Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1478655
PGS. TS Nguyễn Thanh Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Phân tích tĩnh tấm sandwich FGM xốp đặt trên nền đàn hồi winkler/pasternak/kerr Nguyễn Thanh Hải; Dương Thành Huân; Lê Vũ QuânKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[2] |
Nguyễn Văn Lanh; Tất Tân Hy; Đinh Đức Tân; Nguyễn Thanh Hải; Ngô Hồng Phượng; Nguyễn Thị Mỹ Nhân Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
[3] |
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro cây hông (Paulownia fortunei) nhập nội Nguyễn Thị Lâm Hải; Trần Đông Anh; Phạm Thị Thu Hằng; Đinh Trường Sơn; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thanh Hải; Nông Thị Huệ; Ninh Thị Thảo; Lưu Thị HoaKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
[4] |
Nguyễn Thị Lâm Hải; Phạm Thị Thu Hằng; Đinh Trường Sơn; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thanh Hải; Đỗ Thị Kim Ngọc; Nguyễn Thị Thanh Thủy Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[5] |
Đặng Thị Thanh Tâm; Trần Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Lâm Hải; Nguyễn Thanh Hải; Đinh Trường Sơn Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[6] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây hoàng cầm (Scutellaria baicalensis Georgi.) Đinh Trường Sơn; Bùi Huy Hoàng; Nguyễn Hải Ninh; Ninh Thị Phíp; Phạm Ngọc Khánh; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thị Lâm Hải; Nguyễn Thanh HảiKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[7] |
Nhân nhanh in vitro dâu tây (Fragaria ananassa Duch) giống “Sunraku” nhập nội từ Nhật Bản Nguyễn Xuân Trường; Trần Thị Mỹ Duyên; Đỗ Thị Mai; Nguyễn Thanh HảiKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[8] |
Trần Văn Quang; Nguyễn Thị Hòa; Lê Văn Huy; Trần Thị Huyền; Nguyễn Thanh Hải; Hà Văn Đuyền Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[9] |
Nguyễn Thị Thanh Hà; Lê Phương Hồng Thủy; Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Thị Thu Hằng; Đào Văn Cường; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Huy Thái; Nguyễn Thanh Hải Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[10] |
Nguyễn Xuân Trường; Vũ Tiến Dũng; Phạm Văn Tuân; Nguyễn Thị Sơn; Nguyễn Thị Tĩnh; Nguyễn Thị Kim Liên; Đỗ Thị Thư; Nguyễn Thanh Hải Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[11] |
Đinh Trường Sơn; Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Thanh Hải; Trần Thị Đào; Ngô Thị Vân Anh; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[12] |
Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thu; Trần Thị Đào; Nguyễn Xuân Cảnh Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[13] |
Trịnh Thị Mai Dung; Vũ Văn Liết; Nguyễn Thanh Hải; Phùng Thị Thu Hà Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[14] |
Đinh Trường Sơn; Chu Đình Thực; Trần Văn Hải; Phạm Hồng Hiển; Phạm Thị Thu Hằng; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Lâm Hải; Đặng Thị Thanh Tâm Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[15] |
Nguyễn Thanh Hải; Phạm Thị Thu Hằng; Kim Thị Vân; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Đặng Thị Phương Anh; Đinh Trường Sơn; Nguyễn Thị Lâm Hải; Đặng Thị Thanh Tâm; Ninh Thị Thảo; Nông Thị Huệ; Nguyễn Xuân Trường Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[16] |
Bùi Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Hồng; Chu Đức Hà; Hà Thị Quyến; Phạm Phương Thu; Phùng Thị Thu Hương; Lê Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn Quốc Trung; Đồng Huy Giới; Nguyễn Thanh Hải; Ninh Thị Thảo Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[17] |
Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thùy Linh; Nguyễn Đức Trường; Ngô Thành Trung; Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Thị Thanh Hà Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[18] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro thảo quả (Amomum aromaticum Roxb.) Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Dinh; Nguyễn Thị Thơm; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Nguyễn Thị Lâm Hải; Đinh Trường Sơn; Đặng Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thị Thùy Linh; Phạm Thị Thu HằngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[19] |
Đặng Thanh Sơn; Trần Như Khuyên; Nguyễn Thanh Hải Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
[20] |
Nguyễn Văn Khang; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thu Hoài; Trần Thị Kim Chi Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[21] |
Tổng hợp bệnh ký sinh trùng trên cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) nuôi tại vùng Tây Bắc Việt Nam Trần Thị Kim Chi; Nguyễn Thị Thu Hoài; Nguyễn Văn Khang; Phan Thị Trầm; Nguyễn Thanh HảiNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[22] |
Trịnh Thị Trang; Nguyễn Thanh Hải Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[23] |
Nghiên cứu kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá tầm Xi Bê Ri (Acipencer baerii) trong điều kiện Việt Nam Nguyễn Đức Tuân; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Quang HuyNông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[24] |
Nguyễn Thị Thủy; Ngô Thị Việt; Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Thùy Linh; Ninh Thị Thảo; Nguyễn Thị Lâm Hải; Nguyễn Thanh Hải Khoa học và Phát triển (Học viện Nông nghiệp Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[25] |
Một số kết quả nghiên cứu thiết kế thiết bị sấy cá làm thức ăn chăn nuôi Nguyễn Thanh Hải; Trần Như Quyên; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Xuân Trung; Trần Như KhánhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[26] |
Trần Đình Luân; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Hoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[27] |
Chế độ nguồn nước vùng bán đảo Cà Mau sau khi xây dựng cống cái lớn, Cái Bè và các cống ven biển Tây Tăng Đức Thắng; Nguyễn Thanh Hải; Vũ Quang Trung; Mai Trung HiếuNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[28] |
Một số kết quả nghiên cứu thuỷ lực cống vùng triều và hiệu quả áp dụng Trần Như Hối; Tăng Đức Thắng; Nguyễn Thanh Hải; Hàn Quốc Trinh; Trịnh công Vấn; Trần Thanh SơnKhoa học công nghệ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 20 năm đổi mới - Tập 6 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[29] |
Phạm Văn Chương; Hoàng Quốc Chính; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Đức Thắng TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[30] |
Kết quả bình tuyển cây đầu dòng cam Xã Đoài Phạm Văn Chương; Nguyễn Thanh HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[31] |
Một số kết quả nghiên cứu ứng dụng gốm bức xạ hồng ngoại chọn lọc dải tần hẹp để sấy thóc giống Nguyễn Thanh Hải; Phạm Xuân VượngTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[32] |
Trịnh Thị Trang; Nguyễn Hải Vân; Kim Văn Vạn; Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Thanh Hải; Samira Sarter Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[33] |
Nguyễn Thanh Hải Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[34] |
Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Thanh Hải Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[35] |
Trần Như Khuyên; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Khắc Thông; Nguyễn Thanh Hải; Trần Như Khánh Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[36] |
Nguyễn Xuân Trung; Đinh Vương Hùng; Trần Như Khuyên; Nguyễn Thanh Hải; Ngô Quốc Hưng; Trần Như Khánh Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[1] |
Nghiên cứu các thảo dược có tác dụng kích thích miễn dịch và phòng trị bệnh dùng trong chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/09/2019 - 31/08/2023; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
[3] |
Nghiên cứu chuyển gen vào dòng cây vô phối tạo quả cam quýt không hạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2010 - 05/2014; vai trò: Thành viên |
[4] |
Sản xuất và đánh giá tác động của dịch chiết thực vật lên hoạt tính men urease Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
[5] |
Nghiên cứu ứng dụng thị giác máy tính vào tự động hóa máy phun thuốc bảo vệ thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 03/2011 - 09/2013; vai trò: Thành viên |
[6] |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy sấy cá biển dùng năng lượng mặt trời Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 07/2011 - 06/2016; vai trò: Thành viên |
[8] |
Nghiên cứu chọn tạo giống cà chua chín chậm và kháng virut xoăn vàng lá bằng chỉ thị phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/12/2016; vai trò: Thành viên |
[9] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm có nguồn gốc thảo dược phòng và trị bệnh viêm tử cung cho bò Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |