Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.556569
TS Trần Ngọc Hòa
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Giao thông Vận tải
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một nghiên cứu điển hình về đường ray không có đá dăm của Trung Quốc Tran Viet Hung; Tran Ngoc Hoa; Bui Tien Thanh; Rongshan YangTạp chí Khoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [2] |
Nguyễn Trung Sỹ; Trần Ngọc Hòa; Nguyễn Chí Thanh; Bùi Tiến Thành Tạp chí Cầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-459X |
| [3] |
Tính toán hệ số khuếch tán ion clorua qua bê tông từ hệ số thấm nước sử dụng thuật toán học máy Trần Thu Minh; Mai Hoàng Anh; Trần Ngọc Hòa; Trần Thế Truyền; Hồ Xuân BaTạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [4] |
Phát hiện hư hỏng cho cầu giàn thép sử dụng mô hình 1DCNN-LSTM Trần Ngọc Hòa; Bùi Phúc Lộc; Nguyễn Đức Lương; Tống Đức Mạnh; Vũ Mạnh TrungTạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [5] |
Trần Ngọc Hòa; Phạm Hồng Quân Cầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-459X |
| [6] |
Thiết kế vùng chịu lực cục bộ trong kết cấu bệ cọc không gian Nguyễn Duy Tiến; Trần Ngọc HòaKhoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [7] |
Mô hình ứng xử và tương tác hệ nền của kết cấu cầu mố liền có xét tới sự thay đổi của nhiệt độ Trần Đức Nhiệm; Lê Quang Vũ; Trần Ngọc HòaKhoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [8] |
Phân tích ứng xử của nền móng đường hầm được gia cố bằng hệ cọc xi măng đất Trần Thế Truyền; Trần Ngọc Hòa; Chu Viết BìnhKhoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [9] |
ảnh hưởng của biện pháp thi công và điều kiện địa chất đến hiện tượng nứt công trình hầm Hồ Xuân Nam; Trần Ngọc Hòa; Nguyễn Đắc ĐứcGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [10] |
Nguyễn Việt Hùng; Trần Ngọc Hòa; Trần Thế Truyền Cầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-459X |
| [11] |
Thanh Bui-Tien, Thanh Nguyen-Chi, Thang Le-Xuan, Hoa Tran-Ngoc Construction and Building Materials, Volume 439, Pages 137240, Publisher: Elsevier - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hoa Tran-Ngoc, Quyet Nguyen-Huu, Thanh Nguyen-Chi, Thanh Bui-Tien Structures, Elsevier Volume 68, October 2024, 107035 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
ảnh hưởng của từ biến bê tông dầm mới đến độ võng và mô men uốn của các dầm chủ khi mở rộng cầu cũ Trần Ngọc Hòa; Trần Thế Truyền; Hồ Xuân Nam; Trần Ngọc LongKhoa học giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [14] |
Tran, T. T., Nguyen, V. H., & Tran, H. N. GEOTECHNICAL ENGINEERING, 47(1), 87-91. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tran-Ngoc, H., Nguyen-Ngoc, L., Ho-Khac, H., Le-Thuc, A., Roeck, G. D., Bui-Tien, T., & Abdel Wahab, M. In Fracture, Fatigue and Wear (pp. 139-152). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran-Ngoc, H., Ho-Khac, H., Le-Xuan, T., Nguyen-Tran, H., Roeck, G. D., Bui-Tien, T., & Abdel Wahab, M. In Proceedings of 1st International Conference on Structural Damage Modelling and Assessment (pp. 19-30). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Investigating the Influence of Pre-existing Crack on the Failure of High Carbon Steel Girders. Tu, S. Q., Nguyen, D. H., Bui, T. T., & Tran, N. H.In Structural Health Monitoring and Engineering Structures (pp. 575-587). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Topology Optimization for a Large-Scale Truss Bridge Using a Hybrid Metaheuristic Search Algorithm. Tran-Ngoc, H., Nguyen-Manh, H., Tran, H. V., Nguyen-Huu, Q., Hoang-Thanh, N., Le-Xuan, T., ... & Wahab, M. A.In Proceedings of the 2nd International Conference on Structural Damage Modelling and Assessment (pp. 37-48). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tran, H. (Doctoral dissertation, Ghent University). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tran-Ngoc, H., Khatir, S., Le-Xuan, T., Tran-Viet, H., De Roeck, G., Bui-Tien, T., & Wahab, M. A. Scientific Reports, 12(1), 1-12. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Wang, C., Li, Y., Tran, N. H., Wang, D., Khatir, S., & Wahab, M. A. Tribology International, 175, 107854. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ngoc-Nguyen, L., Khatir, S., Ngoc-Tran, H., Nguyen-Tran, H., Duc-Nguyen, B., Bui-Tien, T., & Abdel Wahab, M. In Proceedings of the 2nd International Conference on Structural Damage Modelling and Assessment (pp. 3-12). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bui-Tien, T., Bui-Ngoc, D., Nguyen-Tran, H., Nguyen-Ngoc, L., Tran-Ngoc, H., & Tran-Viet, H. Frattura ed Integrità Strutturale, 16(59), 461-470. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Damaged detection in structures using artificial neural networks and genetic algorithms. Nguyen-Ngoc, L., Tran-Ngoc, H., Nguyen-Tran, H., Nguyen-Duc, B., Nguyen-Le-Minh, D., Bui-Tien, T., & Wahab, M. A.In Proceedings of the 3rd International Conference on Sustainability in Civil Engineering (pp. 33-38). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Khatir, S., Tiachacht, S., Thanh, C. L., Tran-Ngoc, H., Mirjalili, S., & Wahab, M. A. Case Studies in Construction Materials, e01197. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran-Ngoc, H., Khatir, S., Roeck, G. D., Bui-Tien, T., Nguyen-Ngoc, L., & Wahab, M. A. In International conference on arch bridges (pp. 264-272). Springer, Cham. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Connection stiffness reduction analysis in steel bridge via deep CNN and modal experimental data. Dang, H. V., Raza, M., Tran-Ngoc, H., Bui-Tien, T., & Nguyen, H. X.Structural Engineering and Mechanics, 77(4), 495-508. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
A new robust flexibility index for structural damage identification and quantification. Khatir, S., Tiachacht, S., Le Thanh, C., Tran-Ngoc, H., Mirjalili, S., & Wahab, M. A.Engineering Failure Analysis, 129, 105714. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran-Ngoc, H., Khatir, S., Le-Xuan, T., De Roeck, G., Bui-Tien, T., & Abdel Wahab, M. Engineering with Computers, 38(3), 1865-1883. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen-Ngoc, L., Tran, N. H., Bui-Tien, T., Mai-Duc, A., Abdel Wahab, M., X Nguyen, H., & De Roeck, G. Smart Structures and Systems, 28(1), 1-12. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
System identification based on vibration testing of a steel I-beam Ho, V. L., Tran, N. H., Roeck, G. D., Bui, T. T., & Abdel Wahab, M.In International Conference on Numerical Modelling in Engineering (pp. 254-268). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
H Tran-Ngoc, Samir Khatir, G De Roeck, T Bui-Tien, Magd Abdel Wahab In Proceedings of the 13th international conference on damage assessment of structures (pp. 380-385). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tran-Ngoc, H., Khatir, S., Ho-Khac, H., De Roeck, G., Bui-Tien, T. and Wahab, M.A Composite Structures - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tran-Ngoc, H., Khatir, S., Le-Xuan, T., De Roeck, G., Bui-Tien, T. and Wahab, M.A International Journal of Engineering Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Data-driven structural health monitoring using feature fusion and hybrid deep learning Dang, H.V., Tran-Ngoc, H., Nguyen, T.V., Bui-Tien, T., De Roeck, G. and Nguyen, H.XIEEE Transactions on Automation Science and Engineering. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen, D.H., Tran-Ngoc, H., Bui-Tien, T., De Roeck, G. and Wahab, M.A., Smart Structures and Systems - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
An efficient hybrid TLBO-PSO-ANN for fast damage identification in steel beam structures using IGA Khatir, S., Khatir, T., Boutchicha, D., Le Thanh, C., Tran-Ngoc, H., Bui, T.Q., Capozucca, R. and Abdel-Wahab, MSmart Structures and Systems - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoa, T.N., Khatir, S., De Roeck, G., Long, N.N., Thanh, B.T. and Wahab, M.A Smart Structures and Systems - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tran-Ngoc, H., He, L., Reynders, E., Khatir, S., Le-Xuan, T., De Roeck, G., Bui-Tien, T. and Wahab, M.A Journal of Sound and Vibration - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Khatir, S., Boutchicha, D., Le Thanh, C., Tran-Ngoc, H., Nguyen, T.N. and Abdel-Wahab, M Theoretical and Applied Fracture Mechanics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tran-Ngoc, H., Khatir, S., De Roeck, G., Bui-Tien, T. and Wahab, M.A Engineering Structures - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 2023-01-01 - 2024-06-30; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: British council Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2020; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vlir-uos Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2022; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/01/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐT Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 01/01/2017; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/01/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/01/2020; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu giám sát tự động sức khỏe của cầu dây văng lớn ở việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐTThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/01/2023; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/01/2023; vai trò: Thư ký khoa học - Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVT Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Bilateral Belgium-Vietnam project, “Damage assessment tools for Structural Health Monitoring of Vietnamese infrastructures”, The Flemish Inter-University Council (VLIR). Budget: €285’000. Cooperation between Ghent University, KU Leuven, and University of Transport and Communications – UTC (Viet Nam). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vlir-uosThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2022; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Bilateral Vietnam-the U.K. project, Bridge periodic health monitoring system by ambient vibration using wireless sensors, The Ministry of Education and Training, Vietnam. Budget: £65’000. Cooperation between Ghent University, Middlesex University (UK), and UTC, (Viet Nam). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: British councilThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2020; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Giám sát sức khỏe cầu đường sắt sử dụng phương pháp cập nhật mô hình dựa trên các thuật toán tối ưu tiến hóa và mạng trí tuệ nhân tạo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/01/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của rung động do tải trọng giao thông đến đến công trình xung quanh bằng phương pháp đàn hồi động. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/01/2023; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của từ biến bê tông đến sự phân bố lại nội lực trong kết cấu cầu dầm bê tông dự ứng lực nhịp giản đơn khi mở rộng mặt cắt ngang bằng cách thêm dầm chủ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/01/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Nghiên cứu chế tạo hệ thống theo dõi hình thái biến dạng động kết cấu cầu bằng hệ cảm biến cáp quang Bragg Grating Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/01/2020; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu giám sát tự động sức khỏe của cầu dây văng lớn ở việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐTThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống theo dõi ứng xử động kết cấu cầu giàn thép đường sắt dưới tác dụng của đoàn tàu di động dựa trên trí tuệ nhân tạo và kết quả đo dao động. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Phân tích tính bất định của các kết quả đo dao động trong chẩn đoán kết cấu bằng phương pháp tối ưu hóa bầy đàn (PSO – Particle swarm optimization) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Tối ưu hóa vật liệu composite sử dụng phương pháp cấu trúc tiến hóa hai chiều (BESO) và trí tuệ bầy đàn (Swarm Intelligence) trên cơ sở mô hình phase field Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học GTVTThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Tham gia |
| [26] |
Đánh giá sự suy giảm độ bền tức thời và dài hạn của các công trình cầu, hầm bằng bê tông cốt thép và bê tông dự ứng lực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐTThời gian thực hiện: 01/01/2015 - 01/01/2017; vai trò: Tham gia |
