Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.43014
TS Phạm Thái Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu dự báo lực căng dây cáp cầu dây văng sử dụng kỹ thuật máy vector hỗ trợ Hoàng Vũ, Nguyễn Đức Đảm, Phạm Thái Bình, Phạm Minh QuyềnTạp chí Cầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-459X |
| [2] |
Phạm Thái Bình; Ngô Quốc Trinh; Nguyễn Đức Đảm; Bùi Thị Quỳnh Anh Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [3] |
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong một số bài toán địa kỹ thuật Phạm Thái Bình; Bùi Thị Quỳnh AnhGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [4] |
Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo cường độ vật liệu xây dựng giao thông ở Việt Nam Đào Văn Đông; Phạm Thái Bình; Trịnh Hoàng SơnGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [5] |
Ứng dụng mô hình trọng số dẫn chứng (woe) trong xây dựng bản đồ nguy cơ sạt lở tại tỉnh Quảng Nam Đỗ Công Thành; Phạm Thái Bình; Nguyễn Đức ĐảmTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [6] |
Nghiên cứu phân vùng nguy cơ sạt lở sử dụng mô hình giá trị thông tin Nguyễn Đức Đảm; Đặng Phương Nam; Lê Thanh Bình; Dư Ngọc Thái; Vũ Thế Song; Lê Văn Hiệp; Phạm Thái BìnhTạp chí Địa Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0868-279X |
| [7] |
Nguyễn Đức Đảm; Lê Văn Hiệp; Nguyễn Thanh Tuấn; Trần Văn Phong; Phạm Thái Bình Khoa học và Công nghệ Giao thông (Đại học Công nghệ Giao thông vận tải) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2734-9942 |
| [8] |
Prakash, I. and Pham, B.T*
(*Corresponding author) Journal of Science and Transport Technology (Scopus indexed) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Prakash, I., Gandhi, F., Songara, J., Darji, K. and Pham, B.T*
(*Corresponding author) Journal of Science and Transport Technology (Scopus indexed) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Prakash, I. and Pham, B.T*
(*Corresponding author) Journal of Science and Transport Technology (Scopus indexed) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Pham, B.T*., Luu, C., Van Phong, T., Trinh, P.T., Shirzadi, A., Renoud, S., Asadi, S., Van Le, H., von Meding, J. and Clague, J.J
(*Corresponding author) Journal of Hydrology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Proceedings of Third International Conference on Intelligent System Nguyen Hoang Long, João Manuel R. S. Tavares, Souvik Pal, Le Hoang Son, Binh Thai PhamSpringer - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Big Data Analysis for Green Computing: Concepts and Applications Sharma, R., Sharma, D.K., Bhatt, D. and Pham, B.TCRC Press - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đức, Đ.N., Thanh, T.N., Văn, P.T. and Phạm, B.T Tạp chí điện tử Khoa học và Công nghệ Giao thông - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Exploring Deep learning Models for Prediction of Slope Stability Nguyen, D.D., Nguyen, M.D. and Pham, B.TISRM VietRock International Workshop - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích địa kỹ thuật Phạm Thái BìnhNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Prediction of safety factor for slope stability using machine learning models Duc, N.D., Nguyen, M.D., Prakash, I., Van, H.N., Van Le, H. and Pham, B.T* (*Corresponding author)Vietnam Journal of Earth Sciences (Scopus, ESCI) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Estimation of recompression coefficient of soil using a hybrid ANFIS-PSO machine learning model Nguyen, M. D., Nguyen, D. D., Hai, H. N., Sy, A. H., Quang, P. N., Thai, L. N., ... & Pham, B. T* (*Corresponding author)Journal of Engineering Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Điêu khắc và các loại hình của nó trong không gian kiến trúc đô thị Phạm Thái BìnhQuy hoạch xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3054 |
| [20] |
Phạm Thái Bình, Ngô Thị Thanh Hương, Nguyễn Trung Kiên, Cao Văn Đoàn NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Estimation of ultimate bearing capacity of bored piles using machine learning models Pham.B.T.*, Nguyen, D. D., Thi, Q. A. B., Nguyen, M. D., Vu, T. T., & Prakash, I. (*Corresponding author)Vietnam Journal of Earth Sciences (Scopus, ESCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen, D. D., Roussis, P. C., Pham, B. T., Ferentinou, M., Mamou, A., Vu, D. Q., ... & Asteris, P. G. Transportation Geotechnics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tran, Q. A., Ho, L. S., Le, H. V., Prakash, I., & Pham, B. T.*
