Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1493786
PGS. TS Đỗ Thị Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Hồng Dương; Nguyễn Thị Quý; Ngọc Thu Thảo; Nghiêm Đỗ Như Thảo; Phùng Thị Bích Thủy; Đỗ Thị Huyền Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Đào Trọng Khoa; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [3] |
Nguyễn Khánh Hoàng Việt; Hà Thị Thúy Hoa; Trương Nam Hải; Đỗ Thị Huyền Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Hồng Dương; Đào Trọng Khoa; Nguyễn Khánh Hoàng Việt; Nguyễn Khánh Hải; Trương Nam Hải; Đỗ Thị Huyền Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [5] |
Nghiên cứu tạo Enterokinase tái tổ hợp có hoạt tính được biểu hiện trong escherichia coli Lê Thị Thu Hồng; Lương Kim Phượng; Trịnh Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Mai Phương; Trương Nam Hải; Đỗ Thị HuyềnTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Nguyễn Khánh Hoàng Việt; Đỗ Thị Huyền; Lê Tùng Lâm; Phùng Thị Lan; Nguyễn Thủy Tiên; Phùng Thu Nguyệt; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [7] |
Nguyễn Minh Giang; Đỗ Thị Huyền; Phùng Thu Nguyệt2, Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Metagenomics: Công cụ hữu hiệu trong khai thác nguồn gen Trương Nam Hải; Đỗ Thị HuyềnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Thị Thảo; Đào Trọng Koha; Lê Quỳnh Giang; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thị Trung; Nguyễn Thúy Hiền; Nguyễn Quốc Huy; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [10] |
Võ Viết Cường; Trần Thị Nhài; Đỗ Thị Huyền; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Võ Viết Cường; Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Thanh Ngọc; Le Thị Thu Hồng; Đỗ Thị Huyền; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Nguyễn Thị Thảo; Lê Quỳnh Giang; Nguyễn Thanh Ngọc; Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [13] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Sven-Olof Enfors; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [14] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Sven-Olof Enfors; Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [15] |
Biểu hiện gen Has mã hoá kháng nguyên Hemagglutinin (Ha) của virus cúm A/H5N1 trong Escherichia Coli Đỗ Thị Huyền; Bùi Hồng Vân; Văn Thị Như Ngọc; Trương Văn Dung; Trương Nam HảiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [16] |
Nguyễn Thanh Nhàn; Lê Thu Ngọc; Đỗ Thị Huyền; Trần Ngọc Tân; Phạm Thùy Linh; Lê Văn Trường; Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [17] |
Trần Ngọc Tân; Đinh Thị Thu Hằng; Nguyễn Thanh Nhàn; Phạm thuỳ Linh; Đỗ Thị Huyền; Lê Văn Trường; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [18] |
Biểu hiện gen mã hoá protein matrix 1 của virus cúm A/H5N1 trong tế bào Eschesrichia coli Trần Ngọc Tân; Trần Mỹ Hạnh; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam HảiTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [19] |
Nguyễn Thị Thảo, Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền Nhà xuất bản Lao động, 175 Giảng Võ, Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lê Thị Thu Hồng, Nguyễn Hồng Dương, Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2023. 54-60 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đỗ Thị Huyền, Nguyễn Minh Chiến, Trương Nam Hải Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2024. 32-37. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Khảo sát phương pháp PCR-DGGE cho phân tích đa dạng vi khuẩn trong mẫu phân của trẻ 6-24 tháng tuổi Nguyễn Thị Quý, Đào Trọng Khoa, Nguyễn Thị Thơm, Đỗ Thị HuyềnHội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2024. 26-31 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu chức năng ngành vi khuẩn trội sống tự do trong ruột mối bậc thấp Coptotermes gestroi. Đỗ Thị Huyền, Trương Nam HảiHội nghị Công nghệ sinh học nhân dịp kỷ niệm 50 năm thành lập VAST, 128-134 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền, Đào Trọng Khoa Cục Sở hữu trí tuệ cấp ngày 3/8/2021 Quyết định số 12806ww/QĐ-SHTT. Số 2701 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Hai Dang, Do Thi Huyen, Nguyen Thi Kien, Ha Thi Thuy Hoa, Le Quynh Giang, Dao Trong Khoa, Truong Nam Hai Academia journal of Biology. 43(2): 17-26 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Khánh Hoàng Việt, Hà Thị Thúy Hoa, Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền Tạp chí Công nghệ sinh học. 19(3): 509-517 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đào Trọng Khoa, Đỗ Thị Huyền, Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ sinh học. 19(3): 519-528 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu tinh chế và xác định hoạt tính của enterokinase tái tổ hợp Lương Kim Phượng, Đỗ Thị Huyền, Lê Thị Thu HồngTạp chí Công nghệ sinh học. 19(3): 519-528 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đỗ Thị Huyền, Lê Thu Hoài, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Thị Quý, Trương Nam Hải Tạp chí Công nghệ sinh học. 19(4):651-658 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Thi Binh, Nguyen Thi Quy, Do Thi Huyen, Le Thi Thu Hong, Truong Nam Hai Journal of Biotechnology. 20(3): 425-433 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Thi Quy, Do Thi Huyen, Nguyen Thi Khanh Linh, Nguyen Hong Duong, Truong Nam Hai Academia Journal of Biology. 44(1): 43-52 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đào Trọng Khoa, Đỗ Thị Huyền, Trương Nam Hải Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới, 26: 125-136 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Purification of recombinant endoglucanase GH5-CBM72-CBM72 expressed in Escherichia coli Cao Thi Dung, Dao Trong Khoa, Do Thi Huyen, Nguyen Thi Quy, Truong Nam HaiTạp chí sinh học 44(3): 23–33 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Biểu hiện gen fliC cải biến của Salmonella Dublin và tinh sạch flagellin tái tổ hợp Võ Viết Cường, Trịnh Văn Toàn, Lê Thị Lan Anh, Đặng Thị Việt Hương, Hồ Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Nhung, Đỗ Thị Huyền, Trịnh Khắc SáuTạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới 26(12): 54-62 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Hồng Dương, Nguyễn Thị Quý, Ngọc Thu Thảo, Nghiêm Đỗ Như Thảo, Phùng Thị Bích Thủy, Đỗ Thị Huyền Tạp chí Y học Việt Nam. 529: 182-189 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tô Lan Anh, Đỗ Thị Huyền, Lê Thị Thu Hồng, Nguyễn Thị Tâm Thư, Nguyễn Khánh Hoàng Việt Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên. 229(01): 18-27 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Thi Thu Hong, Duong Thu Huong, Do Thi Huyen Vietnam Journal of Biotechnology. 22(1): 187-196 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Le Thi Thu Hong, Le Ngoc Giang, Do Thi Huyen Vietnam Journal of Biotechnology. 22(1): 117-124 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Thi Quy, Pham Thi Thanh Nga, Nguyen Đào Trong Khoa, Nguyen Thi Viet Ha, Phung Thi Bich Thuy, Do Thi Huyen Vietnam Journal of Biotechnology. 22(3): 403-413 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyễn Thị Quý, Đào Trọng Khoa, Đỗ Thị Huyền Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới. 36: 55-66 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Phạm Thị Thanh Nga, Phùng Thị Bích Thủy, Đỗ Thị Huyền, Nguyễn Thị Việt Hà Tạp chí Nghiên cứu y học 193(8): 37-44 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Khanh Hoang Viet Nguyen,Trong Khoa Dao,Hong Duong Nguyen,Khanh Hai Nguyen,Thi Quy Nguyen,Thuy Tien Nguyen,Thi Mai Phuong Nguyen,Nam Hai Truong,Thi Huyen D Animal Bioscience 34(5): 867-879e - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Trong-Khoa Dao, Thi-Huyen Do, Ngoc-Giang Le, Hong-Duong Nguyen, Thi-Quy Nguyen, Thi-Thu-Hong Le, Nam-Hai Truong Animals 11:3257 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Thi-Thu-Hong Le, Thi-Binh Nguyen, Hong-Duong Nguyen, Hai-Dang Nguyen, Ngoc-Giang Le, Trong-Khoa Dao, Thi-Quy Nguyen, Thi-Huyen Do, Nam-Hai Truong Diversity 14:220 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Hai Dang, Truong Nam Hai, Do Thi Huyen Research Journal of Biochechnology 17(3): 119-128 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thi Quy Nguyen, Thi Bich Thuy Phung, Thu Thao Ngoc, Thi Huyen