Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24621
GS. TS Phan Tuấn Nghĩa
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nhân dòng và biểu hiện 3 chymotrypsin-like protease của SARS-CoV-2 bằng vector pET28a ở E. coli Vũ Thị Duy Ly; Trần Thị Xuân Giang; Ngô Thu Trang; Đinh Nho Thái; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Thị Hồng LoanTạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [2] |
Tạo DNA chuẩn cho phân tích virus gây bệnh đốm trắng trên tôm bằng kỹ thuật real-time PCR (qPCR) Trần Việt Cường; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Thị Hồng LoanTạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [3] |
Nguyễn Thị Hồng Loan; Phùng Bảo Khánh; Lê Ngọc Anh; Cao Vũ Hùng; Phạm Vân Anh; Phan Tuấn Nghĩa Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [4] |
Trần Minh Hiền; Nguyễn Thị Hồng Loan; Trịnh Đình Quỳnh; Ngô Thị Trang; Đặng Thị Lụa; Phan Tuấn Nghĩa Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [5] |
Hoạt tính ức chế Pepsin và Protease HIV-1 của các cao chiết và hoạt chất Acid maslinic từ dược liệu Nguyễn Văn Dũng; Lương Thị Kim Châu; Nguyễn Thị Hồng Loan; Nguyễn Thị Phương; Phương Thiện Thương; Phan Tuấn Nghĩa; Bùi Phương ThuậnChuyên san khoa học Tự nhiên và Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [6] |
Phạm Thu Hằng; Nguyễn Duy Phương; Trần Lan Đài; Phan Tuấn Nghĩa; Phạm Xuân Hội Chuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [7] |
Phát hiện và định lượng đột biến A3243G trong hệ gen ty thể ở hội chứng melas Trương Thị Huệ; Nguyễn Văn Liệu; Phạm Vân Anh; Nguyễn Thị Vân Anh; Phan Tuấn NghĩaCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Phát hiện mất đoạn 9BP trong hệ gen ty thể ở một số bệnh nhân nghi hội chứng cơ não Trương Thị Huệ; Phạm Minh Huệ; Lê Ngọc Yến; Phạm Thị Vân Anh; Ngô Diễm Ngọc; Phan Tuấn NghĩaTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [9] |
Trịnh Tất Cường; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Quang Huy; Vũ Tiến Chính; Lương Hoàng Việt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Zymosan kích thích hoạt động của stat1 trong Macrophage thông qua thụ thể dectin-1 Trịnh Tất Cường; Phan Tuấn Nghĩa; Vũ Tiến ChínhSinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [11] |
Nguyễn Quang Huy; Phan Tuấn Nghĩa Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Phân lập và nhận dạng một số chủng vi khuẩn Streptococcus mutans từ người Việt Nam Nguyễn Quang Huy; Phùng Thị Thu Hường; Phan Tuấn NghĩaTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [13] |
Nguyễn Hoàng Hải; Nguyễn Châu; Nguyễn Hoàng Lương; Nguyễn Thị Vân Anh; Phan Tuấn Nghĩa; Mai Anh Tuấn Tuyển tập các báo cáo: Hội nghị Vật lý chất rắn toàn quốc lần thứ 5 - Hội Vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu tính chịu hạn của một số dòng ngô ở Việt Nam Đoàn Thị Bích Thảo; Lê Thị Hồng Nhung; Bùi Mạnh Cường; Phan Tuấn NghĩaTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [15] |
Tinh sạch protein dehydrin 1 từ dòng ngô chịu hạn H36 Đoàn Thị Bích Thảo; Bùi Mạnh Cường; Phan Tuấn NghĩaTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [16] |
Nguyễn Thị Mai Phương; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Phan tuấn Nghĩa; Đặng Minh Phương Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Các oligostilben từ vỏ cây sao đen (Hopea odorata Roxb.) Nguyễn Quang Huy; Phan Tuấn Nghĩa; Ngô Văn Quang; Phan Văn KiệmTC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [18] |
Tác động của kẽm (Zn) lên các enzim của vi khuẩn xoang miệng Nguyễn Thị Mai Phương; Phan Tuấn NghĩaTC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [19] |
Nguyễn Quang Huy; Phan Tuấn Nghĩa; Ngô Văn Quang; Phan Văn Kiệm TC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [20] |
Nguyễn Thị Mai Phương; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Đỗ Ngọc Liên TC Dược học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [21] |
Nghiên cứu các tinh chất của enzim PDH45 mở xoắn ADN của cây đậu Hà Lan (Pisum sativum L.) Phạm Xuân Hội; Trần Duy Quý; Phan Tuấn NghĩaTC Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [22] |
Phạm Xuân Hội; Trần Duy Quý; Phan Tuấn Nghĩa TC Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [23] |
Improved expression and purification of highly-active 3 chymotrypsin-like protease from SARS-CoV-2 Nguyen THL, Nguyen T N Q, Le TT, Pham TXD, PHam HL, Le THN, Phan TN, Dinh NTProtein Exp Purif. 215 (2024) 106414 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phan TN, Ehtesham N, Tutej R, Tuteja N Eur. J. Biochem. 270: 1735-1745 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nounjan N, Phan TN, Theerakulpisut P J. Plant Physiol. 169: 596-604. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
A chloroplast DNA helicase II from pea that prefers replication forks Tuteja N and Phan TNPlant Physiol.118: 1029-1039 - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tuteja N, Phan TN, Tewari KK Eur. J. Biochem. 238: 54-63. - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phan THN, Nguyen THL, Dinh TH, Le TN, Vu HG, Phan TN* Aquac. Internal. 31:1423-1437 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phan THN, Nguyen THL, Vu HG, Nguyen DT, Dinh NT, Dang TL, Ngo TT, Nguyen TLN, Phan TN* Aquac Res 153: 4697-4709 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen TT, Nguyen HT, Pham HTT, Nguyen HA, Phan TN, Hara T, Takatsuka Y, Nguyen TVA J. Appl. Microbiol. doi: 10.1111/jam.14603 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen THL, Quach HT, Trinh DQ, Nguyen HQ, Pham BY, Dinh TN, Ngo TT, Phan TN* Crustaceana, 95: 747-762 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Bùi Thu Thủy; Phan Hương Trang; Nguyễn Tràng Hiểu; Trần Thị Mỹ; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Thị Vân Anh Khoa học và công nghệ (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [33] |
Phạm Kiên Cường; Bùi Thị Ngọc ánh; Trần Thị Thanh Quỳnh; Nguyễn Thị Vân Anh; Bùi Thị Việt Hà; Phạm Thị Lương Hằng; Nguyễn Thị Hồng Loan; Nguyễn Hòa Anh; Phan Tuấn Nghĩa Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [34] |
Nghiên cứu chuyền gien OsNAC 1 liên quan đến tính chịu hạn vào giống lúa Japonica Phạm Thu Hằng; Nguyễn Duy Phương; Phan Tuấn Nghĩa; Phạm Xuân HộiNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [35] |
Phan TN et al International Conference " From Gene to Protein; Research and Applications, Hanoi 30 May 2018, O.3 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Hòa Anh Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quy trình tạo mẫu chuẩn để phát hiện các đột biến điểm ở bệnh nhân nghi mắc bệnh ty thể Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Văn Minh, Phùng Bảo Khánh, Vũ Thị Thu, Trịnh Hồng TháiCục Sở hữu trị tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Quy trình sản xuất bộ Kit đếm tế bào Lympho T CD4+ và T CD8+ Nguyễn Thị Vân Anh và Phan Tuấn NghĩaCục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nghiên cứu phát hiện và định lượng đột biến gen ty thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh Phan Tuấn Nghĩa (Tác giả chính) và các tác giả khácGiải thưởng Khoa học-Công nghệ (3 năm /lần) của Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Melanin-containing feedstuffs protect Litopenaeus vannamei from white spot syndrome virus Thang ND, Tu LD, Na NTL, Trang NT, Phan TNInt. Aquat Res.doi.org/10.1007/s40071-019-00240-4 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen HT, Nguyen TT, Pham HTT, Nguyen QTN, Tran MT, Nguyen AH, Phan TN, Bui HTV, Dao HTT, Nguyen ATV Plos one, 13(12):e0209341. doi: 10.1371 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
A new saponin with anti-HIV-1 protease activity from Acacia pennata Nguyen VD, Nguyen THL, Do LC, TVV, Thuong PT, Phan TN*,Nat. Prod. Commun. 13: 411-414 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen THL, Tran TTH, Phuong TT, PhanTN* Ind. J. Pharm. Sci. 2018, 80: 755-761 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Weerasinghe CAL, Bui TBH, Vu TT, Nguyen THL, Phung BK, Nguyen VN, Pham VA, Cao VH, PhanTN* Molecular Medical Reports , 17: 6919-6925 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phát hiện một trường hợp mang đột biến A3243G của hội chứng MELAS Phùng Bảo Khánh, Nguyễn Minh Hoang, Phạm Vân Anh, Lê Ngọc Anh, Cao Vũ Hùng, Phan Tuấn Nghĩa*Tạp chí Khoa học, ĐHQGHN, 33(2S):305-311 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Phát hiện và định lượng đột biến ty thể G11778A của hội chứng LHON ở bệnh nhân nghi bị bệnh ty thể Nguyễn Văn Minh, Phùng Bảo Khánh, Nguyễn Thị Hồng Loan, Phạm Vân Anh, Lê Ngọc Anh, Cao Vũ Hùng, Phan Tuấn Nghia*Tạp chí Khoa học, ĐHQGHN, 33(2S): 20-25 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen TH, Le DL, Pham TTH, Nguyen MH, Nguyen HN, Tran T MY, Nguyen HA, Phan TN, Nguyen TVA VNU J. Sci. Technol. 32 (1S): 277-285 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Chử Thị Ngọc Mai, Phạm Thị Thu Hường, Đỗ Thị Hoàng Kim, Phạm Kiên Cường, Trần Thị Mỹ, Nguyễn Thị Vân Anh, Phan Tuấn Nghĩa* Tạp chí Khoa học ĐHQGHN 31(4S): 220-229 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen TVA, Pham KC, Pham TTH, Pham TLH, Nguyen HA. Dang TL, Le HP, Huynh AH, Cutting S, Phan TN* The 41st Congress on Science and Technology of Thailand, Suranaree, 6-8 November 2015, Invited speaker - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phan TN, Trinh HT, Truong TH, Nguyen VM, Phung BK, Tran DH, Tran KA, Nguyen THL, Nguyen THV, Pham VA, Cao VH, Le NAnh The 11th Asia Pacific Conference on Human Genetics 2015, 16-19 September 2015 in Hanoi, Invited speaker - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Pham KC, Tran TTH, Doan VC, Le HP, Nguyen TVA, Nguyen HA, Huynh TAH, Cutting S, Phan TN* Lett Appl Microbiol. 2017doi:10.1111/lam.12708 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
DNA helicases from pea chloroplasts Tuteja N, PhanTN,Tewari K K5th International Congress of Plant Molecular Biology held in Singapore from 21-27 September 1997 - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Triclosan inhibition of membrane enzymes of mutans streptococci Phan TN, Rutherford GC Marquis REthe 101th General Meeting of American Society for Microbiology held from 19-24 May 2001 in Orlando, Florida, USA - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [54] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phan TN, Pham TTC the !st National Conference on Biochemistry for Production and Life held from 6-8 December 1986 in Hanoi. P.4 - Năm xuất bản: 1986; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen TK, Ho NQ, Pham TH, Phan TN Phan, Tran VT World J Microbiol Biotechnol 32:204 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen MH, Nguyen HN, Nguyen TH, Nguyen TVA, Phan TN, Nguyen BK, Nguyen LT, Nguyen HL Journal of Elec Materi (2017) 46:3738-3747 DOI 10.1007/s11664-017-5282-6 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Phan TN, Pham KC, Nguyen TVA, Huynh TAH, Cutting S International Conference on Probiotics and their applications, held on 31 May –June 1 2013, Invited speaker - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Detection of some mutations in mitochondrial genome of encephalomyopahthy patients Phan TN, Truong T HInternational Scientific Congres Mékong - Santé III – 2012 Programme, 11-12 May 2012 in Hanoi - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Protease of Human Immunodeficiency Virus Type 1: Expression, Purification and Its Some Inhibitors. Phan TN, Nguyen THL,The 2011 CNU International Symposium on Natural Sciences, held at Chungnam National University, Daejeon, Korea from 9-12 November 2011, Invited speaker - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Ngo TH, Nguyen TTN, Nguyen QM,,Tran VA, Do HTV, Nguyen HA, Phan TN,Nguyen TVA J. Appl. Microbiol.121, 1357--1372 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Pham KC, Nguyen TVA, Bui TT, Nguyen VD, Bui TNA, Cuting S, Phan TN VNU J. Sci. 28(2S): 88-95 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Some new inhibitors of protease of human immunodefficiency virus type 1 (HIV-1) Nguyen THL, Phan TNVNU J. Sci. 28: 156-159 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Phát hiện mất đoạn 9 bp trong hệ gen ty thế của một số bệnh nhân nghi hội chứng cơ não Truong TH, Pham TH, Le NY, Pham TVA, Ngo DN, Phan TNTạp chí Sinh học, 34(2): 246-252 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Chất ức chế protease HIV-1 từ dịch chiết lá cây Ổi (Psidium guajava L.) Nguyễn Hồng Anh, Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Văn Dũng, Phương Thiện Thương, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn NghĩaTạp chí Khoa học ĐHQGHN 31(4S): 8-15 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Phạm Bảo Yên, Chử Lương Luân, Nguyễn Quang Đạo, Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Hoàng Nam, Nguyễn Thị Vân Anh, Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Hoàng Lương Tạp chí Khoa học và Công nghệ. 52(3): 329-337 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Vu MH, Dao VQ, Chu NM, Phan TN, Nguyen TVA VNU J. Sci. 30(3S): 175-183 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyễn Văn Minh, Phùng Bảo Khánh, Trương Thị Huệ, Cao Vũ Hùng, Phạm Vân Anh, Nguyễn Thị Hồng Loan, Phan Tuấn Nghĩa Tạp chí Công nghệ sinh học, 13(2): 213-219 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
- Phùng Bảo Khánh, Nguyễn Văn Minh, Trần Đức Hiệp, Trần Kiều Anh, Trương Thị Huệ, Phạm Vân Anh, Lê Ngọc Anh, Cao Vũ Hùng, Phan Tuấn Nghĩa Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Tập 31, (3): 16-22 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Influence of phytochemicals in piper betle linn leaf extract on wound healin Le TL, Nguyen TT, Do MH, Pham LH, Phan TN, Nguyen DTBurns & Trauma, 23:13 DOI 10.1186/s41038-015-0023-7. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen DP, Tuteja N, Phan TN, Pham XH Curr Sci. 109: 541-551, SCI - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen TVA, Nguyen VQ, Tran TM, Nguyen TL, Nguyen HA, Phan TN Lett Appl Microbiol. Doi: 10.1111/lam.12411, SCI - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Treatment of Vemurafenib-Resistant SKMEL-28 Melanoma Cells with Paclitaxe Nguyen DT, Phan TN, Kumasaka MY, Yajima I, Kato MAsian Pac J Cancer Prev 16: 699-705 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Pham BY, Nguyen MH, Nguyen HN, NguyenTVA, Phan TN, Nguyen HL Inter J Nanotechnol 12: 335- 346. SCIE - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
An efficient procedure for the expression and purification of HIV-1 protease from inclusion bodies Nguyen THL, Nguyen TT, Vu TQ, Le TH, Pham Y, Trinh LP, Bui PT, Phan TN*Protein Exp. Purif. 116: 59-65, SCI - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Dao VQ, Nguyen MH, Nguyen HN, Nguyen HH, Tran TH, Phan TN, Nguyen TVA, Nguyen HL J. Nanomaterials, Article ID 603940, SCIE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Tuteja N and Phan TN Biochem.Biophys. Res. Commun. 244: 861-867, SCI - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Inhibition of DNA unwinding and ATPase activities of human helicase II by chemotherapeutic agents Tuteja N., Phan T. N., Tuteja R., Ochem A., Falaschi A.Biochem Biophys Res Commun. 236: 636-640, SCI - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen TVA, Pham KC, Pham TTH, Pham TLH, Nguyen HA, Dang TL, Huynh AH, Cutting S, Phan TN* FEMS Micrbiol. Letter, 358: 202–208, SCI - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Truong TH, Nguyen TVA, Nguyen VL, Pham VA, Phan TN* Mitochondrial DNA. 27:441-448, SCI - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Sensitive quantitation of mitochoncirial mutation using new Taqman probes Truong TH, Nguyen TVA, Nguyen THL, Pham VA, Phan TN*Centr. Eur. J. Med. 9(6): 839-848, SCIE - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Chuyên khảo HIV và protease của HIV Phan Tuấn Nghĩa và Nguyễn Thị Hồng LoanNXB Khoa học Tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nguyen TVA, Huynh HA, Hoang VT, Ninh TN, Pham THA, Nguyen HA, Phan TN, Cutting SM J Drug Target. 21: 528-541, SCI - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Application of gold nanoparticles for early detection of breast cancer cells. Luu MQ, Tran QT, Nguyen HL, Nguyen NL, Nguyen HH, Tran TTT, Nguyen TVA, Phan TNe-J. Surf. Sci. Nanotech. 9: 544-547. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nhân dòng và biểu hiện streptavidin trên lớp áo ngoài của bào tử Bacillus subtilis PY79. Bùi Thu Thủy, Hoàng Văn Tổng, Phan Hương Trang, Phan Tuấn Nghĩa, Huỳnh Ánh Hồng, Simon Cutting, Nguyễn Thị Vân AnhVNU. J. Sci. Technol. 27 (2S): 285-291 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Khuất Thị Nga, Bùi Tuyết Anh, Nguyễn Hòa Anh, Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Vân Anh VNU J. Sci.Technolol. 27(2S): 247-255. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nguyen Vu Minh Hanh, Phan Tuan Nghia, Suphavadee Chimtong, Khin Lay Kyu, and Khanok Ratanakhanokchai VNU J. Sci. Technol. 27 (2S): 173-173). - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Trinh Tat Cuong, Phan Tuan Nghia, Nguyen Quang Huy, Vu Tien Chinh, Luong Hoang Viet (2011) J. Biotechonol. 9 (3):303-308. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Một số đột biến trong gen mã hóa protease HIV type-1 phân lập ở Việt Nam Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thị Trang Huyền, Nguyễn Thị Vân Anh, Phan Tuấn NghĩaTạp chí khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội.27(4):239-244. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Metallic nanoparticles: synthesis, characterisation and application. Nguyen HL, Nguyen NL, Le VV, Nguyen HH, Phan TN, Nguyen TVAInt. J. Nanotechnol., 8(3-5), 227-240, SCIE - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Zymosan kích thích hoạt động của STAT1 trong macrophage thông qua thụ thể Dectin-1 Trịnh Tất Cường, Phan Tuấn Nghĩa, Vũ Tiến ChínhTạp chí Sinh học 32 (4) : 89-93. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Thị Thịnh, Nguyễn Diệu Linh, Phan Tuấn Nghĩa Tạp chí Công nghệ Sinh học 8 (3a): 717-725. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Additional characterization of acid adaptation in Streptococcus mutans Tran TT, Nguyen TM, Phan TNVNU J. Sci. Technol. 26: 647-655. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Analysis of Arg778Leu Mutation of Wilson Disease Patients in Vietnam Do TTH, Nguyen VL, Khuat TN, Nguyen TVA, Phan T.N.VNU J. Sci. Technol. 26: 543-547 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Phân tích đột biến gen A3243G của hội chứng MELAS bằng phương pháp PCR-RFLP cải tiến. Trịnh Lê Phương, Chu Văn Mẫn, Phan Tuấn Nghĩa.Tạp chí Di truyền và Ứng dụng, 4: 6-9. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Sorting CD4+ T cells in blood by using magnetic nanoparticles coated with anti-CD4 antibody Khuat TN, Nguyen TVA, Phan TN, Hoang LH, Thach CV, Hai HH, Chau N,J. Kor. Phys. Soc. 53: 3832-3836, SCI - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Đỗ Thị Huê, Bùi Thanh Duyên, Nguyễn Quang Huy, Phan Tuấn Nghĩa, Tuyển tập Hội nghị Hóa sinh Y Dược học toàn quốc lần thứ 4, Tr. 56-59 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Application of magnetite nanoparticles for water treatment and for DNA and cell separation Hai HH, Chau N, Luong NH, Nguyen TVA, Phan TN,J. Kor. Phys. Soc 53: 1601-1606, SCI - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Tinh sạch protein dehydrin 1 của dòng ngô chịu hạn 36 Đoàn Thị Bích Thảo, Bùi Mạnh Cường, Phan Tuấn NghĩaTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 12: 9-12 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nghiên cứu tính chịu hạn của một số dòng ngô ở Việt Nam Đoàn Thị Bích Thảo, Bùi Mạnh Cường, Lê Thị Hồng Nhung và Phan Tuấn NghĩaTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Số 7: 17-22 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Multiplex RT-PCR assay for detection of co-infection of HBV, HCV and HIV in blood samples Phan TN, Khuat TN, Nguyen THL, Nguyen TVA, Khong TMH, Trinh QM, Vu PL, Do QC, Trieu MC ,VNU J. Sci. 24: 337-383 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Khuat T N, Nguyen TVA, Phan TN, Thach CV, Hai HH, Chau N, J. Kor. Phys. Soc. 52 (5): 1323-13226, SCI - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn Quang Huy, Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Văn Quang, Phan Văn Kiệm, Tạp chí Dược học 47:19-22 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Phân lập và nhận dạng một số chủng vi khuẩn Stretococcus mutans từ người Việt Nam Nguyễn Quang Huy, Phùng Thị Thu Hường, Phan Tuấn Nghĩa,Tạp chí Công nghệ Sinh học.5: 291-297 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Construction of T-vectors for direct cloning of PCR products Trịnh Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Duy Phương, Phan Tuấn NghĩaVNU J. Sci. 23: 213-216 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Nguyễn Thị Vân Anh, Vũ Hồng Dương , Khuất Thị Nga, Phan Tuấn Nghĩa, VNU J. Sci. 23:174-180 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Phân lập chủng vi khuẩn ưa nhiệt sinh amylase ngoại bào bền nhiệt từ suối nước nóng tỉnh Quảng Bình Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Quốc Trung, Lê Tuấn Anh, Nguyễn Cảnh Thắng,Tạp chí Di truyền học và ứng dụng, số 3: 37-43 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Các oligostilben từ vỏ cây Sao đen (Hopea odorata Roxb.) Nguyễn Quang Huy, Phan Tuấn Nghĩa, Ngô Văn Quang, Phan Văn Kiệm,Tạp chí Dược học, 475: 37-39 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Ảnh hưởng của kẽm lên một số enzyme của vi khuẩn đường miệng Nguyen PTM, Phan TN,Tạp chí Sinh học 28: 86-90 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Labeling CD4+ T cells using a fusion protein of antiCD4 peptide and green fluorescent protein Nguyen TVA, Nguyen BM, Phan TN,Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc Gia Hà Nội. 22 : 174-179 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Zinc effects on oxidative physiology of oral bacteria Nguyen PTM, Phan TN, Marquis RE,Adv. Natural. Sci.7 :31-138 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Phan TN, and Marquis RE, Can. J. Microbiol. 52: 977-983, SCI - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Một số tính chất của Pfu ADN polymerase Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Thị Thanh, Khuất Thị Nga, Phan Tuấn Nghĩa,Báo cáo Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc, Hà Nội, 6 tháng 12 năm 2005. Tr. 248-252. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Early identificaton of sex in chicken embryo using multiplex PCR of CDH gene Nguyen TVA, Nguyen TT, Phan TN, Nguyen MH,VNU. J. Sci. 21 (4): 146-153. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Inhibition of acid prodction by Streptococcus mutans of some medicinal plant extracts Nguyen QH, Phan ATD, Phan TN,VNU. J.Sci. 21: 161-167. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Hà Thị Phúc, Đặng Quang Hưng, Phạm Bảo Yên, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Vũ Minh Hạnh và Phan Tuấn Nghĩa , Tạp chí Di truyền học và ứng dụng. Số 1:17-21. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Phan Tuấn Nghĩa, Ngô Thu Hường, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hồng Loan, Vũ Phương Ly, Tạp chí Công nghệ Sinh học. 3: 175-182 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Nghiên cứu tính chất của Taq ADN polymerase Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Loan, Ngô Thu Hường và Lê Hà Mi,Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc Gia Hà Nội. 21: 1-8. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Tìm hiểu tác dụng chống sâu răng của dịch chiết vỏ cây Sao đen (Hopea odorata Roxb.) Nguyễn Quang Huy, Phạm Thanh Nga, Phan Tuấn Nghĩa ,Tạp chí Dược học. 45: 13-17. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Phan TN, Bucker T, Sheng J, Baldeck JD, Marquis RE, Oral. Microbiol. Immunol. 19: 31-38. SCI - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Xác định giới tính gà bằng kỹ thuật PCR Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Mộng Hùng, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tuấn Anh và Vũ Phương LyTạp chí Khoa học, Đại học Quốc Gia Hà Nội ,Tập 20, số 2AP: 156-161. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Đặng Quang Hưng, Nguyễn Quang Huy và Phan Tuấn Nghĩa, Tạp chí Di truyền học và ứng dụng, số 2: 32-39 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Nguyễn Thị Mai Phương, Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Ngọc Dao, Đỗ Ngọc Liên, Tạp chí Dược học, 44:18-21. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Nghiên cứu các tính chất của enzym PDH45 mở xoắn ADN của cây đậu Hà Lan (Pisum sativum) Phạm Xuân Hội, Trần Duy Quý, Phan Tuấn Nghĩa và Narendra Tuteja,Tạp chí Sinh học, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [125] |
ADN helicase của đậu Hà Lan (Pisum sativum): Tinh sạch, nghiên cứu tính chất và nhân dòng gen Phan Tuấn Nghĩa, Phạm Xuân Hội và Narendra Tuteja,Báo cáo Hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc, 17-18/11/ 2003, - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Tinh sạch chất ức chế trypsin (TI) từ hạt đậu tương (Glycine max L.) Phan Tuấn Nghĩa và Đặng Quang Hưng,Tạp chí Khoa học, ĐHQGHN. 20 (4):19-24. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Nguyễn Thị Mai Phương, Phan Tuấn Nghĩa, Robert E Marquis , Tạp chí Dược học, 43: 11-13., 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Phạm Xuân Hội, Trần Duy Quý, Phan Tuấn Nghĩa và Narendra Tuteja, Tạp chí Sinh học, 25: 93-92., 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Cơ chế tác dụng của peroxit hydro lên vi khuẩn gây sâu răng Streptococcus mutans Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Mai Phương, Robert E Marquis,Tạp chí Sinh học, 25:104-110., 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Biểu hiện và tinh sạch ADN helicase tái tổ hợp (PDH45) của cây đậu Hà Lan (Pisum sativum L.) Phạm Xuân Hội, Trần Duy Quý, Phan Tuấn Nghĩa và Narendra Tuteja.Tạp chí Di truyền và ứng dụng, Số 2: 16-22, 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Repressed respiration of oral streptococci grown in biofilms. Nguyen PTM, Abranches J, Phan TN and Marquis RE,Current Microbiol. 