Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31246
TS Nguyễn Hữu Kiên
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Di truyền Nông nghiệp - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
NGHIÊN CỨU XÁC ĐỊNH THUỐC VÀ XÂY DỰNG GIẢI PHÁP PHÒNG TRỊ BỆNH THỐI NHŨN TRÁI MÍT CHO TỈNH HẬU GIANG Nguyễn Thành Đức, Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hữu Kiên, Trần Hồng Đức, Phạm Hồng Hiển, Nguyễn Văn Giang, Trần Văn Chí, Mai Đức ChungTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phạm Công Tuyên Ánh; Chu Đức Hà; Lê Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn Hữu Kiên; Phạm Phương Thu; Nguyễn Quốc Trung; Nguyễn Đức Bách; Nguyễn Văn Lộc Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Ứng dụng từ trường trong thúc đẩy sinh trưởng, phát triển và sinh khối của cây trồng Nguyễn Hữu Kiên; Chu Đức Hà; La Việt Hồng; Hà Thị Quyến; Nguyễn Lê Khanh; Phạm Châu Thùy; Trần Đăng Khoa; Nguyễn Đăng Cơ; Bùi Đình Tú; Lê Huy HàmKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [4] |
Nguyễn Hữu Kiên; Tạ Thị Diệu Linh; Chu Đức Hà; Nguyễn Hà My; La Việt Hồng; Lê Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn Quỳnh Anh; Bùi Thị Thu Hương; Đồng Huy Giới Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [5] |
Nguyễn Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Tống Thị Hường; Nguyễn Trung Anh; Đinh Thị Thu Ngần; Chu Đức Hà; Phạm Vũ Long; Đinh Thị Mai Thu; Lê Thị Mai Hương; Jae-Yean Kim; Vũ Văn Tiến; Phạm Xuân Hội; Lê Đức Thảo; Nguyễn Văn Đồng Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [6] |
Nguyên Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Lê Thị Mai Hương; Nguyễn Trung Anh; Đinh Thị Mai Thu; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngần; Lê Thị Minh Thành; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [7] |
Nguyễn Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Lê Thị Mai Hương; Nguyễn Trung Anh; Đinh Thị Mai Thu; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngân; Lê Thị Minh Thành; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Nguyễn Văn Đồng; Đinh Thị Thu Ngần; Tống Thị Hường; Nguyễn Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Lê Thị Mai Hương; Đinh Thị Mai Thu; Nguyễn Nhất Linh; Phạm Thị Phương Thúy Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [9] |
Nguyễn Hữu Kiên; Vũ Văn Tiến; Nguyễn Trung Anh; Lê Thị Mai Hương; Đoàn Thị Hải Dương; Đinh Thị Mai Thu; Nguyễn Thị Hòa; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngần; Phạm Xuân Hội; Jae-Yean Kim; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [10] |
Nguyễn Hữu Kiên; Vũ Văn Tiến; Lê Thị Mai Hương; Nguyễn Trung Anh; Đinh Thị Mai Thu; Nguyễn Thị Hòa; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngần; Phạm Xuân Hội; Jae-Yean Kim; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [11] |
Nguyễn Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Lê Thị Mai Hương; Nguyễn Trung Anh; Nguyễn Tuấn Minh; Đinh Thị Mai Thu; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngần; Nguyễn Nhất Linh; Nguyễn Anh Vũ; Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [12] |
Nguyễn Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Lê Thị Mai Hương; Nguyễn Trung Anh; Nguyễn Tuấn Minh; Đinh Thị Mai Thu; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngân; Nguyễn Nhất Linh; Nguyễn Anh Vũ; Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [13] |
ứng dụng công nghệ sinh học trong phát triển các giống đậu tương mới Nguyễn Anh Vũ; Nguyễn Hữu Kiên; Dương Tuấn Bảo; Lê Huy Hàm; Nguyễn Văn ĐồngHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển VI: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Hữu Kiên Trung tâm Khoa học Tài nguyên bền vững (CSRS), RIKEN, Nhật Bản - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Anh Vũ, Lương Thanh Quang, Nguyễn Hữu Kiên, Bùi Thúy Hiền, Dương Tuấn Bảo, Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Trung Anh, Đỗ Như Quỳnh, Trần Quốc Bảo, Vũ Hoàng Nam, Trần Thu Cúc, Phạm Thị Lý Thu, Lê Huy Hàm, Nguyễn Văn Đồng Hội thảo Quốc gia về Khoa học cây trồng lần thứ nhất, Vol 1: 255-262 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong phát triển các giống đậu tương