Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36714
PGS. TS Trần Ngọc Đăng
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Mỹ Linh; Trần Ngọc Đăng; Nguyễn Thiện Nhân; Nguyễn Thị Huyền Trang; Phạm Dương Thanh Tâm; Phạm Thị Cẩm Duyên Tạp chí Khoa học Điều dưỡng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0737 |
| [2] |
Cây chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới trên 50 tuổi phát triển tại Trung tâm Y khoa MEDIC Nguyễn Chí Cường; Nguyễn Minh Thiền; Nguyễn Trường Viên; Hồ Hoàng Vũ; Trần Ngọc Đăng; Huỳnh Nghĩa; Tô Gia KiênY học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [3] |
Mô hình các yếu tố đóng góp vào phơi nhiễm bụi PM2.5 cá nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh Trần Thị Anh Thư; Trần Ngọc Đăng; Trần Khánh Huyền; Phạm Đình Toàn; Lê Huỳnh NhưY học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [4] |
Nguyễn Thị Tường Vy; Ngô Thị Kim Hiếu; Nguyễn Ngọc Nhật Thanh; Lê Thuỷ Lợi; Phạm Lê An; Đỗ Thị Hoài Thương; Nguyễn Minh Quốc; Nguyễn Văn Vinh; Vũ Nguyễn Minh Huy; Cù Đỗ Thanh Nhân; Châu Thành Đạt; Nguyễn Đào Thiên n; Trần Ngọc Đăng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Trần Lệ Linh; Nguyễn Nhật Quỳnh; Trần Ngọc Đăng; Nguyễn Như Vinh; Phạm Lê An Y học lâm sàng - Bệnh viện Bạch Mai - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3593 |
| [6] |
Phạm Lê An; Trần Ngọc Đăng; Đỗ Thị Hoài Thương; Nguyễn Thị Minh Trang; Nguyễn Trường Viên; Nguyễn Thị Tường Vy; Nguyễn Thị Thu Thảo; Trần Bảo Vy; Lâm Sơn Bảo Vi; Nguyễn Tấn Tiến; Trần Diệp Tuấn Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Phạm Lê An; Trần Ngọc Đăng; Đỗ Thị Hoài Thương; Nguyễn Thị Bé Phương; Nguyễn Thị Minh Trang; Nguyễn Trường Viên; Nguyễn Thị Tường Vy; Nguyễn Thị Thu Thảo; Trần Trương Nhật Hạ; Lê Trần Minh Thư; Nguyễn Tấn Tiến Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Lê Thị Thanh Nguyện; Trần Ngọc Đăng; Nguyễn Trường Viên; Châu Văn Đính; Trần Thị Ngọc Dung; Nguyễn Thị Ngọc Chinh; Bùi Thị Thu Hà Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [9] |
Phạm Lê An; Trần Ngọc Đăng; Nguyễn Thị Minh Trang; Nguyễn Trường Viên; Nguyễn Thị Tường Vy; Trần Bảo Vy; Nguyễn Thị Thu Thảo; Đỗ Thị Hoài Thương; Nguyễn Như Vinh; Lâm Sơn Bảo Vi; Nguyễn Tấn Tiến Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Lê Thị Thanh Nguyện; Trần Ngọc Đăng; Nguyễn Trường Viên; Bùi Thị Thu Hà Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [11] |
Nguyễn Thị Tường Vy; Trương Thị Thuỳ Dung; Đỗ Thị Hoài Thương; Nguyễn Ngọc Nhật Thanh; Đinh Thị Giang; Đặng Anh Tuấn; Trần Ngọc Đăng Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [12] |
Mối liên quan giữa bụi mịn PM2.5 và kết quả sinh con nhẹ cân đủ tháng tại thành phố Hồ Chí Minh Lê Thủy Lợi; Lê Trường Vĩnh Phúc; Trần Ngọc ĐăngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [13] |
Nhu cầu đào tạo về biến đổi khí hậu và sức khỏe ở các trường đại học y khoa tại Việt Nam Trần Như Thảo; Lê Huỳnh Thị Cẩm Hồng; Lô Thị Ngọc Nữ; Lê Thị Diễm Trinh; Đỗ Thị Hoài Thương; Nguyễn Quang Bảo; Phùng Trí Dũng; Trần Ngọc ĐăngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [14] |
PM2.5 làm gia tăng tử vong do ung thư hệ hô hấp tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 Nguyễn Trường Viên; Nguyễn Ngọc Nhật Thanh; Phan Hoàng Thùy Dung; Nguyễn Đào Thiên Ân; Trương Thị Thùy Dung; Đinh Thị Giang; Trần Ngọc ĐăngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [15] |
Bụi gỗ và bệnh lý đường hô hấp ở một công ty chế biến gỗ tỉnh Bình Dương Đỗ Thị Minh Ngọc; Nguyễn Quang Bảo; Trần Ngọc Đăng; Trịnh Hồng LânY học Tp. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [16] |
Trần Ngọc Đăng; Lê Thị Phương Loan; Nguyễn Quang Bảo Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [17] |
