Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1489094
TS Lê Văn Vẻ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Huyền Trang; Lê Văn Vẻ; Nguyễn Thu Nhường; Ngô Xuân Nghiễn; Nguyễn Thị Luyện; Trần Đông Anh; Nguyễn Thị Bích Thùy Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Nguyễn Thị Huyền Trang; Lê Văn Vẻ; Phan Thị Huyền Trang; Nguyễn Thị Luyện; Ngô Xuân Nghiễn; Nguyễn Thị Bích Thùy Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Sinh trưởng hệ sợi và hình thành quả thể của nấm sò vua Pleurotus eryngii (DC.: Fr.) chủng E2. Nguyễn Thị Bích Thùy, Ngô Xuân Nghiễn, Lê Văn Vẻ, Nguyễn Thị Luyện, Nguyễn ThTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Công nghệ nhân giống dịch thể, ứng dụng trong nuôi trồng nấm sò vàng (Pleurotus citrinopileatus). Phạm Thị Thu, Lê Văn Vẻ, Trần Thu Hà, Nguyễn Duy TrìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ảnh hưởng của một số cơ chất đến sinh trưởng hệ sợi và hình thành quả thể nấm hương Nguyễn Thị Luyện; Nguyễn Thị Bích Thủy; Trần Đông Anh; Khổng Thị Kim Tiến; Trần Thị Thùy Trang; Nguyễn Thị Mơ; Lê Văn Vẻ; Nguyễn Thị Huyền TrangKhoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [6] |
Microcystis abundance is predictable through ambient bacterial communities: A data-oriented approach Kang M, Kim DK, Le VV, Ko SR, Lee JJ, Choi IC, Shin Y, Kim K, Ahn CYJ Environ Manage. 368, 122128 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Le VV, Ko SR, Lee SA, Ahn CY J Microbiol Biotechnol. 34(11):2245-2251 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Kim MS, Jeong S, Kang M, Ko SR, Le VV, Choi DY, Ahn CY Curr Microbiol. 82(1):11. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Microcystis abundance is predictable through ambient bacterial communities: A data-oriented approach Kang M, Kim DK, Le VV, Ko SR, Lee JJ, Choi IC, Shin Y, Kim K, Ahn CYJ Environ Manage. 368:122128. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Le VV, Lee SA, Ko SR, Lee N, Oh HM, Ahn CY Int J Syst Evol Microbiol. 71(3). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tabrizicola algicola sp. nov. isolated from culture of microalga Ettlia sp Park CY, Chun SJ, Jin C, Le VV, Cui Y, Kim SY, Ahn CY, Oh HMInt J Syst Evol Microbiol. 70(12):6133-6141. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Novosphingobium aquimarinum sp. nov., isolated from seawater Le VV, Ko SR, Lee SA, Jin L, Ahn CY, Oh HMInt J Syst Evol Microbiol. 70(11):5911-5917. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Flavobacterium inviolabile sp. nov. isolated from stream water Le VV, Shalem Raj Padakandla, and Jong-Chan ChaeArch Microbiol. 203(6):3633-3639 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Mariniflexile maritimum sp. nov., isolated from seawater of the South Sea in the Republic of Korea Le VV, Ko SR, Jin L, Lee SA, Ahn CY, Oh HMInt J Syst Evol Microbiol. 71:004925. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le VV, Ko SR, Lee SA, Jin L, Blom J, Ahn CY, Oh HM Int J Syst Evol Microbiol. 71:005124. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lee SA, Ko SR, Lee N, Lee JW, Le VV, Oh HM, Ahn CY Bioresour Technol. 30:332:125081. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le VV, Ko SR, Lee SA, Kang M, Oh HM, Ahn CY J Microbiol Biotechnol. 32(5): 575–581. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Lee SA, Oh HM, Ahn CY Arch Microbiol. 204(6):291 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Oh HM, Ahn CY Arch Microbiol. 204(7):369. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Mucilaginibacter aquariorum sp. nov., isolated from fresh water Le VV, Ko SR, Kang M, Oh HM, Ahn CYJ Microbiol Biotechnol. 32(12): 1553-1560 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lifespan extension and anti-oxidant effects of carotenoid pigments in Caenorhabditis elegans SA Lee, Lim WH, Le VV, Ko SR, B Kim, HM Oh, CY AhnBioresour. Technol. Rep. 17: 100962 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Growth-promoting effect of Alginate Oligosaccharides on Rhodobacter sphaeroides Le NTM, Le VV, Shin D, Park S-MBiotechnol Bioproc E. 27: 99–104 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Lee SA, Kim MS, Esterhuizen M, Le VV, Kang M, Ko SR, Oh HM, Ahn CY Microbiol Res. 262:127097 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Lee SA, Oh HM, Ahn CY Environ Pollut. 302:119079. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Park CY, Lee SA, Oh HM, Ahn CY Environ Pollut. 311:119849. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Mucilaginibacter straminoryzae sp. nov., isolated from rice straw used for growing periphyton Ko SR, Le VV, Kang M, Oh HM, Ahn CYInt J Syst Evol Microbiol. 73:005714. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Kang M, Le VV, Ko SR, Lee SA, Oh HM, Ahn CY Int J Syst Evol Microbiol. 73(9):006042 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Jeong S, Oh HM, Ahn CY J Microbiol Biotechnol. 33(11):1428-1436. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ko SR, Le VV, Srivastava A, Kang M, Oh HM, Ahn CY Marine Pollution Bulletin. 186: 114397. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Oh HM, Ahn CY J Appl Phycol. 35: 1285–1299 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Le VV, Ko SR, Oh HM, Ahn CY J Microbiol Biotechnol. 33(12):1615–1624. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Le VV, Ko SR, Kang M, Oh HM, Ahn CY J. Clean. Prod. 383: 135408 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dynamic response of bacterial communities to Microcystis blooms: A three-year study Le VV, Kang M, Ko SR, Jeong S, Park CY, Lee JJ, Choi IC, Oh HM, Ahn CYSci Total Environ. 902:165888 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Le VV, Ko SR, Shin Y, Kim K, Ahn CY Chemosphere.29: 142197 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Sphingobium cyanobacteriorum sp. nov., isolated from fresh water Le VV, Ko SR, Kim MS, Kang M, Jeong S, Ahn CYInt J Syst Evol Microbiol.74(4):006339. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen LTT, Park AR, Le VV, Hwang I, Kim JC Appl Microbiol Biotechnol. 108(1):49. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Response of particle-attached and free-living bacterial communities to Microcystis blooms Le VV, Kang M, Ko SR, Park CY, Lee JJ, Oh HM, Ahn CYAppl. Microbiol. Biotechnol. 108 (1): 42. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Effect of rainfall in shaping microbial community during Microcystis bloom in Nakdong River, Korea Kang M, Le VV, Ko SR, Chun SJ, Choi DY, Shin Y, Kim K, Baek SH, Ahn CYSci Total Environ. 14;928:172482 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le VV†, Srivastava A†, Ko SR, Ahn CY, Oh HM Bioresour Technol. 360:127610 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
How do freshwater microalgae and cyanobacteria respond to antibiotics? Le VV†, Tran QG†, Ko SR, Lee SA, Oh HM, Kim HS, Ahn CYCrit Rev Biotechnol. 43(2):191-211 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Insights into cyanobacterial blooms through the lens of omics Le VV, Tran QG, Ko SR, Oh HM, Ahn CYSci Total Environ. 14;928:1730282 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le VV, Ko SR, Nguyen LTT, Kim JC, Shin Y, Kim K, Ahn CY Antonie Van Leeuwenhoek. 117: 99 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Phân lập hợp chất kiểm soát Microcystis nở hoa và đánh giá sự an toàn sinh thái của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Khoa Học và Công Nghệ, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Phân lập hợp chất kiểm soát Microcystis nở hoa và đánh giá sự an toàn sinh thái của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Khoa Học và Công Nghệ, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