mới Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hữu Kiên, Dương Tuấn Bảo, Lê Huy Hàm, Nguyễn Văn ĐồngHội nghị Khoa học Công nghệ Sinh học toàn quốc, Vol 2: 1153-1156 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Yếu tố phiên mã NAC trong thực vật: vai trò và tiềm năng ứng dụng Nguyễn Hữu Kiên và Nguyễn Văn ĐồngHội thảo Quốc gia về Khoa học cây trồng lần thứ hai, 2: 302-306 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Đức Việt, Đào Thị Hằng, Lê Đức Khánh, Phùng Sinh Hoạt, Vũ Thị Thủy, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Mai Hương Hội nghị Côn trùng học Quốc gia lần thứ 10; 733-738 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ha C.V., Watanabe Y., Tran U.T., Le D.T., Tanak M., Nguyen K.H., Seki M., Nguyen D.V., Tran L-S.P RIKEN Summer School 2015, Sep 4-5, 2015, Shinrin-Koen, Saitama, Japan - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen K.H., Ha C.V., Watanabe Y., Tran U.T., Esfahani M.N., Nguyen D.V., Tran L-S.P The 57th Annual Meeting of the Japanese Society of Plant Physiologists, Mar 18-20, Morioka, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen K.H., Ha C.V., Nishiyama R., Watanabe Y., Leyva-González M.A., Fujita Y., Tran U.T., Li W., Tanaka M., Seki M., Schaller G.E., Herrera-Estrella L., Tran L-S.P RIKEN Summer School 2016, Sep 9-10, Tsukuba, Ibaraki, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
The soybean NAC transcription factor GmNAC85 enhances drought tolerance in transgenic Arabidopsis Nguyen K.H., Ha C.V., Wantanabe Y., Le D.T., Tran L-S.PThe 3rd CSRS-ItbM Joint Workshop, Jan 12, 2017, Noyori Conference Hall, Nagoya University, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
The soybean NAC transcription factor GmNAC85 enhances drought tolerance in transgenic Arabidopsis Nguyen K.H., Ha C.V., Wantanabe Y., Le D.T., Tran L-S.PRIKEN Summer School 2017, Sep 1-2, Kazusa Academia Hall, Kisarazu, Chiba, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ha C.V., Li Y., Mostofa M.G., Watanabe Y., Li W., Nguyen K.H., Tanaka M., Seki M., Sato M., Toyooka K., Osakabe Y., Tran L-S.P The 58th Annual Meeting of the Japanese Society of Plant Physiologists, Mar 16-18, Kagoshima, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen K.H., Ha C.V., Nishiyama R., Watanabe Y., Leyva-González M.A., Fujita Y., Tran U.T., Li W., Tanaka M., Seki M., Schaller G.E., Herrera-Estrella L., Tran L-S.P The 10th Vietnam – Japan Scientific Exchange Meeting (VJSE2017), 9th Sep 2017, Toyosu Campus, Shibaura Institute of Technology, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Quy trình nhân nhanh in vitro giống dừa sáp (Makapuno coconuts) thông qua giai đoạn tạo phôi vô tính Nguyễn Văn Đồng, Đinh Thị Thu Ngần, Tống Thị Hường, Nguyễn Thị Hòa, Nguyễn Hữu Kiên, Lê Huy Hàm, Phạm Thị Phương ThúyCục Sở Hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Kết quả bước đầu trong nghiên cứu chuyển gen kháng sâu cry1b ở đậu tương Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Hữu Kiên, Trần Thu CúcTạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, Vol 9 (39):125-131 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu quy trình biến nạp gen vào giống đậu tương ĐT22 thông qua Agrobacterium tumefaciens Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Mai Hương, Nguyễn Hữu KiênTạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, Vol 9 (39):119-124 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hữu Kiên, Dương Tuấn Bảo Tạp chí nông nghiệp & phát triển nông thôn, Vol 11:3-9 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thiết kế vector biểu hiện gen chịu hạn NTCB-ZmNF-YB2 ở cây ngô Nguyễn Văn Đồng và Nguyễn Hữu KiênTạp chí nông nghiệp & phát triển nông thôn, Vol 7:31-37 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu thiết kế vector biểu hiện gen chịu hạn NTCB-ZmNAC1 ở cây ngô Nguyễn Văn Đồng và Nguyễn Hữu KiênTạp chí nông nghiệp & phát triển nông thôn, Vol 6:42-48 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nghiên cứu chuyển gen chịu hạn NF-YB2 vào một số dòng ngô Việt Nam Nguyễn Văn Đồng, Phạm Thị Lý Thu, Lê Thị Mai Hương, Phạm Thị Hương, Lê Thị Lan, Nguyễn Chiến Hữu, Nguyễn Hữu Kiên, Trần Duy Hưng, Lê Huy HàmTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn , Vol 7:25-30 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Văn Đồng, Phạm Thị Lý Thu, Trần Duy Hưng, Lê Thị Mai Hương, Phạm Thị Hương, Lê Thị Lan, Nguyễn Chiến Hữu, Nguyễn Hữu Kiên, Lê Huy Hàm Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 12:10-15 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Overexpression of GmCHS7 in soybean leads to reduced pigmentation in hilum of transgenic seeds Nguyen V.A., Pham H.X., Do Q.T.N., Nguyen A.T., Nguyen K.H., Le H.H., Nguyen D.VJournal of Vietnam Agricultural Science and Technology, No. 1(3):32-37 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Hữu Kiên, Vũ Văn Tiến, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Trung Anh, Đinh Thị Mai Thu, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Phạm Xuân Hội, Jae-Yean Kim, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 23: 3-9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Hữu Kiên, Vũ Văn Tiến, Nguyễn Trung Anh, Lê Thị Mai Hương, Đoàn Thị Hải Dương, Đinh Thị Mai Thu, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Phạm Xuân Hội, Jae-Yean Kim, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 24: 10-17 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Trung Anh, Nguyễn Tuấn Minh, Đinh Thị Mai Thu, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Nguyễn Nhất Linh, Nguyễn Anh Vũ, Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 21: 29-40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Trung Anh, Nguyễn Tuấn Minh, Đinh Thị Mai Thu, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Nguyễn Nhất Linh, Nguyễn Anh Vũ, Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 14: 12-21 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Phạm Công Tuyên Ánh, Chu Đức Hà, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Nguyễn Hữu Kiên, Phạm Phương Thu, Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Văn Lộc Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 19(5): 684-694 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyễn Văn Đồng, Đinh Thị Thu Ngần, Tống Thị Hường, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Mai Hương, Đinh Thị Mai Thu, Nguyễn Nhất Linh, Phạm Thị Phương Thúy Tạp chí Nông Nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 5: 16-22 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Trung Anh, Đinh Thị Mai Thu, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Lê Thị Minh Thành, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 8:24-31 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Trung Anh, Đinh Thị Mai Thu, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Lê Thị Minh Thành, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 7:16-24 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Ứng dụng từ trường trong thúc đẩy sinh trưởng, phát triển và sinh khối của cây trồng Nguyễn Hữu Kiên, Chu Đức Hà, La Việt Hồng, Hà Thị Quyến, Nguyễn Lê Khanh, Phạm Châu Thùy, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Đăng Cơ, Bùi Đình Tú, Lê Huy HàmTạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, số chuyên đề dành cho Đoàn thanh niên VAAS 133:74-80 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyễn Hữu Kiên, Tạ Thị Diệu Linh, Chu Đức Hà, Nguyễn Hà My, La Việt Hồng, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Nguyễn Quỳnh Anh, Bùi Thị Thu Hương, Đồng Huy Giới Tạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, số chuyên đề dành cho Đoàn thanh niên VAAS, 133:66-74 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nghiên cứu xác định thuốc và xây dựng giải pháp phòng trị bệnh thối nhũn trái mít cho tỉnh Hậu Giang Nguyễn Thành Đức, Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hữu Kiên, Trần Hồng Đức, Phạm Hồng Hiển, Nguyễn Văn Giang, Trần Văn Chí, Mai Đức ChungTạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên, 228(01):371-376 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Nguyễn Trung Anh, Đinh Thị Thu Ngần, Chu Đức Hà, Phạm Vũ Long, Đinh Thị Mai Thu, Lê Thị Mai Hương, Jae-Yean Kim, Vũ Văn Tiến, Phạm Xuân Hội, Lê Đức Thảo, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, số chuyên đề dành cho Đoàn thanh niên VAAS, 133:20-26 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Hữu Kiên, Hoàng Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Nguyễn Minh Hiếu, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Nguyễn Hải Anh, Nguyễn Thành Đức, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Vol 24:20-27 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Trần Duy Cường, Trần Đăng Khánh, Trần Phan Lam Sơn, Nguyễn Hữu Kiên, Chu Đức Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam số 06 (148)/2023, 26-31 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Lê Thị Như, Pierre Marraccini, Valerie Poncet, Phạm Xuân Hội, Phan Việt Hà, Đinh Thị Tiếu Oanh, Vi Bảo Trâm, Nguyễn Hữu Kiên, Cao Lệ Quyên, Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Văn Toàn, Trần Thị Bích Ngọc, Vũ Thị Danh, Nguyễn Thị Thanh Mai, Lê Văn Bốn, Lê Văn Phi, Hoàng Quốc Trung, Phạm Thị Mai, Khổng Ngân Giang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Số 07 (158)/2024, 28-33 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Hữu Kiên, Tống Thị Hường, Nguyễn Thị Hòa, Đinh Thị Thu Ngần, Phạm Thị Hằng, Khuất Hữu Trung, Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Lê Trang, Trần Thị Nhung Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam số 01(161)/2025, 91-95 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Ảnh hưởng của từ trường đến một số đặc điểm sinh lý của giống đậu tương DT2008 Nguyễn Hữu Kiên, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Lê Thị Thảo, La Việt Hồng, Thân Gia Bảo, Đồng Huy Giới, Chu Đức HàTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam số 01(161)/2025, 74-79 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Thiết kế cấu trúc CRISPR/CAS9 bất hoạt gen SBEIIb ở lúa bắc thơm 7 Phùng Thị Thu Hương, Nguyễn Hữu Kiên, Cao Lệ Quyên, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam số 01(161)/2025, 41-46 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu chuyển cấu trúc CRISPR/CAS9 vào giống ngô K7 nhằm chỉnh sửa vùng promoter của gen ZmCLE7 Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hiệp, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Liễu, Khuất Hữu Trung, Đỗ Tiến Phát, Đoàn Thị Bích Thảo, Nguyễn Lê TrangTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam số 01(161)/2025, 32-41 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Văn Đoài, Nguyễn Xuân Cường, Phạm Thị Hằng, Nguyễn Thị Liễu, Đoàn Thị Bích Thảo, Khuất Hữu Trung, Nguyễn Hữu Kiên, Đỗ Tiến Phát Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam số 01(161)/2025, 25-32 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Ha C.V., Watanabe Y., Tran U.T., Le D.T., Tanaka M., Nguyen K.H., Seki M., Nguyen D.V., Tran L-S.P Frontiers in Plant Science, 6:551 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen K.H., Ha C.V., Watanabe Y., Tran U.T., Esfahani M.N., Nguyen D.V., Tran L-S.P Frontiers in Plant Science, 6:449 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen K.H., Ha C.V., Nishiyama R., Watanabe Y., Leyva-Gonzalez M.A., Fujita Y., Tran U.T., Li W., Tanaka M., Seki M., Schaller G.E., Herrera-Estrella L., Tran L-S.P Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America, 113(11): 3090-3095 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Li W., Nguyen K.H., Watanabe Y., Yamaguchi S., Tran, L-S.P Biochemical and Biophysical Research Communications, 478(2): 521-526 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nasr Esfahani M., Kusano M., Nguyen K.H., Watanabe Y., Ha C.V., Saito K., Sulieman S., Herrera-Estrella L., Tran L-S.P Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America, 113(32): E4610-4619 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nasr-Esfahani M., Inoue K., Chu H.D., Nguyen K.H., Ha C.V., Watanabe Y., Burritt D.J., Herrera-Estrella L., Mochida K., Tran L-S.P The Plant Journal, 91(5): 911-926 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [61] |
The karrikin receptor KAI2 promotes drought resistance in Arabidopsis thaliana Li W., Nguyen K.H., Chu H.D., Ha C.V., Watanabe Y., Osakabe Y., Leyva-Gonzalez M.A., Sato M., Toyooka K., Voges L., Tanaka M., Mostofa M.G., Seki M., Seo M., Yamaguchi S., Nelson D.C., Tian C., Herrera-Estrella L., Tran, L-S.PPLoS Genetics, 13(11): e1007076 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
The soybean transcription factor GmNAC085 enhances drought tolerance in Arabidopsis Nguyen K.H., Mostofa M.G., Li W., Ha C.V., Watanabe Y., Le D.T., Thao N.P., Tran L-S.PEnvironmental and Experimental Botany, 151: 12-20 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Chu H.D., Nguyen K.H., Watanabe Y., Le D.T., Pham T.T.L., Mochida K., Tran, L-S.P International Journal of Molecular Sciences, 19(11): 3290 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tran C.D., Chu H.D., Nguyen K.H., Watanabe Y., La H.V., Tran K.D., Tran L-S.P Journal of Plant Growth Regulation, 37(4): 1286-1299 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Strigolactones in plant adaptation to abiotic stresses: an emerging avenue of plant research Mostofa M.G., Li W., Nguyen K.H., Fujita M., Tran, L-S.PPlant Cell & Environment, 41: 2227–2243 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen K.H., Mostofa M.G., Watanabe Y., Tran C.D., Rahman M.M., Tran L-S.P Environmental and Experimental Botany, 161: 242-254 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Li W., Nguyen K.H., Ha C.V., Watanabe Y., Tran, L-S.P Biochemical and Biophysical Research Communications, 511(2):300-306 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Genome-wide association mapping of leaf mass traits in a Vietnamese rice landrace panel Hoang G.T., Gantet P., Nguyen K.H., Phung N.T.P., Ha L.T., Nguyen T.T., Lebrun M., Courtois B., Pham X.HPLOS ONE, 14(7): e0219274 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Hossain M.S., Abdelrahman M., Tran C.D., Nguyen K.H., Chu H.D., Watanabe Y., Hasanuzzaman M., Mohsin S.M., Fujita M., Tran L-S.P Environmental Pollution, 258: 113544 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Li W., Nguyen K.H., Chu H.D., Watanabe Y., Osakabe Y., Sato M., Toyooka K., Seo M., Tian L., Tian C., Yamaguchi S., Tanaka M., Seki M., Tran, L-S.P Plant J, 103(1): 111-127 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Negative roles of strigolactone-related SMXL6, 7 and 8 proteins in drought resistance in Arabidopsis Li W., Nguyen K.H., Tran C.D., Watanabe Y., Tian C., Yin X., Li K., Yang Y., Guo J., Miao Y., Yamaguchi S., Tran L-S.PBiomolecules, 10(4) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Li W., Gupta A., Tian H., Nguyen K.H., Tran C.D., Watanabe Y., Tian C., Li K., Yang Y., Guo J., Luo Y., Miao Y., Tran, L-S.P Plant Signaling & Behavior, 15(9): 1789321 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Niu L., Chu H.D., Tran C.D., Nguyen K.H., Pham H.X., Le D.T., Li W., Wang W., Le T.D., Tran L-S.P Journal of Plant Growth Regulation, 39: 1647–1660 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nasr-Esfahani M., Inoue K., Nguyen K.H., Chu H.D., Watanabe Y., Kanatani A., Burritt D.J., Mochida K., Tran L-S.P Plant, Cell & Environment, 44(2): 574-597 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Mostofa, M. G., Rahman, M. M., Nguyen, K. H., Li, W., Watanabe, Y., Tran, C. D., Zhang, M., Itouga, M., Fujita, M., & Tran, L.-S. P Journal of Hazardous Materials, 415: 125589 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyen D.V., Nguyen H.M., Le N.T., Nguyen K.H., Nguyen H.T., Le H.M., Nguyen A.T., Dinh N.T.T., Hoang S.A., Ha C.V Journal of Plant Growth Regulation, 41: 364–375 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Mostofa M.G., Ha C.V., Rahman M.M., Nguyen K.H., Keya S.S., Watanabe Y., Itouga M., Hashem A., Abd_Allah E.F., Fujita M., Tran L.-S. P Antioxidants, 10(11): 1815 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
La H.V., Chu H.D., Tran C.D., Nguyen K.H., Le Q.T.N., Hoang C.M., Cao B.P., Pham A.T.C., Nguyen B.D., Nguyen T.Q., Nguyen L.V., Ha C.V., Le H.T., Le H.H., Le T.D., Tran L-S.P Gene, 146210 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Feng, Z., Liang, X., Tian, H., Watanabe, Y., Nguyen, K. H., Tran, C. D., Abdelrahman, M., Xu, K., Mostofa, M. G., Van Ha, C., Mochida, K., Tian, C., Tanaka, M., Seki, M., Liang, Z., Miao, Y., Tran, L. S. P., & Li, W Plant and Cell Physiology, 63(12):1900-1913 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
KARRIKIN UPREGULATED F-BOX 1 negatively regulates drought tolerance in Arabidopsis Tian, H., Watanabe, Y., Nguyen, K. H., Tran, C. D., Abdelrahman, M., Liang, X., Xu, K., Sepulveda, C., Mostofa, M. G., Van Ha, C., Nelson, D. C., Mochida, K., Tian, C., Tanaka, M., Seki, M., Miao, Y., Tran, L.-S. P., & Li, WPlant Physiology, 190(4):2671-2687 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Hossain, M. S., Abdelrahman, M., Tran, C. D., Nguyen, K. H., Chu, H. D., Watanabe, Y., Fujita, M., & Tran, L.-S. P Environmental Pollution, 308:119687 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [82] |
The histidine phosphotransfer AHP4 plays a negative role in Arabidopsis plant response to drought Ha, C.V., Mostofa, M. G., Nguyen, K. H., Tran, C. D., Watanabe, Y., Li, W., Osakabe, Y., Sato, M., Toyooka, K., Tanaka, M., Seki, M., Burritt, D. J., Anderson, C., Zhang, R., Nguyen, H. M., Le, V. P., Bui, H. T., Mochida, K., & Tran, L.-S. PThe Plant Journal, 111(6):1732-1752 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nasr Esfahani, M., Kusano, M., Abdelrahman, M., Nguyen, K. H., Watanabe, Y., Mochida, K., Burritt, D. J., & Tran, L.-S. P The Plant Journal, 111(6):1643-1659 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Karrikin Receptor KAI2 Coordinates Salt Tolerance Mechanisms in Arabidopsis thaliana Mostofa, M. G., Abdelrahman, M., Rahman, M. M., Tran, C. D., Nguyen, K. H., Watanabe, Y., Itouga, M., Li, W., Wang, Z., Mochida, K., & Tran, L.-S. PPlant and Cell Physiology, 63(12): 1927-1942 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyen, K. H., Li, Z., Wang, C., Ha, C. V., Tran, C. D., Abdelrahman, M., Pham, X. H., Trung, K. H., Khanh, T. D., Chu, H. D., Mostofa, M. G., Watanabe, Y., Wang, Y., Miao, Y., Mochida, K., Pal, S., Li, W., Tran, L-S. P Plant Stress 12: 100484 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Altering Endogenous Cytokinin Content by GmCKX13 as a Strategy to Develop Drought-Tolerant Plants Le, D. T., Ha, C. V, Nguyen, K. H., Chu, H. D., Zhu, C., W., Li, Yasuko, W., Kojima, M., Takebayashi, Y., Sakakibara, H., Mochida, K., Tran, L.-S. PPlant Stress: 100678 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Strigolactone and karrikin receptors regulate phytohormone biosynthetic and catabolic processes Li, L., Gupta, A., Zhu, C., Xu, K., Watanabe, Y., Tanaka, M., Seki, M., Mochida, K., Kanno, Y., Seo, M., Nguyen, K. H., Tran, C. D., Chu, H. D., Yin, H., Jia, K.-P., Tran, L.-S. P., Yin, X., Li, WPlant Cell Reports, 44(3): 60 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nguyen, H. T., M. A. R. Khan, T. T. Nguyen, N. T. Pham, T. T. B. Nguyen, T. R. Anik, M. D. Nguyen, M. Li, K. H. Nguyen, U. K. Ghosh, L.-S. P. Tran and C. V. Ha Plants, 14(6): 907 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Phân lập thiết kế gen kháng sâu tạo giống đậu tương biến đổi gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Nghiên cứu tạo giống Bạch đàn lai biến đổi gen cho chiều dài sợi gỗ (Giai đoạn 2) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Phân lập thiết kế gen kháng sâu tạo giống đậu tương biến đổi gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 07/2021 - 12/2022; vai trò: Thư ký |
| [6] |
Nghiên cứu bước đầu tạo cây đậu tương tăng cường khả năng chịu hạn bằng kỹ thuật CRISPR/Cas9 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 08/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm (Nhiệm vụ thường xuyên phòng Thí nghiệm Trọng điểm) |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 07/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm (Nhiệm vụ thường xuyên phòng Thí nghiệm Trọng điểm) |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Di truyền Nông nghiệp Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu chức năng của điều hòa đáp ứng loại-A ARR8 trong phản ứng với hạn ở cây Arabidopsis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm (Học bổng sau tiến sĩ) |
| [10] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 làm tăng số hàng hạt của giống ngô Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm (Học bổng sau tiến sĩ) |
