Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479564
GS. TS Đặng Diễm Hồng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ sinh học
Lĩnh vực nghiên cứu: Vi sinh vật học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Ảnh hưởng của nano Coban lên một số chỉ tiêu trao đổi nước và năng suất của cây đậu tương Phan Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Đính, Đặng Diễm HồngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[2] |
Nguyễn Thị Kim Cúc, Ngô Thị Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7608 |
[3] |
Lưu Thị Tâm; Ngô Thị Hoài Thu; Nguyễn Thị Minh Hằng; Châu Văn Minh; Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[4] |
Lưu Thị Tâm; Lê Thị Thơm; Nguyễn Cẩm Hà; Hoàng Thị Minh Hiền; Ngô Thị Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[5] |
Phạm Thành Công; Hoàng Thị Lan Anh; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[6] |
Nguyễn Cẩm Hà; Hoàng Thị Minh Hiền; Nguyễn Hoàng Ngân; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[7] |
Lưu Thị Tâm; Hoàng Thị Minh Hiền; Hoàng Thị Lan Anh; Phan Hoàng Tuấn; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[8] |
Hoàng Thị Lan Anh; Lưu Thị Tâm; Hoàng Thị Minh Hiền; Nguyễn Cẩm Hà; Ngô Thị Hoài Thu; Yoshikazu Kawata; Ngô Thị Hoa Diệp; Nguyễn Thanh Thủy; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[9] |
Nguyễn Minh Hường; Hà Thị Thu; Nguyễn Thị Hoa; Đinh Duy Kháng; Đặng Diễm Hồng; Aidyn Mouradov; Đồng Văn Quyền Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[10] |
Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Trần Huy Hoàng; ZhiGang Zhou; Trần Quế; Chu Hoàng Hà; Trương Nam Hải; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[11] |
Phạm Đức Thuận; Đặng Diễm Hồng; Phan Quốc Kinh; Nguyễn Thị Thuận Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[12] |
Lê Thị Thơm; Hoàng Thị Lan Anh; Đinh Thị Ngọc Mai; Nguyễn Cẩm Hà; Lương Hồng Hạnh; Dương Trung Kiên; Mai Văn Quang; Trịnh Xuân Thành; Nguyễn Thị Hồng Vân; Ngô Thị Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng; Đặng Đình Kim; Phạm Đức Thuận Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[13] |
Lưu Thị Tâm; Lê Thị Thơm; Định Thị Ngọc Mai; Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[14] |
Nghiên cứu sản xuất diesel sinh học từ vi tảo biển quang tự dưỡng Đinh Thị Ngọc Mai; Nguyễn Cẩm Hà; Lê Thị Thơm; Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Trần Thị Tuyết Lan; Đặng Diễm HồngHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[15] |
Nguyễn Cẩm Hà; Đặng Diễm Hồng; Sung-Joon Lee; Hoàng Minh Hiền Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[16] |
Nuôi thử nghiệm Spirulina platensis ở qui mô pilot tận dụng CO2 từ khí thải đốt than Đoàn Thị Oanh; Đặng Đình Kim; Bùi Thị Kim Anh; Nguyễn Tiến Cư; Trần Thị Minh Nguyệt; Đặng Diễm Hồng; Đặng Thị Thơm; Mai Trọng Chính; Nguyễn Minh ChuyênHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[17] |
Lê Thị Thơm; Lưu Thị Tâm; Nguyễn Cẩm Hà; Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Minh Hiền; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[18] |
Hoàng Minh Hiền; Ngô Thị Hoài Thu; Lưu Thị Tâm; Lê Thị Thơm; Nguyễn Cẩm Hà; Đặng Diễm Hồng; Sung-Joon Lee Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
[19] |
Hoàng Thị Minh Hiền; Lưu Thị Tâm; Lê Thị Thơm; Nguyễn Cẩm Hà; Lương Hồng Hạnh; Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[20] |
Lê Thị Thơm; Lưu Thị Tâm; Đinh Thị Ngọc Mai; Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Nguyễn Cẩm Hà; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[21] |
Đặng Diễm Hồng; Đinh Thị Ngọc Mai; Bùi Đình Lãm; Lưu Thị Tâm; Nguyễn Thị Thu Thủy; Nguyễn Cẩm Hà; Lê Thị Thơm; Đinh Đức Hoàng; Hoàng Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[22] |
Lưu Thị Tâm; Đinh Đức Hoàng; Đinh Thị Ngọc Mai; Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Lan Anh; Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[23] |
Sản xuất Diessel sinh học từ vị tảo Chlorella SP. bằng phương pháp chuyển vị Ester tại chỗ Đinh Thị Ngọc Mai; Lê Thị Thơm; Bùi Đình Lãm; Đặng Diễm Hồng; Đoàn Lan PhươngTC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[24] |
Flourensadiol - hợp chất kháng sinh tách từ vi khuẩn lam AnabaenaSP. Lê Thị ánh Tuyết; Nguyễn Thị Giang An; Hồ Sĩ Hạnh; Đặng Diễm Hồng; Nguyễn Anh Dũng; Sabine MundtTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[25] |
Đinh Đức Hoàng; Lưu Thị Tâm; Nguyễn Thị Thu Thủy; Đặng Diễm Hồng TC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[26] |
Đinh Thị Ngọc Mai; Hoàng Lan Anh; Đinh Thị Thu Hằng; Đặng Diễm Hồng Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[27] |
Ngô Thị Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng; Đặng Đình Kim Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[28] |
Phạm Mỹ Dung; Ngô Thị Hoài Thu; Đinh Thị Thu Hằng; Đặng Diễm Hồng Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[29] |
Hoàng Thị Lan Anh; Ngô Thị Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[30] |
Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Lan Anh; Đặng Diễm Hồng Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[31] |
Hoàng Lan Anh; Đinh Thị Thu Hằng; Đặng Diễm Hồng Tuyển tập Hội nghị Khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[32] |
Hoàng Thị Lan Anh; Nguyễn Thị Minh Thanh; Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
[33] |
Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Lan Anh; Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[34] |
Phân lập được vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium giàu DHA ở vùng biển huyện đảo Phú Quốc Đặng diễm Hồng; Hoàng Lan Anh; Ngô Thị Hoài ThuTC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[35] |
Đặng Diễm Hồng; Luyện Quốc hải; Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Minh Hiền; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Trần Văn Khánh TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[36] |
Đa dạng sinh học của các loài tảo biển dị dưỡng Labyrinthula sp. và Schyzochytrium sp. của Việt Nam Đặng Diễm Hồng; Hoàng Minh Hiền; Hoàng Sỹ Nam; Nguyễn Đình Hưng; Hoàng Lan Anh; Ngô Hoàn Thu; Đinh Khánh ChiBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[37] |
ứng dụng phương pháp thể mỡ để chuyển nạp gien vào tế bào của loài vi tảo lam Spirulina platensis Ngô Hoài Thu; Đặng Diễm Hồng; Sei-Ichi Aiba; Yoshikazu KawataTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[38] |
Hồ Sỹ Hạnh; Võ Hành; Đặng Diễm Hồng TC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[39] |
Hoàng Sỹ Nam; Đặng Diễm Hồng TC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[40] |
Các điều kiện nuôi cấy tối ưu chủng vi tảo biển Labyrinthula sp. HL78 trên môi trường rắn Hoàng Thị Minh Hiền; Hoàng Sỹ Nam; Đặng Diễm HồngTC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[41] |
Nghiên cứu tính đa dạng của một số loài Dunaliella (Chlorophyta) bằng kỹ thuật RAPD - PCR Hoàng Thị Minh Hiền; Trần Kiên Cường; Trần Văn Tựa; Đặng Diễm HồngNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học: Báo cáo khoa học hội nghị sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
[42] |
Bước đầu thăm dò sự biến đổi phổ protein và hàm lượng agar ở các dòng rong câu chiếu xạ (phần III) Đặng Diễm Hồng; Nguyễn Đức Bách; Luyện Quốc Hải; Ngô Thị Hoài ThuNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[43] |
Đặng Diễm Hồng; Luyện Quốc Hải; Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Minh Hiển; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Trần Văn Khánh; Masafumi Matsuo TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
[44] |
Nguyễn Đức Bách; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Đặng Diễm Hồng; Nguyễn Thị Hoàn; Trần Vân Khánh; Masafumi Matsuo Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[45] |
Một số đặc điểm sinh học của Labyrinthula ở vùng biển phái bắc Việt Nam Nguyễn đình Hưng; Hoàng sỹ Nam; Hoàng Lan Anh; Đặng Diễm HồngTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[46] |
Đặng Diễm Hồng; Hoàng Minh Hiền; Hoàng Lan Anh; Chu Văn Thuộc TC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[47] |
Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Đặng Diễm Hồng; Luyện Quốc Hải; Ngô Thị Hoài Thu; Nguyễn Thị Hoàn; Vũ Chí Dũng; Bùi Phương Thảo TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
[48] |
Đặng Diễm Hồng; Nguyễn Đức Bách; Luyện Quốc Hải; Ngô Hoài Thu; Dương Đức Tiến; Nguyễn Văn Đồng Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[49] |
Hoàng Thị Lan Anh; Đặng Diễm Hồng; Chu Văn Thuộc TC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[50] |
Nguyễn Đức Bách; Đặng Diễm Hồng; Dương Đức Tiến; Nguyễn Văn Đồng TC Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[51] |
Sử dụng sinh khối vi tảo Nannochloropsis oculata làm thực phẩm chức năng Phạm Đức Thuận; Đặng Diễm Hồng; Phan Quốc KínhCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020-04-01 - 2024-04-01; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Nghiên cứu đánh giá và khai thác chất Squalene làm dược phẩm từ vi tảo biển của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2018; vai trò: Thành viên |
[5] |
Nghiên cứu sản xuất pyruvate từ vi khuẩn Halomonas với nguồn carbon từ rong biển Ulva của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
[7] |
Nghiên cứu công nghệ nuôi vi tảo Haematococcus Pluvialis và công nghệ chiết xuất Astaxanthin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2013; vai trò: Thành viên |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |