Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28309
GS. TS Nguyễn Thị Phương Liên
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Thị Ngát; Trương Xuân Lam; Hoàng Gia Minh; Nguyễn Thị Phương Liên Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Trương Xuân Lam; Nguyễn Thị Phương Liên; Nguyễn Quang Cường Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [3] |
Về phân loại giống Euodynerus Dalla Torre (Hymenoptera: Vespidae: Eumeninae) ở miền Bắc Việt Nam Đặng Thị Hoa; Nguyễn Thị Phương Liên; Junichi KogimaSinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [4] |
Kết quả điều tra công trùng ở khu bảo tồn thiên nhiên Côpia, tỉnh Sơn La Lê Xuân Huệ; Nguyễn Thị Thu Hường; Đặng Đức Khương; Nguyễn Thị Phương Liên; Hoàng Vũ Trụ; Trần Thiếu DưBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Kết quả khảo sát các loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở Đông Nam Bộ Nguyễn Thị Phương LiênBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Kết quả khảo sát các loài ong xã hội (Hymenoptera: Vespidae) ở vườn quốc gia Ba Vì và Tam Đảo Nguyễn Thị Phương Liên; Khuất Đăng LongNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Thị Phương Liên; Khuất Đăng Long; Đỗ Văn Lập; Lương Văn Hào Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trương Xuân Lam; Phạm đình Sắc; Nguyễn Thị Phương Liên; Nguyễn Đức Hiệp; Nguyễn Thành Mạnh Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Thị Phương Liên; Fuki Saito; Jun-Ichi Kojima Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Danh lục các loài ong xã hội (Hymenoptera: Vespidae) của Việt Nam Nguyễn Thị Phương Liên; Fuki Saito; Jun-Ichi Kojima; James M. CarpenterBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Quang Cuong, Dang Thi Hoa, Nguyen Thi Phuong Lien Journal of Hymenoptera Research 97: 241–254. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Thi Phuong Lien, Dang Thi Hoa, Nguyen Duc Anh Zookeys 1193: 95-110. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Van Hieu, Nguyen Thanh Manh, Nguyen Thi Phuong Lien Zootaxa 5399: 079–084 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Phương Liên và Đặng Thị Hoa Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ, 280 tr. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Phuong Lien. Publishing House for Science and Technology, Hanoi, 288 pp. ISBN: 9786049985034 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lien Thi Phuong Nguyen, Anh D. Nguyen, Ngat Thi Tran, Manh Thanh Nguyen, Michael S. Engel Zookeys 1166, 1-32. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Bui HTQ, Mai TV, Nguyen LTP (2023) Journal of Hymenoptera Research 96: 543–553. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
126. Popova, M.; Trusheva, B.; Chimshirova, R.; Antonova, D.; Gechovska, K.; Thanh, L.N.; Lien, N.T.P.; Phuong, D.T.L.; Bankova, V Molecules, 27, 7834. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Notes on species of vespid wasps (Vespidae: Hymenoptera) in the central highland, Vietnam. 125. Mai Van Thai, Vu Thi Thuong, Bui Thi Quynh Hoa, Nguyen Thanh Manh, Nguyen Thi Phuong Lien,TNU Journal of Science and Technology 227 (05): 268-276. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
124. Tran NT, Engel MS, Truong LX, Nguyen LTP ZooKeys 1102: 191–200. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
A new genus of minute stingless bees from Southeast Asia (Hymenoptera: Apidae). 122. Michael S. Engel, Lien Thi Phuong Nguyen, Ngat Thi Tran, Tuan Anh Truong, Andrés F. Herrera MottaZookeys 1089: 53-72 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
121. Nguyen LTP, Wiśniowski B, Tran NT & Tran DD, Rosa P. Zootaxa 5194 (1): 133-143 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
115. Heather R. Mattila1, Satoshi Shimano, Gard W. Otis, Lien T. P. Nguyen, Erica R. Maul, Johan Billen Annals of the Entomological Society of America, 115 (2): 202-216 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thị Phương Liên; Phạm Huy Phong Báo cáo khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Hữu Thảo; Khuất Đăng Long; Nguyễn Thị Phương Liên; Phạm Thị Nhị Báo cáo khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Phương Liên Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [27] |
Nguyễn Thị Phương Liên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thị Phương Liên; Đặng Thị Hoa; Nguyễn Đắc Đại; Nguyễn Quang Cường; Trần Phương Hồng; Phan Thị Thu Hiền Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Thị Phương Liên; Nguyễn Đắc Đại; Vũ Thị Thương; Vũ Thị Vân Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Đắc Đại; Nguyễn Thị Phương Liên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Phượng Minh; Nguyễn Đắc Đại; Trương Xuân Lam; Nguyễn Thị Phương Liên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đặng Thị Hoa; Nguyễn Thị Phương Liên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vũ Thị Thương; Trương Xuân Lam; Nguyễn Thị Phương Liên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Kết quả khảo sát thành phần các loài kiến (Hymenoptera: Formicidae) ở Phú Lương, Thái Nguyên Nguyễn Đắc Đại; Nguyễn Thị Phương LiênBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mangifera indica as propolis source: what exactly do bees collect? BMC Research Notes 14:448. 120. Milena Popova, Boryana Trusheva, Nia Ilieva, Le Nguyen Thanh, Nguyen Thi Phuong Lien and Vassya BankovaBMC Research Notes - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ngat Thi Tran, Lam Xuan Truong, Toshko Ljubomirov and Lien Thi Phuong Nguyen. Journal of Hymenoptera Research, 88: 51-60 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Comparative morphology of the sternal glands of hornets in the genus Vespa. Biology 11, 245 Heather R. Mattila, Gard W. Otis, Johan Billen, Lien T. P. Nguyen, Satoshi ShimanoBiology 11, 245 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Heather R. Mattila, Hannah Kernen, Gard W. Otis, Lien T.P. Nguyen, Hanh D. Pham, Olivia M. Knight, Ngoc T Royal Society Open Science 8: 211215 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen LTP, Tran NT, Bui DT, Ljubomirov T Zootaxa, 5082 (2): 159-168 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Mattila HR, Otis GW, Nguyen LTP, Pham HD, Knight OM, Phan NT PLoS ONE 15 (12): e0242668 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Willy Daney de Marcillac, Nguyen Thi Phuong Lien, Camille Aracheloff, Serge Berthier1 and Bernd Schöllhorn Journal of the Royal Society Interface 18: 20210418 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Mai T.V & Nguyen L.T.P. Zootaxa 4969 (1): 191-196 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen L.T.P & Bogdan Wiśniowski Zootaxa 4963 (2): 393–399 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
101. Pham Thi Hue, Bui Thi Huyen, Phan Van Chi, Nguyen Thi Phuong Lien, Pham Thi Hang, Le Thi Bich Thao Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Phương, Bùi Thị Huyền, Phạm Đình Minh, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Thị Phương Liên, Phan Văn Chi, Lê Thị Bích Thảo Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen L.T.P., Tran N.T. & Hoang M.G. Zootaxa 4822 (2): 293–299. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen L.T.P., Carpenter JM, Journal of Hymenoptera Research 77: 139–150 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen L.T.P. RAFFLES BULLETIN OF ZOOLOGY 68: 588–594. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vu T.T., Nguyen T.P.L., Wisniowski B. Zootaxa 4801 (3): 584–590 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen L.T.P. Zootaxa 4790 (3): 586–592 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen L.T.P. and Nguyen C.Q. Raffles Bulletin of Zoology 68: 132-136. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen L.T.P. Raffles Bulletin of Zoology 68: 112–117 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen L.T.P. Zootaxa 4759 (2): 252–260 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen L.T.P. and Carpenter J.M. Journal of Hymenoptera Research 74: 51-64. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Bui H.Q.T, Tran N. T., Bozdogan H., and Nguyen L.T.P. Zootaxa 4722 (1): 034–040 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen L.T.P., Vu T.T., Daglio A. & Wisniowski B. . Zootaxa 4691 (3): 279–285 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Georgieva K., Popova M., Dimitrova L., Trusheva B., Le T. N., Diep P. T. L., Nguyen L. T. P., Najdenski H., Bankova V. PLoS ONE 14(4): e0216074 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen L.T.P., Tran N.T, Dang H.T., Mai T.V. Raffles Bulletin of Zoology, 67: 396–402 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Dang H.T. & Nguyen L.T.P. Journal of Asia-Pacific Entomology, 22(2): 427-436. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Truong L.X, Bozdoğan H. & Nguyen L.T.P. Zootaxa, 4563(3): 595-599. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Sarah J. Dolson, Hanh Duc Pham, Lien Thi Phuong Nguyen, Tatiana Petukhova, Patrice Bouchard, and Gard W. Otis Apidologie, 50 (1): 116-130. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyen Thi Phuong Lien, Hakan Bozdoğan, P. Girish Kumar, James M. Carpenter Zootaxa, 4532(4): 594-596 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Thi Phuong Lien, Nguyen Thi Thu Ha, Doan Hong Ngan, Cao Thi Thanh Nga ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tran Thi Ngat, Nguyen Thi Phuong Lien Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Vu Thi Thuong, Hoang Gia Minh, Truong Xuan Lam, Nguyen Thi Phuong Lien Biological Forum – An International Journal. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Thi Phuong Lien, Ha Thi Thu Nguyen and Hakan Bozdogan, 2018. Zootaxa 4462 (4): 592–596. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Vu Thi Thuong, Hoang Gia Minh, Truong Xuan Lam, Nguyen Thi Phuong Lien Biological Forum – An International Journal. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyen Thi Phuong Lien, Nguyen Quang Cuong, Hakan Bozdogan Zootaxa, 4462 (1): 145–150 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lien T.P. Nguyen, Anh D. Nguyen, Trang T.P. Nguyen, Adrien Perrardd, James M. Carpenter Journal of Asia-Pacific Entomology, 21: 638-644. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Nguyen Thi Phuong Lien, Nguyen Quang Cuong and Hakan Bozdogan Zootaxa. 4402 (2): 323–338 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Thi Phuong Lien The Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tran Thi Ngat, Nguyen Phuong Minh, Truong Xuan Lam, and Nguyen Thi Phuong Lien Biological Forum – An International Journal 9(2): 227-236(2017). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nguyen Thi Phuong Lien and Zaifu Xu 2017. Zootaxa 4272(4): 596-600 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyen Thi Phuong Lien - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen T. P. Lien, Vu T. Thuong, John L. X. Q, James M. Carpenter, The Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyen Thi Phuong Lien The Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Đặng Thị Hoa và Nguyễn Thị Phương Liên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyễn Đắc Đại & Nguyễn Thị Phương Liên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyễn Đắc Đại & Nguyễn Thị Phương Liên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Minh Phuong Nguyen, Ngat Thi Tran, Dai Dac Nguyen, Lien Thi Phuong Nguyen Anim. Syst. Evol. Divers. Vol. 32, No. 2: 118-122 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Lien Thi Phuong Nguyen, Dac Dai Nguyen, James M. Carpenter Anim. Syst. Evol. Divers. Vol. 32, No. 1: 21-27 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [82] |
56. Nguyen L.T.P. & J. M. Carpenter Zootaxa 4088 (4): 583–593 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Lien Thi Phuong Nguyen Zootaxa 4154 (5): 589–594 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Lien Thi Phuong Nguyen Zootaxa 4121 (2): 175–180 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Lien Thi Phuong Nguyen & James M. Carpenter Entomological Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
LIEN THI PHUONG NGUYEN & ZAIFU XU Zootaxa 4040 (4): 458–464 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nguyen Lien Thi Phuong Zootaxa 3974 (4): 564–572 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nguyen Lien Thi Phuong Zootaxa 4093 (4): 583–588 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nguyen Lien Thi Phuong Zootaxa, 3974 (2): 170–176 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyen Lien Thi Phuong Animal Systematic, Evolution and Diversity, Vol. 31, No. 2: 95-100. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nguyễn Thị Phương Liên TAP CHI SINH HOC 36(4): 423-427. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Saito-Morooka F., L.T.P. Nguyen & J. Kojima Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Nguyen Thi Phuong Lien Zootaxa 3915 (1): 132-138 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nguyễn Thị Phương Liên, Hoàng Vũ Trụ và Phạm Thị Hoa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nguyễn Thị Phương Liên - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Nguyen L.T.P and Zaifu Xu Zootaxa 3795 (1): 38-044. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyen Lien T.P, Hoa T. Dang, J. Kojima and James M. Carpenter Entomologica Americana 120(1): 7-17. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima ZooKeys 368: 45–63. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nguyen Thi Phuong Lien and James M. Carpenter The Raffles Bulletin of Zoology 61(2): 727–734. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Khuat D. Long, Nguyen T. P. Lien & Pham T. Nhi Sylvatrop - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nguyễn T.P. Liên và Vũ Q. Côn Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn T.P. Liên và Khuất Đ. Long Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nguyễn T.P. Liên, Fuki S., Kojima J. và Carpenter J. M. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyễn Thị Phương Liên & Phạm Huy Phong - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Kojima J., Saito F., Nguyen T. P. Lien, Ubaidillah R. & Hartini S. Treubia - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [107] |
P. Girish Kumar and Lien T.P. Nguyen J. Exp. Zoo. India - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nguyen T. P. Lien & Carpenter J. M. Journal of the New York Entomological Society, 110 (2): 199-211. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Carpenter J. M. & Nguyen T. P. Lien Entomological Science, 6 (3): 183-192. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Dang Thi Hoa, Nguyen Thi Phuong Lien and Junichi Kojima Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Saito F., Nguyen L. T. P. and Kojima J. Insectes Sociaux 56(1): 1-6. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Lien T.P. Nguyen, Junichi Kojima and Fuki Saito Zootaxa 3060: 1-30. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Junihi Kojima, Fuki Saito & Lien T.P. Nguyen Zootaxa 2920: 42-64. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [114] |
James M. Carpenter, Libor Dvorak, Junichi Kojima, Lien T.P. Nguyen, Adrien perrard, and Kurt M. Pickett American Museum Novitates 3709, 10pp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Nguyễn T.P. Liên và Tạ Huy Thịnh - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Kojima J., Lambert K, Nguyen T. P. Lien and Saito F. Entomological Science 10 (4): 373-393 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Saito F., Kojima J., Nguyen T. P. Lien and Kanuka M. . Zoological Science 24 (9): 927-939 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Nguyễn T.P. Liên, Khuất Đ. Long, Đỗ V. Lập và Lương V. Hào - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Nguyễn T.P. Liên, Saito F. và Kojima J. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Kojima, J., Saito F., Ubaidillah R. and Nguyen T. P. Lien Serangga - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Nguyen T. P. Lien, Saito F., Kojima J. & Carpenter J. M. Entomological Science 9 (1): 93-107 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Nguyen T. P. Lien, Saito F., Kojima J. & Carpenter J. M. Zoological Science 23 (4): 95-104. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu phân loại và khu hệ các loài ong bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 4/2019 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Tính đa dạng và đặc thù của các loài ong có ngòi đốt (Hymenoptera, Aculeata) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 5/2019 - 5/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 3/2015 - 3/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu phân loại và khu hệ các loài ong bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu khu hệ các loài ong xã hội bắt mồi (Hymenoptera: Vespidae) ở khu vực Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NagaoThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Nghiên cứu sự đa dạng, tính đặc hữu khu hệ và giá trị bảo tồn ong cánh màng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia.Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Động vật chí, thực vật chí Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Đánh giá đa dạng sinh học ở Khu bảo tồn thiên nhiên Copia tỉnh Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Nghiên cứu hệ thống học và sinh học bảo tồn các loài ong cánh màng (Hymenoptera) ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên |
