Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479473
GS. TS Võ Trương Như Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện đào tạo răng hàm mặt
Lĩnh vực nghiên cứu: Nha khoa và phẫu thuật miệng,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Bùi Hữu Tuấn; Bùi Việt Hùng; Võ Trương Như Ngọc Tạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
[2] |
Độ bền dán và kết quả sau gắn phục hình của mặt dán sứ zirconia và lithium disilicate Nguyễn Việt Anh; Nguyễn Thị Như Trang; Nguyễn Đức Hoàng; Võ Trương Như Ngọc; Tống Minh SơnTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[3] |
Bùi Trung Tín; Nguyễn Minh Tuấn; Vũ Quốc Vương; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thị Mai Phương Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[4] |
Hiệu quả điều trị sâu răng giai đoạn sớm ở răng trước vĩnh viễn với nhựa xâm nhập Nguyễn Hữu Huynh; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thuỳ Linh; Phan Thị Thảo Vân; Lê Ngọc Phương Linh; Tăng Văn NgọcTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[5] |
Trần Tuấn Anh; Võ Trương Như Ngọc; Bùi Duy Phúc; Nguyễn Thế Huy; Nguyễn Thị Hoài Nhi Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[6] |
Thực trạng bệnh răng miệng ở trẻ em có điều trị nha khoa với gây mê Nguyễn Thu Thủy; Võ Trương Như Ngọc; Lê Hoàng Anh; Nguyễn Vinh Quang; Nguyễn Quang BìnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[7] |
Nguyễn Thùy Linh; Lương Minh Hằng; Võ Trương Như Ngọc; Bùi Hữu Tuấn; Trần Hồng Ngọc Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[8] |
Đặc điểm tổn thương MIH với ánh sáng xuyên thấu Phạm Kim Thành; Phan Thanh Tường; Võ Trương Như Ngọc; Lê Hoàng Anh; Nguyễn Vinh Quang; Võ Nhật Minh; Nguyễn Thùy LinhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[9] |
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo phát hiện tổn thương sâu răng bằng bộ mã nguồn mở Teachable machine Trần Tuấn Anh; Nguyễn Thế Huy; Nguyễn Tiến Phát; Nguyễn Thị Hoài Nhi; Võ Trương Như Ngọc; Trần Hoàng AnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[10] |
Phí Thị Quỳnh Hương; Võ Trương Như Ngọc; Phùng Thị Thu Hằng; Nguyễn Thị Bích Ngọc; Đỗ Thị Thanh Toàn Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[11] |
Trịnh Thị Phương; Võ Trương Như Ngọc; Phạm Thị Tuyết Nga; Vũ Lê Hà; Nguyễn Quốc Hoàn Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[12] |
Trần Tuấn Anh; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thu Trà My; Trần Thái Hậu Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[13] |
Tỷ lệ mắc HSPM và một số yếu tố liên quan ở học sinh mầm non huyện Nà Rì tỉnh Bắc Kạn năm 2023 Phạm Thanh Hà; Nguyễn Thùy Linh; Bùi Hữu Tuấn; Võ Trương Như NgọcTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[14] |
Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Việt Anh; Trần Đức Trinh; Trịnh Hồng Hương; Võ Trương Như Ngọc Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[15] |
Xây dựng hệ dữ liệu hỗ trợ máy học để chẩn đoán sàng lọc sâu răng giai đoạn sớm Mai Thị Giang Thanh; Võ Trương Như Ngọc; Ngô Văn Toàn; Lương Minh Hằng; Trần Ngọc Phương ThảoTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[16] |
Lương Minh Hằng; Lâm Thị Sen; Võ Trương Như Ngọc; Lê Thị Thùy Linh; Nguyễn Hà Thu; Vũ Thị Dịu Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[17] |
Phạm Quốc Khánh; Đào Thị Hằng Nga; Chu Đình Tới; Võ Trương Như Ngọc; Trần Thị Mỹ Hạnh Đỗ Văn Cẩn Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[18] |
Phạm Việt Hưng; Nguyễn Đình Phúc; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[19] |
Nguyễn Quang Bình; Vũ Doãn Tú; Phạm Quốc Khánh; Võ Trương Như Ngọc Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[20] |
Thực trạng sử dụng mạng xã hội của người bệnh trong chăm sóc sức khỏe răng miệng tại Hà Nội Nguyễn Thanh Bình; Võ Trương Như Ngọc; Trịnh Hồng Hương; Nguyễn Thị Huyền TrangTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[21] |
Đặc điểm tiêu chân răng các răng hàm sữa trên phim panorama ở bệnh nhân 5 - 8 tuổi Võ Thị Thuý Hồng; Lê Thanh Thuýl Võ Trương Như NgọcTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[22] |
Nguyễn Thị Oanh, Võ Trương Như Ngọc, Lê Hưng, Trần Tuấn Anh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[23] |
Hình dạng khuôn mặt của một nhóm trẻ 12 tuổi người Việt tại Hà Nội trên ảnh chuẩn hóa thẳng Võ Trương Như Ngọc; Vũ Lê HàTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[24] |
Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Hữu Huynh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[25] |
Võ Trương Như Ngọc; Hoàng Bảo Duy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[26] |
Nguyễn Thị Ngọc Anh; Võ Trương Như Ngọc; Trần Thị Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[27] |
Lê Thanh Thúy; Võ Thị Thúy Hồng; Võ Trương Như Ngọc Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[28] |
Thực trạng sâu răng của một nhóm người khiếm thị tại một số quận ở Hà Nội năm 2020 - 2021 Vũ Thị Dự; Lê Đình Tùng; Võ Trương Như NgọcTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[29] |
Một số yếu tố liên quan đến tiêu viêm chân răng hàm sữa ở bệnh nhân 5 - 8 tuổi Võ Thị Thuý Hồng; Lê Thanh Thuý; Võ Trương Như NgọcTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[30] |
Mối liên quan tiêu viêm chân răng hàm sữa và sâu răng ở trẻ 5-8 tuổi Võ Thị Thuý Hồng; Lê Thanh Thuý; Võ Trương Như NgọcTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[31] |
Nhận xét giá trị hỗ trợ chẩn đoán bệnh răng khôn mọc lệch của học máy Võ Trương Như Ngọc; Phùng Thị Thu HàTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[32] |
Nguyễn Thị Ngọc Anh; Võ Trương Như Ngọc; Trần Thị Thanh Hương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[33] |
Thực trạng stress và một số yếu tố liên quan ở sinh viên răng hàm mặt Trường Đại học Y Hà Nội Nguyễn Việt Anh; Võ Trương Như Ngọc; Chu Đình TớiTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[34] |
Ứng dụng chỉ số khuôn mặt hài hoà người Kinh Việt Nam trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm – 3d Nguyễn Hoàng Minh; Nguyễn Hồng Hà; Vũ Trung Trực; Trần Ngọc Vân; Hoàng Thị Đợi; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thị Thu Phương; Lê Văn SơnTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[35] |
Phùng Thị Thu Hà; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Đình Phúc Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[36] |
Nghiến răng và mối liên quan với áp lực học tập của sinh viên đại học Y Hà Nội Lê Mỹ Linh; Võ Trương Như Ngọc; Lê HưngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[37] |
Đặc điểm lâm sàng bệnh dính lưỡi và chỉ định phẫu thuật tạo hình phanh lưỡi ở trẻ em Nguyễn Thị Ngọc Lan; Võ Trương Như Ngọc; Lê Hưng; Nguyễn Đình Phúc; Lê Thị Thuỳ LinhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[38] |
Tỷ lệ sinh men bất toàn tại hai huyện A Lưới - Thừa Thiên Huế và huyện Kim Bảng, Hà Nam, năm 2015 Lê Thị Hương; Bùi Văn Nhơn; Ngô Thị Minh Tâm; Phạm Văn Thức; Võ Thị Thu Hiền; Võ Trương Như Ngọc; Trương Mạnh Dũng; Ngô Văn ToànY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[39] |
Trần Tuấn Anh; Nguyễn Phan Hồng Ân; Trần Văn Đáng; Võ Trương Như Ngọc; Hoàng Bảo Duy Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[40] |
Nhận xét hiệu quả phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép có sẵn Võ Trương Như Ngọc; Hà Ngọc Chiều; Quách Huy ChứcY học thực hành - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
[41] |
Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thị Thu Phương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[42] |
Nguyễn Thị Thu Phương; Võ Trương Như Ngọc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[43] |
Nguyễn Thị Thu Phương; Võ Trương Như Ngọc; Trần Thị Phương Thảo Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[44] |
Nhận xét đặc điểm lâm sàng và tình trạng bệnh viêm quanh răng tại trường Cao đẳng Y tế Bình Dương Trần Tuấn Anh; Nguyễn Phan Hồng Ân; Đào Thị Tâm; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thị Thu PhươngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[45] |
Nhận xét đặc điểm lâm sàng và X-quang răng vĩnh viễn chưa đóng cuống có chỉ định điều trị nội nha Đào Thị Hằng Nga; Nguyễn Mạnh Hà; Trần Ngọc Thành; Nguyễn Thị Thu Phương; Võ Trương Như Ngọc; Trần Thị Mỹ Hạnh; Lương Minh HằngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[46] |
Nguyễn Phan Hồng Ân; Trần Tuấn Anh; Võ Trương Như Ngọc; Nguyễn Thị Thu Phương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[47] |
Trịnh Thị Thái Hà; Võ Trương Như Ngọc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[48] |
Phạm Hồng Ngọc; Nguyễn Thị Thu Phương; Võ Trương Như Ngọc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[49] |
Nguyễn Thị Thu Phương; Võ Trương Như Ngọc; Vũ Mạnh Tuấn; Nguyễn Trà My Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[50] |
Nguyễn Thị Thu Phương; Cao Bá Tri; Võ Trương Như Ngọc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[51] |
Nguyễn Thị Thu Phương; Vũ Đức Tùng; Võ Trương Như Ngọc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[52] |
Kiểm soát hành vi trẻ em trong điều trị nha khoa bằng phương pháp không dùng thuốc Võ Trương Như NgọcThông tin Y Dược - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[53] |
Võ Trương Như Ngọc Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[54] |
Các tiêu chuẩn đánh giá thẩm mỹ khuôn mặt Võ Trương Như NgọcTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[55] |
Răng nanh ngầm xương hàm trên: chẩn đoán và điều trị Võ Trương Như NgọcTC Thông tin y dược - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[56] |
Tiếp cận trẻ em: chìa khoá thành công để chăm sóc răng miệng cho trẻ Phạm Thị Thu Hiền; Võ Trương Như NgọcTC Thông tin y dược - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[57] |
Chẩn đoán và điều trị bệnh hôi miệng Võ Trương Như NgọcTC Thông tin y dược - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[58] |
Võ Trương Như Ngọc; Tống Minh Sơn; Lê Thị Thùy Linh; Nguyễn Thị Huyền Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[59] |
Trần Tuấn Anh; Nguyễn Phan Hồng Ân; Nguyễn Thị Thu Phương; Võ Trương Như Ngọc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[60] |
Đánh giá hiệu quả điều trị bảo tồn của laser bán dẫn trên bệnh viêm quanh răng Trần Tuấn Anh; Nguyễn Phan Hồng Ân; Võ Trương Như Ngọc; Lê Quỳnh AnhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[61] |
Một số đặc điểm kết cấu sọ mặt ở nhóm học sinh người Việt lứa tuổi 11 trên phim sọ nghiêng Phạm Cao Phong; Lê Gia Vinh; Võ Trương Như NgọcY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[62] |
Sự thay đổi kích thước cung răng ở nhóm học sinh người Việt lứa tuổi 11-12 Phạm Cao Phong; Lê Gia Vinh; Võ Trương Như NgọcY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[1] |
Ứng dụng của laser huỳnh quang trong việc chẩn đoán sớm bệnh sâu răng ở cộng đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 09/2008 - 03/2012; vai trò: Thành viên |
[2] |
Nghiên cứu đặc điểm nhân trắc đầu mặt ở người Việt Nam để ứng dụng trong y học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |