Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24450
PGS. TS Trần Thanh Mến
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Ngọc Lê, Nguyễn Cường Quốc, Hứa Hữu Bằng, Lê Đăng Quang, Nguyễn Trọng Tuân, Bùi Thị Bửu Huê, Trần Thanh Mến, Lâm Thị Ngọc Hương, Trần Quang Đệ Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Huỳnh Kim Yến, Nguyễn Trọng Tuân, Trần Thanh Mến, Nguyễn Quốc Châu Thanh, Dương Thị Minh Thơ, Trương Thị Tú Trân Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
SÀNG LỌC ẢO CÁC HỢP CHẤT ỨC CHẾ ENZYME KINESIN EG5 Ở NGƯỜI DỰA TRÊN MÔ HÌNH 2D-QSAR Nguyễn Ngọc Lê, Hứa Hữu Bằng, Lê Đăng Quang, Nguyễn Cường Quốc, Nguyễn Trọng Tuân, Bùi Thị Bửu Huê, Trần Thanh Mến, Trần Quang ĐệTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Diệp hạ châu cải thiện bệnh sỏi thận do calcium oxalate gây ra thông qua kháng oxy hóa và kháng viêm Huỳnh Hồng Phiến; Trần Thanh MếnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [5] |
Trần Quang Đệ, Lê Hồng Thái, Nguyễn Cường Quốc, Trần Thanh Mến, Nguyễn Hoàng Sơn Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cao chiết lá trứng cá mungtingia calabura l. Nguyễn Thị Bích Thuyền; Cao Lưu Ngọc Hạnh; Hồ Quốc Phong; Trần Thanh Mến; Lê Đức DuyTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [7] |
Trần Thanh Mến; Nguyễn Hoàng Phúc; Nguyễn Thị Kim Huê Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [8] |
Nguyễn Cường Quốc; Lê Đăng Quang; Nguyễn Duy Tuấn; Nguyễn Trọng Tuân; Bùi Thị Bửu Huê; Trần Thanh Mến; Trần Quang Đệ Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [9] |
Một số hợp chất phân lập từ lá cây lý (Eugenia jambos L.) Huỳnh Kim Yến; Ngô Thị Cẩm Tú; Nguyễn Trọng Tuân; Trần Thanh Mến; Nguyễn Quốc Châu Thanh; Vũ Thị Yến; Lê Bích Tuyên; Nguyễn Thị Yến PhượngTạp chí Công Thương - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [10] |
Khảo sát khả năng kháng oxy hóa và kháng khuẩn của cây muồng trâu và mai dương tại Kiên Giang Huỳnh Kim Yến; Trần Thanh Mến; Nguyễn Trọng Tuân; Nguyễn Thành Tâm; Huỳnh Thị Cẩm Lan; Phạm Thị Khánh Linh; Trương Thị Tú TrânKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [11] |
Tiềm năng ức chế thực vật của cao phân đoạn từ cây sài đất Ba Thùy (Wedelia trilobata) Nguyễn Quốc Cường; Đỗ Tấn Khang; Nguyễn Văn Ây; Trần Thanh Mến; Phạm Văn Trọng Tính; Trần Ngọc QuýKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [12] |
Đỗ Tấn Khang; Phan Thanh Huynh; Trần Gia Huy; Nguyễn Phạm Anh Thi; Trần Thanh Mến; Nguyễn Văn Ây Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [13] |
Huỳnh Kim Yến; Nguyễn Trọng Tuân; Trần Thanh Mến; Phùng Thị Hằng; Nguyễn Hoàng Sơn; Trần Hoàng Lâm; Trương Thị Tú Trân; Lê Trung Tín Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [14] |
Võ Diệp Thúy; Huỳnh Hồng Phiến; Trần Thanh Mến Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [15] |
Trương Thị Phương Thảo; Đái Thị Xuân Trang; Trần Thanh Mến; Trần Chí Linh Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [16] |
Huỳnh Kim Yến; Nguyễn Trọng Tuân; Trần Thanh Mến; Trương Thị Tú Trân; Trần Hoàng Lâm; Lê Bích Tuyền; Huỳnh Văn Quốc Cảnh; Lê Huỳnh Như; Trần Vĩ Khang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [17] |
Đánh giá hiệu quả gây độc của chiết xuất từ cây cỏ gấu trên mô hình ruồi giấm Huỳnh Hồng Phiến; Trần Thanh MếnKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [18] |
Nghiên cứu quy trình tạo sourdough từ nước khóm lên men và ứng dụng trong chế biến bánh mì Nguyễn Ngọc Trang Thùy; Lê Vũ Lan Phương; Trần Thanh MếnKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [19] |
Tăng Huyền Cơ; Trần Thanh Mến Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [20] |
Đặc điểm hình thái và di truyền của ba loài thuộc chi trinh nữ (Mimosa) Đỗ Thị Huỳnh Mai; Trần Thanh Mến; Đỗ Tấn Khang; Huỳnh Ngọc Hơn; Trần Gia Huy; Nguyễn Huỳnh Bích LiễuKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [21] |
KHẢO SÁT KHẢ NĂNG ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG CỦA CAO CHIẾT LÁ ỔI (PSIDIUM GUAJAVA L.) Đái Thị Xuân Trang, Phạm Thị Lan Anh, Trần Thanh Mến và Bùi Tấn AnhTạp chí Khoa học 2012:22b 163-171 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [22] |
