Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.814938
PGS. TS Trần Thu Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trịnh Thị Linh; Trần Thu Hương; Trần Thị Thu Phương Tâm lý học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [2] |
Trần Văn Minh; Nguyễn Thị Minh Hằng; Đặng Trong; Trần Thu Hương; Nguyễn Thị Minh Truyền Tâm lý học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [3] |
Sự hài lòng trường học của học sinh trung học cơ sở và một số yếu tố dự báo Trần Thu Hương; Nguyễn Thị Trang; Phạm Hạnh DungTâm lý học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [4] |
Hành vi làm cha mẹ như yếu tố dự báo cho hành vi lệch chuẩn học đường ở thanh thiếu niên Trần Thu Hương; Trần Thu Hương; Lê Ngọc Lan; Nguyễn Thị MinhTâm lý học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [5] |
Mối quan hệ giữa Phật giáo, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và tâm lý học Trần Thu Hương; Nguyễn Ngọc DiệpCông tác Tôn giáo - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1760 |
| [6] |
Phức cảm Ơ-đíp ở trẻ: nghiên cứu trường hợp một trẻ trai 7 tuổi Trần Thu Hương; Hoàng Mai AnhTâm lý học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [7] |
Gia đình ven đô dưới tác động của đô thị hoá Trần Thu HươngTâm lý học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [8] |
Tính tích cực học tập của sinh viên trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Trần Thu HươngTâm lý học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [9] |
Thái độ của sinh viên đối với người hành nghề mại dâm Trần Thu HươngTâm lý học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [10] |
Chuyển dịch và chuyển dịch ngược trong hỏi chuyện lâm sàng Trần Thu Hương; Nguyễn Ngọc DiệpTâm lý học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [11] |
Trần Thu Hương Tâm lý học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [12] |
Một vài nét tính cách của người Việt xưa được thể hiện qua ca dao, tục ngữ Trần Thu HươngTâm lý học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến xung đột gia đình tại vùng ven đô đang trong quá trình đô thị hóa Trần Thu HươngTâm lý học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [14] |
Đào tạo tâm lý học lâm sàng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam: Mô hình đào tạo nào? Phạm Trung Kiên; Trần Thu HươngKhoa học chuyên san Khoa học xã hội và nhân văn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [15] |
Tiếp biến văn hóa Pháp - Việt: Một không gian chuyển tiếp Trần Thu HươngKhoa học chuyên san Khoa học xã hội và nhân văn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [16] |
Bước đầu tìm hiểu lòng vị tha của học sinh trung học phổ thông trên địa bàn Hà Nội Trịnh Thị Linh; Hoàng Mai Anh; Trần Thu HươngTâm lý học xã hội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8019 |
| [17] |
ảnh hưởng của sự thiếu vắng người cha tới trẻ:Nghiên cứu một số trường hợp trẻ chậm nói Trần Thu HươngTâm lý học xã hội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8019 |
| [18] |
Chậm nói ở trẻ: Vai trò của việc phát hiện sớm (1) Trần Thu HươngTâm lý học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [19] |
Trần Thu Hương - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8019 |
| [20] |
Trần Thu Hương; Nguyễn Minh Hà - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8019 |
| [21] |
Trịnh Thị Linh; Trần Thu Hương Tâm lý học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0098 |
| [22] |
Relationships between models of family education and deviant behaviours among teenagers Thu Huong Tran, Thu Huong Tran, Thi Ngoc Lan Le, Thi Minh Nguyen, Thu Trang LeBook of Proceedings: Psychological Applications and Trends”/ Published by InScience Press, ISSN (electric version): 2184-3414/ISSN (printed version): 2184-2205, pp. 148-152 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tran Thu Huong, Tran Thu Huong Book: Psychological Health in Modern Society/ Ed. Vietnam National University Press Hanoi, pp. 66-90. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Psychological assessment for a young adult with GAD Tran Van Minh, Nguyen Thi Minh Hang, Tran Thu HuongBook: Psychological Health in Modern Society/ Ed. Vietnam National University Press Hanoi, pp. 430-451. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Fear of Missing out chez les vietnamiens de Hanoi; Chapitre 15 Thi Linh Trinh, Huong Tran Thu, Dang Van ThuL'Harmattan/Paris/Technologies de l'Information et de la Communication (TIC), migration et Interculturalité; pp. 279-296 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Thu Huong, Tran Thu Huong, Hoang Mai Anh L'Harmattan - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trần Thành Nam, Trần Thu Hương Tạp chí tâm lý học, số 2, tr. 31-42 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trần Thu Hương, Nguyễn Minh Hà Tạp chí tâm lý học xã hội, số 6/2016, tr. 3-17 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nghiên cứu hình ảnh bản thân của trẻ có rối nhiễu quan hệ mẹ - con thông qua trắc nghiệm Rorschach Trần Thu Hương, Phạm Thanh MaiKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Công tác xã hội với gia đình và trẻ em. NXB ĐHQG TPHCM, tr. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trần Thu Hương Kỷ yếu hội thảo quốc tế Sang chấn tâm lý và hoạt động trợ giúp, NXB ĐHQGHN, tr. 298-312 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Status of development of children with speech delay: a longitudinal study Tran Thu Huong, Nguyen Cong DungTạp chí Tâm lý học xã hội, số 12, tr. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Trịnh Thị Linh, Trần Thu Hương Tạp chí Tâm lý học xã hội, số 1/2017, tr. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Development and validation of the Self-esteem scale of Toulouse (ETES) in Vietnam Trinh Thi Linh, Tran Thu Huong, Ngo Mai TrangOpen Journal of Social Sciences, Vol.5, pp. 114-125 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Luong Can Liem, Tran Thu Huong FAP – Aix Marseille (France) NXB. ĐHQGHN, ISSN 2525-2488, tr. 116-121 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ngo Thanh Hue, Tran Thu Huong FAP – Aix Marseille (France) NXB. ĐHQGHN, ISSN 2525-2488, tr. 89-110 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đánh giá lòng tự trắc ẩn: Một nghiên cứu định lượng ở sinh viên Việt Nam Trần Thu Hương, Trần Minh ĐiệpTạp chí Tâm lý học, số 10 (223), tr. 13-23 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran Thu Huong, Tran Minh Diep, Tran Thu Huong Kỷ yếu Hội thảo Quốc tế “Hạnh phúc con người và Phát triển bền vững” (Human Well-being and sustainable development), NXB. ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ntic and Teenagers in the South: Case of High-School Students in Recife, Aignan, and Hanoi E.-C. Fernandez, Tran Thu Huong, Trinh Thi LinhJournal of Psychology Research, Vol. 7, No. 12, Serial No. 78, ISSN: 2159-5542, pp. 627-638 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Thị Phương, Trần Thu Hương, Nguyen Thi Xuan Huong, Phạm Trung Kiên, Nguyen Kim Nhung Tạp chí Tâm lý học Xã hội, số 4, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu sự hạnh phúc ở trường học của học sinh Việt Nam: tiếp cận đánh giá đa chiều Trần Thu Hương, Ngô Thanh HuệTạp chí Tâm lý học Xã hội, số 3, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Trần Thu Hương, Trần Thu Hương, Nguyễn Hạnh Liên, Ngô Thanh Huệ Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia Tâm lý học và sự phát triển bền vững, NXB Hồng Đức, ISBN: 978-604-89-5922-7, tr. 170-182 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
School climate: A quantitative study of Middle High School Students in Vietnam Thu Huong Tran, Thanh Hue Ngo, Hanh Lien NguyenProceedings of the 2nd International Conference on Intervention and Applied Psychology, Atlantis Press: ISSN 2352-5398 (ISBN 978-94-6252-782-9). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Định kiến đối với người đồng tính: Nghiên cứu khảo sát trên sinh viên Đồng Thị Yến, Trần Thu Hương, Phạm Thị Thu HoaNXB ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Vấn đề chậm nói ở trẻ em: Thực trạng – Nguyên nhân – Mô hình can thiệp PGS.TS. Trần Thu Hương, TS. Trần Thu HươngNXB ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Ngọc Diệp, Trần Thu Hương Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần 2 về Tâm lý học đường ở Việt Nam : Thúc đẩy nghiên cứu và thực hành Tâm lý học đường tại Việt Nam/ NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trẻ hung tính: Cấu trúc tâm trí nào?/The agression of child: What is its psychic structure? Trần Thu Hương, Đặng Hoàng NgânKỷ yếu hội thảo quốc tế lần 2 về Tâm lý học đường ở Việt Nam : Thúc đẩy nghiên cứu và thực hành Tâm lý học đường tại Việt Nam/ NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trần Thu Hương Kỷ yếu Hội thảo quốc tế : Đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng tâm lý học trong bối cảnh hội nhập quốc tế/ NXB ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Trần Thu Hương Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Tâm lý học đường lần 3. Phát triển mô hình và kỹ năng hoạt động tâm lý học đường/NXB Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Trần Thu Hương, Trần Thu Hương Kỷ yếu Hội thảo quốc tế : Chia sẻ kinh nghiệm quốc tế về Công tác xã hội và An sinh xã hội/ NXB ĐHQGHN. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Trần Thu Hương Kỷ yếu Hội thảo Tâm lý học và An toàn con người/NXB Lao động - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Trần Thu Hương Tạp chí Tâm lý học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Các phong cách tiếp cận sinh viên của cố vấn học tập/ Academic advisor styles to approach students Trần Thu HươngCố vấn học tập trong các trường đại học, Trần Thị Minh Đức (chủ biên), NXB ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Trần Thu Hương, Hoàng Mai Anh Tạp chí Tâm lý học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Trần Thu Hương Tạp chí Tâm lý học Xã hội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Trần Thu Hương Tạp chí Khoa học, chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phạm Trung Kiên, Trần Thu Hương Tạp chí Khoa học, chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Trần Thu Hương, Nguyễn Ngọc Diệp Tạp chí Công tác Tôn giáo - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Trần Thu Hương và Trần Thu Hương Tạp chí Tâm lý học Xã hội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Trần Thu Hương Tạp chí Tâm lý học Xã hội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Chậm nói ở trẻ : Vai trò của việc phát hiện sớm/Speech delay in childre: Roles of early detections Trần Thu HươngTạp chí Tâm lý học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tran Thu Huong Handicap psychique - Handicap somatopsychique: Variations pluridisciplinaires en clinique et en recherche”, Valerie Boucherat-Hue et coll., Paris: Ed. L’Harmattan/France - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
E. Costa-Fernandez, Tran Thu Huong Les défis de la diversité : Enjeux épistémologiques, méthodologiques et pratiques »/ Ed. L’Harmattan/France - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Giáo dục giá trị cho trẻ em trong gia đình Việt Nam hiện nay: thực trạng và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 09/2013 - 09/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/12/2020 - 31/12/2022; vai trò: Tham gia chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công đoàn ngành Giáo dục Việt Nam Thời gian thực hiện: 25/06/2020 - 25/08/2021; vai trò: Tham gia chính |
| [4] |
Ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo đến giáo dục đạo đức trong gia đình ven đô Việt Nam hiện nay Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 21/12/2015 - 31/12/2017; vai trò: Tham gia chính |
| [5] |
Ảnh hưởng của giáo dục gia đình đến hành vi lệch chuẩn của thanh thiếu niên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học - Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Tham gia chính |
| [7] |
Đầu tư phòng thực nghiệm Giám định xã hội phục vụ nghiên cứu đạo đức lối sống và các vấn đề xã hội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [8] |
Nghiên cứu nhu cầu đào tạo chuyên ngành tâm lý lâm sàng cho các cơ sở y tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Mạng xã hội đối với thanh niên Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình SRV-10/2006, Hiệp định ký kết giữa ĐHQGHN và Bộ ngoại giao Vương quốc Nauy Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Vấn đề chậm nói ở trẻ em hiện nay: Thực trạng, nguyên nhân và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ trì |
