Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41559
PGS. TS Nguyễn Thanh Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phân tích tĩnh tấm sandwich FGM xốp đặt trên nền đàn hồi winkler/pasternak/kerr Nguyễn Thanh Hải; Dương Thành Huân; Lê Vũ QuânKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Nguyễn Văn Lanh; Tất Tân Hy; Đinh Đức Tân; Nguyễn Thanh Hải; Ngô Hồng Phượng; Nguyễn Thị Mỹ Nhân Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [3] |
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro cây hông (Paulownia fortunei) nhập nội Nguyễn Thị Lâm Hải; Trần Đông Anh; Phạm Thị Thu Hằng; Đinh Trường Sơn; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thanh Hải; Nông Thị Huệ; Ninh Thị Thảo; Lưu Thị HoaKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [4] |
Nguyễn Thị Lâm Hải; Phạm Thị Thu Hằng; Đinh Trường Sơn; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thanh Hải; Đỗ Thị Kim Ngọc; Nguyễn Thị Thanh Thủy Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [5] |
Đặng Thị Thanh Tâm; Trần Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Lâm Hải; Nguyễn Thanh Hải; Đinh Trường Sơn Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [6] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây hoàng cầm (Scutellaria baicalensis Georgi.) Đinh Trường Sơn; Bùi Huy Hoàng; Nguyễn Hải Ninh; Ninh Thị Phíp; Phạm Ngọc Khánh; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thị Lâm Hải; Nguyễn Thanh HảiKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [7] |
Nhân nhanh in vitro dâu tây (Fragaria ananassa Duch) giống “Sunraku” nhập nội từ Nhật Bản Nguyễn Xuân Trường; Trần Thị Mỹ Duyên; Đỗ Thị Mai; Nguyễn Thanh HảiKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [8] |
Trần Văn Quang; Nguyễn Thị Hòa; Lê Văn Huy; Trần Thị Huyền; Nguyễn Thanh Hải; Hà Văn Đuyền Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [9] |
Nguyễn Thị Thanh Hà; Lê Phương Hồng Thủy; Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Thị Thu Hằng; Đào Văn Cường; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Huy Thái; Nguyễn Thanh Hải Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [10] |
Nguyễn Xuân Trường; Vũ Tiến Dũng; Phạm Văn Tuân; Nguyễn Thị Sơn; Nguyễn Thị Tĩnh; Nguyễn Thị Kim Liên; Đỗ Thị Thư; Nguyễn Thanh Hải Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Đinh Trường Sơn; Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Thanh Hải; Trần Thị Đào; Ngô Thị Vân Anh; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [12] |
Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thu; Trần Thị Đào; Nguyễn Xuân Cảnh Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [13] |
Trịnh Thị Mai Dung; Vũ Văn Liết; Nguyễn Thanh Hải; Phùng Thị Thu Hà Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [14] |
Đinh Trường Sơn; Chu Đình Thực; Trần Văn Hải; Phạm Hồng Hiển; Phạm Thị Thu Hằng; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Lâm Hải; Đặng Thị Thanh Tâm Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [15] |
Nguyễn Thanh Hải; Phạm Thị Thu Hằng; Kim Thị Vân; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Đặng Thị Phương Anh; Đinh Trường Sơn; Nguyễn Thị Lâm Hải; Đặng Thị Thanh Tâm; Ninh Thị Thảo; Nông Thị Huệ; Nguyễn Xuân Trường Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [16] |
Bùi Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Hồng; Chu Đức Hà; Hà Thị Quyến; Phạm Phương Thu; Phùng Thị Thu Hương; Lê Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn Quốc Trung; Đồng Huy Giới; Nguyễn Thanh Hải; Ninh Thị Thảo Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [17] |
Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thùy Linh; Nguyễn Đức Trường; Ngô Thành Trung; Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Thị Thanh Hà Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [18] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro thảo quả (Amomum aromaticum Roxb.) Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Dinh; Nguyễn Thị Thơm; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Nguyễn Thị Lâm Hải; Đinh Trường Sơn; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thị Thùy Linh; Phạm Thị Thu HằngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [19] |
Đặng Thanh Sơn; Trần Như Khuyên; Nguyễn Thanh Hải Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [20] |
Nguyễn Văn Khang; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thu Hoài; Trần Thị Kim Chi Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [21] |
Tổng hợp bệnh ký sinh trùng trên cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) nuôi tại vùng Tây Bắc Việt Nam Trần Thị Kim Chi; Nguyễn Thị Thu Hoài; Nguyễn Văn Khang; Phan Thị Trầm; Nguyễn Thanh HảiNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Trịnh Thị Trang; Nguyễn Thanh Hải Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [23] |
