Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26507
TS Nguyễn Thị Minh Phương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Nhật Linh, Đỗ Thị Tuyên, Lê Thanh Hoàng, Vũ Thanh Tùng, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Hiền Trang, Nguyễn Sỹ Lê Thanh, Lưu Minh Đức, Nguyễn Thị Trung, Đào Thị Mai Anh, Nguyễn Thị Minh Phương, Phan Thị Hồng Thảo, Nguyễn Thị Hồng Liên Hội nghị khoa học toàn quốc về Công nghệ sinh học 2024 - Thừa Thiên Huế: 673-679. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu ứng dụng hạt nano kim cương trong làm giàu và phân đoạn protein nước tiểu. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đình Minh, Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Phạm Đức Đan, Phạm Thị Huế, Phạm Thị Lan AnhHội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2023. tr. 127-133. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phân tích sự thay đổi của các glycoprotein trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2 Nguyễn Thị Minh Phương; Trần Thế Thành; Nguyễn Bích Nhi; Phan Văn ChiTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [4] |
Phân tích các glycoprotein trong huyết thanh người. Vũ Minh Thiết, Trần Thế Thành, Nguyễn Thị Minh Phương, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học, 4(1): 13-22. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phân tích sự thay đổi của các glycoprotein trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thế Thành, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Sinh học, 29(3): 90-94. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Sự biến đổi của các protein bền nhiệt và glycosyl hóa ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 351(2): 91-102. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Lương Thị Lan Anh, Phan Thị Hoan, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Phan Văn Chi Tạp chí Nghiên cứu Y học 59(6): 23-29. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu mức độ biểu hiện của haptoglobin trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đức Đan, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học 8(3A): 727-733. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phân đoạn nhiệt trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đức Đan, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 372(2):130-137. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nghiên cứu xác định adipokine trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Phạm Đức Đan, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 372(2):104-112. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Xác định hệ protein nước tiểu bệnh nhân ghép thận có biến chứng thải ghép cấp tính. Phạm Đức Đan, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Hữu Chí, Phạm Đình Minh, Hà Phan Hải An, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 396(2): 32-36. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phân tích hệ protein nước tiểu bệnh nhân ghép thận có biến chứng thải ghép cấp tính. Phạm Đức Đan, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đình Minh, Hà Phan Hải An, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học 10(1): 15-21. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu mức độ biểu hiện của fibrinogen trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Phạm Đức Đan, Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học 10(2): 1-7. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phân tích hệ protein huyết thanh bệnh đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đức Đan, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí sinh học 34(2): 253-258. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đỗ Hữu Chí, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Đức Đan, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Minh Phương, Đỗ Doãn Lợi, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn Chi Tạp chí Công nghệ sinh học, 11(2): 203-210. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Mức độ biểu hiện của protein bền nhiệt trong huyết thanh bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thái Thượng, Phạm Đức Đan, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Bích Nhi, Đặng Minh Hải, Đỗ Doãn Lợi, Phan Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 410(2): 114-120. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thái Thượng, Nguyễn Bích Nhi, Đặng Minh Hải, Đỗ Doãn Lợi, Phan Văn Chi Tạp chí sinh học 35(3E): 212-219 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nhận diện hệ protein HDL và LDL trong huyết thanh bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp Đỗ Hữu Chí, Phạm Đức Đan, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Minh Phương, Lê Thị Bích Thảo, Đỗ Doãn Lợi, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam, số đặc biệt 36-41 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Thu nhận và xác định các phosphoprotein trong huyết thanh người Nguyễn Thị Minh Phương, Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn Chi*Tạp chí Y học Việt Nam 433: 44-50. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Changes of Serum Glycoproteins In Lung Cancer Patients Tran The Thanh, Nguyen Thi Minh Phuong, Nguyen Bich Nhi & Phan Van Chi∗Journal of Proteomics & Bioinformatics 1(1): 15-22. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Profiling of thermostable proteins in diabetic cardiovascular rat plasma Nguyen Thi Minh Phuong, Doan Viet Binh, Pham Dinh Minh, Nguyen Bich Nhi, Phan Van Chi*International Journal of Life Science and MedicalResearch, 4(1): 9-14 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiên cứu tạo kháng thể kháng ricin Bùi Thị Huyền, Phạm Đình Minh, Nguyễn Nam Long, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 458: 156-161. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu conotoxin từ nọc ốc cối biển (giống conus) ứng dụng trong y dược Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Đoàn Việt Bình, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Minh Phương, Đỗ Hữu Chí, Bùi Quang Nghị, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Sinh học 38(2): 264-269. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Phương, Bùi Thị Huyền, Phạm Đình Minh, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Thị Phương Liên, Phan Văn Chi, Lê Thị Bích Thảo Tạp chí Công nghệ sinh học 15(2):1-7. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Lê Thị Bích Thảo, Phạm Đình Minh, Trịnh Minh Việt, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn chi Tạp chí y học Việt Nam 445: 38-44. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Làm giàu và nhận dạng protein màng trong huyết thanh người bằng kỹ thuật nanoproteomics Nguyễn Thị Minh Phương, Khương Hải Lâm, Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Phạm Thị Huế, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn Chi, Phạm Đình MinhTạp chí y học Việt Nam, 469: 134-140. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thi Bich Thao Le,∗, Thi Huyen Bui, Thi Minh Phuong Nguyen, Thi Minh Nguyet Tran, Huu Chi Do, Tien Dung Nguyen, Minh Dinh Pham, Doan Loi Do, Bich Nhi Nguyen, Van Chi Phan ScienceAsia 43: 289–293 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Antibiofilm activity of alpha-mangostin loaded nanoparticle against Streptococcus mutans. Phuong T.M. Nguyen, Minh T.H. Nguyen, Lien T Quach, Phuong T.M. Nguyen, Lam L Nguyen, Dong V QuyenAsian Pac. J. Trop. Biomed. 10(7): 325-332 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thuong Thi Ho, Van Thi Pham, Tra Thi Nguyen, Vy Thai Trinh, Tram Vi , Hsin-Hung Lin, Phuong Minh Thi Nguyen, Huyen Thi Bui, Ngoc Bich Pham , Thao Bich Thi Le, Chi Van Phan, Huan-Cheng Chang, Wesley Wei-Wen Hsiao, Ha Hoang Chu,* and Minh Dinh Pham* Nanomaterials (Basel)11(6):1597. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hai Lam Khuong, Chein-Hung Chen, Jung-Lee Lin, Trong-Nghia Le, Thi Hue Pham, Thi Bich Thao Le, Xuan Canh Nguyen, Van Chi Phan, Hoang Ha Chu, Wesley Wei-Wen Hsiao*, Thi Minh Phuong Nguyen*, and Dinh Minh Pham* J. Proteome Res. 21, 1, 67–76 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu mức độ biểu hiện của fibrinogen trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Phạm Đức Đan, Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học 10(2): 1-7. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
| [32] |
Phân tích hệ protein nước tiểu bệnh nhân ghép thận có biến chứng thải ghép cấp tính. Phạm Đức Đan, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đình Minh, Hà Phan Hải An, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học 10(1): 15-21. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
| [33] |
Sự biến đổi của các protein bền nhiệt và glycosyl hóa ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 351(2): 91-102. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [34] |
Xác định hệ protein nước tiểu bệnh nhân ghép thận có biến chứng thải ghép cấp tính. Phạm Đức Đan, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Hữu Chí, Phạm Đình Minh, Hà Phan Hải An, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 396(2): 32-36. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [35] |
Xác định đa hình nucleotide đơn trong vùng promoter đoạn gen matrix metalloproteinase-9 ở bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp. Đỗ Hữu Chí, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Đức Đan, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Minh Phương, Đỗ Doãn Lợi, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ sinh học, 11(2): 203-210. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
| [36] |
Antibiofilm activity of alpha-mangostin loaded nanoparticle against Streptococcus mutans. Phuong T.M. Nguyen, Minh T.H. Nguyen, Lien T Quach, Phuong T.M. Nguyen, Lam L Nguyen, Dong V QuyenAsian Pac. J. Trop. Biomed. 10(7): 325-332 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2221-1691 |
| [37] |
Bước đầu nghiên cứu và xác định những phosphoprotein huyết thanh có liên quan đến bệnh đái tháo đường type 2 Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Lê Thị Bích Thảo, Phạm Đình Minh, Trịnh Minh Việt, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn chiTạp chí y học Việt Nam 445: 38-44. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [38] |
Changes of Serum Glycoproteins In Lung Cancer Patients Tran The Thanh, Nguyen Thi Minh Phuong, Nguyen Bich Nhi & Phan Van Chi∗Journal of Proteomics & Bioinformatics 1(1): 15-22. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0974276X |
| [39] |
Effects of Size and Surface Properties of Nanodiamonds on the Immunogenicity of Plant-Based H5 Protein of A/H5N1 Virus in Mice 9 Thuong Thi Ho, Van Thi Pham, Tra Thi Nguyen, Vy Thai Trinh, Tram Vi , Hsin-Hung Lin, Phuong Minh Thi Nguyen, Huyen Thi Bui, Ngoc Bich Pham , Thao Bich Thi Le, Chi Van Phan, Huan-Cheng Chang, Wesley Wei-Wen Hsiao, Ha Hoang Chu,* and Minh Dinh Pham*Nanomaterials (Basel)11(6):1597. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2079-4991 |
| [40] |
Làm giàu và nhận dạng protein màng trong huyết thanh người bằng kỹ thuật nanoproteomics Nguyễn Thị Minh Phương, Khương Hải Lâm, Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Phạm Thị Huế, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn Chi, Phạm Đình MinhTạp chí y học Việt Nam, 469: 134-140. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [41] |
Matrix metalloproteinase 9 gene polymorphism 156C>T signigicantly associated with acute coronary syndrome susceptibility in the Vietnamese population Thi Bich Thao Le,∗, Thi Huyen Bui, Thi Minh Phuong Nguyen, Thi Minh Nguyet Tran, Huu Chi Do, Tien Dung Nguyen, Minh Dinh Pham, Doan Loi Do, Bich Nhi Nguyen, Van Chi PhanScienceAsia 43: 289–293 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1513-1874 |
| [42] |
Mức độ biểu hiện của protein bền nhiệt trong huyết thanh bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thái Thượng, Phạm Đức Đan, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Bích Nhi, Đặng Minh Hải, Đỗ Doãn Lợi, Phan Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 410(2): 114-120. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [43] |
Nanodiamond Solid-Phase Extraction and Triton X-114 Cloud Point Separation for Robust Fractionation and Shotgun Proteomics Analysis of the Human Serum Proteome Hai Lam Khuong, Chein-Hung Chen, Jung-Lee Lin, Trong-Nghia Le, Thi Hue Pham, Thi Bich Thao Le, Xuan Canh Nguyen, Van Chi Phan, Hoang Ha Chu, Wesley Wei-Wen Hsiao*, Thi Minh Phuong Nguyen*, and Dinh Minh Pham*J. Proteome Res. 21, 1, 67–76 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1535-3907 |
| [44] |
Nghiên cứu conotoxin từ nọc ốc cối biển (giống conus) ứng dụng trong y dược Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Đoàn Việt Bình, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Minh Phương, Đỗ Hữu Chí, Bùi Quang Nghị, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Sinh học 38(2): 264-269. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [45] |
Nghiên cứu mức độ biểu hiện của haptoglobin trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đức Đan, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học 8(3A): 727-733. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [46] |
Nghiên cứu tạo kháng thể kháng ricin Bùi Thị Huyền, Phạm Đình Minh, Nguyễn Nam Long, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Lê Thị Bích Thảo, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 458: 156-161. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [47] |
Nghiên cứu xác định adipokine trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Phạm Đức Đan, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 372(2):104-112. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [48] |
Nhận diện hệ protein HDL và LDL trong huyết thanh bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp Đỗ Hữu Chí, Phạm Đức Đan, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Minh Phương, Lê Thị Bích Thảo, Đỗ Doãn Lợi, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam, số đặc biệt 36-41 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [49] |
Phân tách và xác định các glycoprotein của bệnh nhân chậm phát triển tâm thần do hội chứng Fragile X. Lương Thị Lan Anh, Phan Thị Hoan, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Tiến Dũng, Phan Văn ChiTạp chí Nghiên cứu Y học 59(6): 23-29. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 354-080X |
| [50] |
Phân tích các glycoprotein trong huyết thanh người. Vũ Minh Thiết, Trần Thế Thành, Nguyễn Thị Minh Phương, Phan Văn ChiTạp chí Công nghệ Sinh học, 4(1): 13-22. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
| [51] |
Phân tích hệ protein huyết thanh bệnh đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đức Đan, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí sinh học 34(2): 253-258. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [52] |
Phân tích hệ protein/peptide nọc độc ong Vespa velutina phân lập ở Việt Nam bằng kỹ thuật proteomics. Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Phương, Bùi Thị Huyền, Phạm Đình Minh, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Thị Phương Liên, Phan Văn Chi, Lê Thị Bích ThảoTạp chí Công nghệ sinh học 15(2):1-7. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
| [53] |
Phân tích mức độ biểu hiện của các protein bền nhiệt trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2 có biến chứng mạch vành cấp Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thái Thượng, Nguyễn Bích Nhi, Đặng Minh Hải, Đỗ Doãn Lợi, Phan Văn ChiTạp chí sinh học 35(3E): 212-219 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [54] |
Phân đoạn nhiệt trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Đức Đan, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn ChiTạp chí Y học Việt Nam 372(2):130-137. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [55] |
Profiling of thermostable proteins in diabetic cardiovascular rat plasma Nguyen Thi Minh Phuong, Doan Viet Binh, Pham Dinh Minh, Nguyen Bich Nhi, Phan Van Chi*International Journal of Life Science and MedicalResearch, 4(1): 9-14 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 2226-4566 |
| [56] |
Thu nhận và xác định các phosphoprotein trong huyết thanh người Nguyễn Thị Minh Phương, Lê Thị Bích Thảo, Bùi Thị Huyền, Đỗ Hữu Chí, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Bích Nhi, Phan Văn Chi*Tạp chí Y học Việt Nam 433: 44-50. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2026; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 7/2021 - 7/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Nghiên cứu hệ protein huyết thanh người bằng các kỹ thuật proteomics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Việt Nam-Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: thành viên tham gia |
| [4] |
Nghiên cứu đa dạng hệ protein nọc rắn độc ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [6] |
Nghiên cứu tạo conotoxin tái tổ hợp và thử nghiệm hoạt tính giảm đau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ việt namThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Nghiên cứu nhận dạng hệ protein màng tế bào bằng các kỹ thuật NanoLC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted - Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên tha gia chính |
| [8] |
Tìm kiếm các chỉ thị sinh học liên quan đến hội chứng mạch vành cấp bằng các kỹ thuật proteomics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [9] |
Nghiên cứu tìm kiếm các dấu hiệu hỗ trợ phát hiện sớm thải ghép thận cấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Ứng dụng hạt nano kim cương trong thủy phân protein màng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoc học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [20] |
Xây dựng bản đồ Công nghệ protein và enzyme Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 1/2019 - 6/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Nghiên cứu đa dạng hệ protein nọc rắn độc ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên tham gia |
| [23] |
Bước đầu tách chiết và đánh giá ảnh hưởng của protein/peptide trong lá cây chùm ngây (Moringa oleifera) lên nồng độ creatinine huyết thanh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu hệ protein huyết thanh người bằng các kỹ thuật proteomics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Việt Nam-Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: thành viên tham gia |
| [25] |
Nghiên cứu nhận dạng hệ protein màng tế bào bằng các kỹ thuật NanoLC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted - Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên tha gia chính |
| [26] |
Nghiên cứu phương pháp thu nhận và xác định phosphoprotein trong huyết thanh bệnh nhân đái tháo đường type 2 ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Nghiên cứu tác dụng kháng biofilm của hạt nano polymer bọc α-mangostin lên vi khuẩn gây bệnh sinh biofilm Streptococcus mutans và Staphylococcus aureus Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [28] |
Nghiên cứu tạo conotoxin tái tổ hợp và thử nghiệm hoạt tính giảm đau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ việt namThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên tham gia |
| [29] |
Nghiên cứu tạo phức hệ nano kim cương gắn protein kháng nguyên vỏ virus gây bệnh tiêu chảy ở lợn định hướng phát triển vaccine Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [30] |
Nghiên cứu tìm kiếm các dấu hiệu hỗ trợ phát hiện sớm thải ghép thận cấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia |
| [31] |
Nghiên cứu tổng hợp một số phức hệ nano sinh học mới định hướng ứng dụng trong phát triển vắc xin nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoc học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Nghiên cứu ứng dụng hạt nano kim cương trong làm giàu, phân đoạn và phân tích khối phổ/proteomics protein màng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu đa hình gen/protein matrixmetalloproteinase-9 (MMP-9) và đánh giá khả năng ứng dụng trong chuẩnđoán sớm hội chứng nghẽn động mạch vành cấp (ACS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: thành viên chính |
| [34] |
Tìm kiếm các chỉ thị sinh học liên quan đến hội chứng mạch vành cấp bằng các kỹ thuật proteomics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [35] |
Tối ưu phương pháp sử dụng hạt nano kim cương trong làm giàu và thuỷ phân protein màng huyết thanh người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Tổng hợp và nghiên cứu tương tác của một số phức hệ “protein vỏ vi rút- nano kim cương” với tế bào chủ và hệ thống miễn dịch, định hướng ứng dụng trong phát triển vắc xin thế hệ mới nanovaccine Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [37] |
Ứng dụng hạt nano kim cương trong thủy phân protein màng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Xây dựng bản đồ Công nghệ protein và enzyme Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 1/2019 - 6/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [39] |
Xây dựng Cơ sở Dữ liệu hệ protein huyết thanh người Việt Nam để phối hợp chẩn đoán bệnh đái tháo đường type 2 và ung thư máu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [40] |
Xây dựng phương pháp ứng dụng hạt nano kim cương trong làm giàu và phân đoạn protein nước tiểu người để phục vụ cho các nghiên cứu proteomics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
