Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.562604
PGS. TS Sỹ Danh Thường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Hữu Quân; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nguyễn Thị Thu Ngà; Sỹ Danh Thường; Chu Hoàng Mậu Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Phân lập triterpenoid saponin từ lá của loài weigela x “bristol ruby” Nguyễn Đức Hùng, Từ Quang Tân, Sỹ Danh ThườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [3] |
Nguyễn Thị Thu Ngà; Trần Cẩm Tú; Sỹ Danh Thường Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Đặc điểm cấu tạo giải phẫu thích nghi của một số loài cây ưa sáng thu thập tại tỉnh Thái Nguyên Nguyễn Thị Thu Hà; Sỹ Danh Thường; Lê Phương DungKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [5] |
Strobilanthes helicta T. Anders. - họ ô rô (Acanthaceae), ghi nhận mới cho hệ thực vật Việt nam Bùi Thị Thu Trang; Deng Yunfei; Sỹ Danh Thường; Bùi Hồng Quang; Đỗ Văn HàiKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [6] |
Trần Thế Bách; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Phan Thị Lan Anh; Trần Văn Hải; Bùi Thu Hà; Hà Minh Tâm; Sỹ Danh Thường Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [7] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc tại khu bảo tồn thiên nhiên Kon Chư Răng, tỉnh Gia Lai Trịnh Ngọc Hiệp; Trần Đức Bình; Sỹ Danh Thường; Bùi Hồng QuangKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [8] |
Sỹ Danh Thường; Trần Thế Bách TC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [9] |
Giá trị tài nguyên của họ màn màn (Capparaceae) ở Việt Nam Sỹ Danh ThườngBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Sỹ Danh Thường; Trần Thế Bách TC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [11] |
Bổ sung chi Borthwickia W. W. Smith thuộc họ Capparaceae Jus. Cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Thế Cường; Ngô Văn Trại; Sỹ Danh ThườngTC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Capparis montis‑aquae, a new species of Capparaceae from Da nang Province, central Vietnam Silvio Fici & Danh Thuong SyKew Bulletin - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Sy Danh Thuong, Mai Thi Hoang Anh, Nguyen Van Phuong, Chu Hoang Mau, Nguyen Huu Quan, Nguyen Thanh Cong and Le Nguyen Thanh Life, 15: 680 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Chemical constituents of Adinandra glischroloma Hand. - Mazz. and their chemotaxonomic significance Pho Thi Thuy Hang, Nguyen Thi Thu Nga, Sy Danh Thuong, Le Nguyen Thanh, Nguyen Van Phuong, Chu Hoang Mau, Nguyen Huu QuanBiochemical Systematics and Ecology, 113: 1-7 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Pollen and Seed Morphology of Cleome Species (Cleomaceae) in Vietnam Nga Thi Thu Nguyen, Ritesh Kumar Chaudhary, Tan Quang Tu, Mau Hoang Chu, Quan Huu Nguyen, Hai Van Do, Bach The Tran, Joongku Lee, Changyoung Lee & Thuong Danh SySains Malaysiana, 52(7): 1977-1984 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Chemical constituents and biological activities of the leaves of Adinandra megaphylla Nguyen Huu Quan, Pho Thi Thuy Hang, Nguyen Thi Thu Nga, Ho Viet Du, Vu Thi Hue, Sy Danh Thuong, Le Nguyen Thanh, Chu Hoang MauPhytochemistry Letters, 56: 19 - 23 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nga Thi Thu Nguyen, Hang Thi Thuy Pho, Quan Huu Nguyen, Nhung Thi Doan, Lan Thi Ngoc Nguyen, Huong Mai Pham, Lam Tung Le, Thuong Danh Sy, Ha Hoang Chu, Lien Thi Kim Vu, Mau Hoang Chu Plant Molecular Biology Reporter, 41: 611-621 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Silvio Fici, Leonid V. Averyanov and Danh Thuong Sy Plants, 11 (3402) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nga Thi Thu Nguyen, Lan Thi Ngoc Nguyen, Thuong Danh Sy, Quan Huu Nguyen, Trung Quang Tu, Khang Van Pham, Tan Quang Tu & Mau Hoang Chu Biotechnology & Biotechnological Equipment, Vol. 35 (1): 1926–1933 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Yen Thi Hai Nguyen, Hoan Thi Thu Hoang, Anh Thi Hoang Mai, Lan Thi Ngoc Nguyen, Quan Huu Nguyen, Nhan Thi Thanh Pham, Thuong Danh Sy and Mau Hoang Chu Horticulturae, 7(384): 1-11 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Huu Quan Nguyen, Thi Ngoc Lan Nguyen, Thi Nhung Doan, Thi Thu Nga Nguyen, Mai Huong Phạm, Tung Lam Le, Danh Thuong Sy, Hoang Ha Chu & Hoang Mau Chu Scientific Reports. 11:11731 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Van Khang, Sy Danh Thuong, Vu Van Nhuong, Sida Shen and Lei Ma Polycyclic Aromatic Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Antibacterial, Antioxidant and Anti - Cancerous Activities of Adiandra megaphylla Hu Leaf Extracts Lan Thi Ngoc Nguyen, Quan Huu Nguyen, Nga Thi Thu Nguyen, Thuy Thi Xuan Vi, Thuong Danh Sy, Tam Thi Nguyen and Mau Hoang ChuBioscience Biotechnology Research Communications, Vol 13 (3): 1015-1020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Capparis kbangensis (Capparaceae), a new species from central Vietnam Danh Thuong Sy, Do Van Hai, Ritesh Kumar Choudhary, The Bach Tran, Hoang Mau Chu, Huu Quan Nguyen, Thi Thu Nga Nguyen, Gordon C. Tucker, Joongku LeePhytoKeys, 151: 83-91 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Pham Van Khang, Xuan Truong Mai, Hiep Hoang Phu, Sy Danh Thuong & Shen Sida Toxicological and Environmental Chemistry (8 pages) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thi Thanh Nhan Pham, Huu Quan Nguyen, Thi Ngoc Lan Nguyen, Xuan Tan Dao, Danh Thuong Sy, Van Son Le, Hoang Mau Chu Australian Journal of Crop Science, 14(3): 495-503 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Huu Quan Nguyen, Thi Hong Trang Le, Thi Ngoc Lan Nguyen, Thu Giang Nguyen, Danh Thuong Sy, Quang Tan Tu, Thi Thu Thuy Vu, Van Son Le, Hoang Mau Chu, Thi Kim Lien Vu In Vitro Cellular & Developmental Biology - Plant, 56: 842-850 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Capparis pubifolia B. S. Sun (Capparaceae): a newly recorded species for the flora of Vietnam Sy Danh Thuong, Ritesh Kumar Choudhary, Tran The Bach, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Chu Hoang Mau, Sangho Choi, Sangmi EumKorean Journal of Plant Taxonomy, 47(2): 106-111 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Sy Danh Thuong, Tran The Bach, Gordon C. Tucker, Xavier Cornejo, Joongku Lee Korean Journal of Plant Taxonomy, 43(2): 103-105 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trần Thế Bích; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Dương Thị Hoàn; Trần Thị Phương Anh; Sỹ Danh Thường; Trần Thị Ngọc Diệp; Nguyễn Hạnh; Lưu Văn Nông; Ritesh Choudhary; Sang-Hong Park; Changyoung Lee; Joongky Lee; Sangmi Eum; You-Mi Lee Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Đặc điểm hình thái các chi thuộc họ màn màn (Carpparaceae Juss.) ở Việt Nam Sỹ Danh Thường; Trần Thế BáchBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Chi trứng cuốc - Stixis Lour. (Họ màn màn - Capparaxeae) ở Việt NamHọ màn màn - Capparaxeae Sỹ Danh ThườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Khóa định loại các loài trong chi Cáp - Capparis L. thuộc họ Màn màn (Capparaceae Juss.) ở Việt Nam Sỹ Danh ThườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Sỹ Danh Thường; Lê Ngọc Công; Daophone Phetkhampheng Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Woody plants of Phia Oac - Phia Den National park in Vietnam Nhiều tác giảKorea National Arboretum - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Identification of Paris species from Sa Pa and Pu Luong in Vietnam using DNA barcodes Vu Thi Thu Thuy, Nguyen Thi Ngoc Lan, Dinh Thi Huyen, Hoang Phu Hiep, Tran Thi Hong, Nguyen Thi Thu Nga, Sy Danh Thuong, Nguyen Huu Quan and Chu Hoang MauThe 5th Academic conference on natural science for young scientist, master & PhD. Student from Asian coutries, 190-196. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Phuong Thao, Nguyen Huu Quan, Pham Van Khang, Sy Danh Thuong The 5th Academic conference on natural science for young scientist, master & PhD. Student from Asian coutries, 316-321. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Sử dụng mã vạch DNA trong việc định loại hai loài thuộc họ Màn màn (Cleomaceae) Lý Thị Bôn, Nguyễn Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Thu Ngà, Vi Kiều Liên, Sỹ Danh ThườngHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam, Quy Nhơn 5-2018, 1132-1139 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Hữu Quân, Lò Thị Mai Thu, Sỹ Danh Thường, Chu Hoàng Mậu Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam, Quy Nhơn 5-2018, trang 1140-1147 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Pavetta polyantha (Hook.f.) Wall. ex Bremek. (Rubiaceae): A new record to the flora of Vietnam Nguyen Tien Thanh Tung, Tran Duc Binh, Sy Danh Thuong, Bui Hong QuangTạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 187(11): 169-172. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đặc điểm cấu tạo giải phẫu thích nghi của một số loài cây ưa sáng thu thập tại tỉnh Thái Nguyên Nguyễn Thị Thu Hà, Sỹ Danh Thường, Lê Phương DungTạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 187(11): 145-150. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tran The Bach, Đo Van Hai, Bui Hong Quang, Sy Danh Thuong, Ha Minh Tam, Bui Thu Ha Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 187(11): 39-42. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Aucuba robusta W. P. Fang & T. P. Soong (Aucubaceae): a new record to the flora of Vietnam Trần Đức Bình, Nguyễn Thị Vân, Trần Thế Bách, Sỹ Danh Thường, Bùi Hồng QuangTạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 180(04): 53-56. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Thị Vân, Trần Đức Bình, Sỹ Danh Thường, Bùi Hồng Quang Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 180(04): 49-52. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thi Nhu Trang VU, Thi Hong Trang LE, Phu Hiep HOANG, Danh Thuong SY, Thi Thu Thuy VU, Hoang Mau CHU Turkish Journal of Botany - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Capparis bachii (Capparaceae) a new species from southern Vietnam Sy Danh Thuong, Ritesh Kumar Choudhary, Gordon C. Tucker, Chu Hoang Mau, Thi Thu Nga Nguyen, Huu Quan Nguyen & Joongku LeeAnnales Botanici Fennici, 55: 31-35, Helsinki, Finland - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Sỹ Danh Thường (chủ biên), Nguyễn Thị Thu Hà Nhà xuất bản Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Sử dụng mã vạch DNA trong việc định loại loài Hồng trâu (Capparis versicolor Griff.) Lý Thị Bôn, Nguyễn Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Thu Ngà, Sỹ Danh ThườngHội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 7, 62-66 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Dịch Thị Phương Anh, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Hữu Quân, Sỹ Danh Thường Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 7, 1092-1097 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
The genus Cleome L. (Capparaceae Juss.) in Vietnam Sy Danh Thuong, Chu Hoang MauTạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, tập 158 (13): 109-114 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Capparis pubifolia B. S. Sun (Capparaceae): a newly recorded species for the flora of Vietnam Sy Danh Thuong, Ritesh Kumar Choudhary, Tran The Bach, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Chu Hoang Mau, Sangho Choi, Sangmi EumKorean Journal of Plant Taxonomy, 47(2): 106-111 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Sử dụng mã vạch DNA để định loại loài Màn màn vàng (Cleome viscosa L.) ở Việt Nam Nguyễn Thị Thu Ngà, Sỹ Danh Thường, Cao Thị Phương ThảoTạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 164(4): 147-152 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đinh Thị Huyền Chuyên, Sỹ Danh Thường, Trịnh Đình Khá, Nguyễn Thị Yến Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 164(4): 183-187 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Sỹ Danh Thường Hội thảo “Nghiên cứu khoa học của sinh viên và cán bộ trẻ các trường ĐHSP Toàn Quốc”, 979-983, NXB. ĐHSP TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đa dạng thực vật cây thuốc ở xã Thành Công, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng Sỹ Danh Thường, Bùi Hoàng LanHội nghị khoa học quốc gia lần thế 2, Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam, 789-794, NXB. Đại học Quốc Gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Đặc điểm hình thái hệ lông và khí khổng của chi Cleome L. ở Việt Nam Sỹ Danh ThườngHội nghị khoa học quốc gia lần thế 2, Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam, 784-788, NXB. Đại học Quốc Gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Sỹ Danh Thường, Lê Ngọc Công, Đaophone Phetkhampheng Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ sáu, 922-927, NXB. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Khóa định loại các loài trong chi Cáp - Capparis L. thuộc họ Màn màn (Capparaceae Juss.) ở Việt Nam Sỹ Danh ThườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ sáu, 353-356, NXB. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Capparis dongvanensis sp. nov. (Capparaceae) from Vietnam Sy Danh Thuong, Ritesh Kumar Choudhary, Tran The Bach, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Gordon C. Tucker, Chu Hoang Mau, Joongku Lee, Changyoung Lee and Sangmi EumNordic Journal of Botany, 35(3): 272-275 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyễn Khắc Khôi, Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị Xuyến, Đỗ Văn Hài, Nguyễn Thế Cường, Trần Thị Phương Anh, Trần Minh Hợi, Hà Minh Tâm, Sỹ Danh Thường Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2011: 668-673 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nhiều tác giả Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ năm, 379-383, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Floristic Diversity of Hon Ba Nature Reserve Nhiều tác giảKorea National Arboretum - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Useful Flowering Plants in Vietnam II Joongku Lee, T. T. Bach, SangHong Park, D. V. Hai, Ritesh Kumar Choudhary, Bui Hong Quang, Shangho Choi, Vu Tien Chinh, Changyoung Lee, Sy Danh Thuong, Jinki Kim, Ha Minh Tam, Mijin Park, L. X. CanhKorea Research Institute of Bioscience and Biotechnology and CRESSED Co., Ltd - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đặc điểm phân loại của các loài cây thuốc họ Thụ đào (Icacinaceae Miers) ở Việt Nam Sỹ Danh Thường, Vũ Xuân PhươngTạp chí Dược liệu, 2(12): 35-37 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Đa dạng đặc điểm hình thái các chi của họ Thụ đào (Icacinaceae Miers) ở Việt Nam Sỹ Danh Thường, Vũ Xuân PhươngTạp chí Di truyền học và ứng dụng, 2: 30-34 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Giá trị tài nguyên cây thuốc của họ Màn màn (Capparaceae Juss.) ở Việt Nam Sỹ Danh Thường, Trần Thế BáchTạp chí Công nghệ Sinh học, 8(3A): 765-770 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Chi Crateva L. – Bún (Capparaceae Juss.) ở Việt Nam Sỹ Danh Thường, Vũ Xuân PhươngBáo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ nhất Hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam, 143-149 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Giá trị tài nguyên của họ Màn màn (Capparaceae) ở Việt Nam Sỹ Danh ThườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 3, 1110-1112 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Sỹ Danh Thường, Trần Thế Bách Tạp chí Sinh học, 33(3): 40-42 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Bổ sung Chi Borthwickia W.W. Smith thuộc họ Capparaceae Juss. cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Thế Cường, Ngô Văn Trại, Sỹ Danh ThườngTạp chí Sinh học, 30(4): 57-59 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Sỹ Danh Thường, Trần Thế Bách Tạp chí Sinh học, 30(4): 60-63 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Chi Trứng cuốc – Stixis Lour. (họ Màn màn - Capparaceae) ở Việt Nam Sỹ Danh ThườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ năm, 295-300, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Đặc điểm hình thái các chi thuộc họ Màn màn (Capparaceae Juss.) ở Việt Nam Sỹ Danh Thường, Trần Thế BáchBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ năm, 301-307, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Đa dạng thực vật có hoa ở Tây Nguyên Trần Thế Bách, Đỗ Văn Hài, Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Nguyễn Thế Cường, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Xuyến, Trần Thị Phương Anh, Sỹ Danh Thường, Hà Minh Tâm, Sangmi EumBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ năm, 23-31, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Capparis gialaiensis (Capparaceae) a new species from Vietnam Sy Danh Thuong, Tran The Bach, Ritesh Kumar Choudhary, Gordon C. Tucker, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Joongku LeeAnnales Botanici Fennici, 52: 219-223, Helsinki, Finland - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Sy Danh Thuong, Tran The Bach, Gordon C. Tucker, Xavier Cornejo, Joongku Lee Korean Journal of Plant Taxonomy, 43(2): 103-105, Korean Society of Plant Taxonomists - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Capparis dakongensis (Capparaceae) a new species from Vietnam Sy Danh Thuong, Tran The Bach, Ritesh Kumar Choudhary, Gordon C. Tucker, Xavier Cornejo, Joongku LeeAnnales Botanici Fennici, 50(1-2): 99-102, Helsinki, Finland - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2019-04-01 - 2023-04-01; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 5/1026 - 5/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Tiềm năng sinh học của Nguyên liệu sinh học ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu sinh học và Công nghệ sinh học Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2009 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu tính đa dạng thực vật bậc cao có mạch ở tỉnh Thái Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2009; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu phân loại tông Icacinae, họ Thụ đào (Icacinaceae Juss.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Thái NguyênThời gian thực hiện: 1/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
