Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.568508
Nguyễn Hữu Việt Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Hữu Việt Hưng Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Hữu Việt Hưng Đại hoc Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn H. V. Hưng and Pham A. Minh, Vietnam Jour. Math - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn N. Hải and Nguyễn H. V. Hưng Acta Math. Vietnam. - Năm xuất bản: 1988; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn H. V. Hưng Acta Math. Vietnam. - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [6] |
The Singer transfer for infinite real projective space, Forum Math. 34 (2022), 1433-1462. Nguyễn H. V. Hưng and Lưu X. TrườngForum Math. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn H. V. Hưng C. R. Math. Acad. Sci. Paris, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn H. V. Hưng, C. R. Math. Acad. Sci. Paris, - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Spherical classes and the Dickson algebra, Math. Proc. Camb. Phil. Soc. 124 (1998), 253-264. Nguyễn H. V. Hưng and Franklin P. PetersonMath. Proc. Camb. Phil. Soc. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Spherical classes and the algebraic transfer, Trans. Amer. Math. Soc. 349 (1997), 3893-3910. Nguyễn H. V. Hưng,Trans. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn H. V. Hưng and Irene Llerena Progress in Math. - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A-generators for the Dickson algebra, Trans. Amer. Math. Soc. 347 (1995), 4687-4728. Nguyễn H. V. Hưng and Franklin P. PetersonTrans. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn H. V. Hưng and Nguyễn Sum Jour. Pure and Appl. Algebra - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [14] |
V. Giambalvo, Nguyễn H. V. Hưng, and F. P. Peterson CRM Proc. and Lecture Notes, AMS, - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn H. V. Hưng Proc. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn H. V. Hưng Pacific Jour. Math. - Năm xuất bản: 1990; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn H. V. Hưng, C. R. Acad. Sci. Paris - Năm xuất bản: 1988; ISSN/ISBN: |
| [18] |
The modulo 2 cohomology algebras of symmetric groups,13 (1987), 169-208. Nguyễn H. V. HưngJapan. Jour. Math. - Năm xuất bản: 1987; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn H. V. Hưng C. R. Acad. Sci. Paris - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn H. V. Hưng and Lionel Schwartz (Editors) Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn H. V. Hưng and Ngô A. Tuấn Manuscripta Mathematica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn H. V. Hưng and Lưu X. Trường C. R. Acad. Sci. Paris, Serie I - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
The $A$-decomposability of the Singer construction, Jour. Algebra, 517 (2019), 186-206 Nguyễn H. V. Hưng and Geoffrey PowellJour. Algebra - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn H. V. Hưng, Võ T. N. Quỳnh, and Ngô A. Tuấn C. R. Acad. Sci. Paris, Serie I - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn H. V. Hưng Math. Ann. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn H.V. Hưng C. R. Acad. Sci. Paris, Serie I - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn H.V. Hưng and Võ T.N. Quỳnh Math. Proceedings Cambridge Phil. Soc. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn H.V. Hưng and Võ T.N. Quỳnh C. R. Acad. Sci. Paris, Serie I - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn H.V. Hưng and Võ T.N. Quỳnh Proc. Japan Acad. Ser. A - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn H.V. Hưng, J. Hubbuck and L. Schwartz (Editors), Geometry and Topology Monographs, Volume 11 (2007), Geom. Topol. Publ., Coventry - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn H.V. Hưng, C. Broto, N. Kuhn, J. Palmieri, S. Priddy, N. Yagita Geometry and Topology Monographs, Volume 11 (2007), Geom. Topol. Publ., Coventry - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn H.V. Hưng, Trần Đình Lương Math. Proc. Camb. Phil. Soc. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn H.V. Hưng Math. Proc. Camb. Phil. Soc. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn H.V. Hưng Trans. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn H.V. Hưng, Robert R. Bruner, and Lê Minh Hà Trans. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn H.V. Hưng Math. Proc. Camb. Phil. Soc. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn H.V. Hưng, Trần N. Nam Jour. Algebra - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyễn H.V. Hưng, Trần N. Nam Trans. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn H.V. Hưng Trans. Amer. Math. Soc. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyễn H.V. Hưng, The weak conjecture on spherical classes , Math. Zeit. , 231 (1999), 727-743 Nguyễn H.V. HưngMath. Zeit. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Bất biến modular và Lý thuyết đồng luân, Đề tài NCCB cấp nhà nước, Mã số 140 801. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN&MTThời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Chủ trì |
| [2] |
Bất biến modular và Lý thuyết đồng luân, Đề tài NCCB cấp nhà nước, Mã số 1 011 06. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN&MTThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [3] |
Một số vấn đề chọn lọc của đại số-hình học-tôpô, Đề tài NCCB cấp nhà nước, Mã số 150 504 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN&MTThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Bất biến modular và Lý thuyết đồng luân, Đề tài NCCB cấp nhà nước, Mã số 140 804. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN&MTThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN&MT Thời gian thực hiện: 1998 - 2000; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN&MT Thời gian thực hiện: 1996 - 1997; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Biểu diễn của nhóm tuyến tính tổng quát và Đồng cấu chuyển Singer, Mã số 101.04-2019.300 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: Chủ trì Đề tài |
| [8] |
Dạng đại số của giả thuyết về các lớp cầu, Mã số: 101.04-2014.19 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 03/2015 - 02/2017; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [9] |
Bất biến modular và Lý thuyết đồng luân, Mã số 101.01-2011.06 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KH&CN quốc giaThời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2014; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [10] |
Bất biến modular và Lý thuyết đồng luân, Mã số 101.01.51.09 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 12/2009 - 11/2011; vai trò: Chủ trì đề tài |
