Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26408
TS Tran Minh Quynh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm chiếu xạ Hà Nội - Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO VẬT LIỆU HẤP PHỤ TỪ CHITOSAN KHÂU MẠCH BỨC XẠ ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI DỆT NHUỘM Trần Minh Quỳnh, Đặng Lê Minh TríTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Văn Bính*, Trần Xuân An, Nguyễn Xuân Tùng, Hoàng Đăng Sáng, Trần Băng Diệp, Trần Huyền Thanh, Hoàng Phương Thảo, Trần Minh Quỳnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ứng dụng công nghệ bức xạ trong sản xuất phân bón Trần Minh QuỳnhKhoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [4] |
Hà Lan Anh; Đặng Đức Nhận; Trần Minh Quỳnh; Vũ Thị Hiên Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [5] |
Ứng dụng công nghệ bức xạ sản xuất phân bón cho cây rau Trần Minh QuỳnhThông tin Khoa học và Công nghệ Hạt nhân - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1191 |
| [6] |
Nghiên cứu hiệu quả của phân bón lá đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng rau cải bắp Trần Minh Quỳnh; Lê Thị Minh Lương; Nguyễn Văn BínhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [7] |
ứng dụng xử lý chiếu xạ kiểm dịch quả vải thiều đáp ứng yêu cầu xuất khẩu Trần Minh Quỳnh ; Đặng Quang ThiệuKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [8] |
Lưu Thị Thọ; Nguyễn Văn Thông; Vũ Thị Hồng Khanh; Trần Minh Quỳnh Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [9] |
ảnh hưởng của polyethylente glycol khối lượng phân tử thấp đến các đặc tính cơ nhiệt của polylactide Trần Minh QuỳnhHóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [10] |
Nghiên cứu tổng hợp poly(L-Lactide) trọng lượng phân tử cao bằng kỹ thuật trùng hợp mở vòng Trần Minh Quỳnh; Hoàng Đăng Sáng; Phạm Ngọc LânHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [11] |
Nguyễn Văn Bính, Trần Xuân An, Nguyễn Xuân Tùng, Hoàng Đăng Sáng, Trần Băng Diệp, Trần Huyền Thanh, Hoàng Phương Thảo, Trần Minh Quỳnh Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam B, 67(1), 20-24 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp phụ từ chitosan khâu mạch bức xạ để xử lý nước thải dệt nhuộm Trần Minh Quỳnh, Đặng Lê Minh TríTạp chí phân tích Lý, Hóa và Sinh học, 27(3), 84-91 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Van Binh, Tran Minh Quynh, Tran Xuan An, Hoang Phuong Thao, Tran Bang Diep Vietnam Journal of Chemistry, 62(1):1-6 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Enhancing radical scavenging activity of Cordyceps militaris extract by gamma irradiation Tran Minh QuynhVietnam Journal of Chemistry, 60, 681-684. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Binh Nguyen Van, Sang Hoang Dang, Diep Tran Bang, An Tran Xuan, Thao Hoang Phuong, Tran Minh Quynh International Journal of Biological Macromolecules, 266(3), 131038 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ha Lan Anh, Dang Duc Nhan, Tran Minh Quynh Food Chemistry: X, 17, 100576 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Gamma radiation modification of cassava starch and its characterization Tran Minh Quynh, Nguyen Van Binh, Tran Xuan AnPolymer Engineering & Science, 62(4), 1197-1204 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Duy Lam, Tran Minh Quynh, Tran Bang Diep, Pham Thi Binh, Tran Dai Lam Journal of Food Processing and preservation, 45(10) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2023-09-30; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ bức xạ trong sản xuất phân bón vi sinh vật dạng hạt và phân bón lá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2011 - 01/12/2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/1/2024 - 31/12/2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/1/2021 - 31/12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/7/2020 - 30/6/2023; vai trò: Thành viên |