Ánh sáng xanh và chất lượng giấc ngủ: một thử nghiệm can thiệp cộng đồng Đinh Thị Quỳnh An; Trần Ngọc ĐăngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [18] |
Burden of asthma-like symptoms and a lack of recognition of asthma in Vietnamese children Le, H.H.T.C., Le An, P., Vinh, N.N., (...), Hien, T.T., Sly, P.D.Journal of Asthma 60(3), pp. 516-524 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phan, H.D.B., Phuong, L.H., Dang, T.N., Tram, D.B., Vu, H.A. Molecular Biology Reports 50(2), pp. 1469-1476 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trang, N.T.H., Long, K.Q., An, P.L., Dang, T.N. Diagnostics 13(3),346 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Organophosphate Pesticide Exposure: Effect on Farmers’ Sperm Quality in the Mekong Delta, Vietnam Nguyen, H.L., Ngo, Q.D., Nguyen, V.C., (...), Loan, B.T.H., Tran, T.T.Journal of Agromedicine 29(3), pp. 404-414 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thanh, H.N., An, P.L., Hong, L.H.T.C., (...), Kiet, H.V.Q., Geater, A.F. Journal of Health Science and Medical Research 42(4),e20241024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Luan, T.M.B., Tuong, N.H., Dang, T.N., Khoa, D.D. CVIR Endovascular 7(1),25 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Dang Anh Tuan, Tran Ngoc Dang* Tropical Medicine and Infectious Disease - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Indoor air pollution is associated with respiratory symptoms in children in urban Vietnam Tran Ngoc Dang et.alScience of The Total Environment - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Ngoc Dang et.al The Medical Journal of Australia - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tran Ngoc Dang et.al Environment International - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Temperature frequency and mortality: Assessing adaptation to local temperature Tran Ngoc Dang et.alEnvironment International - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran Ngoc Dang et.al Environmental Research Volume 213, October 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Water and Wastewater Treatment Technologies Chapter 2 Thanh Luu Pham, Tran Ngoc DangSpringer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Sức Khỏe Môi Trường, Giáo trình đào tạo Bác sỹ Y Học Dự Phòng, Trường Đại học Y Hà Nội Trần Ngọc Đăng và cộng sựLưu hành nội bộ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Lê Thị Thanh Nguyện, Trần Ngọc Đăng, Nguyễn Trường Viên, Bùi Thị Thu Hà Nghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Thị Tường Vy, Trương Thị Thuỳ Dung, Đỗ Thị Hoài Thương Nguyễn Ngọc Nhật Thanh, Đinh Thị Giang, Đặng Anh Tuấn, Trần Ngọc Đăng Nghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Diễn biến chất lượng môi trường nước và quần xã vi khuẩn lam ở hồ Trị An, tỉnh Đồng Nai Phạm Thanh Lưu, Đoàn Ngọc Tài, Trần Thị Hoàng Yến, Trần Thành Thái, Lê Thị Lượm, Trần Ngọc Đăng, Ngô Xuân QuảngPhát Triển Khoa Học và Công Nghệ - Khoa Học Tự Nhiên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mối liên quan giữa bụi mịn PM2.5 và kết quả sinh con nhẹ cân đủ tháng tại Thành phố Hồ Chí Minh Lê Thủy Lợi, Lê Trường Vĩnh Phúc, Trần Ngọc ĐăngNghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Trần Lệ Linh, Nguyễn Nhật Quỳnh, Trần Ngọc Đăng, Nguyễn Như Vinh, Phạm Lê An Y Học Lâm Sàng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
