Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.560949
GS. TS Lê Hữu Song
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thay đổi CRP và procalcitonin trong đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có viêm phổi Đào Duy Tuyên; Lê Hữu Song; Nguyễn Đình Tiến; Nguyễn Minh Hải; Thi Thị Duyên; Phạm Văn Luận; Nguyễn Xuân DũngTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [2] |
Đào Thị Huyền; Đào Thanh Quyên; Trần Thị Thanh Huyền; Trần Thị Thu Hiền; Ngô Tất Trung; Lê Hữu Song Tạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [3] |
Liên quan giữa nồng độ kẽm huyết tương với bệnh cảnh lâm sàng ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết Nguyễn Văn Tuấn; Quách Xuân Hinh; Lê Hữu SongTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [4] |
Liên quan giữa nồng độ magiê huyết tương với bệnh cảnh lâm sàng ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết Nguyễn Văn Tuấn; Quách Xuân Hinh; Lê Hữu SongTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [5] |
Đinh Thị Thảo; Nguyễn Cẩm Thạch; Nguyễn Phú Thành; Ngô Tất Trung; Lê Hữu Song Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Nghiên cứu nồng độ vitamin D huyết tương ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết Nguyễn Văn Tuấn; Phan Thị Thanh Hải; Quách Xuân Hinh; Lê Hữu SongTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Mối liên quan giữa đa hình gen PD-L1 rs4143815 và nồng độ PD-L1 với nhiễm HBV mạn tính Phạm Thị Minh Huyền; Đặng Thị Ngọc Dung; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song; Ngọ Thị Uyên; Quyền Đăng Tuyên; Nghiêm Xuân HoànTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [8] |
Đặc điểm giải phẫu bệnh và một số yếu tố liên quan đến đột biến KRAS Ngô Thị Hoài; Mai Hồng Bàng; Lê Hữu Song; Ngô Tất Trung; Ngô Thị Minh Hạnh; Nguyễn Văn Phú Thắng; Nguyễn Duy Trường; Trần Thị Như Quỳnh; Lê Thị Thuận; Nguyễn Ngọc Hà; Nguyễn Quang Thi; Phạm Quang Trung; Đào Thị HuyềnTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [9] |
Ngô Tất Trung; Phan Quốc Hoàn; Lê Hữu Song Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [10] |
Ngô Tất Trung; Phan Quốc Hoàn; Lê Hữu Song Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [11] |
Ngô Tất Trung; Trần Thị Thu Hiền; Trần Thị Thanh Huyền; Đào Thanh Quyên; Mai Thanh Bình; Phan Quốc Hoàn; Christian G Meyer; Thirumalaisamy P Velavan; Lê Hữu Song Truyền nhiễm Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7829 |
| [12] |
Bùi Tiến Sỹ; Nguyễn Lĩnh Toàn; Nguyễn Minh Hùng; Nguyễn Hồng Thắng; Phan Quốc Hoàn; Lê Hữu Song Truyền nhiễm Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7829 |
| [13] |
Giá trị của đột biến gen BRAF T1799A trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nhú Hoàng Quốc Trường; Ngô Minh Hạnh; Lê Hữu SongHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đào Thanh Quyên; Trần Thị Huyền Trang; Phan Quốc Hoàn; Lê Hữu Song Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [15] |
Dương Hồng Quân; Bae Insoo; Seong Yeon-Sun; Đinh Duy Kháng; Lê Hữu Song; Đồng Văn Quyền Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
ứng dụng PCR đa mồi trong phát hiện chuyển đoạn Gene EML4-ALK Ngô Tất Trung; Đào Thanh Quyền; Lê Hữu SongY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Ngô Tất Trung; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song Gan mật Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-431X |
| [18] |
Nghiên cứu bào chế dung môi tách chiết RNA ứng dụng trong xét nghiệm sinh học phân tử Ngô Tất Trung; Trần Thị Huyền Trang; Lê Hữu SongY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [19] |
So sánh giá trị của PCR đa mồi với cấy máu trong chẩn đoán mầm bệnh gây nhiễm khuẩn huyết Lê Hữu Song; Đào Thanh Quyên; Ngô Tất Trung; Phan Quốc Hoàn; Nguyễn Kim Phương; Phạm Minh Long; Nghiêm Xuân Hoàn; Nguyễn Xuân ChínhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [20] |
Nghiên cứu ứng dụng dấu ấn PCA3 trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt Trần Thu Hiền; Đào Phương Giang; Ngô Tất Trung; Trần Thị Huyền Trang; Phạm Văn Bình; Đỗ Tuấn Anh; Vũ Hữu Trung; Phạm Quang Vinh; Lê Hữu SongY học thực hành - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [21] |
Giá trị của dấu ấn PCA3 và PSA trong chẩn đoán ung thư tiền liệt tuyến Lê Hữu Song; Trần Thị Thu HiềnY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [22] |
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật PCR phát triển một số mầm bệnh gây nhiễm khuẩn huyết Lê Hữu Song; Ngô Tất Trung; Phan Quốc HoànY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [23] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình PCR phát hiện Streptpcpccus Pneumoniae Đào Thanh Quyên; Lê Hữu SongY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [24] |
Ngô Tất Trung; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song; Phan Anh Hoàng Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [25] |
Hiệu quả bước đầu của Tenofovir trong điều trị viêm gan B mạn tính Lê Hữu Song; Nguyễn Trọng ChínhGan mật Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-431X |
| [26] |
Giá trị đột biến gen HBX trong chẩn đoán ung thư gan trên bệnh nhân nhiễm virut viêm gan B Trần Hà Hiếu; Lê Hữu SongTạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [27] |
Hiệu quả bước đầu của Tenofovic trong điều trị viêm gan B mạn tính Lê Hữu Song; Nguyễn Trọng ChínhTạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [28] |
Đột biến gen P53 liên quan đến ung thư gan trên bệnh nhân nhiễm virut viêm gan B Nguyễn Thị Kim Chinh; Nguyễn Trọng Chính; Lê Hữu SongTạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [29] |
Trần Hà Hiếu; Lê Hữu Song Tạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [30] |
Chẩn đoán nhân vi khuẩn lao kháng rifampicin bằng kỹ thuật khuếch đại gene đa mồi đặc hiệu alen Hoàng Quốc Trường; Nguyễn Trọng Chính; Trần Thị Thanh Huyền; Trần Thị Huyền Trang; Lê Hữu Song; Nguyễn Văn Hưng; Vũ Thị Kim LiênTạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [31] |
Đột biến gen P53 liên quan đến biểu hiện lâm sàng nhiễm virut viêm gan B Nguyễn Thị Kim Chính; Nguyễn Trọng Chính; Lê Hữu SongTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [32] |
Đột biến gen HBx ở bệnh nhân ung thư gan nhiễm virus viêm gan B Trần Hà Hiếu; Lê Hữu SongTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [33] |
Ngô Tất Trung; Nguyễn Trọng Chính; Trần Huyền Trang; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song TC Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [34] |
Nguyễn Hồng Thắng; Trịnh Xuân Hòa; Nguyễn Trọng Chính; Lê Hữu Song Tạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [35] |
Bùi Thanh Thuyết, Vũ Văn Khiên, Trần Thị Huyền Trang, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu Song, Lê Hữu Phương Anh, Phạm Công Nguyên, Trần Thị Thanh Huyền, Lê Lâm Quý, Hoàng Anh Hà Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Vũ Văn Khiên, Trần Thị Huyền Trang, Lê Hữu Song, Phan Quốc Hoàn, Trần Thị Thanh Huyền, Bùi Thanh Thuyết, Lê Thị Lâm Quý, Hoàng Anh Hà, Lê Hữu Phương Anh Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Van Dong D, Linh LTK, Nga NTT, Hoan NX, Linh NTK, Huyen TTT, Quang HX, Lien TT, Trang VD, Sang VV, Kremsner PG, Song LH, Nurjadi D, Velavan TP. J Infect Dis. 26:jiaf280 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Boutin S, Toan NQ, Mai Pham TA, My TN, Phuong NTK, Sy BT, Trong NV, Göpel L, Huber L, Kocer K, Linh LTK, Thanh Tung T, The NT, Song LH, Velavan TP, Nurjadi D. Microbiol Spectr. e0083225. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Thi Hong Van L, Van Tong H, Thanh Thuyet B, Lan Anh B, Chi Cao L, Thu Trang D, Xuan Hoan N, Xuan Huy T, Thu Hang N, Van Mao C, Thi Thanh Huyen T, Linh Toan N, Huu Song L, Bock CT, Wedemeyer H, Velavan TP, Tien Sy B. Open Forum Infect Dis. 12(3):ofaf081 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Göpel L, Linh LTK, Sy BT, Boutin S, Weikert-Asbeck S, Eger E, Hauswaldt S, My TN, Kocer K, The NT, Rupp J, Song LH, Schaufler K, Velavan TP, Nurjadi D. Microbiol Spectr. 13(5):e0311524 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Anh DD, Vugrek L, The NT, Hafza N, My TN, Linh LTK, Loc DH, Schmidt-Chanasit J, Toan NL, Kremsner PG, Song LH, Velavan TP. PLoS Negl Trop Dis. 19(3):e0012954 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Bui TT, Tran TTT, Nguyen TS, Le TTH, Nguyen CL, Pham HN, Bañuls AL, Le HS, Le HPA, Bui TT, Bui TS, Phan QH, Tran THT, Nguyen QH. J Glob Antimicrob Resist. 43:237-241 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Anh DD, Sani LM, Riyanti R, Istinaroh N, My TN, Van Tong H, Oktarianti R, Huyen TTT, Song LH, Senjarini K, Velavan TP. IJID Reg. 14:100512 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Anh DD, The NT, My TN, Linh LTK, Hoan NX, Kremsner PG, Toan NL, Song LH, Velavan TP. Open Forum Infect Dis.12(1):ofae753 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Thao DT, Thanh NP, Quyen DV, Khai LT, Song LH, Trung NT. PLoS One.19(8):e0309209. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Identifying fecal microbiota signatures of colorectal cancer in a Vietnamese cohort Nhung PTT, Le HTT, Nguyen QH, Huyen DT, Quyen DV, Song LH, Van Thuan T, Tran TTT.Front Microbiol. 15:1388740 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Sy BT, Boutin S, Kieu Linh LT, Weikert-Asbeck S, Eger E, Hauswaldt S, Nhat My T, The NT, Rupp J, Song LH, Schaufler K, Velavan TP, Nurjadi D. Lancet Reg Health West Pac. 51:101204 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Dong DV, Boutin S, Sang VV, Manh ND, Hoan NX, Quang HX, Lien TT, Trang VD, The NT, Linh LTK, Schmauder K, Ueltzhöffer V, Hafza N, Hauswaldt S, Rupp J, Kremsner PG, Song LH, Nurjadi D, Peter S, Velavan TP. Open Forum Infect Dis.11(9):ofae531 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Cao LC, Ha LNN, Giang TT, Tiep VM, Chau NTM, Phuong Anh TN, Duy PK, Nhan LP, Hoai NTT, Linh LTK, Hafza N, Bock CT, My TN, Sy BT, Toan NL, Song LH, Velavan TP. One Health. 19:100857. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Pham TAM, Nguyen TX, My TN, Le LT, Vu HT, Hoang NTB, Tran DM, Nguyen LV, Pham PD, Nurjadi D, Goutard F, Velavan TP, Dinh VAT, Hounmanou YMG, Jörgensen B, Song LH, Nguyen NTT, Loire E, Östholm Å, Nilsson LE, Tran THT, Phan PH, Dalsgaard A, Larsson M, Olson L, Hanberger H. JAC Antimicrob Resist. 6(3):dlae089 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen QH, Nguyen CL, Nguyen TS, Do BN, Tran TTT, Le TTH, Bui TT, Le HS, Quyen DV, Hayer J, Bañuls AL, Bui TS. J Glob Antimicrob Resist, 37:44-47 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Commans F, Hayer J, Do BN, Tran TTT, Le TTH, Bui TT, Le HS, Bañuls AL, Bui TS, Nguyen QH. Scientifc Reports, 14:7241 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen Duy T, Le Huy H, Đao Thanh Q, Ngo Thi H, Ngo Thi Minh H, Nguyen Dang M, Le Huu S, Ngo Tat T. Anaerobe, 88:102880 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Bui KC, Nguyen TML, Barat S, Scholta T, Xing J, Bhuria V, Sipos B, Wilkens L, Nguyen LT, Le HS, Velavan TP, Bozko P, Plentz RR. Current Medicinal Chemistry 31(28):4534-4548 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Dao DT, Le HY, Nguyen MH, Thi TD, Nguyen XD, Bui TT, Tran THT, Pham VL, Do HN, Horng JT, Le HS, Nguyen DT. BMC Infectious Diseases, 24:622 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Tác động của kỉêu gen và pha trộn kiểu gen của virut viêm gan B lên bệnh cảnh lâm sàng Lê Hữu Song; Nguyễn Lĩnh Toàn; Đinh Ngọc Duy; Vũ Quốc BìnhTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [57] |
Mối liên quan giữa đột biến gen Mannose-binding Lectin và biểu hiện lâm sàng nhiễm virut viêm gan B Lê Hữu Song; Vũ Quốc Bình; Đinh Ngọc DuyTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [58] |
L Fitzstevens, X Liu, A Ruaud, V Schmidt, M Mbong, J Rauch, H Nguyen Thu, BR Adegbite, JF Zinsou, M Esen, TP Velavan, AA Adegnika, LH Song, P Kremsner, ND Youngblut, A Tyakht, R Ley 3rd International Conference Controlling Microbes to Fight Infections (CMFI 2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Bifidobacteria compensate for genotype in lactose tolerance L Fitzstevens, X Liu, A Ruaud, VT Schmidt, M Mbong Ngwese, ND Youngblut, J Rauch, T Suzuki, NT Ha, A Arzamasov, D Rodionov, N Pfister, N Thams, BR Adegbite, JF Zinsou, M Esen, TP Velavan, AA Adegnika, LH Song, P Kremsner, A Ostermann, AV Tyakht, RE Ley75th Mosbacher Kolloquium" The Microbiome-from Understanding to Modulation" - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
The role of IL-6 signaling pathway in cholangiocarcinoma TML Nguyen, KC Bui, T Scholta, M Riebold, J Xing, V Bhuria, LT Nguyen, HS Le, TP Velavan, S Beckert, N Malek, P Bozko, R PlentzJournal of Hepatology 68(1):S684-S685 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Soluble fibrinogen-like protein 2 levels in patients with hepatitis B virus-related liver diseases Hoang Van Tong, Nguyen Van Ba, Nghiem Xuan Hoan, Mai Thanh Binh, Dao Thanh Quyen, Ho Anh Son, Hoang Van Luong, Do Quyet, Christian G Meyer, Le Huu Song, Nguyen Linh Toan, Thirumalaisamy P VelavanBMC Infectious Diseases, 18, BioMed Central - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nghiem Xuan Hoan, Pham Xuan Huy, Bui Tien Sy, Christian G Meyer, Trinh Van Son, Mai Thanh Binh, Dao Phuong Giang, Dam Tu Anh, C-Thomas Bock, Bo Wang, Hoang Van Tong, Peter G Kremsner, Le Huu Song, Nguyen Linh Toan, Thirumalaisamy P Velavan Open forum infectious diseases/3, 6, Oxford University Press - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ngo Tat Trung, Nguyen Sy Thau, Mai Hong Bang, Le Huu Song Scientific reports/1, 9, Nature Publishing Group UK - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
An isothermal CRISPR-based lateral flow assay for detection of Neisseria meningitidis Dao Thi Huyen, Julien Reboud, Dao Thanh Quyen, Jonathan M Cooper, Thirumalaisamy P Velavan, Ngo Tat Trung, Le Huu SongAnnals of Clinical Microbiology and Antimicrobials/28, 23, BioMed Central - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Markers of prolonged hospitalisation in severe dengue Mario Recker, Wim A Fleischmann, Trinh Huu Nghia, Nguyen Van Truong, Le Van Nam, Do Duc Anh, Le Huu Song, Nguyen Trong The, Chu Xuan Anh, Nguyen Viet Hoang, Nhat My Truong, Nguyen Linh Toan, Peter G Kremsner, Thirumalaisamy P VelavanPLOS Neglected Tropical Diseases/1, 18, Public Library of Science - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Le Chi Cao, Vanessa Martin, Le Thi Kieu Linh, Tran Thi Giang, Ngo Thi Minh Chau, Ton Nu Phuong Anh, Vu Xuan Nghia, Nguyen Trong The, Truong Nhat My, Bui Tien Sy, Nguyen Linh Toan, Le Huu Song, C-Thomas Bock, Thirumalaisamy P Velavan Viruses/10, 15, MDPI - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Trung, Bui Tien Sy, Nguyen Thi Tuan, Dang Thi Ngoc Dung, Srinivas Reddy Pallerla, Thirumalaisamy P Velavan, Mai Hong Bang Gene, 806, Elsevier - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Pham Thi Minh Huyen, Dang Thi Ngoc Dung, Peter Johann Weiß, Phan Quoc Hoan, Dao Phuong Giang, Ngo Thi Uyen, Nguyen Van Tuan, Ngo Tat Trung, Thirumalaisamy P Velavan, Nghiem Xuan Hoan International Journal of Infectious Diseases, 15, Elsevier - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Srinivas Reddy Pallerla, Nghiem Xuan Hoan, Sivaramakrishna Rachakonda, Christian G Meyer, Hoang Van Tong, Nguyen Linh Toan, Le Thi Kieu Linh, Dao Phuong Giang, Peter G Kremsner, Mai Hong Bang, Le Huu Song, Thirumalaisamy P Velavan BMC Medical Genomics/1, 15, BioMed Central - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Low risk of occult hepatitis B infection among Vietnamese blood donors Tran Thanh Tung, Jürgen Schmid, Vu Xuan Nghia, Le Chi Cao, Le Thi Kieu Linh, Ikrormi Rungsung, Bui Tien Sy, Truong Nhat My, Nguyen Trong The, Nghiem Xuan Hoan, Christian G Meyer, Heiner Wedemeyer, Peter G Kremsner, Nguyen Linh Toan, Le Huu Song, C-Thomas Bock, Thirumalaisamy P VelavanPathogens/12, 11, Mdpi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Codiversification of gut microbiota with humans Taichi A Suzuki, J Liam Fitzstevens, Victor T Schmidt, Hagay Enav, Kelsey E Huus, Mirabeau Mbong Ngwese, Anne Grießhammer, Anne Pfleiderer, Bayode R Adegbite, Jeannot F Zinsou, Meral Esen, Thirumalaisamy P Velavan, Ayola A Adegnika, Le Huu Song, Timothy D Spector, Amanda L Muehlbauer, Nina Marchi, Hyena Kang, Lisa Maier, Ran Blekhman, Laure Ségurel, GwangPyo Ko, Nicholas D Youngblut, Peter Kremsner, Ruth E LeyScience/6612, 377, American Association for the Advancement of Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Srinivas Reddy Pallerla1†, Do Van Dong2†, Le Thi Kieu Linh1,2, Trinh Van Son2
, Dao Thanh Quyen2,3,
Phan Quoc Hoan2,3, Ngo Tat Trung2,7, Nguyen Trong The2,7, Jule Rüter1
, Sébastien Boutin4
, Dennis Nurjadi4,5,
Bui Tien Sy2,6, Peter G. Kremsner1,7, Christian G. Meyer1,2, Le Huu Song2,8*† and Thirumalaisamy P. Velavan1,2* Ann Clin Microbiol Antimicrob/1, 21, BioMed Central - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Gabor JJ, Xuan Anh C, Sy BT, Hoan PQ, Quyen DT, The NT, Kuk S, Kremsner PG, Meyer CG, Song LH*, Velavan TP Scientific Reports/1, 12, Nature Publishing Group UK - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Xây dựng quy trình PCR điện di phát hiện virus gây hội chứng viêm đường hô hấp cấp Trung đông Ngô Tất Trung; Trần Thị Thu Hiền; Phan Quốc Hoàn; Lê Hữu SongY dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [75] |
Xây dựng quy trình PCR đa mồi phát hiện một số vi khuẩn thuộc họ Enterobateriacae gây bệnh ở người Đào Thanh Quyên; Lê Hữu Song; Nguyễn Thị Kim Phương; Bùi Thanh Thuyết; Trịnh Văn Sơn; Phan Quốc Hoàn; Nguyễn Thị Mai Lý; Ngô Tất TrungY dược học lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [76] |
Xây dựng quy trình PCR điện di phát hiện virus gây hội chứng viêm đường hô hấp cấp Trung Đông Ngô Tất Trung; Trần Thị Thu Hiền; Phan Quốc Hoàn; Lê Hữu SongY Dược học Quân sự - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0748 |
| [77] |
Dung dịch để chiết tách ARN từ nước tiểu Đào Phương Giang, Đào Thanh Quyên, Phan Quốc Hoàn, Trần Thị Thu Hiền, Lê Hữu Song, Ngô Tất TrungCục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Huy PX, Chung DT, Linh DT, Hang NT, Rachakonda S, Pallerla SR, Linh LTK, Tong HV, Dung LM, Mao CV, Wedemeyer H, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Sy BT, Toan NL, Velavan TP Pathogens/10, 10, MDPI - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Circulating miR-147b as a diagnostic marker for patients with bacterial sepsis and septic shock Trung NT, Lien TT, Sang VV, Hoan NX, Manh ND, Thau NS, DT Quyen, TTT Hien, PQ Hoan, MH Bang, TP Velavan, LH SongPLoS One/12, 16, Public Library of Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Ngo Tat Trung, Le Huu Phuc Son, Trinh Xuan Hien, Dao Thanh Quyen, Mai Hong Bang, Le Huu Song BMC infectious diseases/1, 22, BioMed Central - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [81] |
D Hildebrand, D Nurjadi, NX Hoan, MTH Linh, VV Sang, MH Bang, Srinivas Reddy Pallerla, Peter G Kremsner, Klaus Heeg, LH Song, TP Velavan The Journal of Infectious Diseases, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [82] |
NX Hoan, PTM Huyen, MT Binh, NT Trung, DP Giang, BT Linh, DTN Dung, Srinivas Reddy Pallerla, Peter G. Kremsner, TP. Velavan, MH Bang & LH Song Scientific Reports/1, 12, NATURE PORTFOLIO - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [83] |
SARS-CoV-2 viral dynamics of the first 1000 sequences from Vietnam and neighbouring ASEAN countries NX Hoan, SR Pallerla, PX Huy, H Krämer, TN My, TT Tung, PQ Hoan, NL Toan, LH Song, TP VelavanIJID Regions, 2, Elsevier - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Dagmar Hildebrand, Dennis Nurjadi, Nghiem Xuan Hoan, Mai Thanh Hai Linh, Vu Viet Sang, Mai Hong Bang, Srinivas Reddy Pallerla, Peter G Kremsner, Klaus Heeg, LH Song, TP Velavan The Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Dagmar Hildebrand, Dennis Nurjadi, Nghiem Xuan Hoan, Mai Thanh Hai Linh, Vu Viet Sang, Mai Hong Bang, Srinivas Reddy Pallerla, Peter G Kremsner, Klaus Heeg, Le Huu Song, Thirumalaisamy P Velavan The Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Trinh Van Son, Nguyen Dang Manh, Ngo Tat Trung, Dao Thanh Quyen, Christian G Meyer, Nguyen Thi Kim Phuong, Phan Quoc Hoan, Vu Viet Sang, Dennis Nurjadi, Thirumalaisamy P Velavan, Mai Hong Bang, Le Huu Song Annals of clinical microbiology and antimicrobials, 20, BioMed Central - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
a global metagenomic map of urban microbiomes and antimicrobial resistance David Danko, Daniela Bezdan, Evan E Afshin, Sofia Ahsanuddin, Chandrima Bhattacharya, Rania Siam, Le Huu Song, Haruo Suzuki , Denise Syndercombe CourtCell/13, 184, Elsevier - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nghiem Xuan Hoan, Pham Thi Minh Huyen, Mai Thanh Binh, Ngo Tat Trung, Dao Phuong Giang, Bui Thuy Linh, Dang Thi Ngoc Dung, Srinivas Reddy Pallerla, Peter G Kremsner, Thirumalaisamy P Velavan, Mai Hong Bang & Le Huu Song Scientific Reports/1, 11, Nature Publishing Group UK - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Viral and serological testing of SARS-CoV-2 among health care workers and patients in Vietnam Le Huu Song, Nghiem Xuan Hoan, Mai Hong Bang, Peter G Kremsner, Thirumalaisamy P VelavanThe Lancet Regional Health–Western Pacific, 8, Elsevier - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Predominance of HBV Genotype B and HDV Genotype 1 in Vietnamese Patients with Chronic Hepatitis Nghiem Xuan Hoan, Mirjam Hoechel, Alexandru Tomazatos, Chu Xuan Anh, Srinivas Reddy Pallerla, Le Thi Kieu Linh, Mai Thanh Binh, Bui Tien Sy, Nguyen Linh Toan, Heiner Wedemeyer, C Bock, Peter G Kremsner, Christian G Meyer, Le Huu Song, Thirumalaisamy P VelavanViruses/2, 13, Mdpi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Maria Diletta Pezzani, Elena Carrara, Marcella Sibani, Elisabeth Presterl, Petra Gastmeier, Hanna Renk, Souha S Kanj, Thirumalaisamy P Velavan, Le Huu Song, Leonard Leibovici, Didem Torumkuney, Tomislav Kostyanev, Marc Mendelson, Evelina Tacconelli, ARCH working group Journal of Antimicrobial Chemotherapy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Ngo Tat Trung, Trinh Xuan Hien, Dao Thanh Quyen, Mai Hong Bang, Le Huu Song Research square - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Eduardo Delabio Auer, Hoang Van Tong, Leonardo Maldaner Amorim, Danielle Malheiros, Nghiem Xuan Hoan, Hellen Caroline Issler, Maria Luiza Petzl-Erler, Márcia Holsbach Beltrame, Angelica Beate Winter Boldt, Nguyen Linh Toan, Thirumalaisamy P Velavan, Danillo G Augusto, Le Huu Song International Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Kern Rei Chng, Chenhao Li, Denis Bertrand, Amanda Hui Qi Ng, Junmei Samantha Kwah, Hwee Meng Low, Chengxuan Tong, Maanasa Natrajan, Michael Hongjie Zhang, Licheng Xu, Karrie Kwan Ki Ko, Eliza Xin Pei Ho, Tamar V Av-Shalom, Jeanette Woon Pei Teo, Chiea Chuen Khor, Swaine L Chen, Christopher E Mason, Oon Tek Ng, Kalisvar Marimuthu, Brenda Ang, Niranjan Nagarajan, Le Huu Song Nature medicine/6, 26, Nature Publishing Group US - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Ngo Tat Trung, Nghiem Xuan Hoan, Pham Quang Trung, Mai Thanh Binh, Hoang Van Tong, Nguyen Linh Toan, Mai Hong Bang, Le Huu Song Scientific Reports/1, 10, Nature Publishing Group UK - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Simon Geisler, Simon D Lytton, Nguyen Linh Toan, Trinh Huu Nghia, Nguyen Minh Nam, Hoang Vu Hung, Nguyen Thai Son, Hoang Tien Tuyen, Tran Viet Tien, Do Quyet, Hoang Van Tong, Nghiem Xuan Hoan, Srinivas Reddy Pallerla, Johanna M Gostner, Dietmar Fuchs, Thirumalaisamy P Velavan, Le Huu Song International Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Upregulation of SMYD3 and SMYD3 VNTR 3/3 polymorphism increase the risk of hepatocellular carcinoma Mai Thanh Binh, Nghiem Xuan Hoan, Dao Phuong Giang, Hoang Van Tong, C-Thomas Bock, Heiner Wedemeyer, Nguyen Linh Toan, Mai Hong Bang, Peter G Kremsner, Christian G Meyer, Le Huu Song, Thirumalaisamy P VelavanScientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Simon Geislera , Simon D. Lyttonb , Nguyen Linh Toanc , Trinh Huu Nghiad , Nguyen Minh Namd , Hoang Vu Hungd , Nguyen Thai Sond , Do Tuan Anhd , Hoang Tien Tuyend , Tran Viet Tiend , Do Quyetd , Hoang Van Tongc , Nghiem Xuan Hoane,f , Le Huu Songe,f , Srinivas Reddy Pallerlaf,g , Johanna M. Gostnerh , Dietmar Fuchsa,1 , Thirumalaisamy P. Velavanf,g,i, *,1 International Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Hoang Van Tong1,2,, Nghiem Xuan Hoan3,4, Mai Thanh Binh3,4,5, Dao Thanh Quyen3,4, Christian G. Meyer4,5,6, Dinh Thi Thu Hang1, Dinh Thi Dieu Hang7, Ho Anh Son1,2, Hoang Van Luong1, Nghiem Duc Thuan1, Nguyen Truong Giang1, Do Quyet1, Mai Hong Bang3, Le Huu Song3,4, Thirumalaisamy P. Velavan4,5,6, Nguyen Linh Toan2 International Journal of Medical Sciences/3, 17, Ivyspring International Publisher - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Trung Tat Ngo PhD 1 and Le Huu Song PhD 1 Journal of the National Comprehensive Cancer Network/3.5, 18 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Upregulation of SMYD3 and SMYD3 VNTR 3/3 polymorphism increase the risk of hepatocellular carcinoma MaiThanh Binh1,2,3, Nghiem Xuan Hoan1,2,3, Dao PhuongGiang2,3, HoangVanTong1,2,4, C.-Thomas Bock 1,5, HeinerWedemeyer6, Nguyen LinhToan2,4, Mai Hong Bang3, PeterG. Kremsner1, ChristianG. Meyer1,2,7, Le Huu Song2,3 & Thirumalaisamy P.Velavan1,2,7*Scientific Reports, 9, Elsevier - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nghiem Xuan Hoan1,2,3,4*† , Nguyen Khuyen5† , Dao Phuong Giang3,6† , Mai Thanh Binh3,7, Nguyen Linh Toan4,8, Do Tuan Anh9 , Ngo Tat Trung2,6, Mai Hong Bang2,4,7† , Christian G. Meyer3,4,10, Thirumalaisamy P. Velavan3,4,10† and Le Huu Song1,2,4*† BMC Medical Genetics, 20, BioMed Central - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR Bằng độc quyền sáng chế số: 21451 Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR Bằng độc quyền sáng chế số: 21445 Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Phương pháp phát hiện đột biến gen TERT Quyết định số: 53612/QĐ-SHTT ngày 01/7/2019 Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu Song, Mai Hồng BàngCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Trung NT1,2,3, Thau NS4,5, Bang MH4, Song LH6,7 Scientific Reports - Nature publishing group - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Hieu HT, Ha NT, Song LH, Nghi TH. Transplant Proc/8, 51, Elsevier - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nghiem Xuan Hoan, Pham Xuan Huy, Bui Tien Sy, Christian G Meyer, Trinh Van Son, Mai Thanh Binh, Dao Phuong Giang, Dam Tu Anh, C -Thomas Bock, Bo Wang, Hoang Van Tong, Peter G Kremsner, Le Huu Song, Nguyen Linh Toan, Thirumalaisamy P Velavan Open Forum Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Enrichment of bacterial DNA for the diagnosis of blood stream infections Ngo Tat Trung, Tran Thi Thu Hien, Tran Thi Thanh Huyen, Dao Thanh Quyen, Trinh Van Son, Phan Quoc Hoan, Nguyen Thị Kim Phuong, Tran Thi Lien, Mai Thanh Binh, Hoang Van Tong, Christian G.Meyer, Thirumalaisamy P.Velavan and Le Huu SongThe Swiss-Vietnamese Medical Association (Helvietmed) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR Bằng độc quyền sáng chế số: 21449 Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Quy trình xác định đột biến gen CALR và cặp mồi dùng trong quy trình này Ngô Tất Trung, Lê Hữu Song, Trần Thị Thanh Huyền, Đào Phương Giang, Phan Quốc Hoàn, Đào Thanh QuyênCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Mai Hồng Bàng, Lê Hữu Song và CS Chủ tịch nước Cộng hòa XHCN Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Lê Hữu Song, Ngô Tất Trung, Đào Thanh Quyên và CS NXB Khoa học và kỹ thuật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Lê Hữu Song, Ngô Tất Trung, Đào Thanh Quyên và CS - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Giáo trình Tuyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới. Tập 2 Lê Hữu SongNXB Y học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Giáo trình Tuyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới. Tập 1 Lê Hữu SongNXB Y học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Nhiễm khuẩn huyết-Các phương pháp xác định axit nhân của mầm bệnh Lê Hữu SongNXB Y học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Phương pháp xác định gene đích trong một số bệnh máu ác tính Lê Hữu SongNXB Y học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Vai trò của HBV và đột biến gene trong bệnh sinh ung thư tế bào gan nguyên phát Lê Hữu SongNXB Y học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Phương pháp phát hiện và phương pháp xác định loài vi khuẩn gây nhiễm khuẩn huyết Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Trần Thị Thu Hiền, Đào Thanh Quyên, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Quy trình xác định mức độ đột biến gen Kras trong chẩn đoán bệnh ung thư đại trực tràng Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Binh MT, Hoan NX, Van Tong H, Sy BT, Trung NT, Bock CT, Toan NL, Song LH, Bang MH, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TP. Int J Infect Dis, 80, Elsevier - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Tran DM1, Larsson M2, Olson L2, Hoang NTB1, Le NK3, Khu DTK3, Nguyen HD4, Vu TV5, Trinh TH6, Le TQ7, Phan PTT8, Nguyen BG9, Pham NH9, Mai BH, Song LH, Hanberger H. J Infect/2, 79, WB Saunders - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Quy trình xác định đột biến gen CYP2C19 để hỗ trợ điều trị hội chứng động mạch vành Ngô Tất Trung, Trần Thị Thu Hiền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR Bằng độc quyền sáng chế số: 21450 Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu SongCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Ngô Tất Trung, Trần Thị Thanh Huyền, Trần Thị Thu Hiền, Đào Thanh Quyên, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu Song Cục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Trung NT1, Hai LT2, Giang DP3, Hoan PQ4, Binh MT5, Hoan NX6, Toan NL7, Meyer CG8, Velavan TP8, Bang MH5, Song LH9. Ann Hepatol/2, 18, elsevier - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Trung NT1,2,3, Quyen DT2,3, Hoan NX2,4, Giang DP2,3, Trang TTH1,2,3, Velavan TP2,4, Bang MH2,5, Song LH6,7 BMC Med Genet, 20, BioMed Central - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Bui KC, Barat S, Chen X, Bozko P, Scholta T, Thi Nguyen ML, Bhuria V, Xing J, Toan NL, Song LH, Velavan TP, Sipos B, Wilkens L, Malek NP, Plentz RR Exp Cell Res/1, 364, Academic Press - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Trung NT, Tong HV, Lien TT, Son TV, Huyen TTT, Quyen DT, Hoan PQ, Meyer CG, Song LH J Infect Dis, 67, Elsevier - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Tat Trung N, Duong DC, Tong HV, Hien TTT, Hoan PQ, Bang MH, Binh MT, Ky TD, Tung NL, Thinh NT, Sang VV, Thao LTP, Bock CT, Velavan TP, Meyer CG, Song LH, Toan NL PLoS One/4, 13, Public Library of Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Hoang VT, Nghiem Xuan Hoan, Mai TB, Dao TQ, Christian G meyer, lê HS, Nguyen LT, Velavan TP Oncotarget/45, 9, Impact Journals, LLC - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [133] |
HDV infection rates in northern Vietnam Mai TB, Nghiem Xuan Hoan, Hoang VT, Dao PG, Bui TS, Nguyen LT, Le HS, Mai HB, Heiner Wedemeyer, Christian G. Meyer, Peter G. Kremsner, C.-Thomas Bock & Thirumalaisamy P. VelavanScientific Reports/1, 8, Nature Publishing Group UK - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [134] |
KIR-HLA distribution in a Vietnamese population from Hanoi. Amorim LM, van Tong H, Nghiem Xuan Hoan, Vargas LB, Ribeiro EMSF, Petzl-Erler ML, Boldt ABW, Toan NL, Song LH, Velavan TP, Augusto DG.Hum Immunol/2, 70, Elsevier - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Vitamin D deficiency and hepatitis viruses-associated liver diseases: A literature review Nghiem Xuan Hoan, Tong HV, Song LH, Meyer CG, Velavan TPWorld J Gastroenterol/4, 24, Baishideng Publishing Group Inc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Genetic variants of interferon regulatory factor 5 associated with chronic hepatitis B infection Sy BT, Nghiem Xuan Hoan, Tong HV, Meyer CG, Toan NL, Song LH, Bock CT, Velavan TPWorld J Gastroenterol/2, 24, Baishideng Publishing Group Inc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Hepatitis E Virus Superinfection and Clinical Progression in Hepatitis B Patients. Hoan NX1, Tong HV1, Hecht N2, Sy BT3, Marcinek P1, Meyer CG1, Song LH4, Toan NL5, Kurreck J6, Kremsner PG1, Bock CT2, Velavan TP7.Ebiomedicine/12, 2, Elsevier - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Geographical distribution of complement receptor type 1 variants and their associated disease risk Lucas Sandri T, Adukpo S, Giang DP, Nguetse CN, Antunes Andrade F, Tong HV, Toan NL, Song LH, Elumalai P, Thangaraj K, Valluri VL, Ntoumi F, Meyer CG, Jose de Messias Reason I, Kremsner PG, Velavan TPPLoS One/5, 12, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [139] |
SOCS3 genetic variants and promoter hypermethylation in patients with chronic hepatitis B Hoan NX, Van Tong H, Giang DP, Cuong BK, Toan NL, Wedemeyer H, Bock CT, Kremsner PG, Song LH and Velavan TPOncotarget/10, 8 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Sy BT, Nguyen HM, Toan NL, Song LH, Tong HV, Wolboldt C, Binh VQ, Kremsner PG, Velavan TP, Bock CT. Journal of Viral Hepatitis/1, 22 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Association of vitamin D deficiency with hepatitis B virus - related liver diseases. Hoan NX, Khuyen N, Binh MT, Giang DP, Van Tong H, Hoan PQ, Trung NT, Anh DT, Toan NL, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TP, Song LHBMC Infectious Diseases, 18, BioMed Central - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Trung NT, Van Son T, Quyen DT, Anh DT, Sang VV, Lam NX, Manh ND, Duong VP, Cuong BT, Tuyen QD, Chinh NX, Hoan PQ, Van Tong H, Meyer CG, Song LH J Med Case Rep, 10, BioMed Central - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Interferon-stimulated gene 15 in hepatitis B-related liver diseases. Hoan NX, Van Tong H, Giang DP, Toan NL, Meyer CG, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Velavan TPOncotarget/42, 7, Impact Journals, LLC - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Enrichment of bacterial DNA for the diagnosis of blood stream infections Trung NT, Hien TT, Huyen TT, Quyen DT, Van Son T, Hoan PQ, Phuong NT, Lien TT, Binh MT, Van Tong H, Meyer CG, Velavan TP, Song le HBMC Infect Disease, 16, BioMed Central - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Tong HV, Song le H, Hoan NX, Cuong BK, Sy BT, Son HA, Quyet D, Binh VQ, Kremsner PG, Bock CT, Velavan TP, Toan NL BMC Infect Dis, 15, BioMed Central - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Trung NT, Hien TT, Huyen TT, Quyen DT, Binh MT, Hoan PQ, Meyer CG, Velavan TP, Song le H. Ann Clin Microbiol Antimicrob, 14, BioMed Central - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Aditya Nath Jha, Vipin Kumar Singh, Namrata Kumari, Ashish Singh, Justin Antony, Hoang van Tong, Sakshi Singh, Sudhanshu S. Pati, Pradeep K. Patra, Rajender Singh, Nguyen L. Toan, Le H. Song, Amal Ass PLOS ONE - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Clark A, Gerlach F, Tong HV, Hoan NX, Song LH, Toan NL, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TP Infect Genet Evol - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Tong HV, Toan NL, Song LH, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TP J Viral Hepat/10, 20 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Toan NL, Sy BT, Song le H, Luong HV, Binh NT, Binh VQ, Kandolf R, Velavan TP, Kremsner PG, Bock CT BMC Infect Dis, 13, BioMed Central - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Sy BT, Ratsch BA, Toan NL, Song le H, Wollboldt C, Bryniok A, Nguyen HM, Luong HV, Velavan TP, Wedemeyer H, Kremsner PG, Bock CT PLoS One/10, 8, Public Library of Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Lê Hữu Song, Nguyễn Lĩnh Toàn, Nguyễn Trọng Chính NXB Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Mörmann M, Rieth H, Hua T-D, Assohou C, Roupelieva M, Le H. Song, Kremsner PG, Luty AJF, Kube D Genes Immun - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Le H. Song, Dinh N. Duy, Vu Q. Binh, Adrian J. F Luty, Peter G. Kremsner and C. Thomas Bock J Viral Hepat - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Mannose-binding lectin gene polymorphisms and hepatitis B virus infection in Vietnamese patients Le H. Song, Vu Q. Binh, Dinh N. Duy, Simone Jüliger, Thomas C. Bock, Adrian J. F. Luty, Peter G. Kremsner and Jürgen F. J. KunMutation Research - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Le H. Song, Vu Q. Binh, Dinh N. Duy, Jürgen F. Kun, Thomas C. Bock, Peter G. Kremsner and Adrian J. F. Luty Journal of Clinical Virology - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Le H. Song, Vu Q. Binh, Dinh N. Duy, Thomas C. Bock, Peter G. Kremsner, Adrian J. F. Luty and Elie Mavoungou Journal of Medical Virology - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Le H. Song, Toan NL, Xuan NT, Uhlemann AC, Boldt AB, Duy DN, Binh VQ, Kremsner PG, Kun JF Mutat Res - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Nguyen L. Toan, Le H. Song, Peter G. Kremsner, Dinh N. Duy, Vu Q. Binh, Bernd Koeberlein, Stefan Kaiser, Reinhard Kandolf, Joseph Torresi, and C.-Thomas Bock Hepatology - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Co-infection of human Parvovirus B19 in Vietnamese patients with hepatitis B virus infection Nguyen L. Toan, Le H. Song, Peter G. Kremsner, Dinh N. Duy, Vu Q. Binh, Anja Duechting, Heike Kaiser, Joseph Torresi, Reinhard Kandolf, C.-Thomas BockJ Hepatol - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Toan NL, Duechting A, Kremsner PG, Song le H, Ebinger M, Aberle S, Binh VQ, Duy DN, Torresi J, Kandolf R, Bock CT J Gen Virol - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Ojurongbe O, Abou Ouf E, Van Tong H, Toan NL, Song LH, Luz PR, Messias-Reason IJ, Nurjadi D, Zanger P, Kun JF, Kremsner PG,Velavan TP BMC Med Genet - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Tena-Tomás C, de Messias-Reason I, Song le H, Tomiuk J, Kemsner PG, Kun JF BMC Genet - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Song le H, Xuan NT, Toan NL, Binh VQ, Boldt AB, Kremsner PG, Kun JF Eur Cytokine Netw - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Bock CT, Toan NL, Koeberlein B, Song le H, Chin R, Zentgraf H, Kandolf R, Torresi J Intervirology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Clinical relevance of cagPAI intactness in Helicobacter pylori isolates from Vietnam Nguyen LT, Uchida T, Tsukamoto Y, Trinh TD, Ta L, Mai HB, Le H Song (Le HS), Ho DQ, Hoang HH, Matsuhisa T, Okimoto T, Kodama M, Murakami K, Fujioka T, Yamaoka Y, Moriyama MEur J Clin Microbiol Infect Dis - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Nguyen TL, Uchida T, Tsukamoto Y, Trinh DT, Ta L, Mai BH, Le H Song (Le SH), Thai KD, Ho DD, Hoang HH, Matsuhisa T, Okimoto T, Kodama M, Murakami K, Fujioka T, Yamaoka Y, Moriyama M BMC Gastroenterol - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Bang MH, VAN Riep T, Thinh NT, Song LH, Dung TT, VAN Truong L, VAN Don L, Ky TD, Pan D, Shaheen M, Ghoneum M Anticancer Res - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Association of CISH -292A/T genetic variant with hepatitis B virus infection Tong HV, Toan NL, Song LH, Kremsner PG, Kun JF, Tp V. Association of CISH -292A/T genetic variant with hepatitis B virus infection. Immunogenetics. 2012 64(4):261-5.Immunogenetics - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Ficolin-2 Levels and FCN2 Haplotypes Influence Hepatitis B Infection Outcome in Vietnamese Patients Tong HV, Toan NL, Song le H, Ouf EA, Bock CT, Kremsner PG, Kun JF, Tp VelavanPLoS One - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 02/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Nghiên cứu ứng dụng giá trị của đột biến gen Braf trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nhú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu ứng dụng giá trị của đột biến gen Braf trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nhú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [15] |
Xây dựng phương pháp mới trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu dữ liệu lớn (VINBDI) Thời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2022; vai trò: Đồng chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Khoa học Quân sự - Bộ Quốc Phòng Thời gian thực hiện: 01/2020 - 01/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đơn vị Nghiên cứu Y học Hải Quân Hoa Kỳ HAI (NAMRU-2), Đại diện Công ty Vysnova Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu quy trình chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện đột biến gen trong một số bệnh máu ác tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 12/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 02/2014 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Nghiên cứu ứng dụng PCR đa mồi trong chẩn đoán một số mầm bệnh gây nhiễm khuẩn huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 05/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm xác định Neisseria meningitidis bằng công nghệ CRISPR/Cas kết hợp LAMP/RPA Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Khoa học Quân sự - Bộ Quốc PhòngThời gian thực hiện: 01/2020 - 01/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG QUY TRÌNH PHÁT HIỆN DẤU ẤN PHÂN TỬ PML-RARA ĐỂ ỨNG DỤNG CHẨN ĐOÁN BỆNH BẠCH CẦU CẤP TIỀN TỦY BÀO Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Nghiên cứu chế tạo và đánh giá hiệu quả của hệ thống phân phối liposomal linolenic acid gắn protein bám dính mang Amoxicillin trên vi khuẩn Helicobacter pylori Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Nghiên cứu phát triển bộ sinh phẩm RealTime-PCR đa mồi và Antigen Microarray trong chẩn đoán, định type và tiên lượng bệnh Sốt xuất huyết Dengue, mã số: NĐT/IL/21/11 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [33] |
Nghiên cứu quy trình chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện đột biến gen trong một số bệnh máu ác tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 12/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, sinh học phân tử và một số yếu tố liên quan đến nhiễm virus viêm gan E (HEV), virus viêm gan D (HDV) và ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến trong chẩn đoán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [35] |
Tính an toàn, độ dung nạp và dược động học của Tafenoquine sau liều uống hàng tuần và liều tăng dần hàng tháng của Tafenoquine trên người Việt nam khỏe mạnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đơn vị Nghiên cứu Y học Hải Quân Hoa Kỳ HAI (NAMRU-2), Đại diện Công ty VysnovaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Ứng dụng công nghệ di truyền tiên tiến trong chẩn đoán sớm ung thư gan nguyên phát ở bệnh nhân nhiễm vi rút viêm gan B Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu dữ liệu lớn (VINBDI)Thời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2022; vai trò: Đồng chủ nhiệm đề tài |
