Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36490
GS. TS Lê Đình Phùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Khả năng sinh trưởng và sinh sản của gà H’re thế hệ 1 nuôi tại Quảng Ngãi Lê Đức Thạo; Nguyễn Thị Mùi; Lê Đình Phùng; Nguyễn Hữu Nguyên; Nguyễn Thi Hương; Đinh Văn DũngKhoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-0802 |
| [2] |
Nghiên cứu đặc điểm bệnh lý lâm sàng của gà bị bệnh cầu trùng do Eimeria spp. ở liều gây nhiễm thấp Hồ Thị Dung; Trần Thị Na; Trần Thị Thu Trang; Phạm Hoàng Sơn Hưng; Nguyễn Thị Thùy; Lê Đình Phùng; Nguyễn Thị HoaNông nghiệp và Phát triển (Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9503 |
| [3] |
Nguyễn Thị Mỹ Linh; Đinh Văn Dũng; Lê Đình Phùng Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [4] |
Ảnh hưởng của protease và axít hữu cơ đến sinh trưởng và tỷ lệ tiêu hóa chất dinh dưỡng ở gà ri lai Hồ Lê Quỳnh Châu; Nguyễn Thị Mùi; Võ Thị Minh Tâm; Lê Đình Phùng; Nguyễn Hữu Văn; Nguyễn Xuân BảKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Mỹ Linh; Lê Thị Thu Hằng; Đinh Văn Dũng; Lê Đình Phùng Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [6] |
Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nguyễn Quang Tuấn; Lê Đình Phùng; Đinh Văn Dũng; Nguyễn Xuân Bả Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [7] |
Đa hình đột biến nhầm nghĩa trên gen RNF212 liên quan đến tái tổ hợp giảm phân ở bò vàng Việt Nam Lê Nữ Anh Thư; Nguyễn Bá Trung; Vũ Văn Hải; Dương Thị Hương; Lê Đình Phùng; Nguyễn Hữu Văn; Tetsuo KuniedaKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [8] |
Lê Nữ Anh Thư; Nguyễn Bá Trung; Dương Thị Hương; Võ Thị Minh Tâm; Dương Thanh Hải; Đinh Văn Dũng; Lê Đình Phùng; Nguyễn Hữu Văn Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [9] |
Ảnh hưởng của tỷ lệ trống mái đến năng suất sinh sản của chim cút giống nuôi tại thừa thiên huế Văn Ngọc Phong; Nguyễn Hữu Văn; Lê Đình Phùng; Dương Thanh Hải; Nguyễn Thị Mùi; Trần Ngọc LongKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9902 |
| [10] |
Nguyễn Thị Mỹ Linh; Đinh Văn Dũng; Trần Ngọc Long; Văn Ngọc Phong; Lê Đình Phùng; Phạm Hồng Sơn; Nguyễn Xuân Bả Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [11] |
Sức sản xuất thịt của tổ hợp lợn lai GF337XGF24 ở các khối lượng giết mổ khác nhau Lê Đình Phùng; Hoàng Thị Mai; Nguyễn Xuân Bả; Trần Ngọc Long; Lê Đức Thạch; Văn Ngọc Phong; Hồ Lê Quỳnh ChâuNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [12] |
Ảnh hưởng của mùa vụ đến năng suất sinh sản của chim cút nuôi tại Thừa Thiên Huế Trần Ngọc Long; Văn Ngọc Phong; Lê Đình PhùngKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [13] |
Năng suất, chất lượng thịt của tổ hợp lợn lai GF399XGF24 ở các khối lượng giết mổ khác nhau Lê Đình Phùng; Nguyễn Xuân Bả; Hoàng Thị Mai; Lê Đức Thạo; Trần Ngọc Long; Văn Ngọc Phong; Hồ Lê Quỳnh ChâuKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [14] |
Hoàng Thị Mai; Nguyễn Xuân Bả; Lê Đức Thạo; Trần Ngọc Long; Hồ Lê Quỳnh Châu; Lê Đình Phùng Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [15] |
Nguyễn Xuân An; Lê Đình Phùng; Lê Đức Thạo; Đinh Thị Bích Lân; Phùng Thăng Long Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [16] |
Lê Đình Phùng; Văn Ngọc Phong; Phùng Thăng Long; Lê Lan Phương; Hoàng Ngọc Hảo; Ngô Mậu Dũng; Phạm Khánh Tứ Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [17] |
Lê Đình Phùng; Lê Đức Ngoan Khoa học và phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [18] |
Lê Đình Phùng; Vũ Thị Khánh Vân; Trần Thị Bích Ngọc; Nguyễn Hữu Minh; Vũ Dương Quỳnh Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [19] |
Trần Thị Bích Ngọc; Lê Đình Phùng; Trần Thị Thanh Thảo; Phạm Hùng Cường; Vũ Chí Cương; Nguyễn Hữu Minh; Vũ Thị Khánh Vân Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [20] |
Vũ Thị Khánh Vân; Trần Thị Bích Ngọc; Vũ Dương Quỳnh; Phạm Hùng Cường; Vũ Chí Cương; Lê Đình Phùng Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [21] |
Vũ Thị Khánh Vân; Trần Thị Bích Ngọc; Phạm Hùng Cường; Vũ Chí Cương; Vũ Dương Quỳnh; Lê Đình Phùng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Lê Đình Phùng; Trương Tấn Huệ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [23] |
Lê Đình Phùng; Lê Lan Phương; Phạm Khánh Từ; Hoàng Nghĩa Duyệt Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [24] |
Chhay Ty; Lê Đức Ngoan; Lê Đình Phùng Tạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [25] |
Chlay Ty; Lê Đức Ngoan; Lê Đình Phùng Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [26] |
ẩngnh hưởng của giống và vùng sinh thái đến khả năng và hiệu quả chăn nuôi bò tại tỉnh Bình Thuận Lê Đình PhùngNông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [27] |
ảnh hưởng của giống và vùng sinh thái đến hiệu quả chăn nuôi lợn nái tại tỉnh Quảng Bình Lê Đình Phùng; Mai Đức TrungTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [28] |
Hoàng Mạnh Quân; Lê Đình Phùng TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [29] |
ảnh hưởng của trồng cỏ nuôi bò đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường Hoàng Mạnh Quân; Lê Đình PhùngTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [30] |
Đinh Văn Dũng; Lê Đình Phùng; Văn Tiến Dũng; Lê Đức Ngoan Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [31] |
ảnh hưởng của mức protein trong thức ăn tinh đến phát thải khí mêtan ở bò vàng Việt nam nuôi vỗ béo Đinh Văn Dũng; Lê Đình Phùng; Lê Đức Ngoan; Nguyễn Xuân Bả; Nguyễn Hữu VănNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [32] |
Effects of dietary crude protein level on odor from pig manure Le, P. D., A. J. A. Aarnink, A. W. Jongbloed, C. M. C. van de Peet-Schwering, M. W. A. Verstegen, and N. W. M. OginkAnimal, 1(5):734-744 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Le, P. D., and W. J. Koops. Asian-Australian Journal of Animal Science 16(9):1390-1396. doi: https://doi.org/10.5713/ajas.2003.1390 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Effects of environmental factors on odor emission from pig manure Le, P. D., A. J. A. Aarnink, N. W. M. Ogink, and M. W. A. VerstegenTransactions of the ASAE 48(2):757-765. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Odour from animal production facilities: its relation to diet Le, P. D., A. J. A. Aarnink , N. W. M. Ogink, P. M. Becker, and M. W. A. VerstegenNutrition Research Reviews 18(1):3-30 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Content of dietary fermentable protein and odour from pig manure Le, P. D., A. J. A. Aarnink, A. W. Jongbloed, C. M. C. van der Peet Schwering, N. W. M. Ogink, and M. W. A. VerstegenAnimal Feed Science and Technology 146(1-2):98-112. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Effects of crystalline amino acid supplementation to the diet on odor from pig manure Le, P. D., A. J. A. Aarnink, A. W. Jongbloed, C. M. C. van der Peet Schwering, N. W. M. Ogink, and M. W. A. VerstegenJournal of Animal Science 85(3):791-801 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Odour and ammonia emission from pig manure as affected by dietary crude protein level Le, P. D., A. J. A. Aarnink, and A. W. JongbloedLivestock Science 121(2-3):267-274 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le, D. P., A. J. A. Aarnink , A. W. Jongbloed, C. M. C. van de Peet-Schwering, M. Verstegen, W.A.,, and N. W. M. Ogink. Livestock Production Science 114:48-61 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đinh Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương, and W. Yao. Tropical Animal Health and Production 45(7):1619-1626 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Evaluation of a Nutrition Model in Predicting Performance of Vietnamese Cattle David Parsons., Nguyen Huu Van., Aduli E. O. Malau-Aduli., Nguyen Xuan Ba., Le Dinh Phung., Peter A. Lane., Le Duc Ngoan., and Luis O. TedeschiAsian Australian Journal of Animal Science 25(9):1237 - 1247 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Cu, T. T. T., T. X. Nguyen, J. M. Triolo, L. Pedersen, V. D. Le, P. D. Le, and S. G. Sommer Asian-Australasian Journal of Animal Sciences 28(2):280-289 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Le Nu Anh Thu., V Van Hai., Yu Okuda., Duong Thi Huong., Nguyen Ba Trung., Nguyen Huu Van., Le Dinh Phung., and Tetsu Kunieda Animal Science Journal 89:1641–1647. doi: 10.1111/asj.13099 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Estimation of methane emissions from local and crossbreed beef cattle in Dak Lak province of Vietnam Carlos Alberto Ramírez-Restrepo, Dung Van Tien., Lê Đức Ngoan., Mario Herrero., Lê Đình Phùng., Đinh Văn Dũng., Lê Thị Hoa Sen., Vu Chi Cuong., Cesar Solano-Patiño., Amy M. Lerner., and Timothy D. SearchingerAsianAustralasian Journal of Animal Sciences, 30(7):1054-1060. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Biogas Quality across Small-Scale Biogas Plants: A Case of Central Vietnam Roubík Hynek, Mazancová Jana, Le Dinh Phung, Dinh Van Dung, and Banout JanEnergies 11(7, 1794; https://doi.org/10.3390/en11071794 (registering DOI)):2-12. doi: https://doi.org/10.3390/en11071794 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Roubík, H., J. Mazancová, D. P. Le, and J. Banout Renewable Energy 115(2018):362-370 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Briquetting of sugarcane bagasse as a proper waste management technology in Vietnam Anna Brunerová., Hynek Roubík., Milan Brožek., Đinh Văn Dũng., Lê Đình Phùng., Udin Hasanudin., Dewi Agustina Iryani., and David HerákWaste Management and Research doi: https://doi.org/10.1177/0734242X20938438 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen;, Q. H., Phung Dinh Le., Channy Chim., Ngoan Duc Le., and Veerle Fievez. Asian-Australas Journal Animal Science 32(4):574-584 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen, H. Q., T. T. T. Than, D. N. Le, Le Dinh Phung., and V. Fievez Animal 14(6):1167-1175. doi: 10.1017/S1751731119003070 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hynek Roubík., Sergio Barrera., Đinh Văn Dũng., Lê Đình Phùng., and Jana Mazancová Journal of Cleaner Production 270:10. doi: https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2020.122257 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Marek Jelínek., Jana Mazancová., Dinh Van Dung., Le Dinh Phung., Jan Banout., and Hynek Roubík Journal of Cleaner Production 526(21):1-8. doi: https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2021.126007 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Dinh Van Dung., Le Duc Thao., Le Duc Ngoan., Le Dinh Phung., and Hynek Roubík Biomass Conversion and Biorefinery doi: https://doi.org/10.1007/s13399-022-02592-0 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Dinh Van Dung., Le Dinh Phung., Le Duc Ngoan., and Hynek Roubík Biomass Conversion and Biorefinery doi: https://doi.org/10.1007/s13399-022-03431-y - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Dung, D. V., L. D. Phung, L. D. Ngoan, N. H. Quan, T. T. T. Tra, V. T. M. Tam, N. X. Ba, L. D. Thao, and H. Roubík Journal of Animal and Plant Sciences 32(3):631-637. doi: http://doi.org/10.36899/JAPS.2022.3.0463 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Effect of Diet Composition on Excreta Composition and Ammonia Emissions from Growing-Finishing Pigs Le Dinh Phung., C. M. C. van der Peet-Schwering, N. Ogink, and A. J. A. AarninkAnimals 12(3):229. doi: https://doi.org/10.3390/ani12030229 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Vladimir Verner., Jana Mazancová., Marek Jelínek., Le Dinh Phung., Dinh Van Dung., Jan Banout., and Hynek Roubík. Biomass Conversion and Biorefinery doi: https://doi.org/10.1007/s13399-021-02122-z - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Detection of bovine leukemia virus in beef cattle kept in the Central Coast Regions of Vietnam. Dung Thi LE., Son Vu NGUYEN., Thu Anh Nu LE., Van Huu NGUYEN., Phung Dinh LE., Dung Van DINH., Hai Thanh DUONG., Hai Van VU., Yuri FUJIMOTO., Tetsuo KUNIEDA., and Takeshi HAGA.The Journal of Veterinary Medical Science 85(1):111-116. doi: doi: 10.1292/jvms.22-0240 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lê Đình Phùng; Đinh Văn Dũng; Lê Đức Ngoan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [59] |
Lê Đình Phùng; Nguyễn Thị Anh Đào; Phùng Thăng Long; Lê Lan Phương; Ngô Mậu Dũng; Lê Đức Thạo; Hoàng Ngọc Hảo; Phạm Khánh Từ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [60] |
Phùng Thăng Long; Lê Đức Thạo; Đinh Thị Bích Lân; Lê Đình Phùng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [61] |
Lê Đức Ngoan; Đinh Văn Dũng; Timothy D. Searchinger; Lê Đình Phùng Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Transform-Cargill Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Sản xuất thử nghiệm giống gà bản địa H're ở vùng Bắc trung bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Huế Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo/Công Ty Green Feed Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NICHE - Hà Lan Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Điều phối |
| [12] |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường chăn nuôi và thuỷ sản bằng các giải pháp đầu đường ống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-IUC, Vương Quốc BỉThời gian thực hiện: 2014 - 2023; vai trò: Phó, Chủ trì |
| [13] |
Giảm thiểu khí nhà kính từ chăn nuôi bò Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác phát triển NauyThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Điều phối |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nâng cao khả năng sản xuất bò thịt, bò sữa ở Việt Nam, Uganda và Ethiopia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới VLIRThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Tiếp cận tổng hợp để nâng cao khả năng chống chựu với biến đổi khí hậu ở khu vực miền núi Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng nghiên cứu Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Ảnh hưởng của bổ sung chế phẩm lên men nấm men đến miễn dịch, sức khoẻ đường ruột và sinh trưởng của gà lai ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Transform-CargillThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [18] |
Ảnh hưởng của dòng đực (PIC337, 280 và 399) và thức ăn đến năng suất sinh sản của lợn nái GF24 và năng suất, chất lượng thịt của đời con trong chăn nuôi lợn công nghiệp chuồng kín và hở ở miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo/Công Ty Green Feed Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố đến khả năng sinh sản của lợn nái Yorkshire và Landrace nuôi trong các trang trại tập trung tại tỉnh Quảng Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Các giải pháp khoa học và công nghệ để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chăn nuôi lợn công nghiệp ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Giảm thiểu khí nhà kính từ chăn nuôi bò Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác phát triển NauyThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Điều phối |
| [22] |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường chăn nuôi và thuỷ sản bằng các giải pháp đầu đường ống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-IUC, Vương Quốc BỉThời gian thực hiện: 2014 - 2023; vai trò: Phó, Chủ trì |
| [23] |
Khả năng sinh sản của 2 dòng lợn nái ông bà C1050 và C1230 và 2 dòng bố mẹ CA và C22 trong sơ đồ lai tạo dòng của PIC tại Quảng Bình và khả năng sản xuất của con lai thương phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học HuếThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Lồng ghép vấn đề biến đổi khí hậu vào trong các chương trình đào tạo của các trường ĐH Nông Nghiệp Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NICHE - Hà LanThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Điều phối |
| [25] |
Nâng cao khả năng sản xuất bò thịt, bò sữa ở Việt Nam, Uganda và Ethiopia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới VLIRThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [26] |
Nghiên cứu các giải pháp khoa học công nghệ giảm thiểu phát thải khí mêthane (CH4) ra môi trường trong chăn nuôi bò sữa, bò thịt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [27] |
Nghiên cứu năng suất sinh sản của lợn nái F1 (Landrace x Yorkshire) được phối tinh đực giống dòng PIC280, PIC399 và khả năng sản xuất của đời con trong điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp ở miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [28] |
Sản xuất thử nghiệm giống gà bản địa H're ở vùng Bắc trung bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Tiếp cận tổng hợp để nâng cao khả năng chống chựu với biến đổi khí hậu ở khu vực miền núi Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng nghiên cứu Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ trì |
