Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.44656
PGS. TS Nguyễn Trường Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Bảo, Ngô Thị Mỹ Duyên, Trần Mộng Kha, Hoàng Thị Lệ Quyên, Vũ Huỳnh Kim Long, Nguyễn Trường Huy Tạp chí Y Dược Học, 4, 13-24 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Ứng dụng chiết xuất pha rắn (SPE) vào phân tích saponin trong các chế phẩm sâm Việt Nam Nguyễn Trường Huy, Vũ Huỳnh Kim Long, Ngô Thị Mỹ Duyên, Trần Mộng Kha, Nguyễn Minh ĐứcTạp chí Dược Liệu, 27(03), 157-166 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Định lượng saponin trong sâm Việt Nam trồng tại Lâm Đồng bằng HPLC-UV-ELSD Vũ Huỳnh Kim Long, Nguyễn Trường Huy, Lê Thị Hồng Vân, Ngô Thị Mỹ Duyên, Trần Mộng Kha, Nguyễn Minh ĐứcTạp chí Dược Liệu, 26(06), 298-304 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Le Thi Thu Nguyet, Nguyen Truong Huy, Do Quang Duong, Nguyen Minh Duc, Nguyen Duc Hanh Tạp chí Y Dược Học, 22, 74-79 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Isolation and establishment of Lobetyolin reference standard from Radix Codonopsis Javanicae Huynh Tran Quoc Dung, Le Thi Hong Ha, Phan Thi Thuy Tien, Nguyen Truong Huy, Nguyen Minh DucTạp chí Dược Liệu, 26(03), 154-160 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
HPLC Analysis of Lobetyolin in Radix Codonopsis Javanicae Nguyen Truong Huy, Nguyen Thi Minh Trang, Huynh Tran Quoc Dung, Ngo Thi My Duyen, Tran Mong Kha, Nguyen Minh DucJournal of Medicinal Materials, 26, 5, 282-288 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Xây dựng phương pháp định lượng đồng thời các saponin chính trong Sâm Việt Nam bằng HPLC-DAD Nguyễn Thị Tú Nhi, Nguyễn Trường Huy, Huỳnh Trần Quốc Dũng, Vũ Huỳnh Kim Long, Nguyễn Mihn Cang, Vũ Duy Dũng, Nguyễn Minh ĐứcTạp chí Dược Liệu, 23, 6, 345-350 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huy Truong Nguyen, Long Ke Phan, Kim-Long Vu Huynh, Thuc-Huy Duong, Huong Thuy Le, Nguyen Trang Hai-Yen, Nguyen Thi Hai Yen, Nguyen Phuoc Long, Minh Duc Nguyen Metabolites (13), 6, 763 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dung Duc Pham, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Y Thien Vu, Thi-Minh-Dinh Tran, Thi-Thanh-Van Ho, Chi-Cong Mai, Dinh-Tri Mai, Hoang-Chuong Nguyen, Huong Thuy Le, Duc-Dung Pham Chemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
A New Carvotacetone Derivative from the Aerial Part of Sphaeranthus africanus Thuc Huy Duong, Huong Thuy Le, Tran-Van-Anh Nguyen, Mai Dinh Tri, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Thien-Y VuChemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Thi Hai Yen, Jung-Hwa Oh, Nguyen Thi Van Anh, Quoc-Viet Le, Se-Myo Park, Young Jin Park, Yong-Soon Cho, Kyoung-Sik Moon, Huy Truong Nguyen, Jae-Gook Shin, Nguyen Phuoc Long, Dong Hyun Kim Chemico-Biological Interactions, 375, 110430 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Myrrhalindenane C, a New Eudesmane Sesquiterpenoid From Lindera Myrrha Roots. Hoang-Dung Nguyen, Huy Truong Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongRecords of Natural Products - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Parmoferone A, a new depsidone from the lichen Parmotrema cristiferum Thuc-Huy Duong, Tran Nguyen Minh An, Thi-Kim-Dung Le, Thi-Minh-Dinh Tran, Huy Truong Nguyen, Thi Hong Anh Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast SichaemNatural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Sphaeranthone A, a new carvotacetone from the leaves of Sphaeranthus africanus Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong, Thi-Minh-Dinh Tran, Hoang-Khai Le, Ut Dong Thach, Khanh-Duy Kieu Nguyen, Huy Truong NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Diorygmones A-B, two new guaiane-sesquiterpenes from the cultured lichen mycobiont of Diorygma sp Huu-Hung Nguyen, Thammarat Aree, Huy Truong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Berectones A and B: Two new rotenoids from the aerial parts of Boerhavia erecta Thi-Bich-Ngoc Dao, Thuc-Huy Duong, Ngoc-Van-Trang Dao, Huu-Canh Vo, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast SichaemNatural Product Research (36), 20, 5155-5160 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Alpha-Glucosidase Inhibitory Cycloartanes from the Vietnamese Combretum quadrangulare Huu‐Hung Nguyen, Thuc‐Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thanh‐Sang Vo, Dinh‐Tri Mai, Huyen Nguyen Thi Thuong, Xuan‐Hao Bui, Ngoc‐Hong Nguyen, Thi‐Hong‐Tuoi DoChemistry & Biodiversity (19), 10, e202200562 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Two new phenolic compounds from the lichen Parmotrema cristiferum growing in Vietnam Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Thi-Bich-Ngoc Dao, Kim Long Vu-Huynh, Thi-Quynh-Trang Nguyen, Bui-Linh-Chi Huynh, Tien-Dung Le, Ngoc-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongNatural Product Research (36), 15, 3865-3871 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Giau Van Vo, Thi-Phuong Nguyen, Huy Truong Nguyen, Thuy Trang Nguyen Saudi Pharmaceutical Journal (30), 9, 1301-1314 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tecomastane, a new megastigmane from the flowers of Tecoma stans Thi-Hoai-Thu Nguyen, Hoang-Long To, Tuan-Dat Nguyen, Thi-Bao-Tran Nguyen, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Chuong Hoang Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Two new phenolic compounds from Boerhavia erecta collected in Vietnam Huu-Hung Nguyen, Thanh-Hung Do, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Thuc-Huy Duong, Huu-Canh Vo, Van-Mai Do, Thi-Phuong Nguyen, Jirapast Sichaem, Ngoc-Hong Nguyen, Huy Truong NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Biological Activities of Lichen-Derived Monoaromatic Compounds Thanh-Hung Do, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thi-Hien Nguyen, Jirapast Sichaem, Chuong Hoang Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Nguyen Phuoc LongMolecules (27), 9, 2871 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huy Truong Nguyen, Thanh-Trung Nguyen, Thuc-Huy Duong, Nguyen-Minh-An Tran, Chuong Hoang Nguyen, Thi-Hong-Anh Nguyen, Jirapast Sichaem Molecules (27), 8, 2574 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Visarut Buranasudja, Khwanlada Kobtrakul, Sornkanok Vimolmangkang, Asma Binalee, Kittipong Sanookpan, Thien‐Y Vu, Kim Long Vu Huynh, Bao Le, Huy Truong Nguyen, Kiep Minh Do, Van Son Dang, Hien Minh Nguyen Chemistry & Biodiversity (19), 4, e202100882 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Alpha-glucosidase inhibitors from Nervilia concolor, Tecoma stans, and Bouea macrophylla Kim-Ngoc Ha, Dinh-Tri Mai, Ngoc-Hong Nguyen, Giau Van Vo, Thuc-Huy Duong, Huy Truong NguyenSaudi Journal of Biological Sciences (29), 2, 1029-1042 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Improving ligand‐ranking of AutoDock Vina by changing the empirical parameters T Ngoc Han Pham, Trung Hai Nguyen, Nguyen Minh Tam, Thien Y. Vu, Nhat Truong Pham, Nguyen Truong Huy, Binh Khanh Mai, Nguyen Thanh Tung, Minh Quan Pham, Van V. Vu, Son Tung NgoJournal of Computational Chemistry (43), 3, 160-169 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thuy Trang Nguyen, Thi Thuy Dung Nguyen, Nguyen-Minh-An Tran, Huy Truong Nguyen, Giau Van Vo Pharmaceutical Development and Technology (27), 1, 83-94 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Design, modification, and bio-evaluation of salazinic acid derivatives Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Nguyen-Minh-An Tran, Huy Truong Nguyen, Duc-Dung Pham, Thi-Quynh-Trang Nguyen, Thi-Hong-Anh Nguyen, Huu-Tri Nguyen, Thanh-Hung Do, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongArabian Journal of Chemistry (15), 1, 103535 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Alpha-Glucosidase inhibitory derivatives of protocetraric acid Huu-Hung Nguyen, Thuc-Huy Duong, Tran-Van-Anh Nguyen, Thanh-Hung Do, Duc-Dung Pham, Ngoc-Hong Nguyen, Huy Truong NguyenNatural Product Research (37), 12, 1935-1946 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thuc‐Huy Duong, Huy Troung Nguyen, Chuong Hoang Nguyen, Nguyen‐Minh‐An Tran, Ade Danova, Thi‐Minh‐Dinh Tran, Kim Long Vu‐Huynh, Vassana Musa, Rumpa Jutakanoke, Ngoc‐Hong Nguyen, Jirapast Sichaem Chemistry & Biodiversity (18), 12, e2100499 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huy Truong Nguyen, Kim Long Vu-Huynh, Hien Minh Nguyen, Huong Thuy Le, Thi Hong Van Le, Jeong Hill Park, Minh Duc Nguyen Molecules (26), 17, 5373 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Alpha-Glucosidase Inhibition by Usnic Acid Derivatives Huy Truong Nguyen, Asshaima Paramita Devi, Tran‐Van‐Anh Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Duc‐Dung Pham, Jirapast Sichaem, Ngoc‐Hong Nguyen, Bui‐Linh‐Chi Huynh, Van‐Kieu Nguyen, Thuc Huy DuongChemistry & Biodiversity, 18, 4, e2000906 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Huy Truong Nguyen, Nhat Thao Vuong Bui, Wilfried G Kanhounnon, Kim Long Vu Huynh, Hien Minh Nguyen, Minh Huy Do, Michael Badawi, Ut Dong Thach RSC advances (11), 53, 34281-34290 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hien Minh Nguyen, Hoai Thi Nguyen, Suthasinee Seephan, Hang Bich Do, Huy Truong Nguyen, Duc Viet Ho, Varisa Pongrakhananon BMC Complementary Medicine and Therapies, 21, 1-10 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Potential inhibitors for SARS-CoV-2 Mpro from marine compounds Nguyen Minh Tam, Minh Quan Pham, Huy Truong Nguyen, Nam Dao Hong, Nguyen Khoa Hien, Duong Tuan Quang, Huong Thi Thu Phung, Son Tung NgoRSC advances (11), 36, 22206-22213 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Kim Long Vu-Huynh, Huy Truong Nguyen, Thi Hong Van Le, Chi Thanh Ma, Gwang Jin Lee, Sung Won Kwon, Jeong Hill Park, Minh Duc Nguyen Molecules - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Autodock Vina Adopts More Accurate Binding Poses but Autodock4 Forms Better Binding Affinity Nguyen Thanh Nguyen, Trung Hai Nguyen, T Ngoc Han Pham, Nguyen Truong Huy, Mai Van Bay, Minh Quan Pham, Pham Cam Nam, Van V Vu, Son Tung NgoJournal of Chemical Information and Modeling - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Anti‐melanogenic activity of ocotillol‐type ginsenosides from Panax vietnamesis Ginseng Hien Minh Nguyen, Huy Truong Nguyen, Nwet Nwet Win, Wong Chin Piow, Kim Long Vu Huynh, Nhat Nam Hoang, Kiep Minh, Nguyen Thi Hoai, Ho Viet Duc, Minh Duc Nguyen, Hiroyuki MoritaChemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Kim Long Vu-Huynh, Thi Hong Van Le, Huy Truong Nguyen, Hyung Min Kim, Ki Sung Kang, Jeong Hill Park, Minh Duc Nguyen Molecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Chi Thanh Ma, Eunji Cho, Huy Truong Nguyen, Bo Wu, Thi Hong Van Le, Ki Bong Oh, Sung Won Kwon, Minh Duc Nguyen, Jeong Hill Park Tetrahedron Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hyung Min Kim, Nguyen Phuoc Long, Sang Jun Yoon, Huy Truong Nguyen, Sung Won Kwon Chemosphere - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Novel Biomarker Candidates for Colorectal Cancer Metastasis: A Meta-analysis of In Vitro Studies Nguyen Phuoc Long, Wun Jun Lee, Nguyen Truong Huy, Seul Ji Lee, Jeong Hill Park, Sung Won KwonCancer informatics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Panaxynol, a natural Hsp90 inhibitor, effectively targets both lung cancer stem and non-stem cells Huong Thuy Le, Huy Truong Nguyen, Hye-Young Min, Seung Yeob Hyun, Soonbum Kwon, Yeongcheol Lee, Thi Hong Van Le, Jeeyeon Lee, Jeong Hill Park, Ho-Young LeeCancer letters - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Huy Truong Nguyen, Jung-Eun Min, Nguyen Phuoc Long, Ma Chi Thanh, Thi Hong Van Le, Jeongmi Lee, Jeong Hill Park, Sung Won Kwon Journal of pharmaceutical and biomedical analysis - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Huy Truong Nguyen, Dong-Kyu Lee, Won Jun Lee, GwangJin Lee, Sang Jun Yoon, Byong-kyu Shin, Minh Duc Nguyen, Jeong Hill Park, Jeongmi Lee, Sung Won Kwon Journal of Chromatography B - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Huy Truong Nguyen, Dong-Kyu Lee, Young-Geun Choi, Jung-Eun Min, Sang Jun Yoon, Yun-Hyun Yu, Johan Lim, Jeongmi Lee, Sung Won Kwon, Jeong Hill Park Journal of pharmaceutical and biomedical analysis - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/05/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN TP.HCM Thời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ Tỉnh Lâm Đồng Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN TP.HCM Thời gian thực hiện: 12/2019 - 06/2021; vai trò: Thư ký khoa học |