44: 262-266. SCI - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Phan TN, Nguyen PTM, Abranches J, Marquis RE, Oral Microbiol. Immunol.17:119-124, SCI - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Phan TN, Krisch AM and Marquis RE, Oral Microbiol. Immunol. 16: 28-33 SCI - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Phan TN, Reimidller J S, and Marquis RE, Arch. Microbiol. 174: 248-255, 2000, SCI - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Tinh sạch và nghiên cứu tính chất của các ADN helcicase từ cây đậu Hà lan (Pisum sativum L.) Phan Tuấn Nghĩa, Narendra Tuteja và Krishna Kumar TewariTạp chí Sinh học. 21: 94-101, 1999 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Tách chiết ADN từ một số loài ong, muỗi và nhuộm băng ADN bằng bạc nitrat. Phan Tuấn Nghĩa, Trần Công Tước, Huỳnh Thị Thu Huệ, Phạm Văn Lập,Tạp chí Di truyền và ứng dụng, Số 3: 56-60, 1999 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Calnexin of Pisum sativum: cloning of the cDNA and characterization of the encoded protein. Ehthesam NZ, Phan TN, Gaikwad A, Sopory SK and Tuteja N.DNA & Cell Biol. 18: 853-862, 1999, SCI - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu protease 3CL (chymotrypsin-like protease) của SARS-CoV-2 từ các bệnh nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 30/12/2020 - 30/09/2024; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2010 - 12/07/2013; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Nghiên cứu tạo cơ chất đặc hiệu cho protease của virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 07/2014 - 04/2017; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Nghiên cứu các chất ức chế protease của HIV nhằm phát triển thuốc điều trị AIDS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Nghiên cứu các bệnh đột biến gen ty thể ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Nghiên cứu tạo kit tách chiết ADN và ARN từ các tiêu bản cố định mẫu mô ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 10/2012 - 09/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Nghiên cứu ứng dụng endo-xylanase để sản xuất arabinoxylan từ cám gạo làm thực phẩm chức năng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2011 - 01/06/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 10/2012 - 09/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [11] |
Sản xuất thực phẩm chức năng có arabinoxylan từ cám gạo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [12] |
Nghiên cứu chế tạo bộ kit real-time PCR phát hiện và định lượng một số đột biến gen ty thể phổ biến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/05/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội, MS: KELPT.16.03 Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu một số bệnh đột biến gen ty thể ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED), MS: 106.06.123.09Thời gian thực hiện: 2009 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp Nhà nước, Mã số KC.04.09/11-15 Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu protease virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) phân lập tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội , MS: KLEPT.09.01Thời gian thực hiện: 6/2009 - 5/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác với Bộ phát triển quốc tế (DFID), Anh quốc Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp Nhà nước, Mã số KC.10.08/06-10 Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Nghiên cứu tạo T-vector để nhân dòng trực tiếp các gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình NCCB, mã số 82.06.05Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Nghiên cứu sản xuất Pfu ADN polymerase bằng công nghệ ADN tái tổ hợp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội, MS QGTĐ.03.03Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