Nghiên cứu kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá tầm Xi Bê Ri (Acipencer baerii) trong điều kiện Việt Nam Nguyễn Đức Tuân; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Quang HuyNông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [24] |
Nguyễn Thị Thủy; Ngô Thị Việt; Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Thùy Linh; Ninh Thị Thảo; Nguyễn Thị Lâm Hải; Nguyễn Thanh Hải Khoa học và Phát triển (Học viện Nông nghiệp Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [25] |
Một số kết quả nghiên cứu thiết kế thiết bị sấy cá làm thức ăn chăn nuôi Nguyễn Thanh Hải; Trần Như Quyên; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Xuân Trung; Trần Như KhánhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [26] |
Trần Đình Luân; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Hoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [27] |
Chế độ nguồn nước vùng bán đảo Cà Mau sau khi xây dựng cống cái lớn, Cái Bè và các cống ven biển Tây Tăng Đức Thắng; Nguyễn Thanh Hải; Vũ Quang Trung; Mai Trung HiếuNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [28] |
Một số kết quả nghiên cứu thuỷ lực cống vùng triều và hiệu quả áp dụng Trần Như Hối; Tăng Đức Thắng; Nguyễn Thanh Hải; Hàn Quốc Trinh; Trịnh công Vấn; Trần Thanh SơnKhoa học công nghệ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 20 năm đổi mới - Tập 6 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phạm Văn Chương; Hoàng Quốc Chính; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Đức Thắng TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [30] |
Kết quả bình tuyển cây đầu dòng cam Xã Đoài Phạm Văn Chương; Nguyễn Thanh HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [31] |
Một số kết quả nghiên cứu ứng dụng gốm bức xạ hồng ngoại chọn lọc dải tần hẹp để sấy thóc giống Nguyễn Thanh Hải; Phạm Xuân VượngTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [32] |
Trịnh Thị Trang; Nguyễn Hải Vân; Kim Văn Vạn; Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Thanh Hải; Samira Sarter Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [33] |
Nguyễn Thanh Hải Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [34] |
Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Thanh Hải Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [35] |
Trần Như Khuyên; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Khắc Thông; Nguyễn Thanh Hải; Trần Như Khánh Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [36] |
Nguyễn Xuân Trung; Đinh Vương Hùng; Trần Như Khuyên; Nguyễn Thanh Hải; Ngô Quốc Hưng; Trần Như Khánh Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [37] |
Размножение Amomum Aromaticum Roxb. в условиях in vitro Калашникова Е.А., Кхуат Ван Кует, Нгуен Тхи Хай, Киракосян Р.Н.Всероссийской научной конференции с международным участием «Растениеводство и Луговодство», 2020. (171-174). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Выделение и идентификация бактерий-антагонистов Rhizoctoniasolani, из ризосферы растений перца Нгуен В. Ж., Дао Т. О., Калашникова Е. А., Нгуен Тхи ХайВсероссийской научной конференции с международным участием «Растениеводство и Луговодство», 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Влияние условий культивирования на размножение Amomum Aromaticum Roxb. in vitro Кхуат Ван Кует, Нгуен Тхи Хай, Калашникова Е.А.,Киракосян Р.Н.XX Всероссийская конференция молодых ученых «Биотехнология в растениеводстве, животноводстве и сельскохозяйственной микробиологии», 10/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Thi Quyen, Phuc L. Ho, Nguyen Thanh Hai, Maarten L.A.T.M. Hertog, Bart M. Nicolai, Dinh T Tran Postharvest management for better food security, 2018.(59) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen T.H., Trinh T.T. International conference on “Improving Food Security and Income Generation in Lower Mekong Basin through Sustainable Farming Systems under Climate Change”, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Antibacterial effect of Clerodendrum and Excoecaria extracts on Xanthomonas oryzae pv. oryzae. Dang Hoang Trang, Nguyen Thanh HaiInternational Congress and General Meeting on Green Agriculture in Southeast Asia: Theories and Practices. 2017. (148). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
T. H. Nguyen, T. Q. Vu, H. T. Dang, E. A. Kalashnikova The 3rd International Symposium on EuroAsian Biodiversity. Turkey, 2016.(513) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Floral morphogenesis in plant tissue culture Nguyen Thanh Hai, Nguyen Thi Phuong Thao, E.A. KalashikovaThe VII international Scientific and Practical Conference. "Biotechnology as instrument for plant biodiversity conservation" Russian Academy of Sciences Yalta-Russia, 2016.(134-135). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Thi Thanh Ha, Nguyen Thanh Hai, Atsushi Miyamoto 2nd International Symposium Secondary Metabolites Chemistry, Biology and Biotechnology, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Thanh Hai, Bui Thi Tho, Nguyen Thi Quynh Trang. 2nd International Symposium Secondary Metabolites Chemistry, Biology and Biotechnology, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen Thi Thanh Ha, Nguyen Thanh Hai, Takeshi Obi, Mitsuya Shiraishi, Atsushi Miyamoto The 5th UGSVSs, SNU & NTU Joint Workshop, 2014.(35) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Study on pharmacological effect of Punica gramatum L extracts on animal endoparasites Thanh Hai Nguyen,Thi Thanh Ha Nguyen, Mitsuya Shiraishi, Atsushi Miyamoto.Journal of Pharmacological Science. (Proceeding) (ISI), 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Нгуен Тхань Хай, Калашникова Е.А. XIV молодежная научная конференция «Биотехнология в растениеводстве, животноводстве и ветеринарии». Москва. 2014.(41) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
E.A. Kalashikova, Nguyen Thanh Hai International Symposium Secondary Metabolites Chemistry, Biology and Biotechnology, 2011.(32). - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Калашникова Е. А., Нгуен Т. Х., Пронина Н. Б. IX Международная научная “Биология клетох растений in vitro и биотехнология”, Звенигород, 2008.(158-159). - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Нгуен Тхань Хай, Хоанг Т. Ж, Динь С.Т. Международная научная конференция молодых ученых и специалистов, посвященная выдающимся педагогам петровской академии, 2008 .(242-245) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tham gia Ха Тхи Тхань Диеп, Нгуен Т. Х., Буй М.Д. Международная научная конференция молодых ученых и специалистов, посвященная выдающимся педагогам петровской академии, 2008.(292-294) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Влияние биологически активных веществ на морфогенез подсолнечника in vitro. Нгуен Тхань Хай, Калашникова Е.А.Материалы VIII молодежной научной конференции «Биотехнология в растениеводстве, животноводстве и ветеринарии». Москва. 2008. (25-27) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Калашникова Е.А, Нгуен Тхань Хай Международная научная конференция "Современая фмзиология растений: от молекул до экосистем", 2007.(168-170) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Применение клеточных технологий в селекции растений Калашникова Е.А, Нгуен Тхань ХайДоклады ТСХА, 2007.(326-330) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Нгуен Тхань Хай, С.Т. Динь, Т.Т. Доан Материалы международной конференции «Научное наследие Н.И.Вавилова-фундамент развития отечественного и мирового сельского хозяйства». Москва. 2007.(177-178) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Калашникова Е.А, Нгуен Тхань Хай Сборник трудов международной научно-практической конференции «Агротехнологии ХХI века». Москва. 2007.(68-70) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Нгуен Тхань Хай, Калашникова Е.А, Хоанг Т. З, Нгуен Т. Т Сборник статей международной научной конференции молодых ученых и специалистов, посвященной 120 – летию академика Н.И. Вавилова. Москва, 2007.(265-267) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Нгуен Тхань Хай, Калашникова Е.А Материалы всероссийской научно-практической конференции «Биотехнология как инструмент сохранения биоразнообразия растительного мира», Волгоград,2006.(109-112) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Нгуен Тхань Хай, Калашникова Е.А Сборник статей международной научной конференции молодых ученых «Приоритетный национальный проект «Развитие АПК» - новые возможности для молодых ученых», Москва, 2006. (371-375) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Ущаповский И.В., Виноградова Е.Г., Нгуен Т.Х. Современное состояние и перспективы развития селекции и семеноводства овощных культур Москва, 09-12 августа 2005 г.(434-441) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nông Thị Huệ, Nguyễn Trọng Tú, Bùi Thị Thu Hương, Hoàng Thị Ngân, Đinh Trường Sơn, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Thị Lâm Hải, Ninh Thị Thảo, Nguyễn Thị Châm Hội nghị Khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Đại học và Cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thuỷ lợi toàn quốc lần thứ 7 năm 2016” (483-395) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Trịnh Thị Trang, Nguyễn Hải Vân, Kim Văn Vạn, Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Thanh Hải, Samira Sarter Hội nghị Khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Đại học và Cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thuỷ lợi toàn quốc lần thứ 7 năm 2016” (1059-1064) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Trịnh Thị Trang, Kim Văn Vạn, Trương Đình Hoài, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Ngọc Tuấn 9 Hội thảo quốc tế ICOAD 2016.(137-144) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Thanh Hai, Nguyen Thi Ly Anh, Калашникова Е.А Hội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc 2009, Thái nguyên .(99-102) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Plant regeneration of Amomum tsaoko Crevost & Lemarié in vitro Khuat Van Quyet, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Thi Lam Hai, Pham Thi Thu Hang, R Kirakosya and E KalashnikovaIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 677 (2021) 042065. SCOPUS - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Характеристика бактерий-антагонистов Rhizoctonia solani, выделенных из ризосферы растений перца Нгуен В. Ж., Дао Т. О., Нгуен Т. Х., Калашникова Е. А.Вестник Рязанского Государственного Агротехнологического Университета имени П. А. Костычева, 3(43), 2019, 28-35 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lua T. Dang, Hanh T. Nguyen, Ha H. Hoang, Ha N. T. Lai, Hai T. Nguyen Journal of aquatic animal health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Nguyen Thanh Hai, Miyamoto Atsushi, Ha Thi Thanh Nguyen, Thanh Van Nguyen Asian J Pharm Clin Res, Vol 12, Issue 6, 2019, 88-92. SCOPUS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Van Thanh, Nguyen Thanh Hai Asian J Pharm Clin Res, Vol 12, Issue 4, 2019, 257-265. SCOPUS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen Van Thanh, Trinh Thi Trang, Nguyen Thanh Hai Biological Forum – An International Journal 11(1): 149-155(2019). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Hai Thanh Nguyen, Lua Thi Dang, Hanh Thi Nguyen, Hai Ha Hoang, Ha Thi Ngoc Lai, Ha Thi Thanh Nguyen Asian Journal of Pharmaceutical and Clinical Research. Vol 11, Issue 5, 2018. SCOPUS - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Ha Thi Thanh Nguyen, Hai Thanh Nguyen, Md. Zahorul Islam, Takeshi Obi, Pitchaya Pothinuch, Thanh Van Nguyen, Tuong Manh Nguyen, Cuong Van Dao, Mitsuya Shiraishi, Atsushi Miyamoto The American Journal of Chinese Medicine, Vol 44 No. 8, 1607-1625. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen Van Thanh, Nguyen Thanh Hai, Dao Thi Huong, Atsushi Miyamoto. International Journal of Medical Research and Pharmaceutical Sciences ISSN: 2394-9414. April 2016; Volume 3 (Issue 4). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Pharmacological characteristics of Artemisia vulgaris L. in isolated porcine basilar artery Ha Thi Thanh Nguyen, Hai Thanh Nguyen, Md. Zahorul Islam, Takeshi Obi, Pitchaya Pothinuch, Phyu Phyu Khine Zar, De Xing Hou, Thanh Van Nguyen, Tuong Manh Nguyen, Cuong Van Dao, Mitsuya Shiraishi, Atsushi Miyamoto.Journal of Ethnopharmacology 182 (2016) 16-26. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Нгуен Тхань Хай, Нгуен Тхьи Фыонг Тхао, Калашникова Е.А АгроЭкоИнфо Электронный научно-производственный журнал (1999-6403). N0 1, 2016; Страницы 1-9. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [78] |
A study about mastitis infection characteristics in dairy cow of Bavi, Hanoi, Vietnam Nguyen Van Thanh, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Ngoc Son, Bui Van Dung, Miyamoto AtsushiAsian Journal of Pharmaceutical and Clinical Research ISSN - 0974-2441. Vol 8, Issue 3, 2015: 165-168. SCOPUS - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Van Thanh, Nguyen Thanh Hai, Dam Quang Thai and Miyamoto Atsushi International Journal of Medicinal Plants Research ISSN 2169-303X Vol. 4 (1), pp. 309-313, March, 2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyen Van Thanh, Nguyen Thanh Hai, Bui Thi Tho, Miyamoto Atsushi International Journal of Medical Research and Pharmaceutical Sciences ISSN: 2394-9414. February 2015, Volume 2(Issue 2): 8-12. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyen Thanh Hai, Miyamoto Atsushi International Journal of Medicinal Plants Research ISSN: 2169-303X .Vol. 3 (3), pp. 284-289, March, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [82] |
A study about anthelmintic effect of punica Gramatum Bark on veterinary endoparasites. Nguyen Thanh Hai, Nguyen Van Thanh, Bui Thi Tho, Miyamoto AtsushiAsian J Pharm Clin Res Vol 7, Issue2, 2014: 148-152. SCOPUS - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Kalashikova E.A., Nguven Thanh Hai, Pronina N.B. Известия ТСХА (0021-342X). Special Issue March - May: 2009, p: 76-84. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Елена Анатольевна Калашникова, Нгуен Тхань Хай, Наталья Борисовна Пронина Известия ТСХА (0021-342X). Выпуск: 1/2009, Страницы 73-81. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Содержание алкалойдов в зерне узколистного люпина Нгуен Т. Т, Нгуен Т.Х, Нгуен Х.Н.СЕстетвенные и технические науки (1684-2626). Номер: 3, Страницы 134-135. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Отценка фузариозоустойчивости образцов узколистного люпина Нгуен Т. Т, Нгуен Т.Х, Нгуен Х.Н.СОбъединенный научный журнал (1729-3707). Номер: 7, Страницы 59-60. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Аспекты использования амилолитических фепментов при переработке отходв крахмалосодержащго сыря Динь Тхи Хиен, Нгуен Тхань ХайОбъединенный научный журнал (1729-3707). Номер: 6, Страницы 61-63. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Нгуен Тхань Хай Известия ТСХА (0021-342X). Номер: 2 , Страницы 116-124 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nguyễn Thị Lâm Hải, Phạm Thị Thu Hằng, Đinh Trường Sơn, Đặng Thị Thanh Tâm,Nguyễn Thanh Hải, Đỗ Thị Kim Ngọc, Nguyễn Thị Thanh Thủy Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2021, 19(3): 370-378 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Đặng Thị Thanh Tâm, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Lâm Hải,
Nguyễn Thanh Hải, Đinh Trường Sơn Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2021, 19(3): 331-338 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Georgi.) Đinh Trường Sơn, Bùi Huy Hoàng, Nguyễn Hải Ninh, Ninh Thị Phíp,Phạm Ngọc Khánh, Đặng Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Lâm Hải, Nguyễn Thanh HảiTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2021, 19(3): 301-310 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa Học Kỹ Thuật Thú Y Tập XXVII Số 7 – 2020. Trang 46-52. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Đào Văn Cường, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Quang Tính,
Phạm Diệu Thùy, Nguyễn Hữu Hòa, Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa Học Kỹ Thuật Thú Y, 2020, số 6: 48-54. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro Thảo quả (Amomum aromaticum Roxb.) Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Thị Dinh, Nguyễn Thị Thơm, Nguyễn Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Lâm Hải, Đinh Trường Sơn, Đặng Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Thùy Linh, Phạm Thị Thu HằngTạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2019, tập 17, số 7: 577-587. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Đức Trường, Ngô Thành Trung, Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Thanh Hà Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2019, tập 17, số 6: 502-508. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Nguyen Thanh Hai, Dang Hoang Trang, Nguyen Thi Thanh Hai Vietnam Journal of Agricultural Sciences VJAS 2018; 1(4): 270-280. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Trinh Thi Trang; Nguyen Thanh Hai Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn: 24/2018:84-91. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nghiên cứu nhân nhanh giống dâu tây SiMa nhập nội từ Mỹ Nông Thị Huệ, Phạm Thị Thu Hằng, Tưởng Thị Thanh Huyền,Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Lâm Hải, Nguyễn Thanh HảiTạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2017, tập 15, số 12: 1670-1679. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Đặng Hoàng Trang, Đoàn Thị Nhung, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2017, tập 15, số 10: 1390-1400. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Nam Phương, Nguyễn Văn Thanh Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2017, 15(7): 876-884 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Đồng Huy Giới, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Nông nghiệp và PTNT kỳ 3+4/2017: 49-57. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Trịnh Thị Trang, Kim Văn Vạn, Trương Đình Hoài, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Ngọc Tuấn Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 12: 1886-1893. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Văn Thanh Tạp chí Khoa Học Kỹ Thuật Thú Y, 2016, số 4: 26-36. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Trịnh Thị Trang, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 6: 869-8761. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Thị Dung, Đặng Văn Sơn, Ninh Thị Thảo, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Tràng Hiếu, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tất Cảnh Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 4: 654-663. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Trịnh Thị Trang, Nguyễn Hải Vân, Kim Văn Vạn, Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Thanh Hải, Samira Sarter Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 8/2016: 106-113. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 6/2016; 90-96. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nguyễn Thị Thủy, Ngô Thị Việt, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thùy Linh, Ninh Thị Thảo, Nguyễn Thị Lâm Hải, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 8: 1488-1496. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Nhân nhanh và cảm ứng ra hoa in vitro cây hoa hồng cơm (Rosa sericea LINDL) Nguyễn Thị Phương Thảo, Đặng Quang Bích, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thùy Linh, Phạm Thị Thu Hằng, Đặng Thị Thanh Tâm, Ninh Thị Thảo, Nguyễn Thị Lâm Hải, Nguyễn Thanh HảiTạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 4: 606-613. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Hoàng Thị Giang, Mai Đức Chung, Nguyễn Thị Huế, Jérémy Lavarenne, Mathieu Gonin, Nguyễn Thanh Hải, Đỗ Năng Vịnh, Pascal Gantet. Tạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 5: 764-773. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Đặng Thị Lụa, Lại Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 7: 1101-1108. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Tạo cây cải Đông Dư (Brassica juncea) đơn bội in vitro bằng nuôi cấy bao phấn Nguyễn Thanh Hải , Đặng Thị Thanh TâmTạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 5: 739-746. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Văn Thanh. Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y, Tập XXI, Số 8, 2014:23-30. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Nguyễn Thanh Hải, Bùi Thị Tho, Miyamoto Atsushi. Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y, Tập XXI, Số 3, 2014:74-81. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa học và Phát triển 2014, tập 12, số 5: 683-689. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Nhân nhanh in vitro cây Trầu bà cánh phượng (Philodendron xanadu) Phạm Thị Thu Hằng, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Thủy, Đặng Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Phương ThảoTạp chí Khoa học và Phát triển 2013, tập 11, số 6: 826-832. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Nguyễn Thanh Hải, Bùi Thị Tho Tạp chí Khoa học và Phát triển 2013, tập 11, số 6: 804-808. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa học và Phát triển 2013, tập 11, số 1: 7-15. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Bùi Thị Tho, Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y, 2015:56-60. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu các thảo dược có tác dụng kích thích miễn dịch và phòng trị bệnh dùng trong chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/09/2019 - 31/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu chuyển gen vào dòng cây vô phối tạo quả cam quýt không hạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2010 - 05/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Sản xuất và đánh giá tác động của dịch chiết thực vật lên hoạt tính men urease Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu ứng dụng thị giác máy tính vào tự động hóa máy phun thuốc bảo vệ thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 03/2011 - 09/2013; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy sấy cá biển dùng năng lượng mặt trời Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 07/2011 - 06/2016; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu chọn tạo giống cà chua chín chậm và kháng virut xoăn vàng lá bằng chỉ thị phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/12/2016; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm có nguồn gốc thảo dược phòng và trị bệnh viêm tử cung cho bò Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 31/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Using betel nutsand pomegranate tree bark to produce veterinary anthelmintic drugs to apply in dogs. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARES AI Programme with VNUAThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Regional Program for Livestock-based Sustainable Agriculture in the Lower Mekong Basin (MEKARN2) Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 31/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 31/12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 31/12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Tách chiết thu bột cao khô 06 loại dược liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nhánh cấp nhà nước, mã số 204/HDKHCN/106-NN.05-2013.48Thời gian thực hiện: 01/04/2015 - 15/08/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu điều khiển sự ra hoa in vitro của hoa lan, hoa hồng và họ cảnh tiên (lá bỏng). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/01/2012 - 30/06/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
