Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32862
PGS. TS Đỗ Quang Thiên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Huế - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá khả năng sử dụng cát nội đồng khu vực Quảng Trị làm cốt liệu nhỏ cho bê tông và vữa Nguyễn Văn Canh; Nguyễn Thị Thủy; Đỗ Quang ThiênKhoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường (Đại học Thủy lợi) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [2] |
Đánh giá độ ổn định sườn dốc của đất đá tàn sườn tích tại vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Hà Văn Hành; Đỗ Quang Thiên; Hoàng Ngô Tự Do; Nguyễn Quang TuấnTạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-0850 |
| [3] |
Đỗ Quang Thiên; Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Trần Thị Ngọc Quỳnh; Hồ Trung Thành Tạp chí Khoa học - Đại học Quảng Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7586 |
| [4] |
Đỗ Quang Thiên Địa chất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [5] |
Trần Thanh Nhàn; Đỗ Quang Thiên Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [6] |
Đỗ Quang Thiên TC Khí tượng Thuỷ văn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-8744 |
| [7] |
Một vài quy luật về hoạt động bồi xói hạ lưu các sông lớn miền Trung Đỗ Quang ThiênTuyển tập các công trình khoa học Đại học Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Đánh giá định lượng cướng độ hoạt động thuỷ địa động lực học đoạn hạ lưu sông Thu Bồn Đỗ Quang Thiên; Đỗ Minh ToànTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học lần thứ 17 - Trường Đại học Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đỗ Quang Thiên; Hoàng Ngô Tự Do Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học Địa chất. Hà Nội, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đỗ Quang Thiên; Đỗ Minh Toàn TC Khí tượng thủy văn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-8744 |
| [11] |
Đỗ Quang THiên TC Khí tượng thủy văn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-8744 |
| [12] |
Xác định mức độ hoạt động thuỷ thạch động lực đoạn hạ lưu sông Thu Bồn từ Giao Thuỷ đến Cửa Đại Đỗ Quang ThiênTC Địa chất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 086607381 |
| [13] |
Đỗ Quang Thiên TC Nghiên cứu và phát triển (Thừa Thiên Huế) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Trần Thanh Nhàn, Hiroshi Matsuda, Hidemasa Sato, Đỗ Quang Thiên, Phạm Văn Tiền, Nguyễn Thị Thanh Nhàn Journal of Geotechnical and Geoenvironmental Engineering/Vol. 148, No.2, pp1-13 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Effects of multi-directional cyclic shear on the secondary consolidation of saturated clay Trần Thanh Nhàn (Chính), Hidemasa Sato, Hiroshi Matsuda, Hoàng Thị Sinh Hương, Đỗ Quang Thiên, Trần Ngọc TinEleventh U.S. Conference on Earthquake Engineering - 11NCEE 5, pp3250-3260 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Đặng Quốc Tiến,, Nguyễn Thanh,, Đỗ Quang Thiên (Chính) Tạp chí Tài nguyên và Môi trường (1859-1477) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hoàng Ngô Tự Do (Chính), Đỗ Quang Thiên, Đặng Quốc Tiến Tạp chí Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Hiroshi Matsuda, Hoàng Thị Sinh Hương, Hidemasa Sato, Đỗ Quang Thiên, Duong Phuoc Huy, Nguyen Van Thien, Lai Phuoc Thanh Hoai, Vo Thanh Men, Tran Thi Anh Dai, Nhu Viet Ha The 4th International Conference on Geological and Geotechnical Engineering in Response to Climate Change and Sustainable Development of Infrastructure (VietGeo2018), pp278-286 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
4th Vietgeo2018, pp342-349 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Erosion and accretion at the astuaries of Quang Binh Provinces in the period of 2000 to 2016 Đỗ Quang Thiên (Chính), Hồ Trung Thành, Nguyễn Quang Tuấn, Trần Thị Ngọc Quỳnh, La Dương Hải, Lê Thị Cát Tường4th Vietgeo2018, pp38-51 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
The neotechtonic and active tectonic influence on coastal erosion at Quang Nam province of Viet Nam Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Hải, Lê Thanh Phong4th Vietgeo201, pp84-88 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Consolidation properties of some Holocence soft clayey soils in Quang Nam - Da Nang coastal plain Đỗ Quang Thiên, Nhuyễn Thị Ngọc Yến (Chính), Nguyễn Hoàng Giang4th Vietgeo2018, pp253-262 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn (Chính), Đỗ Quang Thiên Kỷ yếu hội nghị khoa học Địa lý toàn quốc lần thứ XI năm2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đặc điểm trầm tích Đệ Tứ vùng Đồng bằng ven biển Quảng Trị - Thừa Thiên Huế Đỗ Quang Thiên (Chính), Đặng Quốc Tiến, Nguyễn ThanhKỷ yếu HNKH Địa Lý Toàn Quốc lần thứ XI, pp235-249 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Bùi Văn Trường, Nguyễn Hoàng Giang Proceedings of the 3rd international conference on transportation infrastructure and sustainable development (TISDIC 2019), pp234-243 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Hoàng Thị Sinh Hương, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Công Nhật, Trần Xuân Thạc Hue University Journal of Science: Natural Science (1859-1388, E-ISSN: 2615-9678), pp29-41 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đỗ Quang Thiên (Chính), Nguyễn Quang Tuấn, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Ngọc Quỳnh, Đặng Quốc Tiến Kỷ yếu HNKH Địa Lý Toàn Quốc lần thứ XI, 121-131 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đỗ Quang Thiên (chính), Nguyễn Văn Canh Proceedings of the 3rd international conference on transportation infrastructure and sustainable development (TISDIC 2019), pp285-292 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Hiroshi Matsuda, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Hữu Tuyên, Hoàng Ngô Tự Do CAREES 2019, 1, pp399-402 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Geodynamic Activities at Estuary in Ha Tinh Province of Vietnam, hien Do Quang (Chính), La Dương Hải (Chính), Avirut Chinkulkijniwat, Suksun Horpibulsuk, Hoàng Ngô Tự DoSUT International Virtual Conference on Science and Technology Nakhon-Ratchasima, Thailand, pp129-135 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
CÁC THÀNH TẠO CÁT BIỂN TRONG TRẦM TÍCH ĐỆ TỨ Ở THỪA THIÊN HUẾ VÀ GIÁ TRỊ DI SẢN ĐỊA CHẤT LIÊN QUAN Đỗ Quang Thiên (Chính), Đặng Quốc Tiến, Vũ Quang LânTạp chí Địa chất (1859-0659), loạt A, 371-372 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn (Chính), Hà Văn Hành, Nguyễn Quang Tuấn, Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do Hội thảo ứng dụng GIS toàn quốc 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Trần Xuân Thạch, Nguyễn Đại Viên, Đỗ Quang Thiên, Dương Trung Quốc, Dương Phước Huy Hội nghị Toàn quốc về Khoa học Trái đất, Mỏ và Môi trường lần thứ III (EME2020), 3, p231-240 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Văn Canh (Chính), Nguyễn Thị Thủy, Đỗ Quang Thiên (Chính) Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường (1859-3941), 73, p43-45 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Quan điểm và các kết quả nghiên cứu tai biến lũ bùn đá - lũ quét ở vùng đồi núi Trung Trung Bộ Đỗ Quang Thiên (Chính), Nguyễn Thị Lệ Huyền, Trần Thanh Nhàn, Hồ Trung Thành, Huỳnh Văn Chương (Chính), Nguyễn Hoàng Khánh Linh, La Dương HảiỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ KHÔNG GIAN TRONG CÔNG TÁC PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI, ITp. HCM, Viet Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Dương Phước Huy, Trần Xuân Thạch, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hồ Ngọc Hậu Tạp chí KH&CN Trường ĐHKH - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
ùi Thị Thu (Chính), Đỗ Quang Thiên (Chính), Nguyễn Thị Lệ Huyền, Đỗ Thị Việt Hương, Huỳnh Văn Chương, La Dương Hải, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Hoàng Khánh Linh International Virtual Conference on Science and Technology 2021 (IVCST2021), Thailand - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Đỗ Quang Thiên (Chính), La Dương Hải, Cao Hữu Tân Định, Lê Duy Đạt, Avirus Chinkulkijniwat, Hồ Trung Thành, Hoàng Hoa Thám IVCST 2021, Thailand - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
THE GROUND BEHAVIOR MAP FOR CONSTRUCTION: A CASE STUDY IN THUA THIEN HUE PROVINCE, VIETNAM Đỗ Quang Thiên (Chính), Nguyễn Quang Tuấn, Đỗ Thị Việt Hương, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do, Bùi Thị ThuNCGE-2021/Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
CONSOLIDATION CHARACTERISTICS OF A SILTY CLAY: CONCERNING THE EFFECT OF SOIL DISTURBANCE Trần Thanh Nhàn (Chính), Dương Phước Huy, Nguyễn Văn Thiện, Đỗ Quang Thiên, Trần Thị Phương An, Hoàng Thị Sinh HươngTạp chí Khoa học Đại học Huế: KH Trái đất và Môi trường (2588-1183) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Marine sand geoheritage: a study in Thua Thien Hue Province in Central of Viet Nam Bùi Thị Thu (Chính), Đỗ Quang Thiên (Chính), La Dương Hải, Đặng Quốc Tiến, Nguyễn Hoàng Khánh Linh, Vu Quang Lân, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Đỗ Thị Việt Hương, Hoàng Ngô Tự DoESERSD 2021At: Tp. HCM, Viet Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Văn Can Kỷ yếu HNKH Quốc Gia Địa chất, Địa chất môi trường, Địa kỹ thuật, Quản lý tài nguyên môi trường với đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, p295-306 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
La Dương Hải (Chính), Avirut Chinkulkijniwat, Suksun Horpibulsuk , Thien Do Quang, Teerasak Yaowarak International Journal of Geomechanics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Avirut Chilkulkijniwat (Chính), Suksun Horpibulsuk, Hai La Duong, Thien Do Quang Research Square - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Đỗ Quang Thiên, Cao Hữu Tân Định, Hoàng Hoa Thám, Trần Thị Phương An HUE UNIVERSITY JOURNAL OF SCIENCE EARTH SCIENCE AND ENVIRONMENT, 130, Â - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
La Dương Hải, Đỗ Quang Thiên, Avirut Chinkulkijniwat Tạp chí Khoa học Đại học Huế: KH Trái đất và Môi trường (2588-1183), Tập 130, số 4A - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Evaluation of the utilization of marine sand as fine aggregate for concrete in Quang Nam. Đỗ Quang Thiên (Chính), La Dương Hải, Trần Hữu Tuyên, Avirut ChinkulkijniwatJournal of Water Resources & Environmental Engineering. pp19-27 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đoàn Ngọc Nguyên Phong (Chính), Đỗ Thị Việt Hương (Chính), Nguyễn Quang Tuấn, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Phước Gia Huy, Bùi Thị Thu Asia-Pacific Journal of Science and Technology, pp13 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Nguyễn Văn Hợp, Trần Xuân Thạch, Đỗ Quang Thiên, Dương Trung Quốc, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Trần Thị Phương An KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC ACEA-VIETGEO 2021, pp 978-604-67-2296-0 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Pore water pressure responses of saturated sand and clay under undrained cyclic shearing Trần Thị Phương An, Hiroshi Mashuda, Trần Thanh Nhàn (Chính), Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Văn Tiến, Đỗ Quang ThiênVietnam Journal of Earth Sciences/VAST/0866-7187; 2615-9783 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Đỗ Quang Thiên (Chính), La Dương Hải, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Phương An, Trần Thanh Nhàn KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC ACEA-VIETGEO, pp 318-327 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đỗ Quang Thiên (Chính), La Dương Hải, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Phương An, Trần Thanh Nhàn KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC ACEA-VIETGEO 2021 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Trần Thanh Nhàn (Chính), Hiroshi Matsuda, Trần Thị Phương An, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Văn Tiền, Đỗ Quang Thiên Vietnam Journal of Earth Sciences, 1-16, https://doi.org/10.15625/2615-9783/17568 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Bui Tu Anh, Do Quang Khanh, Hoàng Trong Quang, Nguyen Xuan Khoa, Nguyen Pham Xuan Mai, Đỗ Quang Thiên, Dang Van Tu ISRM Regional Symposium - 12th Asian Rock Mechanics Symposium, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
BÀN VỀ VẤN ĐỀ QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG TỰ NHIÊN MỀM RỜI KHU VỰC THỪA THIÊN HUẾ Đỗ Quang Thiên, Châu Mạnh Quỳnh, Nguyễn Thị Thu Huyền, Dươnng TháiProceedings of the 13th national conferences on geography sciencesAt: Hanoi, Vietnam, 2022, pp 347-355 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đỗ Quang Thiên (Chính), La Duong Hai, Cao Huu Tan Dinh, Nguyễn Thị Lệ Huyền Suranaree Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Đánh giá địa chất công trình nền và môi trường các công trình đặc biệt Đỗ Quang Thiên (chủ biên), Trần Hữu Tuyên, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn ThanhNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Quang Tuấn (Chủ biên), Hà Văn Hành, Đỗ Quang Thiên, Bùi Thị Thu, Đỗ Thị Việt Hương, Trương Đình Trọng, và nnk NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Địa chí Tiên Phước, Quảng Nam (Tien phuoc’ Monogaphy - Quang Nam Province) Đỗ Quang Thiên (chủ biên), Phạm Ngọc Sinh, Phạm Phú Phong và cộng sựNXB Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Vũ Quang Lân ( chủ biên), Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên và cộng sự NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đỗ Quang Thiên; Cao Thị Thuý Vân Tạp chí Khoa học & Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1612 |
| [62] |
Đặng Quốc Tiến; Nguyễn Thanh; Đỗ Quang Thiên Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
| [63] |
DETERMINING THE LATERAL MIGRATION RATE OF THE MID-CENTRAL RIVERS OF VIETNAM Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Quang Tuấn, Hồ Trung ThànhGeo-spatial technologies and Earth Resources (GTER 2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Hà Văn Hành, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Quang Tuấn, Trương Đình Trọng Geo-spatial technologies and Earth Resources (GTER 2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Quang Tuấn, Hồ Trung Thành Tạp chí Khoa học Lạc Hồng (JSLHU) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Ngọc Quỳnh, Hồ Trung Thành Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Quảng Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Biến đối lòng dẫn sông Thu Bồn dưới góc độ địa chất kiến tạo hiện đại Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự DoTạp chí Khoa học và Công nghệ - tỉnh Quảng Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Assessing the Motive of Erosion Process along Main River Channels in the Mid-Central Part of Vietnam Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Dennis Gross, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thị Ngọc QuỳnhJournal of Earth Science and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Classification of Engineering Soils in Quang Nam - Da Nang Coastal Plain, Viet Nam Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Krishnakanta Kshetrimayum, Nguyễn Hữu Huy, La Dương Hải, Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Thị Ngọc YếnThe 2nd National Conference on Transport Infrastructure with Sustainable Development, Construction House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Dennis Gross The 2nd National Conference on Transport Infrastructure with Sustainable Development, Construction House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tính chất cố kết động của đất loại sét bão hòa nước Trần Thị Phương An, Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Ngọc Quỳnh, Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Thị Ngọc YếnHội thảo Khoa học Quốc Gia về Hạ tầng giao thông với phát triễn bền vững. Nhà xuất bản xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do Proceedings of the 3rd international conference Vietgeo 2016/Ha Long - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nguyễn Thị Ngọc Yến, Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang Thiên, Bùi Văn Trường, Nguyễn Thị phương Khuê Proceedings of the 3rd international conference Vietgeo 2016/Ha Long - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Trần Thanh Nhàn, Hidemasa Sato, Hiroshi Matsuda, Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu Tuyên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do, Hoàng Thị Sinh Hương VIETGEO 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Hồ Trung Thành, Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do Kỷ yếu hội thảo ứng dụng GIS toàn quốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nghiên cứu sự biến đổi thành phần khoáng vật của đất loại sét vùng đồng bằng ven biển Quảng Nam Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thanh, Trần Thanh NhànTập san Khoa học và Công nghệ Trường Cao Đẳng Công nghiệp Tuy Hòa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thanh, Trần Thanh Nhàn Tập san Khoa học và Công nghệ Trường Cao đẳng Công Nghiệp Phú Yên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Trần Thanh Nhàn, Trần Hữu Tuyên, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Ngọc Yến Tạp chí Các Khoa học về Trái đất (Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Tính chất cơ lý đất đá đồng bằng ven biển Quảng Nam và ảnh hưởng đến công tác xây dựng công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến, Đỗ Quang ThiênTạp chí Khoa học Công nghệ (Đại học Bách khoa Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Thủ Đức,Thái Nguyên, Bưu chính Viễn thông) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn, Trần Thanh Hải, Phí Thị Phương Thảo, Đặng Văn Bát VIET-POL 2015 (Second international conference on scientific research cooperation between Vietnam and Poland in Earth sciences) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Đỗ Quang Thiên, Bùi Văn Trường, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Nguyễn Hoàng Giang Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyễn Thị Ngọc Yến, Bùi Văn Trường, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Hoàng Giang Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Hiroshi Matsuda, Trần Thanh Nhàn, Hidemasa Sato, Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu Tuyên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn The 2nd International Conference on Engineering Geology in Respond to Climate Change and Sustainable Development of Infrastructure (HANOIGEO 2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thị Ngọc Quỳnh, La Dương Hải, Nguyễn Hữu Huy, Bùi Văn Trường Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Xác định tính chất cơ lý của đất đá phục vụ thiết kế các công trình khu vực ven biển Quảng Nam Đỗ Quang Thiên, Hoàng Thị Sinh Hương, La Dương Hải, Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Thị Ngọc YếnTạp chí khoa học công nghệ xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Đỗ Quang Thiên, Hồ Trung Thành, Trịnh Thị Giao Châu Tạp chí Khoa học Giáo Dục, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Phân loại khu vực nhị bậc quá trình dịch chuyển trọng lực đất đá trên sườn dốc, mái dốc vùng đồi núi Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang ThiênTạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Hiroshi Matsuda, Trần Thanh Nhàn, Kazuhiro Nakahara, Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu Tuyên Tenth U.S. National Conference on Earthquake Engineering, USA - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh Tạp chí địa chất, loạt A - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyễn Thanh, Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Ngọc Yến Tạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Phạm Công Nhật Tạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên Tạp chí Các Khoa học về Trái đất (Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Xác lập thang địa tầng Đệ tứ đồng bằng ven biển Quảng Nam Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn ThanhTập san Khoa học và Công nghệ, Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Dự báo trữ lượng khai thác nước dưới đất vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Nam Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Trần Thị Ngọc QuỳnhTạp chí Khoa học và Sáng tạo tỉnh Quảng Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Trần Thanh Nhàn, Hiroshi Matsuda, Hiroyuki Hara, Đỗ Quang Thiên The 2nd International Conference on Geotechnics for sustainable Development, GEOTEC HANOI 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Các phương pháp thí nghiệm xác định tính chất địa chất công trình của đất đá nguyên khối. Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu Tuyên, Nguyễn ThanhNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Đỗ Quang Thiên, Phan Văn Sỹ NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Khảo sát địa chất công trình phục vụ thiết kế thi công các công trình xây dựng. Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Trần Hữu TuyênNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Các phương pháp nghiên cứu và khảo sát địa chất công trình phục vụ xây dựng. Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Trần Thanh NhànNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nhìn lại lịch sử nghiên cứu xói lở và chỉnh trị sông Hương. Đỗ Quang Thiên, Đỗ Minh ToànThông Tin KHCN & MT, TT Huế. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển Thừa Thiên Huế. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh Tập san ĐCTV-ĐCCT miền Trung Việt Nam, Nha Trang. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Ảnh hưởng của hoạt động kinh tế, xây dựng công trình đến quá trình bồi - xói hạ lưu sông Thu Bồn. Đỗ Quang Thiên, Đỗ Minh ToànHNKH lần thứ 16, Đại học Mỏ địa chất, Hà Nội. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Đánh giá khả năng phát sinh xói mòn trên lãnh thổ đồi núi phía tây tỉnh Quảng Nam. Đỗ Quang ThiênTập san ĐCTV-ĐCCT miền Trung Việt Nam, Nha Trang. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Các kiểu xói lở bờ sông Thu Bồn và tác động của nó đến môi trường khu vực. Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu TuyênHNKH, Đại học Bách Khoa TP. HCM. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Về Một kiểu xói lở do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc trên sông Thu Bồn. Đỗ Quang ThiênTạp chí Nghiên Cứu & Sáng Tạo, Quảng Nam. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Lịch sử nghiên cứu môi trường địa chất, hoạt động xói - bồi thung lũng sông Vu Gia - Thu Bồn. Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Đỗ Minh ToànTạp chí Nghiên Cứu & Sáng Tạo, Quảng Nam. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Sự hình thành tính năng xây dựng của đất tàn tích khu vực Trung Trung Bộ. Đỗ Quang ThiênTạp chí khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Mối quan hệ giữa cấu trúc địa chất với quá trình bồi xói hạ lưu sông Hương. Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu TuyênTạp chí khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Tai biến lũ quét khu vực Thừa Thiên-Huế Trần Hữu Tuyên, Đỗ Quang Thiên, Phan Thanh Hùng, Nguyễn Việt.Tuyển tập công trình khoa học, Hội nghị khoa học toàn quốc ĐCCT và MT. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Đặc điểm trầm tích Kainozoi khu vực đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Nam. Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Đình Tiến, Đỗ Quang Thiên.Tạp chí Khoa học Đại học Huế. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Đánh giá mức độ ổn định bờ sông Hương theo lý thuyết ổn định mái dốc. Trần Hữu Tuyên, Đỗ Quang ThiênTạp chí khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Vấn đề cắt dòng trên hệ thống sông Vu Gia - Thu Bồn. Đỗ Quang ThiênTạp chí khoa học ĐCCT và MT - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Đỗ Quang Thiên Tạp chí KHKT Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô tự Do Tạp chí khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Phân tích tác động của yếu tố địa chất đối với quá trình xói lở bờ sông Thu Bồn. Đỗ Quang ThiênTạp chí KHKT Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do Tuyển tập báo cáo HNKH địa chất kỷ niệm 60 năm thành lập ngành địa chất Việt Nam. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Đỗ Quang Thiên, Đỗ Minh Toàn Tạp chí khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Vai trò của quá trình trượt trọng lực trong sự biến dạng bờ sông Thu Bồn. Đỗ Quang ThiênTạp chí KHKT Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Đỗ Quang Thiên, Đỗ Minh Toàn Tạp chí Khí Tượng Thủy Văn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Do quang thien, Nguyen Thanh, Do Minh Toan Proceedings of the international Symposium, Ha Noi Geoengineering, New Challenges in Geosystem Engineering and Exploration. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Vấn đề ngập úng và tiêu thoát lũ ở khu vực hạ lưu sông Thu Bồn Đỗ Quang ThiênTạp chí KHKT Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Xác định mức độ hoạt động thủy thạch động lực đoạn hạ lưu sông Thu Bồn từ Giao Thủy đến Cửa Đại. Đỗ Quang ThiênTạp chí Địa Chất, Loạt A - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Do Quang Thien, Nguyen Thanh Proceedings of the international Symposium, HaNoi Geoengineering, New Challenges in Geosystem Engineering and Exploration. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn HNKH lần thứ 18, Đại học Mỏ địa chất Hà Nội. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang Thiên. HNKH lần thứ 18, Đại học Mỏ địa chất Hà Nội. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Hạ lưu sông Thu Bồn và khu vực cửa sông Cửa Đại đang bị biến dạng. Đỗ Quang ThiênTạp chí Khoa Học & Sáng Tạo, Quảng Nam. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Phan Tự Hướng, Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn. HTKH ứng dụng GIS trong nghiên cứu quản lý tài nguyên và môi trường. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Cần có hệ thống các giải pháp bảo vệ sự ổn định thủy vực sông Trường Giang. Đỗ Quang Thiên, Lê Trần Mỹ Ngọc, Lê Văn Việt, Tran Thi Phương An.Kỷ yếu hội thảo KH & CN phục vụ phát triển KT - XH vùng Nam trung bộ - Tây Nguyên, Bộ KH & CN. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Nguyễn Hoàng Giang, Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Lê Thanh Phong. HNKH & CN lần thứ 12, Trường ĐHBK TP. HCM. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Nguyễn Thị Ngọc Yến, Đỗ Quang Thiên, Hoàng Ngô Tự Do, Lê Thanh Phong. HNKH & CN lần thứ 12, Trường ĐHBK TP. HCM. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Thành lập bản đồ phân vùng nguy cơ trượt lở đất đá huyện đồi núi Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Cao Thị Thúy Vân, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên.Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Quảng Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Phương An. Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Quảng Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Trần Thị Phương An, Lê Văn Việt. Tạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Hoàng Ngô Tự Do, Đỗ Quang Thiên, Trần Thị Ngọc Quỳnh Tạp chí Khoa học, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Hoạt động KARST của khối đá vôi Phong Nha – Kẻ Bàng dưới góc độ địa chất. Nguyễn Thị Ngọc Yến, Trần Thị Phương An, Đỗ Quang ThiênTạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Hiroshi Matsuda, Tran Thanh Nhan, Ryohei Ishikura, Tran Huu Tuyen, Do Quang Thien. Proceedings of the international workshop on geo-engineering for responding to climate change and sustainable development of infrastructure. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Tran Thanh Nhan, Hiroshi Matsuda, Do Quang Thien, Tran Huu Tuyen, Tran Thi Phuong An Proceedings of the international workshop on geo-engineering for responding to climate change and sustainable development of infrastructure. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Nguyễn Văn Canh, Đỗ Quang Thiên Tap chí địa chất, Loạt B - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Đỗ Minh Toàn Hội thảo khoa học toàn quốc tai biến địa chất và giải pháp phòng chống. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh. Tạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Tính chất xây dựng của các loại đất yếu khu vực đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Nam. Nguyễn Thị Ngọc Yến, Nguyễn Hoàng Giang, Đỗ Quang Thiên.Hạ tầng giao thông Việt nam với phát triển bền vững. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Do Quang Thien, Nguyen Thanh, Tran Thanh Nhan, Nguyen Thi Thanh Nhan Climate change and the sustainability, proceedings of the 2nd international symposium. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Thị Ngọc Yến. Tuyển tập báo cáo HNKH kỷ niệm 50 năm thành lập Viện KHCNXD. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Đỗ Quang Thiên Tạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Hoạt động xói lở, cắt dòng và phá hủy bờ kè cửa sông Quảng Huế mới giai đoạn 1997 – 2007. Đỗ Quang Thiên, Phạm Ngọc Sinh, Dương Chí CôngHội thảo khoa học toàn quốc tai biến địa chất và giải pháp phòng chống. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Đỗ Quang Thiên Tạp chí Địa kỹ thuật - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Tính toán cân bằng bùn cát phục vụ nghiên cứu xói lở-bồi lấp đới ven biển Quảng Nam. Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị NởTạp chí Khí tượng Thủy văn. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Hoạt động KARST của khối đá vôi Phong Nha – Kẻ Bàng dưới góc độ thủy địa hóa. Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Vũ Cao Minh.Tạp chí các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Do Quang Thien, Tran Thanh Nhan Climate change and the sustainability, proceedings of the 2nd international symposium. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Engineering geological problems in implementing deep excavations in hue city area. Do Quang Thien, Le Thi Cat Tuong, Tran Thi Phuong An.The International Symposium, Urban Geoengineering, Earth Resources and Sustainability in the Context of Climate Change. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Ngọc Yến. Tuyển tập báo cáo HNKH kỷ niệm 50 năm thành lập Viện KHCNXD. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Đức Lý Tạp chí các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Tran Thanh Nhan, Hiroshi Matsuda, Hiroyuki Hara, Do Quang Thien. Geotechnics for sustainable development HANOI-GEOTEC 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Do Quang Thien, Nguyen Thanh, Tran Thanh Nhan. Proceedings of the international conference on green technology and sustainable development, Hochiminh City. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Effects of torrential rainfall on the Gianh river bank erosion in the context of climate change. Do Quang Thien, Nguyen Thanh, Trinh Thi Giao Chau, Hoang Ngo Tu Do.Proceedings of the international workshop on geo-engineering for responding to climate change and sustainable development of infrastructure. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 30/11/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Đánh giá tác động của thiên tai lên Di sản thiên nhiên thế giới Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UNESCOThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [6] |
Lập hồ sơ tài nguyên hải đảo tỉnh Phú Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp tỉnhThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp bộ Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của gellan gum lên độ bền kháng nén của đất sét bentonite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Khảo sát khả năng ứng dụng hỗn hợp gellan gum/bentonite làm tường chắn thủy lực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tếThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh Quảng Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở tài nguyên môi trường, tỉnh Quảng Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Nghiên cứu, biên soạn địa chỉ huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Huyện Tiên PhướcThời gian thực hiện: 2014 - 2020; vai trò: Chủ biên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bácj khoa Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 2014 - ; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp tỉnh Quảng Trị Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu địa chất Đệ tứ và tiềm năng khoáng sản của các tỉnh từ Đà Nẵng đến Bình Định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo, B2016-ĐHH-15Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Quảng Nam Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Quảng Bình Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội Thời gian thực hiện: 7/2009 - 12/2009; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác quốc tế Việt - Pháp Thời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Dự án nghiên cứu dự báo phòng chống sạt lở bờ sông hệ thống sông Miền Trung. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 1999 - 2001; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Huế Thời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Báo cáo lập bản đồ ĐCTV - ĐCCT vùng Bình Sơn - Hải Vân, tỷ lệ 1/200.000. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công nghiệpThời gian thực hiện: 1993 - 1995; vai trò: Thành viên |
| [37] |
Áp lực nước lỗ rỗng và độ lún của nền đất loại sét bão hòa chịu tải trọng động không chu kỳ đa phương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [38] |
Nghiên cứu thực trạng và giải pháp giảm thiểu thiệt hại do xói lở, bồi tụ vùng cửa sông và ven biển tỉnh Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [39] |
Áp lực nước lỗ rỗng và độ lún của đất nền chịu tải trọng động chu kỳ và không chu kỳ: ảnh hưởng tổng hợp của phương cắt trượt, thời lượng gia tải và giới hạn Atterberg. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [40] |
Báo cáo lập bản đồ ĐCTV - ĐCCT vùng Bình Sơn - Hải Vân, tỷ lệ 1/200.000. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công nghiệpThời gian thực hiện: 1993 - 1995; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Dự án nghiên cứu dự báo phòng chống sạt lở bờ sông hệ thống sông Miền Trung. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 1999 - 2001; vai trò: Thành viên |
| [42] |
Dự án Đầm Phá Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác quốc tế Việt - PhápThời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Thành viên |
| [43] |
Khảo sát khả năng ứng dụng hỗn hợp gellan gum/bentonite làm tường chắn thủy lực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tếThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [44] |
Khảo sát, nghiên cứu, đánh giá tổng hợp điều kiện địa hình - địa chất vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Nam trong điều kiện biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Quảng NamThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [45] |
Lập hồ sơ tài nguyên hải đảo tỉnh Phú Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp tỉnhThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [46] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của gellan gum lên độ bền kháng nén của đất sét bentonite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [47] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của phản ứng thủy hóa đến tính chất cơ lý của xỉ hạt lò cao (GBFS) để ứng dụng làm vật liệu địa kỹ thuật trong xây dựng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tếThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [48] |
Nghiên cứu hiện tượng xói lở, bồi tụ bờ sông và đề xuất giải pháp xử lý thích hợp ở khu vực trung trung bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [49] |
Nghiên cứu khả năng sử dụng nguồn vật liệu địa phương tỉnh Quảng Nam làm cốt liệu nhỏ thay thế cát sỏi lòng sông phục vụ sản xuất bê tông và vữa xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp bộThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [50] |
Nghiên cứu liên hệ tương quan về độ bền kháng cắt giữa thí nghiệm nén 3 trục (uu) và cắt cánh hiện trường (vst) của các thành tạo đất yếu vùng đồng bằng ven biển Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bácj khoa Đà NẵngThời gian thực hiện: 2014 - ; vai trò: Thành viên chính |
| [51] |
Nghiên cứu phối trộn xỉ lò cao với cát tự nhiên làm vật liệu cải tạo nền đất bằng phương pháp cọc cát. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Đại học HuếThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [52] |
Nghiên cứu sự biến đổi tính chất cơ lý theo thời gian và môi trường thủy hóa nhằm định hướng sử dụng hợp lý xỉ hạt lò cao tại Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [53] |
Nghiên cứu sức kháng hóa lỏng và dự báo độ lún của đất cát hạt mịn kết cấu xốp hệ tầng Nam Ô chịu tải trọng động chu kỳ và không chu kỳ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [54] |
Nghiên cứu thành lập bản đồ phân vùng cấu trúc nền và bản đồ dự báo nguy cơ tiềm ẩn về ngập nước, xói lở, xâm nhập mặn vùng đồng bằng ven biển và gò đồi kế cận phục vụ quy hoạch xây dựng đô thị, khu công nghiệp, các dạng công trình (dân dụng, giao thông, công trình ngầm …) và phân bố khu dân cư nhằm nâng cao khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu trong phát triển bền vững kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Trị. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp tỉnh Quảng TrịThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [55] |
Nghiên cứu ứng dụng viễn thám và GIS để xây dựng CSDL thổ nhưỡng, tài nguyên đất xây dựng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế -xã hội bền vững, ứng dụng thí điểm tại tỉnh Thừa thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [56] |
Nghiên cứu đánh giá trữ lượng và các nguồn hình thành trữ lượng khai thác tiềm năng nước dưới đất trong trầm tích Đệ tứ khu vực đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [57] |
Nghiên cứu địa chất Đệ tứ và tiềm năng khoáng sản của các tỉnh từ Đà Nẵng đến Bình Định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo, B2016-ĐHH-15Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [58] |
Nghiên cứu, biên soạn địa chỉ huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Huyện Tiên PhướcThời gian thực hiện: 2014 - 2020; vai trò: Chủ biên |
| [59] |
Nghiên cứu, dự báo biến động lòng dẫn sông Thu Bồn ở hạ lưu sau khi vận hành hệ thống công trình thủy điện bậc thang ở thượng lưu. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [60] |
Nghiên cứu, dự báo, đề xuất giải pháp phòng chống hiện tượng xói lở, bồi lấp vùng trung - hạ lưu sông Gianh và sông Nhật Lệ phục vụ phất triển bền vững lãnh thổ nghiên cứu. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Quảng BìnhThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [61] |
Nghiên cứu, xây dựng bản đồ nguy cơ lũ quét và trượt lở đất ở tỉnh Quảng Trị và đề xuất các giải pháp phòng tránh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [62] |
Nghiên cứu, đánh giá đa chỉ tiêu cường độ hoạt động trượt đất đá trên sườn dốc vùng đồi núi Tây Thừa Thiên Huế. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [63] |
Nghiên cứu nguy cơ tai biến môi trường địa chất do hoạt động khai thác vật liệu xây dựng tự nhiên ở huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Đại học HuếThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [64] |
Phân chia các kiểu cấu trúc môi trường địa chất và đánh giá tổng hợp mức độ hoạt động thủy thạch động lực khu vực hạ lưu sông Thu Bồn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [65] |
Xác định nguyên nhân, điều kiện phát sinh - phát triển các quá trình dịch chuyển đất đá trên sườn dốc dọc tuyến đường Hồ Chí Minh đoạn qua Quảng Trị - Thừa Thiên Huế và kiến nghị giải pháp phòng chống hợp lý. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà NộiThời gian thực hiện: 7/2009 - 12/2009; vai trò: Thành viên |
| [66] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu (dạng WebMap) về khoáng sản phục vụ công tác quản lý, quy hoạch khai thác sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên trong phát triển bền vững kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh Quảng NamThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [67] |
Đánh giá tác động của thiên tai lên Di sản thiên nhiên thế giới Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UNESCOThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [68] |
Đánh giá và đề xuất các biện pháp bảo vệ nước dưới đất chống lại xâm nhập mặn tại đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở tài nguyên môi trường, tỉnh Quảng NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [69] |
Đánh giá điều kiện ĐCCT phục vụ cho việc qui hoạch xây dựng và phát triển đô thị Tam Kỳ đến năm 2020. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học HuếThời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: Chủ nhiệm |
