Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488420
PGS. TS Phí Quyết Tiến
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đặc điểm vi khuẩn bản địa phân hủy dầu trong đất nhiễm dầu tại Cam Ranh, Khánh Hòa Nguyễn Thị Kim Thanh; Đỗ Thị Tuyến; Nguyễn Thị Thanh Lợi; Ngô Cao Cường; Phí Quyết TiếnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Nguyễn Thị Thiên Phương; Phạm Thị Kiều Oanh; La Trần Bắc; Trần Quốc Trọng; Phí Quyết Tiến Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [3] |
Đỗ Quang Trung; Nguyễn Thị Thu Hằng; Đinh Mai Vân; Phạm Bích Ngọc; Trần Thị Hằng; Lưu Thế Anh; Phí Quyết Tiến Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [4] |
Phan Thị Hoài Trinh; Trần Thị Thanh Vân; Bùi Minh Lý; Byeoung Kyu Choi; Hee Jae Shin; Jong Seok Lee; Hyi Seung Lee; Phí Quyết Tiến Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [5] |
Nguyễn Thị Tâm; Nguyễn Phú Tâm; Vũ Thị Hạnh Nguyên; Nguyễn Khắc Hưng; Chu Nhật Huy; Phạm Bích Ngọc; Chu Hoàng Hà; Phí Quyết Tiến Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [6] |
Vũ Thị Hạnh Nguyên; Vũ Văn Lợi; Nguyễn Đình Tuyến; Phan Thị Hồng Thảo; Đặng Thị Thùy Dương; Nguyễn Phương Huệ; Lê Gia Huy; Phí Quyết Tiến Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Biểu hiện gen CHI mã hóa Chitinase của Bacillus Licheniformis KNUC213 trong Escherichia Coli Quách Ngọc Tùng; Nguyễn Văn Hiếu; Phí Quyết TiếnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Nguyễn Thị Huyền; Nguyễn Phương Nhuệ; Hồ Tuyên; Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đặng Thị Thùy Dương; Nguyễn Văn Hiếu; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh Thủy; Trần Quang Minh; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tinh sạch và xác định một số tính chất của DAAO tái tổ hợp từ Trigonopsis Variabilis KCTC 0864 Phan Thị Hồng Thảo; Đặng Thị Thùy Dương; Phí Quyết Tiến; Vũ Thị Hạnh Nguyên; Quản Lê Hà; Lê Gia HuyHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nghiên cứu sử dụng các hỗn hợp enzyme cellulase, xylanase và lipase cho khử mực giấy báo tái chế Cao Văn Sơn; Lương Thị Hồng; Phí Quyết TiếnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Biểu hiện gen KER mã hóa Keratinase từ chủng Bacillus Licheniformis DS23 trong Bacillus subtilis Nguyễn Văn Hiếu; Phí Quyết Tiến; Lê Gia HyHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Đặc điểm phân loại và đặc tính Protease của chủng Bacillus amyloliquefaciens CH39 Nguyễn Phương Nhuệ; Phạm Thanh Huyền; Nguyễn Văn Hiếu; Lê Thanh Hà; Phí Quyết TiếnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phạm Thanh Huyền; Hồ Tuyên; Nguyễn Văn Hiếu; Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [15] |
Tách dòng và biểu hiện gen CSN mã hóa chitosanase của Bacillus cereus HN90 trong Escherichia Coli Vũ Văn Lợi; Nguyễn Thị Ngọc Liên; Đỗ Tất Thịnh; Quách Ngọc Tùng; Nguyễn Văn Hiếu; Phí Quyết TiếnCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Biểu hiện gen CSN mã hóa Chitosanane của Bacillus Cereus HN90 trong Pichia Pastoris Nguyễn Thị Ngọc Liên; Vũ Văn Lợi; Phạm Thanh Huyền; Nghiêm Ngọc Minh; Phí Quyết TiếnCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [17] |
Tuyển chọn vi khuẩn biển có tiềm năng ứng dụng trong xử lý ao nuôi tôm và phế liệu tôm Phí Quyết Tiến; Nguyễn Văn Hiếu; Hồ Tuyên; Lê Gia HyCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [18] |
Vũ Thị Hạnh Nguyên; Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Gia Hy Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [19] |
Nghiên cứu sản xuất keratinase kiểm chứng từ chủng vi khuẩn DS23 phân lập ở Hải Phòng Đặng Thị Thùy Dương; Nguyễn Văn Hiếu; Phạm Thanh Huyền; Khuất Hữu Thanh; Phí Quyết Tiến; Lê Gia HyCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [20] |
Vũ Thị Hạnh Nguyên; Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Phí Quyết Tiến; Phạm Thanh Huyền; Lê Gia Hy Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [21] |
Khả năng ứng dụng hệ Enzyme phân hủy Lignin trong công nghiệp giấy nhằm sử dụng hóa chất Phạm Thị Bích Hợp; Cao Văn Sơn; Vũ Văn Lợi; Phan Thị Hồng Thảo; Lương Thị Hồng; Phí Quyết TiếnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [22] |
Tách dòng và biểu hiện Lignin Peroxidase H8 của Phanerochaete Chrysosporium trong Pichia Pastoris Phí Quyết Tiến; Vũ Văn Lợi; Phan Thị Hồng Thảo; Phạm Thị Bích HợpTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [23] |
Vi nấm biển tại Trung Bộ Việt Nam: Đa dạng và các hoạt chất sinh học Phan Thị Hoài Trinh, Phí Quyết Tiến (đồng chủ biên), Trần Thị Thanh Vân và csBộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Cân bằng oxy hóa khử trên một số mô hình vi khuẩn điển hình: Cơ chế và định hướng khai thác ứng dụng Quách Ngọc Tùng (Chủ biên), Vũ Thị Hạnh Nguyên, Phí Quyết TiếnBộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển công nghệ cao, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Thi-Nhan Khieu, Min-Jiao Liu, Salam Nimaichand, Ngoc-Tung Quach, Son Chu-Ky, Quyet-Tien Phi, Thu-Trang Vu, Tien-Dat Nguyen, Zhi Xiong, Manik Prabhu Deene and Wen-Jun Li Frontiers in Microbiology, Vol. 6,(doi:10.3389/fmicb.2015.00574) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nimaichand Salam, Thi-Nhan Khieu, Min-Jiao Liu, Thu-Trang Vu, Son Chu-Ky, Ngoc-Tung Quach, Quyet-Tien Phi, Manik Prabhu Narsing Rao, Angélique Fontana, Samira Sarter, Wen-Jun Li BioMed Research International, ID 308563 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Huy Quang Nguyen, Nguyen Thi-Hanh Vu, Ha Hoang Chu, Son Ky Chu, Ha Hoang, Thanh Trung Tran, Cuong Nguyen, Linh Thi-My Dinh, Hien Thi-Thu Trinh, Tien Quyet Phi Microbiology Resource Announcements, 7(11) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Yves Waché , Thuy-Le Le , Thi-Bao-Hoa Ho , Thi-Yen Do , Maxime Haure et al. Frontiers in Microbiology, 9:2278 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hanh-Nguyen Thi Vu, Dat Tien Nguyen, Huy Quang Nguyen, Ha Hoang Chu, Son Ky Chu, Minh Van Chau & Quyet-Tien Phi Current Microbiology, 15:1247-1255 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
The Anh Luu, Quyet Tien Phi, Thi Thu Hang Nguyen, Mai Van Dinh, Bich Ngoc Pham & Quang Trung Do Egyptian Journal of Biological Pest Control, 31(14) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Microorganisms, the Ultimate Tool for Clean Label Foods Giorgia Perpetuini, Pumnat Chuenchomrat, Valentin Pereyron, Maxime Haure, Da Lorn, Le-Ha Quan, Phu-Ha Ho, Tien-Thanh Nguyen, Thi-Yen Do, Quyet-Tien Phi, Thi Kim Chi Nguyen, Hélène Licandro, Chu-Ky Son, Rosanna Tofalo, Warissara Kasikonsunthonchai, Saowalak Adunphatcharaphon, Awanwee Petchkongkaew*, Yves Waché*Inventions, 6(2) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phu-Ha Ho, Tuan-Anh Pham, Quoc-Phong Truong, Lan-Huong Nguyen, Tien-Thanh