PM2.5 làm gia tăng tử vong do ung thư hệ hô hấp tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 Nguyễn Trường Viên, Nguyễn Ngọc Nhật Thanh, Phan Hoàng Thùy Dung, Nguyễn Đào Thiên Ân, Trương Thị Thùy Dung, Đinh Thị Giang, Trần Ngọc ĐăngNghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nhu cầu đào tạo về biến đổi khí hậu và sức khỏe ở các Trường Đại học Y khoa tại Việt Nam Trần Như Thảo, Lê Huỳnh Thị Cẩm Hồng, Lô Thị Ngọc Nữ, Lê Thị Diễm Trinh, Đỗ Thị Hoài Thương, Nguyễn Quang Bảo, Phùng Trí Dũng, Trần Ngọc ĐăngNghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tác động dài hạn của bụi mịn PM2.5 đến số ca tử vong chung tại TP.HCM năm 2018 Trần Ngọc Đăng, Nguyễn Trường Viên, Nguyễn Đào Thiên Ân, Trương Thị Thùy Dung,Nguyễn Ngọc Nhật Thanh, Đinh Thị Giang, Phan Hoàng Thùy DungY Tế Công Cộng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trần Ngọc Đăng, Nguyễn Ngọc Nhật Thanh, Nguyễn Trường Viên, Phan Hoàng Thùy Dung, Nguyễn Đào Thiên Ân, Trương Thị Thùy Dung, Đinh Thị Giang Y Học Dự Phòng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Thị Lan Anh, Đoàn Duy Tân, Trần Ngọc Đăng Y Học Dự Phòng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Phan Hoàng Thùy Dung, Phạm Lê An, Huỳnh Lê Thị Cẩm Hồng, Trần Ngọc Đăng, Trương Thị Thùy Dung, Huỳnh Ngọc Thanh, Bùi Nguyên, Đỗ Thị Hoài Thương, Nguyễn Trường Viên, Hồ Hoàng Vũ, Trần Thiện Thuần Y Dược Học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Bụi gỗ và bệnh lý đường hô hấp ở một công ty chế biến gỗ tỉnh bình dương Đỗ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Quang Bảo, Trần Ngọc Đăng, Trịnh Hồng LânY Học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Trần Ngọc Đăng , Lê Thị Phương Loan, Nguyễn Quang Bảo Nghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Ánh sáng xanh và chất lượng giấc ngủ: một thử nghiệm can thiệp cộng đồng Đinh Thị Quỳnh An, Trần Ngọc ĐăngNghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tô Hoàng Linh1, Lê Hồng Hoài Linh, Trương Hoàng Tuấn Anh, Nguyễn Hùng Sang, Trần Ngọc Đăng, Hồ Hoàng Vũ, Phan Thanh Xuân Nghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Gánh nặng tử vong và kinhtế do tác độngcủa ô nhiễm không khí tại Thành phố Hồ Chí Minh Trần Ngọc Đăng, Phan Thị Trúc ThủyY Học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Mô hình dự báo sớm dịch sốt xuất huyết dựa vào Google trends tại Thành phố Hồ Chí Minh Trần Ngọc Đăng; Lê Vĩnh PhátNghiên Cứu Y Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Dung Phung, Thong Nguyen-Huy, Ngoc Nguyen Tran, Dang Ngoc Tran, Van Quang Doan, Son Nghiem, Nga Huy Nguyen, Trung Hieu Nguyen, Trude Bennett Climate Risk Management - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Minh Duc Do, Linh Gia Hoang Le, Vinh The Nguyen, Tran Ngoc Dang, Nghia Hoai Nguyen, Hoang Anh Vu, Thao Phuong Mai frontiers in genetics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Let’s stop dumping cookstoves in local communities. It’s time to get implementation righ Evelyn A Brakema, undefined undefined, Rianne Mjj van der Kleij, Debbie Vermond, Frederik A van Gemert, Bruce Kirenga, Niels H Chavannesnpj Primary Care Respiratory Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Poor Air Quality and Its Association with Mortality in Ho Chi Minh City: Case Study Hoang Ngoc Khue Vu, Quang Phuc Ha, Duc Hiep Nguyen, Thi Thu Thuy Nguyen, Thoai Tam Nguyen, Thi Thuy Hang Nguyen, Ngoc Dang Tran, Bang Quoc HoAtmosphere - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tran Ngoc Dang, Nguyen Thanh Hoa, Nguyen Phuoc Long, Nguyen Hong An, Tran Le Huy Vu, Nguyen Tien Huy MedPharmRes - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
COPD’s early origins in low-and-middle income countries: what are the implications of a false start? E. A. Brakema, undefined undefined, F. A. van Gemert, R. M. J. J. van der Kleij, S. Salvi, M. Puhan, N. H. Chavannesnpj Primary Care Respiratory Medicine - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Cao Nguyen Hoai Thuong, Tran Thien Thuan, Vo Thi Xuan Hanh, Ho Nguyen Anh Tuan, Tran Ngoc Dang Clinical Epidemiology and Globa Health - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Do Thi Hoai Thuong, Tran Ngoc Dang, Arthit Phosri, Wattasit Siriwong, Truong Thi Thuy Dung, Nguyen Thi Tuong Vy, Kraiwuth Kallawicha Environmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Vien Truong Nguyen, Quang-Van Doan, Ngoc Nguyen Tran, Ly Thi Mai Luong, Pham Minh Chinh, Phong K. Thai, Dung Phung, Hong H. T. C. Le, Tran Ngoc Dang Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Research Priorities of Applying Low-Cost PM2.5 Sensors in Southeast Asian Countries Shih-Chun Candice Lung, To Thi Hien, Maria Obiminda L. Cambaliza, Ohnmar May Tin Hlaing, Nguyen Thi Kim Oanh, Mohd Talib Latif, Puji Lestari, Abdus Salam, Shih-Yu Lee, Wen-Cheng Vincent Wang, Ming-Chien Mark Tsou, Tran Cong-Thanh, Melliza Templonuevo Cruz, Kraichat Tantrakarnapa, Murnira Othman, Shatabdi Roy, Tran Ngoc Dang, Dwi AgustianInternational Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Meo Nguyen, Thuy Thu Nguyen, Ha Le Bao Tran, Dang Ngoc Tran, Lan Thi Quynh Ngo, Nam Cong‐Nhat Huynh Clinical and experimental dental research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Tran Ngoc Dang et.al Scientific Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tran Ngoc Dang, Nguyen Thi Tuong Vy, Do Thi Hoai Thuong, Dung Phung, Do Van Dung, Pham Le An Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Tran Ngoc Dang et.al The Lancet Planetary Health - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
BeCaked: An Explainable Artificial Intelligence Model for COVID-19 Forecasting Duc Q. Nguyen, Nghia Q. Vo, Thinh T. Nguyen, Khuong Nguyen-An, Quang H. Nguyen, Dang N. Tran, Tho T. QuanScientific Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Burden of asthma-like symptoms and a lack of recognition of asthma in Vietnamese children Hong H. T. C. Le, Pham Le An, Nguyen Nhu Vinh, Robert S. Ware, Dung Phung, Phong K. Thai, Sarath Ranganathan, Tran Ngoc Dang, Phan Hoang Thuy Dung, Do Thi Hoai Thuong, Hai Phung, To Thi Hien, Peter D. SlyJournal of Asthma - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Tran Ngoc Dang et.al The Lancet Planetary Health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thao Nguyen Thi Thu, Ngoc Dang Tran, Tam Thi Minh Duong, Nhat Duc Phung, Nga Hong Le, Huyen Thi Ai Tran, Huy Tien Nguyen, Chinh Van Dang MedPharmRes - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Chau Vu Bao Nguyen, Tinh Thu Nguyen, Tam Thi Thanh Pham, Sen Thi Hong Lam, Le An Pham, Ngoc Dang Tran, Diep Tuan Tran MedPharmRes - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Effects of Laparoscopic Hartmann Reversal on Short-term Operative Outcomes Among Vietnamese Patients Viet Van Ung, Bang Cong Huynh, Vinh Chi Le, Dang Ngoc Tran, Trung Nguyen Vo, Tan Van Pham, Bac Hoang NguyenJournal of Coloproctology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Geographical Variations of the Minimum Mortality Temperature at a Global Scale Tran Ngoc Dang et.alEnvironmental Epidemiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Increased Circulatory Interleukin-17A Levels in Patients with Progressive and Leukotrichial Vitiligo Thai Van Thanh Le, Huy Ngoc Phan, Tran Ngoc Dang, Le Duy PhamDermatology Research and Practice - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Thai Van Thanh Le, Duy Quan Nguyen, Ngoc Dang Tran, Tu H.K. Trinh Dermatology Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Thien An Dao Nguyen, Linh Thi Nguyen, Alexis Enright, Luu Thanh Pham, Hoang Yen Thi Tran, Thai Thanh Tran, Van Ha Thi Nguyen, Dang Ngoc Tran Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Ly Thi Mai Luong, Tran Ngoc Dang, Nguyen Thi Thanh Huong, Dung Phung, Long K Tran, Phong K Thai Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Thao Nguyen Thi Thu, Tran Ngoc Dang, Tam Thi Minh Duong, Nhat Duc Phung, Nga Hong Le, Huyen Thi Ai Tran, Huy Tien Nguyen, Chinh Van Dang MedPharmRes - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Qi Zhao, Yuming Guo, Tingting Ye, Antonio Gasparrini, T N Dang The Lancet Planetary Health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
The burden of heat-related mortality attributable to recent human-induced climate change Ana Maria Vicedo-Cabrera, N Scovronick, Francesco Sera, TN DangNature climate change - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Hieu KT Ngo, Ly MT Luong, Hong HTC Le, Tran Ngoc Dang, An Le Pham, Dung Phung, Phong K Thai International Journal of Biometeorology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Using the health beliefs model to explore children's attitudes and beliefs on air pollution HTCH Le, TN Dang, R Ware, D Phung, PK Thai, PD Sly, P Le AnPublic Health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Frederik van Gemert, Corina de Jong, Tran Ngoc Dang, et.al Primary Care Respiratory Medicine - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Predicted temperature-increase-induced global health burden and its regional variability Jae Young Lee, Ho Kim, Antonio Gasparrini, Tran Ngoc Dang, et.alEnvironmental International - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Effects of temperature on hospitalisation among pre-school children in Hanoi, Vietnam Luong LMT, Phung D, Sly PD, Dang TN, Morawska L, Thai PKEnviron Sci Pollut Res Int - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [82] |
How urban characteristics affect vulnerability to heat and cold: a multi-country analysis Sera F, Armstrong B, Tobias A, Vicedo-Cabrera AM, Astrom C, Bell ML, Dang TN, et.al,International journal of epidemiology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Effects of extreme temperatures on mortality and hospitalization in Ho Chi Minh city, Vietnam Dang TN, Honda Y, Van Do D, Pham ALT, Chu C, Huang C, Phung DInternational Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Prediction of Zika confirmed cases in Brazil and Colombia using Google trends S. Morsy, Tran Ngoc Dang, M.G. Kamel, A.H. Zayan, O.M. Makram, M. Elhady, K. Hirayama, N.T. HuyEpidemiology and Infection - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Chaochen Ma, Yasushi Honda, Tran Ngoc Dang Japanese Journal of Health and Human Ecology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Tử vong do ảnh hưởng đảo nhiệt đô thị và vai trò của không gian xanh tại Thành Phố Hồ Chí Minh Trần Ngọc ĐăngBộ Y Tế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Mai Thị Cẩm Vân, Trần Ngọc Đăng, Phan Trọng Lân Y Học Thành Phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [88] |
MÔ HÌNH DỰ BÁO SỚM DỊCH SỐT XUẤT HUYẾT DỰA VÀO CÁC YẾU TỐ THỜI TIẾT TẠI TỈNH KHÁNH HÒA Đặng Diệu Thạch Thảo, Trần Ngọc ĐăngY Học Thành Phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Dung Phung, Cordia Chu, Tran Ngoc Dang, Cunrui Huang Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Association between dengue severity and plasma levels of dengue-specific IgE and chymase Inokuchi, M. Dumre, S. P. Mizukami, T. Dang, T. N. Huong, V. T. Q. Morita, K. Huy, N. T. Hirayama, K.Archives of Virology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Green space and deaths attributable to the urban heat island effect in Ho Chi Minh City Tran Ngoc DangSummit Forum on Climate Change and Health Response Under The Belt and Road Initiative, GuangZhou China 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Giải thưởng tài năng trẻ đại học y dược TPHCM năm 2017 Trần Ngọc ĐăngĐại học Y Dược TPHCM - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Seposo XT, Dang TN, Honda Y Glob Health Action. 2017;10(1):1368969 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Amr Ebied, Thanh Huan Vuong, Omar Makram, To Kim Sang, Mohamed Ghorab, Huyen Ngo, Ahmed Iraqi, Mohamed Gomaa Kamel, Tran Ngoc Dang, Nguyen Lam Vuong, Kenji Hirayama, Huy Nguyen Cancer Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Projections of temperature-related excess mortality under climate change scenarios Gasparrini A, Guo Y, Sera F, Vicedo-Cabrera AM, Huber V, Dang TN, et alThe Lancet Planetary health. 2017;1(9):e360-e7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Mortality burden of diurnal temperature range and its temporal changes: A multi-country study Lee W, Bell ML, Gasparrini A, Armstrong BG, Sera F, Dang TN, et alEnviron Int. 2018;110:123-30 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Mosaddeque F, Mizukami S, Kamel MG, Teklemichael AA, Van Dat T, Dang TN, et al. Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Bui Thi Hong Loan, Shinji Nakahara, Bui An Tho, Tran Ngoc Dang, Le Ngoc Anh, Nguyen Do Huy, Masao Ichikawa Nutrition - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Vai trò của MICB và PLCE1 trong cơ chế bệnh sinh sốt xuất huyết thể nặng Tran Ngoc DangBộ trưởng Bộ Y Tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Comparing heat-mortality relation between central area and outer area within a mega city of Vietnam Tran Ngoc DangThe 29th Annual Scientific Conference of the International Society of Environmental Epidemiology (ISEE 2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Association of BAK1 single nucleotide polymorphism with a risk for dengue hemorrhagic fever Tran Ngoc Dang, Naka I, Sa-Ngasang A, Anantapreecha S, Wichukchinda N, Sawanpanyalert P, Patarapotikul J, Tsuchiya N, Ohashi JBMC medical genetics 2016, 17(1):43. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Tran Ngoc Dang, Seposo XT, Duc NH, Thang TB, An do D, Hang LT, Long TT, Loan BT, Honda Y Glob Health Action 2016, 9:28738 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Seposo XT, Tran Ngoc Dang, Honda Y Glob Health Action 2016, 9:31500. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Pham T-L, Dao T-S, Tran Ngoc Dang, Nimptsch J, Wiegand C, Motoo U Ann Limnol - Int J Lim 2017, 53:89-100. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Huy NT, Chi PL, Nagai J, Tran Ngoc Dang, Mbanefo EC, Ahmed AM, Long NP, Thoa LT, Hung LP, Titouna A et al Antimicrobial agents and chemotherapy 2017, 61(2). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [106] |
How does ambient air temperature affect diabetes mortality in tropical cities? Seposo XT, Tran Ngoc Dang, Honda YInt J Environ Res Public Health 2017, 14(4). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Post-dengue acute disseminated encephalomyelitis: A case report and meta-analysis Kamel MG, Nam NT, Han NHB, El-Shabouny A-E, Makram A-EM, Abd-Elhay FA-E, Tran Ngoc Dang, et alPLoS neglected tropical diseases 2017;11(6):e0005715 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Lee W-H, Lim Y-H, Tran Ngoc Dang, Seposo X, Honda Y, Guo Y-LL, et al Scientific Reports 2017;7(1):10207 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Heatwave and mortality: a multi-country multi-community study Yuming Guo, Antonio Gasparrini, Ben G. Armstrong, Benjawan Tawatsupa, Aurelio Tobias, Eric Lavigne, Tran Ngoc Dang, et alEnvironmental Health Perspective 2017, 125(8) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Green space and deaths attributable to the urban heat island effect in Ho Chi Minh City Tran Ngoc Dang, Doan Quang Van, Xerxes Seposo, Hiroyuki Kusaka, Yasushi HondaAmerican Journal of Public Health 10/2017;, DOI:10.2105/AJPH.2017.304123 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Tỉ lệ rối nhiễu tâm trí và các yếu tố liên quan của sinh viên khoa YTCC năm 2010 Trần Ngọc Đăng, Đỗ Văn Dũng, Huỳnh Hồ Ngọc QuỳnhHội nghị khoa học kỹ thuật đại học Y Dược TPHCM - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Aging Population in Vietnam: Current Status and Health Care Service For the Elderly Tran Ngoc DangThe 2nd International Conference-Challenges of Global Aging across Borders and Academic Fields - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [113] |
