|
STT |
Nhan đề |
|
1801
|
Áp dụng mô hình Nhóm huấn luyện (TWI) vào doanh nghiệp Việt Nam
/
ThS. Tô Thị Hương (Chủ nhiệm),
CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Phương Nhung, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Trần Sỹ Quân, CN. Mai Thùy Linh, CN. Nguyễn Minh Khang, ThS. Nguyễn Thái Thùy Hoa, CN. Lê Đình Khôi, CN. Nguyễn Thế Nam
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.2/2017-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2017 - 01/06/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Khả năng cạnh tranh; Năng suất; Chất lượng
Ký hiệu kho : 17122
|
|
1802
|
Áp dụng điểm mô hình Lean Six Sigma vào doanh nghiệp Việt Nam
/
CN. Vũ Nguyên Xoái (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, ThS. Vũ Hồng Quân, CN. Vũ Thanh Huyền, KS. Nguyễn Hữu Nam, CN. Ngô Thị Quỳnh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.1/2017-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình Lean Six Sigma; Doanh nghiệp; Quản lý; Hiệu quả
Ký hiệu kho : 16637
|
|
1803
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Tập đoàn Tổng Công ty thông qua áp dụng các hệ thống quản lý công cụ cải tiến năng suất chất lượng
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
CN. Vũ Nguyên Xoái; TS. Đặng Thị Thu Hoài; CN. Vũ Thanh Huyền; ThS. Vũ Hồng Quân; CN. Nguyễn Hữu Nam; CN. Nguyễn Duy Tùng; CN. Nguyễn Thế Việt; ThS. Nguyễn Thị Hà Thu; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.9/2016-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2016 - 01/12/2017. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tập đoàn; Tổng công ty; Tổng công ty Đức Giang; Hệ thống quản lý; Công cụ cải tiến; Năng suất; Chất lượng;
Ký hiệu kho : 15407
|
|
1804
|
Nghiên cứu chế tạo chất dẫn thuốc ung thư trên cơ sở vật liệu nano kim loại - hữu cơ (một kim loại)
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Ninh Đức Hà, ThS.Trần Văn Chinh, TS.Phùng Xuân Thịnh, ThS.Lê Thanh Bắc, ThS.Phạm Thị Thu Hạnh, TS.Nguyễn Hữu Vân, ThS.Nguyễn Công Thắng, TS.Hàn Trung Điền, TS.Đỗ Thị Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.078/17-19.
- Viện Khoa học và Công nghệ quân sự,
01/03/2017 - 01/09/2019. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chất dẫn thuốc; Ung thư; Nano kim loại; Hữu cơ; Chế tạo; Quy trình; Chế phẩm
Ký hiệu kho : 17225
|
|
1805
|
Nghiên cứu chế tạo chất dẫn thuốc ung thư trên cơ sở vật liệu nano kim loại - hữu cơ (một kim loại)
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Ninh Đức Hà, ThS.Trần Văn Chinh, TS.Phùng Xuân Thịnh, ThS.Lê Thanh Bắc, ThS.Phạm Thị Thu Hạnh, TS.Nguyễn Hữu Vân, ThS.Nguyễn Công Thắng, TS.Hàn Trung Điền, TS.Đỗ Thị Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.078/17-19.
- Viện Khoa học và Công nghệ quân sự,
01/03/2017 - 01/09/2019. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chất dẫn thuốc; Ung thư; Nano kim loại; Hữu cơ; Chế tạo; Quy trình; Chế phẩm
Ký hiệu kho : 17225
|
|
1806
|
Nghiên cứu chế tạo chất dẫn thuốc ung thư trên cơ sở vật liệu nano kim loại - hữu cơ (một kim loại)
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Ninh Đức Hà, ThS.Trần Văn Chinh, TS.Phùng Xuân Thịnh, ThS.Lê Thanh Bắc, ThS.Phạm Thị Thu Hạnh, TS.Nguyễn Hữu Vân, ThS.Nguyễn Công Thắng, TS.Hàn Trung Điền, TS.Đỗ Thị Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.078/17-19.
- Viện Khoa học và Công nghệ quân sự,
01/03/2017 - 01/09/2019. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chất dẫn thuốc; Ung thư; Nano kim loại; Hữu cơ; Chế tạo; Quy trình; Chế phẩm
Ký hiệu kho : 17225
|
|
1807
|
Nghiên cứu chế tạo chất dẫn thuốc ung thư trên cơ sở vật liệu nano kim loại - hữu cơ (một kim loại)
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Ninh Đức Hà, ThS.Trần Văn Chinh, TS.Phùng Xuân Thịnh, ThS.Lê Thanh Bắc, ThS.Phạm Thị Thu Hạnh, TS.Nguyễn Hữu Vân, ThS.Nguyễn Công Thắng, TS.Hàn Trung Điền, TS.Đỗ Thị Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.078/17-19.
- Viện Khoa học và Công nghệ quân sự,
01/03/2017 - 01/09/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chất dẫn thuốc; Ung thư; Nano kim loại; Hữu cơ; Chế tạo; Quy trình; Chế phẩm
Ký hiệu kho : 17225
|
|
1808
|
Nghiên cứu chế tạo tấm panel trên cơ sở nano compozit ứng dụng chế tạo nhà lắp ghép nhanh phục vụ cư dân ven biển và hải đảo
/
PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tường (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Quang Thuần; TS. Hồ Ngọc Minh; TS. Nguyễn Văn Cành; TS. Nguyễn Thị Hòa; TS. Hà Quốc Bảng; TS. Nguyễn Trần Hùng; TS. Trịnh Đắc Hoành; TS. Đỗ Đình Trung; KS. Ngô Thị Thúy Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 80-19.
- Viện Hóa học vật liệu,
01/10/2020 - 01/11/2022. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế tạo tấm panel; Nhà lắp ghép nhanh; Vật liệu sandwich; Vật liệu nano compozit
Ký hiệu kho : 23140
|
|
1809
|
Nghiên cứu chế tạo tấm panel trên cơ sở nano compozit ứng dụng chế tạo nhà lắp ghép nhanh phục vụ cư dân ven biển và hải đảo
/
PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tường (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Quang Thuần; TS. Hồ Ngọc Minh; TS. Nguyễn Văn Cành; TS. Nguyễn Thị Hòa; TS. Hà Quốc Bảng; TS. Nguyễn Trần Hùng; TS. Trịnh Đắc Hoành; TS. Đỗ Đình Trung; KS. Ngô Thị Thúy Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 80-19.
- Viện Hóa học vật liệu,
01/10/2020 - 01/11/2022. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế tạo tấm panel; Nhà lắp ghép nhanh; Vật liệu sandwich; Vật liệu nano compozit
Ký hiệu kho : 23140
|
|
1810
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Tập đoàn Tổng Công ty thông qua áp dụng các hệ thống quản lý công cụ cải tiến năng suất chất lượng
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
CN. Vũ Nguyên Xoái; TS. Đặng Thị Thu Hoài; CN. Vũ Thanh Huyền; ThS. Vũ Hồng Quân; CN. Nguyễn Hữu Nam; CN. Nguyễn Duy Tùng; CN. Nguyễn Thế Việt; ThS. Nguyễn Thị Hà Thu; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.9/2016-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2016 - 01/12/2017. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tập đoàn; Tổng công ty; Tổng công ty Đức Giang; Hệ thống quản lý; Công cụ cải tiến; Năng suất; Chất lượng;
Ký hiệu kho : 15407
|
|
1811
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano trên cơ sở porphyrin bằng phương pháp self-assembly và ứng dụng trong xúc tác quang
/
TS. Lã Đức Dương (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Văn Chinh, PGS.TS. Ninh Đức Hà, PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Phương, PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Duy Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Nafosted.
- Viện Hóa học và Vật liệu,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Chế tạo; Vật liệu nano; Cơ sở porphyrin; Phương pháp self-assembly; Ứng dụng; Xúc tác quang
Ký hiệu kho : 20235
|
|
1812
|
Đào tạo hướng dẫn thực hành phương pháp cải tiến liên tục Kaizen tại các doanh nghiệp ngành công nghiệp
/
ThS. Cao Hoàng Long (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Lê Hoa, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Phương Nhung, ThS. Lê Thị Phương Thúy, CN. Lê Xuân Biên, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Nguyễn Huy Đoàn, CN. Đặng Thị Mai Phương, ThS. Vũ Thị Hồng Minh, KS. Hoàng Thanh Hường, ThS. Nguyễn Thị Vân, ThS. Nguyễn Ngọc Thi, CN. Tôn Nữ Như Huyền, CN. Lưu Cẩm Tú
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: DTKHCN.NSCL.068/20.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cải tiến liên tục Kaizen; Doanh nghiệp; Đào tạo; Tư vấn
Ký hiệu kho : 19875
|
|
1813
|
Nghiên cứu chế tạo chất dẫn thuốc ung thư trên cơ sở vật liệu nano kim loại - hữu cơ (một kim loại)
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Ninh Đức Hà, ThS.Trần Văn Chinh, TS.Phùng Xuân Thịnh, ThS.Lê Thanh Bắc, ThS.Phạm Thị Thu Hạnh, TS.Nguyễn Hữu Vân, ThS.Nguyễn Công Thắng, TS.Hàn Trung Điền, TS.Đỗ Thị Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.078/17-19.
- Viện Khoa học và Công nghệ quân sự,
01/03/2017 - 01/09/2019. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chất dẫn thuốc; Ung thư; Nano kim loại; Hữu cơ; Chế tạo; Quy trình; Chế phẩm
Ký hiệu kho : 17225
|
|
1814
|
Nghiên cứu tạo hệ mang thuốc ung thư trên cơ sở vật liệu khung kim loại (tâm Fe3+)-hữu cơ (polyetylen glycol) bằng quy trình tổng hợp xanh
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Ninh Đức Hà; TS. Lã Đức Dương; TS. Trần Văn Chinh; ThS. Lê Thanh Bắc; ThS. Lê Thị Thoa; PGS.TS. Nguyễn Hoàng Ngân; PGS.TS. Đỗ Thị Thảo; PGS.TS. Nguyễn Lĩnh Toàn; DS. Lưu Quang Hưng; PGS.TS. Nguyễn Thị Ái Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-72/19.
- Viện Khoa học và Công nghê quân sự,
01/12/2019 - 01/05/2023. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu khung kim loại; Hệ mang thuốc ung thư; Quy trình tổng hợp xanh; Đánh giá độc tính
Ký hiệu kho : 23139
|
|
1815
|
Áp dụng điểm mô hình Lean Six Sigma vào doanh nghiệp Việt Nam
/
CN. Vũ Nguyên Xoái (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, ThS. Vũ Hồng Quân, CN. Vũ Thanh Huyền, KS. Nguyễn Hữu Nam, CN. Ngô Thị Quỳnh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.1/2017-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình Lean Six Sigma; Doanh nghiệp; Quản lý; Hiệu quả
Ký hiệu kho : 16637
|
|
1816
|
Nghiên cứu sản xuất TiO2 chất lượng cao và vật liệu hấp phụ kim loại nặng (asen chì) từ xỉ titan thứ cấp
/
TS. Trần Văn Chinh (Chủ nhiệm),
ThS. Phùng Khắc Nam Hồ, PGS.TS. Lã Đức Dương, TS. Đoàn Văn Phúc, TS. Lê Thị Phương Thảo, TS. Trương Ngọc Tuấn, TS. Ngô Minh Tiến, ThS. Đoàn Tuấn Anh, PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Phương, ThS. Nguyễn Duy Anh, KS. Đỗ Thanh Thao, KS. Huỳnh Thúc Sinh, KS. Đào Xuân Năng, ThS. Nguyễn Việt Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.CNKK.QG.002/21.
- Viện Hóa học-Vật liệu,
01/01/2021 - 01/12/2023. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Xỉ titan; Vật liệu TiO2; Vật liệu hấp phụ; Kim loại nặng; Asen; Chì
Ký hiệu kho : 23493
|
|
1817
|
Xây dựng và hỗ trợ áp dụng mô hình cải tiến năng suất và quản lý chất lượng tổng thể đối với các doanh nghiệp ngành Da giày Thép Năng lượng và Điện tử Viễn thông và Công nghệ thông tin
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Tuấn; PGS. TS. Tăng Văn Khiêm; ThS. Nguyễn Ngọc Thi; ThS. Vũ Hồng Quân; ThS. Đỗ Tuấn Long; ThS. Cao Hoàng Long; ThS. Nguyễn Thị Vân; CN. Đặng Thị Mai Phương; KS. Lê Xuân Nhất; CN. Vũ Thị Thu Hà; CN. Hồ Vĩnh Lộc; CN. Nguyễn Thế Việt; CN. Vũ Nguyên Xoái; CN. Vũ Thanh Huyền; KS. Nguyễn Hữu Nam; CN. Trần Sỹ Quân; ThS. Phạm Thu Trang; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân; KS. Trương Quốc Anh; CN. Nguyễn Phương Lâm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 18.19/HĐ-KHCN/NSCL.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Quản lý; Chất lượng; Sản xuất; Da giày; Thép; Năng lượng; Điện tử; Viễn thông; Công nghệ thông tin
Ký hiệu kho : 19447
|
|
1818
|
Áp dụng điểm mô hình Lean Six Sigma vào doanh nghiệp Việt Nam
/
CN. Vũ Nguyên Xoái (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, ThS. Vũ Hồng Quân, CN. Vũ Thanh Huyền, KS. Nguyễn Hữu Nam, CN. Ngô Thị Quỳnh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.1/2017-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình Lean Six Sigma; Doanh nghiệp; Quản lý; Hiệu quả
Ký hiệu kho : 16637
|
|
1819
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất hoạt chất nhân sâm Saponin Rh Rg và chế phẩm adenosine cordycepin Polysaccharide protein trọng lượng phân tử thấp từ Cordyceps militaris
/
TS. Trịnh Đắc Hoành (Chủ nhiệm),
TS. Trần Đức Phấn, PGS. TS. Bùi Thị Nhung, Bác sĩ. ThS. Nguyễn Văn Phú, ThS. Nguyễn Đức Điển, ThS. Lê Huy Hoàng, ThS. Vũ Duy Nhàn, TS. Lê Đức Anh, CN. Chu Nguyễn Mai Phương, CN. Trần Văn Khanh, TS. Nguyễn Thị Hương, TS. Đinh Thế Dũng, ThS. Nguyễn Thị Nhàn, ThS. Phạm Tuấn Anh, ThS. Khuất Hoàng Bình, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Phạm Thu Hạnh, ThS. Phạm Như Hoàn, ThS. Phạm Xuân Thạo, ThS. Ngô Văn Hoành, KS. Phan Văn Cường, ThS. Đinh Văn Long, ThS. Đoàn Tuấn Anh, KS. Phan Thế Thu, CN. Nguyễn Văn Đồng, ThS. Ngô Minh Tiến, ThS. Đỗ Thị Thủy, CN. Trần Thị Nguyệt, ThS. Nguyễn Đình Dương, ThS. Nguyễn Văn Sơn, ThS. Nguyễn Việt Hưng, TS. Phùng Xuân Thịnh, TS. Nguyễn Văn Cành, TS. Nguyễn Hữu Vân, TS. Phạm Quang Thuần, ThS. Đỗ Vĩnh Trường, KS. Vũ Thành Đồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.11.19/CNSHCB.
- Viện Hóa học - Vật liệu,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tuổi thọ; Nhân sâm Saponin Rh; Chế phẩm adenosine; Cordycepin; Polysaccharide; Protein
Ký hiệu kho : 20603
|
|
1820
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất hoạt chất nhân sâm Saponin Rh Rg và chế phẩm adenosine cordycepin Polysaccharide protein trọng lượng phân tử thấp từ Cordyceps militaris
/
TS. Trịnh Đắc Hoành (Chủ nhiệm),
TS. Trần Đức Phấn, PGS. TS. Bùi Thị Nhung, Bác sĩ. ThS. Nguyễn Văn Phú, ThS. Nguyễn Đức Điển, ThS. Lê Huy Hoàng, ThS. Vũ Duy Nhàn, TS. Lê Đức Anh, CN. Chu Nguyễn Mai Phương, CN. Trần Văn Khanh, TS. Nguyễn Thị Hương, TS. Đinh Thế Dũng, ThS. Nguyễn Thị Nhàn, ThS. Phạm Tuấn Anh, ThS. Khuất Hoàng Bình, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Phạm Thu Hạnh, ThS. Phạm Như Hoàn, ThS. Phạm Xuân Thạo, ThS. Ngô Văn Hoành, KS. Phan Văn Cường, ThS. Đinh Văn Long, ThS. Đoàn Tuấn Anh, KS. Phan Thế Thu, CN. Nguyễn Văn Đồng, ThS. Ngô Minh Tiến, ThS. Đỗ Thị Thủy, CN. Trần Thị Nguyệt, ThS. Nguyễn Đình Dương, ThS. Nguyễn Văn Sơn, ThS. Nguyễn Việt Hưng, TS. Phùng Xuân Thịnh, TS. Nguyễn Văn Cành, TS. Nguyễn Hữu Vân, TS. Phạm Quang Thuần, ThS. Đỗ Vĩnh Trường, KS. Vũ Thành Đồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.11.19/CNSHCB.
- Viện Hóa học - Vật liệu,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tuổi thọ; Nhân sâm Saponin Rh; Chế phẩm adenosine; Cordycepin; Polysaccharide; Protein
Ký hiệu kho : 20603
|