Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.812733
TS Nguyễn Thị Tân An
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Huỳnh Trí Bình; Nguyễn Thị Tân An; Trần Dũng; Nguyễn Thị Hồng Nga Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [2] |
Ứng dụng mô hình hóa toán học trong môn Toán ở trường trung học phổ thông Vũ Ngọc Hòa; Nguyễn Thị Tân An; Nguyễn Thanh HưngTạp chí Quản lý Giáo dục - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2910 |
| [3] |
Nguyễn Thị Tân An; Phạm Thị Nga Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
| [4] |
Nguyễn Thị Tân An; Lê Tự Nam Long Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [5] |
Kết nối toán học giữa đạo hàm và tích phân trong dạy học giải quyết các vấn đề thực tế Nguyễn Thị Tân An; Lê Văn VũTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [6] |
Phạm Thị Nga; Trần Dũng; Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [7] |
Đánh giá năng lực giao tiếp toán học của học sinh thông qua nhiệm vụ mở về chủ đề vectơ Nguyễn Thị Tân An; Nguyễn Trung ChánhTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [8] |
Suy luận không gian của học sinh lớp 9 về các biểu diễn hai chiều trong hình lập phương Nguyễn Thị Tân An; Trần Thị Ngọc HàTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [9] |
Hồ Thị Minh Phương; Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [10] |
Nguyễn Thị Tân An; Trần Quang Hiền Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-1067 |
| [11] |
Hiểu Biết Định lượng-Một cách để gắn kết toán học ở nhà trường với thực tiễn Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 21896 0866 7476 |
| [12] |
Sự cần thiết của mô hình hoá trong dạy học toán Nguyễn Thị Tân AnKhoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [13] |
Sử dụng mô hình hoá toán học trong việc dạy học toán Trần Dũng; Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 21896 0866 7476 |
| [14] |
An Thi Tan Nguyen, Dung Tran Mathematics Education Research Journal - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nga Thi Pham, Dung Tran, An Tan Thi Nguyen, Binh Tri Huynh VIETNAM JOURNAL OF EDUCATION, Volume 8, Issue 2, 91-101 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Thị Tân An, Lê Tự Nam Long Tạp chí Giáo dục, 24(11), 14-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị Tân An, Phạm Thị Nga TẠP CHÍ KHOA HỌC GIÁO DỤC VIỆT NAM, Tập 20, Số 06, 41 - 46 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
KẾT NỐI TOÁN HỌC GIỮA ĐẠO HÀM VÀ TÍCH PHÂN TRONG DẠY HỌC GIẢI QUYẾT CÁC VẤN ĐỀ THỰC TẾ Nguyễn Thị Tân An, Lê Văn VũTạp chí Giáo dục, 24(10), 12-17 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Developing University Students’ Statistical Reasoning via a Research-informed Course Binh Tri Huynh, Dung Tran, An Tan Thi Nguyen, Nga Thi PhamVIETNAM JOURNAL OF EDUCATION, Volume 8, Issue 1, 69-79 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
SUY LUẬN KHÔNG GIAN CỦA HỌC SINH LỚP 9 VỀ CÁC BIỂU DIỄN HAI CHIỀU TRONG HÌNH LẬP PHƯƠNG Nguyễn Thị Tân An, Trần Thị Ngọc HàTạp chí Giáo dục, 23(15), 1-7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
An Thi Tan Nguyen, Hung Nguyen Thanh, Cuong Le Minh, Duong Huu Tong, Bui Phuong Uyen, Nguyen Duc Khiem MATHEMATICS TEACHING - RESEARCH JOURNAL, Vol 15 no 4, p69 - 97 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Student’s Graph Comprehension Ability in the Media Nguyen Thi Tan An, Pham Thi Nga, Huynh Tri Binh, Nguyen Thi Lam NguyenPROCEEDINGS The International Conference on Education Reform, Mahasarakham University, Thailand - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phạm Thị Nga, Trần Dũng, Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Giáo dục (2023), 23(03), 6-11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Planning for Developing Students’ Statistical Literacy: A Research-Informed Framework Development Dung Tran, An Tan Thi Nguyen, Duyen Thi Nguyen, Phuong Minh Thi Ta, Binh Tri Huynh, Phuoc Thanh Phan, Nga Thi Pham, Nga Hong Thi NguyenVIETNAM JOURNAL OF EDUCATION, Volume 7, Issue 2, 74-81 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
MÔ HÌNH LỚP HỌC ĐẢO NGƯỢC LINH HOẠT PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC VÀ PHẨM CHẤT CỦA HỌC SINH Phạm Thị Nga, Trần Dũng, Nguyễn Thị Tân AnKỶ YẾU HỘI THẢO, IWME 2021 - GIÁO DỤC TOÁN HỌC TRONG MỘT THẾ GIỚI THAY ĐỔI, NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,p102-119 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
SUY LUẬN THỐNG KÊ CỦA SINH VIÊN THỂ HIỆN QUA HOẠT ĐỘNG KHẢO SÁT THỐNG KÊ Nguyễn Thị Tân An, Huỳnh Trí BìnhKỶ YẾU HỘI THẢO, IWME 2021 - GIÁO DỤC TOÁN HỌC TRONG MỘT THẾ GIỚI THAY ĐỔI, NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, p120-137 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Tân An, Trần Dũng, Nguyễn Thị Duyến, Tạ Thị Minh Phương Tạp chí giáo dục, tập 22 (số đặc biệt 12), p.209-214 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hồ Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Tân An Tạp chí giáo dục, tập 22 (số đặc biệt 12), p51-56 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hồ Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Khoa học trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, Tập 19, số 11, 2022-2015 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC GIAO TIẾP TOÁN HỌC CỦA HỌC SINH THÔNG QUA NHIỆM VỤ MỞ VỀ CHỦ ĐỀ VECTƠ Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Trung ChánhTạp chí Giáo dục, 22(12), 18-24 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH THỰC VÀ MÔ HÌNH TOÁN HỌC CỦA HỌC SINH Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Khắc BìnhTạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Xã hội và Nhân văn, Tập 130, Số 6A, 2021, Tr. 101–115 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Teachers, Resources, Assessment Practices: Role and Impact on the Curricular Implementation Process Alf Coles, Luis J. Rodríguez-Muñiz, Ida Ah Chee Mok, Ángel Ruiz, Ronnie Karsenty, Francesca Martignone, Iman Osta, Federica Ferretti, and Thi Tan An NguyenSpringer - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tran Thi Ngoc Anh, Nhi Thi Nguyen, An Thi Tan Nguyen International Journal of Learning, Teaching and Educational Research, Vol. 22, No. 4, pp. 21-35 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Dung Tran, An Thi Tan Nguyen, Duyen Thi Nguyen, Phuong Thi Minh Ta, Nga Thi Pham, Binh Tri Huynh International Journal of Learning, Teaching and Educational Research, Vol. 22, No. 5, pp. 281-301 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Khoa học & Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1612 |
| [36] |
Sử dụng đánh giá định hình nhằm thúc đẩy quá trình học toán của học sinh lớp 11 Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Khoa học & Giáo dục - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1612 |
| [37] |
Nguyễn Thị Tân An và Trần Quang Hiền Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Mathematical modelling competency of mathematics pre-service teachers in the technology environment Nguyễn Thị Tân An, Bùi Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Duyến, Nguyễn Thị Mai Thủy, Trần DũngProceedings of the 8th ICMI-East Asia Regional Conference on Mathematics Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
High school students' covariational reasoning in interpreting dynamic situations Nguyễn Thị Duyến, Đặng Thị Nhung, Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Thị Quỳnh Như, Trần DũngProceedings of the 8th ICMI-East Asia Regional Conference on Mathematics Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trần Dũng, Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Thị Duyến, Tạ Thị Minh Phương, Nguyễn Giang Nguyên ICMI STUDY 24 CONFERENCE PROCEEDINGS , Tsukuba, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ta Thi Minh Phuong , Nguyen Thi Tan An , Nguyen Thi Duyen and Tran Dung Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
SECONDARY MATHEMATICS PRESERVICE TEACHERS’ CONCEPTION ABOUT AUTHENTICITY OF MATHEMATICAL TASKS Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Thị Duyến, Trần Dũng, Tạ Thị Minh Phương (Chính), Trần Ngọc Đức ToànTạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học xã hội và Nhân văn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Thị Duyến, Tạ Thị Minh Phương, Trần Ngọc Đức Toàn International Electronic Journal of Mathematics Education - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Trần Dũng, Nguyễn Thị Duyến, Nguyễn Thị Tân An, Nguyễn Thị Giang Nguyên, Tạ Thị Minh Phương International Journal of Mathematical Education in Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
AUTHENTICITY OF MODELLING TASKS AND STUDENTS’ PROBLEM SOLVING Tran Dung; Nguyen Thi Tan An; Ta Thi Minh Phuong; Nguyen Thi Duyen; Nguyen Nguyen Giang- Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thiết kế bài dạy học và trắc nghiệm khách quan môn Toán trung học phổ thông Trần Vui, Nguyễn Thị Tân An, Lương Hà, Trần Kiêm MinhNXB Giáo dục - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Development of Quantitative Literacy Competencies of Grade 10 Student – an Empirical Study Nguyễn Thị Tân An- Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyễn Thị Tân An - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hiểu biết định lượng – một cách để gắn kết toán học ở nhà trường với thực tiễn Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Khoa học và Giáo dục ĐH sư phạm Huế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Sử dụng quá trình toán học hóa trong dạy học xác suất ở nhà trường phổ thông Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Xây dựng các tình huống dạy học hỗ trợ quá trình toán học hóa Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Sự cần thiết của mô hình hóa trong dạy học toán Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Sử dụng đánh giá định hình nhằm thúc đẩy quá trình học toán của học sinh lớp 11 Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Khoa học và Giáo dục ĐH sư phạm Huế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nâng cao năng lực không gian của học sinh thông qua các mô hình hình học động Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Khoa học và Giáo dục ĐH sư phạm Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Sử dụng mô hình hóa toán học trong việc dạy học toán Trần Dũng, Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Using mathematization to develop student’s quantitative literacy competencies Nguyễn Thị Tân AnSoutheast-Asian Journal of Sciences - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2020 - 01/09/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2020 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 5/2017 - 5/2019; vai trò: Thư kí - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Công nghệ thông tin trong dạy học toán ở Việt Nam và Pháp: ngữ cảnh và việc sử dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Cá nhân tham gia chính |
| [6] |
Đánh giá và Phát triển Năng lực Toán học của Học sinh Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Cá nhân tham gia chính |
| [7] |
Sử dụng một số công cụ đánh giá phù hợp nhằm thúc đẩy quá trình học Toán của học sinh lớp 11 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục Đào tạoThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục Đào tạo Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Cán bộ phối hợp |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục Đào tạo Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Cán bộ phối hợp |