A replication study of GWAS-identified SNPs significantly associated with dengue shock syndrome Tran Ngoc Dang, Izumi Naka, Areerat Sa-Ngasang, Surapee Anantapreecha, Pathom Sawanpanyalert, Naoyuki Tsuchiya, Jintana Patarapotikul, Jun OhashiThe 58th annual meeting of the japan society of human genetics - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Time trends in minimum mortality temperatures in Japan: 40 years national wide data Tran Ngoc Dang, Yasushi HondaGRL International Symposium for Air Pollution, Climate Change, and Human Health - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Phan Hồng Minh, Phạm Thị Lan Anh, Trần Ngọc Đăng Y Học Thành Phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Trần Ngọc Đăng, Đỗ Văn Dũng, Huỳnh Hồ Ngọc Quỳnh Y Học Thành Phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Bùi Thị Hồng Loan, Văn Thị Thùy Dương, Trần Ngọc Đăng, Phạm Thị Lan Anh Tạp Chí Y Học Dự Phòng - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Tran Ngoc Dang, Izumi Naka, Areerat Sa-Ngasang, Surapee Anantapreecha, Sumalee Chanama, Nuanjun Wichukchinda, Pathom Sawanpanyalert, Jintana Patarapotikul, Naoyuki Tsuchiya, and Jun Ohashi BMC Medical Genetics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Xerxes Seposo, Tran Ngoc Dang, Yasushi Honda International Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/07/2020 - 01/01/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
QUY HOẠCH GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ ĐÔ THỊ BỀN VỮNG HƯỚNG TỚI NÂNG CAO SỨC KHOẺ CỘNG ĐỒNG Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [4] |
Công cụ dự báo kỹ thuật số thân thiện với người dùng để phòng ngừa sốt xuất huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Wellcome TrustThời gian thực hiện: 2023 - 2028; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Đồng chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2018; vai trò: cộng tác viên |
| [12] |
Nghiên cứu khả năng hấp thu của than hoạt tính từ vỏ dừa đối với độc tố microcystins, hợp chất gây mùi hôi geosmin và 2-MIB sinh ra từ một số loài vi khuẩn lam phân lập ở hồ Dầu Tiếng và Trị An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2018; vai trò: cộng tác viên |
| [13] |
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của việc đeo khẩu trang đến việc giảm thiểu phơi nhiễm ô nhiễm không khí khi tham gia giao thông và cải thiện sức khoẻ hô hấp ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [14] |
Công cụ dự báo kỹ thuật số thân thiện với người dùng để phòng ngừa sốt xuất huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Wellcome TrustThời gian thực hiện: 2023 - 2028; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [15] |
Hợp tác liên ngành giữa y tế, giáo dục và môi trường nhằm giảm thiểu tác động của ô nhiễm không khí do giao thông (TRAP) đến trẻ em tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, giai đoạn 2021-2022 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Đồng chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
QUY HOẠCH GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ ĐÔ THỊ BỀN VỮNG HƯỚNG TỚI NÂNG CAO SỨC KHOẺ CỘNG ĐỒNG Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [17] |
Tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe người dân Bà Rịa – Vũng Tàu và đề xuất một số giải pháp ứng phó Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ tỉnh Bà Rịa Vũng TàuThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Xây dựng giải pháp tổng thể về hệ thống bảo vệ an toàn nhân viên y tế, người bệnh trong các cơ sở điều trị tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