Do Biological Forum – An International Journal 15(8a): 01-09 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thi Huyen Do, Trong Khoa Dao, Hong Duong Nguyen, Nam Hai Truong Insects 14: 832 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nam-Hai Truong, Thi-Thu-Hong Le, Hong Duong Nguyen, Hong-Thanh Nguyen, Trong-Khoa Dao, Thi-Minh-Nguyet Tran, Huyen-Linh Tran, Dinh-Trong Nguyen, Thi Quy Nguyen, Thi Hong Thao Phan, Thi Huyen Do, Ngoc-Han Phan, Thi Cam Nhung Ngo, Van Van Vu PeerJ 12:e17553 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Thi Quy Nguyen, Trong Khoa Dao, Hong Duong Nguyen, Thi Bich Thuy Phung, Thi Thanh Nga Pham, Thi Viet Ha Nguyen, Thi Huong Trinh, Huu Cuong Le, Thi Thu Hong Le and Thi Huyen Do Infect Dis Rep 16: 932–951 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Văn Thị Như Ngọc; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thanh Nhàn; Nguyễn Phước Hải; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [51] |
Đỗ Thị Huyền; Lê quỳnh Giang; Nguyễn Thị Trung; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Liên Hương; Phùng Đức Tiến; Tô Long Thành; Trương Nam Hải Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
| [52] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Trần Ngọc Tân; Tô Long Thành; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [53] |
Nguyễn Thij Trung ; Đỗ Thị Huyền ; Jan-Chirister ; Trương Nam Hải TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [54] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Văn Thị Như Ngọc; Tô Long Thành; Trương Nam Hải TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [55] |
Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thi Liên Hương; Phùng Đức Tiến; Lê Quỳnh Giang; Nguyễn Tiến Thành; Trương Thị Hương Giang; Trần Thị Hạnh; Tô Long Thành; Trương Nam Hải Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
| [56] |
Trần ngọc Tân; Đỗ Thị Huyền; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3662 |
| [57] |
Phân lập và biểu hiện gen gm2 mã hoá epitope kháng nguyên H:g,m của Salmonella enteritidis Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Phạm Thuý Hồng; Trương Văn Dung; Trương Nam HảiTC Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Phạm Thuý Hồng; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải TC Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đỗ Thị Huyền; Lê Văn Trường; Lê Trần Bình TC Sinh học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-7052 |
| [60] |
Biểu hiện gien mã hoá cho beta-amylaza từ hạt đậu tương trong nấm men Pichia pastoris Nguyễn Thị Trung; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thanh Thuỷ; Phạm Thuý Hồng; Trương Nam HảiTC Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [61] |
Biểu hiện Interleukin-11 người tái tổ hợp dạng tan trong tế bào Escherichia Coli Nguyễn Thị Quý; Lê Ngọc Giang; Lê Quỳnh Giang; Dương Thu Hương; Đặng Thị Ngọc Hà; Đỗ Thị Huyền; Lê Thị Thu Hồng; Trương Nam HảiCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [62] |
Biểu hiện Flagellin FljB của Salmonella enterica serovar Typhimurium trong Escherichia coli BL21 Đỗ Thị Huyền; Lê Quỳnh Giang; Trương Nam HảiSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [63] |
Nghiên cứu biểu hiện gen mã hóa Asparaginase của Aspefgillus oryzae trong nấm men Pichia pastoris Nguyễn Thanh Ngọc; Lê Tùng Lâm; Nguyễn Thị Dung; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thị Hương Trà; Trương Nam HảiSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2012 - 01/03/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu sản xuất một số enzyme phân hủy lignocellulose trên cơ sở khai thác dữ liệu metagenome Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ; Đề tài cấp nhà nước theo Nghị định thư NĐT.50.GER/18 Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thư ký |
| [9] |
Nghiên cứu vai trò của vùng chưa biết chức năng trong cấu trúc module của cellulase. VAST02.05/18-19 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - ; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ; Đề tài cấp nhà nước ĐTĐLCN.63/22 Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
