Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486439
PGS. TS Đặng Đăng Tùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ứng dụng công nghệ Metal Road cho dự án mở rộng đèo Prenn trên Quốc lộ 20 Nguyễn Cảnh Tuấn; Đặng Đăng Tùng; Hisaya KAMURA; Akira IMAGAWA; Yasuyuki KURIHARATạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [2] |
Ứng dụng kết cấu tấm thép lượn sóng làm tường vây hố đào trong thi công hạ tầng Đặng Đăng Tùng; Nguyễn Cảnh Tuấn; Takeshi OKI; Satoshi KUBOTA; Fuuma YAMAZAKITạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [3] |
Đặng Đăng Tùng; Võ Lê Ngọc Điền; Nguyễn Minh Long Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [4] |
Đặng Đăng Tùng; Nguyễn Minh Long Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [5] |
Cầu thép chịu thời tiết thí điểm ở vùng đồng bằng sông Cửu Long Đặng Đăng Tùng; Nguyễn Cảnh Tuấn; Jun Okada; Yasuyuki Kurihara; Shinichi MiuraGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [6] |
Khả năng ứng dụng thép chịu thời tiết trong điều kiện khí hậu miền Nam Việt Nam Đặng Đăng Tùng; Trần Duy Khanh; Hồ Trung ThôngCầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-459X |
| [7] |
Một phương pháp trong mô hình phân tử dây treo Huỳnh Ngọc Thi; Đặng Đăng Tùng; Mai Đức KhôiTuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Investigation of corrosion behavior and applicability of weathering steel in Vietnam S. Miura, M. Murase, T. Okamoto, Dang Dang Tung, E. Iwasaki,Journal of Materials in Civil Engineering (ASCE), 12 (2016), 1-8, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Exposure Test and Applicability of Weathering Steel in Vietnam Dang Dang Tung, Shinichi Miura, Masatsugu Murase, Eiji IwasakiThe Fifteenth East Asia-Pacific Conference on Structural Engineering and Construction (EASEC-15), 2017, Xian, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Initial Result Of Exposure Test Of Weathering Steels In Ho Chi Minh City Marine Area D.T.Dang, M. Murase, S. MiuraThe 11th South East Asian Technical University Consortium Symposium (SEATUC 2017), 2017, Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phuong Phan-Vu, Duong Thanh Tran, Cuong Ngo-Huu, Tung Dang Dang and Long Nguyen-Minh 7th International Conference on Protection of Structures against Hazards, 2018, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Numerical Study: Effects of New Pile' Installation on Adjacent Existing Piles Dang, D T, Nguyen, M.T, Tran, K.MProceedings of the First International Conference on Press-in Engineering 2018, Kochi, 2018, Kochi, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Dang Dang Tung, Nguyen Canh Tuan, IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, 2023, Danang, Vietnam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đặng Đăng Tùng, Nguyễn Minh Long Tạp chí Giao thông Vận tải, 3/2017, 37-41, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nghiên cứu sử dụng thép chịu thời tiết ở Việt Nam S. Miura, M. Murase, Đặng Đăng Tùng, Lê Quý Thủy, Nguyễn Văn ThịnhKhoa học và Công nghệ Việt Nam, Tập 18 số 7, 37-41, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thiết kế cầu dầm hộp thép nhịp lớn sử dụng thép chịu thời tiết Nguyễn Cảnh Tuấn, Đặng Đăng TùngTạp chí Giao thông Vận tải, 11/2018, 58-62, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thiết kế, gia công và thi công cầu dầm hộp thép sử dụng thép chịu thời tiết Nguyễn Cảnh Tuấn, Đặng Đăng TùngTạp chí Giao thông Vận tải, 12/2018, 85-90, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ứng xử mất ổn định của dầm thép cong dạng vòm Đặng Đăng Tùng, Nguyễn Cảnh Tuấn, Đinh Long Hưng, Mai Hoàng BảoTạp chí Giao thông Vận tải, 03/2019, 54-58, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đặng Đăng Tùng, Trần Thanh Dương, Nguyễn Minh Long Tạp chí Giao thông Vận tải, 4/2019, 83-87, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Cường độ bám dính của liên kết tấm CFRP – bê tông trong môi trường nước Đặng Đăng Tùng, Phan Vũ Phương, Hoàng Anh Tuấn và Nguyễn Minh LongTạp chí Xây Dựng, 2, 127-132, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đặng Đăng Tùng, Trần Thanh Dương, Nguyễn Minh Long Tạp chí Giao Thông Vận Tải, 4, 83-87, 2020 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiên cứu thí nghiệm sức kháng uốn của tấm ván khuôn tái sử dụng trong thi công mặt cầu bê tông Nguyễn Cảnh Tuấn Đặng Đăng TùngTạp Chí Giao Thông Vận Tải, 10/2022, 4, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phan Vũ Phương, Đặng Đăng Tùng, Đinh Văn Thuật, Nguyễn Minh Long Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, 17(3V), 1-16, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Giải pháp thiết kế kết cấu cầu cạn khung thép cho đường miền núi TS. NGUYỄN CẢNH TUẤN; PGS. TS. ĐẶNG ĐĂNG TÙNG; TS. HISAYA KAMURA; YASUYUKI KURIHARATạp Chí Giao Thông Vận Tải, 734, 43, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Giải pháp thi công kết cấu cầu cạn khung thép trong điều kiện địa hình phức tạp cho đường miền núi, TS. NGUYỄN CẢNH TUẤN PGS. TS. ĐẶNG ĐĂNG TÙNG TS. Hisaya KAMURA Yasuyuki KURIHARATạp chí Giao thông Vận tải, 735, 62, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran-Thanh, D., Phan-Vu, P., Pham, M.T., Dang-Dang, T., and Nguyen-Minh, L. Journal of Composites for Construction, ASCE, 24(2), 04019064, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Evaluation of applicability of weathering steel by exposure tests in Ho Chi Minh city marine area Dang Tung Dang, Shinichi MiuraIOP Series: Materials Science and Engineering, 869, 1-8, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Verification of applicability of weathering steel based on long-term exposure tests in Vietnam S. Miura, D.T.Dang, E. IwasakiIABSE Congress Resilient Technologies for Sustainable Infrastructures, 1, 968-975, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dang Tung Dang, Manh Tuan Nguyen, Ngoc Tram Hoang, Anh Thang Le Key Engineering Materials, Volume 879, 117-125, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phan-Vu, P., Tran-Thanh, D., Pham, M.T., Dang-Dang, T., Ngo-Huu, C., and Nguyen-Minh, L. Engineering Structures, 234, 111794, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tung D. Dang, Duong T. Tran, Long Nguyen-Minh, Ayman Y. Nassif Structures, Volume 33, 2284-2300, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Dang Tung Dang, Manh Tuan Nguyen, Tan Phong Nguyen, Tomoo Isawa, Yasutaka Ta, Ryoichi Sato Environmental Science and Pollution Research, 47, 1-7, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dang Dang Tung, Chu Van Tu, Huynh Thi Kim Phung, Nguyen Minh Long Journal of Science and Technology in Civil Engineering (STCE) - NUCE, Vol 16 No 1, 1-18, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bearing capacity of strip footing on c-p slope under rainfall condition Minh Nhat Tran, Van Qui Lai, Trung Kien Nguyen, Dang Tung Dang, Ngoc Thi HuynhIOP Conf. Series: Materials Science and Engineering, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Gia cường kết cấu bê tông cốt thép sử dụng vật liệu FRP: Thiết kế và thi công Nguyễn Minh Long, Đặng Đăng Tùng, Phan Vũ Phương, Trần Thanh DươngĐại học Quốc gia TPHCM - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Sổ tay hướng dẫn sử dụng thép chịu thời tiết trong xây dựng cầu ở Việt Nam Đặng Đăng Tùng và các cộng sựGiao thông Vận tải - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thiết kế cầu thép chịu thời tiết Đặng Đăng Tùng và Cảnh Tuấn NguyễnĐại học Quốc gia TPHCM - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Đặng Đăng Tùng Đại học Quốc gia TPHCM - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hoàng Nam, Dang Dang Tung Construction Publishing House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Khả năng ứng dụng cầu thép trong xây dựng hạ tầng giao thông đô thị Đặng Đăng Tùng; Nguyễn Hoàng QuânXây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [41] |
Nghiên cứu mô hình phần tử hữu hạn dầm cầu ống thép nhồi bê tông (CFT) Đặng Đăng Tùng; Nguyễn Quốc TiếnXây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [42] |
Một mô hình kết cấu cầu hydrid Đặng Đăng Tùng; Hà Văn HânXây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [43] |
Phân tích ổn định của cầu thép liên hợp bê tông cốt thép trong quá trình thi công Nguyễn Cảnh Tuấn; Đặng Đăng TùngXây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [44] |
Đánh giá bước đầu của thí nghiệm phơi bày thép chịu thời tiết ở khu vực ven biển TP.Hồ Chí Minh Đặng Đăng TùngGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu ứng dụng thép trong các dự án đường trên cao và đường vành đai ở TPHCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2013 - 1/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1/2013 - 1/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Đề xuất khả năng ứng dụng cầu thép trong xây dựng hạ tầng giao thông ở khu vực phía Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2014 - 1/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Nghiên cứu ứng dụng xỉ thép gia cố xi măng trong xây dựng móng và nền đường ô tô ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2014 - 1/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu ứng dụng cầu thép chịu thời tiết ở Đồng Tháp, Cà Mau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2014 - 1/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Điều tra tình trạng các cầu làm bằng thép chịu thời tiết ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2014 - 1/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Đánh giá hiện trạng của cầu làm bằng vật liệu thép chịu thời tiết ở khu vực phía Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2015 - 1/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu ứng dụng thép chịu thời tiết ở khu vực ven biển Thành phố Hồ Chí Minh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2015 - 1/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Nghiên cứu ứng dụng thép chịu thời tiết ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2013 - 1/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1/2015 - 1/2017; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1/2011 - 1/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Đồng Tháp Thời gian thực hiện: 1/2015 - 1/2017; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Cà Mau Thời gian thực hiện: 1/2016 - 1/2018; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Thời gian thực hiện: 01/2018 - 01/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN cấp Quốc gia giai đoạn 2014-2019 “KH&CN phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ” Thời gian thực hiện: 10/2018 - 12/2020; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCM Thời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2025; vai trò: Tham gia |
