Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.44101
PGS. TS Trần Quang Bảo
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thị trường các-bon rừng: từ chính sách đến thực tiễn và khuyến nghị cho Việt Nam Trần Quang Bảo, Phạm Hồng Lượng, Dương Thị Bích NgọcKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [2] |
Tổng quan về động thái và các yếu tố ảnh hưởng đến trữ lượng carbon hữu cơ trong đất rừng Lê Văn Cường, Trần Quang Bảo, Nguyễn Văn Quý, Mai Hải Châu, Đinh Thị Kim NguyệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Trần Quang Bảo, Nguyễn Trọng Cương, Lê Sỹ Doanh, Lã Nguyên Khang, Phạm Văn Duẩn, Nguyễn Văn Thị, Đinh Văn Tuyến, Lê Đức Nhật Minh Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [4] |
Cơ chế tài chính bền vững cho phát triển hệ thống rừng đặc dụng ở Việt Nam Phạm Hồng Lượng, Trần Quang Bảo, Đoàn Hoài Nam, Bùi Thị Minh NguyệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [5] |
Nguyễn Thanh Tuấn, Lê Thị Hoa, Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [6] |
Nguyễn Trọng Cương, Trần Quang Bảo, Nguyễn Hải Hoà Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [7] |
Vai trò của sản xuất nông nghiệp trên đất lâm nghiệp đối với sinh kế của người dân ở Tây Nguyên Phan Quốc Chính, Trần Quang Bảo, Lã Nguyên Khang, Lê Ngọc Hoàn, Trương Văn ThànhKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [8] |
Tổng quan sử dụng tư liệu ảnh viễn tám để lập bản đồ rừng ngập mặn Nguyễn Trọng Cương, Trần Quang Bảo, Phạm Văn Duẩn, Phạm Ngọc Hải, Nguyễn Hải HòaKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [9] |
Xây dựng bản đồ hiện trạng rừng của huyện đồng phú, tỉnh bình phước bằng ảnh vệ tinh sentinel 2A Trần Quang Bảo , Cao Lê Quốc Việt, Võ Minh Hoàn, Nguyễn Thị HoaTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [10] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bền vững rừng trồng sản xuất trên địa bàn tỉnh Đồng Nai Nguyễn Văn Phú; Trần Quang Bảo; Lã Nguyên KhangNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [11] |
Trần Quang Bảo; Lã Nguyên Khang; Khương Thanh Long, Nguyễn Hồng Hải Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [12] |
Nguyễn Văn Phú, Trần Quang Bảo, Lã Nguyên Khang Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [13] |
Thành lập bản đồ rừng ngập mặn năm 2018 của tỉnh Thái Bình từ tư liệu ảnh Sentinel 2 Nguyễn Trọng Cương; Nguyễn Hải Hòa; Trần Quang BảoTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-9368 |
| [14] |
Trần Thị Ngoan; Trần Quang Bảo Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-9368 |
| [15] |
Đánh giá thực trạng phát triển rừng trồng sản xuất ở tỉnh Đồng Nai Nguyễn Văn Phú; Trần Quang Bảo; Lã Nguyên KhangNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [16] |
Nguyễn Văn Thị; Trần Quang Bảo; Lê Sỹ Doanh; Phạm Văn Duẩn; Nguyễn Nam Hải; TrầnXuân Hòa Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [17] |
Trần Quang Bảo; Nguyễn Minh Đạo; Bùi Thị Minh Nguyệt; Đào Lan Phương; Nguyễn Thị Hồng Thanh; Nguyễn Trọng Cương Tạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [18] |
Lê Hồng Việt, Nguyễn Hồng Hải, Trần Quang Bảo, Nguyễn Văn Tín, Lê Ngọc Hoàn Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 3828 |
| [19] |
Lê Hồng Việt; Trần Quang Bảo; Phạm Văn Hường Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [20] |
Thực trạng sản xuất nông nghiệp trên đất lâm nghiệp ở khu vực Tây Nguyên Đinh Văn Tuyến; Bùi Thị Minh Nguyệt; Lã Nguyên Khang; Trần Quang BảoNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [21] |
Đặc điểm biến động dòng chảy của một số lưu vực hồ thủy điện ở Việt Nam Nguyễn Phúc Thọ; Trần Quang Bảo; Nguyễn Hồng HảiNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Trần Quang Bảo; Đào Lan Phương; Bùi Thị Minh Nguyệt; Nguyễn Minh Đạo; Nguyễn Thị Hồng Thanh Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [23] |
Nghiên cứu sinh khối và khả năng hấp thụ CO2 của rừng trồng keo lai tại Bà Rịa Vũng Tàu Trần Quang Bảo; Võ Thành PhúcKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [24] |
Nguyễn Thị Thanh Loan; Trần Quang Bảo; Bùi Đình Đại Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [25] |
Lê Ngọc Hoàn; Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [26] |
