Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490264
TS Bùi Thị Quỳnh Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Bộ Giao thông Vận tải
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Bùi Thị Quỳnh Anh Tạp chí Cầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-459X |
| [2] |
Phạm Thái Bình; Ngô Quốc Trinh; Nguyễn Đức Đảm; Bùi Thị Quỳnh Anh Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [3] |
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong một số bài toán địa kỹ thuật Phạm Thái Bình; Bùi Thị Quỳnh AnhGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [4] |
Nghiên cứu đặc điểm chịu tải cọc khoan nhồi được mở rộng tiết diện thân Đỗ Minh Ngọc; Đỗ Minh Tính; Bùi Thị Quỳnh AnhTạp chí Y học thực hành 175, Bệnh viện Quân y 175 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0868-279X |
| [5] |
ThS. NCS. Bùi Thị Quỳnh Anh; PGS. TS. Đào Văn Đông; PGS. TS. Ngguyễn Quang Phúc Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-0818 |
| [6] |
THIẾT KẾ, THI CÔNG TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT TRONG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG Ngô Thị Thanh Hương, Vũ Bá Thao, Bùi Thị Quỳnh Anh, Bùi Mạnh LựcNXB KHKT - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đào Văn Đông, Bùi Thị Quỳnh Anh (đồng chủ đơn), Nguyễn Quang Phúc, Trịnh Hoàng Sơn Quyết định: 94676/QĐ-STT - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Bùi Thị Quỳnh Anh Tạp chí cầu đường số 7/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thi Bui, Q. A., Jani, R., Mohajeri, F., Shabani, E., & Danandeh Mehr, A. Acta Geophysica, 2024, 1-16. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Bui, Q. A. T., Nguyen, D. D., Le, H. V., Prakash, I., & Pham, B. T. CMES-Computer Modeling in Engineering & Sciences, 2025, 142(1). - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Application of hybrid modeling to predict California bearing ratio of soil. Thanh, Huong Ngo Thi, Quynh-Anh Thi Bui, Vi Nguyen Van, and Thuy Nguyen Thi BichVietnam Journal of Earth Sciences 46.3 (2024): 399-410. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Evaluation of shear bond for double-layer asphalt concrete samples based on shear test Bui, Quynh-Anh Thi, Joon Seo Lee, and Thai Quang Kieu.Journal of Science and Transport Technology 3, no. 2 (2023): 11-18. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Case study of superelevation design at an expressway interchange by using ADSCivil Road software Van Pham, Bach, Thanh-Binh Nguyen, Viet-Cuong Dao, and Quynh-Anh Thi BuiIn IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, vol. 1289, no. 1, p. 012058. IOP Publishing, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Gamification in infrastructure and its application in Vietnam Van Pham, Bach, and Quynh-Anh Thi BuiIn IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, vol. 1289, no. 1, p. 012041. IOP Publishing, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bui, Quynh-Anh Thi, Duc Dam Nguyen, Mudassir Iqbal, Fazal E. Jalal, Indra Prakash, and Binh Thai Pham Arabian Journal for Science and Engineering (2023): 1-12. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A novel hybrid AIG-SVR model for estimating daily reference evapotranspiration Mirzania, Ehsan, Dinesh Kumar Vishwakarma, Quynh-Anh Thi Bui, Shahab S. Band, and Reza DehghaniArabian Journal of Geosciences 16, no. 5 (2023): 1-14. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phạm Thái Bình, Ngô Quốc Trinh, Bùi Thị Quỳnh Anh Tạp chí GTVT, số 7/2022, tr24-27 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thi Thanh Ngo, H., Duc Dam, N., Thi Bui, Q. A., Al-Ansari, N., Costache, R., Ha, H., ... & Thai Pham, B CMES-Computer Modeling in Engineering & Sciences, 2023, 135(3), 2219-2241. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Effect of several fillers on some basic mechanical properties of asphalt concrete Quynh Anh Thi BuiJournal of Science and Transport Technology (2022): 18-25. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Roshni, Thendiyath, Ehsan Mirzania, Mahsa Hasanpour Kashani, Quynh-Anh Thi Bui, and Shahab Shamshirband Acta Geophysica 70, no. 4 (2022): 1885-1898. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, Duc Dam, Panayiotis C. Roussis, Binh Thai Pham, Maria Ferentinou, Anna Mamou, Dung Quang Vu, Quynh-Anh Thi Bui, Duong Kien Trong, and Panagiotis G. Asteris Transportation Geotechnics 36 (2022): 100797. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phạm Thái Bình, Bùi Thị Quỳnh Anh, Đào Văn Đông Tạp chí GTVT số 5/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong các bài toán địa kỹ thuật Phạm Thái Bình, Bùi Thị Quỳnh AnhTạp chí GTVT số 3/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bui, Q. A. T., Al-Ansari, N., Le, H. V., Prakash, I., & Pham, B. T Mathematical Problems in Engineering 2022.1 (2022): 8938836 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Van Dao, D., Bui, Q. A. T., Nguyen, D. D., Prakash, I., Trinh, S. H., & Pham, B. T. Construction and Building Materials, 2022, 323, 126595 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Estimation of ultimate bearing capacity of bored piles using machine learning models Thai, P. B., Nguyen, D. D., Thi, Q. A. B., Nguyen, M. D., Vu, T. T., & PrakashVietnam journal of earth sciences 44.4 (2022): 470-480. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Estimation of California Bearing Ratio of Soils Using Random Forest based Machine Learning Vu, D. Q., Nguyen, D. D., Bui, Q. A. T., Trong, D. K., Prakash, I., & Pham, B. TJournal of Science and Transport Technology (2021): 45-58 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Quynh-Anh Thi Bui Proceeding of CIGOS 2021, Springer Publishion. ISBN 978-981-16-7160-9. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nghiên cứu đặc điểm chịu tải cọc khoan nhồi được mở rộng thân Đỗ Minh Ngọc, Đỗ Minh Tính, Bùi Thị Quỳnh AnhTạp chí Địa kỹ thuật, Số 6/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Estimation of shear strength parameters of soil using Optimized Inference Intelligence System Binh Thai Pham, Mahdis Amiri, Manh Duc Nguyen, Trinh Quoc Ngo, Kien Trung Nguyen, Hieu Trung Tran, Hoang Vu, Bui Thi Quynh Anh, Hiep Van Le, Indra PrakashVietnam Journal of Earth Sciences, No 6, 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Bùi Thị Quỳnh Anh, Đào Văn Đông, Nguyễn Quang Phúc Tạp chí GTVT, Số 6/2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đào Văn Đông, Bùi Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Quang Phúc Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5/2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bùi Thị Quỳnh Anh, Đào Văn Đông, Nguyễn Quang Phúc, Vũ Thế Thuần, Tạp chí GTVT, Số 8/2019, tr 36-41. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bùi Quỳnh Anh, Đào Văn Đông, Vầy Văn Hồng, Nguyễn Quang Phúc Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6/2018, tr 100-105. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đào Văn Đông, Bùi Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Quang Phúc Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5/2019, tr 44-48 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bùi Thị Quỳnh Anh, Đào Văn Đông, Nguyễn Quang Phúc Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4/2019, tr 32-35. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quynh-Anh thi Bui International Journal of Civil Engineering and Technology, Volume 9, Issue 3, March 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Son Hoang Trinh, Quynh Anh Thi Bui International Journal of Applied Engineering Research 13(10), 2018, pp 231-236 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Son Hoang Trinh, Dong Van Dao, Quynh Anh Thi Bui International Journal of Civil Engineering and Technology, 8.5 (2017) pp 145-151 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đào Văn Đông, Trịnh Hoàng Sơn, Bùi Thị Quỳnh Anh 2016 International conference on sustainability in civil engineering, UTC, Ha Noi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nghiên cứu đánh giá biến dạng lún vệt hằn bánh xe của mẫu thử bê tông asphalt hai lớp, Đào Văn Đông, Nguyễn Ngọc Lân, Bùi Thị Quỳnh AnhTạp chí GTVT, Số 7, 2015, pp 32-34 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đào Văn Đông, Nguyễn Ngọc Lân, Bùi Thị Quỳnh Anh, Vũ Tử Trọng Tạp chí GTVT, số tháng 7, 2015, pp 35-39 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Bùi Thị Quỳnh Anh, Trịnh Hoàng Sơn, Trần Thị Kim Đăng Hội nghị an toàn Giao thông Quốc gia 2015, Tạp chí Giao thông vận tải số đặc biệt, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2019-10-01 - 31/10/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 2023-01-01 - 2024-03-31; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu sử dụng bê tông geopolymer cốt liệu xỉ thép trong xây dựng mặt đường cứng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tảiThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 01/11/2019 - 01/07/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao Thông vận tải Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao Thông vận tải Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao Thông vận tải Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao Thông vận tải Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao Thông vận tải Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 6/2022 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 4/2016 - 1/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 10/2018 - 10/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu khả năng gia cố đất bằng chất kết dính Geopolymer tro bay thông qua chỉ số CBR trong phòng thí nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiThời gian thực hiện: 4/2016 - 1/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến cường độ chịu cắt giữa hai lớp bê tông nhựa bằng thiết bị cắt có lực dọc trục. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiThời gian thực hiện: 10/2018 - 10/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu ứng dụng các mô hình kỹ thuật trí tuệ nhân tạo kết hợp với tối ưu hóa để dự báo sức kháng cắt trượt giữa hai lớp bê tông nhựa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiThời gian thực hiện: 6/2022 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Tiêu chuẩn “Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu tường chắn đất có cốt trong xây dựng công trình giao thông”, mã số TC2258 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao Thông vận tảiThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
