Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1487468
PGS. TS Nguyễn Xuân Cảnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Vi sinh vật học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Xuân Trường; Nguyễn Thị Thu; Võ Thị Bích Thủy; Đặng Thị Thanh Tâm; Nông Thị Huệ; Phạm Hồng Hiển; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Đinh Trường Sơn; Tạ Hà Trang; Nguyễn Khánh Ly; Dương Văn Hoàn; Trần Thị Đào; Nguyễn Thanh Huyền; Mai Thanh Tình; Vũ Hiền Anh; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [3] |
Khảo sát bước đầu về tình hình sâu bệnh hại trên cây mít tại tỉnh Hậu Giang Mai Đức Chung; Trần Hồng Đức; Nguyễn Thị Kiều; Nguyễn Duy Phương; Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Xuân Cảnh; Nguyễn Văn Giang; Phạm Hồng Hiển; Nguyễn Hải Yến; Nguyễn Thành ĐứcKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [4] |
Đánh giá đa dạng di truyền một số nguồn gen nấm linh chi dựa trên trình tự ITS Nguyễn Thị Giang; Lê Huy Hàm; Nguyễn Xuân Cảnh; Kiều Thị Dung; Mai Đức Chung; Khuất Hữu Trung; Phạm Xuân HộiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [5] |
Phân tích chỉ thị DNA ITS và MATK trên một số loài đinh lăng của Việt Nam Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Đào Quang Hà, Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [6] |
Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thị Thu; Trần Văn Tuấn; Phạm Hồng Hiển; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [7] |
Dương Văn Hoàn; Đặng Thị Thanh Tâm; Đinh Trường Sơn; Nguyễn Xuân Trường; Phạm Thị Dung; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [8] |
Nguyễn Thanh Huyền; Lê Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Bích Thùy; Ngô Xuân Nghiễn; Trần Thị Đào; Phạm Thị Thu Trang; Vũ Thị Ly; Nguyễn Hoàng Anh; Hoàng Hải Hà; Đỗ Thị Hạnh; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [9] |
Trần Thị Đào; Nguyễn Thị Thanh Phương; Nguyễn Thành Trung; Nguyễn Huy Thuần; Đỗ Thị Hạnh; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [10] |
Khả năng kháng nấm Penicillium digitatum gây thối cam của dịch nuôi nấm Trichoderma Vũ Xuân Tạo; Trần Bảo Trâm; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Xuân Cảnh; Thái Hạnh Dung; Hoàng Phương Thảo; Nguyễn Nhật Tân; Nguyễn Trần Hà Anh; Trần Văn TuấnKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [11] |
Tổng quan: Bacteriocin – phân loại, hoạt tính kháng khuẩn và ứng dụng Ninh Thị Thảo; Nông Thị Huệ; Đinh Trường Sơn; Nguyễn Xuân CảnhKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [12] |
Nguyễn Xuân Trường; Hoàng Văn Hoàn; Ngô Thị Ngọc Mai; Đặng Thị Thanh Tâm; Vũ Hiền Anh; Mai Thanh Tình; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [13] |
Nghiên cứu đặc điểm gen tổng hợp chalcone từ Pueraria lobata và Pueraria mirifica ở Việt Nam Huynh Thi Thu Hue; Nguyen Minh Phuong; Nguyen Xuan CanhTạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [14] |
Nấm Phytophthora gây bệnh trên cây cam tại một số vùng trồng chính của Việt Nam Phạm Hồng Hiển; Nguyễn Thị Chúc Quỳnh; Phùng Quang Tùng; Bạch Thị Điệp; Nguyễn Xuân CảnhKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [15] |
Nguyễn Quốc Trung; Phùng Thị Duyên; Lê Khánh Pháp, Phan Thị Hiền; Bùi Quang Tuấn; Nguyễn Xuân Cảnh; Trịnh Thị Thu Thủy; Phạm Kim Đăng Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [16] |
Đinh Trường Sơn; Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Thanh Hải; Trần Thị Đào; Ngô Thị Vân Anh; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [17] |
Nguyễn Thị Thanh Mai; Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Thị Thu; Trần Thị Đào; Nguyễn Xuân Cảnh Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [18] |
Phạm Hồng Hiển; Dương Văn Hoàn; Trần Thị Đào; Phạm Thị Dung; Nguyễn Thị Thu Phạm Thị Thu Trang Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [19] |
Phạm Hồng Hiển; Diêm Đăng Trường; Dương Văn Hoàn; Trần Thị Đào; Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Xuân Cảnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [20] |
Nguyễn Xuân Cảnh; Trần Thị Thu Hiền; Nguyễn Thanh Huyền; Phạm Lê Anh Minh; Trần Bảo Trâm; Nguyễn Thị Thanh Mai Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [21] |
Nguyễn Xuân Cảnh; Trần Thị Thúy Hà; Nguyễn Đức Việt Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Nguyễn Hoài Nam; Nguyễn Minh Trang; Đặng Phú Hoàng; Nguyễn Văn Hùng; Nguyễn Xuân Cảnh; Tống Văn Hải; Nguyễn Đức Bách Khoa học và Phát triển (Học viện Nông nghiệp Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [23] |
Phát hiện chỉ thị phân tử ADN liên quan đến hàm lượng Curcumin trong các giống nghệ ở Việt Nam Nguyễn Văn Khiêm; Vũ Hoài Sâm; Phương Thiện Thương; Triệu Thị Linh; Nguyễn Xuân CảnhNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [24] |
Nhận biết các giống nghệ (Curcuma longa L.) có hàm lượng Curcumin cao bằng chỉ thị RCR-RFLP Nguyễn Văn Khiêm; Vũ Hoài Sâm; Phương Thiện Thương; Triệu Thị Linh; Nguyễn Xuân CảnhCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [25] |
A Positive Transcription Factor in Osmotic Stress Tolerance, ZAT10, is Regulated by MAP Kinases in Arabidopsis. Xuan Canh Nguyen, Sun Ho Kim, Shah Hussain, Jonguk An, Yej i Yoo, Hay Ju Han, Ju Soon Yoo, Chae Oh Lim, Dae-Jin Yun and Woo Sik ChungJournal of Plant Biology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1226-9239 |
| [26] |
Advances in biochemistry and the biotechnological production of taxifolin and its derivatives Nguyen Huy Thuan, Anil Shrestha, Nguyen Thanh Trung, Vinay Bharadwaj Tatipamula, Duong Van Cuong, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Van Giang, Tae‐Su Kim, Jae Kyung Sohng, Dipesh DhakalBiotechnology and Applied Biochemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
An auto-inducible phosphate-controlled expression system of Bacillus licheniformis Nguyen Thanh Trung, Nguyen Minh Hung, Nguyen Huy Thuan, Nguyen Xuan Canh, Thomas Schweder and Britta JürgenBMC Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1472-6750 |
| [28] |
Ảnh hưởng của một số điều kiện nuôi cấy đến hoạt tính enzym chitinase của chủng nấm mốc BX1.1 và BX1.4 phân lập từ bọ xít bị bệnh Nguyễn Xuân Cảnh, Lê Thị Đường, Phạm Hồng Hiển, Trịnh Thị VânTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ảnh hưởng của một số điều kiện nuôi cấy đến khả năng phân giải cellulose và tinh bột của hai chủng vi khuẩn phân lập từ bã dong riềng Nguyễn Xuân Cảnh, Bùi Thị Hòa, Phạm Hồng Hiển, Trịnh Thị VânTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ảnh hưởng của điều kiện nuôi cấy đến khả năng sinh hoạt tính kháng Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm của chủng xạ khuẩn Streptomyces aureofaciens 25.2 Nguyễn Xuân Cảnh, Trần Thị Thúy Hà, Phạm Thị Hiếu, Ngô Thùy DươngTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Antibacterial effect of copper nanoparticles produced in a Shewanella-supported non-external circuit bioelectrical system on bacterial plant pathogens Huong Thu Luong, Canh Xuan Nguyen, Thuong Thuong Lam, Thi-Hanh Nguyen, Quang-Le Dang, Ji-Hoon Lee, Hor-Gil Hur, Hoa Thi Nguyen, Cuong Tu HoRSC Advances - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Arabidopsis MAP kinase phosphatase 1 is phosphorylated and activated by its substrate AtMPK6 Hyeong Cheol Park, Eun Hyeon Song, Xuan Canh Nguyen, Kyunghee Lee, Kyung Eun Kim, Ho Soo Kim, Sang Min Lee, Sun Ho Kim, Dong Won Bae, Dae-Jin Yun, Woo Sik ChungPlant Cell Reports - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: ISSN: 0721-7714 |
| [33] |
Association of AhRR rs2292596 with male infertility in 422 Vietnamese individuals Tran Huu Dinh, Nguyen Xuan Canh, Dinh Huong Thao, Luong Thi Lan Anh, Bui Minh Duc, Nguyen Thuy DuongJournal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Biogenic Synthesis of Selenium Nanoparticles by Shewanella sp. HN-41 using Modified Bioelectrochemical System Cuong Tu Ho, Thi-Hanh Nguyen, Thuong Thuong Lam, Dang-Quang Le, Canh Xuan Nguyen, Ji-hoon Lee, Hor-Gil HurElectronic Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
C-haracterisation of Streptomyces sp. VNUA116 with strong antifungal activity against Fusarium oxysporum f.sp. cubense tropical race 4 Tam Thi Thanh Dang, Mai Thi Thanh Nguyen, Thu Thi Nguyen, Hien Hong Pham, Van-Tuan Tran, Dao Thi Tran & Canh Xuan NguyenArchives of Phytopathology and Plant Protection - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
C-haracterization and antibacterial ability of the Bacillus sp. strain VNUA16 isolated f-rom fish pond sludge in Hai Phong Tran Thi Hong Hanh, Duong Van Hoan, Dang Thi Lua, Nguyen Xuan CanhVietnam Journal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
C-haracterization and classification of a actinomyces strain against to Xanthomonas oryzae pv. oryzae causing rice bacteria blight disease Nguyen Xuan Canh, Phan Thi Trang, Tran Thi Thu HienTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [38] |
C-haracterization and identification of a Streptomyces strain with biocontrol activity against Aeromonas hyd-rophila causing haemorrhage disease in fish Nguyen Xuan Canh, Dinh Thi Thom, Nguyen Thanh HuyenVietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
C-haracterization and identification of a streptomyces strain isolated in Vietnam that showed high activities against Rhzoctonia solani and Erwinia carotovora Xuan Canh Nguyen,Thanh Huyen Nguyen, Hong Hanh Thi Tran6th International Conference for the Development of Integrated Pest Management (IPM) in Asia and Africa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
C-haracterization and identification of nitrogen-fixing bacteria isolated f-rom agricultural soil Tran Thi Thuy Ha, Thai Thi Lam, Nguyen Thanh Huyen, Nguyen Xuan CanhVietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2525-2461 |
| [41] |
C-haracterization of yield and fruit quality parameters of Vietnamese elite tomato lines generated through phenotypic se-lection and conventional breeding methods Cam Chau Nguyen, Rahul Mahadev Shelake, Tien Van Vu, Hai Van Tong, Nhan Thi Nguyen, Xuan Canh Nguyen, Vo Anh Khoa Do, Hai Thanh Nguyen, Woe Yeon Kim, Jae Yean KimEuphytica - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ca2+/CaM increases the necrotrophic pathogen resistance through the inhibition of a CaM regulated dual specificity protein phosphatase 1 in Arabidopsis Nhan Thi Nguyen, Sun Ho Kim, Kyung Eun Kim, Sunghwa Bahk, Xuan Canh Nguyen, Min Gab Kim, Jong Chan Hong, Woo Sik ChunPlant Biotechnology Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Cadmium activates Arabidopsis MPK3 and MPK6 via accumulation of reactive oxygen species Xiao-Min Liu, Kyung Eun Kim, Kang-Chang Kim, Xuan Canh Nguyen, Hay Ju Han, Mi Soon Jung, Ho Soo Kim, Sun Ho Kim, Hyeong Cheol Park, Dae-Jin Yun, Woo Sik ChungPhytochemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: ISSN: 0031-9422 |
| [44] |
CLONING AND EXPRESSION OF MYB72 GENE THAT INVOLVED IN BACTERIA RESISTANCE F-ROM ARABIDOPSIS THALIANA IN ESCHERICHIA COLI Nguyen Phuong Anh, Nguyen Thi Nhan, Nguyen Thanh Huyen, Tran Thi Hong Hanh, Pham Thi Dieu Linh, Pham Minh Trang, Tran Thi Thu Hien, Pham Thi Thu Huyen, Nguyen Xuan CanhHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Cloning, expression and purification of ABO3 gene involved in drought stress tolerance f-rom Arabidopsis thaliana in Escherichia coli. Nguyen Xuan Canh, Nguyen Thi Nhan, Nguyen Thi Phuong Anh, Tran Kim Oanh, Nguyen Thi Thuy HanhTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [46] |
Complete genome sequence of Streptomyces sp. strain VNUA24, a potential antifungal bacterium isolated f-rom soil Tam Thi Thanh Dang, Son Truong Dinh, Thu Thi Nguyen, Hai Thanh Nguyen, Canh Xuan NguyenMicrobiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Complete genome sequence of Streptomyces strain VNUA116, a potential biocontrol against phytopathogenic fusarium wilt fungus Fusarium oxysporum f. sp. cubense Mai Thi Thanh Nguyen, Son Truong Dinh, Canh Xuan NguyenMicrobiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [48] |
CYLD stimulates macrophage phagocytosis of leukemic cells through STAT1 signalling in acute myeloid leukemia Nguyen Thanh Huyen, Nguyen Thy Ngoc, Nguyen Hoang Giang, Do Thi Trang, Ha Hong Hanh, Vu Duc Binh, Nguyen Van Giang, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Thi XuanPlos One - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Distribution of Bacillus thuringiensis in soil of some north-east provinces of Vietnam Le Thi Minh Thanh, Nguyen Thi Thanh Hanh, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Thi Anh Nguyet, Nguyen Dinh Tuan, Pham Kieu Thuy, Ngo Dinh BinhJournal of Genetics and Applications - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Effect of different formulations on viability and medium-term storage of Beauveria bassiana conidia Tuan Anh Pham, Xuan Canh Nguyen, Keun Kim6th International Conference for the Development of Integrated Pest Management (IPM) in Asia and Africa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Effect of drought stress on porphyrin biosynthesis in rice seedlings Phung Thi Thu Ha, Nguyen Xuan CanhVietnam Journal of Agricultural Scieces - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Effects of Vinblastine and Vincristine on function of chronic myeloid leukemic cells through expression of A20 and CYLD Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thanh Huyen, Do Thi Trang, Nguyen Xuan Canh, Can Van Mao, Mentor Sopjani, Nguyen Ba Vuong, Nguyen Thi XuanCellular and Molecular Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Enhancement of textile wastewater biodegradation by biofilm formed on carriers by two halo thermophilic photosynthetic purple bacteria Tran Thi Huyen Nga, Do Thi Lien, Cung Thi Ngoc Mai, Pham Kien Cuong, Nguyen Viet Linh, Nguyen Xuan Canh, Jun Wei Roy Chong, Kuan Shiong Khoo, Le Thi Nhi-Cong, Pau Loke ShowJournal of Water Process Engineering - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Functional c-haracterisation of two phytochelatin synthases in rice (Oryza sativa cv. Milyang 117) that respond to cadmium stress H. C. Park, J. E. Hwang, Y. Jiang, Y. J. Kim, S. H. Kim, X. C. Nguyen, C. Y. Kim, W. S. ChungPlant Biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1435-8603 (print); 1438-8677 (Electronic) |
| [55] |
Genetic Diversity Analysis and Implications for Breeding Brown Planthopper (Nilaparvata lugens Stal) Resistant Rice Son Truong Dinh, Canh Xuan Nguyen, Tam Thi Thanh Dang, Hien Hong Pham, Mai Thi Vu, Thuy Thu Thi Tran and Truong Xuan NguyenAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Genetic diversity of avocado (Persea americana Mill.) germplasm in Vietnam using RAPD and ISSR molecular markers Thao Thi Ninh, Hien Thi Doan, Mai Thi Nguyen, Tran Tu Tran, Phong Dinh Duc Dang, Son Truong Dinh, Hai Thanh Nguyen, Hue Thi Nong, Canh Xuan NguyenAustralian Journal of Crop Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Genome c-haracterization of Streptomyces sp. strain VNUA74, a potential biocontrol against pathogenic fungus Colletotrichum spp. Thu Thi Nguyen, Son Truong Dinh, Canh Xuan NguyenMicrobiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Identification of a C2H2-type zinc finger transcription factor (ZAT10) f-rom Arabidopsis as a substrate of MAP kinase Xuan Canh Nguyen, Sun Ho Kim, Kyunghee Lee, Kyung Eun Kim, Xiao-Min Liu, Hay Ju Han, My Hanh Thi Hoang , Shin-Woo Lee, Jong Chan Hong , Young Hwan Moon, Woo Sik ChungPlant Cell Reports - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: ISSN: 0721-7714 |
| [59] |
Identifycation of abr1, a APETALA2-Domain transcription factor, as a novel substrate of mpk3 in vitro. Pham Thi Huyen Trang, Nguyen Xuan CanhTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [60] |
Identifycation of myb77 transcription factor as a novel substrate of mpk3/6 in vitro Nguyen Xuan Canh, Dang Xuan Nghiem, Pham Tuan Anh, Bui Manh HungTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [61] |
Impacts of Culture Conditions on Ligninolytic Enzyme (LIP, MNP, and Lac) Activity of Five Bacterial Strains Pham Hong Hien, Tran Van Mau, Nguyen Thanh Huyen, Tran Thi Dao, Nguyen Van Giang, Tran Thi Hong Hanh, Nguyen Thi Cam Chau, Nguyen Xuan CanhVietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
In vitro and in vivo antimicrobial activities of extracts and constituents derived f-rom Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. against various phytopathogenic fungi and bacteria Quang Le Dang, Hoai Thu Thi Do, Gyung Ja Choi, Minh Van Nguyen, Hoang Dinh Vu, Gia Vu Pham, Cuong Tu Ho, Xuan Canh Nguyen, Van Hanh Vu, Thang Dinh Tran, Duc Trong Nghiem, Thi Thu Trang NguyenIndustrial Crops & Products - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Indigenous Lien Minh chicken of Vietnam: Phenotypic c-haracteristics and single nucleotide polymorphisms of GH, IGFBP and PIT candidate genes related to growth traits Huong Do Thi Thu, Nguyen Tran Thi Binh, Luc Do Duc, Doan Bui Huu, Dang Thuy Nhung, Canh Nguyen Xuan, Linh Nguyen Viet, Anh Nguyen Thai, Minh Luu Quang, Dang Kim Pham, Thinh Nguyen HoangBiodiversitas - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Insecticidal and Feeding Deterrent Effects of Kaempferia galanga L. and Amomum subulatum on Pieris rapae L. Larva Hien Hong Pham, Son Truong Dinh, Canh Xuan Nguyen, Hai Thanh Nguyen, Nguyen Thi Binh Tran and Tam Thi Thanh DangPakistan journal of biological sciences Cellular and Molecular Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Investigation of salt-tolerant rhizosphere bacteria f-rom seawater-intruding paddy rice field in Vietnam Ho Tu Cuong, Bui Van Cuong, Lam Thuong Thuong, Tran Mai Hoang, Luong Thi Thu Huong, Pham Thi Diem Phuong, Nguyen Giang Son, Nguyen Xuan CanhAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Kaempferol promotes bacterial pathogen resistance through the activation of NPR1 by both SA and MPK signaling pathways in Arabidopsis Jonguk An, Xuan Canh Nguyen, Sun Ho Kim, Sunghwa Bahk, Hobin Kang, Minh Le Anh Pham, Jaemin Park, Zakiyah Ramadany, Sang Hee Kim, Hyeong Cheol Park, Woo Sik ChungPlant Biotechnology Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Khảo sát nguồn gien kháng bệnh gỉ sắt ở đậu cô ve (Phaseolous vulgaris L.) Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Xuân Cảnh, Vũ Văn LiếtTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [68] |
Loại sulfate/sulfide trong nước ô nhiễm bằng tế bào nhiên liệu vi sinh vật quy mô phòng thí nghiệm Kiều Thị Quỳnh Hoa, Phùng Minh Hiếu, Vy Tuấn Anh, Đỗ Chí Linh, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Phạm Thị Dậu, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Mathematical models to describe the growth curves of Vietnamese Ri chicken Thinh Hoang Nguyen, Canh Xuan Nguyen, Minh Quang Luu, Anh Thai Nguyen, Doan Huu Bui, Kim Dang Pham, Duy Ngoc DoBrazilian Journal of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Mathematical models to describe the growth curves of Vietnamese Ri chicken Thinh Hoang Nguyen, Canh Xuan Nguyen, Minh Quang Luu, Anh Thai Nguyen, Doan Huu Bui, Kim Dang Pham, Duy Ngoc DoBrazilian Journal of Biology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Modelling growth curve of Eastern spot-billed ducks (Anas zonorhyncha) raised in Vietnam N.H. Thinh, B.H. Doan, P.K. Dang, N.X. Canh, N.T.C. Giang, L.Q. Minh and D.N. DoJournal of Animal and Feed Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Molecular identification of Fusarium oxysporum f. sp. cubense (Foc) causing Fusarium wilt disease of Tieu hong banana cultivar in the Red River Delta of Vietnam Hien Hong Pham, Dao Thi Tran, Thu Thi Nguyen, Mai Thi Thanh Nguyen, Dung Thi Pham, Hoan Van Duong & Canh Xuan NguyenArchives of Phytopathology and Plant Protection - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Một số đặc điểm sinh trưởng hệ sợi, sự hình thành và phát triển quả thể nấm Linh chi (Ganoderma orbiforme) FM6 thu thập tại vườn quốc gia Pù Mát Nguyễn Thị Luyện, Nguyễn Thị Huyền Trang, Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nấm Phytophthora gây bệnh trên cây sầu riêng tại tỉnh Đắk Lắk và Tiền Giang Phạm Hồng Hiển, Nguyễn Thị Chúc Quỳnh, Phùng Quang Tùng, Bạch Thị Điệp, Vũ Thị Hiền, Phạm Thị Minh Thắng, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nanodiamond Solid-Phase Extraction and Triton X‑114 Cloud Point Separation for Robust Fractionation and Shotgun Proteomics Analysis of the Human Serum Proteome Hai Lam Khuong, Chein-Hung Chen, Jung-Lee Lin, Trong-Nghia Le, Thi Hue Pham, Thi Bich Thao Le, Xuan Canh Nguyen, Van Chi Phan, Hoang Ha Chu, Wesley Wei-Wen Hsiao, Thi Minh Phuong Nguyen, and Dinh Minh PhamJournal of Proteome Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nghiên cứu chủng xạ khuẩn có khả năng đối kháng với Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Thị Định, Phạm Thị HiếuTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [77] |
Nghiên cứu chủng xạ khuẩn có khả năng đối kháng với vi khuẩn Erwinia carotovora gây bệnh thối nhũn trên một số loại cây trồng Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Thị Khánh, Phạm Hồng HiểnTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nghiên cứu tách dòng, biểu hiện và tinh sạch protein ERF8 từ cây Arabidopsis thaliana trong vi khuẩn Escherichia coli Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Nguyễn Huy Thuần, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nghiên cứu tuyển chọn chủng xạ khuẩn đối kháng nấm Fusarium solani gây thối trái sầu riêng Đặng Thị Thanh Tâm, Tạ Hà Trang, Nông Thị Huệ, Nguyễn Xuân Cảnh, Phạm Hồng HiểnTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và định danh chủng nấm gây bệnh mốc vàng trên nấm Linh chi Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Thị Diệu HươngTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Novel MAP kinase substrates identified by solid-phase phosphorylation screening in Arabidopsis thaliana Hyeong Cheol Park, Xuan Canh Nguyen, Sunghwa Bahk, Byung Ouk Park, Ho Soo Kim, Min Chul Kim, Hans J. Bohnert, and Woo Sik ChungPlant Biotechnology Reports - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 1863-5474 |
| [82] |
Optimized phos-tag mobility shift assay for the detection of protein phosphorylation in planta Shah Hussain, Nhan Thi Nguyen, Xuan Canh Nguyen, Chae Oh Lim and Woo Sik ChungJournal of Plant Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1229-2818 |
| [83] |
Phân lập và nghiên cứu đặc điểm sinh học của chủng nấm Sclerotium rolfsii gây bệnh thối gốc lạc Nguyễn Xuân Trường, Trần Thị Đào, Tạ Hà Trang, Nguyễn Thanh Huyền, Ngô Thị Vân Anh, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Phân lập và nghiên cứu đặc điểm sinh học của nấm Talaromyces spp. có khả năng phân giải kali khó tan Đặng Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Thu, Vũ Hiền Anh, Phạm Hồng Hiển, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phân lập và tuyển chọn nấm Penicillium sp. Có khả năng phân giải hợp chất Kali khó tan Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thu, Vũ Hiền Anh, Nông Thị Huệ, Nguyễn Xuân Cảnh, Phạm Hồng HiểnTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Phân lập, sàng lọc và xác định vi khuẩn Erwinia carotovora subsp. carotovora gây bệnh trên một số loại cây trồng Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Thị Hường, Trần Thị ĐàoTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Phân lập, xác định và nghiên cứu đặc điểm của nấm mốc xanh gây bệnh trên nấm Linh chi Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Thị Diệu Hương, Trần Đông AnhTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phân lập, xác định và nghiên cứu đặc điểm của vi khuẩn gây bệnh trên nấm Linh chi Nguyễn Xuân Cảnh, Trần Đông Anh, Trần Thị Hương, Lê Hương GiangTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Phosphorylation by AtMPK6 is required for the biological function of AtMYB41 in Arabidopsis My Hanh Thi Hoang, Xuan Canh Nguyen, Kyunghee Lee, Young Sang Kwon, Huyen Trang Thi Pham, Hyeong Cheol Park, Dae-Jin Yun, Chae Oh Lim, Woo Sik ChungBiochemical and Biophysical Research Communications - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: ISSN. 0006-291X |
| [90] |
Phosphorylation of the transcriptional regulator MYB44 by mitogen activated protein kinase regulates Arabidopsis germination Xuan Canh Nguyen, My Hanh Thi Hoang, Ho Soo Kim, Kyunghee Lee, Xiao-Min Liu, Sun Ho Kim, Sunghwa Bahk, Hyeong Cheol Park, Woo Sik ChungBiochemical and Biophysical Research Communications - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: ISSN. 0006-291X |
| [91] |
Phosphorylation of the zinc finger transcriptional regulator ZAT6 by MPK6 regulates Arabidopsis seed germination under salt and osmotic stress Xiao-Min Liu, Xuan Canh Nguyen, Kyung Eun Kim, Hay Ju Han, Kyunghee Lee, Dae-Jin Yun, Woo Sik ChungBiochemical and Biophysical Research Communications - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: ISSN. 0006-291X |
| [92] |
Plant derived bioactive compounds produced by Streptomyces variabilis LCP18 associated with Litsea cubeba (Lour.) Pers as potential target to combat human pathogenic bacteria and human cancer cell lines Ngoc Tung Quach, Quang Huy Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thu Hang Le, Thi Thu Thuy Ta, Tien Dat Nguyen, Thuoc Van Doan, The Van Nguyen, Tat Thanh Dang, Xuan Canh Nguyen, Hoang Ha Chu, Quyet Tien PhiBrazilian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Potential use of extracts and active constituent f-rom Desmodium sequax to control fungal plant diseases Do, T. H. T, Pham, T. H, Pham, G. V, Vo, K. A, Nguyen, T. T. T, Vu, D. H, Nguyen, X. C, Vu, V. H, Nghiem, D. T, Choi, G. J, Nguyen Ngoc, H., Nguyen, H. T., Trinh, X. H. and Le Dang, QInternational Journal of Agricultural Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Prevalence of CYLD mutations in Vietnamese patients with polycythemia vera Do Thi Trang, Nguyen Hoang Giang, Bui Kieu Trang, Nguyen Thy Ngoc, Nguyen Van Giang, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Ba Vuong, Nguyen Thi XuanAdvances in Clinical and Experimental Medicine - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Recent Advances in Exploration and Biotechnological Production of Bioactive Compounds in Three Cyanobacterial Genera: Nostoc, Lyngbya, and Microcystis Nguyen Huy Thuan, Tran Tuan An, Anil Shrestha, Nguyen Xuan Canh, Jae Kyung Sohng, Dipesh DhakalFrontiers in Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2296-2646 |
| [96] |
Recent advances in microbial co culture for production of value added compounds Nguyen Huy Thuan, Vinay Bharadwaj Tatipamula, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Van Giang3 biotech - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Regulation of cell activation by A20 through STAT signaling in acute lymphoblastic leukemia Nguyen Xuan Canh, Nguyen Van Giang , Vu Xuan Nghia , Mentor Sopjani , Nguyen Thi Thanh Ngan , Nguyen Huy Hoang & Nguyen Thi XuanJournal of Receptors and Signal Transduction - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Regulation of p38MAPK-mediated dendritic cell functions by the deubiquitylase otubain 1. Nguyen Thi Xuan, Do Minh Trung, Nghiem Ngoc Minh, Vu Xuan Nghia, Nguyen Van Giang, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Linh Toan, Truong Dinh Cam, Nguyen Thanh Nga, Tran Viet Tien, Nguyen Huy HoangHLA immune Response Genetics (Tissue Antigens) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2059-2310 |
| [99] |
Single Nucleotide Polymorphisms of Candidate Genes Related to Egg Production Traits in Vietnamese Indigenous Chickens Vinh NT, Giang NTP, Linh NV, Dang PK, Canh NX, Giang NTC, Doan BH, Anh NT, Thinh NHBrazilian Journal of Poultry Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Sinh tổng hợp Naringenin-7-O-Glucosidase bằng phương pháp đồng nuôi cấy hai chủng vi khuẩn Escherichia coli cải biến di truyền Võ Trần Khánh Huyền, Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Huy ThuầnTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Streptomyces corchorusii L72 as a potential biocontrol agent against soil born fungi Sclerotium rolfsii causing stem rot on peanut Huyen Nguyen Thanh, Tam Dang Thi Thanh, Trang Ta Ha, Dao Tran Thi, Hien Pham Hong and Canh Nguyen XuanInternational Journal of Agricultural Technology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Studies on the biological c-haracteristics of the Bt116 Lingzhi mushroom strain (Tomophagus sp.) collected in Hanoi Tran Dong Anh, Nguyen Ngo Nhat Minh, Ngo Xuan Nghien, Nguyen Thi Bich Thuy, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Xuan CanhVietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Study on association between SLC2A9 rs3733591 and Gout susceptibility in 481 Vietnamese individuals Pham Quang Hung, Nguyen Xuan Canh, Nguyen Thuy DuongVietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Study on c-haracterization of chalcone synthase gene f-rom Pueraria lobata and Pueraria mirifica in Vietnam Huynh Thi Thu Hue, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Xuan CanhAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [105] |
The Auxin Signaling Repressor IAA8 Promotes Seed Germination Through Down-Regulation of ABI3 Transcription in Arabidopsis Shah Hussain, Sun Ho Kim, Sunghwa Bahk, Akhtar Ali, Xuan Canh Nguyen, Dae-Jin Yun and Woo Sik ChungFrontiers in Plant Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1664-462X |
| [106] |
The ethylene responsive element binding factor 5, ERF5, is involved in the chitin-induced innate immunity response Geon Hui Son, Jinrong Wan, Hye Jin Kim, Xuan Canh Nguyen, Woo Sik Chung, Jong Chan Hong, Gary StaceyMolecular Plant-Microbe Interactions - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: ISSN: 0894-0282 |
| [107] |
Tuyển chọn và nghiên cứu đặc tính probiotic của một số chủng vi khuẩn lactic phân lập từ vịt Nguyễn Xuân Cảnh, Phạm Thị Thu Huyền, Trần Văn MầuTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Tuyển chọn và nghiên cứu đặc điểm sinh học của chủng xạ khuẩn có khả năng đối kháng nấm Aspergillus flavus gây bệnh trên cam quýt Nguyễn Xuân Cảnh, Lê Thị Chinh, Phạm Hồng Hiển, Trịnh Thị VânTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Xác định điều kiện nuối cấy của chủng xạ khuẩn Streptomyces variegatus NN1 nhằm nâng cao hiệu quả kháng nấm Aspergillus flavus gây bệnh trên cam quýt Nguyễn Xuân Cảnh, Lê Hoàng Anh, Cấn Thị Mai HươngTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Đánh giá sinh trưởng và năng suất của nấm sò vua (Pleurotus eryngii (DC.:Fr.) Quel) trên nguyên liệu nuôi trồng khác nhau Nguyễn Thị Bích Thùy, Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thế Thắng, Trần Đông Anh, Nguyễn Xuân Cảnh, Nguyễn Văn Giang, Trần Thị ĐàoTạp chí Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 04/01/2021 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Hải Dương Thời gian thực hiện: 01/01/2008 - 01/12/2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/02/2020 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [8] |
Tuyển chọn và nghiên cứu đặc điểm sinh học của chủng xạ khuẩn có khả năng đối kháng với vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Khai thác nguồn gen xạ khuẩn (Streptomyces sp. VNUA24, VNUA74 và VNUA116) để sản xuất chế phẩm sinh học kiểm soát bệnh Panama hại chuối. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Đề tài Quỹ gen cấp Nhà nước)Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Khai thác và phát triển nguồn gen vi khuẩn (Bacillus sp. VNUA58, Lactobacillus sp. VNUA165 và Enterococcus sp. VNUA183) có khả năng sinh bacteriocin để sản xuất chế phẩm sinh học ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Đề tài Quỹ gen cấp Nhà nước)Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Nghiên cứu hoạt tính sinh học và hoạt chất kháng tác nhân gây bệnh cây trồng của một số loài thực vật thuộc chi Desmodium và Maesa mọc tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Việt Nam - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thư ký |
| [12] |
Nghiên cứu nhân sinh khối vi tảo Haematococus pluvialis trong hệ thống photobioreactor để thu nhận astaxanthin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 09/2014 - 09/2016; vai trò: Thành viên tham gia |
| [13] |
Nghiên cứu sử dụng vi sinh vật đối kháng trong phòng trừ một số bệnh trên nấm sò (Pleurotus sp.) và nấm linh chi (Ganoderma sp.). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 7/2017 - 7/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu sản xuất phân lân hữu cơ vi sinh phục vụ sản xuất rau an toàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 03/2013 - 03/1015; vai trò: Thành viên tham gia |
