Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32624
TS Đặng Thị Thanh Sơn
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Thú Y
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Kim Huệ, Trương Thị Hương Giang, Trần Thị Nhật, Ninh Thị Yến, Đặng Thị Thanh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trương Thị Hương Giang, Trần Thị Nhật, Phạm Thị Ngọc, Đặng Thị Thanh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trương Thị Quý Dương, Trần Thị Nhật, Trương Thị Hương Giang, John Elmerdahl Olsen, Mahuton Gildas Hounmanou, Anders Dalsgaard, Đặng Thị Thanh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Trương Thị Quý Dương, Phạm Thị Ngọc, Trần Thị Nhật, Trương Thị Hương Giang, Vũ Thị Kim Huệ, Đặng Thị Thanh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đặng Thị Thanh Sơn KH Nông nghiệp VN - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [6] |
Trương Thị Quý Dương, Phạm Thị Ngọc, Ngô Chung Thủy, Đặng Thị Thanh Sơn, Trần Thị Nhật, Trương Thị Hương Giang Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đặng Thị Thanh Sơn, Trần Thị Nhật, Trương Thị Quý Dương, Trương Thị Hương Giang, Ngô Chung Thủy, Phạm Minh Hằng, Trần Xuân Bách Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Lê Hà Thu; Đặng Thị Thanh Sơn; Trương Thị Qúy Dương; Trương Thị Hương Giang; Trần Thị Nhật; Chu Thị Huyền Trang; Đào Thu Thảo; Lê Quang Huấn Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [9] |
Đặng Thị Thanh Sơn; Trần Thị Nhật Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [10] |
Môi trường Chăn nuôi- Quản lý và sử dụng chất thải chăn nuôi hiệu quả và bền vững Cuong Chi Vu, Van Thi Khanh Vu Le Dinh Phung Ho Thong Tien Tran Minh Thang Chu Manh Son Thi Thanh Dang Dam Van TienNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ, ISBN: 978-604-913-147-9 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Kim Huệ, Trương Thị Hương Giang,
Trần Thị Nhật, Ninh Thị Yến, Đặng Thị Thanh Sơn Tạp chí khoa học Kỹ thuật Thú y - Tập XXVIII- số 7 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vũ Thị Kim Huệ*, Trần Thị Nhật,
Trương Thị Hương Giang, Đặng Thị Thanh Sơn Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y tập XXX- số 5 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trương Thị Quý Dương*, Phạm Thị Ngọc, Trần Thị Nhật,
Trương Thị Hương Giang, Vũ Thị Kim Huệ, Đặng Thị Thanh Sơn tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y - tập XXXI- số 5 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đặng Thị Thanh Sơn1*, Trần Thị Nhật1,
Phan Thị Phương Thảo2, Nguyễn Thị Thanh Thủy2, Etiene Loire3, Trương Nhật Mỹ Tạp chi Khoa học Nông nghiệp tập 22 số 11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Yaovi Mahuton Gildas Hounmanou1*, Valeria Bortolaia2, Son Thi Thanh Dang3,
Duong Truong3, John E. Olsen1 and Anders Dalsgaard Frontier in Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Genetic Comparison of ESBL-Producing Escherichia coli from Workers and Pigs at Vietnamese Pig Farms Duong Thi Quy Truong 1, Yaovi Mahuton Gildas Hounmanou 2,*, Son Thi Thanh Dang 1, John Elmerdahl Olsen 2, Giang Thi Huong Truong 1, Nhat Thi Tran 1, Flemming Scheutz 3 and Anders DalsgaardAntibiotic (MDPI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Son Thi Thanh Dang1, Duong Thi Quy Truong1, John Elmerdahl Olsen2, Nhat
Thi Tran1, Giang Thi Huong Truong1, Hue Thi Kim Vu1 and
Anders Dalsgaard FEMS Microbes - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Niamh Holohan1, Maximilian Wallat1, Thi Hai Yen Luu2, Eleanor Clark1,
Duong Thi Quy Truong2, Sinh Dang Xuan3†, Hue Thi Kim Vu4, Dung Van Truong4,
Hoang Tran Huy5, Hung Nguyen-Viet3†, Fred Unger3, Son Thi Thanh Dang4 and
Richard A. Stabler Front Vet Sci - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Sophie Hedges, Ludovic Pelligand, Liwei Chen, Kelyn Seow, Thuy Thi Hoang,
Huong Quynh Luu, Son Thi Thanh Dang, Ngoc Thi Pham, Hoa Thi Thanh
Pham, Yeong Cheng Cheah, et al. Journal of Consumer Protection and Food Safety - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trần Thị Hạnh; Đặng Thị Thanh Sơn; Nguyễn Tiến Thành Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
| [21] |
Hounmanou, Y.M.G., Bortolaia, V., Dang, S.T.T., Truong, D., Olsen, J.E., Dalsgaard, A. Frontiers in Microbiology (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dang, S.T.T., Truong, D.T.Q., Olsen, J.E., Tran, N.T., Truong, G.T.H., Vu, H.T.K., Dalsgaard, A. FEMS Microbes (2021) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Cephalosporin-resistant Escherichia coli isolated from farm worker and pigs in northern Vietnam Son Thi Thanh Dang, Valeria Bortolaia, Nhat Tran Thi, Huan Le Quang, and Anders DalsgaardTropical Medicine and International Health - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vi khuẩn E. coli sản sinh men extended-spectrum beta-lactamase (ESBL) kháng sinh nhóm cephalosporin” Đặng Thị Thanh Sơn, Trương Thi Quý Dương, Trần Thi Nhật, Vũ Khắc Tiệp.Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Kuniaki SUZUKI, Masaharu KANAMEDA, Takashi OGAWA, Thi Thanh Son DANG, Dirk Udo PFEIFFER Journal of Veterinary Epidemiology - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Kuniaki SUZUKI, Masaharu KANAMEDA, Shoji TACHIBANA, Takashi OGAWA, Thi Thanh Son DANG, Dirk Udo PFEIFFER Journal of Veterinary Epidemiology - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [27] |
K Suzuki, M Kanameda, S Tachibana, T Ogawa, T T S Dang, D U Pfeiffer Tropical Animal Health and Production - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Suzuki,K., Kanameda,M., Inui,K., Ogawa,T., Nguyen,V.K., Dang,T.T.S and Pfeiffer,D.U Research in Veterinary Science - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Suzuki,K., Kanameda,M., Ogawa,T., Nguyen,T.T.D., Dang,T.T.S., Luu,Q.H., Pfeiffer,D.U. Livestock Science - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Son, T.T.D. and Dalsgaard, A. Journal of Food Protection - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Vu, T.K.V., Tran, M.T., and Son, T.T.D Livestock Science - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Son, T.T.D, Dung.V.T, Madsen, H., and Dalsgaard, A. Veterinary Microbiology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đặng Thị Thanh Sơn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
APPP 2010- Hội thảo về dinh dưỡng cho vật nuôi và quản lý chất thải chăn nuôi. Việt Nam Đặng Thị Thanh Sơn- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
FEMS 2009 - 3rd Congress of European Microbiologists.Sweden Đặng Thị Thanh Sơn- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Trần Thị Hạnh, Đặng Thị Thanh Sơn, Nguyễn Tiến Thành Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Vũ Chí Cương, Vũ Khánh Vân, Lê Đình Phùng, Hồ Trung Thông, Trần Minh Tiến, Chu Mạnh Thắng, Đặng Thị Thanh Sơn và Đàm Văn Tiện Nhà xuất bản KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Son, T.T.D., Petersen, A., Dung,V.T, Huong, T.T.C., and Dalsgaard, A. Applied and Enviromental Microbiology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2015 - 07/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nghiên cứu mức độ ô nhiễm Salmonella trong chuỗi sản xuất thịt gà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2014 - 31/12/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Nghiên cứu chế tạo bộ KIT phát hiện nhanh vi khuẩn Salmonella trong sản phẩm thịt gia súc gia cầm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu chế tạo bộ KIT phát hiện nhanh vi khuẩn Salmonella trong sản phẩm thịt gia súc gia cầm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/02/2015 - 01/02/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Giảm thiểu sử dụng Colisitin trong chăn nuôi lợn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ICARS- ĐAN MẠCHThời gian thực hiện: 02/2021 - 12/2024; vai trò: Trưởng nhóm kỹ thuật- viện Thú y |
| [10] |
Dự án Một Sức Khỏe- nhánh dự án Kháng kháng sinh và cúm gia cầm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ AnhThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Flemming Fund Thời gian thực hiện: 04/2020 - 08/2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN & PTNT Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [13] |
Kháng kháng sinh và sức khỏe trong chăn nuôi lợn tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DANIDA- ĐAN MẠCHThời gian thực hiện: 01/2018 - 09/2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [14] |
Nghiên cứu chăn nuôi gia cầm bền vững theo cách tiếp cận một sức khoẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu các thách thức toàn cầu và đổi mới nghiên cứu của Vương Quốc AnhThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính gói CV về kháng kháng sinh |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2013; vai trò: Tham gia thực hiện |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2013; vai trò: Tham gia thực hiện |
| [18] |
Nghiên cứu chế tạo bộ KIT phát hiện nhanh Salmonella trong sản phẩm thịt gia súc, gia cầm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Mức độ sống xót của vi khuẩn chỉ điểm trong đống ủ chất thải lợn được bao phủ bùn tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Susane (thuộc Danida)Thời gian thực hiện: 05/ 2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Đánh giá rủi ro An toàn thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SAFEGRO- CanadaThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chuyên gia tư vấn kỹ thuật |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Susane (thuộc Danida) Thời gian thực hiện: 06/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Work Bank Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chuyên gia tư vấn kỹ thuật |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Susane (thuộc Danida) Thời gian thực hiện: 05/2008 - 03/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu đặc tính kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli và Salmonella gây bệnh ở lợn, gà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt NamThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
