Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.37961
PGS. TS Hoàng Công Tín
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Huế - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Dang Thi Le Xuan, Phan Thi Thuy Hang, Ton That Phap, Truong Thi Hieu Thao, Hoang Cong Tin, Luong Quang Doc Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [2] |
Ứng phó với độ mặn của các loài thực vật thủy sinh ngập nước Najas indica (Willd.) Cham. Đặng Thị Lệ Xuân; Phan Thị Thúy Hằng; Tôn Thất Pháp; Hoàng Công Tín; Lương Quang ĐốcKhoa học và công nghệ biển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [3] |
Đặng Thị Lệ Xuân; Phan Thị Thúy Hằng; Tôn Thất Pháp;, Hoàng Công Tín; Lương Quang Đốc Khoa học và công nghệ biển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [4] |
Hoàng Công Tín; Lê Văn Thăng; Lê Công Tuấn; Nguyễn Tú Uyên; Nguyễn Hữu Chí Tư; Trần Ngọc Khánh Ni; Ngô Hữu Bình; Võ Trọng Thạch; Lương Quang Đốc Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [5] |
Hoàng Công Tín; Lê Trung Hiếu; Trần Ngọc Thiên; Ngô Hữu Bình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Võ Xuân Mai; Hoàng Công Tín; Lê Như Hậu; Bùi Minh Lý; Trần Quang Thái; Võ Thành Trung; Ngô Thanh Trúc; Vũ Thị Mơ Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hiện trạng thảm thực vật ngập mặn ở vùng đất ngập nước Tam Giang - Cầu Hai, tỉnh Thừa Thiên Huế Hoàng Công Tín; Mai Văn Phô; Tôn Thất PhápTC nghiên cứu & phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0152 |
| [8] |
Ha Nam Thang, Hao-Quang Nguyen, Tien-Dat Pham, Hoang Cong Tin, Ian Hawes Environmental Earth Sciences, 82, 154 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hoang Cong Tin*, Nguyen Tu Uyen, Nguyen Huu Chi Tu, Ngo Huu Binh, Tran Ngoc Khanh Ni Regional Studies in Marine Science, 59, 102749 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Quantifying biomass and canopy cover of submerged aquatic vegetation on an offshore island, Tran Ngoc Khanh Ni, Le Van Thang, Le Thi Tinh Chi, Le Cong Tuan, Hoang Thi My Hang, Nguyen Tu Uyen, Ngo Huu Binh, Cédric Jamet, Hoang Cong Tin*Regional Studies in Marine Science, 66, 103117. doi: 10.1016/j.rsma.2023.103117 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hoang, T.M.H., Duong, V.H., Hoang, C.T., Van Hop Nguyen, Ehab Abdulbur Alfakhory, David Verstraeten, Ludwig Triest, Marc Elskens Environmental Science and Pollution Research. https://doi.org/10.1007/s11356-025-36533-x - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hieu KT Ngo, Ton TC Tri, Dang Thi Anh Thu, Dung Phung, Tran Ngoc Dang, Kien Duc Nguyen, My HD Nguyen, Hoang Cong Tin, Phong K Thai International Journal of Biometeorology, https://doi.org/10.1007/s00484-024-02828-w - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Kien, Nguyen Duc, Nguyen H. D. My, Dang Thi Anh Thu, Ton That Canh Tri, Nghiem Hong Son, Thai Khanh Phong, Hoang Cong Tin, Nguyen Hoang Lan, Tran Binh Thang, Bui Dung The, Phung Tri Dung Sustainability, 15, no. 21: 15342. https://doi.org/10.3390/su152115342 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Current Plastic Waste Status and Its Leakage at Tam Giang–Cau Hai Lagoon System in Central Vietnam Nguyen Bac Giang, Tran Ngoc Tuan, Hoang Cong Tin, Duong Thanh Chung, Tran Ngoc Khanh Ni, Ngo Huu Binh, Duong Thi Nhung, Le Cong Tuan, Te Minh Son, Nguyen Tran Bao KhuyenUrban Sci., Volume 7, Issue 3, 89. https://doi.org/10.3390/urbansci7030089 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Võ Xuân Mai; Lê Như Hậu; Hoàng Công Tín Hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 4 - Sinh học và nguồn lợi sinh vật biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Current advances in seagrass research: A review from Viet Nam. Xuan-Vy Nguyen, Thi Thuy Hang Phan, Van-Luong Cao, Nhu-Thuy Nguyen Nhat, Trung-Hieu Nguyen, Xuan-Thuy Nguyen, Va-Khin Lau, Tin Hoang-Cong, My-Ngan Nguyen-Thi, Hung Manh Nguyen, Viet-Ha Dao, Mirta Teichberg, Jutta PapenbrockFrontiers in Plant Science, 13, 991865. https://doi.org/10.3389/fpls.2022.991865 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
QGIS trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường – Tập 2 – Giải đoán ảnh viễn thám Hoàng Công Tín, Robert CathermanNxb. Đại học Huế, 200 trang - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [18] |
QGIS trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường – Tập 1 – Dẫn nhập về GIS và QGIS Hoàng Công Tín, Robert CathermanNxb. Đại học Huế, 195 trang. I - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Giáo trình Chiến lược và chính sách môi trường Lê Văn Thăng (chủ biên), Trần Anh Tuấn, Đường Văn Hiếu, Hoàng Công TínNxb. Đại học Huế, 283 trang - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hoang Cong Tin, Vo Trong Thach, Le Van Ron, Nguyen Le Hong Hoa, Tran Ngoc Khanh Ni, Robert Catherman Hội thảo Quốc gia về Khoa học và Công nghệ Vũ trụ năm 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hướng đến phục hồi các hệ sinh thái cỏ biển miền Trung Việt Nam Lê Văn Thăng, Hoàng Công Tín, Trần Ngọc Khánh NiTạp chí Kinh tế môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đặng Thị Lệ Xuân, Phan Thị Thúy Hằng, Tôn Thất Pháp, Hoàng Công Tín, Lương Quang Đốc Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Van-Huy Nguyen, Quoc Ba Tran, Xuan Cuong Nguyen, Le Thanh Hai, Thi Thanh Tam Ho, Mohammadreza Shokouhimehr, Dai-Viet N. Vo, Su Shiung Lam, Hai Phong Nguyen, Cong Tin Hoang, Quang Viet Ly, Wanxi Peng, Soo Young Kim, Tra VanTung, Quyet VanLe, Puangrat Kajitvichyanukul Process Safety and Environmental Protection - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Milica Stojanovic, Margarida L.R. Liberato, Rogert Sorí, Marta Vázquez, Tan Phan-Van, Hieu Duongvan, Tin Hoang Cong, Phuong N. B. Nguyen, Raquel Nieto and Luis Gimeno Water Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le Thanh Hai, Quoc Ba Tran, Van Tung Tra, Thi Phuong Thao Nguyen, Trong Nhan Le, Hans Schnitzer, Gerhart Braunegg, Son Le, Cong Tin Hoang, Xuan Cuong Nguyen, Van-Huy Nguyen, Wanxi Peng, Soo Young Kim, Su Shiung Lam, Quyet Van Le Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hoàng Công Tín, Trần Ngọc Thảo, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Hiền Tạp chí Khoa học, Đại học Huế: Môi trường và Khoa học Trái đất - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Hữu Chí Tư, Hoàng Công Tín, Nguyễn Tú Uyên Tạp chí Khoa học, Đại học Huế: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hoang Cong Tin, Luong Quang Doc, Ho Thi Thuy Uyen Journal of Environmental Science and Engineering B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Species biodiversity and distribution of seagrass beds in several coastal areas of central Vietnam. Hoang C. Tin, Bui T. Phung, Duong V. HieuRegional Studies in Marine Science, 41(1A):101531 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Impacts of urbanization and land transitions on seagrass beds in tropical lagoon in central Vietnam. Nguyen Huu Chi Tu, Nguyen Tu Uyen, Luong Quang Doc, Le Cong Tuan, Mai Anh Thu, Hoang Cong TinRegional Studies in Marine Science, 45: 101860 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tran Ngoc Khanh-Ni, Tin Hoang Cong, Vo Trong Thach, Cédric Jamet, Izuru Saizen ISPRS International Journal of Geo-Information, 9,6(2020), 395; doi: 10.3390/ijgi9060395 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hoang C. Tin, Nguyen T. Uyen, Duong V. Hieu, Tran N. K. Ni, Nguyen H. C. Tu, Izuru Saizen Environment, Development and Sustainability, 22, 7639–7660. doi:10.1007/s10668-019-00540-z - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hoang C. Tin, Mick O’Leary, Ravi Fotedar, Rodrigo Garcia OCEAN’S 15 MTS/IEEE, Washington, DC, USA. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen T. T. Hang, Hoang C. Tin, Nguyen T. Hoa, Nguyen N. Lam, Nguyen V. Tu The 11th International Symposium on Lowland Technology (ISLT) - Living with nature, coping with environmental changes in lowlands, 26-28th September 2018, Hanoi – Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Thi Thien Huong, Tran Anh Tuan, Vo Trong Thach, Hoang Cong Tin Journal of Science and Technology (Vietnam Academy of Science and Technology) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hoàng Công Tín, Lê Trung Hiếu Trần Ngọc Thiên, Ngô Hữu Bình Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hoang C. Tin, Ravi Fotedar, Michael O'leary Turkish Journal of Biology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoang C. Tin, Tran N.K. Ni, Le V. Tuan, Isuzu Saizen, Robert Catherman Regional Studies in Marine Science, 27:100550 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Quang Tuan, Hoang Cong Tin, Luong Quang Doc, Tran Anh Tuan Geosciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phần thưởng một trong 4 báo cáo xuất sắc nhất tại Trường đào tạo mùa hè về “Nghiên cứu Biển” Hoàng Công TínTrung tâm Sinh thái học biển, Viện nghiên cứu biển Bantic, CHLB Đức - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoàng Công Tín Hiệp hội Quan trắc Hải dương toàn cầu (POGO) và Quỹ Nippon Nhật Bản - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hoàng Công Tín Bộ Giáo dục - Đào tạo, Bộ Tài nguyên - Môi trường và Công ty Sony Việt Nam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tôn Thất Pháp, Hoàng Công Tín Đại học Dalhousie, Canada - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đa dạng sinh học ở phá Tam Giang - Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế. 214 tr. Tôn Thất Pháp (chủ biên), Lương Quang Đốc, Mai Văn Phô, Lê Thị Trễ, Phan Thị Thuý Hằng, Nguyễn Văn Hoàng, Hoàng Công Tín, Võ Văn DũngNxb. Đại học Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Seasonal changes in water quality and Sargassum biomass in southwest Australia. 551: 63-79. Tin C. Hoang, Anthony J. Cole, Ravi K. Fotedar, Michael J. O’Leary, Michael W. Lomas, Shovonlal RoyMarine Ecology Progress Series - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hoang C. Tin, Garcia, R., O’Leary, M., Fotedar, R. Journal of Coastal Research, SI 75(2), 1287−1291. doi:10.2112/SI75-258. 1. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hoàng Công Tín, Nguyễn Quang Tuấn, Tống Phước Hoàng Sơn Kỷ yếu hội thảo Ứng dụng GIS trong nghiên cứu quản lý tài nguyên và môi trường, Đại học Khoa học Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Võ Xuân Mai, Hoàng Công Tín, Lê Như Hậu, Bùi Minh Lý, Trần Quang Thái, Võ Thành Trung, Ngô Thanh Trúc, Vũ Thị Mơ Kỷ yếu hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm thành lập Viện Khoa học & Công nghệ Việt Nam. Tiểu ban: Khoa học và Kỹ thuật biển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoàng Công Tín, Tôn Thất Pháp, Tống Phước Hoàng Sơn, Nguyễn Quang Tuấn, Lương Quang Đốc, Phạm Ngọc Dũng, Phan Thị Thuý Hằng Kỷ yếu Hội thảo Ứng dụng GIS toàn quốc. Nxb. Nông nghiệp – Tp. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hiện trạng và đề xuất hướng phục hồi thực vật ngập mặn ở đầm Cù Mông tỉnh Phú Yên, tr. 139-147. Lương Quang Đốc, Phan Thị Thúy Hằng, Hoàng Công Tín, Võ Văn DũngKỷ yếu Hội thảo môi trường đới ven bờ các tỉnh duyên hải miền Trung Việt Nam, Nxb. Đại học Huế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tong Phuoc Hoang Son, Hoang Cong Tin, Chun Knee Tan Proceedings of the International Conference Marine Biodiversity of East Asian Seas: Status, Chalenges and Sustainable Development. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Võ Xuân Mai, Lê Như Hậu, Hoàng Công Tín Hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc lần thứ V. Quyển 4: Sinh học và nguồn lợi sinh vật Biển. Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hoàng Công Tín, Tống Phước Hoàng Sơn Kỷ yếu Hội thảo Quốc tế “Biển Đông 2012”, Bùi Hồng Long, Võ Sĩ Tuấn, Nguyễn Ngọc Lâm (Chủ biên), Viện Hải dương học, Viện HLKH & CN Việt Nam, Nhà xuất bản KHTN & CN. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyễn Quang Tuấn, Hoàng Công Tín, Lương Quang Đốc, Tôn Thất Pháp, Phan Thúy Hằng Kỷ yếu Hội thảo Ứng dụng GIS toàn quốc. Nxb Xây dựng Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hoàng Công Tín, Mai Văn Phô, Tôn Thất Pháp Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Hoàng Công Tín, Tôn Thất Pháp, Nguyễn Quang Tuấn, Tống Phước Hoàng Sơn Tạp chí Khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Phạm Ngọc Dũng, Hoàng Công Tín, Tôn Thất Pháp Tạp chí Khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Thành phần loài và đặc điểm phân bố của thực vật ngập mặn ở Thừa Thiên Huế. Số 1, tr. 2085-2094. Hoàng Công Tín, Mai Văn PhôTạp chí Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Lê Như Hậu, Võ Xuân Mai, Hoàng Công Tín, Võ Thành Trung, Tống Phước Hoàng Sơn Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
T P H. Son, T M. Chuan and H C. Tin Journal of Environmental Science and Engineering A - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
H C. Tin, A. Cole, R. Fotedar, M. O’ Leary Journal of Royal Society of Western Australia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Hoang C. Tin, Michael J. O’Leary, Ravi Fotedar Journal of Coastal Research, 32(6) 1310-1321. doi: 10.2112/jcoastres-d-15-00077.1 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Rodrigo Garcia, John Hedley, Hoang C. Tin, Peter Fearns Remote Sensing - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Hoang C. Tin, Michael W. Lomas, Joji Ishizaka Regional Studies in Marine Sciences, Vol. 3: 131-143, doi: 10.1016/j.rsma.2015.07.002. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế VLIR Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Tỉnh Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Sustainability Alliance of Urban Networks in Asian Cities. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Eramus+)Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Kyoto University) Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Kyoto University) Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Kyoto University) Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ cấp Quốc gia về Công nghệ vũ trụ giai đoạn 2016 – 2020 Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 08/2018 - 08/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án IMOLA - tài trợ bởi FAO Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chuyên gia tư vấn địa phương |
| [14] |
Mô hình hóa tảo nở hoa bằng ảnh viễn thám màu nước đại dương cho khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới cựu sinh viên nghiên cứu đại dương (NF-POGO)Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Điều phối viên khu vực |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đồng tài trợ bở WWF và Nokia, Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chuyên gia tư vấn |
| [16] |
Nghiên cứu các điều kiện sinh học để phát triển nuôi trồng bào ngư môi xanh ở Vịnh Flinders, Tây Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Nghiên cứu và Phát triển Thủy sản ÚcThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Trợ lý nghiên cứu |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác Việt Nam - Thụy Điển về tăng cường năng lực quản lý đất đai và môi trường Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Dự án Nghiên cứu quản lý đại dương và Duyên hải (PIP) tại Đại học Khoa học Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác quốc tế CIDA, CanadaThời gian thực hiện: 2005 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu lượng hoá sinh khối các thảm rong và cỏ vùng biển ven bờ miền Trung Việt Nam bằng dữ liệu ảnh viễn thám đa phổ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 08/2018 - 08/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám và công nghệ đồ họa (GPGPU) xây dựng bộ dữ liệu bản đồ thảm thực vật dưới biển, ứng dụng thí điểm tại vùng biển tỉnh Khánh Hòa. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ cấp Quốc gia về Công nghệ vũ trụ giai đoạn 2016 – 2020Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [22] |
Xây dựng mô hình thí điểm truyền thông môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học cấp xã tại khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp TỉnhThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Assessment of the temporal changes of sensitive coastal wetlands ecosystem: Case study of Cua Dai estuary, Quang Nam province, Central Vietnam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Kyoto University)Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Bảo tồn các hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên vùng ven biển dưới tác động của các hoạt động phát triển. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế VLIRThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Bảo tồn đa dạng sinh học rừng ngập mặn Rú Chá để đối phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững hoạt động nuôi trồng thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đồng tài trợ bở WWF và Nokia, Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chuyên gia tư vấn |
| [26] |
Dự án Nghiên cứu quản lý đại dương và Duyên hải (PIP) tại Đại học Khoa học Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác quốc tế CIDA, CanadaThời gian thực hiện: 2005 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Mô hình hóa tảo nở hoa bằng ảnh viễn thám màu nước đại dương cho khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới cựu sinh viên nghiên cứu đại dương (NF-POGO)Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Điều phối viên khu vực |
| [28] |
Nghiên cứu các điều kiện sinh học để phát triển nuôi trồng bào ngư môi xanh ở Vịnh Flinders, Tây Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Nghiên cứu và Phát triển Thủy sản ÚcThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Trợ lý nghiên cứu |
| [29] |
Nghiên cứu sự biến động của các hệ sinh thái đất ngập nước vùng ven biển Cửa Đại, tỉnh Quảng Nam bằng tư liệu ảnh viễn thám và công nghệ GIS. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Nghiên cứu đa dạng di truyền của các thảm cỏ biển điển hình ở phía nam Việt Nam để đánh giá khả năng thích ứng của chúng với các tác động môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [31] |
Nghiên cứu, đánh giá và thử nghiệm phục hồi rừng ngập mặn Tan Mỹ, huyện Phú Vang và phía tây đầm Lập An, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnhThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Spatio-temporal Changes of Seagrass Ecosystem in Cu Lao Cham Biosphere Reserve, Central Vietnam in period f-rom 2002 to 2017. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Kyoto University)Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Sustainability Alliance of Urban Networks in Asian Cities. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế (Eramus+)Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [34] |
Thử nghiệm trồng rừng ngập mặn để tăng cường đa dạng sinh học Rú Chá nhằm thiết lập mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án IMOLA - tài trợ bởi FAOThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chuyên gia tư vấn địa phương |
| [35] |
Điều tra để thiết lập cơ sở dữ liệu và đề xuất giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học, môi trường và cảnh quan lịch sử của rừng Nà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnhThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [36] |
Điều tra, đánh giá thực trạng các vùng đất ngập nước ven biển tiềm năng tỉnh Phú Yên và đưa ra giải pháp khai thác hợp lý, hiệu quả, bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên với sự tham gia cộng đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác Việt Nam - Thụy Điển về tăng cường năng lực quản lý đất đai và môi trườngThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