KHẢO SÁT HOẠT TÍNH KHÁNG SỐT RÉT CỦA MỘT SỐ CÂY THUỐC VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG Đái Thị Xuân Trang1, Trần Thanh Mến1 và Nguyễn Trọng TuânTạp chí Khoa học 2010:16a 22-31 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Thanh Mến1,*, Nguyễn Đình Hải Yến2, Huỳnh Thị Kim Nguyên1, Huỳnh Kim Yến3, Nguyễn Phương Anh Thư1, Đái Thị Xuân Trang1 TNU Journal of Science and Technology 202(09): 165 - 171 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Văn Ây1*, Nguyễn Thị Quới Trâm2, Đỗ Tấn Khang3 và Trần Thanh Mến Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ Tập 55, Số 5A (2019): 66-73 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI VÀ DI TRUYỀN CỦA BA LOÀI THUỘC CHI TRINH NỮ (Mimosa) Đỗ Thị Huỳnh Mai1, Huỳnh Ngọc Hơn1, Trần Gia Huy2, Nguyễn Huỳnh Bích Liễu3, Trần Thanh Mến4 và Đỗ Tấn KhangTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ Tập 56, Số 5B (2020): 78-86 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Đỗ Tấn Khang1*, Phan Thanh Huynh2, Trần Gia Huy3, Nguyễn Phạm Anh Thi1, Trần Thanh Mến4 và Nguyễn Văn Ây5 Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ Tập 57, Số 4B (2021): 109-118 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN VÀ KHÁNG NẤM CỦA CAO CHIẾT ETHANOL CÂY NGẢI CỨU (Artemisia vulgaris) Huỳnh Kim Yến, Vũ Thị Yến, Ngô Thị Cẩm Tú, Nguyễn Công Hậu, Trần Thanh Mến*, Nguyễn Trọng Tuân, Nguyễn Thái Mỹ Linh, Triệu Phú HậuTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 26, Số 4A/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trần Thanh Mến, Nguyễn Hoàng Phúc, Trần Quang Đệ, Tăng Huyền Cơ Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 26, Số 4A/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Võ Diệp Thúy, Huỳnh Hồng Phiến và Trần Thanh Mến Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ Tập 58, Số chuyên đề: Khoa học tự nhiên (2022)(2): 1-8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Huỳnh Kim Yến, Nguyễn Trọng Tuân, Trần Thanh Mến, Trương Thị Tú Trân, Trần Hoàng Lâm, Lê Bích Tuyền, Huỳnh Văn Quốc Cảnh, Lê Huỳnh Như và Trần Vĩ Khang Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ Tập 58, Số chuyên đề: Khoa học tự nhiên (2022)(2): 18-27 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ GÂY ĐỘC CỦA CHIẾT XUẤT TỪ CÂY CỎ GẤU TRÊN MÔ HÌNH RUỒI GIẤM Huỳnh Hồng Phiến và Trần Thanh MếnTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Số 04(137)/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
TIỀM NĂNG ỨC CHẾ THỰC VẬT CỦA CAO PHÂN ĐOẠN TỪ CÂY SÀI ĐẤT BA THÙY (Wedelia trilobata) Nguyễn Quốc Cường, Đỗ Tấn Khang, Nguyễn Văn Ây, Trần Thanh Mến, Phạm Văn Trọng Tính, Trần Ngọc QuýTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Số 06(127)/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Isolation and Selection of Bacterial Strains Capable of Degrading Lipid Tran Thanh Men, Nguyen Hoang Son, Huynh Thanh Tuan, Nguyen Thi Diem Suong, Vo Phat Tai and Truong Thi Phuong ThaoINTERNATIONAL JOURNAL OF AGRICULTURE & BIOLOGY - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA LÁ ĐINH LĂNG LÁ NHỎ (POLYSCIAS FRUTICOSA (L.) HARMS) La Thị Kim Tú, Trương Thị Phương Thảo, Trần Thanh MếnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, Vol. 21, No. 7, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
DIỆP HẠ CHÂU CẢI THIỆN BỆNH SỎI THẬN DO CALCIUM OXALATE GÂY RA THÔNG QUA KHÁNG OXY HÓA VÀ KHÁNG VIÊM Huỳnh Hồng Phiến, Trần Thanh MếnTNU Journal of Science and Technology 228(05): 262 - 269 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
POTENTIAL APPLICATIONS OF BIOACTIVE COMPONENTS FROM BROWN ALGAE Nguyen Ngoc Trang Thuy, Tran Thanh Men, Nguyen Phuc Huy, Le Diem Hang, Vo Thi Ngoc Diem, Nguyen Minh Thien, Le Ngoc XuyenTRA VINH UNIVERSITY JOURNAL OF SCIENCE, VOL. 13, NO. 3 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Isolation and purification of potential weed inhibitors from Mimosa pigra L. Do Tan Khang, Tran Ngoc Quy, Nguyen Phuc Dam, Nguyen Trong Tuan, Tran Thanh Men, Nguyen Van Ay, Nguyen Phuong ThuyHeliyon - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Huynh Pham Phuong Nghi, Pham Hieu Dan, Bui Thai Hai Tran, Tran Xuan Bao Ngoc, Tran Thanh Men and 1Do Tan Khang Asian J. Plant Sci., 22 (2): 327-336, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Yen D. H. Nguyena, Hideki Yoshidab, Thanh Men Tranc and Kaeko Kamei NeuroReport 2023, 34:629–637 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
N.T.B. Thuyen, H.Q. Phong, C.L.N. Hanh, H.L. Huong, T.T. Men Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers 153 (2023) 105209 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Huỳnh Kim Yến, Nguyễn Trọng Tuân, Trần Thanh Mến, Nguyễn Quốc Châu Thanh, Dương Thị Minh Thơ, Trương Thị Tú Trân Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học -Tập 29, số 02/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
NGHIÊN CỨU THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA CAO CHIẾT LÁ TRỨNG CÁ MUNGTINGIA CALABURA L. Nguyễn Thị Bích Thuyền, Cao Lưu Ngọc Hạnh, Hồ Quốc Phong, Trần Thanh Mến, Lê Đức DuyTẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, VOL. 21, NO. 1, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
TIỀM NĂNG ỨNG DỤNG CỦA CÁC HỢP CHẤT CÓ HOẠT TÍNH SINH HỌC TỪ TẢO ĐỎ Nguyen Ngoc Trang Thuy, Le Tu Tran, Mac Gia Linh, Do Thao Lan, Tran Thi Minh Thu, Tran Thanh MenTNU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Truong T. P. Thao, Tran T. Men AACL Bioflux, 2024, Volume 17, Issue 2. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Men Tran Thanh, Trang Bui Hoang Thu, Chau Tuan Thanh, Thao Truong Thị Phuong, Khang Do Tan & Kaeko Kamei Cogent Food & Agriculture - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
STANDARDIZATION OF VIETNAMESE Peperomia pellucida (L.) KUNTH ETHANOLIC EXTRACT Tran Thanh Men and Duy Toan PhamRASĀYAN J. Chem., Vol. 17, No. 3, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Minh Triết, Hoàng Thùy Dương, Mai Thị Diễm Trang, Bùi Hoàng Thu Trang, Đặng Hữu Hoàng Anh và Trần Thanh Mến Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ Tập 60, Số 3A (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Potential Antibacterial and Antifungal Effect of Extracts from Kaempferia Galanga L. Tran Thanh Men, Bui Hoang Thu Trang, Huynh Hong Phien, Lam Ngoc Ngan, Tran Ngoc Quy, Do Tan Khang, Nguyen Pham Anh Thi, Nguyen Van AyCHEMICAL ENGINEERING TRANSACTIONS - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Quy, N. T., Ngan, N. L., Tram, N. N. and Men, T. T. International Journal of Agricultural Technology 2024 Vol. 20(4):1527-1544 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ngoc Trang Thuy Nguyen and Thanh Men Tran ILMU KELAUTAN: Indonesian Journal of Marine Sciences September 2024 Vol 29(3):340-350 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Lê Thị Hiền, Huỳnh Hồng Phiến, Trần Thanh Mến TNU Journal of Science and Technology 230(01): 144 - 152 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Huỳnh Hồng Phiến và Trần Thanh Mến Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ Tập 60, Số Chuyên đề SDMD (2024): 1-8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Antibacterial and Antioxidant Abilities of Extracts and Essential Oil of Perilla frutescens Tran Ngoc Quy, Ngo Nguyen Thu Ngan, Ly Huynh Kim Trong, Ngo Tan Minh, Huynh Tien Dat, Nguyen Le Kim Ngoc, Tran Thanh Toi, Tran Thanh Men, Do Tan Khang and Nguyen Van AyAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Chau Thanh Tuan and Tran Thanh Men J. Microbiol. Biotechnol. 2024. 34(11): 2321–2330 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen Thi Bich Thuyen1, Tran Thanh Men, Ho Quoc Phong, Huynh Lien Huong PHYSICAL SCIENCES | CHEMISTRY, LIFE SCIENCES | BIOLOGY - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Thai T. Cam, Nguyen C. Quoc, Pham V. Vi, Le D. Quang, Nguyen D. Tuan, Huynh H. Phien, Tran T. Men, Tran Q. De Trop J Nat Prod Res, May 2024; 8(5):7128-7133 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Antioxidant activity and chemical composition of Spirolobium cambodianum Baill. Huynh Kim Yen, Nguyen Trong Tuan, Nguyen Quoc Chau Thanh, Truong Thi Tu Tran, Tran Thanh MenVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [58] |
NHÂN in vitro LAN HOÀNG THẢO KÈN (Dendrobium lituiflorum) TỪ THỂ TIỀN CHỒI Trần Ngọc Quý*, Đỗ Tấn Khang, Trần Thanh Mến và Nguyễn Văn ÂyTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ Tập 60, Số chuyên đề: Khoa học tự nhiên (Hóa-Sinh) (2024): 480-489 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Trần Nguyễn Phương Lam, Đỗ Tấn Khang, Trần Thanh Mến, Lê Thị Diễm Ái và Trần Ngọc Quý Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ Tập 60, Số chuyên đề: Khoa học tự nhiên (Hóa-Sinh) (2024): 340-348 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thuy Nguyen Ngoc Trang, Men Tran Thanh Journal of Applied Biology & Biotechnology Vol. x(x), pp. 1-10, xxx, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [61] |
The Complete Chloroplast Genome Sequence of Callisia fragrans (Lindl.) Woodson (Commelinaceae) Khang Vo-Tan, Van Truong Thi Bich, Men Tran Thanh, Tai Tran Tien, Hoang Dang Khoa Do, Ngoc-Van Thi NguyenEcology and Evolution - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Isolation of bacteria capable of degrading histamine in fermented mackerel (Scomberomorus guttatus) Men, T.T., Son, N.H., Quynh, T.T., Tai, V.P., De, T.Q., Van, T.T.B. and ,*Chau, T.T.Food Research 9 (2) : 284 - 290 (April 2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Huynh Kim Yen, Nguyen Trong Tuan, Tran Thanh Men, Chong Kim Thien Duc, Ma Huu Dat, Truong Thi Tu Tran, Vu Thi Yen, Nguyen Thi Thu Hau, Nguyen Huu Khiem, Vo Thanh Khang and Thanh Q. C. Nguyen Rec. Nat. Prod. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [64] |
H.L. Thi*, N.T.T., Trang, T.T. Men and D.T. Khang Allelopathy Journal 65 (1): 35-50 (May, 2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen D. Tuan, Nguyen C. Quoc, Duong N. Ly, Banh T. Tuyen, Le D. Quang, Huynh H. Phien, Tran Q. De, Tran T. Men Trop J Nat Prod Res, December 2024; 8(12): 9555 - 9559 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Designing Primers for Amplification of Coi, Cyt-B, Nd2 and Fib7 in Swiftlet (Aerodramus spp.) Tran Ngoc Quy, Chau Huu Hung, Nguyen Pham Anh Thi, Nguyen Van Ay, Tran Thanh Men, Do Tan KhangAsian Journal of Dairy and Food Research - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Ho Quoc Phong, Nguyen Thi Bich Thuyen, Tran Thanh Men, Nguyen Van Dat, Lam Phuc Thong, Le Kien Quoc, Huynh Nhu, and Huynh Lien Huong CTU Journal of Innovation and Sustainable Development Vol. 17, Special issue on ETMD (2025): 75-80 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Vũ Bá Nhật Nam, Vũ Minh Nguyên, Dương Quốc Việt, Mai Thị Diễm Trang, Nguyễn Thị Kim Huê, Đặng Hữu Hoàng Anh, Trần Thanh Mến TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, VOL. 23, NO. 1, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen Ngoc Trang Thuy and Tran Thanh Men Biochemistry Research International, Volume 2025, Article ID 9461117, 14 pages - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [70] |
DO TAN KHANG, TRAN GIA HUY, NGUYEN PHAM ANH THI, DOAN THI HONG QUYEN, NGUYEN THI BICH NHU, TRAN THANH MEN, TRAN NHAN DUNG Biodiversitas Journal of Biological Diversity 23 (7) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tăng Huyền Cơ, Trần Thanh Mến Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ 58 (2), 151-159 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Trần Thanh Mến, Nguyễn Hoàng Phúc, Nguyễn Thị Kim Huê TNU Journal of Science and Technology 227 (01), 83-91 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [73] |
The insecticidal capacity of ethanol extract from Cascabela peruviana (L.) Lippold against fruit fly Tran Thanh Men, Tran DuyBinh Huynh Hong Phien, Tran Thi Tu Ai, Nguyen Van Ay, Nguyen Thi Kim Hue, Do Tan KhangHeliyon 8 (4) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Thanh Men Tran, Huyen Co Tang, Hong Phien Huynh, Yen DH Nguyen, Tuan LA Pham, Kaeko Kamei, Duy-Binh Tran Journal of Animal Behaviour and Biometeorology 10 (2), 2218-2218 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Kim Yen Huynh, Thanh Men Tran, Trong Tuan Nguyen, and Thanh Q. C. Nguyen Records of Natural Products - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Thi Phuong Thao Truong, Thanh Men Tran, Thi Xuan Trang Dai, Chi Linh Tran Journal of Traditional and Complementary Medicine Volume 13, Issue 4, July 2023, Pages 408-416 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [77] |
DIỆP HẠ CHÂU CẢI THIỆN BỆNH SỎI THẬN DO CALCIUM OXALATE GÂY RA THÔNG QUA KHÁNG OXY HÓA VÀ KHÁNG VIÊM Huỳnh Hồng Phiến, Trần Thanh MếnTNU Journal of Science and Technology 228 (05), 262-269 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cao chiết lá trứng cá Mungtingia calabura L. Nguyễn Thị Bích Thuyền, Cao Lưu Ngọc Hạnh, Hồ Quốc Phong, Trần Thanh MếnTạp chí Khoa học và Công nghệ-Đại học Đà Nẵng, 56-59 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cao chiết lá ổi Psidium Guajava L. Nguyễn Thị Bích Thuyền, Cao Lưu Ngọc Hạnh, Đoàn Văn Hồng Thiện, Trần Thanh MếnTạp chí Khoa học Đại học cần Thơ 59 (CĐ Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ), 129-133 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Antioxidant and in vitro antidiabetic activities of Peperomia pellucida (L.) Kunth extract Tran Thanh Men, Nguyen Thi Kim Anh, Huynh Hong Phien, Nguyen Thi Bich Nhu, Nguyen Thi To Uyen, Ngo Thi Anh Thu, Tran Ngoc QuyVeterinary Integrative Sciences 20 (3), 683-693 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Overview of Kidney Stones and the Potential of Natural Compounds for the Treatment Huynh Hong Phien, Tran Thanh MenResearch Highlights in Disease and Health Research Vol. 1, 11-23 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Truong Thi Bich Van, Nguyen Pham Anh Thi, Tran Thanh Men, Vo Ngoc Tram Anh, Nguyen Kim Thoa Journal of Applied Biology and Biotechnology 11 (3), 70-76 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nguyen Tuan Anh, Tran Quang De, Nguyen Thi Thu Trang, Vu Xuan Minh, Nguyen Cuong Quoc, Vo T Kieu Anh, Bui Van Cuong, Tran Dai Lam, Tran Thanh Men, Nguyen Trong Tuan Vietnam Journal of Science and Technology, 61(2) 242-252 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [84] |
DNA barcode: a potential tool for identifying ‘Hoa Loc’ mango cultivar in Vietnam Do Tan Khang, Tran Gia Huy, Nguyen Hoang Tinh, Phan Thi Truc Ly, Sau Thi Ai Tram, Nguyen Tien Cuong, Tran Nhan Dung, Nguyen Van Ay, Tran Thanh Men, Nguyen Phuong ThuyAsian Journal of Agriculture and Biology (AJAB) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nuôi cấy mô thực vật - Nguyên lý và thực hành Nguyễn Văn Ây, Lê Văn Bé, Trần Thanh MếnNhà xuất bản Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Anti-aging effects of Lasia spinosa L. stem extract on Drosophila melanogaster Tran Thanh Men, Do Tan Khang, Nguyen Trong Tuan, Dai Thi Xuan TrangFood Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Hoạt tính kháng oxy hóa của cao chiết ethanol từ giun đất (Lampito mauritii Kinberg, 1867) Nguyễn Quốc Nam, Nguyễn Thanh Tùng, Trần Quang Đệ, Trần Thanh MếnTạp chí Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Bisphenol A gây ảnh hưởng hệ thần kinh trên mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) Trần Thanh Mến, La Thị Kim Tú, Nguyễn Thị Kim Huê, Nguyễn Thị Huyền Anh, Trần Quang Đệ, Nguyễn Ngọc Trang Thùy, Lê Nguyễn Xuân HoaTạp chí Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Hoạt tính sinh học của tảo nâu (Sargassum sp.) tại hòn Rễ lớn, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Trần Thanh Mến, Nguyễn Hoàng Phúc, Nguyễn Thị Kim Huê, Trần Quang Đệ, Phùng Thị Hăng, Đỗ Tấn KhangTạp chí Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Khảo sát khả năng kháng oxy hóa và kháng khuẩn của cây muồng trâu và mai dương tại kiên giang Huynh Kim Yen,Tran Thanh Men*, Nguyen Trong Tuan, Nguyen Thanh Tam, Huynh Thi Cam Lan2, Pham Thi Khanh Linh, Truong Thi Tu TranTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Isolation and identification of herbivorous ciliates from contaminated microalgal cultures Nguyen Thi Kim Hue, Do Tan Khang, Tran Thanh Men, Isabel Vanoverberg, Martijn Callensc, Koenraad MuylaertEuropean Journal of