Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24849
PGS. TS Nguyễn Phương Nhuệ
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tuyển chọn chủng vi sinh vật đối kháng vi khuẩn và nấm gây bệnh đốm lá trên cây hoa hồng Hoa Thị Minh Tú; Đặng Thị Thùy Dương; Trịnh Thị Hoa; Bạch Thị Mai Hoa; Phạm Thanh Huyền; Lê Thị Minh Thành; Hồ Tuyên; Nguyễn Phương NhuệKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
Đặng Thị Thùy Dương; Hoa Thị Minh Tú; Trịnh Thị Hoa; Phan Thị Tuyết Minh; Nguyễn Thế Trang; Lê Thị Minh Thành; Lê Thị Thanh Xuân; Lê Thị Thanh Thủy; Nguyễn Phương Nhuệ Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [3] |
Đặng Thị Thùy Dương; Vũ Thị Hạnh Nguyên; Hồ Tuyên; Lê Gia Hy; Nguyễn Phương Nhuệ Hội nghị khoa học - Tiểu ban Công nghệ sinh học - Hội nghị khoa học kỷ niện 40 năm (1975-2015) thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Lê Thị Thanh Thủy; Lê Như Kiều; Nguyễn Phương Nhuệ; Lại Thúy Hiền Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Nguyễn Thị Huyền; Nguyễn Phương Nhuệ; Hồ Tuyên; Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Thanh Huyền; Lê Gia Hy; Nguyễn Phương Nhuệ Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đặng Thị Thùy Dương; Nguyễn Văn Hiếu; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh Thủy; Trần Quang Minh; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phạm Thanh Huyền; Hồ Tuyên; Nguyễn Văn Hiếu; Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [9] |
Vũ Thị Hạnh Nguyên; Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Gia Hy Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất kháng sinh Vancomycin từ xạ khuẩn Streptomyces Orientalis Lê Gia Hy; Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Văn HiếuHội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban "Các chất có hoạt tính sinh học" - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nghiên cứu tối ưu môi trường lên men chủng Steptomyces Orientalis 4912 sinh Vancomyxin Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Văn Hiếu; Lê Gia HyTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [12] |
Lê Thị Minh Thành, Nguyễn Phương Nhuệ Bằng độc quyền GPHI số 2375, Quyết định số: 7736w/QĐ-SHTT ngày 18/6/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tuyển chọn chủng xạ khuẩn đối kháng vi sinh vật gây bệnh hại cây trồng Hoa Thị Minh Tú, Nguyễn Phương Nhuệ, Lê Thị Thanh Thủy, Lê Như KiểuTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, tháng 11/2024: 51-62 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Pham Thanh Huyen, Bach Thi Mai Hoa, Dang Thi Thuy Duong, Lê Thị Minh Thành, Phạm Thanh Hà, Chu Thanh Bình and Nguyen Phuong Nhue Vietnam Journal of Biotechnology 23(1): 115-124 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tuyển chọn chủng Bacillus tiềm năng nhằm ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản bền vững Nguyễn Phương Nhuệ, Đặng Thị Mai Anh, Hoa Thị Minh TúKỷ yếu Hội thảo Quốc gia “Môi trường nông nghiệp, nông thôn và phát triển bền vững”: 212-221 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A novel Huperzine A-producing endophytic fungus Fusarium sp. Rsp5.2 isolated from Huperzia serrata Thanh Thi Minh Le, Anh Thi Hong Hoang, Nhue Phuong Nguyen, Thuy Thi Bich Le, Ha Thi Thu Trinh, Thuy Thi Bich Vo & Dong Van QuyenBiotechnol Lett 42: 987-995 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Trần đình Mấn; Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Kim Thoa; Lại thuý Hiền Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tuyển chọn các chủng vi sinh vật từ các sản phẩm lên men truyền thống Lương Đức Phẩm; Nguyễn Thể Trang; Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Văn HiếuNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học-Báo cáo khoa học Hội nghị Sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nghiên cứu sản xuất bánh men rượu từ nấm mốc và nấm men thuần chủng Nguyễn Thế Trang; Nguyễn Phương NhuệNông nghiệp Công nghiệp Thực phẩm - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [20] |
Nguyễn Thế Trang; Khổng Minh Tiến; Lương Đức Phẩm; Nguyễn Phương Nhuệ TC Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [21] |
Nguyễn Thế Trang; Nguyễn Phương Nhuệ; Lương Đức Phẩm TC Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [22] |
Hoạt tính kháng khuẩn và kháng ung thư của chủng xạ khuẩn biển Streptpmyces variabilis HP411 Phạm Thanh Huyền; Bạch Thị Mai Hoa; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Gia HyCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất vancomycin hydrochlorid công suất 1kg/mẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 06/2012 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2016 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/10/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh phòng trừ một số bệnh hại trên hoa lily và hoa hồng tại Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Tuyển chọn chủng vi sinh vật có hoạt tính collagenase Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất vancomycin hydrochlorid công suất 1kg/ mẻ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh phòng trừ một số bệnh hại trên hoa lily và hoa hồng tại Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng Các Chương trình trọng điểm cấp nhà nước - Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Bình Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
