Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480457
PGS. TS Đỗ Thị Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ sinh học
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Nguyễn Hồng Dương; Nguyễn Thị Quý; Ngọc Thu Thảo; Nghiêm Đỗ Như Thảo; Phùng Thị Bích Thủy; Đỗ Thị Huyền Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[2] |
Đào Trọng Khoa; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[3] |
Nguyễn Khánh Hoàng Việt; Hà Thị Thúy Hoa; Trương Nam Hải; Đỗ Thị Huyền Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[4] |
Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Hồng Dương; Đào Trọng Khoa; Nguyễn Khánh Hoàng Việt; Nguyễn Khánh Hải; Trương Nam Hải; Đỗ Thị Huyền Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[5] |
Nghiên cứu tạo Enterokinase tái tổ hợp có hoạt tính được biểu hiện trong escherichia coli Lê Thị Thu Hồng; Lương Kim Phượng; Trịnh Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Mai Phương; Trương Nam Hải; Đỗ Thị HuyềnTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[6] |
Nguyễn Khánh Hoàng Việt; Đỗ Thị Huyền; Lê Tùng Lâm; Phùng Thị Lan; Nguyễn Thủy Tiên; Phùng Thu Nguyệt; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[7] |
Nguyễn Minh Giang; Đỗ Thị Huyền; Phùng Thu Nguyệt2, Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[8] |
Metagenomics: Công cụ hữu hiệu trong khai thác nguồn gen Trương Nam Hải; Đỗ Thị HuyềnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[9] |
Nguyễn Thị Thảo; Đào Trọng Koha; Lê Quỳnh Giang; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thị Trung; Nguyễn Thúy Hiền; Nguyễn Quốc Huy; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[10] |
Võ Viết Cường; Trần Thị Nhài; Đỗ Thị Huyền; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[11] |
Võ Viết Cường; Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Thanh Ngọc; Le Thị Thu Hồng; Đỗ Thị Huyền; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[12] |
Nguyễn Thị Thảo; Lê Quỳnh Giang; Nguyễn Thanh Ngọc; Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[13] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Sven-Olof Enfors; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[14] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Sven-Olof Enfors; Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[15] |
Biểu hiện gen Has mã hoá kháng nguyên Hemagglutinin (Ha) của virus cúm A/H5N1 trong Escherichia Coli Đỗ Thị Huyền; Bùi Hồng Vân; Văn Thị Như Ngọc; Trương Văn Dung; Trương Nam HảiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
[16] |
Nguyễn Thanh Nhàn; Lê Thu Ngọc; Đỗ Thị Huyền; Trần Ngọc Tân; Phạm Thùy Linh; Lê Văn Trường; Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
[17] |
Trần Ngọc Tân; Đinh Thị Thu Hằng; Nguyễn Thanh Nhàn; Phạm thuỳ Linh; Đỗ Thị Huyền; Lê Văn Trường; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[18] |
Biểu hiện gen mã hoá protein matrix 1 của virus cúm A/H5N1 trong tế bào Eschesrichia coli Trần Ngọc Tân; Trần Mỹ Hạnh; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam HảiTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[19] |
Văn Thị Như Ngọc; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thanh Nhàn; Nguyễn Phước Hải; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[20] |
Đỗ Thị Huyền; Lê quỳnh Giang; Nguyễn Thị Trung; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Liên Hương; Phùng Đức Tiến; Tô Long Thành; Trương Nam Hải Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[21] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Trần Ngọc Tân; Tô Long Thành; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[22] |
Nguyễn Thij Trung ; Đỗ Thị Huyền ; Jan-Chirister ; Trương Nam Hải TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[23] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Văn Thị Như Ngọc; Tô Long Thành; Trương Nam Hải TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[24] |
Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thi Liên Hương; Phùng Đức Tiến; Lê Quỳnh Giang; Nguyễn Tiến Thành; Trương Thị Hương Giang; Trần Thị Hạnh; Tô Long Thành; Trương Nam Hải Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[25] |
Trần ngọc Tân; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3662 |
[26] |
Phân lập và biểu hiện gen gm2 mã hoá epitope kháng nguyên H:g,m của Salmonella enteritidis Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Phạm Thuý Hồng; Trương Văn Dung; Trương Nam HảiTC Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[27] |
Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Phạm Thuý Hồng; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải TC Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[28] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Văn Trường; Lê Trần Bình TC Sinh học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-7052 |
[29] |
Biểu hiện gien mã hoá cho beta-amylaza từ hạt đậu tương trong nấm men Pichia pastoris Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thanh Thuỷ; Phạm Thuý Hồng; Trương Nam HảiTC Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[30] |
Biểu hiện Interleukin-11 người tái tổ hợp dạng tan trong tế bào Escherichia Coli Nguyễn Thị Quý; Lê Ngọc Giang; Lê Quỳnh Giang; Dương Thu Hương; Đặng Thị Ngọc Hà; Đỗ Thị Huyền; Lê Thị Thu Hồng; Trương Nam HảiCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[31] |
Biểu hiện Flagellin FljB của Salmonella enterica serovar Typhimurium trong Escherichia coli BL21 Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Trương Nam HảiSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[32] |
Nghiên cứu biểu hiện gen mã hóa Asparaginase của Aspefgillus oryzae trong nấm men Pichia pastoris Nguyễn Thanh Ngọc; Lê Tùng Lâm; Nguyễn Thị Dung; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thị Hương Trà; Trương Nam HảiSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2012 - 01/03/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
[6] |
Nghiên cứu sản xuất một số enzyme phân hủy lignocellulose trên cơ sở khai thác dữ liệu metagenome Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |