Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.28309

GS. TS Nguyễn Thị Phương Liên

Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Tiềm năng sử dụng các sản phẩm ong mật làm chỉ thị sinh học cho ô nhiễm kim loại nặng ở miền Bắc Việt Nam

Trần Thị Ngát; Trương Xuân Lam; Hoàng Gia Minh; Nguyễn Thị Phương Liên
Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989
[2]

Phản ứng chức năng và khả năng ăn mồi của loài bọ xít bắt mồi Coranus fuscipennis Reuter (Heteroptera: Reduviidae) đối với loài ngài gạo Corcyra cephalonica (Stainton)

Trương Xuân Lam; Nguyễn Thị Phương Liên; Nguyễn Quang Cường
Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989
[3]

Về phân loại giống Euodynerus Dalla Torre (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) ở miền Bắc Việt Nam

Đặng Thị Hoa; Nguyễn Thị Phương Liên; Junichi Kogima
Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160
[4]

Kết quả điều tra công trùng ở khu bảo tồn thiên nhiên Côpia, tỉnh Sơn La

Lê Xuân Huệ; Nguyễn Thị Thu Hường; Đặng Đức Khương; Nguyễn Thị Phương Liên; Hoàng Vũ Trụ; Trần Thiếu Dư
Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868
[5]

Kết quả khảo sát các loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở Đông Nam Bộ

Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868
[6]

Kết quả khảo sát các loài ong xã hội (Hymenoptera: Vespidae) ở vườn quốc gia Ba Vì và Tam Đảo

Nguyễn Thị Phương Liên; Khuất Đăng Long
Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN:
[7]

Kết quả khảo sát các loài ong thụ phấn và ong bắt mồi thuộc bộ cánh màng (Hymenoptera) ở vườn quốc gia Cúc Phương

Nguyễn Thị Phương Liên; Khuất Đăng Long; Đỗ Văn Lập; Lương Văn Hào
Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[8]

Bước đầu nghiên cứu thành phần loài theo sinh cảnh và độ cao của một số nhóm côn trùng và nhện bắt mồi tại vùng Tây Bắc Việt Nam

Trương Xuân Lam; Phạm đình Sắc; Nguyễn Thị Phương Liên; Nguyễn Đức Hiệp; Nguyễn Thành Mạnh
Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[9]

Thành phần và sự phân bố theo độ cao của loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) tại vườn quốc gia Bạch Mã

Nguyễn Thị Phương Liên; Fuki Saito; Jun-Ichi Kojima
Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[10]

Danh lục các loài ong xã hội (Hymenoptera: Vespidae) của Việt Nam

Nguyễn Thị Phương Liên; Fuki Saito; Jun-Ichi Kojima; James M. Carpenter
Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[11]

A new species of the presocial potter wasp genus Calligaster de Saussure, 1852 (Hymenoptera, Vespidae, Eumeninae) from Vietnam.

Nguyen Quang Cuong, Dang Thi Hoa, Nguyen Thi Phuong Lien
Journal of Hymenoptera Research 97: 241–254. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[12]

The soliary wasp genus Orancistrocerus from Vietnam, with descriptions of two new species (Hymenoptera, Vespidae, Eumeninae).

Nguyen Thi Phuong Lien, Dang Thi Hoa, Nguyen Duc Anh
Zookeys 1193: 95-110. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[13]

Discovery of the male of Okinawepipona yty Nguyen, 2018 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam.

Nguyen Van Hieu, Nguyen Thanh Manh, Nguyen Thi Phuong Lien
Zootaxa 5399: 079–084 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[14]

Đa dạng sinh học các loài ong có ngòi đốt (Hymenoptera: Aculetata) ở Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh, Vĩnh Phúc.

Nguyễn Thị Phương Liên và Đặng Thị Hoa
Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ, 280 tr. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[15]

The social wasps of Vietnam.

Nguyen Thi Phuong Lien.
Publishing House for Science and Technology, Hanoi, 288 pp. ISBN: 9786049985034 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[16]

The potter wasp genus Allorhynchium from Vietnam, with descriptions of three new species and a new country record (Hymenoptera, Vespidae, Eumeninae)

Lien Thi Phuong Nguyen, Anh D. Nguyen, Ngat Thi Tran, Manh Thanh Nguyen, Michael S. Engel
Zookeys 1166, 1-32. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[17]

A new species of the paper wasp genus Ropalidia Guérin-Méneville, plebeja group (Hymenoptera, Vespidae, Polistinae), from Vietnam. Journal of Hymenoptera Research 96: 543–553.

Bui HTQ, Mai TV, Nguyen LTP (2023)
Journal of Hymenoptera Research 96: 543–553. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[18]

Chemical Profile and Antioxidant Capacity of Propolis from Tetragonula, Lepidotrigona, Lisotrigona and Homotrigona Stingless Bee Species in Vietnam

126. Popova, M.; Trusheva, B.; Chimshirova, R.; Antonova, D.; Gechovska, K.; Thanh, L.N.; Lien, N.T.P.; Phuong, D.T.L.; Bankova, V
Molecules, 27, 7834. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[19]

Notes on species of vespid wasps (Vespidae: Hymenoptera) in the central highland, Vietnam.

125. Mai Van Thai, Vu Thi Thuong, Bui Thi Quynh Hoa, Nguyen Thanh Manh, Nguyen Thi Phuong Lien,
TNU Journal of Science and Technology 227 (05): 268-276. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[20]

First occurrence of the little-known genus Noteriades (Hymenoptera, Megachilidae) from Vietnam: discovery of a new species and a key to the Southeast Asian fauna

124. Tran NT, Engel MS, Truong LX, Nguyen LTP
ZooKeys 1102: 191–200. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[21]

A new genus of minute stingless bees from Southeast Asia (Hymenoptera: Apidae).

122. Michael S. Engel, Lien Thi Phuong Nguyen, Ngat Thi Tran, Tuan Anh Truong, Andrés F. Herrera Motta
Zookeys 1089: 53-72 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[22]

Two new species of Trichrysis Lichtenstein (Hymenoptera: Chrysididae) from Vietnam and China, with taxonomic notes on other species from the Oriental region.

121. Nguyen LTP, Wiśniowski B, Tran NT & Tran DD, Rosa P.
Zootaxa 5194 (1): 133-143 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[23]

Linking the morphology of sternal glands to rubbing behavior by Vespa soror (Hymenoptera: Vespidae) during recruitment for group predation.

115. Heather R. Mattila1, Satoshi Shimano, Gard W. Otis, Lien T. P. Nguyen, Erica R. Maul, Johan Billen
Annals of the Entomological Society of America, 115 (2): 202-216 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[24]

Nghiên cứu về các loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở một số khu bảo tồn thuộc vùng Tây Bắc

Nguyễn Thị Phương Liên; Phạm Huy Phong
Báo cáo khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[25]

Kết quả bước đầu đánh giá sự đa dạng và giá trị bảo tồn một số nhóm ong cánh màng (Hymenoptera) ở vùng đệm vườn quốc gia Xuân Sơn

Nguyễn Hữu Thảo; Khuất Đăng Long; Nguyễn Thị Phương Liên; Phạm Thị Nhị
Báo cáo khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[26]

Ghi nhận mới về loài ong bắt mồi thuộc phân giống polistella (Polistes) (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) và cấu trúc tổ của loài này ở khu vực Tây Nguyên, Việt Nam

Nguyễn Thị Phương Liên
Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160
[27]

Nghiên cứu về các loài ong bắt mồi thuộc họ ong vàng Vespidae (Hymenoptera) ở vườn quốc gia Kon Ka Kinh, Gia Lai

Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[28]

Nghiên cứu về các loài ong bắt mồi sống đơn lẻ thuộc họ ong vàng (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) ở Vĩnh Phúc và Bắc Giang

Nguyễn Thị Phương Liên; Đặng Thị Hoa; Nguyễn Đắc Đại; Nguyễn Quang Cường; Trần Phương Hồng; Phan Thị Thu Hiền
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[29]

Thành phần các loài ong xã hội bắt mồi thuộc họ ong vàng (Hymenoptera: Vespidae) ở khu vực Đông bắc Việt Nam

Nguyễn Thị Phương Liên; Nguyễn Đắc Đại; Vũ Thị Thương; Vũ Thị Vân
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[30]

Nghiên cứu sự đa dạng và biến động số lượng của các loài kiến thuộc phân họ Ponerinae (Hymenoptera: Formicidae) trên các sinh cảnh tại trạm đa dạng sinh học Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc

Nguyễn Đắc Đại; Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[31]

Bước đầu khảo sát hàm lượng kim loại nặng ở ong mật (Apis cerena Fabricius) và sản phẩm của ong mật tại một số khu vực ở Hà Nội

Nguyễn Phượng Minh; Nguyễn Đắc Đại; Trương Xuân Lam; Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[32]

Sử dụng bẫy tổ nghiên cứu hoạt động làm tổ của một số loài ong bắt mồi thuộc họ ong vàng (Hymenoptera: Vespodae: Eumeninae) ở Vĩnh Phúc và Thái Nguyên

Đặng Thị Hoa; Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[33]

Nghiên cứu bước đầu thành phần bọ rùa, bọ xít bắt mồi và mói quan hệ giữa một số loài bắt mồi phổ biến với sâu hại trên cây chè ở Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ

Vũ Thị Thương; Trương Xuân Lam; Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[34]

Kết quả khảo sát thành phần các loài kiến (Hymenoptera: Formicidae) ở Phú Lương, Thái Nguyên

Nguyễn Đắc Đại; Nguyễn Thị Phương Liên
Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[35]

Mangifera indica as propolis source: what exactly do bees collect? BMC Research Notes 14:448.

120. Milena Popova, Boryana Trusheva, Nia Ilieva, Le Nguyen Thanh, Nguyen Thi Phuong Lien and Vassya Bankova
BMC Research Notes - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[36]

First record of the bee genus Bathanthidium (Bathanthidium s. str.) Mavromoustakis (Hymenoptera: Megachilidae) from Vietnam: description of a new species and a key to species. Journal of Hymenoptera Research, 88: 51-60

Ngat Thi Tran, Lam Xuan Truong, Toshko Ljubomirov and Lien Thi Phuong Nguyen.
Journal of Hymenoptera Research, 88: 51-60 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[37]

Comparative morphology of the sternal glands of hornets in the genus Vespa. Biology 11, 245

Heather R. Mattila, Gard W. Otis, Johan Billen, Lien T. P. Nguyen, Satoshi Shimano
Biology 11, 245 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[38]

Giant hornet (Vespa soror) attacks trigger frenetic antipredator signaling in honey bee (Apis cerana) colonies, 2021. Royal Society Open Science 8: 211215.

Heather R. Mattila, Hannah Kernen, Gard W. Otis, Lien T.P. Nguyen, Hanh D. Pham, Olivia M. Knight, Ngoc T
Royal Society Open Science 8: 211215 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[39]

Two new species of the genus Pararrhynchium de Saussure (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with updated key to all known species. Zootaxa, 5082 (2): 159-168

Nguyen LTP, Tran NT, Bui DT, Ljubomirov T
Zootaxa, 5082 (2): 159-168 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[40]

Honey bees (Apis cerana) use animal feces as a tool to defend colonies against group attack by giant hornets (Vespa soror). PLoS ONE 15 (12): e0242668.

Mattila HR, Otis GW, Nguyen LTP, Pham HD, Knight OM, Phan NT
PLoS ONE 15 (12): e0242668 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[41]

Bright Green fluorescence of Asian paper wasp nests. Journal of the Royal Society Interface 18: 20210418 https://doi.org/10.1098/rsif.2021.0418

Willy Daney de Marcillac, Nguyen Thi Phuong Lien, Camille Aracheloff, Serge Berthier1 and Bernd Schöllhorn
Journal of the Royal Society Interface 18: 20210418 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[42]

More finding on the taxonomy of the genus Coeleumenes Van der Vecht (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of a new species. Zootaxa 4969 (1): 191-196

Mai T.V & Nguyen L.T.P.
Zootaxa 4969 (1): 191-196 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[43]

Review of the genus Holophris Mocsáry, 1890 (Hymenoptera: Chrysididae) of Vietnam, with description of a new species. Zootaxa 4963 (2): 393–399

Nguyen L.T.P & Bogdan Wiśniowski
Zootaxa 4963 (2): 393–399 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[44]

101. Pham Thi Hue, Bui Thi Huyen, Phan Van Chi, Nguyen Thi Phuong Lien, Pham Thi Hang, Le Thi Bich Thao, 2020. Characterization of mastoparan peptide from the venom of the wasp Vespa velutina collected in Vietnam. Journal of Biotechnology 17(2): 265-272, 2019.

101. Pham Thi Hue, Bui Thi Huyen, Phan Van Chi, Nguyen Thi Phuong Lien, Pham Thi Hang, Le Thi Bich Thao
Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[45]

Phân tích hệ protein/peptide nọc độc ong Vespa velutina phân lập ở Việt Nam bằng kỹ thuật proteomics. Tạp chí Công nghệ Sinh học 15(2): 259-265.

Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Phương, Bùi Thị Huyền, Phạm Đình Minh, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Thị Phương Liên, Phan Văn Chi, Lê Thị Bích Thảo
Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[46]

Taxonomic notes on the genus Pseumenes Giordani Soika, 1935 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam with key to all known species in the Oriental region. Zootaxa 4822 (2): 293–299.

Nguyen L.T.P., Tran N.T. & Hoang M.G.
Zootaxa 4822 (2): 293–299. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[47]

Potter wasps of the genus Labus (Hymenoptera, Vespidae, Eumeninae) from Vietnam, with description of two new species. Journal of Hymenoptera Research 77: 139–150.

Nguyen L.T.P., Carpenter JM,
Journal of Hymenoptera Research 77: 139–150 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[48]

A new Vietnamese species and a key to the Oriental species of Pareumenes (Nortonia) de Saussure, 1855 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae). RAFFLES BULLETIN OF ZOOLOGY 68: 588–594.

Nguyen L.T.P.
RAFFLES BULLETIN OF ZOOLOGY 68: 588–594. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[49]

Taxonomic notes on the genus Vespa Linnaeus, 1758 (Hymenoptera: Vespidae: Vespinae) from Vietnam, with a new record of a species and an updated key to species

Vu T.T., Nguyen T.P.L., Wisniowski B.
Zootaxa 4801 (3): 584–590 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[50]

Taxonomic study on the genus Pseudozumia de Saussure (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of a new species. Zootaxa 4790 (3): 586–592

Nguyen L.T.P.
Zootaxa 4790 (3): 586–592 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[51]

New record of the genus Paraleptomenes Giordani Soika (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of one new species. Raffles Bulletin of Zoology 68: 132-136.

Nguyen L.T.P. and Nguyen C.Q.
Raffles Bulletin of Zoology 68: 132-136. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[52]

Two new species of the genus Malayepipona Giordani Soika (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with updated key to all recognised species. Raffles Bulletin of Zoology 68: 112–117.

Nguyen L.T.P.
Raffles Bulletin of Zoology 68: 112–117 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[53]

Contribution to the taxonomy of the paper wasp genus Polistes (Polistella) (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from Vietnam, with description of a new species. Zootaxa 4759 (2): 252–260.

Nguyen L.T.P.
Zootaxa 4759 (2): 252–260 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[54]

Taxonomic notes on the paper wasps of the subgenus Polistes (Gyrostoma) (Hymenoptera, Vespidae, Polistinae) occurring in Vietnam, with description of a new species. Journal of Hymenoptera Research 74: 51-64.

Nguyen L.T.P. and Carpenter J.M.
Journal of Hymenoptera Research 74: 51-64. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[55]

Additional knowledge respecting taxonomy of the social wasp genus Ropalidia (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from Vietnam, with new records of three species and an updated key to species. Zootaxa 4722 (1): 034–040.

Bui H.Q.T, Tran N. T., Bozdogan H., and Nguyen L.T.P.
Zootaxa 4722 (1): 034–040 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[56]

Taxonomic review and distribution of the genus Vespula Thomson, 1869 (Hymenoptera: Vespidae: Vespinae) from Vietnam. Zootaxa 4691 (3): 279–285.

Nguyen L.T.P., Vu T.T., Daglio A. & Wisniowski B.
. Zootaxa 4691 (3): 279–285 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[57]

Phytochemical analysis of Vietnamese propolis produced by the stingless bee Lisotrigona cacciae. PLoS ONE 14(4): e0216074. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0216074.

Georgieva K., Popova M., Dimitrova L., Trusheva B., Le T. N., Diep P. T. L., Nguyen L. T. P., Najdenski H., Bankova V.
PLoS ONE 14(4): e0216074 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[58]

Potter wasps of the genus Stenodyneriellus Giordani Soika (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of a new species. Raffles Bulletin of Zoology, 67: 396–402

Nguyen L.T.P., Tran N.T, Dang H.T., Mai T.V.
Raffles Bulletin of Zoology, 67: 396–402 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[59]

Nesting biology of the potter wasp Rhynchium brunneum brunneum (Fabricius, 1793) (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) in North Vietnam. Journal of Asia-Pacific Entomology, 22(2): 427-436.

Dang H.T. & Nguyen L.T.P.
Journal of Asia-Pacific Entomology, 22(2): 427-436. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[60]

Taxonomic studies on the genus Orancistrocerus van der Vecht, 1963 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of a new species. Zootaxa, 4563(3): 595-599

Truong L.X, Bozdoğan H. & Nguyen L.T.P.
Zootaxa, 4563(3): 595-599. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[61]

Prevalence and behavioral bioassays of Platybolium alvearium (Coleoptera: Tenebrionidae) in colonies of honeybees (Apis: Hymenoptera: Apidae) in northern Vietnam. Apidologie, 50 (1): 116-130.

Sarah J. Dolson, Hanh Duc Pham, Lien Thi Phuong Nguyen, Tatiana Petukhova, Patrice Bouchard, and Gard W. Otis
Apidologie, 50 (1): 116-130. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[62]

A new record of the genus Orientalicesa Koçak & Kemal, 2010 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam. Zootaxa, 4532(4): 594-596.

Nguyen Thi Phuong Lien, Hakan Bozdoğan, P. Girish Kumar, James M. Carpenter
Zootaxa, 4532(4): 594-596 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[63]

Study on solitary wasps of the subfamily Eumeninae (Hymenoptera: Vespidae) from Na Hang and Huu Lien Natural Reserves, with new records of one genus and three species. ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, 40(3): 23-28.

Nguyen Thi Phuong Lien, Nguyen Thi Thu Ha, Doan Hong Ngan, Cao Thi Thanh Nga
ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[64]

A survey on species composition and distribution of bees (Hymenoptera: Apoidea) in Cao Bang province. Journal of Science and Technology, 184 (08): 115-119

Tran Thi Ngat, Nguyen Thi Phuong Lien
Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[65]

Effect of Tea Cultivar on Density of some Predatory Insects and their Preys in Phu Tho Province, Vietnam. Biological Forum – An International Journal 10(1): 33-36

Vu Thi Thuong, Hoang Gia Minh, Truong Xuan Lam, Nguyen Thi Phuong Lien
Biological Forum – An International Journal. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[66]

Contribution to the genus Okinawepipona Yamane (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with descritption of a new species. Zootaxa 4462 (4): 592–596.

Nguyen Thi Phuong Lien, Ha Thi Thu Nguyen and Hakan Bozdogan, 2018.
Zootaxa 4462 (4): 592–596. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[67]

Effect of Tea Cultivar on Density of some Predatory Insects and their Preys in Phu Tho Province, Vietnam. Biological Forum – An International Journal 10(1): 33-36.

Vu Thi Thuong, Hoang Gia Minh, Truong Xuan Lam, Nguyen Thi Phuong Lien
Biological Forum – An International Journal. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[68]

Addition to the knowledge of the paper wasps Polistes delhiensis Das and Goupta, 1989 (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from Vietnam, with description of males and nest. Zootaxa, 4462 (1): 145–150

Nguyen Thi Phuong Lien, Nguyen Quang Cuong, Hakan Bozdogan
Zootaxa, 4462 (1): 145–150 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[69]

Molecular phylogeny of the paper wasp subgenus Polistes (Polistella) Ashmead, 1904 (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from Vietnam. Journal of Asia-Pacific Entomology 21: 638-644.

Lien T.P. Nguyen, Anh D. Nguyen, Trang T.P. Nguyen, Adrien Perrardd, James M. Carpenter
Journal of Asia-Pacific Entomology, 21: 638-644. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[70]

Species of the Polistes (Polistella) (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from Vietnam, with description of a new species and a pictorial key. Zootaxa 4402(2): 323-338.

Nguyen Thi Phuong Lien, Nguyen Quang Cuong and Hakan Bozdogan
Zootaxa. 4402 (2): 323–338 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[71]

New record of the genus Indodynerus Gusenleitner, 2008 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from northern Vietnam, with description of a new species. The Raffles Bulletin of Zoology, 65: 150-153.

Nguyen Thi Phuong Lien
The Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[72]

Studies of the Genus Thyreus Panzer (Hymenoptera: Apidae: Apinae) with Six New Records from Vietnam. Biological Forum – An International Journal 9(2): 227-236.

Tran Thi Ngat, Nguyen Phuong Minh, Truong Xuan Lam, and Nguyen Thi Phuong Lien
Biological Forum – An International Journal 9(2): 227-236(2017). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[73]

First record of the genus Zethus Fabricius, 1804 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from China with description of a new species. Zootaxa 4272(4): 596-600.

Nguyen Thi Phuong Lien and Zaifu Xu 2017.
Zootaxa 4272(4): 596-600 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[74]

Diversity of Vespid wasps (Hymenoptera: Vespidae) in Lang Son province. TAP CHI SINH HOC 38(4): 468-473.

Nguyen Thi Phuong Lien
- Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[75]

Taxonomic notes on the Polistes stigma group (Hymenoptera, Vespidae: Polistinae) from continental Southeast Asia, with descriptions of three new species and a key to species. The Raffles Bulletin of Zoology, 65: 269-279.

Nguyen T. P. Lien, Vu T. Thuong, John L. X. Q, James M. Carpenter,
The Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[76]

Notes on the paper wasp genus Polistes (Polistella) (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from the northern part of Vietnam with description of males and nests. The Raffles Bulletin of Zoology, 65: 220-225.

Nguyen Thi Phuong Lien
The Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[77]

SỬ DỤNG BẪY TỔ NGHIÊN CỨU HOẠT ĐỘNG LÀM TỔ CỦA MỘT SỐ LOÀI ONG BẮT MỒI THUỘC HỌ ONG VÀNG (HYMENOPTERA: VESPIDAE: EUMENINAE) Ở VĨNH PHÚC VÀ THÁI NGUYÊN. HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC VỀ SINH THÁI VÀ TÀI NGUYÊN SINH VẬT LẦN THỨ 6: 1401-1405.

Đặng Thị Hoa và Nguyễn Thị Phương Liên
- Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[78]

NGHIÊN CỨU SỰ ĐA DẠNG VÀ BIẾN ĐỘNG SỐ LƢỢNG CỦA CÁC LOÀI KIẾN THUỘC PHÂN HỌ PONERINAE (HYMENOPTERA: FORMICIDAE) TRÊN CÁC SINH CẢNH TẠI TRẠM ĐA DẠNG SINH HỌC MÊ LINH, TỈNH VĨNH PHÚC. HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC VỀ SINH THÁI VÀ TÀI NGUYÊN SINH VẬT LẦN THỨ 6: 63-68.

Nguyễn Đắc Đại & Nguyễn Thị Phương Liên
- Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[79]

KẾT QUẢ KHẢO SÁT THÀNH PHẦN CÁC LOÀI KIẾN (HYMENOPTERA: FORMICIDAE) Ở PHÖ LƢƠNG, THÁI NGUYÊN. HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC VỀ SINH THÁI VÀ TÀI NGUYÊN SINH VẬT LẦN THỨ 6: 510-513.

Nguyễn Đắc Đại & Nguyễn Thị Phương Liên
- Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[80]

Contribution to Taxonomy and Distribution of the Genus Elaphropoda (Hymenoptera: Apidae: Apinae) in Vietnam. Anim. Syst. Evol. Divers. Vol. 32, No. 2: 118-122.

Minh Phuong Nguyen, Ngat Thi Tran, Dai Dac Nguyen, Lien Thi Phuong Nguyen
Anim. Syst. Evol. Divers. Vol. 32, No. 2: 118-122 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[81]

Additions to the Knowledge of the Genus Phimenes (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam. Anim. Syst. Evol. Divers. Vol. 32, No. 1: 21-27.

Lien Thi Phuong Nguyen, Dac Dai Nguyen, James M. Carpenter
Anim. Syst. Evol. Divers. Vol. 32, No. 1: 21-27 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[82]

Review of the Polistes (Polistella) "Stenopolistes" species-group (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from Vietnam, with description of a new species and key to species.

56. Nguyen L.T.P. & J. M. Carpenter
Zootaxa 4088 (4): 583–593 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[83]

A new record of the genus Discoelius Latreille, 1809 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Northern Vietnam with description of two new species. Zootaxa 4154 (5): 589–594

Lien Thi Phuong Nguyen
Zootaxa 4154 (5): 589–594 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[84]

Contribution to the taxonomy of the genus Coeleumenes van der Vecht, 1963 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of a new species. Zootaxa 4121 (2): 175–180.

Lien Thi Phuong Nguyen
Zootaxa 4121 (2): 175–180 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[85]

Taxonomic review of the genus Zethus Fabricius (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam with descriptions of four new species. Entomological Science 19 (3): 1-9.

Lien Thi Phuong Nguyen & James M. Carpenter
Entomological Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[86]

Taxonomic notes on the genus Gribodia Zavattari, 1912 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam and China, with description of a new species. Zootaxa 4040 (4): 458–464

LIEN THI PHUONG NGUYEN & ZAIFU XU
Zootaxa 4040 (4): 458–464 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[87]

Potter wasps of the genus Eumenes Latreille, 1802 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam, with description of a new species and key to species. Zootaxa 3974 (4): 564–572.

Nguyen Lien Thi Phuong
Zootaxa 3974 (4): 564–572 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[88]

Two new species of the genus Eumenes Latreille, 1802 (Hymenoptera: Vespidae, Eumeninae) from Vietnam. Zootaxa 4093 (4): 583–588.

Nguyen Lien Thi Phuong
Zootaxa 4093 (4): 583–588 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[89]

Two new species of the genus Pararrhynchium de Saussure (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from northern Vietnam. Zootaxa, 3974 (2): 170–176

Nguyen Lien Thi Phuong
Zootaxa, 3974 (2): 170–176 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[90]

Taxonomic notes on the genus Delta de Saussure (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam. Animal Systematic, Evolution and Diversity, Vol. 31, No. 2: 95-100.

Nguyen Lien Thi Phuong
Animal Systematic, Evolution and Diversity, Vol. 31, No. 2: 95-100. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[91]

A new record of Polistella (Polistes) species (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) with its nest description from Tay Nguyen plateau, Vietnam. TAP CHI SINH HOC 36(4): 423-427.

Nguyễn Thị Phương Liên
TAP CHI SINH HOC 36(4): 423-427. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[92]

Review of the paper wasps of the Parapolybia indica species-group (Hymenoptera: Vespidae, Polistinae) in eastern parts of Asia. Zootaxa 3947 (2): 215-235.

Saito-Morooka F., L.T.P. Nguyen & J. Kojima
Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[93]

Taxonomic notes on the species of the genus Anterhynchium de Saussure, 1863 (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam with description of a new species.

Nguyen Thi Phuong Lien
Zootaxa 3915 (1): 132-138 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[94]

Nguyễn Thị Phương Liên, Hoàng Vũ Trụ và Phạm Thị Hoa, 2014. Sự đa dạng của các loài ong xã hội bắt mồi thuộc họ ong Vàng (Hymenoptera: Vespidae)ở bốn tỉnh Tây Nguyên. Hội nghị côn trùng học quốc gia lần thứ 8, Hà Nội 4/2014: 910-915.

Nguyễn Thị Phương Liên, Hoàng Vũ Trụ và Phạm Thị Hoa
- Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[95]

Nguyễn Thị Phương Liên, 2013. Nghiên cứu về các loài ong bắt mồi thuộc họ ong vàng Vespidae (Hymenoptera) ở Vườn quốc gia Kon Ka Kinh, Gia Lai. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 5, Hà Nội 18/10/2013: 543-546.

Nguyễn Thị Phương Liên
- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[96]

Two new species of the genus Okinawepipona Yamane (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Vietnam and China. Zootaxa 3795 (1): 38-044.

Nguyen L.T.P and Zaifu Xu
Zootaxa 3795 (1): 38-044. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[97]

Nguyen L.T.P, Hoa T. Dang, J. Kojima and James M. Carpenter, 2014. An annotated distributional checklist of solitary wasps of the subfamily Eumeninae (Hymenoptera: Vespidae) of Vietnam. Entomologica Americana (Accepted).

Nguyen Lien T.P, Hoa T. Dang, J. Kojima and James M. Carpenter
Entomologica Americana 120(1): 7-17. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[98]

Nguyen T. P. Lien and J. Kojima, 2013. Distribution of social wasps in Vietnam (Hymenoptera: Vespidae). TAP CHI SINH HOC 35(3se): 16-25.

Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima
Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[99]

Nguyen Lien T.P. and J. Kojima, 2014. Distribution and nests of paper wasps of Polistes (Polistella) in northeastern Vietnam, with description of a new species (Hymenoptera, Vespidae, Polistinae). ZooKeys 368: 45–63. doi: 10.3897/ zookeys.368.6426.

Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima
ZooKeys 368: 45–63. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[100]

Nguyen Lien T.P. and James M. Carpenter, 2013. Taxonomic notes on the species of the genus Malayepipona Giodani Soika (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from northern Vietnam, with description of three new species. The Raffles Bulletin of Zoology 61(2): 727–734.

Nguyen Thi Phuong Lien and James M. Carpenter
The Raffles Bulletin of Zoology 61(2): 727–734. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[101]

Khuat D. Long, Nguyen T. P. Lien & Pham T. Nhi, 2004. A survey of beneficial hymenopteran bees and wasps and their use of value in the buffer zone of Cuc Phuong National Park, North Vietnam. Sylvatrop 14 (1-2): 67-94; ISSN: 0115-0022.

Khuat D. Long, Nguyen T. P. Lien & Pham T. Nhi
Sylvatrop - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN:
[102]

Nguyễn T.P. Liên và Vũ Q. Côn, 2004. Các loài ong xã hội thuộc giống Parapolybia de Sausure, 1854 (Hymenoptera: Vespidae: Stenogastrinae) ở Việt Nam. Tạp chí Sinh học 26 (3A): 43-47, ISSN:0866-7160.

Nguyễn T.P. Liên và Vũ Q. Côn
Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN:
[103]

Nguyễn T.P. Liên và Khuất Đ. Long, 2004. Nghiên cứu họ ong xã hội Vespidae ở Việt Nam và bổ sung ba loài thuộc giống Eustenogaster van der Vecht, 1969 (Hymenoptera: Vespidae: Stenogastrinae) cho khu hệ của Việt Nam. Tạp chí Sinh học 26 (3A): 38-42, ISSN:0866-7160.

Nguyễn T.P. Liên và Khuất Đ. Long
Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN:
[104]

Nguyễn T.P. Liên, Fuki S., Kojima J. và Carpenter J. M., 2005. Danh lục các loài ong xã hội (Hymenoptera: Vespidae) của Việt Nam. Hội thảo quốc gia về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ nhất, Hà Nội 17/5/2005: 129-137.

Nguyễn T.P. Liên, Fuki S., Kojima J. và Carpenter J. M.
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[105]

Nguyễn T.P. Liên và Phạm Huy Phong, 2011. Nghiên cứu về các loài ong xã hội bắt mồi họ Vespidae ở một số khu bảo tồn ở các tỉnh Tây Bắc Việt Nam. Hội nghị côn trùng học toàn quốc lần thứ 7, Hà Nội, 05/2011: 848-851.

Nguyễn Thị Phương Liên & Phạm Huy Phong
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[106]

Kojima J., Saito F., Nguyen T. P. Lien, Ubaidillah R. & Hartini S., 2005. Taxonomy of social wasps of the Polistinae tribe Ropalidiini (Hymenoptera: Vespidae) in the Eastern part of the Lesser Sunda Islands. Treubia, 33(2): 165-180, ISSN: 0082-6340.

Kojima J., Saito F., Nguyen T. P. Lien, Ubaidillah R. & Hartini S.
Treubia - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN:
[107]

P. Girish Kumar and Lien T.P. Nguyen, 2010. New distributional records of the nocturnal wasp Provespa barthelemyi (du Buysson) (Hymenoptera: Vespidae:Vespinae) from various states of India. J. Exp. Zoo. India Vol. 13, No. 2, pp. 379-382.

P. Girish Kumar and Lien T.P. Nguyen
J. Exp. Zoo. India - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[108]

Nguyen T. P. Lien & Carpenter J. M., 2002. Vespidae of Vietnam (Insecta: Hymenoptera) I. Vespinae. Journal of the New York Entomological Society, 110: 199-211.

Nguyen T. P. Lien & Carpenter J. M.
Journal of the New York Entomological Society, 110 (2): 199-211. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN:
[109]

Carpenter J. M. & Nguyen T. P. Lien, 2003. Keys to the genera of the Social wasps of Southeast Asia (Hymenoptera: Vespidae). Entomological Science, 6: 183-192, ISSN:1479-8298.

Carpenter J. M. & Nguyen T. P. Lien
Entomological Science, 6 (3): 183-192. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN:
[110]

Dang Thi Hoa, Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima, 2012. Taxonomic notes on the genus Euodynerus Dalla Torre (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) from Northern Vietnam. Journal of Biology Vol. 34 (4): 422-426. ISSN: 0866-7160.

Dang Thi Hoa, Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima
Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[111]

Saito F., Nguyen L. T. P. and Kojima J., 2006. Colony cycle of a “temperate” hover wasp, Eustenogaster nigra, with special reference to overwintering of males in an enveloped nest together with virgin females (Hymenoptera, Vespidae, Stenogastrinae). Insectes Sociaux Vol. 56, No 1, online (http ://www.birkhauser.ch/IS), ISSN: 1420-9098.

Saito F., Nguyen L. T. P. and Kojima J.
Insectes Sociaux 56(1): 1-6. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[112]

Lien T.P. Nguyen, Junichi Kojima and Fuki Saito, 2011. Polistes (Polistella) wasps (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) from mountainous areas of northern Vietnam, with description of five new species. Zootaxa 3060: 1-30, ISSN: 1175-5334 .

Lien T.P. Nguyen, Junichi Kojima and Fuki Saito
Zootaxa 3060: 1-30. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[113]

Junihi Kojima, Fuki Saito & Lien T.P. Nguyen, 2011. On the species-group taxa of Taiwanese social wasps (Hymenoptera: Vespidae) described and/or treated by J. Sonan. Zootaxa 2920: 42-6, ISSN: 1175-5334

Junihi Kojima, Fuki Saito & Lien T.P. Nguyen
Zootaxa 2920: 42-64. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[114]

James M. Carpenter, Libor Dvorak, Junichi Kojima, Lien T.P. Nguyen, Adrien perrard, and Kurt M. Pickett, 2011. Taxonomic Notes on the Vespinae of Yunnan (Hymenoptera: Vespidae). American Museum Novitates 3709, 10pp, ISSN: 0003-0082

James M. Carpenter, Libor Dvorak, Junichi Kojima, Lien T.P. Nguyen, Adrien perrard, and Kurt M. Pickett
American Museum Novitates 3709, 10pp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[115]

Nguyễn T.P. Liên và Tạ Huy Thịnh, 2008. Kết quả khảo sát các loài ong xã hội bắt mồi (Vespidae: Hymenoptera) ở dãy Trường Sơn thuộc các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế và Quảng Nam. Hội nghị côn trùng học toàn quốc lần thứ 6, Hà Nội, 04/2008: 655-659.

Nguyễn T.P. Liên và Tạ Huy Thịnh
- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[116]

Kojima J., Lambert K, Nguyen T. P. Lien and Saito F., 2007. Taxonomic notes on the paper wasps of the genus Ropalidia in the Indian subcontinent (Hymenoptera: Vespidae). Entomological Science 10: 373-393, ISSN: 1479-8298.

Kojima J., Lambert K, Nguyen T. P. Lien and Saito F.
Entomological Science 10 (4): 373-393 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[117]

Saito F., Kojima J., Nguyen T. P. Lien and Kanuka M., 2007. Polistes formosanus Sonan, 1927 (Hymenoptera: Vespidae), a good species supported by both morphological and molecular phylogenetic analyses, and a key social wasps in understanding the historical biogeography of the Nansei islands. Zoological Science 24: 927-939, ISSN: 0289-0003.

Saito F., Kojima J., Nguyen T. P. Lien and Kanuka M.
. Zoological Science 24 (9): 927-939 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[118]

Nguyễn T.P. Liên, Khuất Đ. Long, Đỗ V. Lập và Lương V. Hào, 2007. Kết quả khảo sát các loài ong thụ phấn và ong bắt mồi thuộc bộ cánh màng (Hymenoptera) ở Vườn Quốc gia Cúc Phương. Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai, Hà Nội 26/10/2007: 415-419.

Nguyễn T.P. Liên, Khuất Đ. Long, Đỗ V. Lập và Lương V. Hào
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[119]

Nguyễn T.P. Liên, Saito F. và Kojima J., 2007. Thành phần và sự phân bố theo độ cao của các loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) tại Vườn Quốc gia Bạch Mã. Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai, Hà Nội 26/10/2007: 411-414.

Nguyễn T.P. Liên, Saito F. và Kojima J.
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[120]

Kojima, J., Saito F., Ubaidillah R. and Nguyen T. P. Lien, 2007. Distributional summary, taxonomic notes and a putative scenario of dispersal of social wasps (Hymenotera: Vespidae) in the Sunda Islands. Serangga 11, 1-36, ISSN: 1394-5130.

Kojima, J., Saito F., Ubaidillah R. and Nguyen T. P. Lien
Serangga - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[121]

Nguyen T. P. Lien, Saito F., Kojima J. & Carpenter J. M., 2006. Vespidae (Hymenoptera) of Viet Nam 3. Synoptic key to Vietnamese species of the polistine genus Ropalidia, with notes on taxonomy and distribution. Entomological Science 9: 93-107, ISSN: 1479-8298.

Nguyen T. P. Lien, Saito F., Kojima J. & Carpenter J. M.
Entomological Science 9 (1): 93-107 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[122]

Nguyen T. P. Lien, Saito F., Kojima J. & Carpenter J. M., 2006. Vespidae of Vietnam (Insecta: Hymenoptera) 2. Taxonomic notes on Vespinae. Zoological Science 23: 95-104, ISSN: 0289-0003.

Nguyen T. P. Lien, Saito F., Kojima J. & Carpenter J. M.
Zoological Science 23 (4): 95-104. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[1]

Phân tích mối quan hệ tiến hóa của các loài ong xã hội bắt mồi thuộc phân giống Polistes (Polistella) (Hymenoptera: Vespidae:Polistinae) sử dụng dữ liệu hình thái và sinh học phân tử

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[2]

Nghiên cứu phân loại học và đánh giá khả năng sử dụng vai trò dịch tễ của các loài bọ xít (Heteroptera: Reduviidae) ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên
[3]

Nghiên cứu phân loại và khu hệ các loài ong bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở miền Bắc Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[4]

Phát hiện taxon mới thuộc nhóm các loài ong bắt mồi phân họ Eumeninae (Hymenoptera: Vespidae) ở khu vực dãy Trường Sơn Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[5]

Phát hiện taxon mới thuộc nhóm các loài ong bắt mồi phân họ Eumeninae (Hymenoptera: Vespidae) ở khu vực dãy Trường Sơn, Việt Nam.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 4/2019 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[6]

Tính đa dạng và đặc thù của các loài ong có ngòi đốt (Hymenoptera, Aculeata) ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 5/2019 - 5/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[7]

Nghiên cứu hiện trạng, tiềm năng sinh học của các loài ong có ngòi đốt thuộc liên họ Apoidea và họ Vespidae (Hymenoptera) và khả năng sử dụng làm chỉ thị sinh học ở miền Bắc Việt Nam.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[8]

Điều tra nghiên cứu đa dạng côn trùng dọc cung đường Hồ Chí Minh qua khu vực Tây Nguyên, đề xuất các giải pháp bảo vệ và phát huy đa dạng côn trùng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên
[9]

Nghiên cứu đa dạng sinh học và đánh giá tiềm năng sử dụng nhóm côn trùng xã hội cánh màng ở vùng núi đá vôi Đông Bắc Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[10]

Phân tích mối quan hệ tiến hóa của các loài ong xã hội bắt mồi thuộc giống Polistes (Polistella) (Hymenoptera: Vespidae: Polistinae) sử dụng dữ liệu hình thái và sinh học phân tử

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 3/2015 - 3/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[11]

Nghiên cứu phân loại và khu hệ các loài ong bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở miền Bắc Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[12]

Nghiên cứu khu hệ các loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở khu vực Tây Bắc Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nagao
Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[13]

Nghiên cứu sự đa dạng, tính đặc hữu khu hệ và giá trị bảo tồn ong cánh màng ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia.
Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên
[14]

Động vật chí, thực vật chí Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Thành viên
[15]

Đánh giá đa dạng sinh học ở Khu bảo tồn thiên nhiên Copia tỉnh Sơn La

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên
[16]

Điều tra nghiên cứu đa dạng côn trùng dọc theo tuyến đường Hồ Chí Minh đoạn Bắc Trung Bộ và đề xuất các biện pháp bảo tồn.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên
[17]

Nghiên cứu hệ thống học và sinh học bảo tồn các loài ong cánh màng (Hymenoptera) ở Việt Nam.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên
[18]

Đa dạng và sinh thái học nhóm côn trùng và nhện bắt mồi quan trọng tại một số khu bảo tồn ở vùng Tây Bắc Việt Nam.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Thành viên
[19]

Điều tra nghiên cứu đa dạng côn trùng dọc tuyến đường Hồ Chí Minh đoạn miền Trung và đề xuất các giải pháp bảo tồn.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên
[20]

Đa dạng thành phần loài và sinh thái học một số nhóm côn trùng và nhện quan trọng ở vườn Quốc gia Tam Đảo

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên