Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307462
TS Hoàng Minh Đức
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một số phương pháp phát hiện vi khuẩn gây bệnh truyền qua thực phẩm Vũ Thị Thu Trà, Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Phạm Hồng NgânTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Một số phương pháp phát hiện vi khuẩn gây bệnh truyền qua thực phẩm Vũ Thị Thu Trà, Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Phạm Hồng NgânTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Phạm Hồng Ngân, Hoàng Minh Sơn, Lê Văn Hùng, Trần Văn Nên, Vũ Thị Thu Trà, Vũ Văn Hoạt, Lê Văn Tùng Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Cam Thị Thu Hà Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tình hình sử dụng kháng sinh tại các trại gà thịt trên địa bàn tỉnh Nam Định và Thái Nguyên Nguyễn Cảm, ưu Quỳnh Hương, Trần Thị Thu Hằng, Lê Thị Hồng Nhung, Đỗ Thị Thu Thúy, Hoàng Minh Đức, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thu HằngTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Thị Thu Hằng, Nguyễn Đức Tân, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Lưu Quỳnh Hương, Hoàng Minh Đức Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hoàng Minh Đức, Trần Thị Khánh Hoà, Phạm Thuỳ Linh Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hoàng Minh Đức, Trần Thị Khánh Hoà, Nguyễn Thế Hoàng Long, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phân lập vi khuẩn Campylobacter từ thịt gà và tính mẫn cảm của vi khuẩn này với kháng sinh Hoàng Minh Đức, Trần Thị Khánh Hoà, Phạm Thuỳ Linh, Hoàng Minh SơnTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tỷ lệ nhiễm và tính kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia Coli phân lập từ thịt bò và phân bò Hoàng Minh Đức, Phạm Thuỳ Linh, Trần Thị Khánh Hoà, Hoàng Minh SơnTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Sơn, Trần Thị Khánh Hoà Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Phạm Hồng Ngân Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Văn Quyên; Nguyễn Văn Thọ; Nguyễn Thị Hoàng Yến; Nguyễn Thị Hồng Chiên; Nguyễn Văn Phương; Hoàng Minh Đức Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [14] |
ứng dụng kỹ thuật ủ hiếu khí sinh vật xử lý phân gà và bước đầu ứng dụng xử lý xác gà Phạm Hồng Ngân; Cam Thị Thu Hà; Đinh Phương Nam; Hoàng Minh ĐứcKhoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [15] |
Duc Hoang Minh, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto International Association for Food Protection (IAFP 2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Biocontrol of Staphylococcus aureus planktonic and biofilm cells using lytic bacteriophage Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Yoshimitsu Masuda, Kenichi Honjoh, Takahisa MiyamotoFederation of European Microbiological Societies (FEMS2019, Vương Quốc Anh) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Y. Zhang, , K. Shigemura, Hoang Minh Duc, M. Yoshimitsu, H. Ken-ichi, M.Takahisa The American Society for Microbiology Microbe 2020 Meeting - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Characterization and Utilization of Phages Specific to Campylobacter Coli H. Hung Hsin, A. Nanami, Hoang Minh Duc, M. Yoshimitsu, H. Ken-ichi, M.TakahisaThe American Society for Microbiology Microbe 2020 Meeting - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hoàng Minh Đức, Hoàng Minh Sơn, Trần Thị Khánh Hòa, Phạm Hải Đăng Hội thảo quốc gia về Vệ sinh an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hoang Minh Son and Hoang Minh Duc Antibiotics/13, 7, 638 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phạm Hồng Ngân, Lại Thị Cúc, Dương Văn Nhiệm, Nguyễn Thị Trang, Vũ Thị Thu Trà, Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Vũ Thị Hương Giang Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hoang Minh Duc, Tran Thi Khanh Hoa, Hoang Minh Son Vietnam Journal of Food Control - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hoàng Minh Đức, Trần Thị Khánh Hòa, Phạm Thùy Linh, Nguyễn Thị Linh, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú Y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Trần Thị Khánh Hòa, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Phạm Hồng Ngân Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hoang Minh Duc, Cam Thi Thu Ha, Tran Thi Khanh Hoa, Le Van Hung, Nguyen Van Thang, Hoang Minh Son Foods - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hoang Minh Duc, Tran Thi Khanh Hoa, Nguyen Van Thang, Hoang Minh Son Microorganisms - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hoang Minh Duc, Tran Thi Khanh Hoa, Le Van Hung, Nguyen Van Thang, Hoang Minh Son, Gary A. Flory Pathogens - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Xác định một số đặc tính Probiotic của các chủng vi khuẩn Lactic phân lập từ dưa muối và cà muối Hoàng Minh Đức, Trần Thị Kháng Hòa, Tống Khánh Linh, Hoàng Minh SơnTạp chí Khoa học kĩ thuật thú y tập XXXI số 5 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hoàng Minh Đức, Nguyễn Văn Duy, Trần Thị Khánh Hòa, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học kĩ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hoàng Minh Đức, Hoàng Minh Sơn, Trần Thị Khánh Hòa, Phạm Hải Đăng Hội thảo quốc gia về Vệ sinh an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Hoàng Minh Sơn, Trần Thị Khánh Hòa, Phạm Thùy Linh, Nguyễn Thế Hoàng Long Hội thảo quốc gia về Vệ sinh an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Pham Hong Ngan, Chu Duc Huy, Hoang Minh Duc Environmental Animal Health Management Initiative (EAHMI) 2013, Philippines, (FAO) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
A study on aerobic composting method to manage pig manure on small-scale farms Hoang Minh Duc, Dinh Phuong Nam, Hoang Minh Son, Pham Hong NganLivestock-Based Farming Systems, Renewable Resources and the Environment (Mekarn) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Viability of African Swine Fever Virus in Compost and Swine Lagoon Hoang Minh Duc; P. H. Ngan; H.M.Son; M. Hutchinson; G. Flory, L. Miler; R. Miknis; M. Remmenga; M. Vuolo; L. Becton; M. TanAnimal Mortality Management - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Trần Thị Khánh Hoà, Phạm Thuỳ Linh, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hoàng Minh Đức, Trần Thị Khánh Hòa, Nguyễn Thế Hoàng Long, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phân lập vi khuẩn Campylobacter từ thịt gà và tính mẫn cảm của vi khuẩn này với kháng sinh Hoàng Minh Đức, Trần Thị Khánh Hòa, Phạm Thùy Linh, Hoàng Minh SơnTạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoàng Minh Đức, Nguyễn Văn Duy, Trần Thị Khánh Hòa, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Thị Trang, Hoàng Minh Đức, Vũ Đình Tôn Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Văn Duy, Hoàng Minh Đức, Nguyễn Thị Hồng Chiên, Lê Văn Hùng, Nguyễn Thị Nga, Vũ Đình Tôn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tỷ lệ nhiễm và tính kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli phân lập tử thịt bò và phân bò Hoàng Minh Đức, Phạm Thùy Linh, Trần Thị Khánh Hòa, Hoàng Minh SơnTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Sơn Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Phạm Hồng Ngân Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Phạm Hồng Ngân Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tianxin Ma, Shiqi Niu, Zihua Wu, Shenghui Pan, Chenyang Wang, Xiaona Shi, Minghao Yan, Bangfeng Xu, Xingpo Liu, Luzhao Li, Dawei Yan, Qiaoyang Teng, Chunxiu Yuan, Xue Pan, Zhifei Zhang, Hoang Minh Duc, Zejun Li , Qinfang Liu Microbiology Spectrum - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoang Minh, Nguyen Vu Son, Hoang Minh Duc, Chao-Nan Lin, Yu-Chung Tyan, Kuo-Pin Chuang Archives of Virology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hoang Minh Duc, Tran Thi Khanh Hoa, Cam Thi Thu Ha, Le Van Hung, Nguyen Van Thang, Hoang Minh Son, Gary Alan Flory Pathogens - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Hoang Minh Duc, Cam Thu Ha, Pham Hong Ngan, Hoang Minh Son - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Pham Hong Ngan, Lai Thi Cuc, Nguyen Thi Trang, Vu Thi Thu Tra, Cam Thi Thu Ha, Hoang Minh Duc Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Junxin Zhao, Yunzhi Lin, Chen Wang, Mahmoud Zayda, Aye Thida Maung, Tahir Noor Mohammadi, Hoang Minh Duc, Ping Yu, Maomao Ma, Deming Gong, Jun Sato, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto, Zheling Zeng International of Food Microbiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Hoang Minh Duc, Yu Zhang, Son Minh Hoang, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh and Takahisa Miyamoto Antibiotics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Một số phương pháp phát hiện vi khuẩn gây bệnh truyền qua thực phẩm Vũ Thị Thu Trà, Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Phạm Hồng NgânTạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Cam Thị Thu Hà, Phạm Hồng Ngân, Hoàng Minh Đức, Vũ Thị Thu Trà, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Bá Hiên, Vũ Thị Ngọc Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn Listeria monocytogenes phân lập từ thịt gà Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Phạm Hồng Ngân, Vũ Thị Thu TràTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Hoàng Minh Đức, Cam Thị Thu Hà, Phạm Hồng Ngân, Hoàng Minh Sơn, Lê Văn Hùng, Trần Văn Nên, Vũ Thị Thu Trà, Vũ Văn Hoạt, Lê Văn Tùng Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Characterization and utilization of phages specific to Campylobacter coli Hung-Hsin Huang, Minh Duc Hoang, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoAccess Microbiology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Furuta, M., Nasu, T., Hoang Minh, D., Umeki, K., Honjoh, K.-I., & Miyamoto, T Journal of Antibacterial and Antifungal Agents - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Trần Văn Quyên, Nguyễn Văn Thọ, Nguyễn Thị Hoàng Yến, Nguyễn Thị Hồng Chiên, Nguyễn Văn Phương, Hoàng Minh Đức Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật ủ hiếu khí vi sinh vật xử lý phân bò sữa Phạm Hồng Ngân, Nguyễn Văn Minh, Hoàng Minh ĐứcTạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ứng dụng kỹ thuật ủ hiếu khí vi sinh vật xử lý phân gà và bước đầu ứng dụng xử lý xác gà Phạm Hồng Ngân, Cam Thị Thu Hà, Đinh Phương Nam, Hoàng Minh ĐứcTạp chí Khoa học và phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Hoang Minh, D.,Hoang Minh, S.,Honjoh, K., & Miyamoto LWT - Food Science andTechnology/Elsevier/Volume 71 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Furuta, M., Nasu, T., Umeki, K., Hoang Minh, D., Honjoh, K.-I., &Miyamoto Biocontrol Science/Society for Antibacterial and Antifungal Agents/Volume 22/Issue 4 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto The International Joint Symposium between Japan and Korea (AFELiSA 2015, Nhật Bản) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Isolation and characterization of bacteriophages against Enterohaemorrhagic E. coli Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoThe International Joint Symposium between Japan and Korea (AFELiSA 2015, Nhật Bản) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Characterization of Campylobacter Bacteriophages Isolated from Chicken Samples Munenori Furuta, Takayuki Nasu, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoInternational Association for Food Protection (IAFP 2015, Mỹ) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto The Australian Society for Microbiology (ASM 2016, Úc) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Role of Toxin-Antitoxin System in Bacterial Heat Injury and Recovery Yoshimitsu Masuda, Sae Futatsuishi, Hoang Minh Duc, Aya Nakayama,Ken-ichi Honjoh,Takahisa MiyamotoAmerican Society of Microbiology (ASM Microbe 2017, Mỹ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Use of Bacteriophage for the Removal of Salmonella Biofilm on Cabbag Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoAmerican Society of Microbiology (ASM Microbe 2017, Mỹ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Yoshimitsu Masuda, Erika Sakamoto, Sae Futatsuishi, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto International Committee of Food Microbiology and Hygiene (FoodMicro 2018, Đức) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Pang Shu Yi Hazel, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto International Committee of Food Microbiology and Hygiene (FoodMicro 2018, Đức) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
The combination of phages and food additives against Campylobacter isolated from chicken Miku Hirono, Jaroenkolkit Pruet, Takayuki Nasu, Munenori Huruta, Hoang Minh Duc Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoThe 46th Annual Conference of Japanese Society for Antibacterial and Antifungal Agents, Japan - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Mark Hutchinson, Hoang Minh Duc, Gary A Flory, Pham Hong Ngan, Hoang Minh Son, Tran Thi Khanh Hoa, Nguyen Thi Lan, Dale Rozeboom, Marta D Remmenga, Matthew Vuolo, Robert Miknis, Amira Burns, Renée Flory Pathogens - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Viability of African Swine Fever Virus with the Shallow Burial with Carbon Carcass Disposal Method Hoang Minh Duc, Mark Hutchinson, Gary A Flory, Pham Hong Ngan, Hoang Minh Son, Le Van Hung, Tran Thi Khanh Hoa, Nguyen Thi Lan, Truong Quang Lam, Dale Rozeboom, Marta D Remmenga, Matthew Vuolo, Robert Miknis, Amira Burns, Renée FloryPathogens - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Quang Lam Truong, Hoang Minh Duc, Tuan Nguyen Anh, Yen Nguyen Thi, Thang Nguyen Van, Phuong Hoang Thi, Huong Nguyen Thi Thu, Lan Nguyen Thi Research in Veterinary Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Hoang Minh Duc, Yu Zhang, Hoang Minh Son, Hung-Hsin Huang, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto International Journal of Food Microbiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [79] |
The use of composting for the disposal of African swine fever virus-infected swine carcasses Duc HM, Ngan PH, Son HM, Lan NT, Van Hung L, Ha CTT, Hoa NT, Lam TQ, Van Thang N, Flory GA, Hutchinson MTransboundary and Emerging Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Hung-Hsin Huang, Munenori Furuta, Takayuki Nasu, Miku Hirono, Jaroenkolkit Pruet, Hoang Minh Duc, Yu Zhang, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Food Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Yu Zhang, Hung-Hsin Huang, Hoang Minh Duc, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Food Control - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Zhang Y, Huang H-H, Hoang Minh Duc, Masuda Y, Honjoh K, Miyamoto T Food Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Yu Zhang, Kumiko Shigemura, Hoang Minh Duc, Cunkuan Shen, Hung-Hsin Huang, Jun Sato, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto LWT - Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Pham Hong Ngan, Jun Sato, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Applied Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Hazel Pang Shu Yi, Jun Sato, Pham Hong Ngan, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Food Research International - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Baicalein Inhibits Stx1 and 2 of EHE: Effects of Baicalein on the Cytotoxicity, Production, and Secretion of Shiga Toxins of Enterohaemorrhagic Escherichia coli Toxins - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Applied Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Isolation and application of bacteriophages to reduce Salmonella contamination in raw chicken meat Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoLWT - Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [89] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Canadian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Hoang Minh Son, Etsuko Kimura, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto Microbiology and Immunology/ Volume 59, Issue 3 p. 114-122 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Application of bacteriophages in simultaneously controlling Escherichia coli O157:H7 and extended-spectrum beta-lactamase producing Escherichia coli Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoApplied Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Application of endolysin LysSTG2 as a potential biocontrol agent against planktonic and biofilm cells of Pseudomonas on various food and food contact surfaces Yu Zhang, Hung-Hsin Huang, Hoang Minh Duc, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoFood Control - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Baicalein Inhibits Stx1 and 2 of EHE: Effects of Baicalein on the Cytotoxicity, Production, and Secretion of Shiga Toxins of Enterohaemorrhagic Escherichia coli Baicalein Inhibits Stx1 and 2 of EHE: Effects of Baicalein on the Cytotoxicity, Production, and Secretion of Shiga Toxins of Enterohaemorrhagic Escherichia coliToxins - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Biocontrol of Salmonella Typhimurium in milk, lettuce, raw pork meat and ready-to-eat steamed-chicken breast by using a novel bacteriophage with broad host range Junxin Zhao, Yunzhi Lin, Chen Wang, Mahmoud Zayda, Aye Thida Maung, Tahir Noor Mohammadi, Hoang Minh Duc, Ping Yu, Maomao Ma, Deming Gong, Jun Sato, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa Miyamoto, Zheling ZengInternational of Food Microbiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Biocontrol of Staphylococcus aureus planktonic and biofilm cells using lytic bacteriophage Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoFederation of European Microbiological Societies (FEMS2019, Vương Quốc Anh) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Characterization and Application of Lytic Bacteriophages against Campylobacter jejuni Isolated from Poultry in Japan Furuta, M., Nasu, T., Umeki, K., Hoang Minh, D., Honjoh, K.-I., &MiyamotoBiocontrol Science/Society for Antibacterial and Antifungal Agents/Volume 22/Issue 4 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Characterization and utilization of phages specific to Campylobacter coli Hung-Hsin Huang, Minh Duc Hoang, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoMicrobiology society - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Characterization of Campylobacter Bacteriophages Isolated from Chicken Samples Munenori Furuta, Takayuki Nasu, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoInternational Association for Food Protection (IAFP 2015, Mỹ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Complete Genome Sequence of Campylobacter coli Bacteriophage CAM-P21 Hung-Hsin Huang, Yu Zhang, Nanami Asoshima, Hoang Minh Duc,Jun Sato,Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoMicrobiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Effect of bacteriophages on inhibition and removal of multispecies biofilms of Escherichia coli O157 and non-O157 Yu Zhang, Hoang Minh Duc, Yoshimitsu, Masuda, Ken-ichi honjoh, Takahisa MiyamotoAccess Microbiology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Effects of bacteriophage on inhibition and removal of mixed biofilm of enterohemorrhagic Escherichia coli O157:H7 and O91:H-. Yu Zhang, Kumiko Shigemura, Hoang Minh Duc, Cunkuan Shen, Hung-Hsin Huang, Jun Sato, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoLWT - Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Endolysin LysSTG2: Characterization and application to control Salmonella Typhimurium biofilm alone and in combination with slightly acidic hypochlorous water Food MicrobiologyFood Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Genomic characterization and application of a novel bacteriophage STG2 capable of reducing planktonic and biofilm cells of Salmonella. Hoang Minh Duc, Yu Zhang, Hoang Minh Son, Hung-Hsin Huang, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoInternational Journal of Food Microbiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Genotyping of Campylobacter jejuni Isolated from Chicken Meat and Guts Using Random Amplified Polymorphic DNA (RAPD) Typing and Automated Ribotyping Furuta, M., Nasu, T., Hoang Minh, D., Umeki, K., Honjoh, K.-I., & Miyamoto, TJournal of Antibacterial and Antifungal Agents - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Giáo trình vệ sinh Thú y Pham Hong Ngan, Lai Thi Cuc, Nguyen Thi Trang, Vu Thi Thu Tra, Cam Thi Thu Ha, Hoang Minh Duc- Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Identification of the newly identified subtilase cytotoxin-encoding gene (subAB2-2) among clinical Shiga toxin-producing Escherichia coli isolates Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoCanadian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Inhibition of phage-resistant bacterial pathogen re-growth with the combined use of bacteriophages and EDTA Hung-Hsin Huang, Munenori Furuta, Takayuki Nasu, Miku Hirono, Jaroenkolkit Pruet, Hoang Minh Duc, Yu Zhang, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoFood Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Isolation and application of bacteriophages alone or in combination with nisin against planktonic and biofilm cells of Staphylococcus aureus Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Pham Hong Ngan, Jun Sato, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoApplied Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Isolation and application of bacteriophages to reduce Salmonella contamination in raw chicken meat Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoLWT - Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Isolation and application of broad-host range bacteriophages to control Salmonella Enteritidis, Salmonella Typhimurium, and Escherichia coli O157:H7 simultaneously in in vitro and food matrices Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Pang Shu Yi Hazel, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoInternational Committee of Food Microbiology and Hygiene (FoodMicro 2018, Đức) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Isolation and bio-control of Extended Spectrum Beta-Lactamase (ESBL)-producing Escherichia coli contamination in raw chicken meat by using lytic bacteriophages Hoang Minh, D.,Hoang Minh, S.,Honjoh, K., & MiyamotoLWT - Food Science andTechnology/Elsevier/Volume 71 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Isolation and characterization of bacteriophages against Enterohaemorrhagic E. coli Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoThe International Joint Symposium between Japan and Korea (AFELiSA 2015, Nhật Bản) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Isolation and characterization of bacteriophages against Extend spectrum beta lactamase (ESBL)-producing Escherichia coli Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoThe International Joint Symposium between Japan and Korea (AFELiSA 2015, Nhật Bản) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Isolation and genetic characterization of canine distemper virus in domestic dogs from central and northern provinces in Vietnam Quang Lam Truong, Hoang Minh Duc, Tuan Nguyen Anh, Yen Nguyen Thi, Thang Nguyen Van, Phuong Hoang Thi, Huong Nguyen Thi Thu, Lan Nguyen ThiResearch in Veterinary Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Isolation, characterization and application of a polyvalent phage capable of controlling Salmonella and Escherichia coli O157:H7 in different food matrices Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Hazel Pang Shu Yi, Jun Sato, Pham Hong Ngan, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoFood Research International - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Isolation, characterization, and application of a lytic phage active against Shiga toxin-producing Escherichia coli O157:H7 contaminated to raw beef Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoThe Australian Society for Microbiology (ASM 2016, Úc) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn Listeria monocytogenes phân lập từ thịt gà Cam Thị Thu Hà, Hoàng Minh Đức, Phạm Hồng Ngân, Vũ Thị Thu TràTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [119] |
New variant of subtilase cytotoxin-encoding gene (subAB2-2) in Shiga toxin producing Escherichia coli serotype O128:H2 isolated from human Hoang Minh Son, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Li Rui, Takahisa MiyamotoThe 41th Annual Conference of the Japanese Society for Antimicrobial Agents, Nhật Bản - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật ủ hiếu khí vi sinh vật xử lý phân bò sữa Phạm Hồng Ngân, Nguyễn Văn Minh, Hoàng Minh ĐứcTạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Quy trình thực hiện ủ hiếu khí vi sinh vật để xử lý xác động vật, phụ phẩm, chất thải chăn nuôi trong ổ dịch tả lợn châu phi Hoang Minh Duc, Cam Thu Ha, Pham Hong Ngan, Hoang Minh Son- Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Role of Toxin-Antitoxin System in Bacterial Heat Injury and Recovery Yoshimitsu Masuda, Sae Futatsuishi, Hoang Minh Duc, Aya Nakayama,Ken-ichi Honjoh,Takahisa MiyamotoAmerican Society of Microbiology (ASM Microbe 2017, Mỹ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Role of YafQ-DInJ toxin-antitoxin system and indole synthesis by TnaA in heat tolerance of Escherichia coli Yoshimitsu Masuda, Erika Sakamoto, Sae Futatsuishi, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoInternational Committee of Food Microbiology and Hygiene (FoodMicro 2018, Đức) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Static Aerated Composting of African Swine Fever Virus-Infected Swine Carcasses with Rice Hulls and Sawdust Mark Hutchinson, Hoang Minh Duc, Gary A Flory, Pham Hong Ngan, Hoang Minh Son, Tran Thi Khanh Hoa, Nguyen Thi Lan, Dale Rozeboom, Marta D Remmenga, Matthew Vuolo, Robert Miknis, Amira Burns, Renée FloryPathogens - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [125] |
The combination of phages and food additives against Campylobacter isolated from chicken Miku Hirono, Jaroenkolkit Pruet, Takayuki Nasu, Munenori Huruta, Hoang Minh Duc Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoThe 46th Annual Conference of Japanese Society for Antibacterial and Antifungal Agents, Japan - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [126] |
The use of composting for the disposal of African swine fever virus-infected swine carcasses Transboundary and Emerging DiseasesTransboundary and Emerging Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [127] |
The Use of Phage Cocktail and Various Antibacterial Agents in Combination to Prevent the Emergence of Phage Resistance Hoang Minh Duc, Yu Zhang, Son Minh Hoang, Yoshimitsu Masuda, Ken-Ichi Honjoh and Takahisa MiyamotoAntibiotics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Use of Bacteriophage for the Removal of Salmonella Biofilm on Cabbag Hoang Minh Duc, Hoang Minh Son, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoAmerican Society of Microbiology (ASM Microbe 2017, Mỹ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Viability of African Swine Fever Virus with the Shallow Burial with Carbon Carcass Disposal Method Hoang Minh Duc, Mark Hutchinson, Gary A Flory, Pham Hong Ngan, Hoang Minh Son, Le Van Hung, Tran Thi Khanh Hoa, Nguyen Thi Lan, Truong Quang Lam, Dale Rozeboom, Marta D Remmenga, Matthew Vuolo, Robert Miknis, Amira Burns, Renée FloryPathogens - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Virulence characteristics of Shiga toxin-producing Escherichia coli from raw meats and clinical samples Hoang Minh Son, Etsuko Kimura, Hoang Minh Duc, Ken-ichi Honjoh, Takahisa MiyamotoMicrobiology and Immunology/ Volume 59, Issue 3 p. 114-122 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 5/2024 - 5/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn Lactic có đặc tính Probiotic Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2024; vai trò: Tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Khoa học - IFS Thụy Điển Thời gian thực hiện: 10/2022 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Survival of African Swine Fever Virus in Artificial Slurry Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 3/2022 - 4/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Viability of African Swine Fever Virus in deep burial Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 3/2022 - 4/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Tỷ lệ lưu hành và kháng kháng sinh của STEC trong thịt tại Hà Nội, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 7/2021 - 8/2023; vai trò: Thư ký |
| [7] |
Viability of African Swine Fever virus in above ground burial Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 3/2021 - 4/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Viability of African Swine Fever virus in swine Lagoon and composting Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 12/2019 - 6/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Chăn nuôi Quốc tế Thời gian thực hiện: 2012 - 2017; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Ứng dụng kỹ thuật ủ hiếu khí để xử lý phân lợn tại các trang trại chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 4/2011 - 6/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 02/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Giảm thiểu nguy cơ sức khỏe và tăng cường an toàn thực phẩm trong chuỗi giá trị chăn nuôi lợn qui mô nông hộ ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Chăn nuôi Quốc tếThời gian thực hiện: 2012 - 2017; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp ủ hiếu khí vi sinh vật xử lý phân chất độn chuồng các loại vật nuôi, xác chết gia cầm và xây dựng kỹ thuật xử lý xác chết gia cầm trong các ổ dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 02/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nghiên cứu đặc tính sinh học, mức độ kháng kháng sinh của vi khuẩn đường ruột (E. coli và Salmonella) trong thịt gà và thịt lợn; và đề xuất biện pháp sinh học để hạn chế vi khuẩn kháng kháng sinh trong thịt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Sử dụng thực khuẩn thể để kiểm soát Staphylococcus aureus kháng Methicillin được phân lập từ bò bị viêm vú tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Foundation Sciences (IFS)Thời gian thực hiện: 10/2022 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Survival of African Swine Fever Virus in Artificial Slurry Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 3/2022 - 4/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
The Effect of a Postbiotic, Probiotics, and Bacteriophages on Growth Performance and Immune Response of Pigs Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID, CagrillThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Tỷ lệ lưu hành và kháng kháng sinh của STEC trong thịt tại Hà Nội, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 7/2021 - 8/2023; vai trò: Thư ký |
| [21] |
Ủ compost lợn mắc bệnh Dịch tả lợn châu Phi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Ứng dụng kỹ thuật ủ hiếu khí để xử lý phân lợn tại các trang trại chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 4/2011 - 6/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Viability of African Swine Fever virus in above ground burial Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 3/2021 - 4/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Viability of African Swine Fever Virus in deep burial Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 3/2022 - 4/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Viability of African Swine Fever virus in swine Lagoon and composting Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: US National Pork BoardThời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
