Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.816780
PGS. TS Bùi Thị Thúy Hằng
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Bách Khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
BÙI THỊ THÚY HẰNG Tạp chí Khoa học Quản lý giáo dục - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phát triển tư duy sáng tạo trong giáo dục STEM thông qua học tập dựa trên thiết kế Bùi Thị Thuý HằngKhoa học Nghiên cứu Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2625-9325 |
| [3] |
Một số tiếp cận đo lường sự sáng tạo trên thế giới và ở Việt Nam Bùi Thị Thuý Hằng; Nguyễn Thị Thanh TràTạp chí nghiên cứu giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9325 |
| [4] |
Hoàng Minh Sơn; Bùi Thị Thúy Hằng; Đỗ Thị Thu Hằng Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
| [5] |
Các công nghệ mới trong giáo dục đại học - Những thách thức và giải pháp khi sử dụng. Bùi Thị Thúy HằngTạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
| [6] |
Bùi Thị Thúy Hằng Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-3662 |
| [7] |
Tran Van Hung, Bui Thi Thuy Hang International Conference on Educational Science and Foreign Language Teaching, ICEF, 436-445 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
SELF-REGULATED AND SELF-DIRECTED LEARNING IN ONLINE LEARNING ENVIRONMENTS Bui Thi Thuy HangInternational Conference on Educational Science and Foreign Language Teaching, ICEF, trang 102-109 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Bùi Thị Thuý Hằng, Đỗ Thị Ngọc Quỳnh* TNU Journal of Science and Technology, 230(04): 221 - 229 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hang T.T. Bui, Kaur Amrita & Tra T. T. Nguyen European Journal of Engineering Education, Taylor & Francis, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phạm Hồng Hạnh, Bùi Thị Thúy Hằng Tạp chí khoa học Giáo dục Việt Nam, tập 19 - số 11, trang 1-9, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Thanh Trà, Bùi Thị Thuý Hằng Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Tâm lý học, Giáo dục học trong bối cảnh biến đổi xã hội – P1, trang 520-529, NXB Dân trí - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phạm Hồng Hạnh, Bùi Thị Thúy Hằng Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Tâm lý học, Giáo dục học trong bối cảnh biến đổi xã hội – P2, trang 242-249, NXB Dân trí - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Bui Thi Thuy Hang, Vu Minh Trang , Lai Phuong Lien, Tăng Thị Thùy, Nguyễn Trung HIển Proceedings of the 2nd International Conference on Innovation in Learning Instruction and Teacher Education – ILITE 2, December 2021, pp. 38-51, University of Education Publishing House - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bui, T. T. H VNU Journal of Science: Education Research, Vol. 40, No. 2 (2024) 18-30 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hoàng Minh Sơn, Bùi Thị Thúy Hằng, Đỗ Thị Thu Hằng Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, số 32, trang 60-64 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hang T.T. Bui, Kaur Amrita, Tra T.T Nguyen and Hoc H. Le Psychology of Aesthetics, Creativity, and the Arts, American Psychological Association - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Bui Thi Thuy Hang, Amrita Kaur Handbook of Research on Implementing Inclusive Educational Models and Technologies for Equity and Diversity, Chapter 15 (pp. 297-322), IGI Global, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
HANG, Bui Thi Thuy; TRA, Nguyen Thi Thanh. VNU Journal of Science: Education Research, [S.l.], june 2023. ISSN 2588-1159. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Bùi Thị Thúy Hằng Hội thảo giáo dục kỹ thuật và giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số, ĐHBK Hà Nội, ngày 4/11/2022, pp.171-181 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hang Bui, Thanh Hue Ngo, Agnès Florin Le bien-être des enfants en context de pandémie, Nantes University- France, 02 et 03 Juin 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Bui Thi Thuy Hang, Nguyen Hoai Nam Proceedings of 1st Hanoi forum on pedagogical and educational sciences, November, 2021, pp.241-253 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thi Thuy Hang Bui, Hoai Nam Nguyen, Ngoc Son Bui, Thi Huong Giang Nguyen, Kaur Amrita Proceedings of the 2nd International Conference on Innovation in Learning Instruction and Teacher Education – ILITE 2, December 2021, pp. 375-390 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bùi Thị Thúy Hằng, Ngô Thị Hoàn Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục & Đào tạo, 9/2020, trang 87-91 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Ngô Thanh Huệ, Bùi Thị Thúy Hằng Tâm lý học Việt Nam, Hội Tâm lý học Việt Nam, 6 tháng 6-2020, trang 17-28 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pham, H. V. Khoa, N. D. Bui, T. T. H. Giang, N. T. H. & Moore, P. Ram Arti Publishers, International Journal of Mathematical, Engineering and Management Sciences, 7(2), 243-257 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Florin, A., Mercier, C., Thanh Ngo, H., Hang Bui, T. & Zanna, O. Enfance, Presses Universitaires de France, 4, 337-361 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Bui, T.T.H., Kaur, A. and Hung, T.V. International Journal of Learning Technology, inderscience, Vol. 17, No. 2, pp.97–114 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bui, T. T. H., Kaur, A., & Trang Vu, M. European Journal of Engineering Education, Taylor & Francis, 47(4), 591–605 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
ảnh hưởng của bối cảnh xã hội tới động cơ và tình trạng bỏ học trong HS/SV Bùi Thị Thúy Hằng; DƯơng Thị Thanh HoaTạp chí thiết bị giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
| [31] |
Một số yếu tố ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp của học sinh trung học phổ thông tại Hà Nội Bùi Thị Thúy Hằng; Hoàng AnhThiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
| [32] |
Mối tương quan giữa mức độ sử dụng game - online và kết quả học tập của sinh viên Bùi Thị Thuý HằngTạp chí Thiết bị giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
| [1] |
Các giải pháp quản lý hoạt động các cơ sở trị liệu tâm lý ở Hà Nội- MS 50302 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ sở khoa học của quy hoạch mạng lưới các cơ sở GD ĐH Việt Nam - KHGD/16-20.ĐT.021 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Dạy học và sự phát triển tư duy sáng tạo cho sinh viên các ngành kỹ thuật - T2022-PC-064 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHGD- ĐHQG HN Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Các giải pháp quản lý hoạt động các cơ sở trị liệu tâm lý ở Hà Nội- MS 50302 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ sở khoa học của quy hoạch mạng lưới các cơ sở GD ĐH Việt Nam - KHGD/16-20.ĐT.021 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Dạy học và sự phát triển tư duy sáng tạo cho sinh viên các ngành kỹ thuật - T2022-PC-064 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của giáo dục gia đình đến động cơ học tập của học sinh đầu tuổi vị thành niên ở Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHGD- ĐHQG HNThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu ứng dụng và đề xuất một số công nghệ mới phục vụ sư phạm thông minh trọng dạy học đại học - CT2020.02. BKA.07 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạoThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
