Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: 31756
Nguyễn Giang Sơn
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thi Mai Linh Le, Huu Tien Nguyen, Thi Duyen Nguyen , Giang Son Nguyen , Quang Phap Trinh ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2023, 45(2): 37–46 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Son Giang Nguyen, Shahbaz Raza, Loan Thi Ta, Lan-Anh Thi Le, Cuong Tu Ho & Tatsuya Unno Applied Biological Chemistry, 65: 26 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Dinh T Nguyen, Loan Thi Ho, Son Giang Nguyen Biodiversity Data Journal, 9: e72158 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
DNA analyses of large pangolin scale seizures: Species identification validation and case studies Kyle M. Ewart, Amanda L. Lightson, Frankie T. Sitam, Jeffrine Rovie-Ryan, Son G. Nguyen, Kelly I. Morgan, Adrian Luczon, Edwin Miguel S. Anadon, Marli De Bruyn, Stéphanie Bourgeois, Kanita Ouitavon, Antoinette Kotze, Mohd Soffian A. Bakar, Milena Salgado-Lynn, RossMcEwingForensic Science International: Animals and Environments, 1: 1-9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Duc Anh, Nguyen Thi Thu Anh, Phung Thi Hong Luong, Dang Thi Hoa, Nguyen Giang Son Academia Journal of Biology 2021, 43(2): 37–45 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Anh D. Nguyen, Son G. Nguyen, Katsuyuki Eguchi Zootaxa 4927 (2): 257–264 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phan Quoc Toan, Ngo Quoc Phu, Anh Phong Bui, Hai Son Le, Giang Son Nguyen International Dragonfly Fund ¬ Report, 153: 1-6 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ho Tu Cuong, Bui Van Cuong, Lam Thuong Thuong, Tran Mai Hoang, Luong Thi Thu Huong, Pham Thi Diem Phuong, Nguyen Giang Son, Nguyen Xuan Canh Academia Journal of Biology 2020, 42(3): 95–109 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hoya lamthanhiae (Asclepidoideae, Apocynaceae), A new species from southern Vietnam Van The Pham, Robert D. Kloppenburg, Leonid V. Averyanov, Giang Son Nguyen, Hoang Tuan Nguyen, Tuan Anh Le, and Van Canh NguyenPak. J. Bot., 52(1) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Anh D. Nguyen, Son G. Nguyen, Son X. Le Raffles Bulletin of Zoology, 66: 96–109 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen T.D.T., Do V.A.K., Dinh T.N.T., Nguyen T.T., Le T.T.H., Nguyen H.C., Nguyen G.S. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Chăn nuôi-Thú y toàn quốc, Trường Đại học Cần Thơ 11-12/3/2017, tr. 311-318 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
DNA sequence variation at Intron 5 PIT-1 locus in bos Nguyen Giang Son, Do Vo Anh Khoa, Nguyen Hung Cuong, Tran Thi Binh Nguyen, Nguyen Thi Dieu ThuyTap chi KHKT Chan nuoi, 209: 10-14 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Laminarin favorably modulates gut microbiota in mice fed a high-fat diet Son G. Nguyen, Jungman Kim, Robin B. Guevarra, Ji-Hoon Lee, Eungpil Kim, Su-il Kim, and Tatsuya UnnoFood Funct., 2016, 7, 4193-4201 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Metagenomics Analysis of Methane Metabolisms in Manure Fertilized Paddy Soil Son G. Nguyen, Cuong Tu Ho, Ji-Hoon Lee, Tatsuya UnnoKorean Journal of Microbiology, 52(2): 157-165 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Duc Anh, and Nguyen Giang Son Journal of Biology, 38(2): 146-153 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Effects of the Antibiotics Growth Promoter Tylosin on Swine Gut Microbiota Jungman Kim, Robin Becina Guevarra, Son Giang Nguyen, Ji-Hoon Lee, Dong Kee Jeong, Tatsuya UnnoJournal of Microbiology and Biotechnology, 25(12) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Comparison of Fecal Microbial Communities between White and Black Pigs Robin B. Guevarra, Jungman Kim, Son G. Nguyen, and Tatsuya UnnoJ Appl Biol Chem, 58(4): 369-375 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le T.M.L., Nguyen G.S., Nguyen T.D. Proceeding of the 6th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 647-652 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Impacts of Initial Fertilizers and Irrigation Systems on Paddy Methanogens and Methane Emission Son G. Nguyen, Robin B. Guevarra, Jungman Kim, Cuong T. Ho, Mai V. Trinh, and Tatsuya UnnoWater, Air, and Soil Pollution, (2015) 226:309 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ho Thi Loan, Nguyen Giang Son, Dang Tat The, Nguyen Lan Hung Son Journal of Biology, 37(2): 220-227 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Dieu THUY, Nguyen Thi THU, Nguyen Giang SON, Le Thi Thu HA, Do Vo Anh KHOA KafKas Universitesi veteriner faKUltesi Dergisi. 21 (5): 745-751 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Influence of seawater intrusion on microbial communities in groundwater Tatsuya Unno, Jungman Kim, Yumi Kim, Son G. Nguyen, Robin B. Guevarra, Gee Pyo Kim, Ji-Hoon Lee, Michael J. SadowskyScience of the Total Environment, 532: 337-343 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Analysis of swine fecal microbiota at various growth stages Jungman Kim, Son G. Nguyen, Robin B. Guevarra, Iljoo Lee, Tatsuya UnnoArchives of Microbiology, 02 April 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tatsuya Unno, Jungman Kim, Robin B. Guevarra, and Son G. Nguyen Journal of Microbiology and Biotechnology (2015), 25(4): 431–438 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Differences in swine gut microbiota in southern region of Republic of Korea Jungman Kim, Robin B. Guevarra, Son G. Nguyen, and Tatsuya UnnoKorean Journal of Microbiology, 51(1): 81-85 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phan K.L., Phan K.L., Le T.M.L., Nguyen G.S. VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 30 (3S): 46-52 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Phan K.L., Vu D.D., Phan K.L., Nguyen G.S., Nguyen T.P.T., Le T.M.L, Le T.S. Journal of Biotechnology, 12 (2): 327-337 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ho T.L., Dang T.T, Nguyen G.S., Nguyen L.H.S. Proceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 1446-1449 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ho T.L., Dang T.T, Nguyen G.S., Nguyen L.H.S. Proceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 132-134 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
16S-rDNA Sequence characteristics of bacteria symbiosis with Heterorhabditis indica in Vietnam Le T.M.L, Nguyen G.S., Nguyen T.D., Phan K.L.Proceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 123-126 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Genetic analysis of ORF5 porcine reproductive and respiratory syndrome virus isolated in Vietnam Thuy N.T., Thu N.T., Son N.G., Ha le T.T., Hung V.K., Nguyen N.T., Khoa do V.A.Journal of Microbiology and Immunology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen T.D., Nguyen G.S., Nguyen N.C. Journal of Biology, 35 (1): 1-8 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Multiplex RT-PCR for typing and detection of porcine reproductive and respiratory syndrome virus Nguyen T.D.T., Nguyen T.T., Nguyen V.C., Le T.T.H., Nguyen G.S., Do V.A.K.National Biotechnology Conference, 1: 932-936 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Preliminary result on detection of PCV2 in Viet Nam using PCR method Nguyen G.S., Nguyen T.D.T., Nguyen T.T., Le T.T.H, Nguyen T.N., Do V.A.KThe 1st International Conference on Animal Production and Environment, 409-412 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen T.D.T, Nguyen T.T., Nguyen G.S., Le T.T.H., Nguyen T.N., Do V.A.K. Proceeding of The 1st International Conference on Animal Production and Environment, 397-403 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen T.T., Bui P.L., Nguyen T.N., Do V.A.K., Nguyen G.S., Le T.T.H., Nguyen T.D.T. Proceeding of The 1st International Conference on Animal Production and Environment, 390-396 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen T.P.T., Nguyen G.S., Le T.S., Phan K.L. Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 955-959 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen T.D.T., Nguyen G.S., Do V.A.K. Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 929-933 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Sequence analysis of mitochondrial 16S RNA ribosomal gene of mud crabs (genus Scylla) in Vietnam Nguyen G.S., Do V.A.K., Nguyen V.C., Nguyen T.D.T.Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 881-885 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Genetic resources of synthetic pigs breed in Vietnam Ta T.L., Nguyen T.D.T., Nguyen G.S., Do V.A.K.Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 697-703 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Le T.M.L., Nguyen T.D., Nguyen G.S., Pham N.T., Phan K.L. Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 691-696 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hoang T.B., Nguyen G.S., Le T.M.L., Nguyen T.D., Pham N.T., Phan K.L., Do T.S. Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 473-477 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Mophorlogical and molecular characteristics of Steinernema longicaudum Shen & Wang, 1991 in Vietnam Nguyen T.D., Le T.M.L., Nguyen G.S., Nguyen N.C., Phan K.L.Proceeding of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 79-85 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A new ginseng species Panax sp. (Araliaceae) in Vietnam Nguyen T.P.T., Le T.S., Nguyen G.S., Phan K.L.Journal of Pharmacy, 426: 59-63 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hoang V.N., Le N.N., Ho T.L., Nguyen G.S. Proceeding of the 1st National Scientific Conference on Amphibian and Reptilia, 93-99 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Genetic relationships of some slipper orchids species of genus Paphiopedilum from Vietnam Phan K.L., Ho T.L., Nguyen G.S., Dang T.T.Proceeding of the 3rd National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources, 194-199 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen Duc Anh, Nguyen Thi Thu Anh, Phung Thi Hong Luong, Dang Thi Hoa, Nguyen Giang Son Academia Journal Of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
DNA analyses of large pangolin scale seizures: Species identification validation and case studies Kyle M. Ewart, Amanda L. Lightson, Frankie T. Sitam, Jeffrine Rovie-Ryan, Son G. Nguyen, Kelly I. Morgan, Adrian Luczon, Edwin Miguel S. Anadon, Marli De Bruyn, Stéphanie Bourgeois, Kanita Ouitavon, Antoinette Kotze, Mohd Soffian A. Bakar, Milena Salgado-Lynn, Ross McEwingForensic Science International: Animals and Environments - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Anh D. Nguyen, Son G. Nguyen, Katsuyuki Eguchi Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phan Quoc Toan, Ngo Quoc Phu, Anh Phong Bui, Hai Son Le, Giang Son Nguyen International Dragonfly Fund Report - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Ho Tu Cuong, Bui Van Cuong, Lam Thuong Thuong, Tran Mai Hoang, Luong Thi Thu Huong, Pham Thi Diem Phuong, Nguyen Giang Son, Nguyen Xuan Canh Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hoya lamthanhiae (Asclepidoideae, Apocynaceae), A new species from southern Vietnam. Van The Pham, Robert D. Kloppenburg, Leonid V. Averyanov, Giang Son Nguyen, Hoang Tuan Nguyen, Tuan Anh Le, and Van Canh NguyenPak. J. Bot. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen T.D.T., Nguyen T.T., Nguyen V.C., Le T.T.H., Nguyen G.S., Do V.A.K. National Biotechnology Conference - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Study of Mammal Biodiversity in Vietnam: Achievement and Plan for Future Nguyen X.D., Nguyen X.N., Nguyen G.S.Third International Symposium on East Asian Vertebrate Species Diversity - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Genetic relationships of some edible nest swiftlet populations (Aerodramus sp.) in Vietnam Nguyen G.S., Ho T.L., Dang T.T.Third International Symposium on East Asian Vertebrate Species Diversity - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Effects of Freeze-drying Feces on 16S rRNA Based Microbial Community Analysis Son G. Nguyen, J. KimKorean Society for Microbiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Son G. Nguyen Korean Society for Microbiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
The effects of Tylosin as antibiotics growth promoter on swine gut microbiota Son G. Nguyen, J. Kim, R. GuevarraThe Korean Society for Applied Biological Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Gut microbiota comparison between black and white pigs fed with or without AGP Son G. Nguyen, J. Kim, R. GuevarraThe Korean Society for Applied Biological Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Comparison analysis of fecal microbiome based on 16S rRNA gene sequences Son G. Nguyen, J. Kim, R. GuevarraThe Korean Society for Applied Biological Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Metagenomics characterization of methane emission mechanisms from rice paddies in Vietnam Son G. NguyenKSABC - Back to the Basic “from Genome to Metabolome” - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
The effects of Laminarin, a polysaccharide from seaweed, on fecal microbiota of high fat-fed mice Son G. Nguyen, R. GuevarraKSABC - Back to the Basic “from Genome to Metabolome” - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Son G. Nguyen, T. Unno The 7th JTK Symposium - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Metagenomic analysis of paddy soil microbial community to reveal methane emission mechanisms Son G. NguyenThe 7th JTK Symposium - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Analysis of soil microbial communities and methane emission from rice in Vietnam Son G. NguyenThe 7th Japan-Korea Chemical Biology Symposium - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Microbiome Analysis for Better Understanding of Plant Growth Son G. Nguyen, T. UnnoPlant Genomics Congress – Asia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Characterization of Soil Microbial communities for Greenhouse Gas Emission in Paddy Soils in Vietnam Son G. NguyenPlant Genomics Congress – Asia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Anh D. Nguyen, Son G. Nguyen, Son X. Le Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen T.D.T., Do V.A.K., Dinh T.N.T., Nguyen T.T., Le T.T.H., Nguyen H.C., Nguyen G.S. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Chăn nuôi-Thú y toàn quốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
DNA sequence variation at Intron 5 PIT-1 locus in bos Nguyen G.S., Do V.A.K., Nguyen H.C., Tran T.B.N., Nguyen T.D.T.Tap chi KHKT Chan nuoi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Laminarin favorably modulates gut microbiota in mice fed a high-fat diet Son G. Nguyen, Jungman Kim, Robin B. Guevarra, Ji-Hoon Lee, Eungpil Kim, Su-il Kim, and Tatsuya Unno (2016)Food and Function - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Metagenomics Analysis of Methane Metabolisms in Manure Fertilized Paddy Soil Son G. Nguyen, Cuong Tu Ho, Ji-Hoon Lee, Tatsuya Unno (2016)Korean Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nguyen Duc Anh, and Nguyen Giang Son (2016) Journal of Biology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Effects of the Antibiotics Growth Promoter Tylosin on Swine Gut Microbiota Jungman Kim, Robin Becina Guevarra, Son Giang Nguyen, Ji-Hoon Lee, Dong Kee Jeong, Tatsuya Unno (2016)Journal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Comparison of Fecal Microbial Communities between White and Black Pigs Robin B. Guevarra, Jungman Kim, Son G. Nguyen, and Tatsuya Unno (2015)J Appl Biol Chem. http://dx.doi.org/10.3839/jabc.2015.058. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Le T.M.L., Nguyen G.S., Nguyen T.D. (2015) Proceeding of the 6th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ho T.L., Nguyen G.S., Dang T.T., Nguyen L.H.S. (2015) Journal of Biology. Publishing house for Science and Technology. DOI: 10.15625/0866-7160/v37n2.5499. http://vjs.ac.vn/index.php/vjbio/article/view/5499 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Impacts of Initial Fertilizers and Irrigation Systems on Paddy Methanogens and Methane Emission Son G. Nguyen, Robin B. Guevarra, Jungman Kim, Cuong T. Ho, Mai V. Trinh, and Tatsuya Unno (2015)Water, Air, and Soil Pollution - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Thi Dieu THUY, Nguyen Thi THU, Nguyen Giang SON, Le Thi Thu HA, Do Vo Anh KHOA (2015) KafKas Universitesi veteriner faKUltesi Dergisi. DOI: 10.9775/kvfd.2015.13377 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Influence of seawater intrusion on microbial communities in groundwater Tatsuya Unno, Jungman Kim, Yumi Kim, Son G. Nguyen, Robin B. Guevarra, Gee Pyo Kim, Ji-Hoon Lee, Michael J. Sadowsky (2015)Science of the Total Environment. http://dx.doi.org/10.1016/j.scitotenv.2015.05.111 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Differences in swine gut microbiota in southern region of Republic of Korea Jungman Kim, Robin B. Guevarra, Son G. Nguyen, and Tatsuya Unno (2015)Korean Journal of Microbiology. DOI http://dx.doi.org/10.7845/kjm.2015.4083. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Ho T.L, Dang T.T, Nguyen G.S., Nguyen L.H.S. (2013) Proceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources (Ha Noi city, 18/10/2013). Agriculture Publishing House. http://iebr.ac.vn/database/HNTQ/1446.pdf - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Ho T.L, Dang T.T, Nguyen G.S., Nguyen L.H.S. (2013) Proceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources (Ha Noi city, 18/10/2013). Agriculture Publishing House. http://iebr.ac.vn/database/HNTQ/132.pdf - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [84] |
16S-rDNA Sequence characteristics of bacteria symbiosis with Heterorhabditis indica in Vietnam. Le T.M.L, Nguyen G.S., Nguyen T.D., Phan K.L. (2013)Proceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources (Ha Noi city, 18/10/2013). Agriculture Publishing House. http://iebr.ac.vn/database/HNTQ/123.pdf - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phan K.L., Phan K.L., Le T.M.L., Nguyen G.S. (2014) VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Phan K.L., Vu D.D., Phan K.L., Nguyen G.S., Nguyen T.P.T., Le T.M.L, Le T.S. (2014) Journal of Biotechnology. Publishing house for Science and Technology. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Analysis of swine fecal microbiota at various growth stages. Jungman Kim, Son G. Nguyen, Robin B. Guevarra, Iljoo Lee, Tatsuya Unno (2015)Archives of Microbiology (Springer-Verlag Berlin Heidelberg). DOI 10.1007/s00203-015-1108-1. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Tatsuya Unno, Jungman Kim, Robin B. Guevarra, and Son G. Nguyen (2015) Journal of Microbiology and Biotechnology. http://dx.doi.org/10.4014/jmb.1408.08063. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nguyen T.D., Nguyen G.S., Nguyen N.C. (2013) Journal of Biology. Publishing house for Science and Technology. DOI: 10.15625/0866-7160/v35n1.2931. http://vjs.ac.vn/index.php/vjbio/article/view/2931 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Phát hiện về một loài sâm mới Panax sp. (Araliaceae) ở Việt Nam. Nguyen T.P.T., Le TS, Nguyen G.S., Phan K.L. (2011)Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Preliminary result on detection of PCV2 in Viet Nam using PCR method. Nguyen G.S., Nguyen T.D.T., Nguyen T.T., Le T.T.H, Nguyen T.N., Do V.A.K (2012)Proceeding of The 1st International Conference on Animal Production and Environment (Can Tho city, 13-14/12/2012). Agricultural Publishing House, Ho Chi Minh city. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nguyen T.D.T, Nguyen T.T., Nguyen G.S., Le T.T.H., Nguyen T.N., Do V.A.K. (2012) Proceeding of The 1st International Conference on Animal Production and Environment (Can Tho city, 13-14/12/2012). Agricultural Publishing House, Ho Chi Minh city. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Nguyen T.T., Bui P.L., Nguyen T.N., Do V.A.K., Nguyen G.S., Le T.T.H., Nguyen T.D.T. (2012) Proceeding of The 1st International Conference on Animal Production and Environment (Can Tho city, 13-14/12/2012). Agricultural Publishing House, Ho Chi Minh city. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Hoang V.N., Le N.N., Ho T.L., Nguyen G.S. (2009) Báo cáo Khoa học - Hội thảo quốc gia về lưỡng cư và bò sát ở Việt Nam lần I (28/11/2009). Nxb Đại học Huế. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Mối quan hệ di truyền các loài lan hài chi Paphiopedilum ở Việt Nam. Phan K.L., Ho T.L., Nguyen G.S., Dang T.T. (2009)Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần III (22/10/2009). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Nguyen T.P.T., Nguyen G.S., Le T.S., Phan K.L. (2011) Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Đa dạng di truyền vùng D-loop gen ty thể của một số giống lợn nuôi ở Việt Nam. Nguyen T.D.T., Nguyen G.S., Do V.A.K. (2011)Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Phân tích trình tự đoạn gen ty thể 16S-rDNA của cua xanh (giống Scylla) ở Việt Nam. Nguyen G.S., Do V.A.K., Nguyen V.C., Nguyen T.D.T. (2011)Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Đa dạng di truyền nguồn gen giống lợn ngoại nuôi tại Việt Nam. Ta T.L., Nguyen T.D.T., Nguyen G.S., Do V.A.K. (2011)Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Le T.M.L., Nguyen T.D., Nguyen G.S., Pham N.T., Phan K.L. (2011) Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Hoang T.B., Nguyen G.S., Le T.M.L., Nguyen T.D., Pham N.T., Phan K.L., Do T.S. (2011) Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nguyen T.D., Le T.M.L., Nguyen G.S., Nguyen N.C., Phan K.L. (2011) Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc lần IV (21/10/2011). Nxb Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Genetic analysis of ORF5 porcine reproductive and respiratory syndrome virus isolated in Vietnam Nguyen T.D.T, Nguyen T.T, Nguyen G.S., Le T.T.H, Vo K.H., Nguyen T.N., Do V.A.K. (2013)Journal of Microbiology and Immunology. Blackwell Publishing Asia Pty Ltd, Wiley & Sons, Inc. doi: 10.1111/1348-0421.12067. http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23650891 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: TVNCCC |
| [4] |
Nghiên cứu đa dạng loài, đa dạng nguồn gen và bảo tồn của Chuồn chuồn kim ở Tây Nguyên, Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Phát triển kỹ thuật phân tử cho việc giám định gỗ buôn bán ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Khảo sát đa dạng quần xã vi sinh vật ở rừng ngập mặn theo độ tuổi, nhằm giảm thiểu phát thải mê tan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IERI, GISTThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Thư ký khoa học |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam & AU Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Khảo sát hệ gen kháng kháng sinh trong khu vực các trang trại nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Giám sát vi khuẩn gây bệnh /kháng kháng sinh trong các nông trại cá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KIMSTThời gian thực hiện: 06/2015 - 05/2018; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [18] |
Phân tích ảnh hưởng của prebiotic rong tảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KIMSTThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [19] |
Phát triển cơ sở dữ liệu và công cụ phân tích/ tìm kiếm trực tuyến vi sinh vật đường ruột ở Hàn Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NRFThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: RDA Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [21] |
Phân tích hệ gen học môi trường liên hệ với cơ chế sinh methane từ đất bùn trồng lúa ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IEAEC – UNU & GISTThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Phân tích quần xã vi sinh vật trong nước ngầm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NIERThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IEAEC – UNU & GIST Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Mối quan hệ di truyền của các loài lan hài chi Paphiopedilum ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2008; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [27] |
Tiếp cận gen trong khai thác sản phẩm trao đổi chất ở Xenorhabdus/Photorhabdus Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FP7 - ECThời gian thực hiện: 03/2009 - 08/2012; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [29] |
Mối quan hệ di truyền của các quần thể chim yến nuôi và sống tự nhiên ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2010 - 11/2012; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [31] |
Đa dạng di truyền của một số quần thể chim yến nuôi trong nhà ở khu vực Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Nghiên cứu phân loại, phân bố và thành phần hóa học của cây sâm mọc tự nhiên ở Lai Châu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
