Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.642284
PGS. TS Nguyễn Thanh Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y tế công cộng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tống Thị Kim Phụng, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Ngọc An , Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Hồ Phương Thúy; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Khoa học Điều dưỡng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0737 |
| [4] |
Nguyễn Thị Nga, Trần Đức Thạch, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Nga; Trần Đức Thạch; Jane Fisher; Nguyễn Thị Minh Hậu; Lã Linh Nga; Ian Shochet; Astrid Wurfl; Jayne Orr; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Lã Linh Nga; Trần Đức Thạch; Lã Thị Bưởi; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Kiểm định tính giá trị và độ tin cậy bộ công cụ đo lường năng lực giáo dục sức khỏe của điều dưỡng Đào Đức Hạnh; Mai Thị Lan Anh; Trương Tuấn Anh; Nguyễn Thanh HươngTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [9] |
Nguyễn Thu Hà; Nguyễn Quỳnh Anh; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Nguyễn Thu Hà; Nguyễn Quỳnh Anh; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Nguyễn Thu Hà; Nguyễn Quỳnh Anh; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Châu Hồng Ngọc; Lưu Thị Hồng; Nguyễn Thanh Hương Y học cộng đồng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [13] |
Kết quả triển khai phương pháp học tập dựa vào tình huống tại trường Đại học Y tế Công cộng Hứa Thanh Thủy; Nguyễn Trung Kiên; Trương Quang Tiến; Nguyễn Thanh HươngY tế Công cộng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [14] |
Nguyễn Nhật Linh; Nguyễn Thanh Hương; Trần Thị Giáng Hương; Hứa Thanh Thủy Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [15] |
Rối loạn lo âu và một số yếu tố liên quan ở cán bộ bệnh viện tâm thần Đà Nẵng Nguyễn Thanh Hương; Nguyễn Hữu Xuân Trường; Trần Thị Giáng HươngY tế Công cộng - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [16] |
Vũ Văn Tú; Nguyễn Thanh Hương; Phạm Đức Phúc; Nguyễn Việt Hùng; Christian Zurbrugg Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [17] |
Một số kết quả ban đầu về đo lường, gánh nặng bệnh tật ở Việt Nam, 2006 Bùi Ngọc Linh; Nguyễn Thị Trang Nhung; Trần Khánh Long; Theo Vos; Ngô Đức Anh; Nguyễn Thanh HươngY tế Công cộng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [18] |
Nguyễn Thanh Hương; Cù Thị Bích Hạnh Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [19] |
Nahria Ka Sum; Lương Ngọc Khuê; Nguyễn Thanh Hương Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [20] |
Phân tích chi phí - Hiệu quả của các can thiệp điều trị bệnh tâm thần phân liệt tại Việt Nam Nguyễn Thu Hà; Nguyễn Quỳnh Anh; Bùi Ngọc Linh; Nguyễn Thanh HươngTạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
| [21] |
Vũ Văn Hoàn; Nguyễn Thanh Hương; Lê Lan Hương Y học Thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [22] |
Gánh nặng bệnh tật do tử vong sớm ở Việt Nam năm 2006 Nguyễn Thị Trang Nhung; Nguyễn Phương Hoa; Bùi Ngọc Linh; Nguyễn Thanh HươngTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [23] |
Vũ Văn Hoàn; Lê Lan Hương; Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [24] |
Xây dựng bộ chỉ số đánh giá gánh nặng kinh tế của ung thư tại Việt Nam Nguyễn Quỳnh Anh; Bùi Ngọc Linh; Trương Đăng Khoa; Dương Viêt Tuấn; Nguyễn Thị Trang Nhung; Nguyễn Thanh HươngTạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [25] |
Tống Thị Kim Phụng. Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Khoa học nghiên cứu sức khỏe và phát triển. Tập 6, Số 5. Trang 34-42 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Musolino, C., Baum, F., Flavel, J., Freeman, F., McKee, M., Chi, C., Giugliani, C., Falcão, M. Z., De Ceukelaire, W., Howden-Chapman, P., Huong, N. T., Serag, H., Kim, S., Alvarez Dardet, C., Gesesew, H. A., London, L., Popay, J., Paremoer, L., Tangcharoensathien, V., Sundararaman, T., Nandi, S., Villar, E. International Journal of Social Determinants of Health and Health Services (in press) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hoàng Kim Thành, Đinh Thu Hà, Nguyễn Thị Nga, Lã Linh Nga, Trần Đức Thạch, Jane Fisher, Ian Shochet, Astrid Wurfl, Jayne Orr, Ruby Stocker, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Dự phòng. Tập 31, Số 7. Trang 72-21 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hoàng Kim Thành, Đinh Thu Hà, Nguyễn Thị Nga, Lã Linh Nga, Trần Đức Thạch, Jane Fisher, Ian Shochet, Astrid Wurfl, Jayne Orr, Ruby Stocker, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Dự phòng. Tập 31, Số 9 (Phụ bản) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Nga, Lã Linh Nga, Trần Đức Thạch, Ian Shochet, Astrid Wurf, Jayne Orr, Jane Fisher, Ruby Stocker, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Dự phòng, Tập 32, Số 2. Trang 139-147 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tổng quan các công cụ đo lường ngược đãi trẻ em áp dụng đối với học sinh trung học cơ sở 11-15 tuổi Đinh Thu Hà, Lê Minh Thi, Nguyễn Thái Quỳnh Chi, Vũ Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Phương, Bùi Thị Phương, Nguyễn Thanh HươngTạp chí Y học dự phòng, Tập 33, số 4, trang 7-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Ngọc An, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển. Tập 07, Số 01-2023, Trang 37-45 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Kiểm định tính giá trị và độ tin cậy bộ công cụ đo lường năng lực giáo dục sức khỏe của điều dưỡng Đào Đức Hạnh, Mai Thị Lan Anh, Trương Tuấn Anh, Nguyễn Thanh HươngTạp chí Y Dược Lâm sàng 108. Tập 18, Số 2, trang 138-146 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Happiness, stress, depressive symptoms, and health behaviors among Vietnamese university students Nga Nguyen Thi, Raul Calderon Jr., Tien Truong Quang, Kien Nguyen Trung, Quynh Chi Nguyen Thai, Thuy Hua Thanh, Thuan Nguyen Hoang Minh, Bao Vu Viet, Huong Nguyen ThanhJournal of Public Health and Development. Vol.18 No.2,pp 58-73 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Quynh Anh, Nicholas Graves, Michael Dunne, Nguyen Thanh Huong International Journal of Healthcare Management, DOI: 10.1080/20479700.2020.1755807 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hua Thanh Thuy, Nguyen Thai Quynh Chi, Nguyen Thi Nga, Dinh Thu Ha, Nguyen Thi Huong Giang and Nguyen Thanh Huong International Journal of Healthcare Management, DOI: 10.1080/20479700.2020.1755809. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
External Funding Reduction of HIV/AIDS Program: Exploring Options for Financial Sustainability Ha Thu Nguyen, Anh Quynh Nguyen, Phuong Thi Kim Nguyen, Anh Thuy Duong and Huong Thanh NguyenInternational Journal of Healthcare Management. DOI: 10.1080/20479700.2020.1797333 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Norito KawakamiI, Thuy Thi Thu Tran, Kazuhiro Watanabe, Kotaro Imamura, Huong Thanh Nguyen, Natsu Sasaki, Kazuto Kuribayashi, Asuka Sakuraya, Quynh Thuy Nguyen, Nga Thi Nguyen, Thu Minh Bui, Giang Thi Huong Nguyen, Harry Minas, Akizumi Tsutsumi PLOS ONE. DOI: 10.1371/journal.pone.0233119 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Reliability and validity of the Vietnamese Utrecht Work Engagement 9 items Thuy Thi Thu Tran, Kazuhiro Watanabe, Kotaro Imamura, Huong Thanh Nguyen, Natsu Sasaki, Kazuto Kuribayashi, Asuka Sakuraya, Nga Thi Nguyen, Thu Minh Bui, Quynh Thuy Nguyen, Tien Quang Truong, Giang Thi Huong Nguyen, Harry Minas, Akizumi Tsustumi, Akihito Shimazu, Norito Kawakami.Journal of Occupational Health. 00:e12157 https://doi. org/10.1002/1348-9585.12157 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Pregnancy health literacy among teenagers in Kaysone district, Savannakhet Province, Lao PDR Phonevilai Santisouka, Visanou Hansana and Nguyen Thanh HuongGlobal Health Action. 13:sup2, 1791412, DOI: 10.1080/16549716.2020.1791412 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Natsu Sasaki, Kotaro Imamura, Thuy Thi Thu Tran, Huong Thanh Nguyen, Kazuto Kuribayashi, Asuka Sakuraya, Thu Minh Bui, Quynh Thuy Nguyen, Nga Thi Nguyen, Giang Thi Huong Nguyen, Melvyn Weibin Zhang, Harry Minas, Yuki Sekiya, Kazuhiro Watanabe, Akizumi Tsutsumi, Akihito Shimazu, Norito Kawakami JOURNAL OF MEDICAL INTERNET RESEARCH - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Health Insurance Reimbursement to Hospitals in Vietnam: Policy Implementation Results and Challenges Nguyen Thu Ha, Nguyen Quynh Anh, Phan Van Toan and Nguyen Thanh HuongHealth Services Insights. 14: 1-9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hoang Khanh Chi, Hua Thanh Thuy, Luu Thi Kim Oanh, Tran Quynh Anh, Nguyen Duc Vinh, Nghiem Thi Xuan Hanh and Nguyen Thanh Huong Health Services Insights. 14: 1-10. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Validation of the coping self-efficacy scale: Vietnamese version for adolescents Thach Tran, Nga La, Huong Nguyen, Ian Shochet, Nga Nguyen, Astrid Wurfl, Jayne Orr, Hau Nguyen, Ruby Stocker & Jane FisherBMC Psychology. 10:59. https://doi.org/10.1186/s40359-022-00770-3 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Impact of the COVID-19 pandemic on provision of HIV/AIDS services for key populations Ha Nguyen Thu, Anh Nguyen Quynh, Oanh Khuat Hai, Ha Le Thi Thanh, Huong Nguyen Thanh (corresponding author).Int J Health Plann Mgmt;1-18. https://doi.org/10.1002/hpm.3508 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Adaptation of a school-based mental health program for adolescents in Vietnam Nga Linh La, Ian Shochet, Thach Tran, Jane Fisher, Astrid Wurfl, Nga Nguyen, Jayne Orr, Ruby Stocker, Huong NguyenPLOS ONE. 17(8): e0271959. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0271959 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Modelling in Economic Evaluation of Mental Health Prevention: Current Status and Quality of Studies Nguyen Thu Ha, Nguyen Thanh Huong (corresponding author), Vu Nguyen Anh & Nguyen Quynh AnhBMC Health Services Research. https://doi.org/10.1186/s12913-022-08206-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ian Shochet, Jayne Orr, Wendell Cockshaw, Thach Tran, Nga La, Huong Nguyen, Nga Nguyen, Astrid Wurfl, Hau Nguyen, Ruby Stocker & Jane Fisher BMC Psychology. https://doi.org/10.1186/s40359-022-00907-4 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Kotaro Imamura, Thuy Thi Thu Tran, Huong Thanh Nguyen, Natsu Sasaki, Kazuto Kuribayashi, Asuka Sakuraya, Thu Minh Bui, Anh Quoc Nguyen, Quynh Thuy Nguyen, Nga Thi Nguyen, Kien Trung Nguyen, Giang Thi Huong Nguyen, Xuyen Thi Ngoc Tran, Tien Quang Truong, Melvyn Weibin Zhang, Harry Minas, Yuki Sekiya, Kazuhiro Watanabe, Akizumi Tsutsumi & Norito Kawakami Scientific Reports. 11:1135. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Explaining covid-19 performance: what factors might predict national responses? Fran Baum, Toby Freeman, Connie Musolino, Mimi Abramovitz, Wim De Ceukelaire, Joanne Flavel, Sharon Friel, Camila Giugliani, Philippa Howden-Chapman, Nguyen Thanh Huong, Leslie London, Martin McKee, Jennie Popay, Hani Serag, Eugenio VillarBMJ; 372:n91 http://dx.doi.org/10.1136/bmj.n91 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Toby Freeman, Fran Baum, Connie Musolino, Joanne Flavel, Martin McKee, Chunhuei Chi, Camila Giugliani, Matheus Zuliane Falcao, Wim De Ceukelaire, Philippa Howden-Chapman, Thanh Huong Nguyen, Hani Serag, Sun Kim, Alvarez Dardet Carlos, Hailay Abrha Gesesew, Leslie London, Jennie Popay, Lauren Paremoer, Viroj Tangcharoensathien, T Sundararaman, Sulakshana Nandi, Eugenio Villar. Health policy. https://doi.org/10.1016/j.healthpol.2023.104860 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Psychometric properties and factor structure of the Vietnamese Copenhagen Burnout Inventory Thuy Thi Thu Tran, Quynh Thuy Nguyen, Nga Thi Nguyen, Son Thai Vu, Orawan Kaewboonchoo, Norito Kawakami, Huong Thanh NguyenJournal of Occupational Health. 65:e12425. https://doi.org/10.1002/1348-9585.12425 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyễn Thị Nga, Trần Đức Thạch, Jane Fisher, Nguyễn Thị Minh Hậu, Lã Linh Nga, Ian Shochet, Astrid Wurfl, Jayne Orr, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam. Tập 532, Số 2, Trang 254-258 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Thị Nga, Trần Đức Thạch, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam Tập 530, Số 1B, Trang 117-121 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Le Minh Thi, Nguyen Tho, Nguyen Minh Anh, Dinh Thu Ha, Nguyen Thai Quynh Chi, Nguyen Thanh Huong, Vu Thi Thanh Mai, Nguyen Thi Phuong, Bui Thi Phuong Journal of Health and Development Studies. 7 (4): 155-162. https://jhds.vn/bai-bao/how-kobotoolbox-versus-unipark-platform-are-selected-in-data-survey-to-detect-child-maltreatment-in-vietnam-a-discussion-paper-517.html - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Coping Self-Efficacy and Thoughts of Self-Harm Among Adolescents in Vietnam: A Longitudinal Study Thach Tran (co-first author), Huong Nguyen ((co-first author), Ian Shochet, Nga Nguyen, Nga La, Astrid Wurfl, Jayne Orr, Hau Nguyen, Ruby Stocker & Jane FisherArchives of Suicide Research. DOI: 10.1080/13811118.2023.2265444 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Thach Duc Tran, Huong Nguyen, Ian Shochet, Nga Nguyen, Nga La,
Astrid Wurfl, Jayne Orr, Hau Nguyen, Ruby Stocker and Jane Fisher Cambridge Prisms: Global Mental Health. 10, e69, 1–12 https://doi.org/10.1017/gmh.2023.66 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Hua Thanh Thuy, Cao Thi Hue Chi, Nguyen Thu Huyen, Nguyen Thanh Huong Journal of Health and Development Studies. 7(4): 67-75 (https://jhds.vn/bai-bao/applying-tools-to-support-human-resource-management-in-hivaids-prevention-and-control-in-7-provinces-initial-results-on-the-appropriateness-and-scalability-509.html) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lã Linh Nga, Trần Đức Thạch, Nguyễn Thanh Hương Tâm lý học. Số 5, Trang 47-57 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Thị Nga, Trần Đức Thạch, Nguyễn Thanh Hương Tạp chí nghiên cứu sức khỏe và phát triển. Tập 08, Số 03, trang 9-17 (https://jhds.vn/bai-bao/can-thiep-suc-khoe-tam-than-cho-hoc-sinh-4-truong-trung-hoc-pho-thong-tai-ha-noi-ket-qua-danh-gia-qua-trinh-574.html) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thuy Thanh Hua, Ha Thu Nguyen, Huyen Thu Nguyen, Chi Thi Hue Cao, Huong Thanh Nguyen F1000Research ; https://doi.org/10.12688/f1000research.152867.1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thach Tran, Huong Nguyen, Ian Shochet, Nga Nguyen, Nga La, Astrid Wurfl,
Jayne Orr, Hau Nguyen, Ruby Stocker, Jane Fisher Psychiatry Research Communications. 4(2). doi.org/10.1016/j.psycom.2024.100165 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tuổi thọ khỏe mạnh và gánh nặng bệnh tật tại Việt Nam năm 2015 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu quốc gia Nam Phi Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Expertise France/l’Initiative (đã ký thỏa thuận tài trợ và đang xin cho phép tiếp nhận tài trợ của Bộ Y tế Việt Nam) Thời gian thực hiện: 2024 - 2027; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Japan Society for the Promotion of Science (JSPS) Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm (phía Việt Nam) |
| [6] |
Thúc đẩy quản lý nguồn nhân lực để phòng chống HIV/AIDS nhằm đạt được mục tiêu 90-90-90 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Grant from Expertise France/5% InitiativeThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CDC Việt Nam và dự án PEPFAR (Cục phòng chống HIV/AIDS, Bộ Y tế) Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên minh toàn cầu về các bệnh mạn tính Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm (phía Việt Nam) |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
E-stress management of nurses in Asia under (and after) the COVID-19 outbreak” (phối hợp cùng trường ĐH Tokyo-Nhật Bản) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Japan Society for the Promotion of Science (JSPS)Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm (phía Việt Nam) |
| [12] |
Giải quyết một vấn đề y tế công cộng còn chưa được nhận thức đúng mức ở Việt Nam: thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm có đối chứng chương trình Resourceful Adolescent Program (RAP-V) để nâng cao sức khoẻ tâm trí vị thành niên (NHMRC.108.01-2018.02) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Innovative Solutions for Young People Relational Well-being: A Transdisciplinary Study on Digital Engagement (đề tài đã được chọn vào vòng 2 để viết đề cương đầy đủ và sẽ nộp vào tháng 10/2024) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu quốc gia Nam PhiThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Leveraging human resources management for Vietnam’s health system, with a focus on HIV/AIDS and Tuberculosis Prevention and Control Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Expertise France/l’Initiative (đã ký thỏa thuận tài trợ và đang xin cho phép tiếp nhận tài trợ của Bộ Y tế Việt Nam)Thời gian thực hiện: 2024 - 2027; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [15] |
Nâng cao sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc ở các nước thu nhập thấp và trung bình ở Châu Á (đề tài phối hợp với trường ĐH Tokyo, Nhật Bản) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên minh toàn cầu về các bệnh mạn tínhThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm (phía Việt Nam) |
| [16] |
Thúc đẩy quản lý nguồn nhân lực để phòng chống HIV/AIDS nhằm đạt được mục tiêu 90-90-90 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Grant f-rom Expertise France/5% InitiativeThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [17] |
Vai trò của nhà trường trong việc phát hiện và ứng phó với ngược đãi trẻ em: Nghiên cứu hợp tác để xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng tại Thụy Sĩ và Việt Nam (IZVSZ1.203300) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Đánh giá nhu cầu về năng lực chuẩn bị và đáp ứng YTCC của nhóm hỗ trợ kỹ thuật về phòng chống HIV/AIDS ở cấp tỉnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CDC Việt Nam và dự án PEPFAR (Cục phòng chống HIV/AIDS, Bộ Y tế)Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