Trần Quang Bảo; Lê Sỹ Doanh; Hoàng Thị Hồng Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [27] |
Lê Ngọc Hoàn; Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [28] |
Trần Quang Bảo; Lê Sỹ Doanh; Hoàng Thị Hồng Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [29] |
Nghiên cứu phát triển phần mềm mô hình hóa cấu trúc và sinh trưởng rừng trồng Trần Quốc Hoàn; Trần Quang BảoKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [30] |
Khúc Văn Quý; Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [31] |
Nghiên cứu phát triển ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu và tra cứu đặc điểm thổ nhưỡng tỉnh Bình Phước Trần Quốc Hoàn; Trần Quang BảoKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [32] |
Trần Quang Bảo; Trần Thanh Quang Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [33] |
Khúc Văn Quý; Trần Đức Trung; Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [34] |
Bùi Thị Minh Nguyệt; Trần Quang Bảo Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [35] |
Phân vùng điều kiện lập địa thích hợp cho phát triển cây cao ở tỉnh Sơn La Lê Sỹ Doanh; Trần Quang Bảo; Mai Thị Thanh NhànKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [36] |
Nghiên cứu phân vùng ưu tiên và đề xuất các giải pháp thực hiện chương trình REDD+ ở Điện Biên Lã Nguyên Khang; Trần Quang BảoKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [37] |
Phân tích đặc điểm và nguyên nhân diễn biến tài nguyên rừng tỉnh Điện Biên, giai đoan 2000 - 2013 Lã Nguyên Khang; Trần Quang BảoKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [38] |
Khả năng hấp thụ CO2 của các trạng thái rừng tự nhiên tại huyện Mường La, Sơn La Trần Quang Bảo; Nguyễn Văn ThịKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [39] |
Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [40] |
ứng dụng kỹ thuật phân loại ảnh hưởng đối tượng nhằm phân loại trạng thái rừng theo thông tư số 34 Nguyễn Văn Thị; Trần Quang BảoKhoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [41] |
Trần Quang Bảo; Vũ Đình Thắng Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [42] |
Khả năng cải tạo đất và nước của rằng tràm ở vùng lũ đồng bằng sông Cửu Long Trần Quang BảoNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [43] |
Trần Văn Thắng; Trần Quang Bảo Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [44] |
Trần Quang Bảo; Dương Thanh Hải Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [45] |
ảnh hưởng của độ ẩm và ánh sáng đến sinh trưởng của cây con cẩm lai vú ở giai đoạn vườn ươm Trần Quang BảoTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [46] |
Trần Quảng Bảo; Nguyễn Đắc Triển Tạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [47] |
Phần mềm phát hiện cháy rừng từ ảnh vệ tinh Vương Văn Quỳnh; Chu Thị Bình; Trần Quang BảoTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [48] |
Trần Quang Bảo TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [49] |
Nghien cứu phân vùng ưu tiên và đề xuất các giải pháp thực hiện chương trình REDD++ ở Điện Biên Lã Nguyên Khang; Trần Quang BảoKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [50] |
Phân tích đặc điểm và nguyên nhân diễn biến tài nguyên rừng tỉnh Điện Biên, giai đoạn 2000-2013 Lã Nguyễn Kháng; Trần Quang BảoKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [51] |
Phân vùng điều kiện lập địa thích hợp cho phát triển cây cao su ở tỉnh Sơn La Lê Sỹ Doanh; Trần Quang Bảo; Mai Thị Thanh Nhàn; Nguyễn Huy ThuấnKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [52] |
Xác định các yếu tố ảnh hưởng tới tăng trưởng ngành lâm nghiệp giai đoạn 2001 - 2014 Khúc Văn Quý; Trần Quang Bảo- Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [53] |
Khúc văn Quý; Trần Quang Bảo; Hoàng Liên Sơn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [54] |
Khúc Văn Quý; Trần Đức Trung; Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [55] |
Nguyễn Văn Thi; Trần Quang Bảo; Vũ Tiến Thịnh Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [56] |
Nguyễn Văn Thị; Nguyễn Đình Dương; Trần Quang Bảo Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/02/2018 - 01/02/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/08/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/08/2021; vai trò: Thành viên |