Protistology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Tran Thanh Men, Pham Ngoc Khang1, Truong Thi Phuong Thao1, Do Tan Khang2, Luu Thai Danh3, Nguyen Trong Tuan1, and Dai ThiXuan Trang Asian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Potential of Fermented Fruit Peel Liquid in Cosmetics as a Skin Care Agent Do Tan Khang, Le Thi Thuy Tien, Tran Thanh Men and Nguyen Phuong ThuyCosmetics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Morphological Characteristics and Genetic Relations of the Star Apple Varieties (Chrysophyllum caini Do Tan Khang, Huynh Ngoc Hon, Tran Gia Huy, Nguyen Pham Anh Thi, Tran Thanh Men, Nguyen Van Ay and Tran Nhan DungAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Improvement of DNA Barcode Amplification Using Gradient PCR Do Tan Khang1* Tran Gia Huy1 Tran Thanh MenInternational Journal of Agriculture and Biological Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Genetic Diversity Analysis of Rambutan (Nephelium lappaceum L.) Using Dna Barcodes and ISSR Markers Do Tan Khang1, Nguyen Pham Hong Dao1, Chau Ngoc Tuyen1, Nguyen Pham Anh Thi1, Nguyen Van Ay3, Tran Gia Huy1, Tran Nhan Dung1 and Tran Thanh MenInternational Journal of Agriculture and Biological Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Effects of Extraction Methods on Allelopathic Activity of Mimosa pigra L. Leaf Extract Do Tan Khang1*, Nguyen Van Ay2, Tran Ngoc Quy3 Tran Thanh MenInternational Journal of Agriculture and Biological Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Trần Thanh Mến, Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Thị Anh Thư, Phạm Lâm Thảo Quyên, Phan Cúc Phương1, Chiêm Thị Ngọc Lê1, Nguyễn Đình Hải Yến và Đỗ Tấn Khang Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Trần Thanh Mến, Tuan T. Nguyen, Ly H. Sam, Khang T. Do, & Yen D. H. Nguyen Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển – Trường Đại học Nông Lâm TPHCM - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
A simple spectrophotometric method for quantifying total lipids in plants and animals Trần Thanh Mến, Nguyen Quoc Chau Thanh1, Nguyen Dinh Hai Yen2, Tran Duy Binh2 and Dai Thi Xuan TrangTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Hoạt tính kháng oxy hóa của cao chiết từ thân rễ cây thiền liền (Kaempferia galanga L.) Trần Thanh Mến1, Nguyễn Thị Huyền Anh1, Huỳnh Kim Yến2, La Thị Kim Tú1, Huỳnh Hồng Phiến1, Nguyễn Trọng Tuân1 và Đái Thị Xuân TrangTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Khảo sát hoạt tính sinh học của cao chiết từ rễ cây cò sen (Miliusa velutina) Trần Chí Linh1, Đái Thị Xuân Trang1, Phạm Khánh Nguyên Huân1, Võ Thị Tú Anh1, Lưu Thái Danh2, Trần Thanh Mến1*Tạp chí Khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Anticancer and antioxidant of chloroform extractsfrom medical plants in Mekong delta, Vietnam Do Tan Khang1, Huynh Diet Dieu1, Nguyen Khanh Dung1, Bi Truong Giang1, Tu Le Ngoc Thao1, Le Thi Thuy Tien1, Tran Thanh Men2, Huynh Van Loi2, Nguyen Trong Tuan2, Nguyen Van Ay3,and Nguyen Phuong Thuy4*Asian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Chemical constituents of the Lichen Parmotrema Tinctorum and their antifungal activity Nguyen Trong Tuan, Nguyen Phuc Dam, Mai Van Hieu, Dai Thi Xuan Trang, Luu Thai Danh, Tran Thanh Men, Tran Quang De, Le Thi Bach & Kenji KanaoriChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Role of Serotonin Transporter in Eye Development of Drosophila melanogaster Tuan L. A. Pham,1 Tran Duy Binh,1 Guanchen Liu,1 Thanh Q. C. Nguyen,1 Yen D. H. Nguyen,1 Ritsuko Sahashi,1 Tran Thanh Men,2 and Kaeko Kamei1,*International Journal of Molecular Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Drosophila model for studying the link between lipid metabolism and development Men Tran Thanh, Tuan L A Pham, Binh Duy Tran, Yen D H Nguyen, Kamei KaekoFrontiers in Bioscience - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Khảo sát hoạt tính kháng cỏ của bột nghiền từ cây bồ công anh (Hypochaeris radicata L.) Tran Thanh Men, NDH yen, SH Ly, NV Ay, DT KhangTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Trần Thanh Mến, Nguyễn Đình Hải Yến, Huỳnh Thị Kim Nguyên , Huỳnh Kim Yến, Nguyễn Phương Anh Thư, Đái Thị Xuân Trang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Tran Duy Binh, Tuan L.A. Pham, Tran Thanh Men, Kaeko Kamei Biochemical and Biophysical Research Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [110] |
