Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26361
PGS. TS Nguyễn Phi Hùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quy Nhơn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá năng lực người học và một số vấn đề cần lưu ý khi vận dụng tại trường đại học Quy Nhơn Bùi Thị Ngọc Linh; Khưu Thuận Vũ; Lê Thị Lành; Châu Minh Hùng; Nguyễn Phi HùngTạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [2] |
Hồ Công Hậu; Lê Thị Tú Quyên; Ngô Thị Hồng Nhung; Ngô Vương Hoàng; Nguyễn Trường An; Nguyễn Phi Hùng; Nguyễn Tiến Trung Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [3] |
Lê Thị Thanh Thúy; Lê Thị Bích Thuận; Nguyễn Phi Hùng Khoa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0357 |
| [4] |
Tổng hợp và đặc trưng của Polianilin hạt Nano và Nanocomposit từ Polianilin Hồ Văn Ban; Ngô Thị Thanh Bình; Lê Trần Thanh Thúy; Nguyễn Văn Nghĩa; Nguyễn Phi HùngKhoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0357 |
| [5] |
Nghiên cứu lí thuyết hoá học lượng tử về tương tác giữa SiHF3 và C2H, CH3, NH3,Cl-, BR- Nguyễn Tiến Trung; Nguyễn Phi Hùng; Trần Thành HuếHoá học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Nghiên cứu khả năng hấp phụ Pb2+ trong dung dịch nước của các vật liệu chứa zeolit Nguyễn Phi Hùng; Nguyễn Thị Việt Nga; Nguyễn Tiến Trung; Huỳnh Minh HùngHóa học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [7] |
Nguyễn Tiến Trung; Trần Thành Huế; Nguyễn Minh Thọ; Nguyễn Phi Hùng TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [8] |
Nghiên cứu lý thuyết tương tác giữa CH4, CH3CL, CH3Br và H2O Nguyễn Tiến Trung; Vũ Thị Ngân; Nguyễn Thị Thanh Nga; Trần Thành Huế; Nguyễn Minh Thọ; Nguyễn Phi HùngHóa học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [9] |
Tổng hợp và đặc trưng vật liệu aluminophotphat mao quản trung bình Võ Viễn; Nguyễn Phi HùngTC Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [10] |
Thanh Huong Nguyen Thi, Ha Tran Huu, My Duyen Nguyen Thi, Thuy Trang Phan Thi, Phi Hung Nguyen, Lan Nguyen Thi, Vien Vo Inorganica Chimica Acta, Vol. 560, 121817 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ha Tran Huu, Huy Luu Quang, Trang Nguyen Thi Thuy, Ngoc Le Thi Bich, Chin Nguyen Se, My Vo Ngoc Tra, Thu Minh Nguyen, Thang Nguyen Van, Hung Nguyen Phi, Man Tran Van and Vien Vo Journal of The Electrochemical Society, Vol. 171, No. 5 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thanh-Lieu Thi Le, Thanh-Hiep Thi Le, Ha Tran Huu, Dang Thi To Nu, Lan Nguyen Thi, Thi Thuy Trang Phan, Van Thang Nguyen, Kim Nguyen Van, Phi Hung Nguyen, Le Tuan Nguyen, Vien Vo Journal of Alloys and Compounds, Vol. 995, 174716 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tổng hợp composite Sn/C làm vật liệu anode cho pin sạc lithium Phạm Thị Lan Phương, Phan Thị Thùy Trang, Trần Hữu Hà, Lê Quốc Đạt, Nguyễn Thị Lan, Trương Thị Vệ, Nguyễn Phi Hùng, Võ ViễnTạp chí Hóa học và Ứng dụng, 04(63), tr. 40-44 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Thanh Huong Nguyen Thi, Ha Tran Huu, Hung Nguyen Phi, Van Phuc Nguyen, Quoc Dat Le, Lan Nguyen Thi, Thi Thuy Trang Phan, Vien Vo Journal of Science: Advanced Materials and Devices, Vol.7, No.2, 100402 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Boron Silicon B2Si3q and B3Si2p Clusters: The Smallest Aromatic Ribbons Long Van Duong, Nguyen Ngoc Tri, Nguyen Phi Hung, and Minh Tho NguyenJournal of Physical Chemistry A, 126, pp. 3101-3109, ACS Publications - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hồ Công Hậu, Lê Thị Tú Quyên, Ngô Thị Hồng Nhung, Ngô Vương Hoàng, Nguyễn Trường An, Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Tiến Trung VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 38, No. 2, pp. 70-80 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
The binary boron lithium clusters B12Lin with n = 1–14: in search for hydrogen storage materials Long Van Duong, Nguyen Thanh Si, Nguyen Phi Hung, and Minh Tho NguyenPhys. Chem. Chem. Phys., Vol. 23, RSC Publishing, pp. 24866-24877 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Một số vấn đề hóa lý trong dạy học hóa học phổ thông Nguyễn Phi Hùng (chủ biên), Nguyễn Thị Lan, Huỳnh Thị Lan Phương, Đặng Thị Tố Nữ, Lê Thị Cẩm NhungNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Thanh Tú, Nguyễn Phi Hùng Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ Việt Nam, No. 02, Vol. 9, pp. 23-27 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tan Lam Nguyen, Viet Dinh Quoc, Thi Lan Nguyen, Thi Thanh Thuy Le, Thanh Khan Dinh, Van Thang Nguyen, and Phi Hung Nguyen Journal of Nanomaterials, Hindawi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Lan, Vo Hoang Anh, Hoang Duc An, Nguyen Phi Hung, Dao Ngoc Nhiem, Bui Van Thang, Pham Khac Lieu, and Dinh Quang Khieu Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thi Mien Trung Huynh, Thanh Hai Phan, Phi Hung Nguyen, Klaus Wandelt Surface Science, 694, 121554 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Dang Thi To Nu, Nguyen Phi Hung, Cao Van Hoang, Bart Van der Bruggen Applied Sciences, Volume 9, Issue 16, 3347 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Huynh Thi Minh Thanh, Nguyen Thi Thanh Tu, Nguyen Phi Hung, Tran Ngoc Tuyen, Tran Xuan Mau & Dinh Quang Khieu Journal of Porous Materials, Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Huu Ha Tran, Phi Hung Nguyen, Van Hoang Cao, Le Tuan Nguyen, Van Man Tran, My Loan Phung Le, Sung-Jin Kim, Vien Vo Chemical Physics Letters, Vol. 715, pp. 284-292, Elsevier - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Tuyên, Nguyễn Thị Vương Hoàn, Nguyễn Phi Hùng Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 06/2012 - 09/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 06/2015 - 06/2017; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu thu hồi và tách đất hiếm từ mỏ Nam Đề gi để sản xuất phân bón vi lượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/02/2018 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu liên kết hydro Csp2-H∙∙∙Z (Z=O S Se Te) bằng phương pháp hóa học lượng tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/10/2021 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi Thời gian thực hiện: 10/2011 - 08/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng quang xúc tác của vật liệu nano tổ hợp TiO2/SBA-15, Mã số B2012.28.47 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 05/2012 - 02/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2015; vai trò: Thư ký |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 04/2010 - 04/2012; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 04/2010 - 04/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 12/2009 - 11/2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 12/2009 - 11/2011; vai trò: Thư ký |
| [21] |
Dự án sản xuất thử nghiệm gạch không nung từ xúc tác FCC đã qua sử dụng của nhà máy lọc dầu Dung Quất, Số đăng ký: 07/KQNC-QNGT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Quảng NgãiThời gian thực hiện: 10/2011 - 08/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Nghiên cứu bản chất liên kết hiđro chuyển dời về vùng xanh của anđêhit, axit cacboxylic, ete và dẫn xuất thế của chúng bằng phương pháp hóa học lượng tử, Mã số 104.03.142.09 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NafostedThời gian thực hiện: 12/2009 - 11/2011; vai trò: Thư ký |
| [23] |
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng quang xúc tác của vật liệu nano tổ hợp TiO2/SBA-15, Mã số B2012.28.47 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 05/2012 - 02/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng xử lý nước thải của một số vật liệu có kích thước nano, Mã số B2010.28.29 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 04/2010 - 04/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Nghiên cứu điều chế các vật liệu mới để làm xúc tác cho phản ứng sản xuất biodiesel và hấp phụ các hợp chất hữu cơ độc hại có trong nước, Mã số 104.03.06.09 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NafostedThời gian thực hiện: 12/2009 - 11/2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [26] |
Nghiên cứu điều chế vật liệu nano TiO2 từ quặng ilmenite Bình Định ứng dụng xử lý nước thải hồ nuôi thủy sản, mã số: B2019-DQN-13 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Vật liệu mao quản trung bình: Nghiên cứu tổng hợp, biến tính bề mặt và ứng dụng xúc tác - hấp phụ để xử lý một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm môi trường nước, Mã số B2010.28.33 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 04/2010 - 04/2012; vai trò: Tham gia |
