Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: 630186
Châu Minh Khôi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Kim Phượng, Châu Minh Khôi, Nguyễn Văn Sinh, Karl Ritz, Koki Toyota, Mitsunori Tarao. Agronomy-Basel. 10. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Kim Phượng, Nguyễn Hữu Chiếm, Châu Minh Khôi, Nguyễn Văn Sinh, Koki Toyota. Journal of Experimental Agriculture International. 39. 1-12. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Brooke Kaveney, Edward Barrett-Lennard, Khoi Chau Minh, Minh Dang Duy, Kim Phuong Nguyen Thi, Paul Kristiansen, Susan Orgill, Ben Stewart-Koster, Jason Condon Agricultural Systems, 207, 103632 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Minh Đông, Nguyễn Đỗ Châu Giang, Châu Minh Khôi, Nguyễn Văn Quí. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Tập 54, Số 7. 70-78. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Quản lý độ phì nhiêu đất và hiệu quả sử dụng phân bón ở Đồng bằng sông Cửu Long Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thị Kim Phượng, Châu Minh Khôi, Trần Bá Linh, Nguyễn Văn Sinh, Trần Anh Đức, Karl Ritz, Dang Duy Minh, Koki Toyota, Thị Tú Linh. Agronomy. 10. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thị Tú Linh, Châu Minh Khôi, Lê Minh Hoàng, Trần Trung Chánh, Huỳnh Mạch Trà My. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. 57. 213-223. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Huỳnh Như, Trần Anh Đức, Đặng Duy Minh, Đoàn Thị Trúc Linh, Châu Minh Khôi. Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. 12. 62-70. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trần Văn Dũng, Châu Minh Khôi, Trần Văn Hùng, Đỗ Bá Tân, Vũ Văn Long. Khoa học đất. 57. 11-16. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Châu Minh Khôi, Đỗ Bá Tân, Trần Anh Đức. Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. 359. 18-28. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
ĐÁNH GIÁ MỘT SỐ TÍNH CHẤT LÝ VÀ HÓA HỌC CỦA CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG. Châu Minh Khôi, Trần Văn Dũng, Đoàn Thị Trúc Linh, Trần Huỳnh Khanh, Châu Thị Nhiên, Lê Văn Hòa. 2020.Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Tập 56, Số 5. 101-109. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Châu Minh Khôi, Huynh Thanh Toi, N. H. K. Nuong , R. Merckx , G. Van Stappen. Hydrobiologia. 815. 177-186. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
G. Braun, Châu Minh Khôi, Dương Minh Viễn, F.G. Renaud, W. Amelung, J. Kruse, M. Braun. Environment International. 127. 442-451. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Kyungjin Min, Châu Minh Khôi, Hella van Asperen, Asmeret Asefaw Berhe, Johan Six , Jeroen Gillabel, Kyungjin Min. Biogeochemistry. 148. 255-269. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Văn Sinh, Châu Minh Khôi, Trần Bá Linh, Nguyễn Thị Kim Phượng, Yu Yu Min, Roland N. Perry, Masaaki Araki, Koki Toyota. Nematology. 22. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Michele Astrid Burford, Châu Minh Khôi, Ben Stewart-Koster, Stephen John Faggotter, Le Huu Hiep, Michele Astrid Burford, Nguyễn Kim Thu, Nguyễn Văn Sáng, Jason Condon, Jesmond Sammut. Aquaculture. 529. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Jens Kruse, Châu Minh Khôi, Wulf Amelung, Gianna Braun, Maximilian Koch, Jens Kruse, Zita Sebesvari. Science of the Total Environment. 703. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Văn Sinh, Châu Minh Khôi, Trần Bá Linh, Nguyễn Thị Kim Phượng, Yu Yu Min, Roland N. Perry, Masaaki Araki, Koki Toyota. 2020. Applied Soil Ecology. 156 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Văn Sinh, Châu Minh Khôi, Nguyễn Thị Kim Phượng, Trần Bá Linh, Đặng Duy Minh, Roland N. Perry, Koki Toyota. Agronomy. 11. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Văn Sinh, Châu Minh Khôi, Võ Quang Minh, Lê Văn Khoa, Nguyễn Thị Kim Phượng, Masaaki Araki, Roland N. Perry, Anh Duc Tran, Đặng Duy Minh, Trần Bá Linh, Gyu Lee Chol , Koki Toyota. Ecological Indicators. 122. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Văn Sinh, Seiya Chikamatsu, Risako Kato, Châu Minh Khôi, Nguyễn Thị Kim Phượng, Karl Ritz, Koki Toyota Journal of Soil Science and Plant Nutrition. 22. 3414-3427. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Sản xuất rau sạch và xử lý sau thu hoạch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác với Đại học UC Davis, MỹThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thanh viên |
| [2] |
Cải thiện các đặc tính hoá, lý và sinh học đất thâm canh lúa tại ĐBSCL Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác với các trường Đại học tại Bỉ, VLIR tài trợThời gian thực hiện: 2002 - 2006; vai trò: Thanh viên |
| [3] |
Quản lý dinh dưỡng cung cấp từ đất cho sự phát triển tối ưu của tảo trong ao nuôi Artemia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ International Foundation for ScienceThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Sử dụng cỏ Vetiver, bèo lục bình Eichhorina crassipes xử lý nước ao nuôi cá tra và làm phân hữu cơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Biện pháp cải thiện sự suy thoái về hóa, lý đất liếp vườn trồng cam tại Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
