Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35264
PGS. TS Nguyễn Thế Hân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nha Trang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thế Hân, Lâm Thanh Ngọc, Nguyễn Thị Mận, Nguyễn Thị Tuyết Như, Đặng Thị Thu Hương, Khổng Trung Thắng Khoa học và Công nghệ (Đại học Công nghiệp Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
| [2] |
Đỗ Trần Lâm; Phạm Hồng Ngọc Thùy; Nguyễn Văn Minh; Nguyễn Thế Hân Tạp chí khoa học - công nghệ thủy sản - Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 2252 |
| [3] |
Nguyễn Thế Hân; Nguyễn Lê Thùy Linh; Nguyễn Văn Minh; Khổng Trung Thắng Khoa học và Công nghệ (Trường ĐH Công nghiệp HN) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
| [4] |
Nguyễn Thế Hân; Patrick A. Blamo Jr; Hassan Iyunade Hassanat; Oluwafemi Segun Ajiboye; Sang Moo Kim Khoa học và Công nghệ (Trường ĐH Công nghiệp HN) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
| [5] |
Đánh giá hoạt tính ức chế enzyme α-glucosidase của dịch chiết từ một số loài rong biển Nguyễn Thế Hân; Nguyễn Thị Kim Ngân; Nguyễn Văn MinhTạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [6] |
Phạm Thị Kim Quyên; Nguyễn Văn Minh; Nguyễn Thế Hân Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [7] |
Nguyen The Han, Lam Thanh Ngoc, Nguyen Thi Man, Nguyen Thi Tuyet Nhu, Dang Thi Thu Huong, Khong Trung Thang Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Đại học Công nghiệp Hà Nộ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Iyunade Hassanat Hassan, Hong Ngoc Thuy Pham, The Han Nguyen Journal of Food Processing and Preservation/Wiley - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
β-Glucuronidase inhibitory activity of bromophenol isolated from red alga Grateloupia lancifolia The Han Nguyen, Patrick Achiever Blamo Jr, Xiaoyong Liu, Thi Van Anh Tran, Sang Moo KimAIMS Agriculture and Food/AIMS Press - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đỗ Trần Lâm, Phạm Hồng Ngọc Thùy, Nguyễn Thế Hân Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Patrick A. Blamo Jr, Hong Ngoc Thuy Pham, The Han Nguyen AIMS Agriculture and Food/AIMS Press - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen The Han, Patrick A. Blamo Jr, Hassan Iyunade Hassanat, Oluwafemi Segun Ajiboye, Sang Moo Kim Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thi Van Anh Tran, Van Minh Nguyen, Thi Ai Nhung Nguyen, Dat Huy Thanh Nguyen, Duy Hien Tran, Thi Phuong Thuy Bui, Van Tat Pham, and The Han Nguyen Journal of Asian Natural Products Research/Taylor & Francis Online - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hoạt tính ức chế α-glucosidase của ba loài rong lục thu tại vùng biển Khánh Hòa Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Thị Kim Hằng, Vũ Lệ Quyên, Ngô Thị Hoài DươngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Lê Thùy Linh, Nguyễn Văn Minh, Khổng Trung Thắng Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thi Van Anh Tran, Van Minh Nguyen, Duy Hien Tran, Le Thanh Tuyen Nguyen, Thi Hong Tuoi Do, Thi Le Thuy Nguyen, Quang Ngoc Tran, Anh Duy Do, Sang Moo Kim and The Han Nguyen Bioscience Research/ISISnet Journals - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thành phần loài, sinh lượng nguồn lợi rong biển ven đảo Trường Sa, Khánh Hòa Đỗ Anh Duy, Trần Văn Hướng, Nguyễn Hữu Thiện, Đàm Đức Tiến, Nguyễn Thế HânTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguồn lợi rong biển ven các đảo tiền tiêu ở biển Việt Nam Đỗ Anh Duy, Đỗ Văn Khương, Đồng Thị Dung, Đàm Đức Tiến, Nguyễn Thế HânTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Thị Phương Yến, Ngô Thị Hoài Dương Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Xác định điều kiện chiết thích hợp để thu nhận bromophenols từ rong đỏ Laurencia intermedia YAMADA Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Văn Minh, Phạm Thị Hiền, Vũ Lệ QuyênTạp chí Công Thương - Bộ Công thương - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Antidiabetic and antioxidant activities of red seaweed Laurencia dendroidea The Han Nguyen, Thi Huyen Nguyen, Van Minh Nguyen, Thi Lan Phuong Nguyen, Thi Van Anh Tran, Anh Duy Do, Sang Moo KimAsian Pacific Journal of Tropical Biomedicine/Medknow - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đánh giá hoạt tính ức chế Enzyme α-Glucosidase của dịch chiết từ một số loài rong biển Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn MinhTạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thị Huyền, Phạm Thị Mỹ Hiền, Nguyễn Thế Hân Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Khả năng chống oxy hóa và ức chế enzyme tyrosinase của yến sào Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Nguyễn Xuân Duy, Nguyễn Thế HânTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen The Han, Nguyen Van Duy Elsevier - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Huyền, Phạm Thị Kim Quyên, Nguyễn Thế Hân Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Pham Thi Dan Phuong, Nguyen Cong Minh, Hoang Ngoc Cuong, Nguyen Van Minh, Nguyen The Han, Nguyen Van Hoa, Ha Thi Hai Yen, Trang Si Trung Journal of Food Science and Technology/Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trang Si Trung, Nguyen Thi Khanh Huyen, Nguyen Cong Minh, Tran Thi Le Trang and Nguyen The Han Asian Journal of Agricultural Research/Science Alert - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phạm Thị Kim Quyên, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thế Hân Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thế Hân Hội thảo trẻ về công nghệ sinh học và môi trường toàn quốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Thị Kim Quyên, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thế Hân Hội thảo trẻ về công nghệ sinh học và môi trường toàn quốc, Trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Khánh Huyền, Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Công Minh và Trang Sĩ Trung Sở Khoa học và Công nghệ Khánh Hòa và Tỉnh Đoàn Khánh Hòa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Giải thưởng khoa học kỹ thuật thanh niên Quả cầu vàng năm 2014 Nguyễn Thế HânBộ Khoa học và Công nghệ và TW Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
The Han Nguyen, Reiko Nagasaka, Toshiaki Ohshima AOCS Press, Champaign, USA, pp. 417-438. ISBN 978-0-9830791-6-3. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Một số hoạt tính y dược quý của Yến sào và sản phẩm từ Yến sào Nguyễn Thế HânHội thảo sản phẩm mới dược tửu Hải mã Yến sào Khánh Hòa, Khánh Hòa - Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
The Han Nguyen, Reiko Nagasaka, Tomoyuki Koyama and Toshiaki Ohshima 2nd International Conference and Exhibition on Nutritional Science and Therapy, Philadelphia-USA - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Purification and Utilization of Marine Enzyme Inhibitors for the Management of Diabetes The Han Nguyen and Sang Moo KimAgricultural Engineering and Post-harvest Technology for Asia Sustainability - AEPAS, Ha Noi - Vietnam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
The Natural Antioxidant Ergothioneine: Resources, Chemical Characterization, and Applications The Han Nguyen and Toshiaki OhshimaJSPS-NRCT Asian Core Program Symposium, Tokyo-Japan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [39] |
The Han Nguyen and Toshiaki Ohshima Second Conference on Food Science and Technology: Food Safety and Food Quality in South-East Asia. Challenges for the next decade, Can Tho - Viet Nam. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
The Han Nguyen and Sang Moo Kim International Symposium and Annual Meeting on Food for Health and Longevity, Korea. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Purification and utilization of marine enzyme inhibitors as novel nutraceuticals The Han Nguyen and Sang Moo KimInternational Symposium on Seafood Processing Technology and Safety Control System, Qingdao-China - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Potent a-glucosidase inhibitors purified from sea cucumber, Stichopus japonicus The Han Nguyen and Sang Moo KimInternational Symposium of the Korean Society of Food Science and Technology, Korea - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [43] |
The Han Nguyen and Sang Moo Kim The IFT Annual Meeting & Food Expo, USA - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Extraction and characterization of collagen from tra catfish (Pangasius hypophthalmus) skin Nguyen Thi Cuc, Nguyen The Han and Nguyen Anh TuanTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
The Han Nguyen and Sang Moo Kim African Journal of Biotechnology/Academic Journals - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
The Han Nguyen and Sang Moo Kim Journal of Food Science/Wiley - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Physicochemical and biofunctional properties of crab chitosan nanoparticles The Han Nguyen, Hae Soo Kwak and Sang Moo KimJournal of Nanoscience and Nanotechnology/American Scientific Publishers - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
The Han Nguyen, Reiko Nagasaka and Toshiaki Ohshima International Journal of Food Science & Technology/Wiley - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The Han Nguyen, Anupam Giri and Toshiaki Ohshima Food Chemistry/Elsevier - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
The Han Nguyen, Byung Hun Um and Sang Moo Kim Journal of Food Science/Wiley - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
α-Glucosidase inhibitory activity of bromophenolpurified from the red alga Polyopes lancifolia Keun Young Kim, The Han Nguyen and Sang Moo KimJournal of Food Science/Wiley - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020-04-01 - 2024-04-01; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 07/2014 - 06/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/10/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu thu nhận và tinh sạch hợp chất bromophenols từ một số loài rong tại vùng biển Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Khánh HòaThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ (Đề tài Nghị định thư với Trung Quốc) Thời gian thực hiện: 02/2014 - 12/2017; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [9] |
Nghiên cứu sản xuất các sản phẩm giá trị gia tăng từ phế liệu tôm để ứng dụng trong nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ, Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 01/2015 - 01/2017; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [11] |
Nghiên cứu đánh giá khả năng chống oxi hóa và ngăn chặn sự hình thành sắc tố của yến sào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Nhà Nước MTV Yến sào Khánh HòaThời gian thực hiện: 12/2013 - 07/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ Thời gian thực hiện: 8/2006 - 2/2007; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Khoa học và Kỹ thuật Hải dương Tokyo và Trung tâm nghiên cứu thủy sản Novus (Hoa Kỳ) Thời gian thực hiện: 12/2012 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Khảo sát nguồn lợi mực, cá tạp và chuyển giao công nghệ sản xuất chả cá, chả mực cho công ty cổ phần xuất nhập khẩu Quảng Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệThời gian thực hiện: 8/2006 - 2/2007; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [15] |
Nghiên cứu quy trình sản xuất sản phẩm dịch chiết cô đặc giàu hoạt tính chống oxy hóa từ tổ yến sào Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Khánh HòaThời gian thực hiện: 01/2015 - 01/2017; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [16] |
Nghiên cứu sản xuất các sản phẩm giá trị gia tăng từ phế liệu tôm để ứng dụng trong nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ, Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [17] |
Nghiên cứu thu nhận và tinh sạch hợp chất bromophenols từ một số loài rong tại vùng biển Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Khánh HòaThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu đánh giá khả năng chống oxi hóa và ngăn chặn sự hình thành sắc tố của yến sào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Nhà Nước MTV Yến sào Khánh HòaThời gian thực hiện: 12/2013 - 07/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Ứng dụng dịch chiết từ nấm ăn giàu ergothioneine trong việc ngăn chặn sự mất cân bằng oxi hóa và hạn chế sự thay đổi chất lượng sau thu hoạch cá Tra Pangasius hypophthalmus Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Khoa học và Kỹ thuật Hải dương Tokyo và Trung tâm nghiên cứu thủy sản Novus (Hoa Kỳ)Thời gian thực hiện: 12/2012 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
