Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29792
GS. TS Phạm Xuân Hội
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Di truyền Nông nghiệp - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hoàn thiện quy trình nhân dòng sắn C83 kháng bệnh khảm lá tại Việt Nam Phạm Thị Hương; Lê Ngọc Tuấn; Nguyễn Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Thị Trang; Vũ Hồng Vân; Phạm Xuân HộiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
Đánh giá đa dạng di truyền một số nguồn gen nấm linh chi dựa trên trình tự ITS Nguyễn Thị Giang; Lê Huy Hàm; Nguyễn Xuân Cảnh; Kiều Thị Dung; Mai Đức Chung; Khuất Hữu Trung; Phạm Xuân HộiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [3] |
Nghiên cứu khả năng nhân chồi cây điều từ mẫu cành non bằng phương pháp nuôi cấy mô Dương Minh Nga; Lê Thị Như; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Thành Đức; Phạm Thị Mai; Nguyễn Văn Toàn; Khổng Ngân GiangKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [4] |
Xây dựng phương pháp dung hợp tế bào trần của giống sắn KM94 với hai giống sắn hn3 và C-33 Phạm Thị Hương; Lê Ngọc Tuấn; Nguyễn Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; Phạm Xuân HộiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [5] |
Đánh giá một số chỉ tiêu chất lượng gạo của các giống lúa địa phương Vũ Mạnh Ấn; Hoàng Ngọc Đỉnh; Trần Hiền Linh; Phạm Xuân Hội; Hoàng Thị GiangKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [6] |
Xác định chỉ thị phân tử SSR liên kết với gen sh2 và su1 trên các dòng ngô ngọt tự phối Nguyễn Trung Đức; Nguyễn Quốc Trung; Phạm Quang Tuân; Nguyễn Thị Nguyệt Anh; Phạm Thu Hằng; Phạm Xuân Hội; Vũ Văn LiếtKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [7] |
Đánh giá khả năng chịu hạn của bộ 102 giống lúa Indica địa phương Việt Nam Hoàng Thị Giang; Trần Hiền Linh; Đỗ Văn Toàn; Vũ Thị Hường; Vũ Mạnh Ấn; Đinh Hồng Phương; Phạm Xuân Hội; Pascal GantetKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [8] |
Đặc điểm di truyền đột biến của các dòng lúa TBR225 chỉnh sửa Promoter OsWEET14 Trần Lan Đài; Phạm Thu Hằng; Cao Lệ Quyên; Phạm Thị Vân; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy PhươngKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [9] |
Đánh giá tính thích ứng của các giống hoa hồng Bun-ga-ri tại SaPa, Lào Cai Nguyễn Viết Dũng; Phạm Xuân Hội; Lê Đức ThảoKhoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [10] |
Nguyễn Anh Vũ; Lê Ngọc Tuấn; Nguyễn Hùng; Đỗ Thị Trang; Nguyễn Thị Hạnh; Phạm Thị Hương; Mai Đức Chung; Nguyễn Văn Đồng; Motoaki Seki; Hiroki Tokunaga; Nguyễn Hữu Phong; Lê Thị Kiều Trang; Nguyễn Văn Hồng; Phạm Xuân Hội; Lê Huy Hàm Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Cao Lệ Quyên; Vũ Hoài Sâm; Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Thị Thu Hà; Phùng Thị Thu Hương; Trần Tuấn Tú; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy Phương Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [12] |
Xây dựng quy trình chuyển gen vào giống lúa TBR225 thông qua vi khuẩn Agrobaterium tumefaciens Phạm Thu Hằng; Trần Lan Đài; Nguyễn Văn Cửu; Phạm Thị Vân; Đỗ Thị Hạnh; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy PhươngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [13] |
Nguyễn Duy Phương; Nguyễn Anh Minh; Phạm Thu Hằng; Phạm Thị Vân; Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Xuân Hội; Đỗ Thị Hạnh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [14] |
Thiết kế cấu trúc chỉnh sửa gen OsSWEET liên quan đến bệnh bạc lá trên lúa TBR225 Trần Lan Đài; Phùng Thị Thu Hương; Cao Lệ Quyên; Nguyễn Văn Cửu; Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy PhươngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [15] |
Nghiên cứu tính kháng bệnh bạc lá của các dòng lúa Bắc Thơm 7 đột biến promoter OsSWEET 14 Cao Lệ Quyên; Vũ Hoài Sâm; Nguyễn Thanh Hà; Phạm Thị Vân; Nguyễn Văn Cửu; Trần Tuấn Tú; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy PhươngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [16] |
Đa dạng di truyền nguồn gen cây gấc bằng các tính trạng hình thái - nông học Phạm Hồng Minh; Nguyễn Văn Khiêm; Phạm Xuân HộiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [17] |
Nguyễn Hữu Kiên; Nguyễn Thị Hòa; Tống Thị Hường; Nguyễn Trung Anh; Đinh Thị Thu Ngần; Chu Đức Hà; Phạm Vũ Long; Đinh Thị Mai Thu; Lê Thị Mai Hương; Jae-Yean Kim; Vũ Văn Tiến; Phạm Xuân Hội; Lê Đức Thảo; Nguyễn Văn Đồng Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [18] |
Đỗ Thị Thảo; Khuất Thị Mai Lương; Đào Văn Khởi; Chu Đức Hà; Lê Huy Hàm; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Huy Hoàng; Lê Hùng Lĩnh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [19] |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nguyễn Bá Ngọc; Nguyễn Thị Nhài; Chu Đức Hà; Tạ Hồng Lĩnh; Đào Văn Khởi; Phạm Xuân Hội; Lê Hùng Lĩnh Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [20] |
Nguyễn Thị Giang; Hoàng Thị Đào; Kiều Thị Dung; Trần Thu Hà; Lê Thanh Uyên; Nguyễn Thị Hằng; Đỗ Thị Hạnh; Khuất Hữu Trung; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [21] |
Nguyễn Hữu Kiên; Vũ Văn Tiến; Nguyễn Trung Anh; Lê Thị Mai Hương; Đoàn Thị Hải Dương; Đinh Thị Mai Thu; Nguyễn Thị Hòa; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngần; Phạm Xuân Hội; Jae-Yean Kim; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [22] |
Nguyễn Hữu Kiên; Vũ Văn Tiến; Lê Thị Mai Hương; Nguyễn Trung Anh; Đinh Thị Mai Thu; Nguyễn Thị Hòa; Tống Thị Hường; Đinh Thị Thu Ngần; Phạm Xuân Hội; Jae-Yean Kim; Nguyễn Văn Đồng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [23] |
Phân lập và thiết kế gRNA chỉnh sửa promter OsSWEET13 liên quan đến bệnh bạc lá trên lúa Bắc thơm 7 Phùng Thị Thu Hương; Trần Thị Thanh Huyền; Phạm Phương Ngọc; Cao Lệ Quyên; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy PhươngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [24] |
Đánh giá sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống lúa SHPT15 tại các tỉnh phía Bắc Lê Hùng Lĩnh; Khuất Thị Mai Lương; Lê Đức Thảo; Lê Hà Minh; Chu Đức Hà; Phạm Xuân HộiNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [25] |
Vũ Hoài Sâm; Phạm Thị Vân; Cao Lệ Quyên; Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy Phương Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [26] |
Tạo kháng thể đa dòng kháng vi rút lùn sọc đen phương Nam bằng đoạn peptide tổng hợp Nguyễn Duy Phương; Phạm Thu Hằng; Phùng Thị Thu Hương; Cao Lệ Quyên; Phạm Thị Vân; Phạm Xuân Hội; Đỗ Thị HạnhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [27] |
Đặc điểm sinh học và định danh chủng vi khuẩn Bacillus altitudinis T1008 phân lập từ đất nhiễm mặn Nguyễn Đức Thành; Nguyễn Thế Quyết; Đào Thị Thu Hằng; Phạm Thị Lý Thu; Phạm Xuân Hội; Hà Viết Cường; Đỗ Tấn DũngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [28] |
Nguyễn Duy Trình; Trần Thu Hà; Lê Thanh Uyên; Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [29] |
Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thế Quyết, Hà Viết Cường, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa DT88 Võ Thị Minh Tuyển; Nguyễn Thị Huê; Đoàn Văn Sơn; Phạm Xuân HộiNông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [32] |
Phùng Thị Thu Hương; Nguyễn Duy Phương; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [33] |
Biểu hiện gen mã hóa Galactinol synthase của lúa trong cây ngô Zea may L. Phạm Xuân Hội; Huỳnh Thị Thu Huệ; Phạm Thu Hằng; Nguyễn Duy PhươngSinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [34] |
Công nghệ sinh khối cây mía và một số giải pháp đổi mới công nghệ mía đường Đỗ Năng Vịnh; Hà Thị Thúy; Nguyễn Thành Đức; Nguyễn Văn Toàn; Phạm Xuân Hội; Lê Văn TamNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [35] |
Cao Lệ Quyên; Trần Tuấn Tú; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [36] |
Nguyễn Duy Phương; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [37] |
Phân lập gen mã hóa nhân tố phiên mã OsNAC5 liên quan tới tính chống chịu stress từ giống lúa Indica Nguyễn Duy Phương; Phạm Thu Hằng; Phạm Xuân HộiChuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [38] |
Phạm Thu Hằng; Nguyễn Duy Phương; Trần Lan Đài; Phan Tuấn Nghĩa; Phạm Xuân Hội Chuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [39] |
Tạo kháng thể đa dòng kháng vi rút lùn sọc đen phương Nam hại lúa bằng protein tái tổ hợp Đỗ Thị Hạnh; Phạm Thị Vân; Phạm Xuân HộiNông nghiệp&Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [40] |
Nguyễn Hoàng Quang; Phạm Thanh Tâm; Đỗ Thị Hạnh; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [41] |
Nguyễn Duy Phương; Najaren Tuteja; Phạm Xuân Hội Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [42] |
Nguyễn Duy Phương; Trần Tuấn Tú; Phạm Xuân Hội TC Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [43] |
Hoàng Thị Ngát; Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Thu Hà; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [44] |
Phân lập và đặc trưng của chủng vi khuẩn nội sinh kích thích sinh trưởng thực vật từ cây cà dại Hoàng Hoa Long; Phạm Xuân HộiNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [45] |
Nguyễn Duy Phương; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [46] |
Phạm Xuân Hội; Nguyễn Duy Phương Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [47] |
Phạm Thu Hằng; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [48] |
Nguyễn Hoàng Quang; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [49] |
Cao Lệ Quyên; Phạm Thị Vân; Phạm Xuân Hội TC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [50] |
Phân lập và thiết kế vector chuyển gen mang gen điều khiển chịu hạn Osnaci ở lúa Phạm Thu Hằng; Phạm Xuân HộiCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [51] |
Phân lập và thiết kế vector biểu hiện mang gen mã hóa nhân tố phiên mã điều khiển chịu hạn OsNAC6 Nguyễn Thị Phương Dung; Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [52] |
Cao Lệ Quyên; Trần Tuấn Tú; Phạm Xuân Hội Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [53] |
Lưu hành giống na ND15 tại các tỉnh phía Bắc. 75. PGS.TS. Nguyễn Quốc Hùng, TS. Đào Quang Nghị, TS. Nguyễn Thị Thu Hương, ThS. Nguyễn Văn Dự, GS.TS. Phạm Xuân Hội, TS. Phạm Thu Hằng, TS. Lê Quốc Hùng và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 6/12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Lưu hành giống chanh leo Hoàng Kim 151 tại các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ, trung du miền núi phía Bắc 74. PGS.TS. Nguyễn Quốc Hùng, TS. Nguyễn Thị Thu Hương, ThS. Nguyễn Văn Dự, GS.TS. Phạm Xuân Hội, TS. Phạm Thu Hằng, TS. Lê Quốc Hùng và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 6/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Lưu hành giống thanh long TLV15 vùng TDMNPB, ĐBSH, BTB 73. Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Dự, Võ Văn Thắng, Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Lê Quốc Hùng, Nguyễn Quốc Hùng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày18/7/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lưu hành giống bơ Edranol cho vùng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ 72. Hoàng Mạnh Cường, Phan Thanh Bình, Nguyễn Xuân Hòa, Đặng Đinh Đức Phong, Huỳnh Thị Thanh Thủy, Lâm Minh Văn, Hoàng Trường Sinh, Bùi Thị Phong Lan, Trần Tú Trân, Đặng Thị Vân, Trần Thị Thường, Trần Văn Phúc, Đặng Thị Thùy Thảo, Nguyễn Thị Vân, Phạm Xuân Hội, Lê Quốc Hùng, Phạm Thu Hằng, Hà Thị Thuý và nhóm tác giả DA15Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 16/5/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Lưu hành giống bơ HDA15 cho vùng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ 71. Hoàng Mạnh Cường, Phan Thanh Bình, Nguyễn Xuân Hòa, Đặng Đinh Đức Phong, Huỳnh Thị Thanh Thủy, Lâm Minh Văn, Hoàng Trường Sinh, Bùi Thị Phong Lan, Trần Tú Trân, Đặng Thị Vân, Trần Thị Thường, Trần Văn Phúc, Đặng Thị Thùy Thảo, Nguyễn Thị Vân, Phạm Xuân Hội, Lê Quốc Hùng, Phạm Thu Hằng, Hà Thị Thuý và nhóm tác giả DA15Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 16/5/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [58] |
cấp bằng bảo hộ giống vải ngọc Hồ Gươm (vải không hạt) 70. ThS. Ninh Thị Ty, Nguyễn Văn Huệ, Lê Minh Châu, Bùi Đức Thủy (Công ty TNHH nông nghiệp CNC Hồ Gươm – Sông Âm), PGS. TS. Hà Thị Thúy, GS. TS. Phạm Xuân Hội (Viện Di truyền Nông nghiệp)Cục Trồng trọt, số bằng: 53vn2023, ngày 6/12/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Lưu hành giống hoa đồng tiền DDTCQ03 tại vùng đồng bằng Sông Hồng 69. Phạm Xuân Hội, Nguyễn Viết Dũng, Lê Đức Thảo, Đặng Thị Nhẫn, Phạm Thu Hằng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019.Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Lưu hành giống hoa đồng tiền DDTCQ02 tại vùng đồng bằng Sông Hồng 67. Phạm Xuân Hội, Nguyễn Viết Dũng, Lê Đức Thảo, Đặng Thị Nhẫn, Phạm Thu Hằng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [61] |
66. Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Trần Kim Liên, Nguyễn Quang Trường, Dương Quang Sáu, Nguyễn Đình Trung, Vũ Văn Vương, Lê Đức Thảo, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019 Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Lưu hành giống đậu tương rau ĐTR2 tại các tỉnht hành trên cả nước. 65. Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Trần Kim Liên, Nguyễn Quang Trường, Dương Quang Sáu, Nguyễn Đình Trung, Vũ Văn Vương, Lê Đức Thảo, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [63] |
64. Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Trần Kim Liên, Nguyễn Quang Trường, Dương Quang Sáu, Nguyễn Đình Trung và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019. Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 29/12/2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [64] |
62. Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Lê Quốc Hùng, Phạm Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Phương, Đinh Trọng Lệnh, Nguyễn Tây Khoa và nhóm tác giả dự án DA15 Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 11/11/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [65] |
61. Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Lê Quốc Hùng, Phạm Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Phương, Đinh Trọng Lệnh, Nguyễn Tây Khoa và nhóm tác giả dự án DA15. Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 11/11/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Lưu hành giống khoai tây KT7.23 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên 60. Nguyễn Thế Nhuận, Đinh Thị Hồng Nhung, Lê Hoàng Nam, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019.Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Lưu hành giống khoai tây KT6.23 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên. Nguyễn Thế Nhuận, Đinh Thị Hồng Nhung, Lê Hoàng Nam, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019.Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Lưu hành giống khoai tây KT5.23 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên. 58. Nguyễn Thế Nhuận, Đinh Thị Hồng Nhung, Lê Hoàng Nam, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 11/2/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lưu hành giống khoai tây KT15-2 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên 57. Nguyễn Thế Nhuận, Đinh Thị Hồng Nhung, Lê Hoàng Nam, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019.Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 26/12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Lưu hành giống khoai tây KT15-1 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên 56. Nguyễn Thế Nhuận, Đinh Thị Hồng Nhung, Lê Hoàng Nam, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 26/12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Lưu hàng giống vừng BTB15.1 vùng Bắc Trung Bộ. 55. Lưu Thị Trâm, Phạm Văn Linh, Hồ Thị Ngọc Dung, Nguyễn Thị Ngữ, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Thị Nhàn, Vũ Văn Hùng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân Hội và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 19/2/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Lưu hàng giống vừng VĐ-5 vùng đồng bằng Sông Hồng, Trung du và miền núi phía bắc, vùng Bắc Trung Bộ 54. Nguyễn Xuân Thu, Đặng Văn Duyến, Nguyễn Xuân Đoan, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm thực hiện dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 17/1/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [73] |
53. Nguyễn Xuân Thu, Đặng Văn Duyến, Lê Thị Thoa, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm thực hiện dự án DA15-4.0/2019. Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 17/1/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyễn Xuân Thu, Đặng Văn Duyến, Lê Thị Thoa, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm thực hiện dự án DA15-4.0/2019 Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 17/1/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [75] |
51. Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Xuân Hội, Lê Đức Thảo, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Thị Bảo Chung, Phạm Thu Hằng, Lê Thị Ánh Hồng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019 Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 30/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [76] |
50. Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Xuân Hội, Lê Đức Thảo, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Thị Bảo Chung, Phạm Thu Hằng, Lê Thị Ánh Hồng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019. Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 30/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Lưu hàng giống lạc LĐ-4 vùng đồng bằng Sông Hồng, Trung du và miền núi phía bắc, vùng Bắc Trung Bộ. 49. Nguyễn Xuân Thu, Đặng Văn Duyến, Nguyễn Xuân Đoan, Phạm Thu Hằng, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Xuân Hội và nhóm thực hiện dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 17/1/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Lưu hàng giống lạc LV15 vùng đồng bằng Sông Hồng, Trung du và miền núi phía bắc. 48. TS. Đồng Thị Kim Cúc; GS.TS. Phạm Xuân Hội; GS.TS. Đỗ Năng Vịnh; PGS.TS Hà Thị Thúy; KSC. Lê Thanh Nhuận; TS. Lê Quốc Hùng; ThS. Phạm Duy Trình; ThS. Cao Đỗ Mười; ThS. Phan Thanh Phương; TS. Nguyễn Thị Hồng; TS. Phạm Thu Hằng; TS. Võ Thị Minh Tuyển và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 31/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Lưu hành giống lạc LDT8 vùng đồng bằng Sông Hồng, Trung du và miền núi phía bắc, vùng Bắc Trung Bộ 46. Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Xuân Hội, Lê Đức Thảo, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Thị Bảo Chung, Phạm Thu Hằng, Lê Thị Ánh Hồng và nhóm tác giả dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 30/12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Lưu hành giống lạc CNC4 tại các tỉnh phía Bắc 44. TS. Đồng Thị Kim Cúc; GS.TS. Phạm Xuân Hội; GS.TS. Đỗ Năng Vịnh; PGS.TS Hà Thị Thúy; KSC. Lê Thanh Nhuận; TS. Lê Quốc Hùng; ThS. Phan Thanh Phương; ThS. Nguyễn Thanh Loan; TS. Nguyễn Thị Hồng; TS. Phạm Thu Hằng; TS. Võ Thị Minh Tuyển và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 6/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Lưu hành giống lạc LĐĐL tại các tỉnh phía Bắc 43. TS. Đồng Thị Kim Cúc; GS.TS. Phạm Xuân Hội; GS.TS. Đỗ Năng Vịnh; PGS.TS Hà Thị Thúy; KSC. Lê Thanh Nhuận; TS. Lê Quốc Hùng; ThS. Phan Thanh Phương; ThS. Nguyễn Thanh Loan; TS. Nguyễn Thị Hồng; TS. Phạm Thu Hằng; TS. Võ Thị Minh Tuyển và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 6/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Lưu hành giống lạc CNC3 tại các tỉnh phía Bắc 42. TS. Đồng Thị Kim Cúc; GS.TS. Phạm Xuân Hội; GS.TS. Đỗ Năng Vịnh; PGS.TS Hà Thị Thúy; KSC. Lê Thanh Nhuận; TS. Lê Quốc Hùng; ThS. Phan Thanh Phương; ThS. Nguyễn Thanh Loan; TS. Phạm Thu Hằng; TS. Võ Thị Minh Tuyển và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 6/12/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Lưu hành giống lạc CP2 tại các tỉnh phía Bắc 41. Nguyễn Xuân Thu, Nguyễn Xuân Đoan, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân Hội và nhóm thực hiện dự án DA15-4.0/2019.Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 1/8/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Lưu hành giống lạc CP1 tại các tỉnh phía Bắc 40. Nguyễn Xuân Thu, Nguyễn Xuân Đoan, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân Hội và nhóm thực hiện dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 1/8/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [85] |
38. Nguyễn Thị Giang, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Hằng; Phạm Thu Hằng, Phạm Thị Vân và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019 Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 13/1/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [86] |
36. Nguyễn Thị Giang, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Hằng; Phạm Thu Hằng, Phạm Thị Vân và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019 Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày ngày 13/1/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Lưu hành giống nấm hầu thủ HeDA1. 35. Nguyễn Thị Giang, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Hằng; Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Hồng Hải và nhóm tác giả Dự án DA15-4.0/2019Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 23/7/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [88] |
lưu hành giống nấm Linh Chi DT2 hạm Thị Thu, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Duy Trình; Lê Đức Thảo, Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thanh UyênThông báo số 1628/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
lưu hành giống nấm mộc nhĩ Au3 32. Nguyễn Thị Hằng, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Trần Thu Hà, Lê Thanh Uyên, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Hồng Hải;Thông báo số 1626/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyễn Duy Trình, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Vũ Thị Hằng; Thông báo số 1625/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [91] |
lưu hành giống nấm Linh Chi DT1 Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thu, Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Bình Dương, Phạm Xuân Hội;Thông báo số 1623/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
27. Lê Thanh Uyên, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Bình Dương; Thông báo số 1621/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
lưu hành giống nấm đùi gà ENH1 Phạm Xuân Hội, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Vũ Thị Hằng, Nguyễn Thị GiangThông báo số 1619/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Phạm Xuân Hội, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Vũ Mạnh Nhật, Nguyễn Thị Giang Thông báo số 1618/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [95] |
23. Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Lê Thanh Uyên, Phạm Thị Thu, Vũ Mạnh Nhật, Phạm Xuân Hội Thông báo số 1617/TB-TT-CLT ngày 31/12/2020 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Lưu hành giống khoai lang VPJ2 cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long 22. Nguyễn Thị Nhung, Phạm Xuân Hội, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Lan Hương, Trần Thị Hạnh, Trịnh Văn My và nhóm tác giả dự án DA15.Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 25/3/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [97] |
lưu hành giống sắn HN5 cho vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên 19. Nguyễn Hùng1, Lê Ngọc Tuấn1, Đinh Văn Trung3, Nguyễn Thị Hạnh1, Vũ Hồng Vân1, Phạm Thị Hương1, Nguyễn Hải Anh1, Peter Kulakow2, Alfred G. O. Dixon2, Francis Ogbe2, Lê Huy Hàm1, Phạm Xuân Hội1Tự công bố lưu hành trên trang thông tin điện tử của Cục Trồng trọt ngày 23/11/2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [98] |
17. Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Phạm Thị Nhạn, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, Nguyễn Bá Tùng, Trương Minh Hòa, Võ Văn Tuấn, tống quốc Ân, NGuyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Peter Kulakow, Nguyễn Hữu Hỷ, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Thông báo số 76/TB-TT-CLT ngày 19/1/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [99] |
16. Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Martin Fregene, Xiaofei Zang, Luis Augusto Becerra Lopez-Lavalle, Adriana Borhorquez, Roosevelt Escobar, Jonathan Newby Craig, Cu Thi Le Thuy, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Thông báo số 1312/TB-TT-CLT ngày 21/12/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [100] |
15. Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Martin Fregene, Xiaofei Zang, Luis Augusto Becerra Lopez-Lavalle, Adriana Borhorquez, Roosevelt Escobar, Jonathan Newby Craig, Cu Thi Le Thuy, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Thông báo số 1311/TB-TT-CLT ngày 21/12/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
14. Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Martin Fregene, Xiaofei Zang, Luis Augusto Becerra Lopez-Lavalle, Adriana Borhorquez, Roosevelt Escobar, Jonathan Newby Craig, Cu Thi Le Thuy, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Thông báo số 1310/TB-TT-CLT ngày 21/12/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [102] |
13. Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, Nguyễn Hữu Phong, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Peter Kulakow, Alfred G. O. Dixon, Francis Ogbe, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Thông báo số 689/TB-TT-CLT ngày 07/07/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, Nguyễn Hữu Phong, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Peter Kulakow, Alfred G. O. Dixon, Francis Ogbe, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Thông báo số 405/TB-TT-CLT ngày 29/04/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Lưu hành giống Nếp thơm 88 tại các tỉnh phía Bắc 11. Phạm Xuân Hội, Trần Văn Quang, Võ Thị Minh Tuyển, Phạm Thu Hằng, Trần Thị Huyền, Nguyễn Thị Kim Dung, Hà Thị Thúy, Dự án DA15 - 4.0/2019QĐ số 92/QĐ-TT-CLT ngày 24/2/2025 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Lưu hành giống lúa J19 tại các tỉnh Tây Nguyên 10. Phạm Xuân Hội, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Võ Thị Minh Tuyển, Lê Quốc Hùng, Dương Ngô Thành Trung và Dự án DA15-1999QĐ số 33/QĐ-TT-CLT ngày 05/02/2025 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Lưu hành giống lúa DTI14 tại các tỉnh phía Bắc 9. Phạm Xuân Hội, Hà Thị Thúy, Võ Thị Minh Tuyển, Đỗ Năng Vịnh, Dương Ngô Thành Trung, Lê Quốc Hùng và Dự án DA15QĐ số 376/QĐ-TT-CLT ngày 16/8/2024 của Cục Trồng trọt. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [107] |
7. Lê Hùng Lĩnh, Lê Huy Hàm, Đặng Trọng Lương, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Bá Ngọc, Khuất Thị Mai Lương, Đào Văn Khởi, Chu Đức Hà và Phạm Xuân Hội Quyết định số 167/QĐ-TT-CLT ngày 26/7/2021, Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Võ Thị Minh Tuyển, Đoàn Văn Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Phan Quốc Mỹ, Phạm Xuân Hội Quyết định số 184/QĐ-TT-CLT ngày 11/5/2021, Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Võ Thị Minh Tuyển, Đoàn Văn Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Phan Quốc Mỹ, Phạm Xuân Hội Quyết định số 98/QĐ-TT-CLT ngày 7/9/2020; Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [110] |
8. Lê Hùng Lĩnh, Lê Huy Hàm, Đào Văn Khởi, Chu Đức Hà, Nguyễn Bá Ngọc, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Khuất Thị Mai Lương, Nguyễn Hữu Hỷ và Phạm Xuân Hội Quyết định số 204/QĐ-TT-CLT ngày 25/10/2021, Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Công nhận vùng Nam trung bộ. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [111] |
4. Hoàng Tuyết Minh, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Phạm Xuân Hội, Đoàn Duy Thanh, Dương Ngô Thành Trung, Nguyễn Tiến Thành, Đỗ Bá Vọng, Huỳnh Văn Thòn Quyết định số 5110/QĐ-BNN-TT ngày 31/12/2019; Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Công nhận các tỉnh phía Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Lê Hùng Lĩnh, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Khuất Thị Mai Lương, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm QĐ Quyết định số 247/QĐ-TT-CLT ngày 05/08/2019; Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Công nhận các tỉnh phía Bắc. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Lê Hùng Lĩnh, Lê Huy Hàm, Đào Văn Khởi, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Khuất Thị Mai Lương, Chu Đức Hà, Nguyễn Bá Ngọc, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Hữu Hỷ, Đặng Văn Duyễn, Phạm Xuân Hội QĐ số 2645/QĐ-BNN-TT ngày 05/07/2019; Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Công nhận các tỉnh phía Bắc. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Bằng bảo hộ giống vải ngọc Hồ Gươm (vải không hạt) Phạm Xuân HộiCục Trồng trọt, số bằng: 53vn2023, ngày 6/12/2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Phạm Xuân Hội Quyết định số 147/QĐ-TT-VPBH ngày 24/05/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Phạm Xuân Hội Quyết định số 147/QĐ-TT-VPBH ngày 24/05/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Phạm Xuân Hội Quyết định số 147/QĐ-TT-VPBH ngày 24/05/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [118] |
64. Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Văn Cửu, Ngô Thị Vân Anh, Phạm Xuân Hội. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [119] |
63. Nguyen Phuong Duy, Le Tran Mai Tuyet, Phung Huong Thi Thu, Nguyen Minh Anh, Pham Ngoc Phuong, Pham Hoi Xuan, Le Mai Quynh. Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Application of molecular markers to select new Cassava lines resistant to mosaic disease. 62. Le Ngoc Tuan, Nguyen Hai Anh, Phung thi thu Ha, Pham Xuan Hoi, Le Huy Ham.Journal of Vietnam Agricultural Science and Technology, 1(161):123-129, 2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Thiết kế cấu trúc CRISPR/Cas9 bất hoạt gen SBEIIb ở lúa Bắc thơm 7. 61. Phùng Thị Thu Hương, Nguyễn Hữu Kiên, Cao Lệ Quyên, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Khoa học & Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 1(161): 41-46, 2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [122] |
60. Cao Le Quyen, Phung Thi Thu Huong, Ngo Thi Van Anh, Pham Xuan Hoi, Nguyen Duy Phuong Vietnam Journal Agriculture & Rural Development, 6(1): 2-9, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [123] |
59. Cao Lệ Quyên, Phùng Thị Thu Hương, Đàm Quang Hiếu, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy Phương. Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam; 22(11): 1429-1436, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy invitro mô sẹo cho giống bạch đàn lai CT4 và Cự vĩ DH 32-29. 56. Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Văn Cửu, Ngô Thị Vân Anh, Nguyễn Thành Đức, Phạm Xuân Hội.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam; Số 07 (158), trang 69-74, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Thiết kế hệ thống CRISPR/CAS9 chỉnh sửa gen Waxy liên quan đến hàm lượng amylose ở lúa Khang Dân 18. 55. Nguyễn Duy Phương, Phùng Thị Thu Hương, Cao Lệ Quyên, Nguyễn Thanh Hà, Phạm Xuân Hội.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam; Số 07 (158), trang 40-45, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [126] |
54. Nguyễn Duy Phương, Phùng Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Cửu, Phạm Xuân Hội, Cao Lệ Quyên. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam; Số 07 (158), trang 34-39, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [127] |
53. Lê Thị Như, Pierre Marraccini, Valerie Poncet, Phạm Xuân Hội, Phan Việt Hà, Đinh Thị Tiếu Oanh, Vi Bảo Trâm, Nguyễn Hữu Kiên, Cao Lệ Quyên, Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Văn Toàn, Trần Thị Bích Ngọc, Vu Thi Danh, Nguyễn Thị Thanh Mai, Lê Văn Bốn, Lê Văn Phi, Hoàng Quốc Trung, Phạm Thị Mai, Khổng Ngân Giang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam; Số 07 (158), trang 28-33, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [128] |
1. Võ Thị Minh Tuyển, Phan Quốc Mỹ, Nguyễn Thị Huệ, Phạm Xuân Hội QĐ số 2645/QĐ-BNN-TT ngày 05/07/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Chọn tạo, khảo nghiệm và phát triển giống lúa kháng bệnh bạc lá DT82 cho các tỉnh phía Bắc. 52. Võ Thị Minh Tuyển, Đoàn Văn Sơn, Nguyễn Thị Huê, Nguyễn Thị Hảo, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Lê Văn Trường, Phạm Xuân Hội.Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Số đặc biệt Bệnh hại thực vật; tháng 7: 28-37, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến nuôi cấy mô sẹo của giống mía K84-200 và Uthong 12 51. Cao Lệ Quyên, Phạm Thị Vân, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thành Đức, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy Phương.Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 13: 20 – 29; 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Xây dựng phương pháp dung hợp tế bào trần của giống sắn KM 94 với hai giống sắn HN3 và C33 49. Phạm Thị Hương, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Hùng, Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, số 01 (144): 82-94, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [132] |
48. Nguyễn Thị Giang, Phạm xuân Hội, Nguyễn Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị Hằng Tạp chí Khoa học Nông nghiệp việt Nam, 21(12): 1601-1611; 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [133] |
47. Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Hùng, Đỗ Thị Trang, Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Thị Hương, Vũ Hồng Vân, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hải Anh, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 9: 57-66; 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Phát hiện các đa hình nucleotit đơn (SNPs) trên gen Waxy ở dòng lúa đột biến ionbeam 46. Nguyễn Thị Hồng, Võ Thị Minh Tuyển, Lê Đức Thảo, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm, Yoshikazu TanakaTạp Chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 8(150):67-76 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Nghiên cứu tính kháng bệnh bạc lá của các dòng lúa TBR225 đột biến promoter OsSWEET14 45. Trần Lan Đài, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Hà, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 15:13-20; 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Xác định chỉ thị phân tử ssr liên kết với gen sh2 và su1 trên các dòng ngô ngọt tự phối 43. Nguyễn Trung Đức, Nguyễn Quốc Trung, Phạm Quang Tuân, Nguyễn Thị Nguyệt Anh, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân Hội, Vũ Văn Liết. Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(2): 149-160; 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Đánh giá một số chỉ tiêu chất lượng gạo của bộ giống địa phương 42. Vũ Mạnh Ấn, Hoàng Ngọc Đỉnh, Trần Hiền Linh, Phạm Xuân Hội, Hoàng Thị Giang.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam. Số 2(144):10-18; 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Hoàn thiện quy trình nhân dòng sắn C83 kháng bệnh khảm lá sắn tại Việt Nam. 41. Phạm Thị Hương, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Hùng, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Vũ Hồng Vân, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam; 07 (140): 99-107, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Thiết kế hệ thống CRISPR/Cas9 bất hoạt OsNRAMP5 liên quan tới tích lũy Cadmium ở lúa TBR225 39. Ngô Thị Vân Anh, Nguyễn Anh Minh, Phạm Thu Hằng, Phạm Phương Ngọc, Lê Quỳnh Mai, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy Phương.Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 20(9): 1220-1229; 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Nghiên cứu tính kháng bệnh bạc lá của các dòng lúa TBR225 đột biến promoter OsSWEET14 38. Trần Lan Đài, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Hà, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, (10): 3-9; 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [141] |
37. Pham Phuong Ngoc, Tran Lan Dai, Nguyen Quang Huy, Pham Xuan Hoi, Nguyen Duy Phuong Journal of Biology, 44(3): 57–65; 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [142] |
36. Duy Duc La, Hanh Thi Do, Huong Bui Thi Thu, Hang Thu Pham, Cuong Viet Ha, Xuan Hoi Pham, Hieu Quang Dam, Phuong Nguyen Duy Vietnam Journal of Agricultural Sciences, 5(3), 1563-1570; 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [143] |
35. Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thu, Phạm Bích Hiên, Phạm Xuân Hội. Tạp chí khoa học nông nghiệp Việt Nam, 20(12): 1649-1658; 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Đánh giá đa dạng di truyền một số nguồn gen nấm linh chi dựa trên trình tự ITS 34. Nguyễn Thị Giang, Lê Huy Hàm, Nguyễn Xuân Cảnh, Kiều Thị Dung, Mai Đức Chung, Khuất Hữu Trung, Phạm Xuân Hội.Tạp chí Khoa học và công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 05(138): 14-22; 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Thiết kế cấu trúc chỉnh sửa gen OsSWEET liên quan đến bệnh bạc lá trên lúa TBR225. 33. Trần Lan Đài, Phùng Thị Thu Hương, Cao Lệ Quyên, Nguyễn Văn Cửu, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 11: 11-18; 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Đặc điểm di truyền đột biến của các dòng lúa TBR225 chỉnh sửa promoter OsSWEET14 32. Trần Lan Đài, Phạm Thu Hằng, Cao Lệ Quyên, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 20(5): 576-583; 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Nghiên cứu tính kháng bệnh bạc lá của các dòng lúa Bắc Thơm 7 đột biến promoter OsSWEET 14. 31. Cao Lệ Quyên, Vũ Hoài Sâm, Nguyễn Thanh Hà, Phạm Thị Vân, Nguyễn Văn Cửu, Trần Tuấn Tú, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 10: 3-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [148] |
30. Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Nguyễn Trung Anh, Đinh Thị Thu Ngần, Chu Đức Hà, Phạm Vũ Long, Đinh Thị Mai Thu, Lê Thị Mai Hương, Jae-Yean Kim, Vũ Văn Tiến, Phạm Xuân Hội, Lê Đức Thảo, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam .; Số Chuyên đề dành cho Đoàn thanh niên VAAS (133): 20-26; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [149] |
27. Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Anh Minh, Phạm Thu Hằng, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội, Đỗ Thị Hạnh. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 18: 58-65; 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Tạo kháng thể đặc hiệu kháng protein P10 của virus lùn sọc đen phương nam bằng peptide tổng hợp. 24. Đỗ Thị Hạnh, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thu Hương, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy Phương.Tạp chí Công nghệ Sinh học, 19(4): 687-693 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [151] |
23. Do Thi Hanh, Nguyen Anh Minh, Nguyen Van Cuu, Phung Thi Thu Huong, Pham Xuan Hoi, Nguyen Duy Phuong Vietnam Journal of Agricultural Sciences, 4(3): 1176-1184 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Đánh giá khả năng chịu hạn của bộ 102 giống lúa indica địa phương Việt Nam. 22. Hoàng Thị Giang, Trần Hiền Linh, Đỗ Văn Toàn, Vũ Thị Hường, Vũ Mạnh Ấn, Đinh Hồng Phương, Phạm Xuân Hội, Pascal GantetTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 19(2): 161-172 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Anh Thu Vu, Yoshinori Utsumi, Chikako Utsumi, Daisuke Todaka, Do Thi Nhu Quynh, Xuan Hoi Pham and Motoaki Seki Plant Biotechnology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [154] |
16. Quyen Le Cao, Van Thi Pham, Ha Thanh Nguyen, Minh Anh Nguyen, Huong Thi Thu Phung, Hoi Xuan Pham, Phuong Duy Nguyen. J App Biol Biotech - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Cao, L. Q., Nguyen, P. D., Pham, X. H., La, V. H., Nguyen, X. V., & Nguyen, T. D. Agronomy Research 23(S2), 752–766. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Nguyen Duy Phuong, Dong Huy Gioi, Cao Le Quyen, Nguyen Xuan Hung, Ha Hai Yen, Bui Thi Thu Huong, Sebastien Cunnac, Tran Dang Xuan, Pham Xuan Hoi Plant Breeding - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [157] |
CRISPR/Cas9-mediated improvement of major rice variety TBR225 for low cadmium accumulation 13. Phuong Duy Nguyen, Van Thi Pham, Xuan Hoi Pham, Mai Quynh LePlant Breeding and Biotechnology; 13:71-83, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [158] |
CRISPR-enhanced iron accumulation in TBR225 rice via OsNRAMP7 12. Phuong Duy Nguyen, Van Thi Pham, Diep Hong Le, Yen Hai Hoang, Xuan Hoi Pham, Mai Quynh LeJournal of Plant Biotechnology, 52: 51-59; - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [159] |
11. Phuong Duy Nguyen, Van Anh Thi Ngo, Minh Anh Nguyen, Xuan Hoi Pham, Mai Quynh Le Journal of Applied Biology & Biotechnology Vol. 13(2), pp. 222-231 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [160] |
1-Butanol treatment enhances drought stress tolerance in Arabidopsis thaliana. 10. Quynh Thi Nhu Do, Daisuke Todaka, Maho Tanaka1, Satoshi Takahashi, Junko Ishida, Kaori Sako1, Atsushi J. Nagano, Yumiko Takebayashi, Yuri Kanno, Masanori Okamoto, Xuan Hoi Pham, Motoaki SekiPlant Molecular Biology. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Kien Huu Nguyena,1, Zihan Lib,1, Chengliang Wangc, Chien Van Had, Cuong Duy Trana, Mostafa Abdelrahmand, Xuan Hoi Phama, Khuat Huu Trunga, Tran Dang Khanha, Ha Duc Chue, Mohammad Golam Mostofaf,g, Yasuko Watanabeh, Yaping Wangi, Yuchen Miaoi, Keiichi Mochidah,j,k,l, Sikander Palm, Weiqiang Lib,i,*, Lam-Son Phan Trand Plant Stress. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [162] |
8. Lieu Thi Le, Henri Adreit, Loan Thi Ha, Joelle Milazzo, Michel Lebrun, Didier Tharreau, Xuan Hoi Pham, Hai Thanh Nguyen, Elisabeth Fournier*, Giang Thi Hoang Fungal Genetics and Biology. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Ethanol treatment enhances drought stress avoidance in cassava (Manihot esculenta Crantz). 7. Anh Thu Vu, Yoshinori Utsumi, Chikako Utsumi, Maho Tanaka, Satoshi Takahashi, Daisuke Todaka, Yuri Kanno, Mitsunori Seo, Eigo Ando, Kaori Sako, Khurram Bashir, Toshinori Kinoshita, Xuan Hoi Pham, Motoaki Seki.Plant Molecular Biology. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Identifying New Resistance to Cassava Mosaic Disease and Validating Markers for the CMD2 Locus. 5. Thuy Cu Thi Le, Luis Augusto Becerra Lopez-Lavalle, Nguyen Anh Vu, Hy Nguyen Huu, Nhan Pham Thi, Hernan Ceballos, Jonathan Newby, Tung Nguyen Ba, Hien Nguyen Trong, Tuan Le Ngoc, Nguyen Hung, Hanh Nguyen Thi, Trang Do Thi, Ha Pham Thi Thu, Ham Le Huy, Xuan Hoi Pham, Quynh Do Thi Nhu, Ismail Y. Rabbi, Peter A. Kulakow and Xiaofei ZhangAgriculture, 11, 829. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Giang Ngan Khong, Nhu Thi Le, Mai Thi Pham, Helene Adam, Carole Gauron, Hoa Quang Le, Dung Tien Pham, Kelly Colonges, Xuan Hoi Pham, Vinh Nang Do, Michel Lebrun, Stefan Jouannic. PLOS Genetics, 2021 Jun 7;17(6): e 10 09594 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Le TD, Gathignol F, Vu HT, Nguyen KL, Tran LH, Vu HTT, Dinh TX, Lazennec F, Pham XH, Véry A-A, Gantet P, Hoang TG. Plants, 10(6):1088. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Liangjie Niu; Ha Duc Chu; Cuong Duy Tran; Kien Huu Nguyen; Xuan Hoi Pham; Dung Tien Le; Weiqiang Li; Wei Wang; Thao Duc Le; Lam Son Phan Tran. Journal of Plant Growth Regulation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [168] |
1. Nguyen T. T. T., Nguyen T. L, Le T. L., Hoang T. G., Khuat H. T., Tran D. X., Hoang Dung T., Pham X. H., Nguyen T. T., Tran D. K. Chiang Mai Journal of Science, 202x; 4x(x): 1-16. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Gen mở xoắn ADN (PDH45) định vị ở nhân và mở xoắn ADN theo hướng từ đầu 3' tới đầu 5' Phạm Xuân Hội; Lê Huy Hàm; Tuteja NarendraTC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [170] |
Phạm Xuân Hội; Trần Duy Quý; Phan Tuấn Nghĩa TC Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [171] |
Phân lập gen Os NAC10 liên quan tới tính chống chịu hạn từ giống lúa Indica Phạm Thu Hằng; Nguyễn Duy Phương; Phạm Xuân HộiCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [172] |
Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Văn Dũng; Nguyễn Thanh Hà; Phạm Xuân Hội; Đồng Huy Giới; Hoàng Hoa Long Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [173] |
Cao Lệ Quyên; Trần Tuấn Tú; Đinh Đoàn Long; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [174] |
Nghiên cứu chuyền gien OsNAC 1 liên quan đến tính chịu hạn vào giống lúa Japonica Phạm Thu Hằng; Nguyễn Duy Phương; Phan Tuấn Nghĩa; Phạm Xuân HộiNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [175] |
Nguyen Duy Phuong, Tran Lan Dai, Pham Thu Hang, Phung Thi Thu Huong, Nguyen Thanh Ha, Pham Phuong Ngoc, Florence Auguy, Bui Thi Thu Huong, Tran Manh Bao, Sebastien Cunnac, Pham Xuan Hoi1* Plos one - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, NGuyễn Hữu Phong, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Peter Kulakow, Alfred G. O. Dixon, Francis Ogbe, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Phạm Thu Hằng, Bùi Thị Thu Hương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Marker assisted breeding for resistance to Bacterial Leaf Blight in DT82 rice Variety Vo Thi Minh Tuyen, Nguyen Thi Minh Nguyet, Pham Xuan HoiThe 6th, International Conference on Bacterial Blight of Rice - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Chu Đức Hà, Nguyễn Thị Duyên, La Việt Hồng, Phạm Phương Thu, Trần Thị Phương Liên, Lê Hùng Lĩnh, Lê Tiến Dũng, Phạm Xuân Hội Hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Chu Đức Hà, Lê Hùng Lĩnh, Đinh Văn Phê, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn Nhựt, Đinh Xuân Tú, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoc học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thế Quyết, Hà Viết Cường và Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa DT88 Võ Thị Minh Tuyển, Nguyễn Thị Huê, Đoàn Văn Sơn, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Chu Đức Hà, Phùng Thị Thu Hương, Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Lê Hùng Lĩnh, Lê Tiến Dũng, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thế Quyết, Hà Viết Cường, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Ha Duc Chu, Quynh Thi Ngoc Le, Yen Hai Thi Hoang, Thu Phuong Pham, Hong Viet La, Nguyet Minh Thi Nguyen, Hoi Xuan Pham, Thao Duc Le, Linh Hung Le Vietnam J Sci Tech - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Ứng dụng công nghệ gene capture để xác định SNP trong vùng QTL9 liên quan đến cấu trúc bông lúa Stefan Jouanic, Phạm Thị Mai, Lê Thị Như, Phạm Xuân Hội, Khổng Ngân GiangHội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Tạo kháng thể đa dòng kháng vi rút lùn sọc đen phương Nam bằng đoạn peptide tổng hợp Nguyễn Duy Phương, Phạm Thu Hằng, Phùng Thị Thu Hương, Cao Lệ Quyên, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội, Đỗ Thị HạnhTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Nguyễn Hữu Kiên, Vũ Văn Tiến, Nguyễn Trung Anh, Lê Thị Mai Hương, Đinh Thị Mai Thu, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Phạm Xuân Hội, Jae-Yean Kim, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [189] |
Nguyễn Hữu Kiên, Vũ Văn Tiến, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Trung Anh, Đinh Thị Mai Thu, Nguyễn Thị Hòa, Tống Thị Hường, Đinh Thị Thu Ngần, Phạm Xuân Hội, Jae-Yean Kim, Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Nguyễn Duy Trình, Trần Thu Hà, Lê Thanh Uyên, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [191] |
Phạm Tiến Dũng, Lê Thị Như, Lê Quang Hòa, Stefan Juanic, Helene Adam, Phạm Xuân Hội, Phạm Thị Mai, Khổng Ngân Giang Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Phùng Thị Thu Hương, Trần Thị Thanh Huyền, Phạm Phương Ngọc, Cao Lệ Quyên, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy Phương Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Đặc điểm sinh học và định danh chủng vi khuẩn Bacillus altitudinis T1008 phân lập từ đất nhiễm mặn Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thế Quyết, Hà Viết Cường, Đỗ Tấn Dũng, Đào Thị Thu Hằng, Phạm Thị Lý Thu, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [194] |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Bá Ngọc, Nguyễn Thị Nhài, Chu Đức Hà, Tạ Hồng Lĩnh, Đào Văn Khởi, Phạm Xuân Hội, Lê Hùng Lĩnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [195] |
Đánh giá khả năng chịu hạn của bộ 102 giống lúa indica địa phương Việt Nam Hoàng Thị Giang, Trần Hiền Linh, Đỗ Văn Toàn, Vũ Thị Hường, Vũ Mạnh Ấn, Đinh Hồng Phương, Phạm Xuân Hội, Pascal GantetTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [196] |
Le TD, Gathignol F, Vu HT, Nguyen KL, Tran LH, Vu HTT, Dinh TX, Lazennec F, Pham XH, Véry A-A, Gantet P, Hoang TG Plants - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [197] |
Liangjie N, Ha D. C, Cuong D. T, Kien H. N, Pham X. H, Dung T. L, Weiqiang L, Wei W, Thao D. L, Lam-Son P. T Journal of Plant Growth Regulation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Chỉnh sửa hệ gen: Công nghệ đột phá của thế kỷ 21 và cơ hội cho nông nghiệp Việt Nam Phạm Xuân Hội (chủ biên), Phạm Thị Vân, Nguyễn Duy PhươngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [199] |
Nguyễn Anh Vũ, Nguyễn Hùng, Lê Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Trang, Đỗ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hương, NGuyễn Hữu Phong, Lê Thị Kiều Trang, Nguyễn Văn Hồng, Peter Kulakow, Alfred G. O. Dixon, Francis Ogbe, Phạm Xuân Hội, Lê Huy Hàm Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [200] |
Phạm Thị Thu, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Duy Trình; Lê Đức Thảo, Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thanh Uyên Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [201] |
Trần Thu Hà, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Lê Thanh Uyên, Lê Đức Thảo, Nguyễn Thị Hằng, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [202] |
Nguyễn Thị Hằng, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Trần Thu Hà, Lê Thanh Uyên, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Hồng Hải Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [203] |
Nguyễn Duy Trình, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Vũ Thị Hằng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Lê Thanh Uyên, Phạm Thị Thu, Ngô Thị Thùy Dương Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [205] |
Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thu, Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Bình Dương, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [206] |
Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thanh Uyên, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Ngô Thị Thùy Dương, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [207] |
Lê Thanh Uyên, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Bình Dương Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [208] |
Nguyễn Thị Giang, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Lê Đức Thảo, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [209] |
Phạm Xuân Hội, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Vũ Thị Hằng, Nguyễn Thị Giang Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [210] |
Phạm Xuân Hội, Lê Thanh Uyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Phạm Thị Thu, Nguyễn Duy Trình, Vũ Mạnh Nhật, Nguyễn Thị Giang Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [211] |
Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Duy Trình, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Hà, Lê Thanh Uyên, Phạm Thị Thu, Vũ Mạnh Nhật, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Đồng Thị Kim Cúc, Phan Thanh Phương, Nguyễn Thanh Loan, Nguyễn Đức Cương, Nguyễn Thúy Ngoan, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Phạm Xuân Hội, Lê Quốc Hùng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [213] |
Võ Thị Minh Tuyển, Đoàn Văn Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Phan Quốc Mỹ, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [214] |
Võ Thị Minh Tuyển, Đoàn Văn Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Phan Quốc Mỹ, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [215] |
Hoàng Tuyết Minh, Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Phạm Xuân Hội, Đoàn Duy Thanh, Dương Ngô Thành Trung, Nguyễn Tiến Thành, Đỗ Bá Vọng, Huỳnh Văn Thòn Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Structure-function defects of the TWINKLE linker region in progressive external ophthalmoplegia Korhonen JA., Pande V., Holmlund T., Farge G., Pham X. H., Nilsson L, Falkenberg M.J. Mol. Biol. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [217] |
The accessory subunit B of DNA polymerase ɣ is required for mitochondrial replisome function Farge G., Pham X. H., Gustafsson C. M. and Falkenberg M.Nucleic Acids Res. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [218] |
Conserved sequence box II directs transcription termination and primer formation in mitochondria Pham X. H., Farge G., Shi Y., Gaspary M., Gustafsson C. M., Falkenberg M.J. Biol. Chem. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [219] |
Sanan-Mishra N., Pham X. H., Sopory S. K. and Tuteja N. Proc. Natl. Acad. Sci. USA. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [220] |
Reconstitution of a minimal mtDNA repliosome in vitro Korhoren J. A., Pham X. H., Pellegrini M., Falkenberg M.EMBO J. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [221] |
Pham X. H., Tuteja N. Biochem. Biophys. Res. Commun. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [222] |
Pham X. H., Reddy M. K., Ehtesham N. Z., Matta B., Tuteja N. Plant Journal - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [223] |
Giống lúa thuần sản xuất thử SHPT6 Lê Hùng LĩLê Hùng Lĩnh, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Khuất Thị Mai Lương, Phạm Xuân Hội, Lê Huy HàmCục Trồng trọt-Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [224] |
Lê Hùng Lĩnh, Lê Huy Hàm, Đào Văn Khởi, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Khuất Thị Mai Lương, Chu Đức Hà, Nguyễn Bá Ngọc, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Hữu Hỷ, Đặng Văn Duyễn, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [225] |
Võ Thị Minh Tuyển, Phan Quốc Mỹ, Nguyễn Thị Huê, Phạm Xuân Hội Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [226] |
Hà Thị Thúy, Đỗ Năng Vịnh, Lê Quốc Hùng, Dương Ngô Thành Trung, Phạm Xuân Hội Cục Trồng trọt-Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [227] |
Hà Thị Thúy, Đỗ Năng Vịnh, Lê Quốc Hùng, Dương Ngô Thành Trung, Phạm Xuân Hội Cục Trồng trọt-Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [228] |
Hà Thị Thúy, Đỗ Năng Vịnh, Lê Quốc Hùng, Dương Ngô Thành Trung, Phạm Xuân Hội Cục Trồng trọt-Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Công nghệ Sinh học và triển vọng ứng dụng trong chọn tạo giống lúa ở Việt Nam PGS. TS. Phạm Xuân Hội (chủ biên), PGS. TS. TRần Đăng Khánh, PGS. TS. Khuất Hữu Trung, PGS. TS. Lưu Minh Cúc, TS. Nguyễn Duy Phương, TS. Võ Thị Minh Tuyển, TS. NGuyễn Thị Minh Nguyệt, TS. Khổng Ngân Giang, TS. Phùng Thị Phương NhungNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [230] |
Vi khuẩn nội sinh và tiềm năng ứng dụng trong sản xuất Hoàng Hoa Long (chủ biên), Phạm Xuân HộiNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [231] |
Yếu tố phiên mã và tiềm năng ứng dụng trong chọn tạo giống chống chịu các điều kiện bất lợi PGS. TS. Phạm Xuân Hội (chủ biên), PGS. TS. Lê Huy Hàm - ThS. Nguyễn Duy PhươngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [232] |
Enzym mở xoắn ADN và tiềm năng ứng dụng Phạm Xuân Hội (chủ biên) và Đặng Quang HưngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [233] |
Công nghệ sinh khối cây mía và một số giải pháp đổi mới công nghiệp mía đường Đỗ Năng Vịnh, Hà Thị Thúy, Nguyễn Thành Đức, Nguyễn Văn Toàn, Phạm Xuân Hội, Lê Văn TamTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [234] |
Phân tích vai trò của gốc Methionine trong cấu trúc họ nhân tố phiên mã ở đậu tương Chu Đức Hà, Lê Minh Tuấn, Phạm Phương Thu, Phạm Thị Lý Thu, Phạm Thị Xuân, La Việt Hồng, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [235] |
Chu Đức Hà, Nguyễn Đức Anh, Hoàng Thị Thao, Phạm Thị Lý Thu, Phạm Phương Thu, Chu Thùy Dương, Nguyễn Thị Thu Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [236] |
Thành tựu mới trong giải mã hệ gen thực vật. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam Chu Đức Hà, Nguyễn Thị Duyên, Phạm Phương Thu, La Việt Hồng, Lê Huy Hàm, Phạm Xuân Hội, Trần Phan Lam SơnTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [237] |
Expression of Oryza sativa galactinol synthase gene in maize (zea may L.) Pham Xuan Hoi, Huynh Thi Thu Hue, Pham Thu Hang, Nguyen Duy PhuongJournal of Biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [238] |
Xây dựng và hoàn thiện quy trình công nghệ nhân giống nấm Mộc nhĩ Auricularia auricula dạng dịch thể Cồ Thị Thuỳ Vân, Lê Thị Lan, Hoàng Thị Soan, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [239] |
Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Giang, Lê Văn Vẻ, Lê Thanh Uyên Phạm Xuận Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [240] |
Nguyễn Trường Khoa, Nguyễn Thúy Điệp, Nguyễn Thái Dương, Đặng Thị Thanh Hà, Kiều Thị Dung, Trần Thị Thúy, Trần Đăng Khánh, Khuất Hữu Trung, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [241] |
Thiết kế và chuyển vector biểu hiện gen mã hóa nhân tố phiên mã OsNAC10 vào cây lúa Japonica Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hà, Đàm Quang Hiếu, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [242] |
Cao Lệ Quyên, Trần Tuấn Tú, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [243] |
Phí Công Nguyên, Trần Thị Thúy, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Thị Ly, Nguyễn Thúy Điệp, Nguyễn Trường Khoa, Kiều Thị Dung, Đặng Thị Thanh Hà, Trần Đăng Khánh, Khuất Hữu Trung, Phạm Xuân Hội. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [244] |
Chuyển cấu trúc chỉnh sửa promoter OsSWEET14 vào giống lúa TBR225 Phạm Xuân Hội, Phạm Thu Hằng, Phùng Thị Thu Hương, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [245] |
Cao Lệ Quyên, Trần Tuấn Tú, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [246] |
Vũ Hoài Sâm, Nguyễn Thanh Hà, Cao Lệ Quyên, Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [247] |
Overexpression of GMCHS7 in soybean leads to reduced pigmentation in hilum of transgenic seeds. Nguyen Anh Vu, Pham Xuan Hoi, Do Thi Nhu Quynh, Nguyen Trung Anh, Nguyen Huu Kien, Le Huy Ham, Nguyen Van DongJournal of Vietnam Agricultural Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [248] |
Screening of salt tolerance potential of a panel of Vietnamese rice landraces at seedling stage Hoang Thi Giang, Floran Gathignol, Le Trong Duc, Gantet Pascal, Pham Xuan Hoi, Lebrun MichelJournal of Vietnam Agricultural Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [249] |
Nguyễn Thế Quyết, Nguyễn Đức Thành, Trịnh Quốc Bình, Bùi Thị Lan Hương, Nguyễn Đức Huy, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [250] |
Phân biệt một số cặp giống lúa giống nhau bằng chỉ thị phân tử để hỗ trợ khảo nghiệm DUS Trần Long, Lưu Minh Cúc, Nguyễn Quang Sáng, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [251] |
Vũ Thị Nhiên, Tạ Kim Nhung, Stephane Jouannic, Lê Hùng Lĩnh, Trần Khánh Vân, Phạm Xuân Hội, Trần Vũ Hằng, Phạm Thị Mai, Lê Thị Như, Khổng Ngân Giang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [252] |
Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa chịu ngập OM351 Doãn Thị Hương Giang, Lưu Minh Cúc, Lê Huy Hàm, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [253] |
Phùng Thị Thu Hương, Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [254] |
Nguyễn Duy Phương, Phạm Thu Hằng, Cao Lệ Quyên, Bùi Thị Thu Hương, Huỳnh Thị Thu Huệ, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [255] |
Tran Long, Luu Minh Cuc, Nguyen Van Sang, Pham Xuan Hoi Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [256] |
Molecular characterization of submergence tolerance genes and locus in the deep-water rice cultivars Nguyen Van Cuu, Nguyen Van Khiem, Pham Xuan HoiJournal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [257] |
Nghiên cứu chuyển gen OsNAC45 liên quan tới tính chịu hạn vào cây ngô Zea mays Nguyễn Duy Phương, Phạm Thu Hằng, Cao Lệ Quyên, Bùi Thị Thu Hương, Huỳnh Thị Thu Huệ, Phạm Xuân HộiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [258] |
Xác định nấm Arcopilus aureus và Chaetomium globosum bằng giải trình tự vùng gen β-tubulin. Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thế Quyết, Hà Viết Cường, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [259] |
Genome-wide association mapping of leaf mass traits in a Vietnamese rice landrace panel Hoang GT., Gantet P., Nguyen KH., Phung NTP., Ha LT., Nguyen TT…Pham X. H.Plos one - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [260] |
Nguyen Thanh Ha, Tran Quang Minh, Pham Xuan Hoi, Nguyen Thi Thanh Thuy, Naruto Furuya, Hoang Hoa Long. Current Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [261] |
Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [262] |
Cao Lệ Quyên, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [263] |
Xây dựng hệ thống tái sinh in vitro ở một số giống lúa chủ lưc trong sản xuất ở Việt Nam Cao Lệ Quyên, Phạm Thu Hằng, Chu thị Linh, Nguyễn Thị Lệ Thu, Lê Huy Hàm, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [264] |
Nghiên cứu chức năng Talome của vi khuẩn Xanthomonas Oryzae pv. Oryzae gây bệnh bạc lá Trần Tuấn Tú và Phạm Xuân HộiKỷ yếu hội thảo Quốc gia về Khoa học cây trồng lần thứ 2 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [265] |
Vai trò của nhân tố phiên mã OsNLI-IF trong tăng cường tính chịu hạn ở lúa Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân HộiKỷ yếu hội thảo Quốc gia về Khoa học cây trồng lần thứ 2 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [266] |
Phân lập promoter Lip9 từ lúa Oryza sativa Indica Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [267] |
Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [268] |
Phạm Thu Hằng, Nguyễn Duy Phương, Phan Tuấn Nghĩa, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [269] |
Phạm Thu Hằng, Đàm Quang Hiếu, Phan Tuấn Nghĩa, Phạm Xuân Hội Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [270] |
Phân lập promoter Oshox24 hoạt động cảm ứng stress ở lúa Phạm Xuân Hội, Trần Thị Thúy Nga, Nguyễn Duy PhươngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [271] |
Nghiên cứu chuyển gen OsNAC1 liên quan đến tính chịu hạn vào giống lúa Japonica Phạm Thu Hằng, Nguyễn Duy Phương, Phan Tuấn Nghĩa, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [272] |
Nghiên cứu chẩn đoán virus lùn sọc đen phương Nam bằng kỹ thuật kháng nguyên kháng thể Đỗ Thị Hạnh và Phạm Xuân HộiKỷ yếu “Hội thảo Quốc gia bệnh hại thực vật” lần thứ 14 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [273] |
Tạo kháng thể đa dòng kháng vi rút lùn sọc đen phương Nam hại lúa bằng protein tái tổ hợp Đỗ Thị Hạnh, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [274] |
Đỗ Thị Hạnh, Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [275] |
Đỗ Thị Hạnh, Phạm Thị Tâm, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [276] |
Nghiên cứu chuyển gen OsNLI-IF liên quan đến tính chịu hạn vào cây lúa Indica (Oryza sativa) Nguyễn Duy Phương, Phan Tuấn Nghĩa, Phạm Xuân HộiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [277] |
Nguyễn Thanh Hà, Phạm Xuân Hội, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Hoàng Hoa Long Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [278] |
Nguyen Duy Phuong, Tuteja Narendra, Tuan Nghia Phan and Xuan Hoi Pham Current Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [279] |
Ha T. Nguyen, Ha T. T. Nguyen, Hoi X. Pham, Ham H. Le, Naruto Furuya, Kenichi Tsuchiya and Long H. Hoang J. Fac. Agr., Kyushu Univ., - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [280] |
Nguyen Duy Phuong and Xuan Hoi Pham Current Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [281] |
Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thanh Hà, Phạm Xuân Hội, Đồng Huy Giới, Hoàng Hoa Long Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [282] |
Phân lập gen OsNAC10 liên quan tới tính chống chịu hạn từ giống lúa Indica. Nguyễn Duy Phương, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân HộiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [283] |
Phân lập gen mã hóa nhân tố phiên mã OsNAC5 liên quan đến tính chống chịu stress từ giống lúa Indica Nguyễn Duy Phương, Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [284] |
Thiết kế vector biểu hiện gen OsNAC1 được điều khiển bởi promoter cảm ứng điều kiện bất lợi RD29A Phạm Thu Hằng, Nguyễn Duy Phương, Trần Lan Đài, Phan Tuấn Nghĩa, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [285] |
Nguyễn Hoàng Quang, Phạm Thanh Tâm, Đỗ Thị Hạnh, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [286] |
Nghiên cứu chuyển gen mã hóa protein NLI-IF liên quan đến tính chịu hạn vào cây thuốc lá Nguyễn Duy Phương, Narendra Tuteja, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [287] |
Nghiên cứu đa dạng di truyền phân đoạn S7 của virus lùn sọc đen Phương Nam ở Việt Nam Nguyễn Hoàng Quang, Lại Phương Liên, Đỗ Thị Hạnh, Hà Viết Cường, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [288] |
Narendra Tuteja, Mst. Sufara Akhter Banu, Kazi Md. Kamrul Huda, Sarvajeet Singh Gill, Parul Jain, Xuan Hoi Pham, Renu Tuteja Plos one - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [289] |
Phạm Xuân Hội Kỷ yếu “Hội thảo Quốc gia về Khoa học cây trồng lần thứ nhất” Lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [290] |
Phạm Thanh Tâm, Phạm Thị Vân, Nguyễn Hoàng Quang, Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [291] |
Nguyễn Duy Phương, Narendra Tuteja, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [292] |
Nghiên cứu xác định tác nhân gây bệnh thối nhũn nõn Địa Lan tại Sapa, Lào Cai Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thu Hà, Phạm Xuân Hội, Hoàng Hoa LongTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [293] |
Phân tích trình tự phân đoạn S10 của các chủng vius gây bệnh lúa lùn sọc đen ở Việt Nam Nguyễn Hoàng Quang, Đỗ Thị Hạnh, Phạm Thị Vân, Trần Thị như Hoa, Hà Viết Cường, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [294] |
Nguyễn Duy Phương, Narendra Tuteja, Phạm Xuân Hội Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [295] |
Biểu hiện và tinh sạch protein tái tổ hợp NLI-IF từ tế bào Escherichia coli Nguyễn Duy Phương, Narendra Tuteja, Lê Huy Hàm, Phạm Xuân HộiTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [296] |
Xác định densovirus trên tằm (Bombyx mori) tại Bảo Lộc Lâm Đồng Hà Viết Cường, Đỗ Thị Hạnh, Nguyễn Đăng Định, Nguyễn Thị Như Hoa, Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [297] |
Hoàng Thị Ngát, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thu Hà, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [298] |
Phân lập và đặc trưng các chủng vi khuẩn nội sinh kích thích sinh trưởng thực vật từ cây cà dại Hoàng Hoa Long, Phạm xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [299] |
Identification and Sequencing analysis of a P68 DEAD-box RNA helicase from Pisum sativum Xuan Hoi Pham, Narendra TutejaJournal of science - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [300] |
Cao Lệ Quyên, Trần Tuấn Tú, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [301] |
Nguyễn Duy Phương, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [302] |
Hoàng Thị Ngát, Nguyễn Thanh Hà, Lê Kim Hoàn, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Hội. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [303] |
Nghiên cứu nấm Phytophthoza gây bệnh loét sọc mặt cạo cao su tại vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ. Nguyễn Thanh Hà, Hoàng Thị Ngát, Lê Kim Hoàn, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Hội.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [304] |
Nguyễn Duy Phương, Trần Tuấn Tú, Phạm Xuân H Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [305] |
Phạm Xuân Hội, Nguyễn Duy Phương Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [306] |
Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [307] |
Nguyễn Hoàng Quang, Phạm Xuân Hội Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [308] |
Cao Lệ Quyên, Phạm Thị Vân, Phạm Xuân Hội Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [309] |
Study on pathogenicity of Colletotrichum gloeosporioides on coffee in North of Vietnam Nguyen Thi Ha, Hoang Thi Ngat, Nguyen Thi Thu Ha, Pham Xuan HoiJournal of Biology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [310] |
Ngoc quang Tran, Xuan Hoi Pham, Renu Tuteja and Narendra Tuteja Plant Signaling & Behavior - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [311] |
Phân lập và thiết kế vector chuyển gen mang gen điều khiển chịu hạn OsNAC1 ở lúa Phạm Thu Hằng, Phạm Xuân HộiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [312] |
Nguyễn Thanh Hà, Hoàng Thị Ngát, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Hội Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [313] |
Phân lập và thiết kế vector biểu hiện mang gen mã hóa nhân tố phiên mã điều khiển chịu hạn OsNAC6 Nguyễn Thị Phương Dung và Phạm Xuân HộiTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [314] |
Phạm Xuân Hội và Đàm Quang Hiếu Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [315] |
Phân lập gen điều khiển OsRap2.4B liên quan đến tính chịu hạn ở lúa Trần Tuấn Tú, Cao Lệ Quyên, Lê Huy Hàm và Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [316] |
Pham Xuan Hoi and Tran Tuan Tu Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [317] |
Cao Lệ Quyên, Trần Tuấn Tú và Phạm Xuân Hội Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Chọn tạo giống bông biến đổi gen chịu hạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 07/2009 - 06/2013; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn mặn ở lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2011 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 07/2008 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2013 - 01/03/2018; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất Kit chẩn đoán virus gây bệnh lùn sọc đen phương Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Nghiên cứu phát triển một số giống hoa hồng Bulgaria trồng chậu phục vụ du lịch tại tỉnh Lào Cai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Lào CaiThời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu chọn tạo giống nấm ăn và nấm dược liệu có giá trị hàng hóa cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/10/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [14] |
Nghiên cứu cải tiến giống lúa về vi chất dinh dưỡng bằng công nghệ sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nnghieepj và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 1) Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA: ODA); 2) Cơ quan Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (JST: ODA) và 3) Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (MARD: vốn đối ứng) Thời gian thực hiện: 2025 - 2030; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2020 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ Khoa học đột xuất cấp thiết Tỉnh Quảng Ngãi Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác quốc tế với Trung tân Kỹ thuật gen và công nghệ sinh học Quốc tế, mã số: CRP/VNM19-03; 2020 - 2022 Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu chọn tạo, nhân giống và sản xuất nấm ăn, nấm dược liệu quy mô công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [22] |
Hoàn thiện Công nghệ sản xuất Kit chẩn đoán virus gây bệnh lùn sọc đen Phương nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Nghiên cứu chọn tạo giống nấm ăn và nấm dược liệu có giá trị hàng hóa cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bản Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giới Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Giám đốc dự án |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Phân lập thiết kế gen chịu hạn phục vụ công tác tạo giống ngô biến đổi gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bản Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn, mặn ở lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bảnThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Phân tích chức năng yếu tố phiên mã ở lúa cho việc tăng cường tính kháng hạn và mặn ở thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Thế giới thứ 3Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [35] |
Tạo giống bông chuyển gen chịu hạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2009 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [36] |
Phân lập và nghiên cứu đặc tính của nấm Colletotrichum và tuyến trùng trên cây cà phê Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác phát triển quốc tế Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm kỹ thuật gen và Công nghệ Sinh học Quốc tế Thời gian thực hiện: 1/2007 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [40] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác phát triển quốc tế Thụy Điển Thời gian thực hiện: 2004 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