The Function of Lipin in the Wing Development of Drosophila melanogaster Tran Duy Binh, Tuan L. A. Pham, Taisei Nishihara, Tran Thanh Men and Kaeko KameiInternational Journal of Molecular Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [111] |
LSD-2 dysfunction induces dFoxO-dependent cell death in the wing of Drosophila melanogaster Binh TD, Pham TLA, Men TT, Dang TTP, Kamei KBiochemical and Biophysical Research Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Drosophila model for studying the link between lipid metabolism and development Trần Thanh MếnFrontiers in Bioscience/Frontiers in Bioscience/United States - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [113] |
LSD-2 dysfunction induces dFoxO-dependent cell death in the wing of Drosophila melanogaster Trần Duy BìnhBiochemical and Biophysical Research Communications/Academic Press Inc./United States - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [114] |
A Drosophila model for screening anti-obesity agents Tran Thanh Men,1 Duong Ngoc Van Thanh,1 Masamitsu Yamaguchi,2 Takayoshi Suzuki,3 Gen Hattori,4 Masayuki Arii,4 Nguyen Tien Huy,5 and Kaeko KameiBioMed Research International - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Function of Lipid Storage Droplet 1 (Lsd1) in Wing Development of Drosophila melanogasterInt Tran Thanh Men 1,Tran Duy Binh 1,Masamitsu Yamaguchi 2,Nguyen Tien Huy 3 andKaeko KameiJ. Mol. Sci. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Nguyen Tien Huy,Yusuke Shima, Atsushi Maeda, Tran Thanh Men, Kenji Hirayama, Ai Hirase, Atsuo Miyazawa, and Kaeko Kamei Plos one - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [117] |
A simple and inexpensive hemozoin-based colorimetric method to evaluate antimalarial drug activity Tran Thanh Men, Nguyen Tien Huy, Dai Thi Xuan Trang, Mohammed Nasir Shuaibu, Kenji Hirayama & Kaeko KameiMalaria - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh An Giang Thời gian thực hiện: 01/04/2018 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 05/2023 - 04/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Tạo bộ sưu tập nguồn tài nguyên cây thuốc tại thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [7] |
Nghiên cứu hoạt tính sinh học của cây Càng cua (Peperomia pellucida) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần Thơ Thời gian thực hiện: 07/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 05/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Xây dựng mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) để nghiên cứu bệnh sỏi thận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2021 - 12/2021; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [12] |
Nghiên cứu bệnh tự kỷ trên mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2020 - 12/2020; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 05/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu DNA mã vạch cho các giống cây ăn trái đặc sản của Việt Nam khu vực Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh An Giang Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần Thơ Thời gian thực hiện: 04/2018 - 10/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng côn trùng của một số loài thực vật có độc tại Thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 4/2019 - 12/2019; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [18] |
Nghiên cứu khả năng ức chế nảy mầm hạt cỏ của tinh dầu và cao chiết từ cây Sài đất ba thùy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 4/2018 - 12/2018; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [19] |
Nghiên cứu khả năng chống lão hóa của một số cây thuốc ở vùng đồng bằng sông cửu long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 06/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Đánh giá hàm lượng hoạt chất và tiềm năng kháng cỏ dại của dịch chiết từ cây Hypochaeris radicata L. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2017 - 04/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Khảo sát khả năng ức chế enzyme thủy phân tinh bột và kháng oxy hóa của một số dược liệu dân gian Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Khảo sát khả năng kháng bệnh sốt rét của một số cây thuốc ở đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Tham gia |
| [25] |
Khảo sát khả năng kháng bệnh sốt rét của một số cây thuốc ở đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Tham gia |
| [26] |
Khảo sát khả năng ức chế enzyme thủy phân tinh bột và kháng oxy hóa của một số dược liệu dân gian Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Nghiên cứu bệnh tự kỷ trên mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2020 - 12/2020; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [28] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng côn trùng của một số loài thực vật có độc tại Thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 4/2019 - 12/2019; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [29] |
Nghiên cứu hoạt tính sinh học của cây Càng cua (Peperomia pellucida) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [30] |
Nghiên cứu khả năng chống lão hóa của một số cây thuốc ở vùng đồng bằng sông cửu long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [31] |
Nghiên cứu khả năng ức chế nảy mầm hạt cỏ của tinh dầu và cao chiết từ cây Sài đất ba thùy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 4/2018 - 12/2018; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [32] |
Nghiên cứu sự hiện diện và hoạt tính sinh học các loài tảo đỏ (macroalgae) tại Hòn Sơn, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và tác dụng sinh học hướng kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa của cây Càng cua (Peperomia pellucdia) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần ThơThời gian thực hiện: 07/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [34] |
Phân tách, định danh và đánh giá hoạt tính kháng cỏ dại của các hợp chất hóa học trong cây mai dương (Mimosa pigra) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần ThơThời gian thực hiện: 04/2018 - 10/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [35] |
Tạo bộ sưu tập nguồn tài nguyên cây thuốc tại thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [36] |
Ứng dụng mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) để đánh giá hoạt tính gây độc các loài thực vật hoang dại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [37] |
Xây dựng bộ sưu tập và đánh giá hoạt tính sinh học nguồn tài nguyên cây thuốc của huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2023 - 04/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [38] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu DNA mã vạch cho các giống cây ăn trái đặc sản của Việt Nam khu vực Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [39] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu hóa sinh và phân tử cho các loài tảo biển lớn phân bố tại vùng biển thuộc khu vực đồng Đằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [40] |
Xây dựng mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) và ứng dụng đánh giá hoạt tính chống lão hóa của một số dược liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 06/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [41] |
Xây dựng mô hình ruồi giấm (Drosophila melanogaster) để nghiên cứu bệnh sỏi thận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2021 - 12/2021; vai trò: Hướng dẫn khoa học |
| [42] |
Đánh giá hàm lượng hoạt chất và tiềm năng kháng cỏ dại của dịch chiết từ cây Hypochaeris radicata L. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2017 - 04/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [43] |
Đánh giá hoạt tính sinh học và xác định thành phần hóa học của các loài tảo lớn tại vùng biển thuộc huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 05/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
