Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.626942
TS Nguyễn Minh Thành
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quốc tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Thị Hồng Thắm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc; Nguyễn Minh Thành Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc; Nguyễn Minh Thành Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc; Nguyễn Minh Thành Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Nguyễn Văn Sáng; Nguyễn Minh Thành; Nguyễn Hoàng Thông; Trần Hoàng Gia Linh; Lê Hoàng Khôi Nguyên; Nguyễn Hồng Lộc Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [6] |
Nguyễn Minh Thành; Trần Thị Hải Yến; Võ Thị Minh Thư; Lê Thị Hồng Thắm; Nguyễn Văn Sáng; Nguyễn Thành Luân; Nguyễn Việt Tuấn Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [7] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc; Nguyễn Minh Thành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Nguyễn Minh Thành; Võ Thị Minh Thư; Hyungtaek Jung; Peter Mather Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [9] |
Nguyễn Minh Thành; Hyungtaek Jung; Vincent Chand; Russell Lyons; Peter Mather Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Minh Thành, Hyungtaek Jung, Vincent Chand, Russell Lyons, Peter Mather Hội nghị CNSH Toàn quốc 2013, 09/2013 - Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn 8 (2): 71-81 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn 6 (2): 83-94 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Lê Thị Hồng Thắm, Tran Thi Hai Yen, Võ Thị Minh Thư, Nguyễn Việt Tuấn, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam 66 (7): 74-80 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 8: 73-80 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 11: 55-62 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 14(2): 54-60 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Minh Thành, Trần Thị Hải Yến, Võ Thị Minh Thư, Lê Thị Hồng Thắm, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Thành Luân, Nguyễn Việt Tuấn Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam 63 (12): 37-41 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn 15: 109-114 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Minh Thành, Nguyễn Hoàng Thông, Trần Hoàng Gia Linh, Lê Hoàng Khôi Nguyên, Nguyễn Hồng Lộc Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam 63 (7): 37-41 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Minh Thành, Võ Hồng Lộc, Nguyễn Hoàng Thông, Lê Hoàng Khôi Nguyên Tạp chí Nghề cá sông Cửu Long 18: 14-22 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Minh Thành Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 2: 121-126 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phân tích phả hệ cá Tra (Pangasianodon hypophthalmus) bằng kỹ thuật multiplex PCR. Nguyễn Minh Thành, Lê Nguyễn Thiên Phúc, Nguyễn Tường Linh, Dương Ánh LinhTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 5: 54-59 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen, T.M., Tran, N.M., Tran, Y.T.H., Le, T.T.H., Tran, L.M., Le, P.N.T., Elizur, A., Ventura, T., Vo, T.T.M., Nguyen, T.V., Aquaculture Reports 41:102375 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Thanh, N.M., Phuc, L.N.T., Linh, N.T., Linh, D.A. The Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh, 71.2019.1605 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ảnh hưởng độ mặn đến sự tăng trưởng của cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) giai đoạn giống. Nguyễn Minh Thành, Võ Thị Minh ThưTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Minh Thành, Peter Mather Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017.; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Minh Thành, Nguyễn Thanh Vũ Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thanh, N.M., Thu, V.T.M., Jung, H., Mather, P. Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tuan, V.N., Jung,H. Thanh, N.M., Hurwood, D., Mather, P Marine Genomics 25, 75-88 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thanh, N.M., Jung, H., Lyons, R.E., Chand, V., Njaci, I., Yoon, B-H, Tuan, N.V., Thu, V.T.M., Mather, P. Marine genomics 23, 87-97 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thanh, N.M., Jung, H., Lyons, R.E., Chand, V., Tuan, N.V., Thu, V.T.M., Mather, P. Comparative Biochemistry and Physiology Part D: Genomics and Proteomics 10, 52-63 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Jung, H., Lyons, R.E., Li, Y., Thanh, N.M., Dinh, H., Hurwood, D.A., Salin, K.R., Mather, P.B. Marine Biotechnology 16, 161-180 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Preliminary results on cryopreservation of river catfish Pangasianodon hypophthalmus. Trong, T.Q., Hao. N.V., Thanh, N.M., Van, N.T.H., Bao, H.Q.,Proceedings of the 4th Technical Symposium on Mekong Fisheries, 10-11th December 2001 Phnom Penh, Cambodia. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Preliminary artificial propagation results of greater black carp (Morulius chrysophekadion). Vinh, T.T., Truong, D.V., Hung, D., Bao, H.Q., Khoi, P.D., Thanh, N.M.,Proceedings of the 5th Technical Symposium on Mekong Fisheries, 11-12th December 2002 Khon Kaen, Thailand. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Preliminary artificial propagation results of Osteochilus melanopleurus Truong, D.V., Vinh, T.T., Hung, D., Bao, H.Q., Khoi, P.D., Thanh, N.M.,Proceedings of the 5th Technical Symposium on Mekong Fisheries, 11-12th December 2002 Khon Kaen, Thailand. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Artificial propagation of Hoeven’s slender carp (Leptobarbus hoevenii). Truong, D.V., Thanh, N.M., Bao, H.Q., Vinh, T.T., Khoi, P.D., Van, N.T.H., Trong, T.Q.,Proceedings of the 6th Technical Symposium on Mekong Fisheries, 26-28th November 2003 Pakse, Lao PDR. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Preliminary results of domestication of Pangasius krempfi. Trong, T.Q., Ngai, H.H., Vinh, T.T., Thanh, N.M., Bao, H.Q.,Proceedings of the 7th Technical Symposium on Mekong Fisheries, 15-17th November 2005 Ubon Ratchathani, Thailand - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thanh, N.M., Ponzoni, R.W., Nguyen, N.H., Vu, N.T., Barnes, A., Mather, P.B., Aquaculture 287, 75-83 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Thanh, N.M., Ponzoni, R.W., Nguyen, N.H., Vu, N.T., Barnes, A., Mather, P.B., Aquaculture 299, 30-36 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thanh, N.M., Barnes, A., Mather, P.M., Li, Y., Lyons, R.E. Aquaculture 301, 7-15 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 12/2011 - 06/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Quốc Gia TPHCM Thời gian thực hiện: 4/2016 - 4/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy phát triển khoa học & công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
So sánh sự biểu hiện gen liên quan đến tính trạng sinh sản của tôm sú cái (Penaeus monodon) tự nhiên và gia hóa bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Phát triển kỹ thuật multiplex PCR để xác định mối quan hệ gia phả trong chương trình chọn giống cá tra (Pangasianodon hyphophthalmus) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 4/2016 - 4/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
