Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1481231
PGS. TS Nguyễn Phương Nhuệ
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học
Lĩnh vực nghiên cứu: Vi sinh vật học, Các công nghệ xử lý sinh học, xúc tác sinh học; lên men, Các quy trình nano (các ứng dụng ở cấp nano). , Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống, Hoá dược học, Công nghệ sinh học trong y học, Công nghệ liên quan đến xác định chức năng của ADN, protein, enzym, Cây rau, cây hoa và cây ăn quả, Bảo vệ thực vật,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Tuyển chọn chủng vi sinh vật đối kháng vi khuẩn và nấm gây bệnh đốm lá trên cây hoa hồng Hoa Thị Minh Tú; Đặng Thị Thùy Dương; Trịnh Thị Hoa; Bạch Thị Mai Hoa; Phạm Thanh Huyền; Lê Thị Minh Thành; Hồ Tuyên; Nguyễn Phương NhuệKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
[2] |
Đặng Thị Thùy Dương; Hoa Thị Minh Tú; Trịnh Thị Hoa; Phan Thị Tuyết Minh; Nguyễn Thế Trang; Lê Thị Minh Thành; Lê Thị Thanh Xuân; Lê Thị Thanh Thủy; Nguyễn Phương Nhuệ Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
[3] |
Đặng Thị Thùy Dương; Vũ Thị Hạnh Nguyên; Hồ Tuyên; Lê Gia Hy; Nguyễn Phương Nhuệ Hội nghị khoa học - Tiểu ban Công nghệ sinh học - Hội nghị khoa học kỷ niện 40 năm (1975-2015) thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[4] |
Lê Thị Thanh Thủy; Lê Như Kiều; Nguyễn Phương Nhuệ; Lại Thúy Hiền Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[5] |
Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Nguyễn Thị Huyền; Nguyễn Phương Nhuệ; Hồ Tuyên; Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[6] |
Phạm Thanh Huyền; Lê Gia Hy; Nguyễn Phương Nhuệ Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[7] |
Đặng Thị Thùy Dương; Nguyễn Văn Hiếu; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh Thủy; Trần Quang Minh; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[8] |
Phạm Thanh Huyền; Hồ Tuyên; Nguyễn Văn Hiếu; Lê Gia Hy; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[9] |
Vũ Thị Hạnh Nguyên; Nguyễn Thị Hồng Liên; Phan Thị Hồng Thảo; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Gia Hy Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[10] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất kháng sinh Vancomycin từ xạ khuẩn Streptomyces Orientalis Lê Gia Hy; Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Văn HiếuHội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban "Các chất có hoạt tính sinh học" - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[11] |
Nghiên cứu tối ưu môi trường lên men chủng Steptomyces Orientalis 4912 sinh Vancomyxin Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Văn Hiếu; Lê Gia HyTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[12] |
Trần đình Mấn; Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Kim Thoa; Lại thuý Hiền Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[13] |
Tuyển chọn các chủng vi sinh vật từ các sản phẩm lên men truyền thống Lương Đức Phẩm; Nguyễn Thể Trang; Nguyễn Phương Nhuệ; Nguyễn Văn HiếuNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học-Báo cáo khoa học Hội nghị Sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
[14] |
Nghiên cứu sản xuất bánh men rượu từ nấm mốc và nấm men thuần chủng Nguyễn Thế Trang; Nguyễn Phương NhuệNông nghiệp Công nghiệp Thực phẩm - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[15] |
Nguyễn Thế Trang; Khổng Minh Tiến; Lương Đức Phẩm; Nguyễn Phương Nhuệ TC Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[16] |
Nguyễn Thế Trang; Nguyễn Phương Nhuệ; Lương Đức Phẩm TC Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[17] |
Hoạt tính kháng khuẩn và kháng ung thư của chủng xạ khuẩn biển Streptpmyces variabilis HP411 Phạm Thanh Huyền; Bạch Thị Mai Hoa; Phí Quyết Tiến; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Gia HyCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Thành viên |
[2] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất vancomycin hydrochlorid công suất 1kg/mẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 06/2012 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2016 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/10/2019; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
[7] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh phòng trừ một số bệnh hại trên hoa lily và hoa hồng tại Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |