Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34971
PGS. TS Nguyễn Phú Hùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
MỐI LIÊN QUAN GIỮA SỰ BIỂU LỘ ĐỒNG THỜI ALDH VÀ KRAS VỚI ĐẶC ĐIỂM MÔ BỆNH HỌC TRONG UNG THƯ DẠ DÀY Lê Việt An, Dương Hồng Thái, Nguyễn Phú HùngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lê Thị Thanh Hương, Vũ Ngọc Dương, Mai Văn Linh, Nguyễn Văn Tuấn, Hứa Nguyệt Mai, Ngô Đức Phương, Nguyễn Phú Hùng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
HOẠT TÍNH ỨC CHẾ TẾ BÀO UNG THƯ GAN HEPG2 CỦA CAO CHIẾT CÂY ELSHOLTZIA CILIATA (THUNB.) HYLAND Lê Thị Thanh Hương, Mai Văn Linh, Phạm Ngô Minh Châu, Cao Quốc Khánh, Phạm Văn Khang, Nguyễn Phú HùngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, NỘI SOI VÀ MÔ BỆNH HỌC CỦA BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN HANG VỊ DẠ DÀY Trần Ngọc Thụy, Nguyễn Phú Hùng, Dương Hồng TháiTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Kết quả chuyển phôi giai đoạn phôi phân chia và giai đoạn phôi nang trong hỗ trợ sinh sản Hứa Minh Tuân, Dương Thị Nhàn, Lê Thị Thanh Hương, Hà Hải Bằng, Nguyễn Phú HùngTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [6] |
Đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của cao chiết rau sam (portulaca oleracea) thu tại thái nguyên Hoàng Phú Hiệp, Hoàng Thu Thảo, Đỗ Mạnh Sơn, Nguyễn Trọng Tấn, Nguyễn Phú Hùng, Phạm Văn KhangTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [7] |
Lê Thị Thanh Hương; Phạm Văn Khang; Hà Thị Thanh Hiền; Nguyễn Phú Hùng Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [8] |
Nguyễn Phú Hùng; Nguyễn Thị Hương Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [9] |
Nguyễn Phú Hùng; Lê Thị Thanh Hương; Mai Văn Linh; Trần Văn Phi Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [10] |
Nguyễn Phú Hùng; Lê Thị Thanh Hương Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [11] |
Đánh giá kết quả tiêm tinh trùng vào bào tương noãn ở những phụ nữ có chỉ định trữ lạnh noãn Dương Thị Nhàn; Hứa Minh Tuân; Hà Hải Bằng; Hứa Nguyệt Mai; Nguyễn Phú HùngKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [12] |
Nguyễn Thị Hương; Ngô Thu Hà; Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Hoài Hương; Phạm Thị Quỳnh; Vũ Ngọc Dương; Nguyễn Phú Hùng Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [13] |
Lê Thị Thanh Hương; Trần Thu Hiền; Mai Văn Linh; Nguyễn Phú Hùng Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [14] |
Lê Thị Thanh Hương; Trần Thu Hiền; Mai Văn Linh; Nguyễn Phú Hùng Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [15] |
Phát hiện Helicobacter pylori từ dịch dạ dày bằng kỹ thuật Nested PCR Nguyễn Phú Hùng; Trần Ngọc AnhKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [16] |
Mối liên hệ giữa mức độ phân mảnh DNA tinh trùng và các chỉ số tinh dịch đồ ở nam giới vô sinh Dương Thị Nhàn; Nguyễn Phú HùngKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [17] |
Phu Hung Nguyen, Van Hung Hoang, Thi Kieu Oanh Nguyen, Thi Tam Khieu,
Thi Ngoc Thuy Le, Thu Huong Trinh, Trieu Le Mong, Thanh Ninh Le,
Thi Thanh Huong Le Journal of Agriculture and Food Research/23(2025)102171 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Phú Hùng NXB Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Medicinal plants used by the Tay ethnic group, Thai Nguyen province, Vietnam Le Thi Thanh Huong, Nguyen Phu Hung, Hosakatte Niranjana Murthy, Do Van Hai and Nguyen Trung Thanhintechopen.com/chapters/84924, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Van Hao, Do Hoang Tung, Nguyen Phu Hung, Vu Xuan Hoa, Ngo Thu Ha, Nguyen Thi Khanh Van, Pham Van Trinh RSC Adv., 2023, 13, 21838-21849 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le Thi Thanh; Nguyen, Phu Hung; Nguyen Van Phuong; Nguyen Thy Ngoc Asian Pacific Journal of Tropical Biomedicine 13(6):p 258-267, June 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thi Thanh Huong Le, Thu Ha Ngo, Thi Huong Nguyen, Van Hung Hoang, Van Hao Nguyen, Phu Hung Nguyen Biochemical and Biophysical Research Communications, Volume 661, 18 June 2023, Pages 99-107 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thuy Linh, Ngo Thu Hang, Bui Khac Cuong, Dang Thuy Linh, Nham Thi Phuong Linh, Do Nguyen-Van, Tran Ngoc Dzung, Can Van Mao, Dang ThanhChung, Le Tri Chinh, Nguyen Phu Hung, Hoang Van Tong & Nguyen Linh Toan Future Sci. OA (2023) FSO875 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tao Xuan Vu, Tram Bao Tran, Hong-Ha Vu, Yen Thi Hoang Le, Phu Hung Nguyen, Thao Thi Do, Thu-Huong Nguyen & Van-Tuan Tran Archives of Microbiology, Volume 206, article number 97, (2024) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Chemical synthesis and biosynthesis Ag‑doped CoFe2O4 nanomaterial for biomedical application Truong Thi Thao, Khieu Thi Tam, Nguyen Phu Hung, Luu Huu Nguyen, Nguyen Van KhienJournal of Materials Research, Volume 39, pages 1499–1512, (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thi Thanh Huong Le, Ma Lei, Phu Hiep Hoang, Van Hung Hoang, Van Khang Pham, Phu Hung Nguyen Steroids, Volume 199, November 2023, 109310 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Quang Trung Tu , Thi Thanh Huong Le , Mai Quynh Nguyen , Phu Hiep Hoang , Van Hung Hoang , Van Khang Pham and Phu Hung Nguyen Open Chemistry 2024; 22: 20240125 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Le Thi Thanh Huong, Nguyen Phu Hung, Ngo Thu Ha, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Thi Hien, Nguyen Xuan Ca, Nguyen Thi Minh Thuy Nanoscale Adv., 2025, 7, 572-582 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phu Hung Nguyen, Thi Thanh Huong Le, Dinh Quang Hung Can, Thi Ngoc Thuy Le, Viet Hoang, Hong Phuong Ngo, Thi Thu Huyen Do, Thi Kieu Oanh Nguyen, Van Hung Hoang Biocatalysis and Agricultural Biotechnology, Volume 64, 103521, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Quang Tinh, Dang Van Thanh, Nguyen Van Thu, Bui Thi Quynh Nhung, Pham Ngoc Huyen, Nguyen Phu Hung, Nguyen Thi Thuy, Pham Dieu Thuy, Nguyen Hoa and Khieu Thi Tam RSC Advances., 15, 11243-11256, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Van Hung Hoang, Thi Kieu Oanh Nguyen, Phu Hung Nguyen, hi Thanh Huong Le, Viet Hoang Journal of Applied Biomedicine 23:12-25, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Van Hung Hoang, Thi Thanh Huong Le, Phu Hung Nguyen, Duy Hung Nguyen, Quang Tan Luc, Thi Kieu Oanh Nguyen & Khac Hung Do https://e-services.nafosted.gov.vn/images/icon_list/icon-close.png Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences, Volume 14, article number 39, (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Mai Văn Linh, Ngô Thu Hà, Lê Thị Thanh Hương, Lưu Thị Binh, Nguyễn Phú Hùng Y học Việt Nam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Xác định tế bào gốc ung thư dạ dày và liệu pháp nhắm đích Nguyễn Phú Hùng, Lê Thị Thanh HươngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Acetylcholine induces stem cell properties of gastric cancer cells of diffuse type Phu Hung Nguyen, Yann Touchefeu, Tony Durand, Philippe Aubert, Emilie Duchalais, Stanislas Bruley des Varannes, Christine Varon, Michel Neunlist, Tamara Matysiak-BudnikTumor Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ngo Thu Ha, Le Thi Thanh Huong, La Thi Huyen, Nguyen Phu Hung Journal of medical research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ngô Thu Hà, Lã Thị Huyền, Lê Thị Thanh Hương, Nguyễn Hữu Quân, Nguyễn Khắc Tấn, Nguyễn Phú Hùng Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ngô Thu Hà, Lưu Thị Bình, Lê Thị Thanh Hương, Mai Văn Linh, Nguyễn Đắc Trung, Nguyễn Phú Hùng Natural Sciences and technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Phú Hùng, Đinh Duy Kháng Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyễn Phú Hùng, Liễu Thị Phương, Nguyễn Thị Yên, Trịnh Ngọc Hoàng, Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Phú Hùng, Lê Thị Thu Hà, Trần Đắc Trung, Lưu Thị Kim Thanh Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Asencio Corinne, Belleannée Genevieve, Chambonnier Lucie, Collet Denis, Dubus Pierre, Evrard Serge, Mazurier Frédéric, Mégraud Francis, Nguyen Phu Hung, Varon Christine La Société Nationale Française de Gastro-Entérologie - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Characterization of cancer stem cells markers and ALDH activity in human primary gastric carcinoma Phu Hung Nguyen,Lucie Chambonnier, Frédéric Mazurier, Pierre Dubus, Geneviève Belleannée, Denis Collet, Isabelle Soubeyran, Serge Evrard, Nathalie Senant-Dugot, Francis Mégraud, Christine VaronThe Second Gene and Immunotherapy Conference in Vietnam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phu H. Nguyen,Frederic Mazurier, Lucie Chambonnier,Pierre Dubus, Geneviève Belleannée, Isabelle Soubeyran, Serge Evrard, Nathalie Senant-Dugot, Francis Megraud, Christine Varon Gastroenterology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Maha Yemmen, Phu Hung Nguyen2, Malika Trabelsi Ayadi, Francis Mégraud and Christine Varon INTERNATIONAL JOURNAL OF ADVANCES IN PHARMACY, BIOLOGY AND CHEMISTRY - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
E Bessède, C Staedel, LA Acuna Amador, PH Nguyen, L Chambonnier, M Hatakeyama, G Belleannée, F Mégraud, and C Varon, Oncogene - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Cathy Staedel, Christine Varon, Phu Hung Nguyen, Brune Vialet, Lucie Chambonnier, Benoît Rousseau, Isabelle Soubeyran, Serge Evrard, Franck Couillaud, and Fabien Darfeuille Molecular Therapy—Nucleic Acids - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen PH, Giraud J, Chambonnier L, Dubus P, Wittkop L, Belleannée G, Collet D, Soubeyran I, Evrard S, Rousseau B, Dugot-Senant N, Mégraud F, Mazurier F, Varon C. Clinical Cancer Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
PH Nguyen, J Giraud, C Staedel, L Chambonnier, P Dubus, E Chevret, H Boeuf, X Gauthereau, B Rousseau, M Fevre, I Soubeyran, G Belleannée, S Evrard10, D Collet, F Mégraud and C Varon Oncogene - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2019-04-01 - 2023-04-01; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2018 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu và phát triển bộ sinh phẩm phát hiện SARS-CoV-2 virus bằng kỹ thuật Realtime PCR Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/07/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 8/2018 - 7/2021; vai trò: Chủ Nhiệm đề tài |
| [8] |
Phân lập và đánh giá đặc tính kháng thuốc của tế bào gốc ung thư dạ dày ở người. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 02/2017 - 02/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu về các bệnh đường tiêu hoá - Bệnh viện Hotel Dieu Nantes, Pháp Thời gian thực hiện: 06/2016 - 12/2016; vai trò: Thành viên dự án |
| [10] |
Tế bào gốc ung thư dạ dày: Xác định đặc tính và nhắm đích Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Ung thư Quốc gia PhápThời gian thực hiện: 11/2011 - 01/2016; vai trò: Trợ lý nghiên cứu |
| [11] |
Nghiên cứu một số chỉ tiêu hóa sinh quả và phân lập gen CP của virus gây bệnh xoăn vàng lá cà chua Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2008 - 01/2009; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2006 - 01/2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
