Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486314
ThS Bùi Minh Huệ
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vật lý - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hệ phiên mã giống lúa Trà Lòng 2 dưới tác động của mặn giai đoạn cây con Huỳnh Kỳ; Văn Quốc Giang; Nguyễn Văn Mạnh; Trần In Đô; Nguyễn Thành Tâm; Chung Trương Quốc Khang; Nguyễn Châu Thanh Tùng; Nguyễn Lộc HiềnKhoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
Đa dạng di truyền của 120 giống/dòng đậu nành (Glycine max (L.) Merr.) bằng chỉ thị phân tử SSR Huỳnh Kỳ; Nguyễn Lộc Hiền; Văn Quốc Giang; Nguyễn Văn Mạnh; Chung Trương Quốc Khang; Trần In Đô; Nguyễn Châu Thanh TùngKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [3] |
Ảnh hưởng của vùng sinh thái đến tính trạng chất lượng của 20 giống lúa rẫy Chung Trương Quốc Khang; Huỳnh Như Điền; Lê Thị Hồng Thanh; Nguyễn Văn Mạnh; Trần In Đô; Phạm Thị Bé Tư; Văn Quốc Giang; Nguyễn Châu Thanh Tùng; Nguyễn Lộc Hiền; Huỳnh KỳKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [4] |
Khác biệt về hệ phiên mã dưới tác động của mặn lên 2 giống lúa mùa ở giai đoạn cây con Huỳnh Kỳ; Văn Quốc Giang; Nguyễn Văn Mạnh; Trần In Đô; Nguyễn Thành Tâm; Nguyễn Châu Thanh Tùng; Nguyễn Lộc HiềnKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [5] |
Huỳnh Kỳ; Trần Đặng Thành Phát; Nguyễn Thị Kim Phụng; Văn Quốc Giang; Nguyễn Văn Mạnh; Trần In Đô; Nguyễn Thành Tâm; Nguyễn Châu Thanh Tùng; Nguyễn Lộc Hiền; Huỳnh Như Điền Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [6] |
Hiệu quả dấu phân tử gene chức năng trong đánh giá tính trạng chất lượng giống lúa Huỳnh Kỳ; Nguyễn Văn Thép; Văn Quốc Giang; Nguyễn Văn Mạnh; Trần In Đô; Huỳnh Như Điền; Lê Thị Hồng Thanh; Chung Trương Quốc Khang; Nguyễn Châu Thanh Tùng; Nguyễn Lộc Hiền; Phạm Thị Bé TưKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [7] |
Đa dạng di truyền của họ gene OsHKT ở 41 giống lúa địa phương Đồng bằng sông Cửu Long Văn Quốc Giang; Trần In Đô; Nguyễn Văn Mạnh; Nguyễn Thành Tâm; Huỳnh Như Điền; Lê Thị Hồng Thanh; Huỳnh KỳKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [8] |
Nguyễn Văn Mạnh; Trần In Đô; Văn Quốc Giang; Huỳnh Như Điền; Lê Thị Hồng Thanh; Huỳnh Kỳ Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [9] |
Đánh giá kiểu gene chịu mặn bằng dấu chỉ thị phân tử SSR trên 40 giống/dòng lúa cải tiến Nguyễn Văn Mạnh; Nguyễn Lộc Hiền; Huỳnh Như Điền; Nguyễn Châu Thanh Tùng; Huỳnh Kỳ; Lê Thị Hồng Thanh; Văn Quốc GiangKhoa học (Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [10] |
Total Reaction Cross Sections of Neutron-Rich Light Nuclei Measured by the COMBAS Fragment-Separator B Erdemchimeg, AG Artukh, S Davaa, BM Hue, T Issatayev, SA Klygin, GA Kononenko, G Khuukhenkhuu, SM Lukyanov, TI Mikhailova, VA Maslov, K Mendibayev, Yu M Sereda, Yu E Penionzhkevich, AN VorontsovEurasian J. Phys. Func. Mat., (2019) V. 3, N. 2, 134 – 138 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Super Heavy Elements: a new Paradigm C .Borcea, Yu E Penionzhkevich, SM Lukyanov, DT Aznabayev, BM Hue, VA Maslov, K Mendibaev, F Rotaru, NK Skobelev, VI Smirnov, Yu G SobolevProceedings EXON 2016, (2017) pp. 132-136 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Neutrons transfer in the reaction 22Ne+197Au at energy region near coulomb barrier N.A. Demekhina, A.R. Balabekyan, B.M. Hue, Yu.E. Penionzhkevich, N.K. SkobelevProceedings EXON 2016, (2017) pp. 25-30. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Break-Up Reactions of 6Li, 7Be and 8B T. Issatayev, S. M. Lukyanov, B. M. Hue, K. Mendibayev, A. G. Artukh, D. Aznabayev, C.Borcea, S. Calinescu, B. Erdemchimeg, A. Kabyshev, S. A. Klygin, G. A. Kononenko, K. Kuterbekov, V. A. Maslov, M. A. Naumenko, V. V. Ostashko, Yu. E. Penionzhkevich, F. Rotaru, F. Saillant, Yu. M. Sereda, Yu. G. Sobolev A. N. Vorontsov and T. D. ThiepProceedings EXON 2018, (2020) 45-53. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Total Reaction Cross Sections of Neutron-Rich Light Nuclei Measured by the COMBAS Fragment-Separator B Erdemchimeg, AG Artukh, S Davaa, BM Hue, T Issatayev, SA Klygin, GA Kononenko, G Khuukhenkhuu, SM Lukyanov, TI Mikhailova, VA Maslov, K Mendibayev,Yu M Sereda,Yu E Penionzhkevich, AN VorontsovProceedings EXON 2018, (2020) 41-44. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Isomeric Ratios in Inverse (γ, n) and (n, γ) Reactions on Ce, Cd, Pd and Se targets Bui Minh Hue, Tran Duc ThiepProceedings of CASEAN-7 conference, p388-396 (2021). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Isomeric Ratios in Several Inverse (γ, n) and (n, γ) Reactions Bui Minh Hue, Tran Duc ThiepProceedings of 28th International Seminar on Interaction of Neutrons with Nuclei (2021). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Experimental determination of enrichment of uranium material by gamma-spectroscopic technique Bui Van Loat, Le Tuan Anh, Nguyen Cong Tam, Pham Duc Khue, Bui Minh HueVNU Journal of Science: Mathematics-Physics 29 (2) (2013). - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen The Vinh, Bui Minh Hue, A. G. Belov and O. D. Maslov Communications in Physics, V. 24, N. 4 (2014) 381. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen The Vinh, Bui Minh Hue, A. G. Belov and O. D. Maslov J. Radioanal. Nucl. Chem., 299 (2014) 477 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phan Viet Cuong, Dimiter L. Balabanski, Paul Constantin, Tran Duc Thiep, Nguyen The Vinh, Bui Minh Hue Nuclear Science and Technology, V. 5 (3) (2015) 12-18. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Channel effect in isomeric ratio of 137m,gCe produced in different nuclear reactions Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen The Vinh, Bui Minh Hue, A. G. Belov, O. D. MaslovJ. Radioanal. Nucl. Chem., 314 (2017) 1777–1784. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen The Vinh, Bui Minh Hue, A. G. Belov, O. D. Maslov, G. V. Mishinski and V. I. Zhemenik Phys. Part. Nucl. Lett., V. 14, N. 1 (2017) 83. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
BM Hue, T Isataev, B Erdemchimeg, AG Artukh, D Aznabaev, S Davaa, SA Klygin, GA Kononenko, G Khuukhenkhuu, K Kuterbekov, SM Lukyanov, TI Mikhailova, VA Maslov, K Mendibaev, Yu M Sereda, Yu E Penionzhkevich, AN Vorontsov J. Phys.: Conf. Ser. 934, (2017) 012058. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Alpha-particle emission in the reaction 48Ca + Ta at Coulomb energy K Mendibaev, BM Hue, SM Lukyanov, VA Maslov, NK Skobelev, D Aznabayev, C Borcea, F Rotaru, Yu E Penionzhkevich, I Sivacek, AA Smirnov, K KuterbekovEurasian J. Phys. Func. Mat., V. 1, N. 2 (2017) 61. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Neutron-Removal Cross Sections of 6,8He, 8Li and 9,10Be nuclei B. M. Hue, T. Isataev, S.M. Lukyanov, K. Mendibaev, A.G. Artukh, D. Aznabayev, C. Borcea, P. V. Cuong, B. Erdemchimeg, S. A. Klygin, G. A. Kononenko, K. A. Kuterbekov, V. A. Maslov, V. Ostashko, Yu. E. Penionzhkevich, F. Rotaru, Yu. Sereda, A. N. Vorontsov, T. D. ThiepEurasian Journal of Physics and Functional Materials, V. 1, N. 2 (2017) 65-73. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen The Vinh, Bui Minh Hue, A. G. Belov, O. D. Maslov and M. V. Gustova J. Radioanal. Nucl. Chem., 311 (2017) 887 - 892 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Break-up reactions of 6Li, 7Be and 8B T. Issatayev, S. M. Lukyanov, Yu. M. Sereda, A. G. Artukh, D. Aznabayev, C. Borcea, S. Calinescu, B. Erdemchimeg, B. M. Hue, A. M. Kabyshev, S. A. Klygin, G. A. Kononenko, K. A. Kuterbekov, K. Mendibayev, V. V. Ostashko, Yu. E. Penionzhkevich, F. Rotaru, T. D. Thiep, A. N. VorontsovEurasian J. Phys. Func. Mat., V. 3, N. 2 (2019) 124. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Total Reaction Cross Sections of Neutron-Rich Light Nuclei Measured by the COMBAS Fragment-Separator B Erdemchimeg, AG Artukh, S Davaa, BM Hue, T Issatayev, SA Klygin, GA Kononenko, G Khuukhenkhuu, SM Lukyanov, TI Mikhailova, VA Maslov, K Mendibayev, Yu M Sereda, Yu E Penionzhkevich, AN VorontsovJ. Phys.: Conf. Ser. 1390, (2020) 012005. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Neutron pick-up reactions in 18O (10MeV/ nucleon)+Ta S Lukyanov, T Issatayev, BM Hue, V Maslov, K Mendibayev, S Stukalov, D Aznabayev, A Shakhov, KA Kuterbekov, AM KabyshevEurasian Journal of Physics and Functional Materials 4(4), (2020) 274-280. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen The vinh, Bui Minh Hue, Le Tuan Anh, A. G. Belov J. Radioanal. Nucl. Chem., 317, 1263–1271 (2018). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
P.V. Cuong, T.D. Thiep, L.T. Anh, T.T. An, B.M. Hue, K.T. Thanh, N.H. Tan, N.T. Vinh, T.T. Anh Nuclear Inst. and Methods in Physics Research B, 479 (2020) 68-73. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
The nuclear channel effect in the isomeric ratio of the reaction products Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Bui Minh Hue, Phan Viet Cuong, A. G. Belov, S. MitrofanovNuclear Science and Technology, Vol.9, No. 1, pp. 09-20 (2019). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Bui Minh Hue, A. G. Belov, S. Mitrofanov Nuclear Inst. and Methods in Physics Research, B. 457, 4-9 (2019). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Investigation of the same isomeric pair, produced from different nuclear reactions Tran Duc Thiep, Bui Minh Hue, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, Nguyen Hong Ha, A. G. Belov, S. MitrofanovNuclear Science and Technology, Vol.10, No. 1, pp. 01-10 (2020). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
The isomeric ratios in (n, γ) neutron capture reactions on 108Pd and 110Pd nuclei Hue Minh Bui, Thiep Duc Tran, An Thi Truong, Cuong Viet Phan, S. M. Lukyanov, A. G. Belov, and S. MitrofanovJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 326, no. 1 (2020): 503-509. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bui Minh Hue, Tran Duc Thiep, Truong Thi An, Phan Viet Cuong, S. M. Lukyanov, S. Mitrofanov Nuclear Inst. and Methods in Physics Research, B, 502 (2021): 46-53. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Bui Minh Hue, Tran Duc Thiep Nuclear Science and Technology, Vol.12, No. 1, pp. 21-31 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Bui Minh Hue, Vi Ho Phong, Shunji Nishimura Communications in Physics, Vol. 32, No. 4S (2022), pp. 585-590. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Bui Minh Hue, Tran Duc Thiep Proceedings of CASEAN-8 (2023), pp.178-184. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Natural radionuclides and radiological hazard assessment of building materials in North Vietnam Bui Van, Loat, Thanh Kim Tien, Hue Bui Minh, Trong Tran Dinh, Somsavath Leuangtakoun, Viet Le Quoc, Duc Vu Anh, Tien Chu Trung, Van-Hao DuongJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry (2023): 1-10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Duong, Van-Hao, Duc-Thang Duong, Loat Van Bui, Thanh Tien Kim, Hue Minh Bui, Trong Dinh Tran, Trinh Trong Phan, Thanh-Duong Nguyen Archives of Environmental Contamination and Toxicology (2023): 1-12. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le Tan Phuc, Tran Vu Dong, Nguyen Dinh Dang, Bui Minh Hue, Balaram Dey, Nguyen Ngoc Anh, and Nguyen Quang Hung Physics Letters B (2023): 138421 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Lê Y Phụng; Văn Quốc Giang; Nguyễn Lộc Hiền; Trần Văn Hâu; Huỳnh Kỳ Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [44] |
Exploration of Hiptage (Malpighiaceae) diversity in Vietnam reveals a new species with wingless fruits Mai Thi Xuan Lam, Marie-Stella Jagou, Giang Quoc Van, Florent Martos, Truc Thi Ngoc Nguyen, Truong Van Do, Rafael Felipe de Almeida, Hoa Dang Tran, Khoa Dang Tran, Giang Thi Nguyen, Dong Phuong Tran, Ky Huynh, Jean-Noël Rivière, Mathieu Rouget, Diep Quang Dinh, Anh Tuan Le, Xuan Thi Trinh, Jean-Philippe Deguine, Pierre LefeuvrePhytoKeys 256: 221-238 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 13142003, 13142011 |
| [45] |
Genetic diversity of local rice varieties (Oryza sativa L.) in Vietnam’s Mekong Delta based on SSR markers and morphological c-haracteristics Tran Huu Phuc, Van Quoc Giang, Nguyen Van Manh, Huynh KyIndonesian Journal of Biotechnology, 26(2), 2021, 76‐81 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 08538654, 20892241 |
| [46] |
Novel Deletion in Exon 7 of Betaine Aldehyde Dehydrogenase 2 (BADH2) Van Quoc Giang, Huynh Ky, Nguyen Chau Thanh Tung, Nguyen Loc Hien, Nguyen Van Manh, Nguyen Nhut Thanh, Vo Cong Thanh, Swee Keong YeapRice Science 30(2):104-112 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 16726308 |
| [47] |
Variation in phenotypic and genotypic c-haracteristics of the soybean collection at Can Tho University Huynh Ky, Van Quoc Giang, Nguyen Loc Hien, Nguyen Chau Thanh Tung, Yeap Swee KeongSongklanakarin Journal of Science an Technology (SJST), 44(5), 1172-1178 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 01253395 |
| [48] |
Whole-genome sequencing of three local rice varieties (Oryza sativa L.) in Vietnam Ky Huynh, Giang Van Quoc, Tung Nguyen Chau Thanh, Hien Nguyen Loc, Vo Cong ThanhPlant Science Today, 8(3):437–444 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 23481900 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Vật lý quốc tế Thời gian thực hiện: 12/01/2021 - 30/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Nghiên cứu một số phản ứng quang hạt nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lýThời gian thực hiện: 06/01/2023 - 30/12/2023; vai trò: Thành viên tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Vật lý Quốc tế Thời gian thực hiện: 01/01/2023 - 30/12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Nghiên cứu một số vấn đề mới về công nghệ nano và ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Vật lý Quốc tếThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 30/12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lý Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 30/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu hiệu ứng kênh trong tỷ số đồng phân từ một số phản ứng hạt nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lýThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 30/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Đề tài hỗ trợ khoa học cho Nghiên cứu viên cao cấp NCVCC- 05.0.4/19.19 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 30/12/2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [8] |
Đề tài hỗ trợ khoa học cho Nghiên cứu viên cao cấp NCVCC-05.0.4/18.18 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 30/12/2018; vai trò: Thành viên tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lý Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 30/12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 30/12/2017; vai trò: Thành viên tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lý Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 30/12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu một số phản ứng quang hạt nhân tạo cặp đồng phân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lýThời gian thực hiện: 01/01/2016 - 30/12/2016; vai trò: Thành viên tham gia |
| [13] |
Mô phỏng phân bố liều trong điều trị ung thư sử dụng liệu pháp bức xạ bằng công cụ GEANT4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lýThời gian thực hiện: 01/01/2015 - 30/12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lý Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 30/12/2015; vai trò: Thành viên tham gia |
| [15] |
Dự án nâng cấp trường Đại học Cần Thơ (VN14-P6) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguồn vốn ODA Nhật BảnThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