Nguyen, Hang-Thuy Dam, Chinh-Nghia Nguyen, Ha-Anh Nguyen, Quyet-Tien Phi, Hoang Anh Nguyen, Son Chu-Ky Chapter 2 in "Probiotics, Prebiotics and Synbiotics: Technological Advancements Towards Safety and Industrial Applications" - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Research and Development Prospects for Sugarcane Industry in Vietnam Thi-Thao Nguyen, Quoc-Tuan Hoang, Tien-Thanh Nguyen, Tuan-Anh Pham, Anh-Duong Cao, Hong-Duong Pham, Viet-Hung Le, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tien-Cuong Nguyen, Kim-Anh To, Van-Hung Nguyen, Quyet-Tien Phi, Viet-Hoa Tran, Tat-Thanh Dang, Quoc-Dat Lai, Raoul Lionnet & Son Chu-KySugar Tech, 24:1330–1341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Le Thi Thu Hang, Nguyen Quang Huy, Tran Thi Thanh Tam, Le Thanh Huong, Pham Hoang Nam, Nguyen Hai Dang, Phi Quyet-Tien, Do Thi Trang, Seo Young Yang, Bui Huu Tai Natural Product Research, 1969-1977 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Sunil Bhavsar, Pravin Dudhagara, Anjana Ghelani, Nengah Wirajana, Quyet-Tien Phi, Yih-Yuan Chen, Douglas J. H. Shyu ChemEngineering 8(4), 67 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Van Ngoc Bui, Thi Phuong Thao Nguyen, Huy Duong Nguyen, Quyet Tien Phi, Trung Nam Nguyen, Hoang Ha Chu Journal of Invertebrate Pathology, 206: 108164 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Adding Values to Sugar Industry in Vietnam Toward Net-zero and Digitalization Trend Thi-Thao Nguyen, Thi Minh-Tu Nguyen, Tien-Cuong Nguyen, Phu-Ha Ho, Quoc-Tuan Hoang, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tuan-Phuc Le, Van-Hung Nguyen, Chinh-Nghia Nguyen, Tuan-Anh Pham, Lan-Huong Nguyen, Tien-Thanh Nguyen, Thi Thu-Huong Hoang, Thi Anh Tuyet Nguyen, Nguyen-Thanh Vu, Quang-Thuat Bui, Anh-Duong Cao, Quyet-Tien Phi, Anh-Tuan Pham, Thanh-Khiem Nguyen & Son Chu-KySugar Tech 26, 992–1004 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thuy T.B. Ly, Thu-Thuy Thi Mai, Alessandra Raffaele, Vlada B. Urlacher, Thi Thao Nguyen, Michael C. Hutter, Hanh-Nguyen Thi Vu, Duong Thi Thuy Le, Tung Ngoc Quach,
Quyet-Tien Phi Archives of Biochemistry and Biophysics, 762: 110192 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Pham, Ngoc Son, Le, Thi Thanh Xuan, Pham, Quynh Anh, Vu, Thi Hanh Nguyen, Quach, Ngoc Tung, Nguyen, Thi Thanh Loi, Do, Thi Thao, Do, Hoang Anh, Tran, Hong Quang, Chu, Ky-Son, Anh Tuan Pham, Hoang Ha Chu, Quyet-Tien Phi Applied Sciences, 14 (23) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thanh Thi Minh Le, Ha Thi Thu Trinh, Ha Thanh Pham, Dat Tien Nguyen, Giang Hoang Do, Hien Thuy Phan, Tam Duc Le, Ngoc Tung Quach, Tien Quyet Phi & Ha Hoang Chu Biotechnology Letters - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ngoc Tung Quach, Thi Thu An Nguyen, Thị Hanh Nguyen Vu, Thi Thanh Xuan Le, Thi Thanh Loi Nguyen, Hoang Ha Chu and Quyet-Tien Phi Microbiology 94 (1): 38-49 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Son Pham, Ngoc Tung Quach, Phuong Chi Le, Quynh Anh Pham, Cao Cuong Ngo, Van The Nguyen, Do Hoang Anh, Tran Hong Quang, Hoang Ha Chu and Quyet-Tien Phi Applied Sciences 12 (2048): 1-12 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến; Hồ Tuyên; Trần Đình Mấn; Phạm Bích Hợp; Trần Tựu Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập II: Quyển II - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nghiên cứu sản xuất enzim kiềm từ vi sinh vật ưa kiềm phân lập ở Việt Nam Lê Gia Hy; Phạm Kim Dung; Tăng Thị Chính; Bạch Mai Hoa; Phí Quyết TiếnNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học-Báo cáo khoa học Hội nghị Sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Vũ Thị Hạnh Nguyên, Phí Quyết Tiến, Chu Hoàng Hà Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Quy trình sản xuất thức ăn thô xanh cho lợn sử dụng chế phẩm sinh học Vũ Thị Hạnh Nguyên, Phí Quyết Tiến, Chu Hoàng HàCục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nghiên cứu ứng dụng xạ khuẩn nội sinh trên thực vật Việt Nam Phí Quyết Tiến (Chủ biên), Vũ Thị Hạnh Nguyên, Quách Ngọc TùngBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam. Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Adding Values to Agro-Industrial Byproducts for the Bioeconomy in Vietnam Son Chu-Ky, Nguyen-Thanh Vu, Quyet-Tien Phi, Tuan Pham Anh, Kim-Anh To, Le-Ha Quan, Tien-Thanh Nguyen, Hong-Nga Luong, ThuTrang Vu, Tien-Cuong Nguyen, TuanAnh Pham, Thanh-Ha Le, Ngoc Tung Quach, Chinh-Nghia NguyenChapter 5 in “Valorization of AgroIndustrial Byproducts: Sustainable Approaches for Industrial Transformation”. CRC Press, Taylor & Francis Group. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Quang Huy Nguyen, Hai Van Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Son Chu Ky, Thu Trang Vu, Ha Hoang, Ngoc Tung Quach, Thi Lien Bui, Hoang Ha Chu, Thi Nhan Khieu, Samira Sarter, Wen Jun Li, Quyet Tien Phi Antibiotics/8(4):197 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi My Linh Dinh, Ngoc Tung Quach, Thi Nhan Khieu, Ha Hoang, Son Chu-Ky, Thu Trang Vu, Hoang Ha Chu, Jusung Lee, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet-Tien Phi The Journal of General and Applied Microbiology/66(1):24-31 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
T. H. N. Vu, N.T. Quach, P. C. Le, Q. A. Pham, T. T. Do, H. H. Chu & Q. T. Phi Microbiology/92: 284–292 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
N. S. Pham, H.L. Tran, T. H.T. Nguyen, V.H. Nguyen, H.Hoang, Q. N.Tung, and Q.T. Phi Russian Journal of Genetics/57(8):985-988 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Tung Quach, Ngoc Anh Nguyen,Huyen Trang Nguyen, Cao Cuong Ngo,Tien Dat Nguyen,PhuHa Ho,Ha Hoang, Hoang Ha Chu, Quyet-Tien Phi Applied Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Cao Cuong Ngo, Quang Huy Nguyen, Thu Hoai Nguyen, Ngoc Tung Quach, Pravin Dudhagara, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thanh Xuan Le, Thi Thu Hang Le, Thi Thu Hong Do, Van Duc Nguyen,Nam Trung Nguyen, Quyet-Tien Phi Applied Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Ngoc Tung Quach, Can Pham-Ngoc, Thi Lien Bui, Trong Hoa Tran, Thi Phuong Ngo, Van The Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Tuan Anh Tran, Hoang Ha Chu , Quyet-Tien Phi Polish Journal of Environmental Studies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Lien Bui, Anh Tuan Pham, Thi Thu An Nguyen, Thi Thanh Xuan Le, Thi Thu Thuy Ta, Pravin Dudhagara, Quyet-Tien Phi Polish Journal of Microbiology/71(3):381-394 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Doan Van Thuoc, Tran Thi Loan, Trieu Anh Trung, Nguyen Van Quyen, Quach Ngoc Tung, Phi Quyet Tien, Kumar Sudesh Marine Biotechnology/22(5): 651-660 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Ngoc Tung Quach, Hang Thuy Dam, Dinh Man Tran, Thi Hanh Nguyen Vu, Quoc Viet Nguyen, Kim Thoa Nguyen, Quang Huy Nguyen, Cao Bang Phi, Thanh Ha Le, Hoang Ha Chu, Van Thuoc Doan, Douglas J H Shyu, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet Tien Phi Brazilian Journal of Microbiology/52(3):1385-1395 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen Thi Hanh Vu, Tung Ngoc Quach, Xuan Thi-Thanh Dao, Ha Thanh Le , Chi Phuong Le , Lam Tung Nguyen , Lam Tung Le , Cuong Cao Ngo, Ha Hoang, Ha Hoang Chu, Quyet-Tien Phi PeerJ/9:e1 1839 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Anh Nguyen, Van The Nguyen, Thi Lien Bui, Son Chu Ky, Tung Lam Le, Ha Hoang, Cao Cuong Ngo, Thanh Thi Minh Le, Trung Nam Nguyen, Hoang Ha Chu & Quyet Tien Phi Annals of Microbiology/71: 36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Ngoc Tung Quach , Quang Huy Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thu Hang Le, Thi Thu Thuy Ta , Tien Dat Nguyen , Thuoc Van Doan , The Van Nguyen, Tat Thanh Dang, Xuan Canh Nguyen, Hoang Ha Chu, Quyet Tien Phi Brazilian Journal of Microbiology/52(3):1215-1224 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Son Pham, Phuong Chi Le, Quynh Anh Pham, Ngoc Tung Quach, Van The Nguyen, Thi Thao Do, Hoang Ha Chu & Quyet Tien Phi Annals of Microbiology/72:36 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Lien Bui, Thi Thanh Xuan Le, Thi Thu An Nguyen, Cao Cuong Ngo & Quyet-Tien Phi Annals of Microbiology/72: 27 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thu An Nguyen, Hoang Ha, Phu-Ha Ho, Son Chu-Ky, Lan-Huong Nguyen, Hai Van Nguyen, Thi Thu Thuy Thanh, Ngoc Anh Nguyen, Hoang Ha Chu, QuyetTien Phi World Journal of Microbiology and Biotechnology/38(10):173 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thu An Nguyen, Phuong Chi Le, Hoang Giang Do, Tien Dat Nguyen, Phan Thi Hong Thao, Thi Thanh Loi Nguyen, Hoang Ha Chu, QuyetTien Phi Brazillian Journal of Microbiolo gy/54: 2617–2626 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Tung Quach, Quynh Anh Pham, Phuong Chi Le, Van The Nguyen, Thi Thanh Xuan Le, Thi Thao Do, Do Hoang Anh, Tran Hong Quang, Hoang Ha Chu & Quyet Tien Phi Indian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Huperzia javanica as a Novel Source of Huperzine Alkaloids and Huperzineproducing Fungi Thanh Thi Minh Le, Ha Thanh Pham, Ha Thi Thu Trinh, Ngoc Tung Quach, Tuyen Thi Do, Quyet-Tien Phi, Ha Hoang ChuIndian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Ngoc Tung Quach, Thi Thu An Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thanh Ngoc Nguyen, Xuan Khoi Tran, Nhat Huy Chu, Thi Thu Thuy Ta, Hoang Ha Chu, Quyet Tien Phi Current Genetics/70(1):7 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ngoc Tung Quach, Thi Thu An Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thu Thuy Ta, Quyet-Tien Phi, Trung Anh Trieu, Doan Van Thuoc Archives of Microbiolo gy/206(7): 309 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ngoc Tung Quach, Cao Cuong Ngo, Thu Hoai Nguyen, Phi Long Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Hoai Trinh Phan, Quang Huy Nguyen, Thanh Thi Minh Le, Hoang Ha Chu, Quyet Tien Phi Scientific Report/12( 1):11411 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Weihong Wang, Seungjin Kim, Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Tung Quach, Eunseok Oh, Kyu-Hyung Park, Chanyoon Park, Youbin Cho, Hyeseon Jang, Eun Roh, JunI Lee, Eunmo Kang, SongJoo Han, Quyet-Tien Phi, Heonjoong
Kang Journal of Natural Product/86 (4):751-758 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Ngoc Tung Quach,Tran Thi Loan,Thi Thu An Nguyen,Thi Hanh Nguyen Vu, Quynh Anh Pham, Hoang Ha Chu, Quyet Tien Phi, Doan Van Thuoc Research in Microbiology/174(1-2):103994 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Cavomycins A–C, Linear Oligomer Depsipeptides from an Annelid-Associated Streptomyces cavourensis Weihong Wang, JunI Lee, Eun Roh, Gauri Shetye, Jin Cao, James McAlpine, Guido Pauli, Scott Franzblau, Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Tung Quach, Eunseok Oh, Kyu-Hyung Park, Chanyoon Park, Youbin Cho, Hyeseon Jang, SongJoo Han, Hiyoung Kim, Sanghyun Cho, QuyetTien Phi, Heonjoong KangJournal of Natural Products/8 7(4):976-9 83 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Đánh giá và sàng lọc xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế có khả năng kháng vi sinh vật gây bệnh Quách Ngọc Tùng; Khiếu Thị Nhàn; Chu Kỳ Sơn; Vũ Thị Hạnh Nguyên; Vũ Thu Trang; Phí Quyết TiếnCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [75] |
Chung Thị Ngọc Mai; Lê Thị Nhi Công; Nghiêm Ngọc Minh; Phí Quyết Tiến; Đặng Xuân Hiển Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [76] |
Hoạt tính kháng khuẩn và kháng ung thư của chủng xạ khuẩn biển Streptpmyces variabilis HP411 Phạm Thanh Huyền; Bạch Thị Mai Hoa; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Gia HyCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu tạo màng sinh học (biofilm) từ vi sinh vật dùng trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất vancomycin hydrochlorid công suất 1kg/mẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 06/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/03/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam (VAST) Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Phân tích đặc điểm hệ gen của vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường. Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường. Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Phân tích đặc điểm hệ gen của vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu hệ vi sinh vật trên cây lúa nhiễm bệnh đạo ôn tại vùng đồng bằng sông Hồng và định hướng kiểm soát bệnh bằng giải pháp sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu khai thác nấm nội sinh trên cây dược liệu bản địa nhằm thu nhận một số hợp chất (paclitaxel hoặc một số hợp chất khác) có hoạt tính sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu phân bố và đặc tính gây hại của vi nấm phân lập trên thấu kính của thiết bị quan sát lưu trữ tại miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu đa dạng và đặc tính sinh học của nấm sợi gây hại trên thấu kính ống nhòm thu thập tại Nghệ An và Đồng Nai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu đặc tính kháng nấm gây bệnh hại cây trồng và đặc điểm di truyền hệ gen của xạ khuẩn nội sinh trên cây ngập mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu đặc tính sinh học và hoạt tính kháng sinh, ức chế tế bào ung thư của xạ khuẩn nội sinh trên cây ngập mặn thu thập tại tỉnh Quảng Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [26] |
Phân tích đặc điểm hệ gen của vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
