Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30887
PGS. TS Nguyễn Đức Bách
Cơ quan/đơn vị công tác: Học Viện Nông nghiệp Việt Nam (Vietnam National University of Agriculture)
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Đức Bách Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Nghiên cứu thử nghiệm nuôi tảo Chaetoceros calcitrans trong hệ thống quang sinh vận hành bằng khí. Nguyễn Đức Bách; Phạm Tài Minh; Vũ Lê Diệu Hương; Phí Thị Cẩm MiệnKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Tiềm năng ứng dụng dược liệu tự nhiên trong phòng ngừa và điều trị virus SARS-CoV-2. Phí Thị Cẩm Miện; Nguyễn Đức Bách; Nguyễn Thị Lan; Nguyễn Quốc Hưng; Trần Bá TrungKhoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [4] |
Nguyễn Đức Bách; Chu Đức Hà; Vũ Lê Diệu Hương; Phí Thị Cẩm Miện Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [5] |
Phạm Công Tuyên Ánh; Chu Đức Hà; Lê Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn Hữu Kiên; Phạm Phương Thu; Nguyễn Quốc Trung; Nguyễn Đức Bách; Nguyễn Văn Lộc Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [6] |
Nghiên cứu cải tiến nâng cao hiệu quả sản xuất vacxin bại liệt bán thành phẩm trên chai nhựa 10 tầng Hoàng Trọng Thế; Nguyễn Ánh Tuyết; Phạm Ích Tùng; Nguyễn Đức Bách; Nguyễn Thuý HườngKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [7] |
Nguyễn Đức Bách; Phí Thị Cẩm Miện; Kim Anh Tuấn; Nguyễn Thị Hiền; Vũ Lê Diệu Hương Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [8] |
Phí Thị Cẩm Miện, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Bích Ngọc, C Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lương Hiền Minh; Huỳnh Thanh Trang; Nguyễn Đức Bách; Phí Thị Cẩm Miện Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [10] |
Nguyễn Hoài Nam; Nguyễn Minh Trang; Đặng Phú Hoàng; Nguyễn Văn Hùng; Nguyễn Xuân Cảnh; Tống Văn Hải; Nguyễn Đức Bách Khoa học và Phát triển (Học viện Nông nghiệp Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [11] |
Improvement of polio bulk production technology by cell culture application on 10 layer cellstack. Hoang Trong The, Nguyen Anh Tuyet, Pham Ich Tung, Nguyen Duc Bach, Nguyen Thuy HuongVietnam J. Agri. Sci. 19(8): 1076-1085. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hong Viet La, Ha Duc Chu, Cuong Duy Tran, Kien Huu Nguyen, Quynh Thi Ngoc Le, Chinh Minh Hoang, Bang Phi Cao, Anh Tuyen Cong Pham, Bach Duc Nguyen, Trung Quoc Nguyen, Loc Van Nguyen, Chien Van Ha, Hien Thi Le, Ham Huy Le, Thao Duc Le, Lam-Son Phan Tran Gene. Doi: 10.1016/j.gene.2022.146210 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Investigating the effect of Tween 80 on the nutritional value of Spirulina platensis (in Vietnamese) Tran Thi Anh Nguyet, Nguyen Duc Bach, To Thi Mai HuongJournal of Agriculture and Rural development/Science and Technology. 6:174- 180 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
To Thi Mai Huong, Tran Thi Anh Nguyet, Nguyen Duc Bach Journal of Agriculture and Rural development/Science and Technology. 6:181- 187 (Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 6/2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Duc Bach Nguyen, Tai Minh Pham, Le Dieu Huong Vu, Thi Cam Mien Phi Journal of Science and Technology. Doi:10.31276/VJST.65(2).66-72. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Duc Bach Nguyen, Hanh Triet Tran, Lars Kaestner, Ingolf Bernhardt Front. Physiol., 31 March 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A myxobacterium strain isolated in Vietnam produces ermophillen-like sesquiterpen Ly Thi Bich Thuy, Le Thi Thien Nga, Nguyễn Đức BáchTạp chí Khoa học Khoa học nông nghiệp Việt Nam, Vol 15, No9. 1247-1255 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phí Thi Cẩm Miện, Nguyễn Đức Bách, Chu Hoàng Hà, Phạm Bích Ngọc Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phi Thi Cam Mien, Nguyen Duc Bach, Chu Hoang Ha, Pham Thi Bich Ngoc Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lương Hiền Minh1, Huỳnh Thanh Trang1, Nguyễn Đức Bách2, Phí Thị Cẩm Miện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Current Research, Challenges, and Perspectives of Biotechnology: An Overview Nguyen Duc Bach, Ly Thi Bich ThuyVietnam Journal of Agricultural Sciences, Vol 1 No 2 (2018): - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Khac Tam Pham, Thu Chang Nguyen, Thi Ha Luong, Phu Hoang Dang, Dinh Chi Vu, Thanh Nhan Do, Thi Cam Mien Phi, Duc Bach Nguyen Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering, 60 (4): 59-65, ISSN 2525-2461. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Duc Bach Nguyen, Phan Khue Nguyen, Thi Cam Mien Phi, Anh Tuan Kim, Thi Hien Nguyen Vietnam J. Agri. Sci. Vol. 18, No. 8: 637-648 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Thi Cam Mien Phi, Minh Duc Nguyen, Anh Tuan Kim, Duc Bach Nguyen, Bich Ngoc Pham, Hoang Ha Chu, Thi Van Anh Le, Phuong Thao Duong Vietnam Journal of Science and Technology, 62(2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Duc Bach, Chu Duc Ha, Vu Le Dieu Huong, Phi Thi Cam Mien Vietnam J. Agri. Sci. 2021, Vol. 19, No. 5: 672-683. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Duc Bach Nguyen, Thi Cam Mien Phi, Anh Tuan Kim, Thi Hien Nguyen, Le Dieu Huong Vu Vietnam Journal of Science and Technology, Vol 63 (7) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ingolf Bernhardt, Duc Bach Nguyen, Mauro C. Wesseling, Lars Kaestner Front Physiol - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thi Cam Mien Phi, Hoang Ha Chu, Ngoc Trieu Le, Duc Bach Nguyen Scientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Algal biotechnology in Australia and Vietnam: Opportunities and challenges Narasinga Rao Hanumanth Rao, Bojan Tamburic, Yen Thi Thai Doan, Bach Duc Nguyen, Rita Kay HendersonAlgal Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Arthrospira production in Vietnam: Current status and prospects Duc Bach Nguyen, Thi Thai Yen Doan, Thi Cam Mien Phi, The An Ngoc, Le Dieu Huong Vu, Dinh Kim DangBioresource Technology Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Red Blood Cells Actively Contribute to Blood Coagulation and Thrombus Formation By Ingolf Bernhardt, Mauro C. Wesseling, Duc Bach Nguyen and Lars KaestnerIntechopen - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ly Thi Bich Thuy, Nguyen Duc Bach, Frank Hannemann, Rita Bernhardt Journal of Biotechnology 12(4): 723-730 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Role of intracellular Ca2+ on the formation of microvesicle in human red blood cells. Nguyen Duc Bach,Nguyen Huu Duc,Pham Kim Dang, Luu Thao Linh, Ly Thi Bich Thuy, Ingolf BernhardTạp chí Sinh học, 37(1): 67-74 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Heterologous production of a sesquiterpene in Escherichia coli. Ly Thi Bich Thuy, Nguyen Duc Bach, Frank Hannemann, Rita Bernhardt (2015).Journal of Biology 37(1):91-98 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Microvesicles Released from Human Red Blood Cells: Properties and Potential Applications Bach Nguyen Duc, Thuy Ly Thi Bich, Ingolf BernhardtInTechOpen - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ly TTB, Schifrin A, Nguyen BD, Bernhardt R J. Agric. Food Chem - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Novel Insights in the Regulation of Phosphatidylserine Exposure in Human Red Blood Cells. Wesseling MC, Wagner-Britz L, Nguyen DB, Asanidze S, Mutua J, Mohamed N, Hanf B, Ghashghaeinia M, Kaestner L, Bernhardt ICell Physiol Biochem - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Wesseling MC, Wagner-Britz L, Boukhdoud F, Asanidze S, Nguyen DB, Kaestner L, Bernhardt I. Cell Physiol Biochem. 2016;38(6):2414-25 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Phosphatidylserine Exposure in Human Red Blood Cells Depending on Cell Age Wesseling MC, Wagner-Britz L, Huppert H, Hanf B, Hertz L, Nguyen DB, Bernhardt I.Cell Physiol Biochem. 2016;38(4):1376-90 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Characterization of Microvesicles Released from Human Red Blood Cells Nguyen DB, Ly TB, Wesseling MC, Hittinger M, Torge A, Devitt A, Perrie Y, Bernhardt I.Cell Physiol Biochem, Karger, Switzerland - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Apoptosis in Human Red blood cells? BD Nguyen, L. Wagner, Ingolf BernhardtThe Nano2Life conference organized in Heraklion, Crete, Greece from 21 st to 26 th of June 2008. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [42] |
The non-selective voltage-activated cation channel in the human red blood cell L Kaestner, E. Weiss, A. Pasula, BD Nguyen, I. BernhardtThe 16 th conference of the European Association for Red Blood Cell Research (EARCR) in Oxford, England from 15 th to 19 th of March 2007. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Duc Bach Nguyen, Daniel Moersdorf, Lisa Wagner, Ingolf Bernhardt Clinical Biochemistry (December 2009), 42 (18), pg. 1852 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyễn Đức Bách, Đặng Diễm Hồng, Dương Đức Tiến, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Sinh học. 2003, Tập 25, số 3, 105-109. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Thi Hoan, Nguyen Thu Nhan, Vu Chi Dung, Bui Phuong Thao, Yasuhiro Takeshima, Masafumi Matsuo, Nguyen Thi Ngoc Dao, Dang Diem Hong, Tran Van Khanh, Nguyen Duc Bach Japanese Society for inherited Metabolic Diseases. 20, 67-70 (2004). - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [46] |
So sánh trình tự nucleotit của đoạn ITS-1 của một số loài tảo Việt Nam Đặng Diễm Hồng, Hoàng Thị Minh Hiền, Phạm Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Văn ĐồngTạp chí Khoa học và Công nghệ. Tập 40, 2002, số đặc biệt, trang 161-167. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Molecular diagnosis, Correlation of Clinical and Deletion data in Duchenne Muscular Dystrophy Nguyen Thi Hoan, Nguyen Thu Nhan, Vu Chi Dung, Bui Phuong Thao, Yasuhiro Takeshima, Masafumi Matsuo, Nguyen Thi Ngoc Dao, Dang Diem Hong, Tran Van Khanh, Nguyen Duc BachJapanese Society for inherited Metabolic Diseases, 20, 51-54 (2004). - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thăm dò phương pháp chiết rút thành phần hợp chất tự nhiên từ cây cối xay Abutilon indicum L., Nguyễn Quốc Khang, Nguyễn Đức BáchTạp chí Dược học, 2002, 2: 13-16 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Thăm dò phương pháp chiết rút thành phần hợp chất tự nhiên từ cây cối xay (Abutilon indicum L.) Nguyen Quoc Khang, Nguyen Duc BachTạp chí Sinh học, 2001, 23(3a): 203-208 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Deletion of the SMN1 and NAIP genes in Vietnamese patients with spinal muscular atrophy Nguyen DB, Sadewa AH, Takeshima Y, Sutomo R, Tran VK, Nguyen TN, Nguyen TH, Vu CD, Dang DH, Harada Y, Nishio H, Matsuo M.Kobe J Med Sci. 2003;49(3-4):55-8. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Lysophosphatidic acid induced red blood cell aggregation in vitro Kaestner L, Steffen P, Nguyen DB, Wang J, Wagner-Britz L, Jung A, Wagner C, Bernhardt I.Bioelectrochemistry. 2012, 87:89-95 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Achim Jung, Duc Bach Nguyen, Ingolf Bernhardt, Torsten Mueller, Lars Kaestner, Christian Wagner. Biophysical Journal, vol. 100, issue 3, pp. 479a-479a - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Interactions of polysulfanes with components of red blood cells Thomas Schneider, Lalla A. B, Khairan Khairan, Clemens Zwergel, Nguyen Duc Bach, Ingolf Bernhardt, Wolfgang Brandt, Ludger Wessjohann, Marc Diederichd, Claus JacobMed. Chem. Commun., 2011,2, 196-200 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Stimulation of human red blood cells leads to Ca2+ mediated intercellular adhesion Patrick Steffen, Achim Jung, Duc Bach Nguyen, Torsten Müller, Ingolf Bernhardt, Lars Kaestner, Christian WagnerCell Calcium. 2011, 50(1), 54-61. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Regulation of Phosphatidylserine Exposure in Red Blood Cells Nguyen DB, Wagner-Britz L, Maia S, Steffen P, Wagner C, Kaestner L, Bernhardt I.Cell Physiol Biochem. 2011, 28(5), 847-856 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hà Nội Thời gian thực hiện: 8/2018 - 08/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hà Nội Thời gian thực hiện: 10/2020 - 9/2022 gia hạn đến 9/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Nghiên cứu chọn tạo giống lúa nếp kháng bệnh bạc lá bằng chỉ thị phân tử cho các tỉnh phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 07/2011 - 06/2016; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/12/2012 - 01/06/2015; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2014 - 01/06/2016; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu chọn tạo giống cà chua chín chậm và kháng virut xoăn vàng lá bằng chỉ thị phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/10/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quang sinh học photobioreactor để nuôi sinh khối tảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Department of Science and Technology of Hai Duong (DoST, Hai Duong) Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Secretary |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Department of Science and Technology of Hanoi (DoST, Hanoi) Thời gian thực hiện: 9/2020 - 9/2022; vai trò: Principle investigator |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Science and Technology Development (NAFOSTED) . Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Principle investigator |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam National University of Agriculture (VNUA) Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Principle investigator |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Forstering innovation throught research, Science and Technology (FIRPST), Ministry of Science and Technology Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Principle investigator |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam – Belgium Project Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Principle investigator |
| [18] |
Research on application of photobioreactor system to grow algal biomass Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Secretary |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Department of Science and Technology of Ha Noi (DoST, Hanoi), Ministry of Science and Technology Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Secretary |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SAHEP-VNUA/WorldBank/MARD Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Principle investigator |
| [21] |
(Building a process for cultivating microalgae Haematococcus pluvialis in a photobioreactor system and astaxanthin extraction process) Xây dựng quy trình nuôi vi tảo Haematococcus pluvialis trong hệ thống photobioreactor và quy trình tách chiết astaxanthin (Building a process for cultivating microalgae Haematococcus pluvialis in a photobioreactor system and astaxanthin extraction process) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam National University of Agriculture (VNUA)Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Principle investigator |
| [22] |
A study of phylogenetics and biopharmaceutical properties of the Vietnamese traditional medicinal plants belonging to the genus Paramignya for the development of hepatoprotective nutraceuticals Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam – Belgium ProjectThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Principle investigator |
| [23] |
Developing technology to obtain astaxanthin f-rom Haematococcus pluvialis algae culture model in photobioreator system (Phát triển công nghệ thu nhận astaxanthin từ mô hình nuôi tảo Haematococcus pluvialis trong hệ thống photobioreator) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Forstering innovation throught research, Science and Technology (FIRPST), Ministry of Science and TechnologyThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Principle investigator |
| [24] |
Functional study of human red blood cell-derived microvesicles in carrying DNA and fusion with epithelial cells for the construction of a microvesicle-mediated gene transfer Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Science and Technology Development (NAFOSTED) .Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Principle investigator |
| [25] |
Research on application of photobioreactor system to grow algal biomass Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Secretary |
| [26] |
Research on se-lecting Spirulina platensis strains suitable for the climatic conditions of Northern Vietnam, building technological processes for cultivation and harvest dried algae biomass (Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi tảo Spirulina platensis phù hợp với điều kiện khí hậu miền Bắc Việt Nam, xây dựng quy trình công nghệ nhân giống và nuôi thu sinh khối tảo khô). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Department of Science and Technology of Ha Noi (DoST, Hanoi), Ministry of Science and TechnologyThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Secretary |
| [27] |
Research on technology to produce products rich in antioxidants f-rom three microalgae species Chlorella vulgaris, Arthrospira platensis and Dunaliella salina (Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm giàu chất chống oxy hóa từ 3 loài vi tảo Chlorella vulgaris, Arthrospira platensis và Dunaliella salina) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SAHEP-VNUA/WorldBank/MARDThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Principle investigator |
| [28] |
Research on the application of microalgae and microbial products to improve productivity and quality of sandworms in Tu Ky district, Hai Duong province Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Department of Science and Technology of Hai Duong (DoST, Hai Duong)Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Secretary |
| [29] |
Research on the formulation of skin lightening cream products f-rom Zingiber zerumbet Smith and some Vietnamese medicinal herbs with tyrosinase enzyme inhibitory activity (Nghiên cứu bào chế sản phẩm kem làm sáng da từ Gừng gió (Zingiber zerumbet Smith) và một số dược liệu Việt Nam có hoạt tính ức chế enzyme tyrosinase) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Department of Science and Technology of Hanoi (DoST, Hanoi)Thời gian thực hiện: 9/2020 - 9/2022; vai trò: Principle investigator |
