Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30276
GS. TS Le Van Viet Man
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học quốc gia Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Lưu Ngọc Bảo; Nguyễn Hoàng Phong; Lê Văn Việt Mẫn; Trần Thị Thu Trà; Tôn Nữ Minh Nguyệt Phát triển Khoa học và Công nghệ: Kỹ thuật và Công nghệ (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9872 |
| [2] |
Sử dụng dầu ô liu làm phụ gia để hạn chế oxy hóa chất béo trong thịt bò xay Nguyễn Dương Hồng Lan; Trần Thị Thu Trà; Tôn Nữ Minh Nguyệt; Lê Văn Việt MẫnNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ bã malt và bột mì đến chất lượng bánh quy giàu chất xơ Lâm Thị Ngọc Châu; Trần Thị Thu Trà; Tôn Nữ Minh Nguyệt; Lê Nguyễn Đoan Duy; Lê Văn Việt MẫnNông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [4] |
Trịnh Thị Kiều Oanh; Hồ Anh Tuấn; Nguyễn Ngọc Sơn; Trần Doãn Sơn; Trần Thị Thu Trà; Tôn Nữ Minh Nguyệt; Lê Văn Việt Mân Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Nghiên cứu sử dụng cám lúa mì thay thế một phần bột mì trong sản xuất mì pasta giàu chất xơ Nguyễn Sĩ Nhật; Ngô Thị Cẩm Tú; Trần Thị Thu Hà; Tôn Nữ Minh Nguyệt; Lê Văn Việt MẫnNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Trần Văn Nguyên; Lê Văn Việt Mẫn Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Lê Hoàng Du; Lê Văn Việt Mẫn Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
ảnh hưởng của sóng siêu âm lên hoạt tính chế phẩm Glucoamylase trong điều kiện không điều nhiệt Trần Thị Thu Trà; Bùi Phương Lan; Trần Lê Hồng Ngọc; Lê Văn Việt MẫnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Minh Hải; Hoàng Kim Anh; Lê Văn Việt Mẫn Khoa học và đào tạo - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 2354-0567 |
| [10] |
Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Thị Thu Hằng; Hoàng Kim Anh; Lê Văn Việt Mẫn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Vi bao dầu hạt bí ngô bằng phương pháp sấy phun: So sánh khả năng vi bao của các chế phẩm protein Lê Tấn Hoàng; Trần Thị Thu Trà; Tôn Nữ Minh Nguyệt; lê Văn Việt MẫnNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [12] |
Enzymatic Treatment of Spent Green Tea Leaves and Their Use in High-Fiber Cookie Production Ngoc Doan Trang Nguyen, Thi Thuy Huong Phan, Thi Thu Tra Tran, Nu Minh Nguyet Ton, Dinh Le Tam Vo and Van Viet Man LeFood Technology and Biotechnology, 60(3) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nam-Hai Hoang, Hoang Hiep Do, Tran Hoang Yen Dang, Nu Minh Nguyet Ton, Thi Thu Tra Tran, Van Viet Man Le Journal of Food Processing and Preservation, e16784. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Thi Hai Anh MAI, Thi Thu Tra TRAN, Van Viet Man LE Food Science and Technology, 42 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thi Hai Anh Mai, Thi Thu Tra Tran, Van Viet Man Le Journal of Food Processing and Preservation, 46(1), e16214. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thi Chuyen Cao, Thanh Phuong Nguyen, Si Nhat Nguyen, Thi Thu Tra Tran, Nu Minh Nguyet Ton, Van Viet Man Le Journal of Food Measurement and Characterization, 16(1), 840-848 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
NGUYEN, T.N.T., PHAN, L.H.N., LE, V.V.M. International Food Research Journal, 21(5), 1937-1940, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Effects of ultrasound on cellulolytic activity of cellulase complex NGUYEN, T.T.T., LE, V.V.M.International Food Research Journal, Vol. 20(2), 557-563, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lê Văn Việt Mẫn, Lê Hoàng Du Bằng độc quyền sáng chế số 19686 do Cục Sở hữu trí tuệ cấp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Si Nhat Nguyen, Man Dat Vien, Thi Thu Trang Le, Thi Thu Tra Tran, Nu Minh Nguyet Ton, Van Viet Man Le International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Food Fingerprinting: Using a Two-Tiered approach to Monitor and Mitigate Food Fraud in Rice Terence F McGrath, Maeve Shannon, Olivier P Chevallier, Ratnasekhar Ch, Fei Xu, Fanzhou Kong, Hong Peng, Ernest Teye, Selorm Akaba, Di Wu, Libiao Wu, Qiang Cai, Doan Duy Le Nguyen, Van Viet Man Le, Sufyan Pandor, Arun P Kapil, Guangtao Zhang, Mary McBride, Christopher T ElliottJournal of AOAC International , 104(1), 16-28, 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tam Dinh Le Vo, Khoa Trong Pham, Viet Man Van Le, Hung Hoa Lam, Oanh Ngoc Huynh, Bao Chi Vo Process Biochemistry, Vol. 91, 374-386, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tran Thi Thu Tra, Nu Minh Nguyet Ton, Thanh Triet Nguyen, Van Viet Man Le, Dishnu Sajeev, Wes Schilling, Thu Dinh Meat Science , Vol. 165, Article ID 108106, 1-7, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Jin Han Yang, Thi Thu Tra Tran, Van Viet Man Le Journal of Food Process Engineering, Vol. 43(8), e13438, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hypolipidemic and hepatoprotective effects of high polydextrose snack food on swiss albino mice Jin Han Yang, Thi Thu Tra Tran, Van Viet Man LeJournal of Nutrition and Metabolism , Vol. 2020, Article ID 5104231, 1-6, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Si Nhat Nguyen, Thi Cam Tu Ngo, Thi Thu Tra Tran, Nu Minh Nguyet Ton, Van Viet Man Le Food Bioscience , 38 , 100782, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Effects of natural antioxidants on the palm olein quality during the heating and frying Jin Han Yang, Thi Thu Tra Tran, Van Viet Man LeJournal of Food Measurement and Characterization, Vol. 14(5), 2713-2720, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lê Văn Việt Mẫn, Huỳnh Trung Việt Bằng giải pháp hữu ích số 1982 do Cục sở hữu trí tuệ cấp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Quy trình sản xuất bột sữa dừa hòa tan Lê Văn Việt Mẫn, Nguyễn Ngọc Đăng Khoa, Huỳnh Trung ViệtBằng giải pháp hữu ích số 1484 do Cục sở hữu trí tuệ cấp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Application of ultrasound to protein extraction from defatted rice bran Ly, H. L., Tran, T. M. C., Tran, T. T. T., Ton, N. M. N. and Le, V. V. M.International Food Research Journal, 25(2), 695-701, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen, T.H. and Le, V.V.M. International Food Research Journal, 26(3), 1079-1085, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
P.T.T. Vu , A.J. Holtcamp , A.T. Sukumaran, M.V.V. Le, D.H. Nguyen , T.T.N. Dinh Meat Science, 145, 399-406, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Corn snack with high fiber content: Effects of different fiber types on the product quality Yang Jin Han, Thi Thu Tra Tran, Van Viet Man LeLWT-Food Science and Technology, 96, 1-6, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Effects of Ultrasonication Variables on the Activity and Properties of Alpha Amylase Preparation Thi Thu Tra Tran, Khanh Tien Nguyen, Van Viet Man LeBiotechnology Progress, 34, 702-710, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Le T.H., Tran T.M.V., Ton N.M.N., Tran T.T.T., Huynh T.V., Nguyen T.N., Quang S.P., Le V.V.M. International Food Research Journal, 24(3), 1227-1232, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thiết bị và phương pháp lên men hạt ca cao Lê Văn Việt Mẫn, Huỳnh Trung Việt, Lại Quốc ĐạtBằng giải pháp hữu ích số 1289 do Cục sở hữu trí tuệ cấp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phương pháp xử lý sơ ri (Malpighia emarginata) nghiền bằng sóng siêu âm Lê Văn Việt Mẫn, Huỳnh Trung Việt, Đặng Bùi KhuêBằng sáng chế số 16239 do Cục sở hữu trí tuệ cấp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Microencapsulation of rambutan seed oil by spray-drying using different protein preparations Ton, N. M. N., Tran, T. T. T. and Le, V. V. M.International Food Research Journal, 23(1), 123-128, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Toan Thu Pham, Thi Thu Tra Tran, Nu Minh Nguyet Ton, Van Viet Man Le Journal of Food Processing and Preservation, 41: e13073, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Huynh Thanh Hai VUONG, Ngoc Minh Chau TRAN, Thi Thu Tra TRAN, Nu Minh Nguyet TON, Van Viet Man LE International Journal of Food Science and Technology, 51(5), 1212-1219, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Gia Loi Tu, Thi Hoang Nga Bui, Thi Thu Tra Tran, Nu Minh Nguyet Ton and Van Viet Man Le Food Technology and Biotechnology, 53(4), 479-487, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le Phuc Ho, Anh Huy Pham, Van Viet Man Le Journal of Food Processing and Preservation, 39(6), 2088-2095, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hoang Phong Nguyen, Hoang Du Le, Van Viet Man Le Food Technology Biotechnology, 53 (1) 96–101, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Application of ultrasound to microencapsulation of coconut milk fat by spray drying method Hoang Du Le, Van Viet Man LeJournal of Food Science and Technology, 52(4): 2474–2478, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Van Nguyen Tran, Van Viet Man Le Applied Biochemistry Biotechnology, 172: 963–972, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hoang Du Le, Pornthap Thanonkeo, Van Viet Man Le Applied Biochemistry and Biotechnology, 171: 806–816, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Biochemical studies on the immobilized lactase in the combined alginate-carboxymethyl cellulose gel Mai T.H.A., Tran V.N., Le V.V.M.Biochemical Engineering Journal, 74, 81–87, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2014 - 02/2017; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Thu nhận phân đoạn peptide có hoạt tính sinh học từ con ruốc (Acetes japonicus) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Nghiên cứu công nghệ tích hợp hóa sinh chế biến rượu vang chất lượng cao từ quả điều Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm có giá trị gia tăng từ cám gạo đã tách lipid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/11/2019 - 01/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Sản xuất bia từ những thế liệu không truyền thống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 9/2002 - 9/2004; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức JICA (tài trợ thông qua dự án của Trường Đại học Bách khoa TpHCM) Thời gian thực hiện: 9/2006 - 9/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/2020 - 1/2025; vai trò: Chủ nhiệm chương trình |
| [11] |
Sử dụng bã malt để sản xuất bánh quy giàu chất xơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 11/2018 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng từ cám gạo đã tách lipid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 11/2015 - 11/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp.HCM Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Sử dụng kết hợp sóng siêu âm và chế phẩm enzyme để nâng cao chất lượng dịch quả sơ ri Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức JICA (tài trợ thông qua dự án của Trường Đại học Bách khoa TpHCM)Thời gian thực hiện: 08/2010 - 7/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Ứng dụng sóng siêu âm để nâng cao chất lượng dịch quả sơ ri Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức JICA (tài trợ thông qua dự án của Trường Đại học Bách khoa TpHCM)Thời gian thực hiện: 08/2009 - 07/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu chế biến một số loại trái cây (dừa và sầu riêng) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp.HCMThời gian thực hiện: 11/2006 - 11/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp.HCM Thời gian thực hiện: 03/2010 - 03/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp.HCM Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
