Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1487419
PGS. TS Huỳnh Thanh Tới
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu: Nuôi trồng thuỷ sản,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hiệu quả sử dụng nước muối biển nuôi sinh khối Artemia trong hệ thống biofloc Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Văn Hòa, Huỳnh Thanh TớiKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [2] |
Sử dụng luân trùng làm thức ăn cho cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) bột Huỳnh Thanh Tới; Huỳnh Thị Ngọc Hiền; Nguyễn Thị Hồng VânKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Sử dụng phân bón vô cơ trong nuôi sinh khối tảo Scenedesmus sp. Huỳnh Thị Ngọc Hiền; Huỳnh Thanh Tới; Huỳnh Trường GiangKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [4] |
Huỳnh Thanh Tới; Huỳnh Thị Ngọc Hiền; Vũ Hùng Hải; Âu Văn Hóa; Trần Trung Giang; Nguyễn Thị Hồng Vân Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [5] |
Huỳnh Thanh Tới; Nguyễn Thị Hồng Vân; Phạm Thị Tuyết Ngân Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [6] |
Huỳnh Thanh Tới; Lê Vũ Đằng; Nguyễn Thị Hồng Vân; Phạm Thi Tuyết Ngân Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [7] |
So sánh hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả kinh tế của mô hình luân canh Artemia – tôm và chuyên canh Huỳnh Thanh Tới; Trần Thị Kim Muội; Nguyễn Thị Hồng VânKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [8] |
Huỳnh Thanh Tới; Nguyễn Thị Hồng Vân Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [9] |
Huỳnh Thanh Tới; Nguyễn Thị Hồng Vân Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [10] |
Nguyễn Thị Hồng Vân; Huỳnh Thanh Tới Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [11] |
Huỳnh Thanh Tới; Nguyễn Thị Hồng Vân Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [12] |
Ảnh hưởng thay thế tảo Chlorella sp. bằng men bánh mì Sacc-haromyces cerevisiae lên tăng trưởng quần thể luân trùng Brachionus calyciflorus Tới, H.T., Hiền, H.T.N., Hải, V.H., Hóa, A.V., Giang,T.T và Vân.N.T.HTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 57(2B), 142-150 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Artemia-Nghiên cứu và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản Hòa, N.V. (chủ biên), Vân, N.T.H., Anh, N.T.N., Ngân, P.T.T., Tới, H.T. và Lễ, H.T.In tại cty CP In bao bì và XNK Tổng hợp. Đăng ký kế hoạch xuất bản số 889-2007/CXB/52-124/NN do Cục Xuất bản cấp ngày 02/11/2007. In xong và nộp lưu chiểu quý IV/2007: 134 trang - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Bacteria contribute to Artemia nutrition in algae-limited conditions: A laboratory study Toi, H.T., Boeckx, P., Sorgeloos, P., Bossier, P. and Van Stappen, G.Aquaculture, 338-391:1-7 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: Aquaculture ISSN Aquaculture ISN 00448486 |
| [15] |
Effect of Different Types of Vegetable on the Population Growth of Infusoria Huynh Thanh Toi, Pham Thi Tuyet Ngan, Tran Duy Tap, Tran Nguyen Hai NamEgyptian Journal of Aquatic Biology & Fisheries - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: ISSN 1110 – 6131 |
| [16] |
Effect of Feeding Ration Turbidity on the Population Growth of Moina sp. Huynh Thanh Toi, Huynh Thien Tong and Tran Nguyen Hai NamEgyptian Journal of Aquatic Biology & Fisheries - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: ISSN 1110 – 6131 |
| [17] |
Effects of carbohydrate and artificial substrate integration on growth performance of mudskipper (Pseudapocryptes elongatus). Toi, H.T., Hai, V.H., Van, N.T.H.Turkish Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1303 - 2712 |
| [18] |
Effects of stocking densities and seaweed types as shelters on the survival, growth, and productivity of juvenile mud crabs Toi, H.T., Anh, N.T.N., Ngan, P.T.T., Nam, T.N.H., Hai, T.N.The Egyptian Journal of Aquatic Research, 49(3): 401-407 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Encouraging Mosquitoes to Breed in Controlled Environments to Use them as a Sustainable Protein Source for Aquaculture Tran Nguyen Hai Nam, Huynh Thanh ToiEgyptian Journal of Aquatic Biology & Fisheries - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: ISSN 1110 – 6131 |
| [20] |
Evaluating Artemia biomass and gut weed (Ulva intestinalis) meal as a dietary protein source for black tiger shrimp (Penaeus monodon) postlarvae Anh, N.T.N, Toi, H.T. and Hoa, N.V.The Egyptian Journal of Aquatic Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: ISSN: 1687-4285 |
| [21] |
Study on Artemia culture in low salinity water in earthen ponds: how to avoid poor cysts production due to erratic rains and prolonged high temperatures resulting f-rom the climate change Toi, H. T., Quynh, H. T., Van, N. T. HAACL Bioflux - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 1844-9166 |
| [22] |
Tầm quang trọng và ứng dụng probiotic trong nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long. In tại nhà xuất bản Nông Nghiệp Ngân, P.T.T. (chủ biên), Phú, T.Q., Hải, V.H., Tú, P.T.C., Tới, H.T., Giang, H.T., Út, V.N.QĐXB số: 046/QĐ CNNXBNN ngày 14/12/2021. ISBN: 978-604-60-3415-5. In xong và nộp lưu chiểu quý I/2022 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu mô hình nuôi thủy sản cho vùng ruộng muối ven biển Đồng bằng sông Cửu Long để thích ứng với biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạoThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Nghiên cứu phương pháp thu hoạch và kích thích nở trứng nghỉ Artemia nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 2023 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Phát triển qui trình nuôi sinh khối một số loài luân trùng nước ngọt tiềm năng phục vụ ương giống thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
