Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.554996
TS Trần Quang Tuyến
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tác động của giáo dục đại học đến khởi nghiệp: Nghiên cứu trường hợp các tỉnh ở Việt Nam Đồng Văn Chung, Hoàng Việt Hà, Trần Quang TuyếnTạp chí Kinh tế & Kinh doanh - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trần Quang Tuyến; Lê Văn Đạo; Nguyễn Văn Định; Nguyễn Quỳnh Hương Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [3] |
Trần Quang Tuyến; Vũ Văn Hưởng Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [4] |
Trần Quang Tuyển; Lê Văn Đạo; Nguyễn Anh Tú Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [5] |
Trần Quang Tuyến; Lê Văn Đạo Cộng sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tác động hỗ trợ chính phủ đến hoạt động cải tiến của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam Trần Quang Tuyến; Vũ Văn HưởngTC Kinh tế và kinh doanh – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9287 |
| [7] |
Đánh giá hiệu quả của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam: Sử dụng chỉ số Färe-Primont. Trần Quang Tuyến; Phạm Hùng Hiệp; Lê Văn ĐạoTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [8] |
Trần Quang Tuyến; Vũ Văn Hưởng Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [9] |
Đói nghèo, bất bình đẳng và mức sống dân cư cấp xã ở Việt Nam Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [10] |
Công nghiệp hóa nông thôn ở một số nưóc châu á và hàm ý chính sách cho Việt Nam Nguyễn Hồng Sơn; Trần Quang TuyếnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [11] |
Nghèo đói của hộ gia đình trong bối cảnh suy giảm kinh tế ở Việt Nam Nguyễn Việt Cường; Phùng Đức Tùng; Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [12] |
ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế đến sự sống sót của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam Trần Quang Tuyến; Vũ Văn HưởngNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [13] |
Nghèo đói của hộ gia đình trong bối cảnh suy giảm kinh tế ở Việt Nam Nguyễn Việt Cường; Phùng Đức Tùng; Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [14] |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: Một số thách thức và kiến nghị Nguyễn Hồng Sơn; Trần Quang TuyếnNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [15] |
Phân tích hệ số Gini theo nguồn thu nhập ở Việt Nam giai đoạn 2002-2012 Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam Tiêu chí và mực độ hoàn thành Nguyễn Hồng Sơn; Trần Quang TuyếnNhững vấn đề kinh tế & Chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [17] |
Trần Quang Tuyến Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Vũ Bích Ngọc, Trần Quang Tuyến Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tác động của giáo dục đại học tới khởi nghiệp: nghiên cứu trường hợp các tỉnh của Việt Nam Đồng Văn Chung, Trần Quang TuyếnTạp chí Kinh tế và Kinh Doanh - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Dao Van Le; Tuyen Quang Tran Journal of Global Information Technology Management - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Economic and Environmental Impacts of Land Consolidation on Rice Farm Performance in Vietnam Bich Thi Pham; Tuyen Quang Tran; Hanh Thi PhamHuman Ecology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Economic growth and quality of education: Evidence from the national high school exam in Vietnam Dao Van Le; Tuyen Quang TranInternational Journal of Educational Development - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Cuong Viet Nguyen; Tuyen Quang Tran; Huong Van Vu Journal of Urban Economics - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trần Quang Tuyến; Vũ Văn Hưởng Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trần Quang Tuyến; Lê Văn Đạo Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Việc làm công phi chính thức và bất bình đẳng thu nhập hộ gia đình ở Việt Nam Trần Quang TuyếnKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Does Land Fragmentation Affect Household Livelihood Choice in Rural Vietnam? Yen Hai Thi Nguyen; Tuyen Quang TranEconomic Alternatives - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Van Ha, Tinh Doan; Mark Holm; Tuyen Quang Tran Evaluation Review - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Does Foreign Direct Investment Benefit Local Firms? Evidence from a Natural Experiment Study Cuong Viet Nguyen; Tuyen Quang Tran; Huong Van VuWorld Economy - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Cuong Viet Nguyen; Khuong Duc Nguyen; Tuyen Quang Tran Plos One - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Unexploded ordnance contamination and household livelihood choice in rural Vietnam Thuy Nguyen; Tuyen Quang Tran; Huong Van VuRussian Journal of Economics - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Dynamics of wage inequality over the pro-longed economic transformation: The case of Vietnam Tinh Doan, Van Ha, Tuyen Quang Tran, Judy YangEconomic Analysis and Policy - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thanh Viet Nguyen, Tuyen Quang Tran Regional Studies in Marince Science - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Land quality, income, and poverty among rural households in the North Central Region, Vietnam Yen Hai Nguyen, Tuyen Quang TranPoverty & Public Polilcy - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Does job mismatch affect wage earnings among business and management graduates in Vietnam? Tuyen Quang Tran; Ngoc Bich Vu; Huong Van VuResearch in International Business and Finance - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Hồng Sơn; Trần Quang Tuyến Tạp chí Khoa học: Chuyên san Kinh tế và Kinh doanh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [37] |
Phát triển công nghiệp nông thôn ở Đài Loan và Hàn Quốc: Một số hàm ý chính sách cho Việt Nam Nguyễn Hồng Sơn; Trần Quang TuyếnNhững vấn đề kinh tế & chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [38] |
Heterogenous effects of ICT application on local tourism development: a quantile regression approach Dao Van Le; Tuyen Quang TranJournal of Policy Research in Tourism, Leisure and Events - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Aquaculture, household income and inequality in Vietnam’s coastal region Tuyen Quang Tran, Huong Van Vu, Thanh Viet NguyenMarine Policy - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Does foreign investment crowd in domestic investment? Evidence from Vietnam Van Ha, Mark Holmes, Tuyen Quang TranInternational Economics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
AQUACULTURE FARMERS’ECONOMIC RISKS DUE TO CLIMATE CHANGE: EVIDENCE FROM VIETNAM Thanh Nguyen, Tuyen Quang TranEuropean Journal of Business Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Does the private sector increase inequality? Evidence from a transitional country Dao Le, Tuyen Quang TranStructural Change and Economic Dynamics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
How New Zealand migrants fare in Australia: what explains their wealth gap? Tinh Doan, Mark Holmes, Van Ha, Tuyen TranNew Zealand Economics Papers - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tuyen Quang Tran, Hoai Nguyen, Quang Hoang, Dinh Nguyen International Review of Economics and Finance - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Dao Le, Tuyen Quang Tran, Tinh Doan International Journal of Social Welfare - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thanh Nguyen, Tuyen Quang Tran Finance Research Letters - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Landholdings, livelihood choices and household income in the Red River Delta, Vietnam Tuyen Quang Tran, Quang Vu, Dung Nguyen, Huyen NguyenDevelopment Studies Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thanh Minh Nguyen, Tuyen Quang Tran Finance Research Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Binh La, Lim Steven, Michael Cameroon, Tuyen Tran, Minh Nguyen Economic Policy and Analysis - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
The impact of foreign aid on household income among ethnic minority groups in Vietnam Luan Nguyen, Tuyen Tran, Hang TranEconomic Horizons - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
A quantitative analysis of farmland and households' livelihood in rural Vietnam Duong Phan, Tuyen Tran, Anh Phan, Lam HoangHuman Geographies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Sibship composition, birth order and education: Evidence from Vietnam Linh Vu, Tuyen Quang TranInternational Journal of Educational Development - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Provincial governance and financial inclusion: Micro evidence from rural Vietnam Tuyen Quang Tran, Van Thanh Thi DinhInternational Public Managment Journal - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
The impact of land fragmentation on food security in the North Central Coast, Vietnam Tuyen Quang Tran, Huong Van VuAsia and the Pacific Policty Studies - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Does greater household wealth make young children perform better? The case of Vietnam Thai Minh Pham, Tuyen Quang TranChildren and Society - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Growth, inequality, and poverty in Vietnam: How did trade liberalisation help the poor, 2002–2008 Ngan Le Thi; Trung Xuan Hoang; Tuyen Quang TranInternational Journal of Social Welfare - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Wage earning differentials by field of study: Evidence from Vietnamese university graduates Tuyen Quang Tran, Huong Van VuInternational Journal of Educational Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tuyen Quang Tran, Huong Van Vu Economic Analysis and Policy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Government financial support and firm productivity in vietnam Quang Vu, Tuyen Quang TranFinance Research Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Forest resources and household welfare: Empirical evidence from North Central Vietnam Cuong Van Hoang, Tuyen Quang Tran, Yen Thi Nguyen, Lan Thanh NguyenNatural Resources Forum - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Hoai Thu Nguyen, Huong Vu Van, Tuyen Quang Tran Asian Academy of Management Journal - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Anh Tuan Nguyen, Tuyen Quang Tran Cogent Economics & Finance - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
The lasting effects of innovation on firm profitability: panel evidence from a transitional economy Anh Ngoc Mai, Huong Van Vu, Tuyen Quang TranEconomic Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Land fragmentation and household income: First evidence from rural Vietnam Tuyen Quang Tran, Huong Van VuLand Use Policy - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Is Land Ownership a Key Factor in the Choice of Livelihood in the Mekong Delta, Vietnam? Cương Van Hoàng, Tuyến Quang TranHuman Ecology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Tuyen Quang Tran, Hiep Hung Pham International Journal of Educational Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Tinh Doan, John Gibson, Tran Quang Tuyen SAGE OPEN - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Provincial competitiveness and labour market return in Vietnam Tinh Doan and Tuyen Quang TranHitotsubashi Journal of Economics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Forestland and household livelihoods in the North Central Provinces, Vietnam Tuyen Quang Tran, Thanh Viet NguyenLand Use Policy - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Hien Nguyen, Tinh Doan and Tuyen Quang Tran Environment, Development and Sustainabiilty - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Heterogeneous impacts of provincial governance on household welfare in Vietnam Tran Quang Tuyen, Doan Thanh TinhInternational Jouranl of Social Welfare - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Chất lượng quản trị công và giảm nghèo ở các huyện của Việt Nam Tran Quang Tuyen, Le Thiet LinhKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Chất lượng quản trị công cấp tỉnh và mức sống hộ gia đình: bằng chứng mới từ VHLSS 2016 Tran Quang Tuyen, Vu Van HuongKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Chất lượng thể chế và hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp Việt Nam Tran Quang Tuyen, Vu Van HuongNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Tăng trưởng, bất bình đẳng và đói nghèo các xã ở Việt Nam Trần QUang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Local governance and occupational choice among young people: First evidence from Vietnam Tran Quang Tuyen, Tran Lan Anh, Pham Minh Thai, Vu Van HuongChildren and Youth Services Review - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Firm agglomeration and local poverty reduction: evidence from an economy in transition Giang Thanh Long, Nguyen Viet Cuong, Tran Quang TuyenAsia-Pacific Economic Literature - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nonfarm employment and household income among ethnic minorities in Vietnam Tran Quang TuyenEconomic Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Tuan Anh, Tran Quang Tuyen, Vu Van Huong International Journal of Urban Sustainable Development - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tran Quang Tuyen, Vu Van Huong, Doan Thanh Tinh International Journal of Social Economics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
International Trade and Employment: A Quantile Regression Approach Ha Hoi, Tran Quang TuyenJournal of Econmic Integration - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Vu Van Huong, Tran QUang Tuyen, NGuyen Van Tuan, StevenLim Journal of Business Ethics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Tran Quang Tuyen, Vu Van Huong, Doan Thanh Tinh Estudios de Economia - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Firm exporting and productivity: what if productivity is no longer a black box Vu Van Huong, Mark Holme, Tran QUang TuyenBaltic Journal of Economics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Does rising import competition harm Vietnam’s local firm employment of the 2000s? Nguyen Truc Le, Vu Van Huong, Tran Quang TuyenEconomic Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Does Firm Agglomeration Matter to Labor and Education of Local Children? Evidence in Vietnam Nguyen Viet Cuong, Giang Thanh Long, Tran Quang TuyenChild Indicators Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Ethnic Minorities in Northern Mountains of Vietnam: Employment, Poverty and Income Nguyen Viet Cuong, Tran Quang Tuyen, Vu Van HuongSocial Indicators Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Religiosity and Subjective Well-Being Among Old People: Evidence from a Transitional Country Tran Quang Tuyen, Nguyen Quy Thanh, Vu Van Huong, Doan Thanh TinhApplied Research in Quality of Life - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Lost in Transition? Declining Returns to Education in Vietnam Tinh Doan, Le Quang, Tran Quang TuyenEuropean Journal of Development Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [90] |
A microeconometric analysis of housing and life satisfaction among the Vietnamese elderly Tran Quang Tuyen, Vu Van HuongQuality & Quantity International Journal of Methodology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Does Economic Inequality Affect the Quality of Life of Older People in Rural Vietnam? Tran Quang Tuyen, Nguyen Viet Cuong, Vu Van HuongJournal of Happiness Studies - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Income sources and inequality among ethnic minorities in the Northwest region, Vietnam Trần Quang TuyếnEnvironment, Development and Sustainabiilty - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Exports and profitability: A note f-rom quantile regression approach Vu Van Huong, Steven Lim, Mark Holmes and Tran Quang TuyenApplied Economics Letters - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Farmland loss and livelihood outcomes: A microeconometric analysis of household surveys in Vietnam Tran Quang Tuyen, Steven Lim, Michael P Cameron and Vu Van HuongJournal of the Asia Pacific Economy - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [95] |
The impact of land loss on income distribution of households in Hanoi’s peri urban areas Tran Quang TuyenHitotsubashi Journal of Economics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế Trần Quang TuyếnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Chuyên san Kinh tế - Luật - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nông sản Việt Nam Trần Quang TuyếnTạp chí Thương mại - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Tín dụng ngân hàng cho khu vực tư nhân ở các nước đang phát triển Trần Quang TuyếnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Chuyên san Kinh tế và Kinh doanh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Tự do kinh tế và quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam Trần Quang TuyếnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Chuyên san Kinh tế và Kinh doanh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Tran Quang Tuyen and Doan Thanh Tinh VNU Journal of Economics and Business - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Nonfarm employment and household income: A case study of Hanoi's peri-urban areas Tran Quang Tuyen and Steven LimJournal of Science and Development - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nguyễn Hồng Sơn,Trần Quang Tuyến Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Kinh tế và Kinh doanh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Trần Quang Tuyến Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: Tiêu chí và mức độ hoàn thành Nguyễn Hồng Sơn,Trần Quang TuyếnNhững vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: Một số thách thức và kiến nghị Nguyễn Hồng Sơn,Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Trần Quang Tuyến Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Phân tách hệ số Gini theo nguồn thu nhập ở Việt Nam giai đoạn 2002-2012 Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Bất bình đẳng thu nhập vùng ven đô Hà nội: Bằng chứng từ dữ liệu khảo sát hộ gia đình Trần Quang Tuyến và Vũ Văn HưởngTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Nghèo đói của hộ gia đình trong bối cảnh suy giảm kinh tế ở Việt Nam Nguyễn Việt Cường, Phùng Đức Tùng, Trần Quang TuyếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Công nghiệp hóa nông thôn ở Hàn Quốc và Đài Loan và một số hàm ý chính sách cho Việt Nam Nguyễn Hồng Sơn,Trần Quang TuyếnNhững vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế đến khả năng sống sót của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam Trần Quang Tuyến và Vũ Văn HưởngNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Farmland loss and poverty: Evidence from household survey data in Hanoi's peri-urban areas, Vietnam Tran Quang Tuyen and Vu Van HuongThe Journal Agris on-line Papers in Economics and Informatics - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [113] |
The impact of land loss on household income: The case of Hanoi's sub-urban areas, Vietnam Tran Quang Tuyen and Vu Van HuongInternational Journal of Business and Society - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Tran Quang Tuyen, Steven Lim, Michael P Cameron and Vu Van Huong International Development Planning Review - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Government Support and Firm Profitability in Vietnam Minh Thanh, Tuyen Tran, Long DoComparative Economic Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Doan Thanh Tinh, Nguyen Hong Son, Tran Quang Tuyen, Vu Van Huong and Steven Lim The Journal of International Trade and Economic Development - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Doan Thanh Tinh and Tran Quang Tuyen Argumenta Oeconomica - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [118] |
A note on poverty among ethnic minorities in the North-West region, Vietnam Tran Quang Tuyen, Nguyen Hong Son, Vu Van Huong and Nguyen Quoc VietPost-Communist Economies - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Khu vực kinh tế phi chính thức ở Việt Nam: Thực trạng và công tác quản lý Trần Quang TuyếnNXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Trần Quang TuyếnNXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Trần Quang TuyếnNXB Chính trị Quốc gia - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Môi trường đầu tư hướng tới sự phát triển bền vững tại Việt Nam Trần Quang TuyếnNXB Chính trị Quốc gia - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2013 - 09/2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng Lý luận Trung ương Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/12/2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Hỗ trợ chính phủ, hoạt động cải tiến và hiệu quả doanh nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Châu Á, ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nghiệm |
| [12] |
Chất lượng quản trị công cấp tỉnh và mức sống hô gia đình Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCNg Quốc giaThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiêm |
| [13] |
Tham nhũng, chất lượng thể chế và hiệu quả doanh nghiệp Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn qua thực tiễn vùng Thanh - Nghệ - Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Chính sách lãi suất trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Tác động của công nghiệp hóa tới việc làm cho lao động nông thôn Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp Nhà nước, Chương trình KX 04/07-06/10Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thư ký khoa học |
| [19] |
Tổng kết 30 năm đổi mới: Đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nhóm A cấp ĐHQGHN- sản phẩm tư vấn cho Ban Kinh tế Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Phó trưởng nhóm nghiên cứu |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Chính sách lãi suất trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn qua thực tiễn vùng Thanh - Nghệ - Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Hỗ trợ chính phủ, hoạt động cải tiến và hiệu quả doanh nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Châu Á, ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nghiệm |
| [25] |
Tác động của công nghiệp hóa tới việc làm cho lao động nông thôn Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Tham nhũng, chất lượng thể chế và hiệu quả doanh nghiệp Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Tổng kết 30 năm đổi mới: Đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nhóm A cấp ĐHQGHN- sản phẩm tư vấn cho Ban Kinh tế Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Phó trưởng nhóm nghiên cứu |
| [28] |
Định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp Nhà nước, Chương trình KX 04/07-06/10Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thư ký khoa học |