(*Corresponding author) Neural Computing and Applications - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ly, H. B., Vu, H. L. T., Ho, L. S., & Pham, B. T. Frontiers of Structural and Civil Engineering - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Novel approach for soil classification using machine learning methods Nguyen, M. D., Costache, R., Sy, A. H., Ahmadzadeh, H., Van Le, H., Prakash, I., & Pham, B. T.* (*Corresponding author)Bulletin of Engineering Geology and the Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ding, W., Nguyen, M. D., Mohammed, A. S., Armaghani, D. J., Hasanipanah, M., Van Bui, L., & Pham, B. T.*
(*Corresponding author) Transportation Geotechnics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Estimation of friction capacity of driven piles in clay using artificial Neural Network Nguyen, T. A., Ly, H. B., Jaafari, A., & Pham, B. T.Vietnam Journal of Earth Sciences (Scopus, ESCI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Using Artificial Neural Network (ANN) for prediction of soil coefficient of consolidation Pham, B. T.*, Singh, S. K., & Ly, H. B. (*Corresponding author)Vietnam Journal of Earth Sciences (Scopus, ESCI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Accuracy assessment of extreme learning machine in predicting soil compression coefficient. Ly, H. B., Asteris, P. G., & Pham, B.T.* (*Corresponding author)Vietnam Journal of Earth Sciences (Scopus, ESCI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Soft-computing techniques for prediction of soils consolidation coefficient Nguyen, M. D., Pham, B. T.*, Ho, L. S., Ly, H. B., Le, T. T., Qi, C., ... & Bui, D. T. (*Corresponding author)CATENA - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Development of Artificial Neural Networks for Prediction of Compression Coefficient of Soft Soil Pham, B. T.*, Nguyen, M. D., Ly, H. B., Pham, T. A., Hoang, V., Van Le, H., ... & Bui, G. L (*Corresponding author)Proceedings of the 5th International Conference on Geotechnics, Civil Engineering Works and Structures: CIGOS 2019, Innovation for Sustainable Infrastructure - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Pham BT*, Nguyen M.D, Dao D.V, Prakash I, Ly H.-B, Le T.-T, Ho L.S, Nguyen K.T, Ngo T.Q, Hoang V, Son L.H, Ngo H.T.T, Tran H.T, Do N.M, Van Le H, Ho H.L, Tien Bui D
(*Corresponding author) Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Địa chất công trình (Sách giáo trình) Nguyen HTB, Pham BT, Le HVNXB Giao thông Vận tải - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Pham BT*, Prakash I
(*Corresponding author) Advances and Applications in Geospatial Technology and Earth Resources/Springer International Publishing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Pham BT*, Nguyen VT, Ngo VL, Trinh PT, Ngo HTT, Tien Bui D
(*Corresponding author) Advances and Applications in Geospatial Technology and Earth Resources/Springer International Publishing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Pham BT*, Prakash I
(*Corresponding author) Advances and Applications in Geospatial Technology and Earth Resources/Springer International Publishing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Lựa chọn tham số chống cắt của đất dính mềm yếu khi tính ổn định trượt trong xây dựng đường ô tô Nguyen MD , Pham BTTạp chí Giao thông Vận tải - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Prediction of shear strength of soft soil using machine learning methods Pham, BT, Hoang, T-A, Nguyen, D-M, Bui, DTCATENA - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019-10-01 - 31/10/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/06/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/11/2019 - 01/07/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 11/2021 - 06/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED (Nhóm NCM - 5 năm) Thời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 06/2018 - 06/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu đánh giá phân vùng cảnh báo nguy cơ sạt lở đất huyện Lục Yên, Yên Bái Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ GTVTThời gian thực hiện: 01/2018 - 10/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Tương quan về độ bền chống cắt của đất dính mềm yếu xác định từ các phương pháp khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ GTVTThời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
