Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1496039
TS NGUYỄN ĐỨC TIẾN
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Đức Tiến Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Nguyễn Đức Tiến Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Nguyễn Đức Tiến QĐ số 1391/QĐ-TTg ngày 24/10/2018, Vào sổ vàng số: 10 của Thủ tướng Chính phủ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Huân chương Lao động hạng ba năm 2025 Nguyễn Đức TiếnĐược Chủ tịch nước tặng thưởng Huân chương Lao động hạng Ba theo Quyết định số 473/QĐ/CTN ngày 11/4/2025; - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Đức Tiến và Nguyễn Đình Khoa Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2024, số 10, ISSN 1859 – 4581. pp. 47-55 http://tapchinongnghiep.vn/tapchi/detail/12697 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Cao Thăng, Phạm Ngọc Tuyên, Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2023 tập 2 số tháng 6, ISSN 1859 - 4581, pp. 196-206. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Trọng Duy Nguyễn Thị Huyền Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2023, ISSN 1859 - 4581 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Đức Tiến Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2023 số 3, ISSN 1859 - 4581, pp 60 – 68. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Study on the constituents and antibacterial activity of the garlic essential oil Quang Ngai Nguyen Van Loi, Le Anh Tuan, Nguyen Duc Tien, Nguyen Van Hieu, Nguyen Van BinhConference Proceedings: The 8th analytica Vietnam Conference (2023), PP 297 - 302 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Huyền Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (2022), ISSN 1859- 0004. 20(12): pp 1631-1639 https://tapchi.vnua.edu.vn/so-12-2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Đức Tiến, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Phương Kỹ yếu Hội thảo Kết quả nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch giai đoạn 2016 – 2020, Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2020, pp 615 – 621. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Hương, Lưu Thị Gấm, Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Phương, Quản Lê Hà, Nguyễn Đình Lục, Nguyễn Văn Đoàn Kỹ yếu Hội thảo Kết quả nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch giai đoạn 2016 – 2020, định hướng 2021-2025, Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn, pp 608 – 614. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu công nghệ sản xản xuất Fucoxanthin từ rong mơ Việt Nam ứng dụng trong sản xuất thực phẩm Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Hương, Lưu Thị Gấm, Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Phương, Nguyễn Duy Lâm, Nguyễn Đình Lục, Nguyễn Mạnh Đạt, Đào Thị HươngKỹ yếu Hội thảo Kết quả nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch giai đoạn 2016 – 2020, định hướng 2021-2025, Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn, pp 599 – 607. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Đức Tiến Công nghệ Gen, Công nghệ Enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Thực vật, Công nghệ sinh học Động vật, Viện Hàm Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam, Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018, ISBN 978-604-913- 759-4, pp 1158 – 1163 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Sử dụng rong mơ và phụ phẩm từ tre tạo giá thể trồng cây cho nhà trồng Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thanh HuyềnKỹ yếu Hội nghị khoa học và công nghệ chuyên ngành Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch, Nhà xuất bản Thanh Niên, 2018, ISBN 978-604-973- 174-7, pp 430 – 435. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Đức Tiến Kỹ yếu Kết quả Hoạt động khoa học công nghệ Giai đoạn 2009-2018 – Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch, , pp 349 – 366 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Kết quả nghiên cứu thu nhận Fucoxanthin từ Sargassum Mcclurei Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Lưu Thị Gấm, Hoàng Thị Phương, Nguyễn Hằng Nga, Nguyễn Thị HuyềnKỹ yếu Kết quả Hoạt động khoa học công nghệ Giai đoạn 2009-2018 – Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch, pp 341 – 348. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Chế biến hạt nhãn làm thức ăn chăn nuôi Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thu ThủyKỹ yếu Kết quả Hoạt động khoa học công nghệ Giai đoạn 2009-2018 – Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Đuc Tien The 2nd International Scientific Conference of Functional Food (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
The ultrasonic-assisted extraction of Fucoxanthin from Sargassum Polycystum Nguyen Duc Tien, Pham Anh Tuan, Nguyen Thi Thanh Huyen, Nguyen Thi DungScience and Technics Publishing House - Food Science and Technology: Integration for ASEAN Economic Community Sustainable Development. (3) (2017). ISSN 978-604-67-10059. pp 192-197 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Chiết xuất fucoidan từ rong mơ bằng cách sử dụng sóng siêu âm Nguyễn Đức Tiến, Phạm Anh TuấnTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2016 số 20, ISSN 1859 - 4581, pp 46 – 51. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Đức Tiến, Quản Lê Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 2014 Tập 52 – số 5A, ISSN 0866 708X, pp 343-349. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phân lập và tuyển chọn chủng Aspergillus oryzae sinh tổng hợp hoạt chất ức chế α-Glucosidase. Nguyễn Đức Tiến, Hoàng Đình HòaTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2014 số 9, ISSN 1859 - 64581, pp 46 – 51. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Đức Tiến, Hoàng Đình Hòa, Quản Lê Hà Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2013 số 24, ISSN 1859 - 4581, pp 59 – 64. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Công nghệ sản xuất và ứng dụng gamma oryzanol từ cám gạo Nguyễn Đức Tiến và Cộng sựTạp chí Công nghiệp nông thôn, 2013 số 8, ISSN 1859 - 4026, pp 10-15. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cholesterol Nguyễn Đức Tiến và Nguyễn Thị Tú QuỳnhTạp chí Công nghiệp nông thôn, 2011 số 1, pp 44-47. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lên men xốp hạt nhãn bởi Aspergillus oryzae để phục vụ chăn nuôi Nguyễn Đức TiếnKỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc về cơ điện nông nghiệp và bảo quản chế biến nông sản, thực phẩm, 2011, ISBN 978 – 604-67-0007, pp 370 – 376. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cholesterol từ râu ngô Nguyễn Đức Tiến và Nguyễn Thị Thanh HuyềnKỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc về cơ điện nông nghiệp và bảo quản chế biến nông sản, thực phẩm, 2011, ISBN 978 – 604-67-0007, pp 354 – 360. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nghiên cứu trích ly Gamma Oryzanol từ cám gạo bằng cồn ethanol Nguyễn Đức TiếnKỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc về cơ điện nông nghiệp và bảo quản chế biến nông sản, thực phẩm, 2011, ISBN 978 – 604-67-0007, pp 348 – 353. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực tận dụng phế phụ phẩm nông nghiệp Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Tú Quỳnh và Cộng sựSách Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn, Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch, Nhà xuất bản chính trị quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Trần Đình Toán, Nguyễn Đức Tiến Tạp chí y học dự phòng, tập XVI, số 2 (81) 2006, ISSN 0868 – 2836, pp 20 – 24. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Một số nhận xét bước đầu liên quan tới khả năng chống oxi hóa của sữa vừng đen ở người có tuổi Nguyễn Đức Tiến và Trần Đình ToánTạp chí Y học dự phòng, tập XVI, số 2 (81) 2006, ISSN 0868 – 2836, pp 54 – 59. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Trương Văn Châu, Nguyễn Đức Tiến và Đỗ Ngọc Liên Tạp chí khoa học ĐHQG Hà Nội KHTN tập XI 1: 36-41 - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Đức Tiến Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội. Số xuất bản: 1611-2025/CXBIPH/04-21/BKHN; ISBN: 978-632-609-284-4. Số QĐXB: 225/QĐ-ĐHBK-BKHN ngày 03/6/2025. In xong và nộp lưu chiểu quý II năm 2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Công nghệ sản xuất chè, cà phê, cao cao Đặng Thị Thanh Quyên, Đỗ Thị Kim Loan, Phan Thị Thanh Hương, Nguyễn Đức TiếnNhà xuất bản Lao Động, Số xác nhận ĐKXB: 223-2024/CXBIPH/23-17/LĐ. Số quyết định: 852/QĐ-NXBLĐ ngày 23 tháng 7 năm 2024. Mã IBM: 978-604-320-610-4 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Dung Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và Công nghệ. Quyết định số: 15964w/QĐ-SHTT, Ngày 16/10/ 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quy trình trích ly Lentinan từ nấm Hương (Lentinula Edodes) bằng cách sử dụng sóng siêu âm Nguyễn Đức Tiến và Lưu Thị GấmCục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và Công nghệ. Quyết định số: 11344w/QĐ-SHTT, Ngày 12/08/ 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Study to determine some nutritionents of onion cultivars Nguyen Van Loi, Tran Van Quy and Nguyen Duc TienHNUE JOURNAL OF SCIENCE Natural Sciences 2024, ISSN 2354 – 1059. Volume 69, Issue 1, pp. 74-79 This paper is available online at http://stdb.hnue.edu.vn DOI: 10.18173 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ha Duc Chu, Nguyen Duc Tien, Pham Phuong Thu, Le Thi Ngoc Quynh, Tran Van Tien and Tran Thi Thanh Huyen HNUE JOURNAL OF SCIENCE DOI: 10.18173/2354-1059.2023-0071 Natural Sciences 2023, Volume 68, Issue 3, ISSN 2354 – 1059, pp. 154-161 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Loi, N.V., Quy, T.V., Tien, N.D. and Hanh, D.T. Food Research 8 (5) : 404 - 411 (October 2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Loi, N.V., Tuan, L.A., Quy, T.V., Binh, P.T. and Tien, N.D. Food Research 8 (3) : 376 - 383 (June 2024) Journal homepage: https://www.myfoodresearch.com Available Online: 8 JUNE 2024│https://doi.org/10.26656/fr.2017.8(3).182 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Duc Tien¹ * ., Nguyen Dinh Khoa ., Nguyen Trong Duy and Nguyen Thi Huyen Journal of Agricultural Science; Vol. 16, No. 7; 2024 ISSN 1916-9752 E-ISSN 1916-9760 Published by Canadian Center of Science and Education Received: April 9, 2024 Accepted: May 24, 2024 Online Published: June 15, 2024 DOI:10.5539/jas.v16n7p131 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Determination of some bioactive activities of a mixture of perilla and coriander essential oils Loi, N.V.,Tuan, L.A., Quy, T.V., Binh, P.T. and Tien, N.DFood Research 8 (2) : 162 - 166 (April 2024) Journal homepage: https://www.myfoodresearch.com Available Online: 22 MARCH 2024│ https://www.myfoodresearch.com/vol-89474issue-2.html eISSN: 2550-2166 / © 2024 The Authors. Published by Rynnye Lyan Resources. pp. 162 - 166 https://doi.org/10.26656/fr.2017.8(2).70 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Đuc Tien, Nguyen Thi Huyen Pak. J. Biotechnol. Vol. 19 (1)23-29 (2022) pISSN: 1812-1837 eISSN: 2312-7791, PP 23 – 29. www.pjbt.org Accepted 22.6.2022 DOI: https://doi.org/10.34016/pjbt.2022.19.1.23 https://pjbt.org/index.php/pjbt/article/view/577 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Đức Tiến; Trần Văn Tuân; Nguyễn Thuỳ Châu TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [46] |
Công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cholesterol từ râu ngô Nguyễn Đức Tiến; Nguyễn Thị Tú QuỳnhCông nghiệp Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859 - 4026 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 11/2018 - 01/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất fucoxanthin từ rong mơ Việt Nam ứng dụng trong sản xuất thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 02/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Quốc gia Việt Thời gian thực hiện: 2019 - 2024; vai trò: Thành viên chính dự án, thư ký dự án |
| [8] |
thiết bị chế biến một số sản phẩm từ củ cải trắng theo hướng sản xuất công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính, thư ký đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Thành viên chính, thư ký đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất Fucoxanthin từ rong mơ Việt Nam ứng dụng trong sản xuất thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Việt NamThời gian thực hiện: 1014 - 2016; vai trò: Thành viên chính, thư ký đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Quốc gia Việt Nam Thời gian thực hiện: 2001 - 2004; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Tỉnh Lạng Sơn Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ chế biến đồ uống Probiotic từ cây Bụp giấm (Dạng trà hoà tan) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu công nghệ chế biến đồ uống Probiotic từ cây Bụp giấm (Dạng nước) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất cao nấm Linh Chi và trà nấm Linh Chi hòa tan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Hưng YênThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Gamma Oryzanol từ cám gạo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sản xuất một số sản phẩm chức năng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệpThời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
