Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479435
TS Võ Thế Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản III
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học công nghệ thuỷ sản khác,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Võ Thế Dũng, Võ Thị Dung, Phạm Viết Nam, Nguyễn Văn Cảnh Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[2] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[3] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Nguyễn Nhất Duy Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[4] |
Võ Thế Dũng; Võ Thi Dung; Dương Văn Sang Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[5] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Nguyễn Nhất Duy Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[6] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[7] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Dương Văn Sang Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[8] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[9] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[10] |
Một số đặc điểm sinh học sinh sản của cá sùng (Sipunculus nudus Linnaeus, 1767) tại Khánh Hòa Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Nguyễn Văn Cảnh; Nguyễn Minh châu; Lê Thị Thu HươngKhoa học - Công nghệ thủy sản - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[11] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Nguyễn Thị Ngọc Trang Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[12] |
Nguyễn Phước Bảo Ngọc; Nguyễn Cao Lộc; Võ Thế Dũng; Ngô Anh Tuấn Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[13] |
Võ Thế Dũng; Glenn Allan Bristow; Phạm Nguyễn Hậu; Nguyễn Thị Hồng Tuyên Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
[14] |
Một số kết quả đánh giá bước đầu về giá trị dinh dưỡng nguồn gien cá mặt quỷ Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Dưỡng Văn Sang; Nguyễn Tiến Thành; Huỳnh Ngọc Hoàng TrangNông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[15] |
Kết quả bước đầu nghiên cứu nuôi thương phẩm sá sùng (Sipunculus Nudus Linnaeus, 1767) tại Khánh Hoà Võ Thế Dũng; Nguyễn Văn Cảnh; Lê Thị Nhàn; Võ Thị Dung; Hà Văn Chung; Nguyễn Phước Bảo NgọcNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[16] |
Thử nghiệm sinh sản nhân tạo cá mặt quỷ (Synanceia verrucosa Bloch & Schneider, 1801) Võ Thế Dũng; Nguyễn Cao Lộc; Lê Thị Thu Hương; Võ Thị Dung; Phạm Quốc HùngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[17] |
Võ Thế Dũng; Lê Thị Thu Hương; Võ Thị Dung Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[18] |
Một số ký sinh trùng ở cá chẽm (Lates calcarifer bloch, 1790) nuôi ở Khánh Hoà Nguyễn Thành Nhơn; Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; Glenn Allan Bristow; Đỗ Thị HoàTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[19] |
Ký sinh trùng ở ấu trùng ốc nhảy da vàng (Strombus canarium Linnaeus, 1758) Võ Thế Dũng; Lê Thị Ngọc Hòa; Võ Thị Dung; v.v..Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[20] |
Một số giáp xác kí sinh ở cá mú giống tự nhiên và cá mú nuôi ao khu vực tỉnh Khánh Hoà, Việt Nam Võ Thế Dũng; Glenn A. Brítow; Nguyễn Hữu Dũng; Võ Thị DungBáo cáo khoa học Hội nghị khoa học quốc gia "Biển đông - 2007" - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[21] |
Thành phần và tỷ lệ nhiễm sán lá đơn chủ (Monogenea) trên cá mú nuôi lồng và nuôi ao ở Khánh Hoà Võ Thế Dũng; Nguyễn Thị XuânThu; Võ Thị Dung; Nguyễn Hữu Dũng; Glann; A. BristowTC Thủy sản - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7101 |
[22] |
Thành phần và mức độ nhiễm sán lá đơn chủ (Monogenea) ở cá mú giống tự nhiên tỉnh Khánh Hoà Võ Thế Dũng; Nguyễn Hữu Dũng; Võ Thị Dung; Trần Thị Lý; Nguyễn Thành NhơnTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[23] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[24] |
Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[1] |
Nghiên cứu hội chứng gan tụy trên tôm sú và tôm thẻ chân trắng ở đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 03/2014; vai trò: Thành viên |
[2] |
Khai thác và phát triển nguồn gen cá mặt quỷ synancela verrucosa bloch & schneider 1801 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Nghiên cứu tác nhân gây bệnh là Virus trên cá giống của cá hồi và cá tầm tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/02/2016 - 01/07/2018; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2013 - 01/05/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2010 - 01/03/2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[6] |
Nghiên cứu định loại và phát triển mã vạch ADN (DNA barcoding) trên tôm hùm (Panulirus spp) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
[7] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình nuôi tôm tít trong ao đất và trong lồng tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/02/2020 - 01/08/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |