Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.46316
PGS. TS Nguyễn Thành Nho
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Quang Huy, Lê Thanh Huy, Võ Nhật Huy, Tô Thị Hồng Chuyên, Nguyễn Văn Đông, Nguyễn Thành Nho Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phân bố và địa hóa của chì trong trầm tích kênh rạch bị ảnh hưởng bởi hoạt động dân sinh Lê Quang Huy; Tô Thị Hồng Chuyên; Nguyễn Văn Đông; Lê Thị Huỳnh Mai; Nguyễn Thành NhoTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [3] |
Cô Thị Kính, Nguyễn Thành Nho, Võ Thị Diệu Hiền, Lê Quang Huy, Trà Văn Tung, Vũ Quang Mạnh, Lê Thái Hoàng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nghiên cứu xác định Fluoride trong đất bằng điện cực màng chọn lọc ion Trương Tiên Hòa; Nguyễn Thành Nho; Nguyễn Thào My; Lăng Thị Vui; Lê Quang Huy; Lê Thị Huỳnh MaiTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [5] |
Nguyễn Thành Nho; Lê Thị Anh Đào; Lê Nhơn Đức; Lê Thị Hoa; Lê Phúc Yên; Nguyễn Công Hậu Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [6] |
Nguyễn Công Hậu; Lê Thị Anh Đào; Nguyễn Phạm Như Quỳnh; Nguyễn Thành Nho Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [7] |
Nguyễn Thành Nho; Lê Thị Anh Đào; Nguyễn Thị Kim Chi; Nguyễn Công Hậu Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [8] |
Co Thi Kinh, Nguyen Thanh Nho, Vo Thi Dieu Hien, Le Quang Huy, Tra Van Tung, Vu Quang Manh, Le Thai Hoang Tạp chí khoa học và công nghệ, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, 7, 5, 62 – 71 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Le Thanh-Long, Le Quang-Huy, Trieu Quoc-An, Nguyen -Thi Thanh-Tuyen, Nguyen Van Dong, Bui Huu-Trung, Nguyen Thanh-Nho* TNU Journal of Science and Technology, 230, 06, 45-52 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Co Thi Kinh, Nguyen Thanh-Nho, Le Quang-Huy, Tra Van Tung, Le Thai Hoang TNU Journal of Science and Technology, 230, 06, 105-114 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Giang Tien Nguyen, Lam Truong Nguyen, Nhung Tran Thi, Nguyen Thanh Nho, Le Thi Duy Hanh, Huynh Nguyen Anh Tuan and Thanh Vy Nguyen RSC Advances, 15, 11465 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Cong-Hau, Nguyen Thanh-Nho*, Le Quang-Huy, Le-Thi Anh-Dao, Le-Thi Huynh-Mai, To-Thi Hong-Chuyen, Le Nhon-Duc, Do Minh-Huy International Journal of Environmental Analytical Chemistry, 2409973 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Giang Tien Nguyen, Nhung Tran Thi, Nguyen Thanh-Nho, Le Thi Duy Hanh, Huynh Nguyen Anh Tuan Journal of Science: Advanced Materials and Devices, 9, 100792 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anh-Dao, L.-T., Chi-Thien, T., Nhut-Truong, N., Tu-Chi, T., Minh-Huy, D., Thanh-Nho, N., Cong-Hau, N. Food Research, 8(6), 71-79 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le-Thi Anh-Dao, Do Minh-Huy, Nguyen Thu-Huong, Vo-Thi Tuong-Thu, Nguyen-Thi Kim-Sinh, Nguyen Thanh-Nho, Nguyen Cong-Hau Journal of the Iranian Chemical Society. https://doi.org/10.1007/s13738-024-03057-z - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
To Thi Hong Chuyen, Nguyen Thanh-Nho*, Nguyen Ngoc Hon, Le Quang Huy, Nguyen Huu Phat, Nguyen Van Dong Analytica Vietnam Conference Proceeding - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Distribution and geochemistry of lead in tidal creek sediment impacted by anthropogenic activities. Le Quang-Huy, To Thi Hong-Chuyen, Nguyen Van Dong, Le Thi Huynh-Mai, Nguyen Thanh-Nho*TNU Journal of Science and Technology, 229, 06, 32-40 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiên cứu xác định Fluoride trong đất bằng điện cực màng chọn lọc ion Trương Tiến Hòa, Nguyễn Thành Nho*, Nguyễn Thảo My, Lăng Thị Vui, Lê Quang Huy, Lê Thị Huỳnh MaiTạp chí Công thương, 18. T8/2023, 246-255 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lê Quang Huy, Nguyễn Thành Nho*, Bùi Hữu Trung, Nguyễn Công Hậu, Lê Thị Anh Đào, Đỗ Minh Huy, Lê Thành Long Journal of Technology Education Science, 46-53 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lê Quang Huy, Lê Thanh Huy, Võ Nhật Huy, Tô Thị Hồng Chuyên, Nguyễn Văn Đông, Nguyễn Thành Nho* Tối ưu phương pháp đồng kết tủa sắt (III) magie hydroxit phân tích các nguyên tố đất hiếm (REEs) trong đấtTNU Journal of Science and Technology, 227, 11, 153 -160 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Cong Hau, Le Thi Anh Dao, Nguyen Pham Nhu Quynh, Nguyen Thanh Nho* Journal of Science, Ho Chi Minh City University of Education, 18, 6, 993 – 1005 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Thanh Nho, Le-Thi Anh Dao, Le Nhon Duc, Le Thi Hoa, Le Phuc Yen, Nguyen Cong Hau Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm TpHCM, 18, 9, 1565-1580 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thanh Nho, Le Thi Anh Dao, Nguyen Thi Kim Chi, Nguyen Cong Hau TNU Journal of Science and Technology, 226, 16, 125 – 133 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thành Nho*, Nguyễn Công Hậu, Lê Thị Anh Đào Tạp chí Công thương, 20, T8, 328-333 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thành Nho*, Trương Văn Vinh và Phạm Thu Thuỷ Cifor, 268, 1-20 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Who will buy? Potential buyers for mangrove environmental services in Vietnam. Pham Thu Thuỷ, Hoàng Tuấn Long, Ðào Thị Linh Chi, Ngô Hà Châu, Hoàng Minh Hiếu, Hoàng Thị Uyên, Hoàng Thị Thu Thuỷ, Nông Nguyễn Khánh Ngọc, Nguyễn Đình Tiến, Trương Văn Vinh và Nguyễn Thành NhoCifor, No. 291 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thanh-Nho N.*, Nhu-Quynh N., Cong-Hau N. Indonesian Journal of Chemical Analysis, 05, 01, 29-40 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen Cong-Hau, Le-Thi Anh-Dao, Le Nhon-Duc, Nguyen Thanh-Nho* Malaysian Journal of Analytical Science, 25, 5, 740 – 750 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thanh-Nho N., Huynh-Thuc T., Anh-Dao L.T., Minh Huy D., Huynh-Mai L.T., Quang-Huy L., Kim-Sinh N.T., Cong-Hau N. Korean Analytical Science and Technology, 36 (5), 216 – 223 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thanh-Nho N., Anh-Dao L. T., Quang-Huy L., Minh-Huy D., Huynh_Mai L. T., Cong-Hau N. International Food Research Journal, 30 (3), 601- 612 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Quang Huy L., Hong-Chuyen T.T., Thanh-Nho N.*, Huynh-Mai L.T., Dong N.V. Pak. Journal of Analytical Environmental Chemistry, 24 (2), 240 – 24 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Le-Thi Anh-Dao, Do Minh-Huy, Tran Bui-Phuc, Nguyen Nhut-Truong, Tran Tu-Chi, Le Thi-Hoa, Huynh-Lam Diem-My, Nguyen Thanh-Nho & Nguyen Cong-Hau Analytical Letter. https://doi.org/10.1080/00032719.2024.2304126 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Anh-Dao L.T., Thanh-Nho N., Huu-Trung B., Tien-Giang N., Dong T. U., Quoc-Duy N., Quang-Hieu N., Le-Vy N., Thanh-Dieu N. T., To D. V. T., Minh-Huy D. Cong-Hau N. Chinese Journal of Analytical Chemistry, 51.3, 200228 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Anh-Dao L. T., Minnh-Huy D., Quoc-Duy N., Thanh-Nho N., Ngoc-Anh V., Thi-Hoa L., Diem-My H. L., Thanh-Dieu N. T., Cong-Hau N. Malaysian Journal of Chemistry, 25, 1, 1-10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen X. C., Dao D. C., Nguyen T. T., Tran Q. B., Nguyen T. T. H., Tuan T. A., Nguyen K. L. P., Nguyen V.-T., Nadda A. K. and Thanh-Nho N. Chemosphere, 133059 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Cong-Hau, Le-Thi Anh-Dao, Nguyen Thanh-Nho*, Le-Thi Huynh-Mai, Le Nhon-Duc, Do Minh-Huy Malaysian journal of analytical sciences, 26, 2, 283-294 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Anh-Dao L.-T., Nhon-Duc L., Cong-Hau N. and Thanh-Nho N.* Biointerface Reseach in Applied Chemistry, 12, 4, 4857 – 4870 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Minh-Huy D. Anh-Dao L. T., Thanh-Nho N., Nhon-Duc L., Cong-Hau N. Food Chemistry, 401, 134147 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Antiaging and Antibacterial Efficiency of Copper Ion on Cut Rose Vase Life (Rosa L.Hybrid) Nguyen L., Thanh-Nho N*., Trung-Hieu L., Viet-Cuong N.AIP Conference Proceeding, 2610, 060013 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thanh-Nho N., Anh-Dao L. T., Huynh-Mai L. T., Cong-Hau N. AIP Conference Proceeding, 2610, 040003 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Cong-Hau N., Anh-Dao L. T., Minh-Phuc D., Minh-Huy D., Thanh-Nho N*., Nhu-Trang T.T. AIP Conference Proceeding, 2610, 060014 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Van Vinh T., Marchand C., Linh T. V. K., Jacotot A., Nho N. T. and Allenbach M. AGU Books, 10.1002/9781119639305.ch12 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Biochar derived from the spent coffee ground for ammonium adsorption from aqueous solution Nguyen V.-T., Vo T.-D.H., Tran T., Thanh-Nho N., Bui X.-T. and Bach L.-G.Case Studies in Chemical and Environmental Engineering, 4,100141 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nhon-Duc, L., Thanh-Nho N., Anh-Dao L. T., Cong-Hau N., Van-Dong N Malaysian Journal of Analytical Science, 25, 6, 1042 - 1055 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Noncent D., Strady E., Némery J., Thanh-Nho N., Denis H., Mourier B., Babut M., An N. T., Tuyet N. T. N., Marchand C., Desmet M., Tu T. A., Aimé J., Gratiot N., Tuc D. Q. and Dan N. P. Data in Brief, 105938 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Bui T. H., Pham V. S., Thanh‐Nho N. and Trieu Q. A. CLEAN – Soil, Air, Water, 49, 4, 2000233 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
David F., Meziane T., Marchand C., Rolland G., Pham A., Thanh-Nho N. and Lamy D. Estuarine, Coastal and Shelf Science, 251, 107253 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thanh-Nho N., Marchand C., Strady E., Van Vinh T., Taillardat P., Cong-Hau N. and Nhu-Trang T.-T Frontiers in environmental science, 8, 139 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Taillardat P., Marchand C., Friess D. A., Widory D., David F., Ohte N., Nakamura T., Van Vinh T., Thanh-Nho N. and Ziegler A. D. Marine Pollution Bulletin, 160, 111652 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
David F., Marchand C., Van Vinh T., Taillardat P., Thanh-Nho N. and Meziane T. Journal of Sea Research, 166, 101955 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Xác định bisphenol A trong các sản phẩm nhựa gia dụng bằng phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Lê Xuân Vĩnh, Nguyễn Thành Nho, Bùi Hữu Trung, Nguyễn Văn ĐôngHội nghị khoa học lần thứ 7 trường ĐHKHTN - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyễn Thành Nho, Đỗ Minh Huy, Nguyễn Văn Đông Hội nghị khoa học trẻ lần 1 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Xác định Hg vô cơ và hữu cơ trong cá bằng phương pháp phổ nguyên tử kết hợp kỹ thuật hóa hơi lạnh Nguyễn Tấn Lộc, Nguyễn Thành Nho, Triệu Quốc An, Nguyễn Văn ĐôngHội nghị khoa học lần thứ 9 trường ĐHKHTN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyễn Thành Nho, Nguyễn Thị Thanh Tuyền, Lê Thanh Hải, Triệu Quốc An, Nguyễn Văn Đông Hội nghị khoa học lần thứ 9 trường ĐHKHTN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Xác định riêng rẽ Arsen vô cơ và hữu cơ trong gạo và hải sản bằng phương pháp HG-AAS. Nguyễn Thành Nho, Lê Hồng Tuấn Kiệt, Phùng Minh Châu, Triệu Quốc An, Nguyễn Văn ĐôngHội nghị khoa học lần thứ 9 trường ĐHKHTN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nghiên cứu chiết các dạng hóa học của Arsen trong đất bị ô nhiễm. Nguyễn Thành Nho, Vũ Hoàng Anh, Hồ Ngọc Thiên Khải, Nguyễn Văn ĐôngHội nghị khoa học lần thứ 10 Trường ĐHKHTN - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Sự phân bố của kim loại trong bề mặt trầm tích ở vùng cửa sông rừng ngập mặn Cần Giờ Nguyễn Thành Nho, Trương Tiến Hoà, Nguyễn Ngọc Hon, Nguyễn Trường Giang, Tô Thị Hồng Chuyên, Trần Thị Như TrangHội nghị khoa học lần thứ 11 Trường ĐHKHTN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen Thanh Nho, Nguyen Van Dong AnalyticaVietNam Proceeding, HCMC VietNam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Spatial and seasonal variability of trace metals in tropical mangrove estuary (can Gio, Viet nam) Nguyen Thanh Nho, Cyril Marchand, Emilie Strady, Frank David, Tran Thi Nhu Trang.TP2-TV-2004, The 5th International Symposium on Environmental Analytical Chemistry (ISEAC 5 – ASIA), HCMC VietNam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Cyril Marchand, Nguyen Thanh-Nho, Emilie Strady, Tran Thi Nhu-Trang Oral presentation, T004-A006, MMM5, Singapore - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Hoàng Thị Huỳnh Diệu, Nguyễn Thành Nho, Nguyễn Văn Đông Tạp chí phát triển khoa học và công nghệ, 17. T3-2014: 82-90 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nghiên cứu vật liệu cát phủ vàng ứng dụng trong phân tích thủy ngân Triệu Quốc An, Lê Thị huỳnh Mai, Nguyễn Thành Nho, Nguyễn Văn ĐôngTạp chí phát triển khoa học và công nghệ, 18, T3-2015: 214-223 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Trần Thị Như Trang, Nguyễn Thành Nho, Đỗ Minh Huy, Nguyễn Thành Đức Tạp chí phát triển khoa học và công nghệ, 20, M1-2017: 5-14 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Spatial variation and risk assessment of trace metals in water and sediment of the Mekong Delta. Strady, E., Tuc D. Q., Nemery J., Thanh-Nho N., Guedrone S., Sang N. N., Denis H., Dan N. P.Chemosphere, 179, 367 – 378 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
David F., Marchand C., Taillardat P., Thanh-Nho N., Meziane T. Estuarine, Coastal and Shelf Science, 200, 126-130 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thanh-Nho N., Strady E., Nhu-Trang T-T., David F., Marchand C. Chemosphere, 196, 311-322 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Aimé J., Allenbach M., Bourgeois C., Léopold A., Jacotot A., Vinh T. V., Thanh-Nho N., Patrona L. D., Marchand C. Marine Pollution Bulletin, 129, 1, 194-206 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
David F., Meziane T., Nhu-Trang T. T., Vinh T. V., Thanh-Nho N., Taillardat P., Marchand C. Biogeochemistry, 138, 261-275 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Taillardat P., Pim W., Cyril M., Daniel A. F., David W., Paul B., Van Vinh T., Thanh-Nho N. and Ziegler Alan D. (2018) Journal of Hydrology, 563, 303-318 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Taillardat P., Ziegler A. D., Friess D. A., Widory D., Truong Van V., David F., Thanh-Nho N. and Marchand C. Geochimica et Cosmochimica Acta, 237, 32-48 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [71] |
David F., Marchand C., Thanh-Nho N., Van V. T., Taillardat P. and Meziane T. Journal of Sea Research, 145, 35-43 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Vivier B., David F., Marchand C., Thanh-Nho N., & Meziane T. Marine Environmental Research, 150, 104751 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Taillardat P., Ziegler Alan D., Friess Daniel A., Widory D., David F., Nobuhito O., Takashi N., Jaivime E., Thanh-Nho N., Vinh T. V. and Marchand C. Marine Chemistry, 214, 103662 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Metals geochemistry and ecological risk assessment in a tropical mangrove (Can Gio, Vietnam). Thanh-Nho N., Marchand C., Strady E., Vinh T.-V. and Nhu-Trang T.-T.Chemosphere, 219, 365-382 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Bioaccumulation of some trace elements in tropical mangrove plants and snails (Can Gio, Vietnam). Thanh-Nho N., Marchand C., Strady E., Huu-Phat N. and Nhu-Trang T.-T.Environmental Pollution, 248, 635-645 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
The sustainable wetlands adaptation and migitation program (SWAMP): case study in Hai Phong City Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu lâm nghiệp Quốc tế (CIFOR)Thời gian thực hiện: 03/2020 - 10/2020; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ TP HCM Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Sự lưu giữ và phân bố của kim loại trong trầm tích ở rừng ngập mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Xác định dư lượng kháng sinh họ Quinolone trong thịt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
