Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.559762
GS. TS Lê Quốc Hội
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Quốc Hội, Phan Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân Bắc Tạp chí Khoa học Đại học Hạ Long - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lê Quốc Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Từ Thúy Anh, Lê Quốc Hội Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Lê Quốc Hội; Phan Thị Thu Hiền; Nguyễn Xuân Bắc Khoa học (Đại học Hạ Long) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2815-5521 |
| [5] |
Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Bùi Huy Nhượng, Lê Quốc Hội, Lê Như QuỳnhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [6] |
Vũ Văn hưởng, Lê Quốc Hội, Đồng Mạnh Cường Tạp chí Khoa học Thương mại - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3666 |
| [7] |
Lê Quốc Hội, Đỗ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thanh Hằng Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [8] |
Chất lượng cung ứng dịch vụ khuyến nông phục vụ sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng Nguyễn Thị Thanh; Lê Quốc HộiKinh tế Châu Á - Thái Bình Dương - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0868-3808 |
| [9] |
Lê Văn Huy; Trương Công Thiện; Đỗ Thùy Như; Lê Quốc Hội; Phan Thị Phú Quyến; Phạm Tấn Nhật; Phan Hoàng Long Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [10] |
Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế của Việt Nam Hồ Đình Bảo; Lê Thanh Hà; Lê Quốc HộiTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [11] |
Tác động của di cư và tiền gửi về từ di cư đến giảm nghèo ở Việt Nam: Nghiên cứu cấp hộ gia đình Lê Quốc Hội; Nguyễn Thị Hoài ThuNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [12] |
Xây dựng cụm ngành công nghiệp trong các khu công nghệ cao Nguyễn Minh Ngọc; Lê Quốc HộiNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [13] |
Đo lường hiệu quả hoạt động kinh tế xã hội địa phương ở Việt Nam Lê Quốc Hội; Hồ Đình Bảo; Nguyễn Thanh TùngTC Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [14] |
Lê Quốc Hội Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [15] |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào bất động sản và bất ổn kinh tế vĩ mô ở Việt Nam Lê Quốc HộiKinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [16] |
Chính sách giáo dục và đâò tạo ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị Lê Quốc HộiKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [17] |
Đánh giá điều hành thực hiện nhiệm vụ kiềm chế lạm phát năm 2011 và giải pháp cho năm 2012 Lê Quốc HộiQuản lý kinh tế - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-039X |
| [18] |
Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài vào bất động sản và khai thác tài nguyên ở Việt Nam và Lào Lê Quốc HộiTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [19] |
Tổng quan kinh tế thế giới 2011 và triển vọng 2012 Lê Quốc Hội; Đặng Trần ThườngTạp chí - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [20] |
So sánh tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và Lào: Một số khuyến nghị chính sách Lê Quốc HộiTạp chí - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [21] |
Mười sự kiện kinh tế nổi bật của Việt Nam năm 2011 Nguyễn Kế Tuấn; Lê Quốc HộiTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [22] |
Lê Quốc hội Quản lý kinh tế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1589-039X |
| [23] |
Tổng quan kinh tế Việt Nam năm 2010 và khuyến nghị cho năm 2011 Lê Quốc HộiNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [24] |
Mai Ngọc Cường; Lê Quốc Hội Hoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7152 |
| [25] |
Lê Quốc Hội Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [26] |
Tổng quan kinh tế Việt Nam năm 2009 và khuyến nghị chính sách cho năm 2010 Lương Xuân Quỳ; Mai Ngọc Cường; Lê Quốc HộiKinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [27] |
Chuyển giao công nghệ và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam Lê Quốc HộiKinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [28] |
Tổng quan kinh tế thế giới 2010 và triển vọng 2011 Lê Quốc Hội; Đặng Trần ThườngTạp chí Kinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [29] |
Tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị Lê Quốc HộiTạp chí Kinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [30] |
Lê Quốc Hội Tạp chí Phát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1116 |
| [31] |
Các lý thuyết về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập trên thế giới Lê Quốc HộiNhững vấn đề kinh tế và chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [32] |
Kinh tế thế giới 2009 và triển vọng 2010 Nguyễn Hồng NhungNhững vấn đề kinh tế và chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [33] |
Lê Quốc Hội TC Kinh tế & phát triển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [34] |
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập: lý thuyết và thực tiễn ở Việt Nam Lê Quốc HộiNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [35] |
Tác động của tăng trưởng và bất bình đẳng thu nhập đến xóa đói, giảm nghèo ở Việt Nam Lê Quốc HộiTC Kinh tế & phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [36] |
The Role of Internal Migration in Poverty Reduction of Vietnam Doan Minh Huan, Pham Thi Thanh Binh, Do Anh Duc, Le Quoc Hoi, Nguyen Thi Hoai ThuJournal of Social Economics Research, 9(1). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
The impact of the Global Minimum Tax on Vietnam's foreign direct investment attraction Le Quoc Hoi, Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyen Xuan Hung, Phung Tu Uyen, Tran Thu Huong, Trinh Thi Huyen Minh, Hoang Thi Phuong AnhAsia and the Global Economy, Vol 4(2) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Lạm phát tăng và bùng nổ vốn ở Việt Nam: Nhìn nhận từ bài học của khủng hoảng tiền tệ Châu á Kenichi Ohno; Lê Quốc HộiTC Kinh tế & phát triển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [39] |
Impact of Farmers’ Associations on Household Income: Evidence from Tea Farms in Vietnam Hung Van Vu, Huong Ho, Quoc Hoi LeEconomies, Vol 8(4) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
The Impact of Foreign Direct Investment on Income Inequality in Vietnam Quoc Hoi Le, Quynh Anh Do, Hong Chuong Pham, Thanh Duong NguyenEconomies, Vol 9(1) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Spatial Impact of Foreign Direct Investment on Poverty Reduction in Vietnam Do Quynh Anh, Le Quoc Hoi, Pham Thanh Duong, Tran Lan Huong, Vu Van Anh, Nguyen Thi Thu CucJournal of Risk and Financial Management, Vol 14(7) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Quang Bach Tran, Quoc Hoi Le, Hoai Nam Nguyen, Dieu Linh Tran, Thị Thuy Quynh Nguyen, Thi Thanh Thuy Tran Journal of Risk and Financial Management, Vol 14(4) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Cam Van Nguyen, Quoc Hoi Le Management of Environmental Quality, Vol 35 (6) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Impact of technological change on income inequality in Vietnam Hoang Kim Thu, Le Quoc HoiJournal of Economics and Developemnt, Vol 26, Iss 4. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Export spillovers from FDI in manufacturing industry in Viet Nam Ta Van Loi, Bui Huy Nhuong, Le Quoc Hoi, Nguyen Bich NgocThailand and the World Economy, Vol 42 (2) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Spatial effects of foreign direct investment on wage inequality in Vietnam Pham Quynh Anh, Le Quoc Hoi, Do Anh DucCogent Economics & Finance, Vol 12 (1) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Bùi Huy Nhượng, Nguyễn Thị Quỳnh, Lê Quốc HộiTạp chí Kinh tế và Phát triển số 310 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vũ Văn Hưởng, Lê Quốc Hội Tạp chí khoa học thương mại, số 164 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tác động của kiểm soát nội bộ đến năng suất của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam Nguyễn Thanh Nga, Lê Quốc Hội, Cảnh Chí HoàngTạp chí Kinh tế và Phát triển số 320 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Do Anh Duc, Le Quoc Hoi, Nguyen Thanh Hang, Tran Lan Huong Risk Management, Vol 26, No 2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
The Impact of Leadership Behaviors on Start-up’s entrepreneurship in Vietnamese Southern Areas Thi-Hong Diep Pham, Quoc Hoi Le, Huong HoInternational Journal of Emerging Markets, 20(4) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Financial sector development and income inequality in Vietnam: Evidence from provincial data Quoc Hoi Le, Minh Hoi ChuJournal of Southeast Asian Economies, Volume 30, Number 3. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Technology Spillovers from FDI in Vietnam: Horizontal or Vertical Spilovers? Quoc Hoi Le, Richard PomfretJournal of the Asia Pacific Economy, Volume 16, Number 2. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Quoc Hoi Le. Thi Phuong Lien Vu, Vu Phuong Anh Do, Anh Duc Do, International Review of Economics and Finance, Vol. 82 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Tăng cường liên kết với các doanh nghiệp FDI ở Việt Nam Lê Quốc Hội; Lê Hà ThanhNgân hàng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7462 |
| [56] |
Phát triển thị trường tín dụng và bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam Lê Quốc Hội; Lê ChiếnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [57] |
Cam Van Thi Nguyen, Quoc Hoi Le Management of Environmental Quality - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Impact of internal remittance on households’ use of bank services: evidence from Vietnam Nguyen Thi Hoai Thu, Le Manh Hung, Le Quoc Hoi, Pham Thu HangJournal of Economics, Finance and Administrative Science, Vol 27(53) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Social Support Effect on Health of Older People in Vietnam: Evidence from a National Aging Survey Long Thanh Giang, Nam Truong Nguyen, Trang Thi Nguyen, Hoi Quoc Le, Ngoc Thuy Thi TranAgeing International, Vol 45 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Lê Quốc Hội. Mai Ngọc Cường Tạp chí nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tác động của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tới biến động kinh tế vĩ mô ở Việt Nam Trịnh Quốc Tuy và Lê Quốc HộiNXB Đại học Kinh tế quốc dân - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Tác động của tín dụng đến bất bình đẳng thu nhập ở Việt nam Lê Quốc HộiTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tác động của di cư và tiền gửi về từ di cư đến giảm nghèo ở Việt Nam: Nghiên cứu cấp hộ gia đình. Lê Quốc Hội và Nguyễn Thị Hoài ThuTạp chí Nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Mai Ngọc Cường, Bùi Sỹ Lợi, Lê Quốc Hội Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Lê Quốc Hội và Nguyễn Thị Hoài Thu Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hiệu quả hoạt động kinh tế vĩ mô ở Việt Nam Lê Quốc Hội và Hồ Đình BảoNXB Đại học kinh tế quốc dân - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Impact of immigration on poverty reduction in Vietnam: A household level study Quoc Hoi Le, Hoai Thu NguyenBusiness and Economics Horizons, Vol 15(2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
The impact of income inequality on economic growth in Vietnam: An empirical analysis Quoc Hoi Le, Hoai Nam NguyenAsian Economic and Financial Review, Vol 8(3) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Behaviors in the market for safe vegetables under information asymmetry: Modeling approach Quoc Hoi Le, Minh Thi NguyenEurasian Economic Review, Vol 8(3) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Lê Quốc Hội Tạp chí những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Đo lường hiệu quả hoạt động kinh tế xã hội địa phương ở Việt Nam Lê Quốc Hội, Hồ Đình Bảo và Phạm Xuân NamKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Lê Quốc Hội, Trần Lan Hương và Lê Thị An Thái Kinh tế Và Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Xây dựng các cụm ngành công nghiệp trong các khu công nghệ cao Lê Quốc hội và Phạm Minh NgọcTạp chí nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Đầu tự trực tiếp nước ngoài vào bất động sản và bất ổn kinh tế vĩ mô ở Việt Nam, Lê Quốc HộiNXB Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Foreign direct investment into real estate and macroeconomic instability in Vietnam Le Quoc HoiThe Afro-Asian Journal of Finance and Accounting - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/02/2011 - 31/01/2013; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2013; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2012 - 05/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2016 - 01/10/2018; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/03/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Dân tộc Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân vùng dân tộc thiểu số trong thời kỳ Đổi mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Dân tộcThời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/11/2020 - 26/02/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [12] |
Giải pháp thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp ở thành phố Hà Nội đến năm 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/07/2022 - 01/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Nghiên cứu hệ thống cơ sở dữ liệu trích dẫn tạp chí khoa học Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 11/2020 - 11/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Tác động của tín dụng đến bất bình đẳng thu nhập ở Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Tác động của tăng trưởng kinh tế đến xoá đói, giảm nghèo ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
